Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 74

Ky

Mã SV Họ lót Tên LHC TBHK4 TBHK10


19D100001 Giáp Lan Anh K55A1 3.5 8.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100002 Nguyễn Thanh Hải Anh K55A1 1.75 5.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100003 Nguyễn Thế Anh K55A1 3.33 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100004 Cao Thị Thúy Ái K55A1 2.83 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100005 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K55A1 3.5 8.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100010 Vũ Quốc Đại K55A1 1.21 4.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100015 Nguyễn Quang Hạnh K55A1 3.3 7.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100018 Lê Nguyễn Phương Hoa K55A1 3.5 8.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100019 Nguyễn Việt Hoàng K55A1 3.13 7.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100025 Đỗ Trung Kiên K55A1 3.34 7.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100026 Đinh Ngọc Lan K55A1 2.5 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100029 Lường Thị Linh K55A1 2.44 6.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100030 Vũ Thị Thùy Linh K55A1 2 6.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100031 Lê Phương Ly K55A1 2.75 7.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100035 Nguyễn Xuân Nam K55A1 3.3 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100038 Trịnh Thị Nhung K55A1 2.3 6.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100039 Đồng Thị Phương K55A1 3.09 7.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100040 Nguyễn Thị Phương K55A1 3.17 7.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100042 Nguyễn Quang Quân K55A1 2.2 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100044 Hàng A Sử K55A1 2.13 5.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100046 Tào Tân Thành K55A1 3.17 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100048 Trần Thị Thế K55A1 1.83 6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100052 Nguyễn Thị Thu Trang K55A1 3.62 8.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100053 Phạm Quốc Triệu K55A1 2.05 6.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100055 Nguyễn Lam Trường K55A1 2.88 7.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100056 Quàng Thị Tuyết K55A1 3.1 7.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100057 Dương Minh Vũ K55A1 3 7.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

18D100098 Nguyễn Duy Quang K55A1 1.81 5.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100071 Hoàng Châu Anh K55A2 2.38 6.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100072 Nguyễn Thị Mai Anh K55A2 3.35 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100073 Nguyễn Viết Anh K55A2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100074 Bùi Ngọc Ánh K55A2 2.5 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100076 Thèn Chín Binh K55A2 3.05 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100078 Nguyễn Tiến Du K55A2 3 7.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100079 Bùi Thị Dung K55A2 3.31 7.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100081 Hoàng Thị Hương Giang K55A2 2.5 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100082 Nguyễn Thị Ngân Hà K55A2 2.5 6.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100086 Lê Minh Hiếu K55A2 2.33 6.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100087 Phạm Thị Hiền K55A2 3 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100088 Nguyễn Thị Khánh Hòa K55A2 3 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100089 Trần Minh Hoàng K55A2 2.67 7.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100090 Toản Thị Huế K55A2 3.33 7.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100093 Phạm Thành Hưng K55A2 3.33 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
19D100094 Vũ Thị Hoài Hương K55A2 3.77 8.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100097 Vũ Ngọc Lâm K55A2 3.38 7.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100098 Đào Diệp Linh K55A2 2 5.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100102 Nguyễn Thị Ngọc Mai K55A2 3.5 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100103 Mai Hoàng Minh K55A2 2 5.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100105 Trịnh Phương Nam K55A2 3 7.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100106 Đinh Thị Ngọc K55A2 3.33 7.97 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100107 Hoàng Yến Nhi K55A2 3.03 7.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100109 Lã Thị Anh Phương K55A2 3.85 8.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100110 Nguyễn Thị Thu Phương K55A2 3.77 8.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100111 Nguyễn Thị Phượng K55A2 3.12 7.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100115 Đinh Duy Tân K55A2 3.15 7.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100116 Nguyễn Lê Phương Thảo K55A2 0.88 4.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100122 Nguyễn Thu Trang K55A2 2.83 7.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100123 Nguyễn Văn Tài Trí K55A2 2.73 7.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100124 Cao Thanh Tú K55A2 1.5 5.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100125 Nguyễn Thị Thu Uyên K55A2 3.5 8.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100126 Nguyễn Đình Tân Vũ K55A2 3.25 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100143 Phạm Thị Vân Anh K55A3 3.67 8.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100147 Nguyễn Đình Chiến K55A3 3.5 7.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100148 Nguyễn Thị Dung K55A3 3.65 8.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100151 Nguyễn Thị Hương Giang K55A3 3.33 7.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100152 Nguyễn Việt Hà K55A3 3.77 8.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100153 Bùi Thị Hải K55A3 2.19 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100154 Nguyễn Lâm Hạnh K55A3 3.5 8.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100155 Trần Thu Hằng K55A3 3.42 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100156 Lê Minh Hiếu K55A3 2.83 7.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100157 Phạm Thị Thu Hiền K55A3 3.42 8.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100160 Nguyễn Quang Huy K55A3 2.13 6.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100164 Nguyễn Nam Khánh K55A3 3.75 8.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100165 Nguyễn Phương Lan K55A3 2.5 6.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100166 Đặng Đình Lập K55A3 3.25 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100167 Bùi Thị Liên K55A3 3.5 8.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100168 Đào Thị Linh K55A3 3.5 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100169 Nguyễn Khánh Linh K55A3 2 5.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100171 Vũ Thị Ly K55A3 1.75 5.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100173 Nguyễn Văn Minh K55A3 3 7.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100176 Nguyễn Hoài Ngọc K55A3 2.38 6.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100178 Nguyễn Tú Oanh K55A3 3.53 7.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100180 Nguyễn Thu Phương K55A3 3 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100181 Đinh Thị Chúc Quyên K55A3 3.44 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100183 Hoàng Mai Sang K55A3 3.25 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100184 Phạm Tiến Tây K55A3 1.5 5.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100187 Nguyễn Hữu Thời K55A3 3.25 7.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100188 Lê Thị Hoài Thu K55A3 3.65 8.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
19D100190 Phạm Thị Tình K55A3 3.41 8.04 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100191 Nguyễn Thị Huyền Trang K55A3 3.41 7.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100192 Nguyễn Thu Trang K55A3 3 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100193 Giáp Đức Trung K55A3 0.6 2.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100194 Vũ Anh Tú K55A3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100196 Nguyễn Tiến Vượng K55A3 4 9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100197 Nguyễn Bảo Yến K55A3 2.5 6.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

18D100127 Ngô Tiến Dân K55A3 2.11 6.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100212 Nguyễn Hà Anh K55A4 3.25 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100214 Trương Công Ngọc Anh K55A4 3 7.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100215 Lương Thị Minh Ánh K55A4 3 7.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100216 Vũ Ngọc Ánh K55A4 3 7.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100218 Đỗ Văn Chí K55A4 2.41 6.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100220 Phạm Tuấn Dũng K55A4 2.83 7.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100222 Phạm Thị Hà Giang K55A4 1.6 5.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100224 Vũ Thị Hải K55A4 2.5 6.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100225 Nguyễn Thị Hạnh K55A4 3 7.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100226 Trần Thu Hằng K55A4 3 7.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100228 Trần Thanh Hiền K55A4 2.17 6.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100229 Vũ Thị Hoài K55A4 3.36 7.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100230 Nguyễn Thị Thu Huệ K55A4 3.73 8.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100232 Lê Thị Khánh Huyền K55A4 1.5 5.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100234 Đặng Thị Hường K55A4 2.75 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100238 Nguyễn Phú Lin K55A4 3.38 8.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100239 Đỗ Ngọc Linh K55A4 3.27 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100240 Trần Thị Linh K55A4 1.75 4.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100242 Nguyễn Thị Lý K55A4 3.42 7.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100245 Nguyễn Thị Quỳnh Nga K55A4 3.25 7.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100246 Nguyễn Thị Minh Ngọc K55A4 2.5 6.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100247 Mai Thị Nhung K55A4 3.77 8.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100248 Nguyễn Thị Kim Oanh K55A4 4 8.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100250 Trịnh Thị Thu Phương K55A4 1.36 5.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100253 Phạm Phương Quỳnh K55A4 2.6 6.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100254 Tạ Hoàng Sang K55A4 3 7.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100256 Nguyễn Văn Thái K55A4 3.03 7.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100258 Nguyễn Thị Thuỷ K55A4 2.8 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100259 Nguyễn Thị Thủy K55A4 3.25 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100260 Phạm Ngọc Tiến K55A4 3.38 8.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100261 Đỗ Thị Huyền Trang K55A4 3.77 8.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100262 Nguyễn Thị Huyền Trang K55A4 3.91 8.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100265 Đỗ Quang Tùng K55A4 3.5 8.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

18D100229 Lê Công Việt K55A4 2.79 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

18D100192 Đặng Thị Việt Hà K55A4 3 7.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100282 Nguyễn Phương Anh K55A5 3.75 8.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100286 Nguyễn Trọng Bách K55A5 2.17 6.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
19D100288 Nguyễn Thành Công K55A5 2.42 6.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100289 Phan Văn Dũng K55A5 2.5 6.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100290 Nguyễn Thị Dương K55A5 3.31 7.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100292 Phạm Phương Hà K55A5 3.63 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100293 Nguyễn Đức Hào K55A5 2.5 6.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100297 Hoàng Hữu Hiệp K55A5 2.5 6.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100298 Bùi Thị Mai Hoa K55A5 3 7.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100299 Đỗ Thị Hòa K55A5 2.25 6.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100300 Bùi Thị Thanh Huyền K55A5 2.5 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100301 Nguyễn Thị Huyền K55A5 4 8.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100302 Phạm Văn Hùng K55A5 3 7.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100303 Nguyễn Thị Lan Hương K55A5 3.69 8.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100304 Phạm Vân Khánh K55A5 3.5 8.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100305 Phan Văn Khải K55A5 1.25 3.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100306 Nguyễn Thị Hương Lan K55A5 3.5 8.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100310 Nguyễn Văn Hoàng Long K55A5 2 6.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100313 Tống Đức Quang Minh K55A5 3 7.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100314 Nguyễn Ngọc Trà My K55A5 3.77 8.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100316 Trương Thị Bảo Ngọc K55A5 3.5 8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100317 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55A5 4 9.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100318 Chu Mai Phương K55A5 4 9.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100319 Lương Thị Việt Phương K55A5 2.68 7.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100320 Vũ Thị Phương K55A5 2.5 6.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100325 Trần Văn Thái K55A5 2.7 7.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100326 Hoàng Phương Thảo K55A5 3.09 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100328 Nguyễn Thị Thu Thuỷ K55A5 3.17 7.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100329 Phạm Thị Thủy K55A5 3.54 8.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100330 Nguyễn Thế Tiền K55A5 2.4 6.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100334 Phạm Hoàng Trung K55A5 1.75 5.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100335 Nguyễn Quốc Phi Tùng K55A5 2.43 6.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100337 Nguyễn Thị Hải Yến K55A5 2.65 6.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100351 Đào Thị Quỳnh Anh K55A6 3.25 8.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100352 Nguyễn Quỳnh Anh K55A6 2.5 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100354 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K55A6 3.8 8.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100355 Trần Văn Bách K55A6 3 7.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100356 Đỗ Thị Ngọc Bích K55A6 3.13 7.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100357 Đặng Trung Cương K55A6 3.5 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100360 Bùi Thị Đào K55A6 3.33 7.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100361 Lê Thị Hà K55A6 3.53 8.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100362 Trần Thị Thu Hà K55A6 2.5 6.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100364 Lê Thị Trang Hạ K55A6 2.5 6.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100365 Nông Thị Bích Hậu K55A6 3.75 8.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100367 Trần Văn Hiệp K55A6 1.5 3.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100368 Hoàng Thị Hoa K55A6 2.83 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100369 Hoàng Ánh Hồng K55A6 3.5 8.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
19D100370 Chu Thị Huyền K55A6 4 9.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100371 Nguyễn Thị Huyền K55A6 3.25 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100374 Đoàn Thanh Khương K55A6 3 7.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100375 Nguyễn Thị Lam K55A6 2.83 7.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100376 Nguyễn Thị Ngọc Lan K55A6 1.64 5.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100377 Bùi Thị Phương Linh K55A6 2.67 6.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100378 Hồ Thùy Linh K55A6 3.75 8.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100380 Hoàng Khánh Ly K55A6 2.29 6.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100381 An Thị Ngọc Mai K55A6 3.5 7.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100382 Lê Văn Mạnh K55A6 1 4.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100383 Trần Anh Minh K55A6 1.38 4.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100384 Nguyễn Thị Trà My K55A6 3.75 8.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100387 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55A6 2.75 6.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100390 Đàm Thị Phượng K55A6 3.25 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100392 Đỗ Thị Diễm Quỳnh K55A6 3 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100395 Phạm Tuấn Thành K55A6 2 6.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100402 Dương Đình Triệu K55A6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100403 Nguyễn Huy Trường K55A6 2.9 7.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100405 Nguyễn Xuân Tùng K55A6 3.5 8.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100407 Nguyễn Thị Thúy Yến K55A6 1 4.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100012 Trần Thị Quỳnh Anh K57A1 2.83 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100023 Nguyễn Đình Hiếu K57A1 3.13 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100026 Trần Khánh Huyền K57A1 1.91 5.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100034 Nguyễn Thị Thanh Ngân K57A1 2.82 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100042 Nguyễn Đức Sơn K57A1 2.72 7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100046 Nguyễn Minh Thảo K57A1 3.28 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100054 Nguyễn Quốc Tuấn K57A1 1.83 5.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100101 Vũ Duy An K57A1 1.12 4.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100102 Lê Thị Phương Anh K57A1 2.5 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100103 Nguyễn Phương Anh K57A1 2.41 6.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100104 Nguyễn Thị Vân Anh K57A1 3.06 7.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100105 Phạm Huy Anh K57A1 2.21 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100106 Hồ Ngọc Ánh K57A1 3.15 7.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100107 Nguyễn Thị Thanh Bình K57A1 3.41 8.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100108 Nguyễn Thị Thu Cúc K57A1 3.32 7.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100109 Chu Đặng Diệu K57A1 2.29 6.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100110 Trần Thị Dung K57A1 3.11 7.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100111 Nguyễn Sơn Dương K57A1 2.21 6.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100112 Tăng Nguyên Giáp K57A1 2.32 6.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100113 Chu Thị Ngọc Hà K57A1 2.29 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100114 Đỗ Thu Hằng K57A1 2.65 7.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100115 Trần Đức Hiếu K57A1 3.03 7.53 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100116 Vũ Thị Hoa K57A1 3.53 8.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100118 Tống Thu Huyền K57A1 2.82 7.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100119 Phạm Tiến Hùng K57A1 3.06 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100121 Phạm Mai Khương K57A1 2.94 7.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100122 Đỗ Hoàng Hà Linh K57A1 3.32 7.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100123 Lương Văn Linh K57A1 3.39 8.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100124 Tạ Thùy Linh K57A1 3 7.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100125 Nguyễn Thị Khánh Ly K57A1 3.21 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100126 Phan Thanh Mạnh K57A1 2.68 6.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100127 Nguyễn Thị Ngọc Minh K57A1 3.24 7.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100128 Võ Thị Mỹ K57A1 3.21 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100129 Lê Thanh Ngân K57A1 3.4 7.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100130 Phạm Thị Ngọc K57A1 3 7.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100131 Phùng Thị Hồng Nhung K57A1 2.44 6.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100132 Long Thanh Phúc K57A1 2.74 7.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100133 Nguyễn Thị Xuân Phương K57A1 3.38 8.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100134 Tàng Thị Phượng K57A1 3.24 7.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100135 Nguyễn Vũ Quân K57A1 3.21 7.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100136 Nguyễn Thị Phương Thanh K57A1 3.47 8.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100137 Trịnh Hữu Thành K57A1 2.68 7.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100138 Phạm Phương Thảo K57A1 3.03 7.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100139 Trịnh Thị Hoài Thu K57A1 3.47 7.97 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100140 Bùi Thị Thu Trang K57A1 3.56 8.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100141 Nguyễn Thị Huyền Trang K57A1 2.56 6.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100142 Đào Duy Trung K57A1 2.79 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100143 Lý Thị Truyền K57A1 3 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100144 Lê Khánh Tùng K57A1 2.26 6.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100145 Đào Khánh Vân K57A1 2.94 7.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100146 Dương Lợi Vỹ K57A1 3.18 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100147 Nguyễn Thị Yên K57A1 3.09 7.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100502 Hoàng Thị Phương Anh K57A1 2.32 6.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100061 Nguyễn Thị Bích Hường K57A2 2.43 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100507 Nguyễn Xuân Hoàng K57A2 2.56 6.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100148 Bùi Hùng Anh K57A2 2.68 6.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100149 Cù Phan Hải Anh K57A2 2.32 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100150 Lương Ngọc Anh K57A2 3.56 8.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100151 Nguyễn Quỳnh Anh K57A2 3 7.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100152 Phạm Ngọc Phương Anh K57A2 2.82 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100153 Phạm Tuấn Anh K57A2 1.14 4.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100154 Nguyễn Thị Ánh K57A2 3.47 8.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100155 Nguyễn Hương Chà K57A2 2.89 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100156 Trần Thị Cúc K57A2 2.91 7.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100157 Nguyễn Thành Doanh K57A2 2.82 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100158 Bùi Phương Duyên K57A2 3.15 7.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100159 Đặng Quốc Đạt K57A2 3 7.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100160 Nguyễn Hải Hà K57A2 2.44 6.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100161 Nguyễn Nhật Hào K57A2 2.53 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100162 Nguyễn Thu Hằng K57A2 3.62 8.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100163 Vũ Mai Hồng K57A2 3.03 7.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100165 Lê Thị Thu Huyền K57A2 3.18 7.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100166 Trần Thị Thu Huyền K57A2 3.21 7.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100167 Trịnh Phi Hùng K57A2 2.29 6.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100168 Nguyễn Hữu Khoa K57A2 2.14 6.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100169 Đỗ Thúy Lan K57A2 3.21 7.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100170 Hoàng Thị Thùy Linh K57A2 3.15 7.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100171 Nguyễn Văn Linh K57A2 1.85 5.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100172 Tống Nga Linh K57A2 3.21 7.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100173 Dương Hoàng Mai K57A2 2.97 7.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100174 Nguyễn Thị Nhật Minh K57A2 3.47 8.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100175 Vũ Hải Minh K57A2 3.47 8.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100176 Bùi Thị Quỳnh Nga K57A2 2.53 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100177 Nguyễn Phương Ngân K57A2 2.73 7.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100178 Trương Thị Như Ngọc K57A2 3 7.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100179 Vàng Hồng Nhung K57A2 2.41 6.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100180 Nguyễn Ngọc Phúc K57A2 2.43 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100181 Phạm Minh Phương K57A2 3.2 7.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100182 Tăng Thị Phượng K57A2 2.43 6.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100183 Phạm Ngọc Quân K57A2 2.62 6.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100184 Nguyễn Thị Phương Thanh K57A2 2.85 7.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100185 Trần Phương Thảo K57A2 2.5 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100186 Phạm Hồng Thái K57A2 2.82 7.04 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100188 Đào Đài Trang K57A2 2.74 7.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100189 Nguyễn Thị Thu Trang K57A2 2.74 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100190 Lê Thành Trung K57A2 2.74 7.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100191 Võ Thị Ngọc Trúc K57A2 3.24 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100193 Hoàng Thị Vân K57A2 3.18 7.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100194 Đỗ Hoàng Yến K57A2 2.97 7.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100055 Nguyễn Thanh Tùng K57A2 0.97 3.97 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100047 Nguyễn Thanh Thảo K57A2 3.38 8.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100043 Nguyễn Minh Sơn K57A2 3.17 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100035 Vũ Thị Kim Ngân K57A2 3.61 8.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100024 Vũ Minh Hiếu K57A2 0.15 1.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100013 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K57A2 3.67 8.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100005 Nguyễn Liên Phương Anh K57A2 2.67 6.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100007 Nguyễn Thế Anh K57A2 3.03 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100016 Khúc Thành Đạt K57A3 1.69 5.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100006 Nguyễn Phương Anh K57A3 2.97 7.53 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100025 Nguyễn Trọng Gia Huy K57A3 2.67 7.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100028 Lê Thị Kiên K57A3 2.71 6.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100036 Thân Bảo Ngọc K57A3 2.62 6.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100044 Nguyễn Danh Thái K57A3 2.38 6.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100048 Phạm Quốc Thịnh K57A3 1.96 5.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100056 Vũ Sơn Tùng K57A3 2.81 7.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100195 Đặng Đình Anh K57A3 3.24 7.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100196 Đỗ Mai Anh K57A3 3.21 7.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100197 Lương Thị Hoài Anh K57A3 2.35 6.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100199 Phan Thị Nhật Anh K57A3 2.76 7.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100200 Vũ Quang Anh K57A3 2.07 5.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100201 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K57A3 3.89 8.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100202 Lê Thị Linh Chi K57A3 3.1 7.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100203 Ma Thị Diệp K57A3 3.03 7.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100204 Hoàng Thị Mỹ Duyên K57A3 3.82 8.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100205 Đỗ Mạnh Dũng K57A3 2.61 6.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100206 Hồ Thành Đạt K57A3 3.18 7.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100207 Nguyễn Thị Thu Hà K57A3 3.38 7.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100208 Bùi Nguyễn Hải K57A3 3.21 7.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100209 Trần Minh Hằng K57A3 2.71 6.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100210 Vũ Thị Kim Huế K57A3 3.5 8.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100211 Ngô Vũ Huy K57A3 1.91 6.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100212 Lê Thị Thu Huyền K57A3 2.82 7.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100214 Nguyễn Đức Hưng K57A3 1.82 5.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100215 Hồ Đăng Khuê K57A3 2.09 5.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100216 Nguyễn Thị Ngọc Lan K57A3 3 7.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100217 Lê Thị Khánh Linh K57A3 2.82 7.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100218 Trần Phương Linh K57A3 3.15 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100219 Vũ Tùng Linh K57A3 3 7.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100220 Nguyễn Phương Mai K57A3 2.85 7.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100221 Trần Vũ Uyên Minh K57A3 3.24 7.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100222 Phùng Văn Nam K57A3 3 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100223 Chu Thị Nguyệt Nga K57A3 2.94 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100224 Phan Kim Ngân K57A3 3.76 8.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100225 Tống Thị Minh Nguyệt K57A3 3.29 7.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100226 Nguyễn Thị Nụ K57A3 3.41 8.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100228 Phạm Thị Mai Phương K57A3 2.53 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100229 Trần Hoài Quyên K57A3 2.68 6.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100230 Hứa Minh Quyết K57A3 2.4 6.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100231 Phạm Thị Thúy Thanh K57A3 3.5 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100232 Phạm Quyết Thắng K57A3 2 6.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100233 Nguyễn Thị Thơ K57A3 3.09 7.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100234 Vương Thị Thúy K57A3 2.61 6.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100235 Dương Nguyễn Quỳnh Trang K57A3 3.26 7.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100236 Nguyễn Thu Trang K57A3 2.85 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100237 Nguyễn Đức Trung K57A3 2.76 7.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100238 Vũ Ánh Tuyết K57A3 2.63 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100239 Hoàng Dương Anh Tú K57A3 1.21 4.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100240 Nguyễn Thị Thảo Vân K57A3 0 3.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100241 Hoàng Thị Yến K57A3 2.43 6.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100508 Quàng Anh Nam K57A3 2.18 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100504 Nguyễn Vũ Kim Chi K57A3 2.21 6.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100505 Lê Thúy Chinh K57A4 1.36 5.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100509 Nông Thiên Phú K57A4 2.09 6.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100062 Phạm Thùy Trang K57A4 3 7.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100242 Doãn Thị Vân Anh K57A4 3.18 7.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100243 Dương Đức Anh K57A4 1.97 5.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100244 Lưu Thị Phương Anh K57A4 3.16 7.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100245 Nguyễn Thị Kim Anh K57A4 3.34 7.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100246 Trần Đặng Phương Anh K57A4 3 7.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100247 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K57A4 3.45 8.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100248 Lê Quốc Bình K57A4 1.93 5.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100249 Nguyễn Ngọc Kim Chi K57A4 2.59 6.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100250 Bùi Thu Diệu K57A4 2.74 7.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100251 Lê Việt Dũng K57A4 2.9 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100252 Nguyễn Thị Thùy Dương K57A4 2.4 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100253 Nguyễn Tuấn Đạt K57A4 3.06 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100254 Nguyễn Thu Hà K57A4 3.18 7.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100255 Nguyễn Hùng Hải K57A4 2.76 6.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100256 Nguyễn Thị Hiền K57A4 1.97 5.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100257 Trịnh Thu Huệ K57A4 3.44 8.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100258 Lò Minh Huyền K57A4 2.21 6.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100259 Hoàng Tuấn Hùng K57A4 1.88 5.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100260 Vương Bảo Hưng K57A4 2.5 6.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100261 Lưu Thị Thu Hương K57A4 3 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100263 Đỗ Thị Lành K57A4 2.59 6.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100264 Nguyễn Thị Mai Linh K57A4 2.65 6.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100265 Vũ Diệu Linh K57A4 3.18 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100266 Nguyễn Trọng Bảo Long K57A4 3.25 7.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100267 Nguyễn Thị Mai K57A4 3.74 8.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100268 Lưu Thị Mùi K57A4 2.24 6.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100269 Nguyễn Thị Kim Nga K57A4 2.32 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100270 Bùi Khánh Ngọc K57A4 2.62 6.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100272 Lã Thanh Nhất K57A4 2.85 7.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100273 Phan Thị Lan Oanh K57A4 3.26 7.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100274 Nguyễn Tư Phúc K57A4 3.03 7.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100275 Trần Thu Phương K57A4 3.06 7.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100276 Nguyễn Ngọc Quỳnh K57A4 2.79 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100277 Hoàng Minh Sang K57A4 3.18 7.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100278 Hồ Thị Thảo K57A4 2.88 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100279 Nguyễn Hữu Thịnh K57A4 3.21 7.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100280 Đinh Thị Hoài Thu K57A4 2.22 6.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100281 Kiều Trang Thư K57A4 3.53 7.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100282 Lê Thị Thùy Trang K57A4 3.24 7.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100283 Tào Thị Quỳnh Trang K57A4 2.97 7.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100284 Vũ Hiếu Trung K57A4 1.57 4.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100285 Phan Anh Tú K57A4 2.75 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100286 Vũ Minh Tú K57A4 2.35 6.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100287 Nguyễn Thị Thúy Vân K57A4 3.13 7.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100288 Nguyễn Thị Hoàng Yến K57A4 2.65 6.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100057 Trương Đức Việt K57A4 2.15 6.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100049 Vương Xuân Tiến K57A4 2.31 6.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100038 Hoàng Lan Nhi K57A4 2.97 7.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100029 Đỗ Chúc Linh K57A4 2.56 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100027 Nguyễn Xuân Hưng K57A4 1.83 5.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100015 Bùi Ngọc Diệp K57A4 3.13 7.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100008 Nguyễn Trâm Anh K57A4 2.23 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100009 Phạm Hà Anh K57A5 2.7 7.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100018 Trần Minh Đức K57A5 3.5 8.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100039 Hoàng Xuân Nhi K57A5 3 7.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100058 Đinh Xuân Vĩ K57A5 2.73 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100059 Trần Ngọc Huyền Trang K57A5 2.4 6.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100060 Bùi Thị Thùy Dương K57A5 0 1.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100032 Đỗ Tuấn Minh K57A5 3.03 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100051 Lê Minh Triết K57A5 2 6.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100289 Hoàng Đức Anh K57A5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100290 Hoàng Thị Minh Anh K57A5 2.94 7.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100292 Nguyễn Thị Lan Anh K57A5 3.39 7.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100293 Trịnh Vân Anh K57A5 2.56 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100294 Trịnh Ngọc Ánh K57A5 2.13 6.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100295 Nguyễn Hồng Bội Bội K57A5 1.88 5.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100296 Phạm Mai Chi K57A5 2.88 7.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100297 Đỗ Thị Thùy Dung K57A5 3.44 8.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100298 Nguyễn Văn Dũng K57A5 2.88 7.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100299 Nguyễn Thị Thùy Dương K57A5 3.26 7.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100300 Trần Tiến Đạt K57A5 2.35 6.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100301 Trần Thị Thu Hà K57A5 3.26 7.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100302 Nguyễn Tuấn Hải K57A5 3.35 8.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100303 Phạm Nguyễn Trang Hiền K57A5 2.43 6.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100304 Đặng Khánh Huyền K57A5 1.91 5.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100305 Lương Thị Ngọc Huyền K57A5 2.38 6.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100306 Lò Văn Hùng K57A5 1.56 5.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100307 Vương Quốc Hưng K57A5 3.12 7.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100308 Nguyễn Thị Thu Hương K57A5 3.35 7.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100309 Trần Hoàng Trung Kiên K57A5 2.68 7.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100310 Bùi Thị Mỹ Linh K57A5 2.97 7.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100311 Nguyễn Thị Thùy Linh K57A5 2.88 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100312 Vũ Phương Linh K57A5 1.96 5.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100313 Phạm Hoàng Long K57A5 2.47 6.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100314 Nguyễn Thị Mai K57A5 3.21 7.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100315 Lê Thị Trà My K57A5 2.5 6.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100316 Nguyễn Thúy Nga K57A5 3.09 7.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100317 Đào Thu Ngọc K57A5 3.06 7.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100318 Vũ Tuấn Nguyên K57A5 2.74 7.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100319 Nguyễn Thảo Nhi K57A5 2.77 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100320 Bùi Mai Phương K57A5 3.25 7.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100321 Lường Minh Phượng K57A5 2.32 6.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100322 Bùi Trung Quân K57A5 1.86 5.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100323 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K57A5 3.59 8.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100324 Nguyễn Quang Sáng K57A5 1.79 5.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100326 Nguyễn Xuân Thịnh K57A5 2.79 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100327 Lý Thị Thu K57A5 2.54 6.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100328 Nguyễn Anh Thư K57A5 3.26 7.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100329 Lê Thu Trang K57A5 3.63 8.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100330 Trần Thị Huyền Trang K57A5 3.2 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100331 Trần Văn Trường K57A5 2.88 7.16 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100332 Nguyễn Thị Thu Uyên K57A5 2.56 6.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100333 Lang Thị Triệu Vi K57A5 3 7.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100334 Đặng Tiến Việt K57A5 3.03 7.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100510 Nông Thị Huyền Thương K57A5 2.5 6.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100511 Trương Ngọc Hoàng Tuấn K57A5 1.88 5.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100512 Trần Danh Tùng K57A6 1.56 5.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100506 Lê Anh Đức K57A6 2.41 6.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100335 Lê Diệu Anh K57A6 3.5 8.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100337 Nguyễn Hương Anh K57A6 3.41 7.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100338 Nguyễn Thị Lan Anh K57A6 2.3 6.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100339 Vũ Huyền Anh K57A6 3 7.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100340 Vũ Thị Ngọc Ánh K57A6 2.76 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100341 Phạm Quỳnh Chi K57A6 3.38 8.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100342 Mai Xuân Cường K57A6 2.43 6.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100343 Nguyễn Thị Dung K57A6 2.54 6.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100344 Trần Phi Dũng K57A6 2.21 6.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100345 Vũ Thị Hồng Điệp K57A6 2.88 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100346 Phạm Hoàng Đức K57A6 2.85 7.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100347 Phạm Vũ Hải K57A6 3 7.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100348 Trịnh Thị Thu Hạ K57A6 3.62 8.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100349 Trần Thị Hiền K57A6 3.47 8.04 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100350 Đỗ Thị Huyền K57A6 3.24 7.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100352 Nguyễn Tài Hùng K57A6 2.47 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100353 Vũ Trần Liên Hương K57A6 3.62 8.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100354 Đàm Sĩ Khải K57A6 2.47 6.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100355 Vũ Ngọc Kiên K57A6 3.28 7.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100357 Nông Thị Khánh Linh K57A6 3.29 7.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100358 Hoàng Thị Bích Loan K57A6 3.18 7.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100360 Trần Thị Ngọc Mai K57A6 3.35 8.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100361 Nguyễn Thảo My K57A6 2.59 6.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100362 Vũ Thị Nga K57A6 3.03 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100363 Đinh Minh Ngọc K57A6 3.93 8.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100364 Trịnh Thảo Nhi K57A6 2.85 7.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100365 Nguyễn Hữu Phú K57A6 2.85 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100366 Hoàng Hà Phương K57A6 3.18 7.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100367 Lương Thị Phượng K57A6 2.91 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100368 Hoàng Anh Quân K57A6 2.79 7.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100369 Trịnh Thị Quỳnh K57A6 3.32 7.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100370 Bùi Đức Tài K57A6 2.29 6.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100371 Nguyễn Phương Thảo K57A6 3.15 7.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100372 Nguyễn Thị Thu K57A6 2.41 6.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100373 Trần Quỳnh Thư K57A6 3.24 7.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100374 Tô Mạnh Toàn K57A6 2.15 6.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100375 Nguyễn Hà Trang K57A6 3.25 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100376 Nguyễn Thanh Trà K57A6 2.53 6.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100377 Đặng Lê Trung Tuấn K57A6 2.97 7.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100378 Phạm Thị Ngọc Uyên K57A6 2.88 7.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100379 Lê Hà Vi K57A6 2.53 6.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100380 Ngô Quang Vũ K57A6 2.74 6.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100052 Phan Chí Trung K57A6 2.54 6.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100050 Nguyễn Bảo Trân K57A6 2.6 7.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100040 Vũ Hồng Nhung K57A6 2.47 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100037 Nguyễn Phúc Nguyên K57A6 2.43 6.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100031 Phạm Khánh Linh K57A6 1.9 6.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100019 Trần Ngọc Đức K57A6 2.3 6.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100010 Phạm Tú Anh K57A6 3.43 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100001 Đặng Quỳnh Anh K57A6 0.22 3.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100392 Nguyễn Trọng Phượng K57A6 0 1.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100003 Dương Vân Anh K57A7 3.03 7.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100011 Trần Quỳnh Anh K57A7 2.74 6.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100021 Nguyễn Minh Hằng K57A7 3.13 7.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100022 Lê Duy Hiếu K57A7 1.12 3.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100041 Đặng Đình Phú K57A7 3.17 7.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100045 Bùi Phương Thảo K57A7 3.03 7.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100053 Đặng Hoàng Anh Tuấn K57A7 3.1 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100033 Lê Minh Nga K57A7 2.47 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100381 Lê Hồng Anh K57A7 3.03 7.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100382 Nguyễn Ngọc Anh K57A7 2.8 7.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100383 Nguyễn Thị Tú Anh K57A7 2.47 6.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100384 Nguyễn Tuấn Anh K57A7 3.32 7.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100385 Cao Thị Ngọc Ánh K57A7 3.32 7.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100386 Nguyễn Thị Bình K57A7 2.56 6.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100388 Nguyễn Nhật Cường K57A7 1.14 4.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100389 Nguyễn Thị Thùy Dung K57A7 0 0.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100390 Vũ Mạnh Dũng K57A7 3.55 8.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
21D100391 Trần Mạnh Đức K57A7 2.71 7.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100392 Bùi Thị Thu Hà K57A7 2.76 7.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100393 Phạm Thị Hồng Hạnh K57A7 2.21 6.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100394 Trần Thu Hiền K57A7 2.63 6.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100395 Nguyễn Đình Hiếu K57A7 2.33 6.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100396 Lê Thanh Huyền K57A7 3.38 8.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100397 Nguyễn Thị Thanh Huyền K57A7 3.94 8.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100398 Nguyễn Tuấn Hùng K57A7 2.91 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100399 Phạm Thị Thúy Hường K57A7 3.09 7.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100401 Khúc Xuân Lâm K57A7 3.03 7.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100402 Đặng Khánh Linh K57A7 0 2.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100403 Phạm Thùy Linh K57A7 3.03 7.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100404 Trần Duy Lộc K57A7 3.38 8.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100405 Lưu Phương Ly K57A7 3.35 8.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100406 Nguyễn Hiền Minh K57A7 3.36 8.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100407 Nguyễn Thị Huyền My K57A7 3.59 8.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100408 Đặng Kim Ngân K57A7 2.88 7.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100409 Đỗ Bích Ngọc K57A7 1.93 5.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100410 Cao Thị Nhung K57A7 2.82 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100411 Đỗ Như Hồng Phúc K57A7 2.96 7.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100412 Lê Thị Mai Phương K57A7 2.95 7.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100413 Nguyễn Thị Thu Phượng K57A7 2.32 6.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100414 Nguyễn Minh Quân K57A7 2.97 7.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100415 Vi Thanh Tâm K57A7 3.15 7.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100416 Trần Minh Thành K57A7 2.72 7.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100417 Nguyễn Thị Phương Thảo K57A7 3.18 7.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100418 Trần Minh Thu K57A7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100419 Trần Thị Thân Thương K57A7 2.5 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100420 Nguyễn Thị Hà Trang K57A7 3.06 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100421 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm K57A7 2.94 7.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100422 Đặng Quốc Trung K57A7 1.5 5.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100423 Lê Đình Tùng K57A7 2.4 6.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100425 Nguyễn Bắc Vũ K57A7 1.57 5.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

21D100426 Đặng Thị Hà Vy K57A7 2.59 6.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100001 Phạm Thị Thu An K56A1 3.47 8.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100002 Lê Thị Lan Anh K56A1 2.73 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100003 Nguyễn Tuấn Anh K56A1 2.67 7.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100005 Võ Hồng Ánh K56A1 2.58 6.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100006 Phạm Thị Thanh Bình K56A1 3.24 7.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100007 Vũ Mạnh Cường K56A1 2.12 6.04 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100008 Phạm Thùy Chi K56A1 3.15 7.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100009 Trịnh Văn Chiến K56A1 1.93 5.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100011 Phạm Quang Dũng K56A1 2.68 6.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100012 Nguyễn Thị Dựng K56A1 2.9 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100013 Hồ Tuấn Đạt K56A1 2.53 6.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20D100015 Nguyễn Hương Giang K56A1 2.98 7.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100016 Mai Thị Ngọc Hà K56A1 3.41 8.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100017 Lâm Văn Hải K56A1 1.59 5.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100018 Hoàng Đức Hậu K56A1 2.44 6.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100019 Vũ Thị Hiền K56A1 3.6 8.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100020 Nguyễn Thị Hoa K56A1 2.88 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100021 Nguyễn Văn Hoan K56A1 2.84 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100022 Phạm Thị Hồng K56A1 3.08 7.53 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100023 Đồng Tiến Hùng K56A1 3.23 7.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100024 Lê Thị Huyền K56A1 3.22 7.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100025 Nguyễn Đức Hưng K56A1 3.17 7.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100026 Thành Lan Hương K56A1 3.33 7.97 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100028 Diệp Thị Hồng Khuyên K56A1 2.88 7.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100029 Vũ Thị Ngọc Lan K56A1 3.06 7.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100031 Trần Thị Ngọc Linh K56A1 2.82 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100032 Nguyễn Thành Luân K56A1 2.33 6.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100033 Lương Hiền Mai K56A1 3.03 7.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100035 Nguyễn Hoài Nam K56A1 2.91 7.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100036 Đinh Thị Kim Ngân K56A1 2.73 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100037 Đặng Hồng Ngọc K56A1 3.72 8.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100039 Phạm Thị Yến Nhi K56A1 3.21 7.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100040 Lê Thị Kiều Oanh K56A1 2.79 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100041 Phạm Vương Đức Phú K56A1 2.15 6.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100042 Trần Thị Thu Phương K56A1 3.04 7.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100043 Phạm Văn Phượng K56A1 1.04 3.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100044 Bùi Thúy Quỳnh K56A1 3.4 8.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100045 Dương Thị Phương Sang K56A1 2.98 7.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100046 Vũ Nguyễn Thanh Tâm K56A1 3.32 7.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100047 Lò Trung Tiến K56A1 2.22 6.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100048 Hoàng Quốc Tuấn K56A1 3.18 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100049 Ngô Tiến Tuyến K56A1 2.03 6.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100050 Lê Tuấn Hoàng Thái K56A1 2.27 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100051 Dương Ngọc Thành K56A1 2.58 6.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100052 Nông Vũ Phương Thảo K56A1 2.69 7.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100053 Vũ Thu Thảo K56A1 2.94 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100054 La Thị Thơm K56A1 2.29 6.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100055 Nguyễn Phương Thủy K56A1 3.06 7.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100056 Hoàng Hương Trà K56A1 1.8 5.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100057 Lê Thu Trang K56A1 3.22 7.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100058 Phạm Thị Huyền Trang K56A1 2.83 7.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100059 Nguyễn Thị Ngọc Trinh K56A1 2.73 7.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100060 Trần Đức Trung K56A1 2.9 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100061 Nguyễn Tố Uyên K56A1 1.97 5.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100064 Lê Thị Hải Yến K56A1 3.53 8.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100072 Màu Di Anh K56A2 2.37 6.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20D100074 Phạm Vân Anh K56A2 2.23 6.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100075 Phan Ngọc Bản K56A2 2.4 6.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100076 Lã Quý Công K56A2 3.15 7.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100077 Vy Phương Châm K56A2 3.12 7.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100078 Tạ Mai Chi K56A2 3.11 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100080 Nguyễn Ngọc Diệp K56A2 2.64 6.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100081 Trần Khánh Duy K56A2 3.06 7.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100082 Đinh Thị Ánh Dương K56A2 2.66 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100083 Lê Trọng Đạt K56A2 2.86 7.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100084 Dương Minh Đức K56A2 2.91 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100085 Nguyễn Thị Hương Giang K56A2 3.4 8.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100086 Nguyễn Thị Hà K56A2 2.6 6.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100087 Lê Văn Hải K56A2 1.6 5.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100088 Nguyễn Thị Hiên K56A2 2.95 7.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100089 Lê Bá Hiếu K56A2 2.35 6.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100090 Nguyễn Thị Hoa K56A2 2.53 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100091 Lê Qúy Hoàn K56A2 2.91 7.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100094 Nguyễn Minh Huyền K56A2 2.86 7.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100095 Nguyễn Vũ Hưng K56A2 3.57 8.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100096 Trần Thị Lan Hương K56A2 2.88 7.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100097 Lê Duy Khánh K56A2 3.25 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100098 Nguyễn Thị Khuyên K56A2 2.69 6.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100100 Ngô Diệu Linh K56A2 3.38 7.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100101 Vũ Phương Linh K56A2 2.89 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100102 Vũ Đức Lương K56A2 2.68 6.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100103 Triệu Thanh Mai K56A2 2.4 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100104 Nguyễn Quang Minh K56A2 2.59 6.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100105 Nguyễn Phương Nam K56A2 2.35 6.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100106 Hoàng Thị Ngân K56A2 3.28 7.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100107 Đặng Thị Bích Ngọc K56A2 3.2 7.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100108 Vũ Thị Thanh Nhàn K56A2 3.53 8.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100109 Trần Yến Nhi K56A2 2.62 6.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100110 Nguyễn Thị Oanh K56A2 2.58 6.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100111 Đoàn Thu Phương K56A2 3.14 7.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100112 Trương Thị Thu Phương K56A2 2.94 7.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100113 Đặng Ngọc Minh Quang K56A2 3.42 8.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100115 Vũ Thị Son K56A2 2.8 7.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100116 Vũ Thị Băng Tâm K56A2 3.28 7.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100119 Vũ Ánh Tuyết K56A2 2.5 6.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100120 Phạm Hồng Thái K56A2 3.28 7.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100121 Đặng Văn Thành K56A2 2.06 5.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100122 Nguyễn Phương Thảo K56A2 2.62 6.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100123 Đinh Mạnh Thắng K56A2 2.83 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100125 Trần Thu Thủy K56A2 3.25 7.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100127 Lường Huyền Trang K56A2 2 6.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20D100128 Trần Hà Trang K56A2 3.08 7.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100129 Trần Thị Khánh Trinh K56A2 3.25 7.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100130 Trịnh Quốc Trung K56A2 1.82 5.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100131 Nguyễn Thị Uyên K56A2 2.93 7.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100132 Phan Thị Cẩm Vi K56A2 2.78 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100133 Trần Văn Vũ K56A2 1 4.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100134 Ninh Thị Thu Yến K56A2 3.4 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

19D100080 Nguyễn Tuấn Đăng K56A2 0 0.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100141 Đinh Thị Vân Anh K56A3 3.07 7.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100143 Nguyễn Thị Minh Anh K56A3 3.13 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100144 Trần Hoàng Anh K56A3 2.79 6.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100145 Hoàng Thị Sao Băng K56A3 2.65 6.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100146 Cao Kiên Cường K56A3 1.88 5.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100147 Phạm Trần Thị Minh Châu K56A3 3.19 7.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100148 Trịnh Thị Thảo Chi K56A3 3.2 7.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100149 Nguyễn Thị Chinh K56A3 3.47 8.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100150 Đinh Thị Dịu K56A3 2.32 6.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100151 Đặng Mỹ Duyên K56A3 3.44 7.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100152 Nguyễn Thùy Dương K56A3 3.24 7.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100153 Nguyễn Trọng Chí Đạt K56A3 2.48 6.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100154 Đào Việt Đức K56A3 1.79 5.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100155 Phạm Thị Hương Giang K56A3 3.13 7.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100156 Nguyễn Thị Song Hà K56A3 3.67 8.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100157 Nguyễn Thị Hải K56A3 3.18 7.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100158 Đào Thị Hiền K56A3 3.6 8.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100159 Nguyễn Hữu Hiếu K56A3 2.76 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100160 Trịnh Thị Gấm Hoa K56A3 3.13 7.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100161 Lê Minh Hoàng K56A3 2.38 6.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100162 Bùi Thị Huế K56A3 2.1 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100163 Đỗ Quốc Huy K56A3 2.71 6.97 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100164 Nguyễn Thị Huyền K56A3 2.88 7.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100165 Lý Hoàng Hương K56A3 2.71 7.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100166 Lê Thị Thu Hường K56A3 2.21 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100167 Trịnh Ngọc Khánh K56A3 3.05 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100168 Phan Thị Khuyên K56A3 3.06 7.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100169 Hoàng Văn Lâm K56A3 2.47 6.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100170 Nguyễn Thị Thùy Linh K56A3 3.03 7.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100171 Nguyễn Thành Lĩnh K56A3 2.43 6.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100172 Nguyễn Văn Lượng K56A3 1.88 5.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100174 Bùi Trà My K56A3 3.44 7.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100175 Vũ Trung Nam K56A3 2.78 7.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100176 Nguyễn Thị Hiếu Ngân K56A3 3.41 8.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100178 Lê Thị Phúc Nhâm K56A3 3.29 8.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100180 Nguyễn Thị Oanh K56A3 3.38 7.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100181 Hồ Hà Phương K56A3 3.72 8.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023


20D100182 Dương Thị Phượng K56A3 3.43 8.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100183 Trần Vĩnh Quang K56A3 3.17 7.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100184 Nguyễn Thúy Quỳnh K56A3 2.89 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100185 Ngô Anh Sơn K56A3 3.06 7.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100186 Nguyễn Hữu Tân K56A3 3 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100187 Nguyễn Văn Tiến K56A3 2.73 7.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100188 Nguyễn Duy Tuấn K56A3 2.65 6.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100189 Đoàn Thị Thanh Tựa K56A3 3.47 8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100190 Trần Quang Thái K56A3 2.92 7.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100191 Mã Văn Thành K56A3 2.5 6.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100192 Nguyễn Thị Phương Thảo K56A3 2.87 7.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100193 Bùi Hữu Thi K56A3 3.33 7.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100195 Nguyễn Thị Thanh Thúy K56A3 3.4 8.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100196 Bùi Thị Trang K56A3 3.57 8.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100197 Nguyễn Hồng Trang K56A3 2.78 7.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100198 Vũ Quỳnh Trang K56A3 1.84 5.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100199 Nguyễn Thị Thanh Trúc K56A3 2.7 6.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100200 Lưu Ngọc Trường K56A3 2.06 6.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100201 Phạm Tú Uyên K56A3 2.45 6.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100202 Trần Thị Thảo Vi K56A3 3.18 7.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100203 Phạm Quốc Vương K56A3 2.83 7.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100204 Nghiêm Thị Hải Yến K56A3 3.15 7.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100212 Nguyễn Minh Tiến Anh K56A4 1.71 5.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100213 Nguyễn Thị Phương Anh K56A4 3.17 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100214 Võ Lê Anh K56A4 2.04 6.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100215 Đỗ Thị Bích K56A4 3.58 8.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100216 Nguyễn Đức Cường K56A4 1.94 5.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100217 Chu Thị Liên Chi K56A4 2.97 7.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100218 Lê Thị Chiền K56A4 2.72 6.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100219 Vũ Thị Chinh K56A4 2.81 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100220 Hà Thị Dung K56A4 2.66 7.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100221 Nguyễn Thị Duyên K56A4 2.85 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100222 Trần Cao Đài K56A4 2.62 6.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100223 Đoàn Trần Hải Đăng K56A4 2.47 6.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100224 Nguyễn Minh Đức K56A4 3.18 7.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100225 Tô Thị Hương Giang K56A4 2.81 7.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100226 Nguyễn Thị Thu Hà K56A4 2.76 7.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100227 Vy Thị Mai Hạnh K56A4 2.24 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100228 Lê Thị Hiền K56A4 2.55 6.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100229 Nguyễn Trung Hiếu K56A4 2.32 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100230 Vũ Thị Hoa K56A4 2.53 6.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100232 Trần Thị Huệ K56A4 2.65 7.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100233 Hà Ngọc Huy K56A4 1.79 5.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100234 Phạm Thị Huyền K56A4 3.38 7.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100235 Nguyễn Thị Thu Hương K56A4 3.28 7.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20D100238 Mai Đoàn Hải Lam K56A4 2.32 6.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100239 Trần Thế Lâm K56A4 1.41 5.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100240 Nguyễn Thùy Linh K56A4 3.09 7.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100241 Nguyễn Thị Kiều Loan K56A4 2.58 6.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100242 Nguyễn Minh Trường Lưu K56A4 3.21 7.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100243 Nguyễn Văn Mạnh K56A4 2.29 6.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100244 Đỗ Phương Nam K56A4 2.27 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100245 Nguyễn Thị Phương Ninh K56A4 2.53 6.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100246 Tạ Thị Thảo Ngân K56A4 3.19 7.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100247 Nguyễn Lê Hà Ngọc K56A4 3.53 8.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100248 Nguyễn Thị Nhâm K56A4 2.65 6.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100249 Lê Thị Nhung K56A4 2.79 7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100250 Vũ Thị Oanh K56A4 3.2 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100251 Lê Thị Phương K56A4 2.97 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100252 Ngô Thị Hồng Phượng K56A4 2.28 6.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100253 Lê Đình Quân K56A4 2.09 6.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100254 Nguyễn Thúy Quỳnh K56A4 2.64 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100255 Nguyễn Tiến Sỹ K56A4 1.97 6.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100256 Nguyễn Thị Thủy Tiên K56A4 3.73 8.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100257 Vũ Khánh Toàn K56A4 2.33 6.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100258 Đinh Anh Tuấn Tùng K56A4 2.34 6.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100259 Nguyễn Thị Hồng Tươi K56A4 2.5 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100260 Trần Văn Thái K56A4 1.78 5.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100261 Phạm Văn Thành K56A4 2.17 6.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100263 Nguyễn Quang Thiết K56A4 1.34 5.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100264 Hoàng Thị Thúy K56A4 2.9 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100265 Đoàn Ngọc Thương K56A4 3.4 7.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100266 Bùi Thị Trang K56A4 2.32 6.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100268 Vũ Quỳnh Trang K56A4 2.66 6.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100269 Dương Đức Trung K56A4 1.96 5.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100270 Nguyễn Khánh Trường K56A4 2.35 6.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100271 Lò Văn Ương K56A4 2.66 6.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100272 Nguyễn Quang Vinh K56A4 3 7.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100273 Nguyễn Thị Thảo Vy K56A4 3.31 7.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100274 Phạm Thị Yến K56A4 2.75 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100282 Nguyễn Ngọc Anh K56A5 2.79 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100285 Đoàn Văn Bình K56A5 2.26 6.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100286 Nguyễn Văn Cường K56A5 1.8 5.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100287 Nguyễn Linh Chi K56A5 3 7.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100288 Bùi Xuân Chiến K56A5 2.74 7.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100289 Vương Tuyết Chinh K56A5 2.63 6.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100290 Lê Ngô Tấn Dũng K56A5 2.58 6.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100291 Nguyễn Thị Hương Duyên K56A5 3.27 7.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100292 Thái Đình Đạo K56A5 2.2 6.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100293 Lê Văn Đoàn K56A5 2.15 6.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20D100294 Nguyễn Xuân Đức K56A5 2.65 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100295 Trần Văn Giang K56A5 1.71 5.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100296 Nguyễn Thị Thu Hà K56A5 2.56 6.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100297 Nguyễn Thị Mỹ Hảo K56A5 2.31 6.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100298 Lê Thị Hiền K56A5 2.53 7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100299 Trương Văn Hiếu K56A5 2.91 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100300 Lương Thị Ngọc Hoài K56A5 2.31 6.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100301 Vũ Huy Hoàng K56A5 1.86 5.76 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100303 Nguyễn Anh Huy K56A5 2.5 6.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100304 Đỗ Việt Hưng K56A5 1.77 5.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100305 Nguyễn Thị Thu Hương K56A5 2.91 7.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100306 Lê Thị Kiều K56A5 3.05 7.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100307 Nguyễn Trọng Khôi K56A5 2.1 6.04 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100308 Bùi Thị Lan K56A5 2.93 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100309 Triệu Thành Lâm K56A5 2.61 6.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100310 Phạm Văn Linh K56A5 2.59 6.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100312 Nguyễn Khánh Ly K56A5 2.83 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100314 Hoàng Hải Nam K56A5 2.12 6.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100315 Hà Ánh Nga K56A5 1.88 5.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100316 Nguyễn Minh Nghiêu K56A5 1.79 5.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100317 Phạm Hồng Ngọc K56A5 2.81 7.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100318 Nguyễn Văn Nhất K56A5 2.65 6.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100320 Nguyễn Minh Phong K56A5 3.38 8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100321 Nguyễn Thị Phương K56A5 2.93 7.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100322 Nguyễn Bá Thị Phượng K56A5 2.39 6.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100323 Phạm Anh Quân K56A5 0 2.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100326 Nguyễn Thủy Tiên K56A5 2.82 7.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100327 Bùi Thị Ngọc Tú K56A5 2.62 6.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100328 Nguyễn Lâm Tùng K56A5 2.64 6.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100329 Trần Thị Tươi K56A5 2.66 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100330 Vũ Văn Duy Thái K56A5 2.76 7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100331 Đỗ Thị Thảo K56A5 2.83 7.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100332 Vũ Nhật Thảo K56A5 2.53 6.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100335 Đồng Văn Thương K56A5 2.56 6.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100336 Chu Thị Huyền Trang K56A5 3 7.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100337 Phạm Thị Huyền Trang K56A5 3.27 7.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100338 Vũ Thị Thùy Trang K56A5 3.78 8.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100339 Lê Quý Trung K56A5 2.83 7.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100340 Hoàng Thu Uyên K56A5 2.82 7.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100341 Khuất Thảo Vân K56A5 3.15 7.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100342 Nguyễn Thành Vinh K56A5 2.46 6.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100344 Lưu Minh Quang K56A5 2.85 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100351 Lê Thị Lan Anh K56A6 2.53 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100353 Nguyễn Thị Vân Anh K56A6 1.29 5.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100354 Hoàng Ngọc Ánh K56A6 2.85 7.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20D100355 Hoàng Thanh Bình K56A6 1.79 5.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100356 Phan Mạnh Cường K56A6 2.24 6.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100357 Nguyễn Thị Linh Chi K56A6 2.36 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100358 Hà Đình Chiến K56A6 2.03 6.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100359 Trần Thị Minh Chính K56A6 3.27 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100360 Nguyễn Anh Dũng K56A6 2.61 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100361 Vũ Thu Duyên K56A6 3.32 7.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100362 Bùi Tiến Đạt K56A6 2.22 6.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100363 Bùi Văn Đông K56A6 2.58 6.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100364 Phan Văn Đức K56A6 2.48 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100365 Bùi Thị Hà K56A6 2.5 6.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100366 Tạ Thị Hạ K56A6 3.64 8.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100367 Đồng Xuân Hậu K56A6 2.41 6.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100368 Nguyễn Thị Hiền K56A6 3.46 8.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100369 Hoàng Thị Hoa K56A6 0 0.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100370 Nguyễn Thị Hoài K56A6 2.47 6.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100371 Mai Thị Như Hồng K56A6 2.45 6.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100372 Đoàn Phi Hùng K56A6 1.87 5.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100374 Lê Nguyễn Cảnh Hưng K56A6 2.82 7.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100375 Nguyễn Thị Thu Hương K56A6 2.41 6.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100376 Trần Mạnh Kỳ K56A6 2.62 6.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100377 Nguyễn Mạnh Khởi K56A6 2.62 6.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100378 Lê Diệu Lan K56A6 2.97 7.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100379 Bùi Việt Linh K56A6 2.62 6.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100380 Trần Mạnh Linh K56A6 1.68 5.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100382 Đỗ Thị Tuyết Mai K56A6 3.82 8.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100383 Đinh Thị Minh K56A6 3.38 8.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100384 Lê Văn Nam K56A6 0.93 4.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100385 Phạm Thị Nga K56A6 3.2 7.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100386 Bùi Hải Ngọc K56A6 2.74 7.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100387 Hoàng Bình Nguyên K56A6 3.14 7.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100388 Đỗ Minh Nhật K56A6 2.89 7.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100389 Hoàng Tố Như K56A6 2.03 6.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100390 Phạm Văn Phố K56A6 1.65 5.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100391 Nguyễn Thị Hà Phương K56A6 3.53 8.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100393 Bùi Chiến Quốc K56A6 2.74 6.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100394 Trần Thị Diễm Quỳnh K56A6 2.29 6.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100395 Trần Thị Tâm K56A6 2.03 6.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100396 Âu Dương Tiến K56A6 2.13 6.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100397 Đàm Anh Tuấn K56A6 1.83 5.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100398 Nguyễn Văn Tùng K56A6 2.62 6.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100399 Dương Công Thái K56A6 1.83 5.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100400 Bùi Thị Ngọc Thanh K56A6 2.71 7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100401 Lê Thị Thanh Thảo K56A6 3.22 7.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100402 Vũ Thị Phương Thảo K56A6 2.1 6.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20D100403 Vũ Minh Thọ K56A6 2.5 6.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100404 Bùi Thị Thủy K56A6 2.86 7.16 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100405 Nguyễn Thị Thương K56A6 2.79 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100406 Đinh Thị Huyền Trang K56A6 2.94 7.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100407 Phạm Thị Huyền Trang K56A6 2.91 7.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100408 Phùng Ngọc Trâm K56A6 2.9 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100409 Nguyễn Đức Trung K56A6 1.5 5.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100410 Nguyễn Phương Uyên K56A6 0 0.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100411 Nguyễn Thị Vân K56A6 3.03 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

20D100412 Kiều Long Vũ K56A6 2.14 6.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100001 Lê Phúc An K58A1 2.88 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100007 Dương Thị Trâm Anh K58A1 2.69 6.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100005 Bùi Ngọc Anh K58A1 2.27 6.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100011 Hoàng Thị Vân Anh K58A1 3.62 8.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100023 Nguyễn Thị Lan Anh K58A1 3.19 7.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100027 Nông Quỳnh Anh K58A1 1.88 5.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K58A1 2.42 6.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100036 Đỗ Đức Tùng Bách K58A1 1.42 5.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100050 Doãn Việt Cường K58A1 1.85 5.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100055 Hoàng Thị Bích Diệp K58A1 1.42 5.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100075 Trần Phạm Quang Dương K58A1 2.23 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100080 Nguyễn Hoàng Anh Đạt K58A1 2.19 6.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100085 Nguyễn Văn Điều K58A1 2.27 6.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100092 Nguyễn Thị Giang K58A1 2.31 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100096 Bùi Thu Hà K58A1 1.88 5.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100099 Nguyễn Thu Hà K58A1 2.85 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100101 Trần Thị Ngọc Hà K58A1 2.35 6.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100105 Nguyễn Thanh Hằng K58A1 2.35 6.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100108 Nguyễn Thành Hậu K58A1 2.58 6.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100110 Nguyễn Minh Hiền K58A1 2.04 5.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100118 Trần Trung Hiếu K58A1 2.38 6.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100125 Nguyễn Huy Hoàng K58A1 2.15 6.16 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100130 Hoàng Thúy Hồng K58A1 2.31 6.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100135 Nguyễn Quang Huy K58A1 2.62 6.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100142 Tô Thanh Huyền K58A1 2.46 6.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100152 Hoàng Kim Trần Khải K58A1 0.92 4.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100156 Phạm Trung Kiên K58A1 1.88 5.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100162 Trần Thị Ngọc Lan K58A1 2.5 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100168 Lê Thị Linh K58A1 2.77 7.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100174 Nguyễn Thị Phương Linh K58A1 2.69 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100154 Đào Mai Khánh K58A1 1.73 5.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100181 Vy Mai Loan K58A1 3.15 7.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100183 Đỗ Thành Long K58A1 2.35 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100190 Trần Thị Thanh Mai K58A1 2.62 6.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100195 Lê Văn Tài Minh K58A1 1.85 5.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D100222 Đỗ Thị Yến Nhi K58A1 2.69 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100228 Vũ Thị Hà Nhi K58A1 2.46 6.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100215 Vũ Thị Ngọc K58A1 3.23 7.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100234 Nguyễn Minh Oanh K58A1 2 5.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100247 Nguyễn Minh Phương K58A1 3.35 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100255 Trương Anh Quân K58A1 2.77 7.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100259 Phạm Thị Diễm Quỳnh K58A1 2.35 6.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100271 Lê Ngọc Tân K58A1 1.85 5.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100272 Nguyễn Đăng Thành K58A1 1.5 5.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100281 Nguyễn Phương Thảo K58A1 2.5 6.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100288 Văn Minh Thịnh K58A1 2.04 6.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100291 Hoàng Vũ Minh Thu K58A1 1.69 5.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100295 Đỗ Ngọc Thanh Thủy K58A1 2.27 6.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100299 Nguyễn Thị Thư K58A1 1.73 5.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100304 Nguyễn Đức Toàn K58A1 2.69 7.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100308 Phạm Thu Trang K58A1 3.38 8.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100315 Lê Hoàng Trúc K58A1 1.88 5.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100319 Mai Đức Tuấn K58A1 2.69 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100337 Nguyễn Ngọc Hải Yến K58A1 2.85 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100331 Lý Vũ Thảo Vy K58A1 1.38 5.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100327 Bùi Quốc Việt K58A1 2.65 6.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100328 Nguyễn Xuân Việt K58A2 2.08 6.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100332 Thái Đỗ Hà Vy K58A2 2.35 6.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100338 Phạm Thị Yến K58A2 2.23 6.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100293 Đỗ Minh Thuý K58A2 2.58 6.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100322 Lê Phương Uyên K58A2 1.88 5.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100309 Trần Thị Trang K58A2 2.27 6.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100305 Nguyễn Viết Toàn K58A2 2.23 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100300 Nguyễn Thị Anh Thư K58A2 2.62 6.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100282 Nguyễn Phương Thảo K58A2 1.96 5.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100275 Nguyễn Thị Thành K58A2 2.81 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100273 Nguyễn Đức Thành K58A2 3.12 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100260 Phùng Thị Quỳnh K58A2 3.5 8.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100265 Nguyễn Ngọc Sơn K58A2 1.62 5.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100256 Lê Anh Quốc K58A2 1.42 5.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100248 Nguyễn Thị Anh Phương K58A2 3.38 8.16 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100237 Đặng Việt Phú K58A2 2.38 6.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100240 Nguyễn Công Phúc K58A2 3.46 8.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100235 Trần Thị Kiều Oanh K58A2 2.88 7.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100223 Lý Yến Nhi K58A2 1.62 5.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100217 Nguyễn Mai Nguyên K58A2 1.54 5.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100204 Trần Thị Nguyệt Nga K58A2 2.65 7.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100202 Phạm Vũ Nam K58A2 4 8.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100191 Trịnh Thị Ngọc Mai K58A2 2.92 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100185 Nguyễn Thị Phương Ly K58A2 3.19 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D100169 Lê Thị Diệu Linh K58A2 2.27 6.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100163 Nguyễn Thị Hồng Liên K58A2 2.54 6.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100157 Nguyễn Thị Thanh Lam K58A2 2.88 7.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100153 Trần Quang Khải K58A2 2.62 6.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100143 Trần Thu Huyền K58A2 3.5 8.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100137 Nguyễn Khánh Huyền K58A2 1.81 5.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100122 Đỗ Ngọc Hoà K58A2 2.19 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100131 Lê Thị Thanh Hồng K58A2 2.46 6.69 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100126 Nguyễn Trung Hoàng K58A2 2.96 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100119 Đoàn Bùi Mai Hoa K58A2 3.12 7.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100111 Nguyễn Thị Hiền K58A2 2.85 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100114 Hoàng Minh Hiển K58A2 2.88 7.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100102 Trần Thị Thu Hà K58A2 2 5.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100086 Nguyễn Trung Định K58A2 3.08 7.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100077 Vũ Tùng Dương K58A2 2.19 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100090 Đỗ Hương Giang K58A2 2.85 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100081 Nguyễn Tiến Đạt K58A2 1.23 4.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100073 Nguyễn Ánh Dương K58A2 2.31 6.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100063 Lê Thị Mỹ Duyên K58A2 2.85 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100068 Nguyễn Minh Trung Dũng K58A2 2.27 6.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100056 Nguyễn Thị Hoàng Diệp K58A2 3.12 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100060 Mai Trọng Duy K58A2 2.81 7.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100051 Hoàng Minh Cường K58A2 1.81 5.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100046 Ngô Thị Chuyên K58A2 2.38 6.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100034 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh K58A2 2.69 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100021 Nguyễn Quang Anh K58A2 1.69 5.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100019 Nguyễn Diệu Anh K58A2 2.88 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100013 Lê Diệu Anh K58A2 2.46 6.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100014 Lê Hải Anh K58A2 2.81 7.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100002 Lê Vũ Quỳnh An K58A2 2.92 7.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100016 Lê Tuấn Anh K58A3 2.38 6.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100028 Trần Thị Hải Anh K58A3 3.35 7.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100025 Nguyễn Tiến Anh K58A3 2.54 6.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100030 Vũ Quốc Anh K58A3 2.73 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100031 Vũ Thị Quỳnh Anh K58A3 2.58 6.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100041 Lê Nguyễn Minh Châu K58A3 3.58 8.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100052 Ngô Thế Cường K58A3 2.58 6.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100061 Trần Đức Duy K58A3 2.23 6.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100058 Trần Hà Dung K58A3 2.42 6.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100048 Nguyễn Minh Chúc K58A3 2.38 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100069 Nguyễn Phan Dũng K58A3 1.92 5.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100064 Nguyễn Lê Kỳ Duyên K58A3 3.12 7.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100091 Đỗ Thị Hiền Giang K58A3 2.08 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100087 Lò Minh Đoàn K58A3 2 5.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100100 Nông Thị Hà K58A3 3.12 7.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D100094 Võ Duy Giang K58A3 2.81 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100112 Nguyễn Thị Thu Hiền K58A3 2.62 6.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100120 Đỗ Mai Hoa K58A3 2.96 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100127 Nguyễn Văn Hoàng K58A3 1.65 5.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100123 Trần Ngọc Hoàn K58A3 2.73 7.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100139 Lê Thị Khánh Huyền K58A3 2.54 6.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100145 Nguyễn Tiến Hùng K58A3 2.15 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100158 Lê Thị Ngọc Lan K58A3 2.65 6.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100164 Vũ Thị Liễu K58A3 2.46 6.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100170 Lê Thùy Linh K58A3 2.27 6.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100176 Phạm Thục Linh K58A3 2.23 6.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100186 Trần Khánh Ly K58A3 3 7.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100184 Phạm Hữu Lương K58A3 2.73 7.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100192 Bùi Nguyệt Minh K58A3 3 7.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100203 Trần Hoài Nam K58A3 1.85 5.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100205 Trần Thị Tú Nga K58A3 3.38 8.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100211 Lê Bảo Ngọc K58A3 2.31 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100218 Đào Thị Minh Nguyệt K58A3 2.46 6.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100224 Ngô Thị Yến Nhi K58A3 3.15 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100236 Vi Thị Oanh K58A3 3.38 7.97 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100230 Trần Thị Cẩm Nhung K58A3 2.85 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100238 Lê Phong Phú K58A3 1.58 5.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100249 Nguyễn Thị Minh Phương K58A3 3.23 7.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100257 Nguyễn Kiến Quốc K58A3 2.31 6.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100252 Đỗ Anh Quân K58A3 3.23 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100266 Nguyễn Thái Sơn K58A3 1.65 5.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100261 Trịnh Thị Diễm Quỳnh K58A3 3.38 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100274 Nguyễn Tất Thành K58A3 2.54 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100277 Đàm Phương Thảo K58A3 2.54 6.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100284 Lương Thị Hồng Thắm K58A3 2.12 6.34 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100301 Hoàng Thị Thương K58A3 2.54 6.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100306 Phí Đức Toàn K58A3 1.92 5.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100310 Võ Huyền Trang K58A3 2.77 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100316 Nguyễn Hữu Trường K58A3 2.58 6.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100323 Nguyễn Khánh Vân K58A3 2.85 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100294 Đinh Minh Thủy K58A3 3.19 7.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100320 Hà Văn Tùng K58A3 2.23 6.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100333 Hà Thị Hải Yến K58A3 3.08 7.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100334 Hồ Thị Yến K58A4 3.23 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100314 Nguyễn Đình Trung K58A4 1.31 4.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100324 Nguyễn Thị Thanh Vân K58A4 3.23 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100311 Trần Thị Thu Trà K58A4 3.08 7.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100302 Nguyễn Hoài Thương K58A4 3.35 8.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100285 Đàm Thị Thêm K58A4 3.12 7.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100278 Đinh Thu Thảo K58A4 2.42 6.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D100262 Nguyễn Thị Sáng K58A4 3.27 7.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100267 Phạm Giang Sơn K58A4 2.12 6.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100253 Lê Minh Quân K58A4 2.85 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100243 Bạch Mai Phương K58A4 3.08 7.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100250 Vũ Thị Thu Phương K58A4 3.62 8.44 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100239 Phạm Ngọc Phú K58A4 1.88 5.81 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100241 Phan Hoàng Phúc K58A4 1.5 5.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100231 Đinh Quỳnh Như K58A4 3.19 7.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100225 Nguyễn Hoàng Nhi K58A4 2.54 6.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100219 Trần Thị Minh Nguyệt K58A4 3.04 7.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100212 Nguyễn Thị Ngọc K58A4 3.19 7.84 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100206 Mai Thu Ngân K58A4 2.85 7.06 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100197 Phạm Quang Minh K58A4 1.81 5.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100193 Đỗ Bảo Minh K58A4 2.15 6.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100177 Trần Thị Phương Linh K58A4 2.65 6.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100171 Nguyễn Ngọc Linh K58A4 2.5 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100165 Cao Thuỳ Linh K58A4 2.35 6.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100159 Nguyễn Thị Lan K58A4 3.38 7.95 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100149 Ngô Thị Thu Hường K58A4 2.42 6.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100146 Nguyễn Tiến Hưng K58A4 2.08 6.25 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100140 Nguyễn Cao Khánh Huyền K58A4 2.27 6.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100138 Doãn Thị Minh Huyền K58A4 2.12 6.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100132 Nguyễn Thị Hồng K58A4 3.35 7.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100133 Đỗ Quang Huy K58A4 1.96 5.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100121 Hồ Ngọc Phương Hoa K58A4 3.31 8.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100113 Trần Thu Hiền K58A4 3.77 8.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100115 Hoàng Quang Hiếu K58A4 2.35 6.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100040 Tạ Xuân Bun K58A4 3 7.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100104 Lê Minh Hạnh K58A4 2.77 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100109 Cao Thị Thanh Hiền K58A4 2.85 7.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100093 Phạm Thị Hương Giang K58A4 3 7.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100088 Nguyễn Đông Đô K58A4 1.92 5.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100078 Nguyễn Chu Đại K58A4 3.23 7.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100065 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K58A4 3.65 8.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100066 Hoàng Văn Dũng K58A4 2.88 7.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100070 Nguyễn Tiến Dũng K58A4 2.54 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100074 Nguyễn Thùy Dương K58A4 2.23 6.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100082 Trần Tuấn Đạt K58A4 1.08 4.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100049 Đinh Thị Thu Cúc K58A4 1.92 6.07 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100059 Trần Thị Kim Dung K58A4 3.42 8.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100053 Nguyễn Mạnh Cường K58A4 2.73 7.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100037 Đặng Thanh Bình K58A4 3.31 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100042 Lô Trần Linh Chi K58A4 2.31 6.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100026 Nguyễn Việt Anh K58A4 1.77 5.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100015 Lê Phương Anh K58A4 2.77 7.13 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D100018 Nghiêm Trọng Việt Anh K58A4 1.46 5.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100008 Dương Tuấn Anh K58A4 2.5 6.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100009 Đỗ Thị Minh Anh K58A5 3 7.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100012 Hoàng Tuấn Anh K58A5 2.58 6.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100006 Chử Ngọc Anh K58A5 3.62 8.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100022 Nguyễn Thị Kim Anh K58A5 2.35 6.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100024 Nguyễn Thị Vân Anh K58A5 2.27 6.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100043 Nguyễn Lê Huyền Chi K58A5 2.31 6.45 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100044 Phạm Trần Chiêu K58A5 2.58 6.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100032 Nguyễn Thị Ánh K58A5 2.77 6.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100035 Nguyễn Thái Bảo K58A5 1.46 5.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100039 Trần Thị Bình K58A5 3.12 7.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100083 Vũ Thành Đạt K58A5 2.27 6.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100076 Trần Thuỳ Dương K58A5 2.62 6.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100071 Nguyễn Viết Dũng K58A5 2.88 7.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100079 Đỗ Văn Đạt K58A5 2.46 6.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100095 Mai Phạm Ngân Hà K58A5 3.38 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100097 Nguyễn Thị Thu Hà K58A5 2.27 6.55 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100116 Phạm Văn Hiếu K58A5 3.08 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100128 Nguyễn Thu Hòa K58A5 3.19 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100136 Vũ Đỗ Quang Huy K58A5 2.23 6.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100147 Trần Quốc Hưng K58A5 2.23 6.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100150 Nguyễn Thị Thu Hường K58A5 2.54 6.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100160 Nguyễn Thị Hà Lan K58A5 2.31 6.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100166 Đào Thùy Linh K58A5 2 6.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100172 Nguyễn Thị Mai Linh K58A5 3.58 8.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100178 Vũ Hải Linh K58A5 2.88 7.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100179 Hoàng Thị Loan K58A5 3.19 7.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100155 Nguyễn Trọng Khôi K58A5 2.88 7.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100188 Đoàn Thị Hồng Mai K58A5 3.19 7.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100198 Vũ Quang Minh K58A5 2.85 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100196 Nguyễn Ngọc Minh K58A5 2.96 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100207 Nguyễn Thu Ngân K58A5 2.96 7.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100220 Nguyễn Thị Cao Nhân K58A5 3.73 8.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100226 Nguyễn Thị Yến Nhi K58A5 3.31 7.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100232 Trần Lệ Như K58A5 3.5 8.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100242 Trần Việt Phúc K58A5 1.81 5.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100251 Nguyễn Thị Bích Phượng K58A5 2.31 6.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100254 Nguyễn Minh Quân K58A5 1.73 5.53 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100268 Trần Thái Sơn K58A5 1.19 5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100269 Nguyễn Thị Thanh Tâm K58A5 2.31 6.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100263 Nguyễn Đức Tiến Sơn K58A5 2.35 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100279 Lê Phương Thảo K58A5 2.23 6.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100286 Dương Văn Kỷ Thế K58A5 1.96 5.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100276 Trần Minh Thành K58A5 2.42 6.72 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D100303 Vũ Thị Tiến K58A5 3.62 8.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100296 Vũ Thị Thu Thủy K58A5 3 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100292 Mai Văn Thuận K58A5 2.31 6.47 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100289 Nguyễn Hoàng Anh Thơ K58A5 3.38 8.11 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100312 Dương Phương Trinh K58A5 3 7.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100317 Nguyễn Quang Trường K58A5 1.88 5.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100325 Phạm Thị Yến Vi K58A5 2.81 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100321 Trần Thanh Tùng K58A5 3.15 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100339 Nguyễn Văn Hiệp K58A5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100335 Nghiêm Hải Yến K58A5 2.46 6.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100336 Nguyễn Bảo Yến K58A6 3.31 7.92 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100330 Hoàng Thị Hà Vy K58A6 2.46 6.63 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100326 Phạm Tiến Việt K58A6 2.15 6.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100318 Tống Gia Trường K58A6 1.27 5.17 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100313 Đào Thị Ánh Trinh K58A6 1.62 5.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100290 Cù Thị Ý Thu K58A6 2.54 6.66 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100297 Đỗ Thị Thúy K58A6 3.62 8.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100298 Vũ Quang Thụ K58A6 2.58 6.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100307 Đỗ Hương Trang K58A6 1.92 5.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100283 Phạm Quang Thảo K58A6 3.08 7.53 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100287 Nguyễn Đức Thịnh K58A6 2.88 7.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100280 Ngô Phương Thảo K58A6 2.77 7.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100264 Nguyễn Hoàng Sơn K58A6 2.31 6.43 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100270 Phạm Thị Hồng Tâm K58A6 2.54 6.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100244 Bùi Tuấn Phương K58A6 3.04 7.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100246 Kiều Thu Phương K58A6 2.81 7.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100258 Dương Thị Quỳnh K58A6 3.42 8.09 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100233 Trương Ánh Như K58A6 2.58 6.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100216 Đinh Cao Nguyên K58A6 3.04 7.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100227 Nguyễn Thị Yến Nhi K58A6 2.15 6.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100221 Đặng Thảo Nhi K58A6 2.27 6.24 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100208 Nguyễn Thùy Ngân K58A6 3.23 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100214 Phạm Hồng Ngọc K58A6 2.65 7.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100199 Bùi Thị Mơ K58A6 3.85 8.79 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100201 Hà Văn Nam K58A6 2.5 6.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100194 Lê Nhật Minh K58A6 2 5.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100182 Bùi Đức Long K58A6 3.04 7.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100180 Nguyễn Thanh Loan K58A6 2.04 6.01 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100173 Nguyễn Thị Ngọc Linh K58A6 3.27 7.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100167 Đặng Khánh Linh K58A6 3.08 7.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100161 Phạm Thị Ngọc Lan K58A6 2.88 7.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100151 Phạm Thị Ngọc Hường K58A6 2.62 7.02 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100144 Lê Minh Hùng K58A6 1.12 4.75 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100141 Phạm Thị Khánh Huyền K58A6 3.31 7.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100124 Mai Đức Hoàng K58A6 3.19 7.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D100129 Đinh Thị Hồng K58A6 2.92 7.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100117 Trần Minh Hiếu K58A6 1.69 5.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100106 Phạm Thu Hằng K58A6 2.38 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100107 Đỗ Minh Hậu K58A6 3.04 7.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100103 Hồ Thị Hảo K58A6 2.88 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100098 Nguyễn Thu Hà K58A6 2.46 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100089 Nguyễn Minh Đức K58A6 1.92 5.71 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100072 Trịnh Duy Tuấn Dũng K58A6 2.38 6.41 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100067 Ngô Đức Dũng K58A6 1.92 5.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100084 Nguyễn Hải Đăng K58A6 2.38 6.42 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100047 Nguyễn Quốc Chuyên K58A6 1.73 5.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100054 Trịnh Toàn Diện K58A6 2.5 6.62 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100062 Cao Thị Khánh Duyên K58A6 2.15 6.26 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100057 Đỗ Thùy Dung K58A6 3.15 7.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100029 Vũ Mai Anh K58A6 2.5 6.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100010 Hạ Quế Anh K58A6 2.58 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100020 Nguyễn Hoàng Anh K58A6 2.62 6.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100017 Lê Vũ Minh Anh K58A6 2.31 6.46 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D100004 Bùi Hoàng Anh K58A6 1.58 5.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108004 Lê Việt Anh K58AA1 3.21 7.53 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108006 Nguyễn Ngọc Anh K58AA1 2.92 7.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108010 Phạm Quang Anh K58AA1 2.83 7.21 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108011 Trần Thị Vân Anh K58AA1 3.13 7.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108016 Hoàng Doãn Cầu K58AA1 2 6.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108017 Phạm Thị Châu K58AA1 2.42 6.57 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108018 Mai Thị Thu Duyên K58AA1 2.42 6.56 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108019 Vũ Khánh Dư K58AA1 2.92 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108023 Nguyễn Ngọc Giang K58AA1 3.17 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108029 Lại Hồng Hiệp K58AA1 2.75 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108030 Nguyễn Thị Hoài K58AA1 3.33 7.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108032 Phạm Quang Huy K58AA1 2.83 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108033 Hà Lan Hương K58AA1 2.63 7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108008 Nguyễn Thị Hoàng Anh K58AA1 3.04 7.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108037 Đỗ Hương Lan K58AA1 3.42 8.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108039 Nguyễn Phương Linh K58AA1 3.33 8.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108041 Nguyễn Thị Thùy Linh K58AA1 3 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108043 Nguyễn Thị Loan K58AA1 2.92 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108045 Vũ Thị Mai Loan K58AA1 3.21 7.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108046 Trần Phạm Bảo Long K58AA1 3 7.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108049 Nguyễn Chang My K58AA1 2 5.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108051 Nguyễn Phương Nam K58AA1 3.54 8.16 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108053 Vũ Thành Nam K58AA1 2 6.1 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108054 Nguyễn Thu Ngà K58AA1 2.92 7.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108056 Bùi Thị Ngọc K58AA1 3.21 7.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108058 Nguyễn Thị Minh Ngọc K58AA1 3 7.68 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D108060 Nguyễn An Nguyên K58AA1 2.83 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108061 Vũ Hương Nhài K58AA1 2.92 7.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108063 Nguyễn Đoàn Yến Nhi K58AA1 2 6.3 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108066 Nguyễn Thị Mai Phương K58AA1 3.13 7.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108067 Trần Minh Quang K58AA1 3.46 8.08 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108069 Hồ Nhật Thành K58AA1 2.92 7.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108070 Lê Hương Thảo K58AA1 3.83 8.74 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108075 Nguyễn Thị Thảo Vy K58AA1 2.92 7.19 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108072 Đinh Thị Thủy Tiên K58AA1 2.79 7.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108073 Nguyễn Thanh Trà K58AA2 2 6.2 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108074 Đồng Như Trường K58AA2 2.92 7.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108002 Đoàn Phương Anh K58AA2 2.83 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108071 Nguyễn Thị Thắm K58AA2 2.21 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108068 Nguyễn Thị Phương Thanh K58AA2 3 7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108064 Nguyễn Văn Phú K58AA2 2.63 6.99 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108062 Đỗ Nguyễn Hoàng Nhi K58AA2 2 6.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108059 Trần Hồng Ngọc K58AA2 3.42 7.96 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108057 Nguyễn Thị Bích Ngọc K58AA2 2.96 7.37 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108055 Phạm Kim Ngân K58AA2 2.83 7.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108052 Vũ Thành Nam K58AA2 2 6.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108048 Lê Quang Minh K58AA2 2 6.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108044 Nguyễn Thị Mai Loan K58AA2 3.25 7.88 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108042 Trương Thị Khánh Linh K58AA2 3.04 7.65 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108040 Nguyễn Thị Khánh Linh K58AA2 2.5 6.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108038 Kiều Thảo Linh K58AA2 3.13 7.82 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108009 Phạm Diệu Anh K58AA2 2.29 6.33 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108034 Nguyễn Lan Hương K58AA2 3 7.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108035 Nguyễn Hoàng Khánh K58AA2 2.5 6.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108036 Trần Anh Kiệt K58AA2 3.25 7.9 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108024 Vũ Thị Hương Giang K58AA2 3.63 8.29 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108025 Nguyễn Trần Hoàng Giáp K58AA2 2.5 6.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108026 Nguyễn Nhật Hạ K58AA2 3.04 7.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108027 Lữ Thu Hiền K58AA2 3 7.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108028 Hoàng Duy Hiếu K58AA2 2 5.6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108022 Nguyễn Hoàng Giang K58AA2 1.92 5.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108012 Trịnh Việt Anh K58AA2 2.71 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108015 Nguyễn Hữu Thái Bảo K58AA2 2.83 7.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108007 Nguyễn Ngọc Châu Anh K58AA2 3 7.4 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D108005 Nguyễn Linh Anh K58AA2 2.92 7.14 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109001 Ngô Nhật Anh K58AS1 1.5 5.32 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109002 Nguyễn Diệu Anh K58AS1 3.31 7.73 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109003 Nguyễn Hoàng Phương Anh K58AS1 2.46 6.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109004 Phan Thị Lan Anh K58AS1 2.27 6.39 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109005 Đoàn Khánh Băng K58AS1 2.15 6.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109006 Trần Lý Khánh Chi K58AS1 2.12 6 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D109007 Trần Quỳnh Chi K58AS1 2 5.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109008 Bùi Đình Chinh K58AS1 2.92 7.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109009 Bùi Thùy Dung K58AS1 2.35 6.61 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109010 Hoàng Quý Dương K58AS1 2.04 6.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109011 Phạm Duy Đức K58AS1 2.62 6.67 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109013 Nguyễn Thị Hương Giang K58AS1 3.04 7.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109014 Trần Hương Giang K58AS1 2.54 6.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109015 Bùi Thị Hồng Ninh Hà K58AS1 2.31 6.49 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109016 Lê Thu Hà K58AS1 2.35 6.64 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109017 Ngô Phương Hà K58AS1 2.62 6.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109018 Hoàng Minh Hiền K58AS1 2.08 6.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109019 Hoàng Trung Hiếu K58AS1 2.15 6.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109020 Nguyễn Thị Hoài K58AS1 2.88 7.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109021 Vũ Thị Minh Hòa K58AS1 2.23 6.12 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109022 Nguyễn Thị Huế K58AS1 1.35 5.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109023 Đặng Khánh Huyền K58AS1 2.31 6.31 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109024 Mai Mai Hương K58AS1 2.62 6.91 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109025 Trần Thị Kim Liên K58AS1 2.15 6.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109026 Bùi Khánh Linh K58AS1 1.96 5.83 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109027 Ngô Diệu Linh K58AS1 2.12 6.36 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109028 Nguyễn Tuệ Linh K58AS1 2.65 7.05 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109029 Phan Diệu Linh K58AS1 2.27 6.35 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109030 Phan Ngọc Linh K58AS1 1.73 5.38 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109031 Thái Thị Thùy Linh K58AS1 3.65 8.54 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109032 Trương Thị Linh K58AS1 2.69 7.03 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109033 Hoàng Đình Lượng K58AS1 2.85 7.28 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109034 Trần Quang Minh K58AS1 1.77 5.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109035 Nguyễn Thành Nam K58AS1 2 5.93 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109036 Nguyễn Kim Ngân K58AS1 2.38 6.51 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109037 Nguyễn Duy Nguyên K58AS1 1.69 5.48 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109038 Lê Yến Nhi K58AS1 1.65 5.52 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109039 Phạm Thị Thu Phương K58AS1 1.81 5.86 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109040 Đỗ Như Quỳnh K58AS1 2.19 6.27 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109041 Hồ Thị Diễm Quỳnh K58AS1 2.27 6.5 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109042 Ngô Xuân Sáng K58AS1 2.5 6.8 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109043 Phan Ngô Tuấn Sơn K58AS1 2.73 6.97 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109044 Nguyễn Quốc Thanh K58AS1 2.54 6.7 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109045 Hoàng Phương Thảo K58AS1 1.85 5.78 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109048 Nguyễn Xuân Tiến K58AS1 2.42 6.58 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109049 Lê Song Toàn K58AS1 2.88 7.15 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109050 Nghiêm Thùy Trang K58AS1 2.38 6.59 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109051 Nguyễn Thu Trang K58AS1 2.5 6.87 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109052 Trần Linh Trang K58AS1 2.81 7.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109053 Đỗ Hoàng Trung K58AS1 1.08 4.85 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109054 Nguyễn Đăng Trung K58AS1 2.12 6.18 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
22D109055 Mai Quang Nhật Trường K58AS1 1.5 5.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109056 Hà Quang Tuấn K58AS1 1.88 5.77 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109057 Nguyễn Đình Tuệ K58AS1 2.27 6.23 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109058 Đinh Thanh Tùng K58AS1 2 5.94 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109059 Phạm Tường Vy K58AS1 2 5.89 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109060 Nguyễn Duy Quang Vỹ K58AS1 2.08 5.98 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023

22D109061 Hoàng Thị Yến K58AS1 2.19 6.22 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
DTB_CC DTC_TH STC ĐK STC TL Xếp loại HT KHOA K55 Đã có ĐRL TK
8.81 8.52 13 13 Giỏi QTKD
9.5 7.82 12 9 Yếu QTKD
9.42 8.32 18 18 Giỏi QTKD
8.42 8.47 9 9 Khá QTKD
9 8.38 6 6 Giỏi QTKD
7.36 7.82 14 11 Yếu QTKD
9.5 8.32 15 15 Giỏi QTKD
10 9.13 6 6 Giỏi QTKD
8.53 8.49 16 16 Khá QTKD
8.03 7.99 16 16 Giỏi QTKD
10 8.83 3 3 Khá QTKD
7.15 7.38 16 13 Trung bình QTKD
8.25 6.75 6 6 Trung bình QTKD
8.75 8.3 12 12 Khá QTKD
8.96 8.09 15 15 Giỏi QTKD
8.8 8.32 15 15 Trung bình QTKD
8.13 8.13 16 16 Khá QTKD
9.5 8.73 9 9 Khá QTKD
9.7 8.66 5 5 Trung bình QTKD
6.54 6.39 12 12 Trung bình QTKD
9.5 8.89 9 9 Khá QTKD
7.67 8.09 9 6 Yếu QTKD
8.65 8.33 13 13 Xuất sắc QTKD
9 7.64 11 11 Trung bình QTKD
9.63 8.42 12 12 Khá QTKD
9.46 8.43 15 15 Khá QTKD
9.36 7.91 11 11 Khá QTKD
7.21 7.46 16 14 Yếu QTKD
6.38 7.3 12 10 Trung bình QTKD
8.03 8.34 13 13 Giỏi QTKD
QTKD
10 7.43 3 3 Khá QTKD
9 7.67 11 11 Khá QTKD
9.33 8.29 9 9 Khá QTKD
8.65 8.3 16 16 Giỏi QTKD
8.25 7.62 6 6 Khá QTKD
9.6 8.27 15 15 Khá QTKD
9.33 8.37 9 9 Trung bình QTKD
8 7.83 3 3 Khá QTKD
8.5 8.07 6 6 Khá QTKD
9.1 8.64 9 9 Khá QTKD
9.33 8.28 9 9 Giỏi QTKD
9.33 8.87 9 9 Giỏi QTKD
8.95 8.93 13 13 Xuất sắc QTKD
8.53 8.17 13 13 Giỏi QTKD
9 9.1 3 3 Trung bình QTKD
8.5 8.25 6 6 Giỏi QTKD
7 8.17 3 3 Trung bình QTKD
9 8.33 9 9 Khá QTKD
9.33 8.4 9 9 Giỏi QTKD
8 8.21 16 16 Khá QTKD
8.35 8.35 10 10 Xuất sắc QTKD
8.88 8.84 13 13 Xuất sắc QTKD
6.93 7.62 13 13 Khá QTKD
8.23 8.13 13 13 Khá QTKD
7.67 6.81 12 6 Kém QTKD
8.1 8.59 9 9 Khá QTKD
8.5 8.3 11 11 Khá QTKD
8 8 3 3 Yếu QTKD
9.33 8.48 9 9 Giỏi QTKD
9 8.3 6 6 Giỏi QTKD
9.33 8.37 9 9 Xuất sắc QTKD
8.75 8.28 12 12 Giỏi QTKD
8.87 8.74 13 13 Xuất sắc QTKD
9.67 8.93 9 9 Giỏi QTKD
8.97 8.9 13 13 Xuất sắc QTKD
9.38 8.55 8 8 Trung bình QTKD
8.77 8.77 9 9 Giỏi QTKD
8.5 8.18 13 13 Giỏi QTKD
8.67 8.22 9 9 Khá QTKD
8.73 8.77 13 13 Giỏi QTKD
8 7.85 12 12 Trung bình QTKD
10 8.74 12 12 Xuất sắc QTKD
6.93 9.14 9 9 Khá QTKD
8.13 7.64 16 16 Giỏi QTKD
9 8.42 6 6 Giỏi QTKD
9.75 8.83 6 6 Giỏi QTKD
10 8.67 3 3 Trung bình QTKD
8.9 8.62 6 6 Yếu QTKD
8.8 8.25 15 15 Khá QTKD
9.25 8.72 12 12 Trung bình QTKD
8.22 8.18 16 16 Giỏi QTKD
9.3 8.77 3 3 Khá QTKD
8.98 8.99 16 16 Giỏi QTKD
10 8.85 12 12 Giỏi QTKD
8.63 7.83 12 12 Yếu QTKD
9.25 8.52 6 6 Giỏi QTKD
8.27 8.42 13 13 Xuất sắc QTKD
8.68 8.26 16 16 Giỏi QTKD
8.66 8.57 16 16 Giỏi QTKD
9.2 8.55 6 6 Khá QTKD
4.59 5.12 20 6 Kém QTKD
QTKD
9.5 8.61 6 6 Xuất sắc QTKD
10 8.9 6 6 Khá QTKD
9.43 7.97 14 14 Trung bình QTKD
9.2 8.48 12 12 Giỏi QTKD
7.96 7.26 13 13 Khá QTKD
10 8.73 3 3 Khá QTKD
8.88 8.26 12 12 Khá QTKD
8.36 8.25 11 11 Trung bình QTKD
8.33 8.28 9 9 Khá QTKD
7.4 7.33 5 5 Yếu QTKD
9.5 9 3 3 Khá QTKD
10 8.83 3 3 Khá QTKD
9 8.58 6 6 Khá QTKD
8.33 7.77 9 9 Trung bình QTKD
9.73 8.7 11 11 Giỏi QTKD
8.74 8.51 13 13 Xuất sắc QTKD
9 8.8 6 3 Yếu QTKD
8.5 8.15 6 6 Khá QTKD
8.88 8.23 12 12 Giỏi QTKD
8.51 8.58 13 13 Giỏi QTKD
7 6.05 12 9 Yếu QTKD
7.81 8.5 13 13 Giỏi QTKD
8.75 8.85 6 6 Giỏi QTKD
9.08 8.19 12 12 Khá QTKD
8.68 8.74 13 13 Xuất sắc QTKD
9.08 8.74 13 13 Xuất sắc QTKD
7.27 7.02 11 8 Yếu QTKD
9 8.33 5 5 Khá QTKD
9.33 8.54 9 9 Khá QTKD
7.57 7.87 16 16 Khá QTKD
10 7.52 5 5 Khá QTKD
9 8.25 6 6 Giỏi QTKD
9.63 8.84 12 12 Giỏi QTKD
8.73 8.74 13 13 Xuất sắc QTKD
9.11 8.63 16 16 Xuất sắc QTKD
9.5 9.08 6 6 Giỏi QTKD
8.29 7.15 14 14 Khá QTKD
7.59 7.59 10 10 Khá QTKD
9.5 9.15 6 6 Xuất sắc QTKD
9 7.53 18 18 Trung bình QTKD
8.5 7.92 18 18 Trung bình QTKD
7 7.51 9 9 Khá QTKD
8.56 8.38 16 16 Giỏi QTKD
8.83 8.54 12 12 Xuất sắc QTKD
8.75 8.18 12 12 Khá QTKD
8.4 7.92 6 6 Khá QTKD
10 8.42 6 6 Khá QTKD
8.5 7.81 12 12 Trung bình QTKD
9 7.33 3 3 Khá QTKD
8.37 8.49 13 13 Xuất sắc QTKD
9 8.3 6 6 Khá QTKD
8.88 8.61 16 16 Xuất sắc QTKD
9 7.67 3 3 Giỏi QTKD
7 8.17 6 3 Yếu QTKD
9.5 8.83 6 6 Giỏi QTKD
7 7.95 2 2 Trung bình QTKD
9 8.28 6 6 Khá QTKD
9.28 9.08 13 13 Xuất sắc QTKD
9.33 8.83 9 9 Giỏi QTKD
10 8.97 6 6 Xuất sắc QTKD
9.8 9.17 3 3 Xuất sắc QTKD
8.79 8.51 14 14 Khá QTKD
9.5 8.35 6 6 Khá QTKD
8.45 8.11 20 20 Khá QTKD
9.26 8.58 11 11 Khá QTKD
9.43 8.39 9 9 Khá QTKD
8.5 8.66 13 13 Giỏi QTKD
8.2 7.86 15 15 Trung bình QTKD
4 7.27 6 6 Yếu QTKD
8.42 7.93 14 14 Trung bình QTKD
6.84 7.21 13 13 Khá QTKD
9.15 8.85 6 6 Giỏi QTKD
8.75 8.75 6 6 Khá QTKD
9.5 8.89 15 15 Xuất sắc QTKD
6.71 7.56 18 18 Khá QTKD
9.08 8.49 12 12 Khá QTKD
8.67 8.59 9 9 Giỏi QTKD
8.67 8.68 9 9 Giỏi QTKD
9.1 8.9 16 16 Giỏi QTKD
9.63 8.46 12 12 Khá QTKD
9.25 8.64 12 12 Khá QTKD
9.75 8.83 6 6 Xuất sắc QTKD
3.99 5.49 13 6 Yếu QTKD
10 8.61 9 9 Khá QTKD
9 8.67 9 9 Giỏi QTKD
8.73 8.66 13 13 Xuất sắc QTKD
10 8.17 6 6 Giỏi QTKD
9 7.83 3 3 Khá QTKD
9.33 8.82 9 9 Khá QTKD
8.82 7.69 11 9 Yếu QTKD
9.5 8.71 9 9 Khá QTKD
9 8.83 6 6 Xuất sắc QTKD
8.29 8.14 21 21 Trung bình QTKD
8 8.82 6 6 Giỏi QTKD
7.5 8.1 6 3 Yếu QTKD
8.5 7.44 8 8 Yếu QTKD
9.5 8.87 6 6 Xuất sắc QTKD
8.5 8.67 6 6 Khá QTKD
8.5 8.3 6 6 Giỏi QTKD
8.93 8.77 8 8 Khá QTKD
9 8 3 3 Trung bình QTKD
QTKD
8.2 8.13 15 15 Khá QTKD
10 8.67 3 3 Giỏi QTKD
8.85 7.97 2 2 Yếu QTKD
8.82 8.3 18 18 Khá QTKD
9.33 8.33 15 15 Khá QTKD
7.82 7.67 17 17 Yếu QTKD
8.61 7.89 14 14 Khá QTKD
9.26 7.94 18 18 Khá QTKD
9.43 8.44 18 18 Giỏi QTKD
9.39 7.82 18 18 Yếu QTKD
5.15 5.97 17 12 Yếu QTKD
7.94 8.35 17 15 Khá QTKD
8.74 7.96 17 17 Trung bình QTKD
8.82 8.28 17 17 Khá QTKD
7.21 7.8 14 14 Trung bình QTKD
9.44 8.19 20 20 Khá QTKD
9.59 8.46 17 17 Giỏi QTKD
9.18 8.31 17 17 Giỏi QTKD
7.35 7.74 17 17 Trung bình QTKD
9.32 8.53 22 22 Khá QTKD
8.24 7.76 17 15 Trung bình QTKD
8.84 7.56 19 19 Trung bình QTKD
9.15 8.14 17 17 Trung bình QTKD
9.26 8.25 17 17 Khá QTKD
9.32 8.28 17 17 Khá QTKD
9.09 8.86 17 17 Giỏi QTKD
9.24 7.72 17 17 Khá QTKD
8.12 8.03 17 17 Khá QTKD
9.32 8.84 17 15 Khá QTKD
9.29 8.48 17 17 Giỏi QTKD
9.11 8.46 14 14 Giỏi QTKD
8.65 8.12 17 17 Khá QTKD
9 8.01 17 17 Giỏi QTKD
7.97 7.67 17 17 Khá QTKD
9.32 8.26 17 17 Giỏi QTKD
9.18 7.72 17 17 Giỏi QTKD
9.35 8.31 20 20 Giỏi QTKD
9.29 8.58 19 19 Khá QTKD
9.06 8.21 17 15 Trung bình QTKD
9.65 8.36 17 17 Khá QTKD
9.24 8.21 17 17 Giỏi QTKD
9.32 8.14 17 17 Giỏi QTKD
9.53 7.91 17 17 Giỏi QTKD
9.06 8.21 17 17 Giỏi QTKD
9.29 8.16 17 17 Khá QTKD
9.53 8.36 17 17 Khá QTKD
9.74 8.3 19 19 Giỏi QTKD
9.53 8.57 17 17 Giỏi QTKD
9.25 8.23 16 14 Khá QTKD
8.94 7.93 17 17 Khá QTKD
9.15 8.19 17 17 Khá QTKD
8.95 7.54 17 17 Trung bình QTKD
9.53 7.93 17 17 Khá QTKD
9.59 8.56 17 17 Khá QTKD
9.24 8.5 17 17 Khá QTKD
9.02 7.89 17 17 Trung bình QTKD
8.94 8.04 20 20 Trung bình QTKD
8.53 7.83 17 17 Khá QTKD
9.06 7.36 17 17 Khá QTKD
9.08 8.02 19 17 Trung bình QTKD
9.5 8.78 17 17 Giỏi QTKD
8.9 8.07 15 13 Khá QTKD
8.93 7.86 14 14 Khá QTKD
6 6.26 14 12 Yếu QTKD
9.24 8.3 17 17 Giỏi QTKD
8.86 8.28 14 14 Khá QTKD
9.24 8.01 17 17 Khá QTKD
9.15 7.8 17 17 Khá QTKD
9.59 8.1 17 17 Khá QTKD
8.97 8 17 17 Khá QTKD
9.21 7.91 17 17 Trung bình QTKD
8.38 7.39 17 17 Khá QTKD
9.82 8.47 17 17 Xuất sắc QTKD
9.76 8.67 17 17 Khá QTKD
8.86 8.31 14 14 Khá QTKD
9.24 8.31 17 17 Giỏi QTKD
8.36 7.76 14 14 Trung bình QTKD
8.21 7.58 14 14 Trung bình QTKD
9.3 8.45 17 17 Giỏi QTKD
8.91 7.89 17 17 Khá QTKD
8.71 7.62 17 14 Yếu QTKD
9.82 8.7 17 17 Giỏi QTKD
8.74 8.34 17 17 Khá QTKD
9.38 8.44 17 17 Giỏi QTKD
9.71 8.7 17 17 Giỏi QTKD
6.8 8.23 15 13 Khá QTKD
8.23 7.82 15 15 Khá QTKD
9.62 8.4 17 17 Khá QTKD
8.74 7.97 17 17 Trung bình QTKD
8.79 8.19 14 14 Trung bình QTKD
9.21 8.26 22 22 Giỏi QTKD
9.04 8.03 14 12 Trung bình QTKD
8.5 8.05 17 17 Khá QTKD
8.76 7.48 17 17 Khá QTKD
8.59 7.46 17 17 Khá QTKD
8.71 7.66 14 14 Khá QTKD
9.35 7.83 17 17 Khá QTKD
9.12 8.4 17 17 Khá QTKD
8.06 7.9 17 17 Khá QTKD
9.35 8.15 17 17 Giỏi QTKD
9.47 8.43 17 17 Khá QTKD
9.53 8.55 17 17 Khá QTKD
6.13 5.07 15 9 Kém QTKD
9.65 8.53 17 17 Giỏi QTKD
9.33 8.23 15 15 Khá QTKD
9.5 8.74 18 18 Xuất sắc QTKD
3.85 3.99 13 2 Kém QTKD
9.67 8.64 18 18 Xuất sắc QTKD
9.17 7.83 12 12 Khá QTKD
9.88 8.2 17 17 Khá QTKD
8.49 7.71 18 18 Yếu QTKD
9.33 7.6 15 15 Khá QTKD
9.67 8.43 18 18 Khá QTKD
9.24 7.63 17 17 Khá QTKD
8.94 8.36 17 17 Khá QTKD
9.35 7.58 17 17 Trung bình QTKD
7.94 7.96 14 12 Yếu QTKD
9.07 8.31 21 21 Khá QTKD
9.47 8.17 17 17 Giỏi QTKD
9.38 8.45 17 17 Giỏi QTKD
8.29 8.26 17 17 Trung bình QTKD
9.35 8.15 17 17 Khá QTKD
8.11 7.4 14 14 Trung bình QTKD
9.36 8.62 22 22 Xuất sắc QTKD
9.22 8.27 20 20 Khá QTKD
9.65 8.57 17 17 Khá QTKD
9.56 8.87 17 17 Xuất sắc QTKD
8.93 7.71 14 14 Khá QTKD
9 8.23 17 17 Khá QTKD
9 8.44 17 17 Giỏi QTKD
9.35 8.2 17 17 Giỏi QTKD
9.15 8.38 17 17 Khá QTKD
9.35 7.98 17 17 Giỏi QTKD
8.12 7.59 17 14 Yếu QTKD
8.91 7.98 17 17 Khá QTKD
8.86 7.58 14 14 Yếu QTKD
9.35 7.57 17 17 Trung bình QTKD
8.85 8.29 17 17 Khá QTKD
8.53 8.3 17 17 Khá QTKD
9.65 8.53 17 17 Khá QTKD
8.94 8.14 17 17 Khá QTKD
8.82 8.18 17 15 Khá QTKD
9.42 8.33 17 17 Giỏi QTKD
8.91 8.01 20 20 Khá QTKD
9.63 8.45 16 16 Khá QTKD
9.18 8.51 17 17 Xuất sắc QTKD
9.12 8.36 17 17 Giỏi QTKD
9.76 8.75 17 17 Giỏi QTKD
8.76 8.47 16 14 Khá QTKD
8.94 8.27 17 17 Khá QTKD
9.08 7.87 20 20 Trung bình QTKD
9.53 8.41 15 15 Giỏi QTKD
7.88 7.99 17 17 Trung bình QTKD
9.35 8.15 17 17 Khá QTKD
8.92 8.18 19 17 Khá QTKD
8.94 8.27 17 17 Giỏi QTKD
8.62 8.17 17 17 Khá QTKD
8.94 8.2 17 17 Khá QTKD
8.6 8 20 20 Khá QTKD
6.35 5.37 17 12 Yếu QTKD
6.8 8.01 5 0 Kém QTKD
8.63 8.02 23 21 Trung bình QTKD
8.29 7.87 17 17 Trung bình QTKD
8.35 8.1 17 17 Trung bình QTKD
7.57 7.55 14 11 Yếu QTKD
9 7.76 17 17 Trung bình QTKD
8.61 7.81 18 18 Khá QTKD
9.26 8.25 19 19 Khá QTKD
8.29 7.32 17 17 Yếu QTKD
8.25 7.98 16 16 Khá QTKD
9.09 8.5 16 16 Giỏi QTKD
9.37 8.27 17 17 Khá QTKD
9.68 8.4 19 19 Giỏi QTKD
8.8 7.84 20 20 Yếu QTKD
9.18 8.23 17 17 Khá QTKD
8.88 7.81 17 17 Khá QTKD
8.67 7.85 15 15 Khá QTKD
9.61 8.24 20 20 Trung bình QTKD
8.5 7.79 17 17 Khá QTKD
8.89 8.4 19 19 Khá QTKD
8.59 7.96 17 17 Khá QTKD
9.44 8.05 17 17 Yếu QTKD
9.35 8.49 17 17 Giỏi QTKD
8.71 7.63 17 17 Trung bình QTKD
9.29 7.72 17 17 Yếu QTKD
7.08 7.09 20 20 Khá QTKD
9.12 7.93 17 17 Khá QTKD
8.76 7.91 17 17 Khá QTKD
8.38 7.86 17 17 Khá QTKD
9.16 7.77 19 19 Khá QTKD
9.11 8.14 22 22 Giỏi QTKD
9.56 8.4 17 17 Xuất sắc QTKD
8.46 8.2 17 17 Trung bình QTKD
8.79 8.05 17 17 Trung bình QTKD
8.97 8.03 17 17 Khá QTKD
9.12 8.37 17 17 Khá QTKD
9.41 8.26 17 17 Giỏi QTKD
8.76 7.97 20 20 Khá QTKD
8.85 8.08 17 17 Khá QTKD
8.65 7.77 17 17 Khá QTKD
9.12 7.95 17 17 Khá QTKD
9.29 8.43 17 17 Khá QTKD
9.11 8.31 17 17 Giỏi QTKD
7.15 7.47 16 14 Trung bình QTKD
9.35 8.55 17 17 Giỏi QTKD
9.04 8.34 17 17 Giỏi QTKD
8.76 7.91 17 17 Khá QTKD
6.3 5.78 15 12 Yếu QTKD
8.68 7.88 20 20 Khá QTKD
7.8 7.91 20 18 Trung bình QTKD
8.96 7.87 20 20 Khá QTKD
7.98 7.82 20 20 Khá QTKD
8.85 7.84 20 17 Trung bình QTKD
8.23 7.57 18 18 Trung bình QTKD
9.17 8.09 15 15 Khá QTKD
7.08 8.22 18 18 Khá QTKD
7.53 7.64 15 15 Yếu QTKD
9.8 8.5 15 15 Khá QTKD
6.95 8.07 20 20 Trung bình QTKD
8.13 7.98 15 15 Khá QTKD
9.07 8.61 15 15 Giỏi QTKD
9.06 8.06 18 18 Khá QTKD
9.23 8.47 15 15 Khá QTKD
8.37 8.15 15 15 Trung bình QTKD
4.44 4.03 12 0 Kém QTKD
8.67 8.13 15 15 Khá QTKD
9.25 7.25 12 9 Trung bình QTKD
QTKD
9.14 8.07 17 17 Khá QTKD
9.29 8.3 14 14 Giỏi QTKD
9.12 7.85 17 17 Khá QTKD
9.2 7.83 15 15 Trung bình QTKD
6.88 7.01 17 17 Yếu QTKD
9.37 8.28 20 20 Khá QTKD
9.35 8.42 17 17 Giỏi QTKD
9.47 8.44 17 17 Khá QTKD
9.06 8.33 17 17 Giỏi QTKD
9.18 8.27 17 17 Trung bình QTKD
8.91 8.57 17 17 Giỏi QTKD
9.24 8.05 17 17 Giỏi QTKD
9.06 8.25 20 20 Trung bình QTKD
7.92 7.52 17 17 Yếu QTKD
8.94 7.89 17 17 Trung bình QTKD
8.76 7.42 17 17 Yếu QTKD
9.41 8.48 17 17 Khá QTKD
9.36 8.16 17 17 Giỏi QTKD
9.34 8.04 19 19 Khá QTKD
9.24 8.21 17 17 Khá QTKD
9.18 8.59 17 17 Khá QTKD
7.38 7.59 12 12 Yếu QTKD
9.17 8.04 15 15 Trung bình QTKD
9.15 8.39 17 17 Giỏi QTKD
8.94 7.84 17 17 Khá QTKD
9.24 8.36 17 17 Khá QTKD
9.42 8.52 17 15 Khá QTKD
9.09 7.77 17 17 Khá QTKD
8.47 7.86 15 15 Khá QTKD
8.93 8.19 14 14 Giỏi QTKD
8.45 8 17 17 Trung bình QTKD
8.61 7.51 14 14 Yếu QTKD
9.59 8.69 17 17 Giỏi QTKD
8.62 7.24 17 14 Yếu QTKD
9.29 7.88 17 17 Khá QTKD
8.84 8.15 14 14 Khá QTKD
8.68 8.2 17 17 Giỏi QTKD
9.27 8.4 20 20 Xuất sắc QTKD
9.14 8.66 20 20 Giỏi QTKD
8.79 8.29 17 17 Khá QTKD
8.94 8.16 17 17 Khá QTKD
9.32 8.35 17 17 Khá QTKD
8.85 8.3 20 20 Khá QTKD
9.29 7.56 17 17 Khá QTKD
8.86 7.09 17 14 Yếu QTKD
8.76 7.16 17 15 Yếu QTKD
8.62 7.99 17 17 Trung bình QTKD
9.86 9 14 14 Giỏi QTKD
9.29 8.25 17 17 Giỏi QTKD
7.89 8.21 15 15 Trung bình QTKD
8.53 8.26 19 19 Khá QTKD
9.35 8.04 17 17 Khá QTKD
8.7 8.47 17 17 Giỏi QTKD
7.64 8.33 14 14 Trung bình QTKD
8.76 7.96 14 14 Khá QTKD
8.74 7.66 17 15 Trung bình QTKD
9.94 8.31 17 17 Khá QTKD
8.41 8.2 17 17 Khá QTKD
9.38 8.33 17 17 Khá QTKD
9.47 8.31 17 17 Xuất sắc QTKD
9.68 8.28 17 17 Giỏi QTKD
9.24 8.36 17 17 Giỏi QTKD
9.24 7.63 17 17 Trung bình QTKD
9.24 8.18 17 17 Xuất sắc QTKD
7.53 7.8 17 14 Trung bình QTKD
9 8.71 20 20 Giỏi QTKD
9.47 8.19 17 17 Giỏi QTKD
9.32 8.41 17 17 Khá QTKD
9.29 8.47 17 17 Giỏi QTKD
8.97 8.37 17 17 Khá QTKD
9.19 8.34 17 17 Khá QTKD
9.07 8.44 14 14 Xuất sắc QTKD
8.47 8.11 17 17 Khá QTKD
8.71 7.84 17 17 Khá QTKD
8.97 8.34 14 14 Khá QTKD
9.5 8.03 17 17 Khá QTKD
9.55 8.25 14 14 Khá QTKD
9.47 8.75 17 17 Giỏi QTKD
9 7.7 17 17 Trung bình QTKD
9.24 7.93 17 17 Khá QTKD
9.53 7.74 17 17 Trung bình QTKD
8.94 8.37 17 17 Giỏi QTKD
8.88 8.13 17 17 Trung bình QTKD
8.95 8.3 20 20 Giỏi QTKD
9.18 8.58 17 15 Khá QTKD
8.91 8.36 17 17 Khá QTKD
8.97 7.42 17 17 Khá QTKD
9.35 7.92 17 17 Khá QTKD
8.82 8 17 17 Khá QTKD
8.46 8.02 12 12 Khá QTKD
9.2 7.66 15 15 Khá QTKD
8.27 7.77 15 15 Trung bình QTKD
8.23 7.92 15 15 Trung bình QTKD
7.73 8.02 15 12 Yếu QTKD
7.93 7.93 15 15 Trung bình QTKD
9.54 8.22 14 14 Giỏi QTKD
8.89 7.95 9 2 Kém QTKD
3.39 2.6 19 0 Kém QTKD
9.35 8.09 17 17 Khá QTKD
6.88 7.98 17 17 Khá QTKD
9.2 8.42 15 15 Khá QTKD
4.65 3.93 17 10 Yếu QTKD
8.53 8.1 15 15 Khá QTKD
9.04 8.4 17 17 Khá QTKD
8.9 8.35 15 15 Khá QTKD
9.27 8.16 15 15 Trung bình QTKD
8.74 8.31 17 17 Khá QTKD
7.98 7.95 20 20 Khá QTKD
8.62 7.64 17 17 Trung bình QTKD
9.21 8.33 17 17 Giỏi QTKD
9.15 8.55 17 17 Giỏi QTKD
9.09 8.2 17 17 Khá QTKD
7.68 7.38 14 8 Yếu QTKD
1.8 1.22 15 0 Kém QTKD
9.53 8.56 19 19 Giỏi QTKD
8.47 8.1 17 17 Khá QTKD
9.18 8.34 17 14 Khá QTKD
9.12 8.17 17 14 Trung bình QTKD
9.01 8.4 19 19 Khá QTKD
8.8 8.06 15 13 Trung bình QTKD
9.35 8.3 17 17 Giỏi QTKD
9.18 8.4 17 17 Xuất sắc QTKD
9.12 8.34 17 17 Khá QTKD
9.26 8.4 17 17 Khá QTKD
9.32 7.84 17 17 Khá QTKD
3.23 3.83 13 0 Kém QTKD
8.79 8.24 17 17 Khá QTKD
8.71 8.5 17 17 Giỏi QTKD
9.65 8.58 17 17 Giỏi QTKD
9 8.22 14 14 Giỏi QTKD
9.62 8.56 17 17 Giỏi QTKD
8.74 7.9 17 17 Khá QTKD
7.11 6.91 14 14 Yếu QTKD
9.21 7.78 14 14 Khá QTKD
8.86 8.24 14 14 Khá QTKD
8.78 8.29 20 20 Khá QTKD
8.85 7.67 17 17 Trung bình QTKD
8.82 8.18 17 17 Khá QTKD
9.32 8.26 17 17 Khá QTKD
8.97 8.53 16 16 Khá QTKD
8.93 8.22 20 20 Khá QTKD
1.5 2.08 QTKD
8.71 8.09 17 15 Khá QTKD
7.47 8.08 17 17 Khá QTKD
8.64 8.12 16 16 Khá QTKD
8.86 7.49 14 11 Yếu QTKD
8.7 7.77 15 15 Trung bình QTKD
8.54 7.03 14 14 Yếu QTKD
9.21 8 17 17 Khá QTKD
9.62 8.77 17 17 Giỏi QTKD
9.34 8.43 20 20 Khá QTKD
9.07 8.44 15 15 Khá QTKD
9.38 8.44 20 20 Khá QTKD
9.18 8.56 17 17 Giỏi QTKD
7.96 7.7 25 25 Trung bình QTKD
9.53 8.38 20 20 Khá QTKD
8.9 8.17 15 15 Yếu QTKD
9.03 8.52 17 17 Khá QTKD
9.78 8.29 20 20 Khá QTKD
8.16 8.05 18 18 Khá QTKD
9.42 8.63 20 20 Khá QTKD
9.49 8.8 17 17 Giỏi QTKD
7.18 7.18 17 12 Yếu QTKD
8.99 8.26 18 15 Trung bình QTKD
9.75 8.89 20 20 Xuất sắc QTKD
9.51 8.13 17 17 Khá QTKD
9.21 8.1 16 16 Khá QTKD
9.86 8.18 18 18 Khá QTKD
9.92 8.62 15 15 Giỏi QTKD
9.13 8.43 18 18 Giỏi QTKD
9.93 8.44 15 15 Khá QTKD
9.63 8.47 18 18 Giỏi QTKD
8.73 8.35 17 17 Khá QTKD
9.71 8.76 17 17 Khá QTKD
9.59 8.33 17 17 Khá QTKD
9.11 8.43 18 18 Trung bình QTKD
8.97 8.34 19 19 Khá QTKD
8.77 8.41 17 17 Khá QTKD
9.22 8.53 15 13 Khá QTKD
9.28 8.71 16 16 Xuất sắc QTKD
9.51 7.86 17 17 Giỏi QTKD
9.36 8.38 14 14 Khá QTKD
8.5 7.76 17 15 Trung bình QTKD
9.43 8.25 14 14 Khá QTKD
4.64 5.03 14 7 Yếu QTKD
9.51 8.36 20 20 Giỏi QTKD
9.26 8.37 20 20 Khá QTKD
9.67 8.51 14 14 Giỏi QTKD
8.74 7.51 16 14 Trung bình QTKD
9.03 8.51 20 20 Khá QTKD
9.12 8.28 19 19 Trung bình QTKD
8 7.82 15 15 Trung bình QTKD
9.19 8.01 18 18 Khá QTKD
9.19 8.25 16 16 Khá QTKD
9.98 8.49 18 18 Khá QTKD
8.86 7.54 14 14 Trung bình QTKD
9.25 8.41 18 18 Khá QTKD
9.06 8.03 15 15 Yếu QTKD
9.48 8.54 18 18 Giỏi QTKD
9.22 8.39 18 18 Khá QTKD
8.8 8.06 20 20 Khá QTKD
9.17 8.47 20 20 Khá QTKD
8.98 7.33 17 14 Yếu QTKD
9.75 8.37 18 18 Giỏi QTKD
8.97 7.96 15 13 Trung bình QTKD
9.32 7.88 15 12 Trung bình QTKD
8.2 7.84 20 20 Trung bình QTKD
8.76 8.41 20 20 Khá QTKD
8.98 8.24 17 17 Khá QTKD
8.87 8.46 14 14 Khá QTKD
8.39 7.96 14 14 Khá QTKD
9.56 8.34 16 16 Khá QTKD
9.31 8.18 16 16 Khá QTKD
9.79 8.01 18 16 Khá QTKD
9.44 8.23 17 17 Khá QTKD
9.57 8.4 15 15 Giỏi QTKD
9.06 7.91 15 15 Khá QTKD
8.65 7.08 10 10 Yếu QTKD
9.66 8.65 20 20 Khá QTKD
8.5 7.69 20 20 Trung bình QTKD
9.67 8.07 15 15 Khá QTKD
9.35 8.28 16 16 Khá QTKD
9.91 7.87 14 14 Khá QTKD
9.96 8.53 15 15 Giỏi QTKD
9.47 8.67 17 17 Khá QTKD
9.16 8.45 14 14 Giỏi QTKD
8.81 8.16 16 16 Khá QTKD
9.35 8.87 17 17 Giỏi QTKD
9.28 8.17 18 18 Khá QTKD
8.53 7.78 17 17 Khá QTKD
9.5 8.27 21 21 Trung bình QTKD
9.15 8.24 17 17 Khá QTKD
9.45 8.08 17 17 Trung bình QTKD
8.82 8.11 18 18 Giỏi QTKD
9.66 8.41 20 20 Giỏi QTKD
9.53 8.84 16 16 Giỏi QTKD
9.46 8.21 17 17 Khá QTKD
9.67 8.56 18 15 Khá QTKD
9.32 8.47 21 21 Khá QTKD
9.45 8.62 18 18 Khá QTKD
9.08 8.28 18 18 Giỏi QTKD
9.5 8.41 15 15 Khá QTKD
9.47 8.54 18 18 Giỏi QTKD
9.36 8.59 14 14 Khá QTKD
9.71 8.72 23 23 Giỏi QTKD
8.86 8.14 17 17 Trung bình QTKD
9.18 8.17 17 17 Khá QTKD
8.96 8.04 15 15 Khá QTKD
9.69 8.06 14 14 Giỏi QTKD
7.3 7.73 18 18 Trung bình QTKD
9.26 8.58 18 18 Khá QTKD
9.14 8.45 14 14 Giỏi QTKD
9 7.74 17 14 Yếu QTKD
9.91 8.65 14 14 Khá QTKD
9.47 8.56 18 15 Khá QTKD
8.7 6.99 10 7 Yếu QTKD
9.73 8.65 15 15 Giỏi QTKD
1.35 0.89 20 0 Kém QTKD
9.63 8.3 15 15 Khá QTKD
9.24 8.52 15 15 Khá QTKD
9.03 8.28 17 17 Khá QTKD
9.64 7.91 17 17 Khá QTKD
8.34 7.37 16 14 Yếu QTKD
9.53 8.16 18 18 Khá QTKD
9.38 8.66 15 15 Giỏi QTKD
9.67 8.64 15 15 Giỏi QTKD
9.16 7.18 17 17 Trung bình QTKD
9.21 8.38 17 17 Giỏi QTKD
9.04 8.49 17 17 Giỏi QTKD
8.5 7.99 22 22 Trung bình QTKD
8.86 7.86 14 14 Yếu QTKD
9.51 8.86 15 15 Khá QTKD
9.85 8.86 21 21 Xuất sắc QTKD
9.68 8.4 14 14 Khá QTKD
9.73 8.43 15 15 Xuất sắc QTKD
8.71 8.17 17 17 Khá QTKD
9.53 8.75 15 15 Khá QTKD
6.97 8.13 16 16 Trung bình QTKD
8.93 7.9 20 20 Trung bình QTKD
8.95 8.21 17 17 Khá QTKD
9.59 8.02 17 17 Khá QTKD
8.99 7.9 17 17 Khá QTKD
9.05 8.13 17 17 Trung bình QTKD
9.09 8.39 20 20 Khá QTKD
9.05 8.28 18 18 Khá QTKD
9.11 8.08 17 17 Trung bình QTKD
9.21 8.48 17 17 Khá QTKD
9.38 8.02 20 20 Trung bình QTKD
7.72 7.37 17 15 Yếu QTKD
9.76 8.36 17 17 Giỏi QTKD
9.05 8.25 20 20 Khá QTKD
9.55 8.61 16 16 Giỏi QTKD
9.65 8.55 17 17 Giỏi QTKD
9.75 8.93 17 17 Giỏi QTKD
9.67 9.04 18 18 Xuất sắc QTKD
9.6 8.46 14 14 Giỏi QTKD
9.3 8.36 18 18 Khá QTKD
9.13 8.22 18 18 Khá QTKD
9.69 8.36 17 17 Khá QTKD
8.66 8.29 18 18 Khá QTKD
8.87 8.13 15 15 Khá QTKD
9.15 8.3 17 17 Khá QTKD
9.51 8.58 15 15 Giỏi QTKD
9.02 7.92 18 18 Khá QTKD
9.06 8.23 15 15 Khá QTKD
9.05 8.57 19 17 Khá QTKD
10 8.3 15 15 Giỏi QTKD
9.4 8.51 15 15 Giỏi QTKD
9.8 9.15 15 15 Giỏi QTKD
9.34 8.28 16 16 Khá QTKD
9.63 8.04 16 13 Yếu QTKD
9.5 8.23 15 15 Khá QTKD
7.77 7.24 17 14 Trung bình QTKD
9.17 8.17 20 20 Trung bình QTKD
9.45 8.3 20 20 Khá QTKD
9.53 8.4 15 15 Khá QTKD
9.02 8.26 20 20 Khá QTKD
7.43 7.64 14 14 Yếu QTKD
9.37 8.51 18 18 Khá QTKD
7.11 7.64 14 14 Trung bình QTKD
9.46 8.69 18 18 Giỏi QTKD
7.17 7.48 18 18 Yếu QTKD
9.35 8.14 16 16 Khá QTKD
8.66 8.06 16 14 Khá QTKD
9.26 8.14 16 16 Khá QTKD
9.22 8.21 16 16 Khá QTKD
8.97 7.95 17 17 Khá QTKD
9.79 8.08 17 17 Khá QTKD
9.35 7.61 17 17 Trung bình QTKD
9 7.44 17 17 Khá QTKD
9.31 8.42 18 18 Khá QTKD
9.19 8.12 17 17 Khá QTKD
8.74 7.87 17 17 Trung bình QTKD
9.39 8.26 19 19 Khá QTKD
9.41 8.01 17 17 Trung bình QTKD
9.79 8.63 17 17 Khá QTKD
9.35 8.73 17 14 Khá QTKD
7.71 7.66 19 19 Yếu QTKD
9.51 8.5 17 17 Giỏi QTKD
9.26 8.34 20 20 Giỏi QTKD
7.99 6.81 17 15 Trung bình QTKD
6.84 6.91 16 11 Yếu QTKD
9.63 8.37 17 17 Khá QTKD
9.72 8.49 18 18 Khá QTKD
9.48 8.48 17 17 Giỏi QTKD
8.8 7.54 17 17 Trung bình QTKD
8.5 7.93 15 12 Trung bình QTKD
8.73 7.98 15 15 Khá QTKD
9.86 8.49 16 16 Khá QTKD
9.46 8.66 16 16 Giỏi QTKD
9.47 8.46 20 20 Khá QTKD
8.5 8.07 17 17 Khá QTKD
9.54 8.59 20 20 Giỏi QTKD
8.43 8.21 15 15 Khá QTKD
9.24 8.2 18 18 Trung bình QTKD
8.09 7.74 16 16 Trung bình QTKD
9.03 7.84 18 18 Khá QTKD
9.35 8.2 17 12 Yếu QTKD
10 9.44 15 15 Xuất sắc QTKD
9.39 8 18 18 Trung bình QTKD
8.53 8.01 19 19 Trung bình QTKD
8.75 7.86 16 14 Khá QTKD
8.08 6.92 16 14 Yếu QTKD
8.4 7.92 15 15 Trung bình QTKD
7.27 7.05 19 15 Yếu QTKD
9.33 8.51 15 15 Khá QTKD
9.93 8.79 15 15 Giỏi QTKD
8.61 7.95 17 15 Trung bình QTKD
9.06 8.21 22 19 Khá QTKD
8.26 7.81 14 14 Yếu QTKD
8.82 7.95 17 17 Trung bình QTKD
9.35 8.3 19 19 Khá QTKD
8.99 7.99 23 23 Khá QTKD
9.26 8.44 16 16 Giỏi QTKD
8.91 7.89 20 20 Khá QTKD
8.94 7.99 14 14 Khá QTKD
7.85 7.28 17 17 Trung bình QTKD
7.89 6.36 22 17 Yếu QTKD
9.5 8.44 16 16 Khá QTKD
9.88 8.49 17 17 Khá QTKD
8.62 8.19 16 16 Khá QTKD
8.52 7.77 18 18 Khá QTKD
9.17 8.37 15 15 Giỏi QTKD
8.58 7.83 20 20 Trung bình QTKD
7.4 7.03 17 17 Trung bình QTKD
9.12 8.42 17 17 Khá QTKD
8.7 7.35 14 12 Yếu QTKD
9.12 7.98 17 14 Khá QTKD
9.17 8.24 18 18 Trung bình QTKD
8.94 8.3 17 15 Khá QTKD
9.14 8.27 22 22 Khá QTKD
9.54 8.23 18 18 Trung bình QTKD
8.92 7.95 14 12 Yếu QTKD
9.56 8.29 17 17 Khá QTKD
9.19 8.21 15 12 Yếu QTKD
9.03 8.11 17 17 Khá QTKD
9.2 8.18 20 20 Khá QTKD
9.27 7.79 20 18 Trung bình QTKD
9.87 8.17 14 14 Khá QTKD
9.8 8.47 18 18 Khá QTKD
9.62 7.87 17 15 Khá QTKD
9.33 7.92 15 15 Khá QTKD
6.6 6.98 17 15 Trung bình QTKD
8.16 7.73 16 16 Yếu QTKD
8.6 7.52 14 12 Yếu QTKD
9.67 8.15 16 16 Khá QTKD
9.41 7.55 17 17 Khá QTKD
9.09 8.42 17 17 Giỏi QTKD
9.43 8.08 14 14 Khá QTKD
9.81 8.47 14 14 Trung bình QTKD
5.6 4.76 14 0 Kém QTKD
9.54 8.2 17 17 Khá QTKD
8.88 8.08 17 17 Khá QTKD
6.82 7.52 11 11 Khá QTKD
9.21 8.02 16 16 Khá QTKD
8.84 8.08 21 21 Khá QTKD
9.67 8.14 15 15 Khá QTKD
8.86 7.69 18 18 Khá QTKD
9.3 7.98 18 18 Khá QTKD
9.76 8.29 14 14 Khá QTKD
9.23 8.52 15 15 Giỏi QTKD
9.69 8.69 18 18 Xuất sắc QTKD
7.6 8.15 15 15 Khá QTKD
9.82 7.81 17 17 Khá QTKD
9.55 8.11 17 17 Khá QTKD
7.82 7.81 14 14 Trung bình QTKD
9.64 7.89 17 17 Khá QTKD
9.3 8.38 17 14 Khá QTKD
6.73 7.5 19 15 Yếu QTKD
9.23 8.29 17 17 Khá QTKD
8.64 8.09 17 15 Yếu QTKD
9.18 8 17 17 Trung bình QTKD
9.31 7.96 14 14 Trung bình QTKD
8.67 7.52 15 13 Trung bình QTKD
9.33 8.16 15 15 Giỏi QTKD
7.96 7.88 19 19 Khá QTKD
9.21 8.7 17 17 Giỏi QTKD
9.29 7.44 18 18 Trung bình QTKD
8.84 7.73 19 19 Khá QTKD
9.49 8.13 20 18 Trung bình QTKD
8.88 7.79 17 17 Khá QTKD
9.81 8.71 18 18 Xuất sắc QTKD
9.47 8.37 17 17 Trung bình QTKD
9.54 8.75 14 14 Giỏi QTKD
1.11 0 19 0 Kém QTKD
8.59 8.44 17 17 Trung bình QTKD
9.22 7.54 11 11 Trung bình QTKD
8.23 7.86 15 13 Yếu QTKD
9.41 8.4 17 17 Khá QTKD
9.14 8.14 17 17 Trung bình QTKD
9.02 8.01 17 17 Khá QTKD
8.85 7.91 17 17 Khá QTKD
9.51 8.08 18 18 Khá QTKD
7.87 8.52 17 17 Khá QTKD
8.23 8.12 22 17 Yếu QTKD
9.82 9.07 17 17 Xuất sắc QTKD
9.64 8.46 17 17 Giỏi QTKD
7.2 7.52 14 6 Kém QTKD
8.95 8.56 20 20 Giỏi QTKD
9.52 8.14 17 17 Khá QTKD
9.43 8.85 14 14 Khá QTKD
9.39 8.08 14 14 Khá QTKD
9.18 8.31 17 14 Trung bình QTKD
8.25 7.11 20 15 Yếu QTKD
9.17 8.59 17 17 Giỏi QTKD
8.51 8.48 17 17 Khá QTKD
6.7 6.96 14 14 Trung bình QTKD
9.23 8.27 15 13 Trung bình QTKD
9.35 8.02 15 15 Trung bình QTKD
7.8 7.64 15 12 Yếu QTKD
9.41 8.43 17 17 Khá QTKD
9.15 7.99 15 13 Yếu QTKD
8.29 8.15 14 14 Khá QTKD
9.01 8.44 18 18 Giỏi QTKD
9.1 8.02 10 10 Trung bình QTKD
9.06 7.59 15 15 Khá QTKD
9.33 8.19 18 18 Khá QTKD
8.95 8.05 17 17 Khá QTKD
9.41 8.46 17 17 Khá QTKD
9.05 8.1 17 17 Khá QTKD
8.64 7.91 21 21 Khá QTKD
8.28 7.39 16 14 Yếu QTKD
1 0.55 17 0 Kém QTKD
9.79 8.48 20 20 Khá QTKD
8.99 7.97 14 14 Trung bình QTKD
8.77 8.43 13 13 Khá QTKD
9.23 7.97 13 13 Khá QTKD
8.88 7.96 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.31 13 13 Xuất sắc QTKD
9.12 8.09 13 13 Khá QTKD
8.62 7.56 13 13 Yếu QTKD
9 7.61 13 13 Trung bình QTKD
7.38 7.63 13 10 Yếu QTKD
7.73 7.35 13 13 Yếu QTKD
8.77 7.67 13 10 Yếu QTKD
8.69 8.13 13 13 Trung bình QTKD
8.8 7.83 13 13 Trung bình QTKD
9 7.94 13 13 Trung bình QTKD
9 8.15 13 13 Trung bình QTKD
9.15 7.82 13 13 Yếu QTKD
9.07 8 13 13 Khá QTKD
8.77 8.09 13 13 Trung bình QTKD
9.5 7.84 13 13 Trung bình QTKD
9.23 8.01 13 13 Khá QTKD
8.77 7.59 13 13 Trung bình QTKD
9.12 7.94 13 13 Trung bình QTKD
9.04 7.49 13 13 Trung bình QTKD
9.57 7.95 13 13 Trung bình QTKD
9.27 8 13 13 Khá QTKD
9.15 8.13 13 13 Trung bình QTKD
6.58 7.28 13 8 Kém QTKD
9.12 8 13 10 Yếu QTKD
8.54 8.05 13 13 Khá QTKD
9 7.77 13 13 Khá QTKD
8.85 8.9 13 13 Khá QTKD
8.42 7.65 13 13 Yếu QTKD
9 8.45 13 13 Khá QTKD
9.18 8.25 13 13 Trung bình QTKD
9.15 8.25 13 13 Khá QTKD
9.27 8.41 13 13 Yếu QTKD
9.23 8.86 13 13 Khá QTKD
9.62 8.06 13 13 Trung bình QTKD
9 8.73 13 13 Giỏi QTKD
9.22 8.05 13 13 Trung bình QTKD
8.92 8.59 13 13 Giỏi QTKD
9.18 8.28 13 13 Khá QTKD
8.73 7.81 13 13 Trung bình QTKD
9 8.19 13 13 Yếu QTKD
8.38 7.23 13 10 Yếu QTKD
8.77 8.03 13 13 Khá QTKD
8.88 7.5 13 13 Trung bình QTKD
9 7.83 13 13 Yếu QTKD
8.62 8.07 13 13 Trung bình QTKD
8.88 7.89 13 13 Yếu QTKD
8.45 8.2 13 13 Khá QTKD
9.65 8.31 13 13 Giỏi QTKD
8.77 8.06 13 13 Yếu QTKD
9.88 8.15 13 13 Khá QTKD
9 8.18 13 13 Khá QTKD
8.77 7.53 13 10 Yếu QTKD
8.77 7.79 13 13 Khá QTKD
8.54 7.45 13 13 Trung bình QTKD
9 8.15 13 13 Trung bình QTKD
7.85 7.51 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.08 13 13 Khá QTKD
8.31 7.7 13 13 Yếu QTKD
9.5 8 13 13 Trung bình QTKD
9.15 7.48 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.66 13 13 Khá QTKD
8.77 7.72 13 13 Yếu QTKD
9.62 8.99 13 13 Khá QTKD
9 8.16 13 13 Khá QTKD
9.07 8.4 13 13 Giỏi QTKD
8.54 7.48 13 13 Yếu QTKD
7.46 6.97 13 13 Yếu QTKD
9 8.71 13 13 Giỏi QTKD
9.08 7.67 13 13 Trung bình QTKD
10 8.87 13 13 Giỏi QTKD
9.23 8.36 13 13 Khá QTKD
9 8.04 13 10 Yếu QTKD
9.12 7.06 13 13 Yếu QTKD
9.15 8.59 13 13 Khá QTKD
9.95 9.26 13 13 Xuất sắc QTKD
8.92 8.21 13 13 Khá QTKD
9 8.69 13 13 Khá QTKD
9.38 8.17 13 13 Trung bình QTKD
9 8.31 13 13 Khá QTKD
10 8.09 13 13 Khá QTKD
9.08 7.95 13 13 Khá QTKD
9 8.6 13 13 Giỏi QTKD
8.46 7.48 13 13 Yếu QTKD
8.77 7.53 13 13 Trung bình QTKD
9.07 8.07 13 13 Trung bình QTKD
9 8.17 13 13 Khá QTKD
8.88 8.11 13 13 Khá QTKD
9.22 8.05 13 13 Khá QTKD
9.3 8.17 13 13 Khá QTKD
9 7.89 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.16 13 13 Khá QTKD
9.04 7.94 13 13 Trung bình QTKD
8.88 7.78 13 13 Khá QTKD
9 7.54 13 10 Yếu QTKD
8.38 8.1 13 13 Trung bình QTKD
9.15 7.95 13 13 Khá QTKD
7.5 8.07 13 13 Trung bình QTKD
9.12 8.24 13 13 Khá QTKD
9.45 8.47 13 13 Khá QTKD
8.65 7.65 13 13 Yếu QTKD
8.77 7.77 13 13 Trung bình QTKD
8.96 7.73 13 13 Khá QTKD
8.95 7.1 13 13 Yếu QTKD
9 8.03 13 13 Khá QTKD
8.92 8.16 13 13 Trung bình QTKD
9.22 8.26 13 13 Khá QTKD
8.58 7.74 13 13 Khá QTKD
8.62 8.48 13 13 Trung bình QTKD
9 8.21 13 13 Giỏi QTKD
8.73 8.29 13 13 Khá QTKD
8.31 7.75 13 13 Khá QTKD
9.04 8.45 13 13 Khá QTKD
8.85 8.47 13 13 Giỏi QTKD
9.27 8.15 13 13 Khá QTKD
8.77 7.97 13 13 Trung bình QTKD
8.38 7.93 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.76 13 13 Trung bình QTKD
8.62 7.9 13 13 Yếu QTKD
8.77 8.7 13 13 Khá QTKD
7.92 7.66 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.44 13 13 Trung bình QTKD
8.73 8.55 13 13 Khá QTKD
8.73 8.28 13 13 Khá QTKD
8.62 8.54 13 13 Khá QTKD
9.85 8.56 13 13 Khá QTKD
8.77 7.8 13 13 Yếu QTKD
8.92 8.09 13 13 Khá QTKD
8.77 7.97 13 13 Khá QTKD
8.77 7.85 13 13 Trung bình QTKD
8.62 8.16 13 13 Khá QTKD
8.88 8.09 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.01 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.02 13 13 Trung bình QTKD
8.15 7.89 13 13 Khá QTKD
9.65 8.41 13 13 Khá QTKD
8.77 8.32 13 13 Khá QTKD
8.77 7.09 13 13 Yếu QTKD
8.88 8.37 13 13 Giỏi QTKD
9 8.32 13 13 Trung bình QTKD
9.38 8.51 13 13 Trung bình QTKD
8.85 8.41 13 13 Khá QTKD
9.35 8.46 13 13 Giỏi QTKD
9.23 8.41 13 13 Khá QTKD
8.08 7.75 13 10 Yếu QTKD
9 8.35 13 13 Giỏi QTKD
8.77 7.81 13 13 Trung bình QTKD
8.5 8.15 13 13 Giỏi QTKD
8.77 7.91 13 13 Yếu QTKD
9.46 8.63 13 13 Giỏi QTKD
8.15 8.36 13 13 Khá QTKD
8.77 8.36 13 13 Khá QTKD
9.04 8.31 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.39 13 13 Khá QTKD
8.77 7.97 13 13 Yếu QTKD
9.15 8.64 13 13 Khá QTKD
8.46 8.05 13 13 Khá QTKD
8.88 8.37 13 13 Khá QTKD
9.12 8.32 13 13 Khá QTKD
8.62 7.78 13 13 Trung bình QTKD
8.88 8.35 13 13 Khá QTKD
8.77 8.28 13 13 Giỏi QTKD
7.85 7.56 13 10 Yếu QTKD
9.73 8.59 13 13 Giỏi QTKD
8.65 8.59 13 13 Khá QTKD
9.12 8.81 13 13 Giỏi QTKD
8.77 8.65 13 13 Khá QTKD
8.46 8.32 13 13 Trung bình QTKD
9 8.54 13 13 Giỏi QTKD
8.19 8.58 13 13 Trung bình QTKD
9.31 7.83 13 13 Khá QTKD
9.04 8.83 13 13 Khá QTKD
8.62 8.28 13 13 Xuất sắc QTKD
8.54 8.1 13 13 Yếu QTKD
7.62 7.2 13 13 Yếu QTKD
8.88 8.36 13 13 Khá QTKD
8.62 8.31 13 13 Khá QTKD
8.77 8.31 13 13 Khá QTKD
9.27 8.41 13 13 Khá QTKD
9.23 8.14 13 13 Khá QTKD
6.92 7.61 13 13 Yếu QTKD
9.15 7.77 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.18 13 13 Khá QTKD
7.23 8.12 13 13 Khá QTKD
9.23 8.5 13 13 Trung bình QTKD
8.88 8.53 13 13 Giỏi QTKD
8.23 8.1 13 13 Trung bình QTKD
8.62 8.11 13 13 Trung bình QTKD
8.62 8.03 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.99 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.58 13 13 Giỏi QTKD
8.77 7.85 13 13 Yếu QTKD
9 8.46 13 13 Giỏi QTKD
9.54 8.92 13 13 Xuất sắc QTKD
9.12 7.77 13 13 Trung bình QTKD
9.08 8.2 13 13 Khá QTKD
8.77 8.22 13 13 Khá QTKD
8.77 8.48 13 13 Khá QTKD
8.77 8.5 13 13 Khá QTKD
8.73 7.93 13 13 Yếu QTKD
8.73 8.22 13 13 Giỏi QTKD
9.15 8.93 13 13 Xuất sắc QTKD
9 7.99 13 13 Khá QTKD
8.69 7.72 13 13 Khá QTKD
9 7.75 13 13 Trung bình QTKD
7.85 7.07 13 10 Yếu QTKD
9.15 8.22 13 13 Yếu QTKD
8.77 8.34 13 13 Giỏi QTKD
9 8.28 13 13 Khá QTKD
8.96 8.45 13 13 Giỏi QTKD
9.15 7.96 13 13 Trung bình QTKD
8.15 7.49 13 13 Yếu QTKD
9.15 7.94 13 13 Khá QTKD
7.96 7.5 13 13 Yếu QTKD
8.04 8.33 13 13 Khá QTKD
9 8.55 13 13 Khá QTKD
8.78 8.21 13 13 Khá QTKD
9.85 8.82 13 13 Xuất sắc QTKD
9.12 8.22 13 13 Trung bình QTKD
9.05 8.55 13 13 Trung bình QTKD
8.7 8.47 13 13 Trung bình QTKD
8.88 8.19 13 13 Khá QTKD
9.12 8.13 13 13 Khá QTKD
8.73 7.84 13 10 Yếu QTKD
9.58 8.32 13 13 Khá QTKD
9.04 7.67 13 13 Trung bình QTKD
9.05 8.07 13 13 Khá QTKD
9.58 8.23 13 13 Khá QTKD
8.88 8.25 13 13 Trung bình QTKD
9.05 8.57 13 13 Giỏi QTKD
8.66 7.81 13 13 Trung bình QTKD
9.28 8.74 13 13 Khá QTKD
9 8.15 13 13 Khá QTKD
9.35 8.3 13 13 Trung bình QTKD
9 8 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.41 13 13 Khá QTKD
8.88 8.39 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.75 13 13 Trung bình QTKD
8.88 8.6 13 13 Giỏi QTKD
9.46 8.15 13 13 Khá QTKD
8.62 8.58 13 13 Khá QTKD
8.88 8.12 13 13 Khá QTKD
9.15 8.58 13 13 Khá QTKD
9.15 8.03 13 13 Khá QTKD
8.82 8.15 13 13 Khá QTKD
8.92 8.23 13 13 Khá QTKD
9 8.03 13 13 Xuất sắc QTKD
8.77 8.67 13 13 Giỏi QTKD
8.82 8.72 13 13 Giỏi QTKD
8.66 8.42 13 13 Yếu QTKD
8.62 8.33 13 13 Trung bình QTKD
7.73 7.15 13 13 Yếu QTKD
8.5 7.67 13 10 Yếu QTKD
8.88 8.08 13 13 Trung bình QTKD
8.58 7.62 13 13 Trung bình QTKD
8.54 8.31 13 13 Trung bình QTKD
8.82 8.09 13 13 Yếu QTKD
9 8.14 13 13 Trung bình QTKD
9.05 8.67 13 13 Xuất sắc QTKD
9 8.25 13 13 Khá QTKD
9 8.09 13 13 Trung bình QTKD
8.82 8.25 13 13 Giỏi QTKD
8.77 8.2 13 13 Khá QTKD
8.46 7.67 13 13 Yếu QTKD
8.82 8.49 13 13 Khá QTKD
9.58 8.13 13 13 Khá QTKD
QTKD
9.43 8.45 13 13 Trung bình QTKD
9.46 8.79 13 13 Giỏi QTKD
8.82 8.29 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.93 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.61 13 10 Yếu QTKD
8.77 8.2 13 13 Yếu QTKD
8.93 8.36 13 13 Khá QTKD
9 8.69 13 13 Xuất sắc QTKD
8.77 8.41 13 13 Khá QTKD
8.77 7.66 13 13 Yếu QTKD
9.08 8.35 13 13 Khá QTKD
9.43 8.47 13 13 Khá QTKD
9.08 8.22 13 13 Khá QTKD
8.97 7.96 13 13 Trung bình QTKD
9.5 8.27 13 13 Khá QTKD
9.58 8.08 13 13 Khá QTKD
8.82 8.59 13 13 Khá QTKD
9.82 8.73 13 13 Giỏi QTKD
8.77 8.39 13 13 Khá QTKD
9.05 8.23 13 13 Khá QTKD
8.77 7.72 13 13 Trung bình QTKD
8.77 7.77 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.03 13 13 Giỏi QTKD
8.93 8.39 13 13 Khá QTKD
9.85 8.98 13 13 Xuất sắc QTKD
8.82 8.02 13 13 Khá QTKD
8.88 7.69 13 13 Trung bình QTKD
9.5 8.55 13 13 Khá QTKD
9.16 8.62 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.23 13 13 Giỏi QTKD
8.77 8.24 13 13 Khá QTKD
8.82 8.51 13 13 Khá QTKD
9.12 8.68 13 13 Khá QTKD
8.35 7.33 13 10 Yếu QTKD
9.05 8.78 13 13 Giỏi QTKD
8.77 8.25 13 13 Khá QTKD
8.82 8.15 13 13 Khá QTKD
8.66 7.66 13 13 Yếu QTKD
8.88 8.49 13 13 Trung bình QTKD
9.16 7.75 13 13 Khá QTKD
8.58 8.3 13 13 Khá QTKD
8.77 8.49 13 13 Trung bình QTKD
8.39 7.58 13 13 Yếu QTKD
8.77 7.75 13 13 Trung bình QTKD
8.93 7.95 13 13 Yếu QTKD
8.27 7.74 13 13 Trung bình QTKD
8.73 7.64 13 13 Yếu QTKD
8.82 8.12 13 13 Khá QTKD
8.46 8.27 13 13 Trung bình QTKD
8.77 8.14 13 13 Khá QTKD
8.12 7.89 13 13 Khá QTKD
8.93 8.33 13 13 Khá QTKD
9 8.21 13 13 Khá QTKD
8.88 8.39 13 13 Trung bình QTKD
8.85 7.67 13 13 Yếu QTKD
10 8.22 12 12 Giỏi QTKD
9.58 7.78 12 12 Khá QTKD
9.83 8 12 12 Khá QTKD
9.83 8.31 12 12 Khá QTKD
9.5 8.25 2 2 Trung bình QTKD
9.46 7.1 12 12 Trung bình QTKD
9.67 6.59 12 12 Trung bình QTKD
9.67 7.71 12 12 Khá QTKD
9.83 8.01 12 12 Khá QTKD
9.58 7.23 12 12 Khá QTKD
9.83 7.69 12 12 Giỏi QTKD
9.92 7.28 12 12 Khá QTKD
9.79 7.29 12 12 Khá QTKD
9.83 8.22 12 12 Khá QTKD
10 8.11 12 12 Giỏi QTKD
9.79 8.13 12 12 Giỏi QTKD
9.92 7.56 12 12 Khá QTKD
10 7.51 12 12 Khá QTKD
9.92 7.72 12 12 Giỏi QTKD
10 9.25 2 2 Khá QTKD
10 9 2 2 Trung bình QTKD
9.92 8.26 12 12 Giỏi QTKD
9.5 8.25 2 2 Trung bình QTKD
9.79 8.15 12 12 Khá QTKD
9.92 7.68 12 12 Giỏi QTKD
9.79 8.22 12 12 Khá QTKD
9.13 7.4 12 12 Khá QTKD
9.71 7.41 12 12 Khá QTKD
7 8.6 2 2 Trung bình QTKD
9.92 7.94 12 12 Khá QTKD
10 8.32 12 12 Giỏi QTKD
9.83 8 12 12 Khá QTKD
10 9.09 12 12 Xuất sắc QTKD
9.83 7.47 12 12 Khá QTKD
9.83 7.69 12 12 Khá QTKD
7 8.25 2 2 Trung bình QTKD
9.29 7.58 12 12 Khá QTKD
9.25 7.26 12 12 Khá QTKD
9.04 6.76 12 12 Trung bình QTKD
9 9.25 2 2 Khá QTKD
8.92 7.34 12 12 Khá QTKD
8.58 7.03 12 12 Trung bình QTKD
9.5 8.44 12 12 Giỏi QTKD
9.29 7.6 12 12 Khá QTKD
8.75 7.54 12 12 Khá QTKD
9.5 8.25 2 2 Trung bình QTKD
9.5 8.25 2 2 Trung bình QTKD
9.29 8.25 12 12 Giỏi QTKD
8.88 7.9 12 12 Khá QTKD
8.83 7.46 12 12 Khá QTKD
8.17 7.9 12 12 Khá QTKD
9.83 7.85 12 12 Trung bình QTKD
9.21 7.74 12 12 Khá QTKD
8.5 8 2 2 Khá QTKD
9.71 7.76 12 12 Giỏi QTKD
9.63 8.32 12 12 Xuất sắc QTKD
9 8.5 2 2 Khá QTKD
9 7.96 12 12 Khá QTKD
9.58 7.99 12 12 Khá QTKD
9.5 8.5 2 2 Trung bình QTKD
8.71 6.28 12 12 Yếu QTKD
9.79 7.54 12 12 Khá QTKD
8.96 7.16 12 12 Khá QTKD
10 9.2 2 2 Khá QTKD
8.71 7.85 12 12 Khá QTKD
8.73 7.81 13 10 Yếu QTKD
9.08 8.38 13 13 Giỏi QTKD
9 8.02 13 13 Trung bình QTKD
9.77 8.33 13 13 Trung bình QTKD
9.65 8.02 13 13 Trung bình QTKD
8.96 8.16 13 13 Trung bình QTKD
10 9 2 2 Trung bình QTKD
9.62 8.47 13 13 Khá QTKD
9.77 7.95 13 13 Trung bình QTKD
8.92 7.9 13 13 Trung bình QTKD
9.38 7.77 13 13 Khá QTKD
9.31 8.18 13 13 Khá QTKD
9.77 8.26 13 13 Khá QTKD
9.77 7.95 13 13 Trung bình QTKD
9.62 7.95 13 13 Trung bình QTKD
9.54 8.35 13 13 Khá QTKD
8.88 7.84 13 13 Trung bình QTKD
9.19 7.94 13 13 Trung bình QTKD
9.38 8.52 13 13 Khá QTKD
9.38 8.37 13 13 Trung bình QTKD
8.27 7.94 13 10 Yếu QTKD
9 8.41 13 13 Trung bình QTKD
9.38 7.93 13 13 Khá QTKD
9.54 8.25 13 13 Trung bình QTKD
8.85 7.99 13 13 Yếu QTKD
9.31 7.98 13 13 Trung bình QTKD
9.54 8.5 13 13 Khá QTKD
9.54 8.5 13 10 Trung bình QTKD
9.15 7.9 13 13 Yếu QTKD
9.23 8.32 13 13 Xuất sắc QTKD
9.38 8.07 13 13 Khá QTKD
9.77 8.4 13 13 Khá QTKD
8.88 7.91 13 13 Yếu QTKD
9.04 7.72 13 13 Trung bình QTKD
9.15 7.8 13 13 Trung bình QTKD
7.69 8.19 13 13 Yếu QTKD
8.77 7.73 13 13 Yếu QTKD
9.23 7.83 13 10 Yếu QTKD
9.15 8.16 13 13 Trung bình QTKD
9.51 8.33 13 13 Trung bình QTKD
9.77 8.17 13 13 Khá QTKD
9.77 8.41 13 13 Khá QTKD
9.77 8.15 13 13 Khá QTKD
9.54 8.36 13 13 Yếu QTKD
8.73 8.1 13 13 Trung bình QTKD
9.46 8.24 13 13 Khá QTKD
9 7.94 13 13 Trung bình QTKD
9 8.09 13 13 Khá QTKD
8.73 8.32 13 13 Khá QTKD
8.85 7.53 13 8 Yếu QTKD
9 7.89 13 13 Trung bình QTKD
9.12 8.06 13 13 Yếu QTKD
9.04 7.77 13 13 Yếu QTKD
9.54 8.02 13 13 Trung bình QTKD
9.35 8.04 13 13 Trung bình QTKD
9.62 8.33 13 13 Trung bình QTKD
9.62 8.24 13 13 Trung bình QTKD
8.88 8.11 13 13 Trung bình QTKD
Xét Miễn HPTA
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

253/BB-PCTT ngày 21/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

253/BB-PCTT ngày 21/10/2022

253/BB-PCTT ngày 21/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

253/BB-PCTT ngày 21/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

229/BB-PCTT ngày 05/10/2022


250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

251/BB-PCTT ngày 20/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022


250/BB-PCTT ngày 20/10/2022
240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


253/BB-PCTT ngày 21/10/2022

250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022
250/BB-PCTT ngày 20/10/2022

240/BB-PCTT ngày 12/10/2022


240/BB-PCTT ngày 12/10/2022

You might also like