Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2022- 2023

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Học sinh lớp Môn thi 1 Điểm thi
1 A5 Võ Quỳnh Chi 3/8/2006 11A1 Lịch sử 5
2 A8 Nguyến Thị Hương Giang 5/23/2006 11C Lịch Sử 8.5
3 A9 L ê Thị Thu Hằng 26/11/2006 11T1 Lịch Sử 6.5
4 A14 Trần Thị Mai Hương 30/9/2006 11D3 Lịch sử 10
5 A16 Nguyễn Đình Gia Khánh 10/9/2006 11D2 Lịch sử 11.5
6 A23 Nguyễn Phi Long 4/17/2006 11D4 Lịch sử 16.75
7 A30 Nguyễn Thị Yến Nhi 3/23/2006 11D1 Lịch Sử 12.5
8 A41 Trần Bảo Uyên 16/12/2006 11D1 Lịch Sử 12.5
9 A34 Võ Thị Đỗ Quyên 13/3/2006 11A3 Lịch sử
10 A11 Trần Thu Hiền 7/20/2006 11D1 Ngữ Văn 15
11 A19 Nguyễn Tú Linh 11D1 Ngữ Văn
12 A25 Trần Khánh Ly 11D1 Ngữ Văn
13 A26 Nguyễn Khánh Ly 7/21/2006 11D1 Ngữ Văn 14
14 A27 Nguyễn Thị Trà My 12/12/2006 11D2 Ngữ văn 14.5
15 A31 Nguyễn Phương Nhi 11D2 Ngữ Văn 14.5
16 A47 Võ Phương Thảo 11C Ngữ văn 13
17 A48 Hoàng Huyền Phương Linh 11T1 Ngữ văn 13.5
18 A42 Nguyễn Tú Uyên 18/11/2006 11D1 Ngữ văn 16.5
19 A2 Trần Long Khải Anh 1/1/2006 11T1 Tiếng Anh 14.5
20 A3 Võ Thị Quỳnh Anh 21/10/2006 11T1 Tiếng Anh 14
21 A4 Trần Đinh Gia Bảo 8/28/2006 11T1 Tiếng Anh 9
22 A15 Nguyễn Thị Khánh Huyền 9/30/2006 11D1 Tiếng Anh 12.5
23 A20 Trần Thị Thuỳ Linh 4/21/2006 11A1 Tiếng Anh 10
24 A21 Trương Thị Diệu Linh 1/24/2006 11D1 Tiếng Anh 13
25 A28 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 4/26/2006 11D1 Tiếng Anh 15
26 A29 Đặng Bảo Nguyên 9/1/2006 11A1 Tiếng Anh 11
27 A35 Đào Nguyễn Minh Quyết 20/8/2006 11D1 Tiếng Anh 13
28 A36 Đào Nhật Tân 19/12/2006 11T1 Tiếng Anh 13.25
29 A37 Nguyễn Hữu Thắng 10/4/2006 11T1 Tiếng Anh 12
30 A44 Nguyễn Thị Thu Yên 11/11/2006 11D3 Tiếng Anh 4.25
31 A45 Trần Hải Đăng 11D1 Tiếng Anh 13.6
32 A46 Trương Quốc Việt Tiếng Anh 15.5
33 A6 Hà Trí Danh 3/5/2006 11A1 Toán 11.5
34 A10 Đinh Thị Hậu 1/5/2006 11A1 Toán 12.5
35 A12 Phạm Tuấn Hùng 9/8/2006 11A1 Toán 8.5
36 A32 Nguyễn Thị Ý Như 9/23/2006 11A1 Toán 8.25
37 A38 Nguyễn Lê Thắng 9/7/2006 11A1 Toán 7
38 A40 Lưu Minh Trí 2/10/2006 11T1 Toán 12.25
39 A43 Nguyễn Thanh Vinh 23/12/2006 11A1 Toán 8
40 A1 Lê Thành An 27/7/2006 11A1 Vật Lí 12.25
41 A13 Phan Mạnh Hùng 7/13/2006 11A1 Vật Lí 10.5
42 A17 Phạm Trung Kiên 3/23/2006 11A1 Vật Lí 13
43 A18 Hoàng Kỳ 4/22/2006 11T1 Vật Lí 8.5
44 A22 Nguyễn Doãn Tuấn Linh 5/28/2006 11T1 Vật Lí 10.5
45 A24 Trần Lực 5/12/2006 11A1 Vật lí 11
46 A33 Hoàng Đức Phúc 2/24/2006 11A1 Vật lí 13.5
47 A39 Dương Xuân Toàn 6/30/2006 11A1 Vật Lí 13.5
48 A7 Võ Thị Thu Đào 1/15/2006 11T1 Vật Lý 12.25
49 A60 Phạm Thị Khánh Linh 8/1/2006 11A2 Địa lí 8
50 Lê Tiến An 11A2 Địa Lí 12
51 A93 Nguyễn Hoàng Ngọc Yến 1/4/2006 11D1 Địa Lí 13.75
52 A67 Nguyễn Huy Nam 20/11/2006 11D3 Địa Lí 8
53 A73 Nguyễn Phương Nhi 4/8/2006 11D3 Địa Lí 9
54 A94 Nguyễn Hoàng Yến 26/12/2006 11D3 Địa Lí 12
55 A61 Dương Thị Khánh Linh 11/12/2006 11D4 Địa Lí 12.5
56 A53 Lê Thị Hương Giang 6/22/2006 11A3 Địa lí 5
57 A66 Nguyễn Thị My Na 4/8/2006 11D1 Địa Lí 12.5
58 A79 Phùng Thị Quỳnh 26/11/2006 11C Địa Lý 12
59 A83 Trương Hoài Thương 9/15/2006 11C Địa lý
60 A84 Nhữ Võ Diệu Huyền Thương 30/12/2006 11C Địa Lý 12.5
61 A86 Văn Thị Quỳnh Trang 2/23/2006 11C Địa lý 12
62 A76 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5/10/2006 11C Địa lý 12.75
63 A46 Lê Thị Trâm Anh 1/19/2006 11D2 Địa lý 12
64 A74 Đặng Yến Nhi 7/14/2006 11C GDCD 12.75
65 A59 Trần Phương Lam 19/6/2006 11D1 GDCD 12.5
66 A85 Võ Hương Trà 1/20/2006 11D1 GDCD 10
67 A47 Nguyễn Nhật Anh 12/10/2006 11D2 GDCD 12
68 A52 Hoàng Thị Diệu 1/23/2006 11D2 GDCD 9.5
69 A57 Nguyễn Đình Gia Khánh 10/9/2006 11D2 GDCD 9.5
70 A69 Hồ Thị Như Ngọc 3/6/2006 11D2 GDCD 10
71 A81 Nguyễn Thị Thơm 30/5/2006 11D2 GDCD 11.25
72 A77 Trần Văn Quân 27/12/2006 11D4 GDCD 10
73 A62 Hoàng Huyền Phương Linh 3/3/2006 11T1 GDCD 13
74 A68 Võ Thị Hằng Nga 3/20/2006 11D1 GDCD 11.5
75 A75 Trần Yến Nhi 11/1/2006 11A1 Hoá 6
76 A64 Nguyễn Thị Hưng Mai 5/14/2006 11A1 Hoá học 5.5
77 A50 Trần Nguyễn Quốc Cường 7/20/2006 11A1 Hóa Học 11.25
78 A82 Hoàng Thị Anh Thư 8/30/2006 11A1 Hóa học 7.5
79 A70 Hoàng Thị Thảo Nguyên 2/10/2006 11A1 Hóa Học 9.5
80 A45 Phùng Thị Kim Ân 4/8/2006 11A1 Sinh học 13
81 A58 Hà Gia Khánh 26/11/2006 11A1 Sinh học 8.25
82 A80 Nguyễn Võ Tạo 1/24/2006 11A1 Sinh Học 8.25
83 A87 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/5/2006 11A1 Sinh Học 17
84 A88 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5/28/2006 11A1 Sinh học 15.25
85 A90 Trần Lê Quốc Trọng 3/4/2006 11A1 Sinh học 10.75
86 A91 Mai Thành Trung 7/6/2006 11A1 Sinh học 16.5
87 A63 Nguyễn Khánh Ly 7/21/2006 11D1 Sinh Học 11.25
88 A92 Nguyễn Văn Tuấn 9/18/2006 11D4 Sinh Học
89 A48 Trần Long Khải Anh 1/1/2006 11T1 Sinh học 14.75
90 A55 Nguyễn Quán Hùng 9/22/2006 11T1 Sinh Học 13.25
91 A49 Võ Quỳnh Chi 3/8/2006 11A1 Sinh học 15.5
92 A54 Đinh Thị Hậu 1/5/2006 11A1 Tin 19.04
93 A65 Nguyễn Thị Mỹ 4/16/2006 11A1 Tin 6
94 A71 Đặng Bảo Nguyên 9/1/2006 11A1 Tin 15.75
95 A78 Nguyễn Anh Quốc 2/23/2006 11A2 Tin 16.16
96 A72 Lê Minh Trung Nguyên 7/28/2006 11T1 Tin 16.24
97 A89 Lưu Minh Trí 2/10/2006 11T1 Tin 20
98 A51 Trần Nam Đàn 9/10/2006 11A1 Tin 14.5
99 A56 Nguyễn Doãn Huy 4/10/2006 11A2 Tin 8.6
C 2022- 2023

Công nhận HSG

You might also like