Professional Documents
Culture Documents
Tài Sản
Tài Sản
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 789,309,796,393 817,411,817,054 744,872,696,665 841,532,625,962 717,590,458,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 368,688,250,041 394,908,116,622 299,811,739,215 403,522,192,255 112,811,737,101
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 216,529,535,252 182,921,702,187 177,564,648,477 133,326,721,732 97,438,671,054
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,490,045,760 125,182,971,053 142,663,268,753 152,453,251,292 348,649,851,196
IV. Hàng tồn kho 100,903,638,657 104,786,755,587 101,126,743,783 116,077,819,258 126,216,676,633
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,698,326,683 9,612,271,605 23,706,296,437 36,152,641,425 32,473,522,128
TÀI SẢN DÀI HẠN 251,838,264,523 302,047,201,084 509,764,262,182 728,915,708,369 825,511,717,941
I. Các khoản phải thu dài hạn
II.Tài sản cố định 206,533,187,489 252,574,938,898 220,584,605,034 192,505,155,285 474,719,197,057
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,043,705,374 7,023,092,969 123,032,972,694 370,513,998,729 2,450,489,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 42,261,371,660 42,449,169,217 166,146,684,454 165,896,554,355 148,342,031,793
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,041,148,060,916.00 1,119,459,018,138 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331 1,543,102,176,053
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 288,291,233,439 300,010,528,683 337,074,937,815 566,570,957,632 447,380,119,508
I. Nợ ngắn hạn 267,550,910,686 279,141,091,005 318,535,430,284 548,163,424,871 430,844,581,582
II. Nợ dài hạn 20,740,322,753 20,869,437,678 18,539,507,531 18,407,532,761 16,535,537,926
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 752,856,827,477 819,448,489,455 917,562,021,032 1,003,877,376,699 1,095,722,056,545
I. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
II. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
III. Quỹ đầu tư phát triển 224,553,967,078 281,266,237,791 351,763,892,714 452,168,025,639 542,830,667,221
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,368,457,048 81,247,848,313 108,863,724,967 94,774,947,709 95,956,985,973
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
VI. Vốn khác của chủ sở hữu
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,041,148,060,916 1,119,459,018,138 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331 1,543,102,176,053
CÔNG TY BIBICA (BBC)
2021 2022-CHƯA KT 2016 2017 2018
TÀI SẢN
578,230,851,763 895,545,888,690 TÀI SẢN NGẮN HẠN 362,179,257,707 231,929,058,506 554,896,490,218
202,816,924,776 153,314,325,843 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,776,094,354 77,665,104,387 32,876,353,726
5,383,495,065 390,625,163,337 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn h 82,000,000,000 152,000,000,000
208,097,331,170 179,726,628,786 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,090,022,722 48,884,136,864 252,594,254,680
85,603,515,584 106,507,817,366 IV. Hàng tồn kho 102,673,570,427 102,869,631,224 115,434,687,650
76,329,585,168 65,371,953,358 V. Tài sản ngắn hạn khác 3,639,570,204 2,510,186,031 1,991,194,162
1,061,307,284,723 953,474,234,092 TÀI SẢN DÀI HẠN 143,197,345,697 278,542,697,304 257,007,181,889
28,000,000 23,000,000 I. Các khoản phải thu dài hạn 234,446,975 234,446,975 234,446,975
607,031,824,348 658,268,378,794 II.Tài sản cố định 48,139,008,129 220,594,741,248 202,987,597,259
22,513,933,940 20,853,545,516 III. Bất động sản đầu tư
201,918,552,924 66,815,053,763 IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,811,322,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
229,814,973,511 207,514,256,019 VI. Tài sản dài hạn khác 53,012,568,139 57,713,509,081 53,785,137,655
1,639,538,136,486 1,849,020,122,782 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,376,603,404.00 510,471,755,810 811,903,672,107
NGUỒN VỐN
658,073,870,149 496,534,483,364 C. NỢ PHẢI TRẢ 178,120,724,613 158,169,185,307 419,204,888,477
520,240,164,491 481,942,933,031 I. Nợ ngắn hạn 177,499,001,748 157,600,262,442 295,735,465,612
137,833,705,658 14,591,550,333 II. Nợ dài hạn 621,722,865 568,922,865 123,469,422,865
981,464,266,337 1,352,485,639,418 D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,255,878,791 352,302,570,503 392,698,783,630
154,207,820,000 187,526,870,000 I. Vốn góp của chủ sở hữu 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
302,576,583,351 469,247,533,351 II. Thặng dư vốn cổ phần 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
579,101,429,954 581,629,011,445 III. Quỹ đầu tư phát triển 114,390,296,941 114,390,296,941 146,406,604,365
21,740,870,771 190,244,662,361 IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phố 11,456,469,550 36,503,161,262 44,883,066,965
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-76,162,437,739 -76,162,437,739 VI. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300
1,639,538,136,486 1,849,020,122,782 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,376,603,404 510,471,755,810 811,903,672,107
CÔNG TY HẢI HÀ (HHC)
2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
TÀI SẢN
852,020,283,829 903,231,691,784 987,610,623,822 1,026,235,489,285
94,752,485,861 11,576,655,686 19,008,149,094 18,391,796,229
130,000,000,000 107,000,000,000 95,000,000,000 86,000,000,000
538,485,782,903 685,011,500,745 737,066,440,726 795,489,148,833
85,641,504,427 95,727,798,929 134,629,828,882 125,464,606,417
3,140,510,638 3,915,736,424 1,906,205,120 889,937,806
297,758,981,597 285,154,299,261 257,932,224,196 216,509,107,703
209,446,975 2,609,446,975 2,609,446,975 2,609,446,975
222,163,078,585 200,838,521,115 184,401,952,164 167,100,308,394
NGUỒN VỐN
718,348,060,646 719,877,079,913 743,176,195,011 690,443,492,608
479,528,637,781 565,961,057,048 662,472,874,401 684,581,348,150
238,819,422,865 153,916,022,865 80,703,320,610 5,862,144,458
431,431,204,780 468,508,911,132 502,366,653,007 552,301,104,380
164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
186,381,677,844 225,232,621,298 245,873,013,806 295,541,618,588
43,640,414,636 41,867,177,534 55,084,526,901 55,350,373,492
BBC)
2016 2017 2018
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 854,979,475,892 867,365,550,694 1,000,798,829,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,706,141,551 9,381,253,022 18,505,904,659
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 843,273,334,341 857,984,297,672 982,292,925,318
4. Giá vốn hàng bán 685,180,659,478 682,679,273,051 748,429,064,106
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 158,092,674,863 175,305,024,621 233,863,861,212
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,253,143,797 3,844,884,545 17,253,229,498
7. Chi phí tài chính 326,276,320 215,692,534 16,493,377,884
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,536,900 16,329,600 15,755,163,943
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh. liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,578,653,467 75,975,584,765 129,863,743,833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,230,565,237 60,680,733,582 51,718,440,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,210,323,636 42,277,898,285 53,041,528,334
12. Thu nhập khác 642,519,603 636,401,534 1,546,744,261
13. Chi phí khác 827,490,669 657,279,715 1,372,567,157
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -184,971,066 -20,878,181 174,177,104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,025,352,570 42,257,020,104 53,215,705,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,182,336,306 8,555,643,868 11,134,423,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 242,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,601,016,264 33,701,376,236 42,081,281,939
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,601,016,264 33,701,376,236 42,081,281,939
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,587 2,052 2,562
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
HHC)
2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 97,017,856,417 118,330,061,122 133,523,495,851
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 40,958,629,428 40,090,009,187 46,401,105,305
- Các khoản dự phòng -1,827,460,685 -107,207,478 936,461,737
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngo -1,962,436,227 561,780,816 -235,637,332
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15,702,336,512 -23,081,804,857 -25,776,707,238
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 118,484,252,421 135,792,838,790 154,848,718,323
- Tăng, giảm các khoản phải thu 110,219,652,932 -35,476,626,109 -31,541,294,485
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18,065,034,438 -4,068,372,413 3,407,734,442
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh n -6,005,534,050 8,362,207,371 31,574,182,786
- Tăng, giảm chi phí trả trước -551,471,014 1,346,533,339 2,977,656,227
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19,901,112,684 -17,427,513,105 -18,989,708,304
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9,377,827,599 -7,225,046,078 -7,164,480,911
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 174,802,925,568 81,304,021,795 135,112,808,078
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,104,303,852 -82,681,420,064 -260,492,886,948
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45,000,000 161,776,772 455,545,455
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 186,000,000,000 431,494,043,440 5,000,000,000
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -271,000,000,000 -397,494,043,440
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,977,027,998 18,608,384,256 27,792,147,590
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -80,082,275,854 -29,911,259,036 -227,245,193,903
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,757,407,600 -24,673,251,200 -3,084,156,400
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27,757,407,600 -24,673,251,200 -3,084,156,400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 66,963,242,114 26,719,511,559 -95,216,542,225
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 299,793,647,514 368,688,250,041 394,908,116,622
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,931,360,413 -499,644,978 120,164,818
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 368,688,250,041 299,811,739,215
CÔNG TY BIBICA (BBC)
2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
inh doanh
120,541,811,073 122,849,395,632 29,892,588,116 231,533,256,670
382,442,938,605 123,618,081,441
-199,984,069,000 -182,458,869,605 -300,000,000,000
-55,514,815,199
-55,514,815,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27.69% 26.80% 26.87% 36.08% 28.99% 40.14% 26.85%
I. Nợ ngắn hạn 25.70% 24.94% 25.39% 34.90% 27.92% 31.73% 26.06%
II. Nợ dài hạn 1.99% 1.86% 1.48% 1.17% 1.07% 8.41% 0.79%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 72.31% 73.20% 73.13% 63.92% 71.01% 59.86% 73.15%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 14.81% 13.78% 12.29% 9.82% 9.99% 9.41% 10.14%
II. Thặng dư vốn cổ phần 29.08% 27.04% 24.13% 19.28% 19.62% 18.45% 25.38%
III. Quỹ đầu tư phát triển 21.57% 25.13% 28.04% 28.79% 35.18% 35.32% 31.46%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.85% 7.26% 8.68% 6.03% 6.22% 1.33% 10.29%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% -4.65% -4.12%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
CÔNG TY
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35.25% 30.98% 51.63% 62.48% 60.58% 59.67% 55.56%
I. Nợ ngắn hạn 35.12% 30.87% 36.42% 41.71% 47.62% 53.19% 55.09%
II. Nợ dài hạn 0.12% 0.11% 15.21% 20.77% 12.95% 6.48% 0.47%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64.75% 69.02% 48.37% 37.52% 39.42% 40.33% 44.44%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 32.50% 32.18% 20.23% 14.29% 13.82% 13.19% 13.22%
II. Thặng dư vốn cổ phần 6.63% 6.56% 4.13% 2.91% 2.82% 2.69% 2.70%
III. Quỹ đầu tư phát triển 22.63% 22.41% 18.03% 16.21% 18.95% 19.74% 23.78%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.27% 7.15% 5.53% 3.80% 3.52% 4.42% 4.45%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00% 0.72% 0.45% 0.32% 0.31% 0.29% 0.29%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
CÔNG TY
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO XU HƯỚNG
2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 100.00% 103.56% 94.37% 106.62%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100.00% 107.11% 81.32% 109.45%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.00% 84.48% 82.00% 61.57%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.00% 128.41% 146.34% 156.38%
IV. Hàng tồn kho 100.00% 103.85% 100.22% 115.04%
V. Tài sản ngắn hạn khác 100.00% 168.69% 416.02% 634.44%
TÀI SẢN DÀI HẠN 100.00% 119.94% 202.42% 289.44%
I. Các khoản phải thu dài hạn n/a n/a n/a n/a
II.Tài sản cố định 100.00% 122.29% 106.80% 93.21%
III. Bất động sản đầu tư n/a n/a n/a n/a
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100.00% 230.74% 4042.21% 12173.12%
V. Đầu tư tài chính dài hạn n/a n/a n/a n/a
VI. Tài sản dài hạn khác 100.00% 100.44% 393.14% 392.55%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 107.52% 120.51% 150.84%
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100.00% 104.07% 116.92% 196.53%
I. Nợ ngắn hạn 100.00% 104.33% 119.06% 204.88%
II. Nợ dài hạn 100.00% 100.62% 89.39% 88.75%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.00% 108.85% 121.88% 133.34%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
II. Thặng dư vốn cổ phần 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
III. Quỹ đầu tư phát triển 100.00% 125.26% 156.65% 201.36%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100.00% 113.84% 152.54% 132.80%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát n/a n/a n/a n/a
VI. Vốn khác của chủ sở hữu n/a n/a n/a n/a
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 107.52% 120.51% 150.84%
CÔNG TY BIBICA (BBC)
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100.00% 88.80% 235.35% 403.29%
I. Nợ ngắn hạn 100.00% 88.79% 166.61% 270.16%
II. Nợ dài hạn 100.00% 91.51% 19859.24% 38412.52%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.00% 107.65% 120.00% 131.83%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
II. Thặng dư vốn cổ phần 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
III. Quỹ đầu tư phát triển 100.00% 100.00% 127.99% 162.93%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100.00% 318.62% 391.77% 380.92%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát n/a n/a n/a n/a
VI. Vốn khác của chủ sở hữu n/a n/a n/a n/a
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 101.01% 160.65% 227.51%
CÔNG TY HẢI HÀ (HHC)
ỚNG
2020 2021 2022-CHƯA KT
ỚNG
2020 2021 2022-CHƯA KT
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 288,291,233,439 300,010,528,683 337,074,937,815 566,570,957,632
I. Nợ ngắn hạn 267,550,910,686 279,141,091,005 318,535,430,284 548,163,424,871
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,570,976,947 100,434,209,248 148,156,479,870 225,392,453,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,744,493,832 17,024,049,422 21,526,051,400 28,856,349,096
7. Phải trả ngắn hạn khác 3,100,308,610 2,625,018,437 3,065,587,649 4,790,816,417
Nợ ngắn hạn khác 155,135,131,297 159,057,813,898 145,787,311,365 289,123,805,599
II. Nợ dài hạn 20,740,322,753 20,869,437,678 18,539,507,531 18,407,532,761
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 752,856,827,477 819,448,489,455 917,562,021,032 1,003,877,376,699
I. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
II. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
III. Quỹ đầu tư phát triển 224,553,967,078 281,266,237,791 351,763,892,714 452,168,025,639
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,368,457,048 81,247,848,313 108,863,724,967 94,774,947,709
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
VI. Vốn khác của chủ sở hữu
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,041,148,060,916 1,119,459,018,138 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331
Vòng quay khoản phải thu ngắn hạn 12.96 10.30 9.97 9.86
Vòng quay hàng tồn kho 8.11 8.40 9.85 8.79
Vòng quay khoản phải trả 8.56 8.77 6.73 4.53
Chi tiêu vốn/doanh thu 0.64% 6.40% 18.29% 17.25%
Nợ ngắn hạn/ Hàng tồn kho 2.65 2.66 3.15 4.72
Nợ dài hạn/ Tài sản cố định -0.11 -0.12 -0.07 -0.06
Vòng quay khoản phải thu ngắn hạn khác 307.63 350.19 259.64
Thuế TNDN phải nộp/Chi tiêu thuế 0.86 0.80 0.89 1.13
tỷ lệ chi trả cổ tức 18.00% 16.00% 2.00% 0.00%
#REF! #REF!
283,721,674,081 297,710,694,316
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
FCFF 2023 2024 2025 2026
Thu nhập trước thuế 1,709,422,948,875 210,367,709,755 280,425,180,825 318,412,104,306
Trả lãi 15,027,856,345 15,375,187,385 15,801,246,794 15,328,876,579
EBIT sau thuế 1,379,560,644,176 180,594,317,712 236,981,142,096 266,992,784,709
Khấu hao 175,685,427,349 221,147,315,926 273,484,795,933 333,082,900,491
Chi tiêu vốn -121,241,252,529 -129,728,140,206 -137,511,828,619 -145,212,491,021
chi phí vốn lưu động 37,614,004,329 -11,506,738,117 -23,403,268,246 -31,862,719,201
FCFF 1,471,618,823,324 260,506,755,315 349,550,841,164 423,000,474,978
Yếu tố chiết khấu 0.990151419962404 0.951717539462831 0.9147755147951 0.8792674378376
Lãi suất trên các khoản vay và nợ thuê tài chính từng năm 2.90%
2021 2022
3,300,924,469 7,796,061,723
15,900,000,000 123,618,081,441
22,400,000,000 0
38,300,000,000 123,618,081,441
Average
8.62% 6.31% 5.94%
Ngày Giá đóng cửa VNINDEX % Thay đổi Giá đóng cửa BBC
3/26/2023 1,059.38 1.20% 57700
3/19/2023 1,046.79 0.16% 58900
3/12/2023 1,045.14 -0.75% 62000
3/5/2023 1,053.00 2.75% 59500
2/26/2023 1,024.77 -1.42% 57400
2/19/2023 1,039.56 -1.86% 54600
2/12/2023 1,059.31 0.38% 64300
2/5/2023 1,055.30 -2.03% 65000
1/29/2023 1,077.15 -3.58% 53000
1/22/2023 1,117.10 0.81% 52000
1/15/2023 1,108.08 4.52% 53600
1/8/2023 1,060.17 0.83% 53700
1/1/2023 1,051.44 4.40% 53800
25/12/2022 1,007.09 -1.30% 55700
18/12/2022 1,020.34 -3.05% 59600
11/12/2022 1,052.48 0.06% 60500
12/4/2022 1,051.81 -2.61% 56900
27/11/2022 1,080.01 11.17% 51900
20/11/2022 97,146.00 0.22% 51900
13/11/2022 96,933.00 1.55% 51000
11/6/2022 95,453.00 -4.27% 53700
30/10/2022 99,715.00 -2.94% 54200
23/10/2022 1,027.36 0.74% 53000
16/10/2022 1,019.82 -3.96% 55400
10/9/2022 1,061.85 2.50% 54000
10/2/2022 1,035.91 -8.50% 60500
9/25/2022 1,132.11 -5.91% 60000
9/18/2022 1,203.28 -2.49% 61500
9/11/2022 1,234.03 -1.18% 63900
9/4/2022 1,248.78 -2.48% 62400
8/28/2022 1,280.51 -0.16% 65000
8/21/2022 1,282.57 1.06% 66800
8/14/2022 1,269.18 0.54% 67000
8/7/2022 1,262.33 0.77% 68700
7/31/2022 1,252.74 3.85% 68100
7/24/2022 1,206.33 0.97% 69000
7/17/2022 1,194.76 1.32% 71200
7/10/2022 1,179.25 0.68% 70100
7/3/2022 1,171.31 -2.30% 74438
6/26/2022 1,198.90 1.13% 106382
6/19/2022 1,185.48 -2.61% 99086
6/12/2022 1,217.30 -5.20% 83016
6/5/2022 1,284.08 -0.30% 74832
5/29/2022 1,287.98 0.20% 73255
5/22/2022 1,285.45 3.61% 74438
5/15/2022 1,240.71 4.90% 72861
5/8/2022 1,182.77 -11.02% 68128
5/1/2022 1,329.26 -2.75% 66058
4/24/2022 1,366.80 -0.90% 66058
4/17/2022 1,379.23 -5.44% 70987
4/10/2022 1,458.56 -1.58% 72762
4/3/2022 1,482.00 -2.27% 73748
3/27/2022 1,516.44 1.20% 68522
3/20/2022 1,498.50 2.00% 69903
3/13/2022 1,469.10 0.17% 69015
3/6/2022 1,466.54 -2.58% 68424
2/27/2022 1,505.33 0.43% 64086
2/20/2022 1,498.89 -0.40% 61128
2/13/2022 1,504.84 0.21% 61522
2/6/2022 1,501.71 1.54% 60142
1/30/2022 1,478.96 0.00% 66452
1/23/2022 1,478.96 0.41% 62804
1/16/2022 1,472.89 -1.55% 67044
1/9/2022 1,496.02 -2.12% 62212
1/2/2022 1,528.48 2.02% 63100
26/12/2021 1,498.28 1.44% 62212
19/12/2021 1,477.03 -0.19% 63297
12/12/2021 1,479.79 1.11% 68227
12/5/2021 1,463.54 1.40% 62705
28/11/2021 1,443.32 -3.33% 65565
21/11/2021 1,493.03 2.80% 63396
14/11/2021 1,452.35 -1.43% 62114
11/7/2021 1,473.37 1.16% 65959
31/10/2021 1,456.51 0.85% 62114
24/10/2021 1,444.27 3.96% 62114
17/10/2021 1,389.24 -0.25% 61522
10/10/2021 1,392.70 1.45% 65269
10/3/2021 1,372.73 2.83% 62114
9/26/2021 1,334.89 -1.20% 62804
9/19/2021 1,351.17 -0.11% 63889
9/12/2021 1,352.64 0.54% 61128
9/5/2021 1,345.31 0.80% 65170
8/29/2021 1,334.65 1.63% 74931
8/22/2021 1,313.20 -1.22% 66082
8/15/2021 1,329.43 -2.04% 59474
8/8/2021 1,357.05 1.16% 57775
8/1/2021 1,341.45 2.40% 58058
7/25/2021 1,310.05 3.25% 60418
7/18/2021 1,268.83 -2.35% 60418
7/11/2021 1,299.31 -3.55% 61645
7/4/2021 1,347.14 -5.15% 64100
6/27/2021 1,420.27 2.17% 58530
6/20/2021 1,390.12 0.90% 60418
6/13/2021 1,377.77 1.93% 60890
6/6/2021 1,351.74 -1.62% 62778
5/30/2021 1,374.05 4.06% 60418
5/23/2021 1,320.46 2.85% 60418
5/16/2021 1,283.93 1.39% 60418
5/9/2021 1,266.36 1.98% 60418
5/2/2021 1,241.81 0.20% 58058
4/25/2021 1,239.39 -0.73% 64949
4/18/2021 1,248.53 0.79% 61740
4/11/2021 1,238.71 0.57% 65421
4/4/2021 1,231.66 0.59% 57586
3/28/2021 1,224.45 5.36% 67593
3/21/2021 1,162.21 -2.67% 62306
3/14/2021 1,194.05 1.06% 59946
3/7/2021 1,181.56 1.10% 59851
2/28/2021 1,168.69 0.02% 58813
2/21/2021 1,168.47 -0.43% 59285
2/14/2021 1,173.50 5.25% 58152
2/7/2021 1,114.93 -1.06% 61362
1/31/2021 1,126.91 6.65% 64194
1/24/2021 1,056.61 -9.44% 64194
1/17/2021 1,166.78 -2.30% 66176
1/10/2021 1,194.20 2.27% 58530
1/3/2021 1,167.69 5.78% 57114
27/12/2020 1,103.87 1.79% 57680
20/12/2020 1,084.42 1.59% 47674
13/12/2020 1,067.46 2.06% 47201
12/6/2020 1,045.96 2.40% 47201
29/11/2020 1,021.49 1.12% 47107
22/11/2020 1,010.22 2.04% 45313
15/11/2020 990 2.45% 48334
11/8/2020 96,629.00 2.98% 47674
11/1/2020 93,829.00 1.39% 47201
25/10/2020 92,547.00 -3.72% 47201
18/10/2020 96,126.00 1.90% 46257
11/10/2020 9,433.00 2.09% 46541
10/4/2020 924 1.55% 47390
9/27/2020 90,991.00 0.18% 47154
9/20/2020 90,827.00 0.81% 47201
9/13/2020 90,095.00 1.35% 47201
9/6/2020 88,897.00 -1.39% 43425
8/30/2020 90,154.00 2.57% 42670
8/23/2020 87,898.00 2.83% 41821
8/16/2020 85,478.00 0.47% 41443
8/9/2020 85,074.00 1.10% 44558
8/2/2020 84,146.00 5.39% 45125
7/26/2020 79,839.00 -3.71% 45313
7/19/2020 82,916.00 -4.92% 46257
7/12/2020 87,202.00 0.09% 46729
7/5/2020 87,121.00 2.78% 46257
6/28/2020 84,761.00 -0.51% 45313
6/21/2020 85,198.00 -1.91% 47862
6/14/2020 86,856.00 0.58% 48146
6/7/2020 86,352.00 -2.56% 42953
5/31/2020 88,622.00 2.52% 41537
5/24/2020 86,447.00 1.38% 41537
5/17/2020 85,274.00 3.11% 41349
5/10/2020 82,703.00 1.63% 41537
5/3/2020 81,373.00 5.80% 41537
4/26/2020 76,911.00 -0.97% 42481
4/19/2020 77,666.00 -1.64% 43897
4/12/2020 7,896.00 4.18% 42104
4/5/2020 75,794.00 8.00% 44369
3/29/2020 7,018.00 0.82% 44841
3/22/2020 69,606.00 -1.93% 46069
3/15/2020 70,973.00 -6.83% 50789
3/8/2020 76,178.00 -14.55% 51355
3/1/2020 89,144.00 1.05% 52016
2/23/2020 88,219.00 -5.45% 52110
2/16/2020 93,309.00 -0.47% 55037
2/9/2020 93,745.00 -0.35% 56547
2/2/2020 94,075.00 0.44% 52016
1/26/2020 93,662.00 -5.53% 54943
1/19/2020 99,146.00 1.28% 55131
1/12/2020 97,896.00 1.08% 58058
1/5/2020 96,854.00 0.35% 59002
29/12/2019 96,514.00 0.17% 57586
22/12/2019 96,351.00 0.74% 57586
15/12/2019 95,641.00 -1.01% 57114
12/8/2019 96,618.00 0.27% 57963
12/1/2019 96,356.00 -0.74% 58907
24/11/2019 97,075.00 -0.72% 59757
17/11/2019 97,778.00 -3.19% 59757
10/11/2019 1,010.03 -1.22% 63250
11/3/2019 1,022.49 0.68% 59851
27/10/2019 1,015.59 1.91% 59663
20/10/2019 99,657.00 0.75% 60418
13/10/2019 9,892.00 -0.27% 59946
10/6/2019 99,184.00 0.43% 60607
9/29/2019 98,759.00 -1.03% 60135
9/22/2019 99,784.00 0.76% 59096
9/15/2019 99,036.00 0.32% 62212
9/8/2019 98,722.00 1.35% 63061
9/1/2019 97,408.00 -1.01% 62589
8/25/2019 98,406.00 -0.85% 59474
8/18/2019 99,245.00 1.27% 62400
8/11/2019 980 0.58% 64005
8/4/2019 97,434.00 -1.69% 63816
7/28/2019 9,911.00 -0.23% 57869
7/21/2019 99,335.00 1.12% 60796
7/14/2019 98,234.00 0.71% 63533
7/7/2019 9,754.00 0.01% 63250
6/30/2019 97,534.00 2.67% 62778
6/23/2019 94,994.00 -0.97% 60796
6/16/2019 9,592.00 0.59% 61362
6/9/2019 95,361.00 -0.49% 61551
6/2/2019 95,828.00 -0.17% 61268
5/26/2019 95,988.00 -1.05% 61834
5/19/2019 97,003.00 -0.66% 62872
5/12/2019 97,648.00 2.51% 61362
5/5/2019 95,255.00 -2.22% 63533
4/28/2019 97,414.00 -0.56% 60418
4/21/2019 97,964.00 1.39% 61268
4/14/2019 96,621.00 -1.70% 59379
4/7/2019 9,829.00 -0.64% 60512
3/31/2019 98,926.00 0.87% 64100
3/24/2019 98,076.00 -0.80% 63911
3/17/2019 98,871.00 -1.53% 63061
3/10/2019 1,004.12 1.92% 63250
3/3/2019 98,525.00 0.57% 63911
2/24/2019 97,963.00 -0.94% 62589
2/17/2019 98,891.00 4.00% 58530
2/10/2019 95,089.00 4.65% 64005
1/27/2019 90,867.00 -0.02% 62023
1/20/2019 90,888.00 0.73% 62212
1/13/2019 9,023.00 -0.05% 65799
1/6/2019 90,271.00 2.48% 63250
30/12/2018 8,809.00 -1.30% 69009
23/12/2018 89,254.00 -2.16% 72879
16/12/2018 91,226.00 -4.18% 73444
12/9/2018 95,204.00 -0.68% 72502
12/2/2018 95,859.00 3.46% 70148
25/11/2018 92,654.00 0.93% 71090
18/11/2018 91,797.00 2.20% 66100
11/11/2018 89,819.00 -1.76% 66853
11/4/2018 91,429.00 -1.14% 73915
28/10/2018 92,486.00 2.67% 72502
21/10/2018 90,082.00 -6.00% 73915
14/10/2018 95,836.00 -1.21% 75045
10/7/2018 97,008.00 -3.80% 74480
9/30/2018 1,008.39 -0.86% 73538
9/23/2018 1,017.13 1.41% 72502
9/16/2018 1,002.97 1.17% 75327
9/9/2018 99,134.00 2.32% 75045
9/2/2018 9,689.00 -2.09% 73256
8/26/2018 98,954.00 0.25% 66853
8/19/2018 98,705.00 1.88% 65629
8/12/2018 96,888.00 0.04% 64876
8/5/2018 96,847.00 0.92% 68736
7/29/2018 9,596.00 2.57% 67795
7/22/2018 93,552.00 0.23% 77116
7/15/2018 93,339.00 2.60% 76175
7/8/2018 90,972.00 -0.85% 73444
7/1/2018 91,751.00 -4.50% 79470
6/24/2018 96,078.00 -2.28% 79094
6/17/2018 98,317.00 -3.28% 75327
6/10/2018 1,016.51 -2.17% 74291
6/3/2018 1,039.01 4.65% 77022
5/27/2018 99,287.00 3.01% 74386
5/20/2018 9,639.00 -7.37% 76175
5/13/2018 1,040.54 -0.41% 74291
5/6/2018 1,044.85 1.76% 71090
4/29/2018 1,026.80 -2.23% 73256
4/22/2018 1,050.26 -6.22% 78623
4/15/2018 1,119.86 -3.22% 78152
4/8/2018 1,157.14 -3.57% 83519
4/1/2018 1,199.96 2.17% 81918
3/25/2018 1,174.46 1.81% 81448
3/18/2018 1,153.59 0.30% 79094
3/11/2018 1,150.19 2.38% 82672
3/4/2018 1,123.41 0.20% 80883
2/25/2018 1,121.21 1.66% 81918
2/18/2018 1,102.85 4.07% 83802
2/11/2018 1,059.73 5.56% 83802
2/4/2018 1,003.94 -9.15% 82766
1/28/2018 1,105.04 -0.95% 84272
1/21/2018 1,115.64 5.04% 83802
1/14/2018 1,062.07 1.14% 83802
1/7/2018 1,050.11 3.70% 84555
31/12/2017 1,012.65 2.89% 85685
24/12/2017 98,424.00 3.35% 87756
17/12/2017 95,232.00 1.83% 96042
10/12/2017 93,516.00 -0.53% 93688
12/3/2017 94,016.00 -2.10% 96513
26/11/2017 96,033.00 2.65% 86626
19/11/2017 93,557.00 5.04% 96231
12/11/2017 89,069.00 2.59% 99055
11/5/2017 86,821.00 2.90% 104517
29/10/2017 84,373.00 0.40% 105458
22/10/2017 84,037.00 1.64% 104517
15/10/2017 82,684.00 0.72% 107341
10/8/2017 82,095.00 1.63% 107341
10/1/2017 8,078.00 0.42% 107129
9/24/2017 80,442.00 -0.34% 107316
9/17/2017 80,713.00 0.16% 105916
9/10/2017 80,582.00 0.58% 103583
9/3/2017 8,012.00 1.58% 105076
8/27/2017 78,873.00 2.22% 107876
8/20/2017 77,163.00 0.35% 100784
8/13/2017 76,897.00 -0.40% 100317
8/6/2017 77,208.00 -2.10% 102650
7/30/2017 78,868.00 1.49% 104050
7/23/2017 77,709.00 2.00% 98078
7/16/2017 76,186.00 -2.02% 102743
7/9/2017 7,776.00 0.24% 102650
7/2/2017 77,573.00 -0.10% 106756
6/25/2017 77,647.00 0.97% 100877
6/18/2017 76,901.00 1.02% 96211
6/11/2017 76,124.00 1.54% 96118
6/4/2017 74,972.00 1.48% 94905
5/28/2017 73,881.00 -0.62% 105450
5/21/2017 74,341.00 1.31% 106859
5/14/2017 73,382.00 1.16% 109221
5/7/2017 72,537.00 0.75% 111951
4/30/2017 720 0.32% 112045
4/23/2017 71,773.00 0.75% 111104
4/16/2017 71,241.00 -0.84% 111010
4/9/2017 71,845.00 -1.31% 112987
4/2/2017 72,795.00 0.78% 121461
3/26/2017 72,231.00 0.02% 117695
3/19/2017 72,214.00 1.63% 105266
3/12/2017 71,054.00 -0.23% 110162
3/5/2017 71,221.00 -0.06% 107338
2/26/2017 71,262.00 -0.26% 106867
2/19/2017 71,447.00 0.94% 100276
2/12/2017 70,783.00 0.58% 89354
2/5/2017 70,378.00 0.49% 88506
1/29/2017 70,035.00 0.44% 89448
1/22/2017 69,728.00 1.61% 87847
1/15/2017 68,626.00 0.18% 83799
1/8/2017 68,506.00 0.77% 88506
1/1/2017 6,798.00 2.25% 80032
25/12/2016 66,487.00 0.08% 78432
18/12/2016 66,437.00 -1.60% 84269
11/12/2016 67,516.00 1.82% 83799
12/4/2016 66,307.00 -0.31% 83234
27/11/2016 66,514.00 -1.59% 80974
20/11/2016 67,587.00 0.39% 81916
13/11/2016 67,325.00 -0.88% 78620
11/6/2016 6,792.00 1.87% 78149
30/10/2016 66,673.00 -2.27% 78149
23/10/2016 68,225.00 -0.38% 77584
16/10/2016 68,483.00 -0.32% 79656
10/9/2016 687 0.45% 79091
10/2/2016 68,395.00 -0.26% 84000
9/25/2016 68,573.00 1.73% 85000
9/18/2016 67,409.00 3.50% 85000
9/11/2016 65,131.00 -2.33% 85500
9/4/2016 66,688.00 -0.35% 91500
8/28/2016 66,919.00 0.22% 88000
8/21/2016 66,775.00 0.83% 85000
8/14/2016 66,228.00 1.00% 71500
8/7/2016 65,571.00 4.51% 72500
7/31/2016 62,739.00 -3.81% 71000
7/24/2016 65,223.00 0.36% 71500
7/17/2016 64,987.00 -2.21% 71000
7/10/2016 66,456.00 0.89% 72500
7/3/2016 65,868.00 2.87% 70500
6/26/2016 6,403.00 3.15% 73000
6/19/2016 62,077.00 0.25% 73000
6/12/2016 61,925.00 -1.68% 70000
6/5/2016 62,984.00 1.28% 70000
5/29/2016 62,188.00 2.26% 72000
5/22/2016 60,811.00 -1.09% 70000
5/15/2016 61,481.00 0.65% 70000
5/8/2016 61,082.00 0.71% 64000
5/1/2016 60,652.00 1.36% 64000
4/24/2016 59,837.00 0.99% 67500
4/17/2016 59,248.00 2.18% 69500
4/10/2016 57,986.00 1.31% 71000
4/3/2016 57,234.00 2.49% 70500
3/27/2016 55,843.00 -2.39% 71500
3/20/2016 57,208.00 -0.65% 70500
3/13/2016 57,582.00 -0.25% 72500
3/6/2016 57,726.00 0.63% 67000
2/28/2016 57,365.00 1.33% 69000
2/21/2016 56,611.00 2.18% 58500
2/14/2016 55,403.00 1.70% 57000
1/31/2016 54,475.00 -0.09% 57000
% Thay đổi
-2.04% BBC VNIndex
-5.00% TSSL TB DM 0.15% 0.21%
4.20% BETA dùng hàm s -2.19% 1
3.66% TSSL kì vọng DM thị trường theo 2.58%
5.13% Lãi suất phi rủi ro 3.70%
-15.09% Chi phí sử dụng 3.72%
-1.08% D/(D+E) 30.49%
22.64% Chi phí SD nợ 5.94%
1.92% Thuế suất TNDN 20.00%
-2.99% WACC 4%
-0.19%
-0.19%
-3.41%
-6.54%
-1.49%
6.33%
9.63%
0.00%
1.76%
-5.03%
-0.92%
2.26%
-4.33%
2.59%
-10.74%
0.83%
-2.44%
-3.76%
2.40%
-4.00%
-2.69%
-0.30%
-2.47%
0.88%
-1.30%
-3.09%
1.57%
-5.83%
-30.03%
7.36%
19.36%
10.94%
2.15%
-1.59%
2.16%
6.95%
3.13%
0.00%
-6.94%
-2.44%
-1.34%
7.63%
-1.98%
1.29%
0.86%
6.77%
4.84%
-0.64%
2.29%
-9.50%
5.81%
-6.32%
7.77%
-1.41%
1.43%
-1.71%
-7.23%
8.81%
-4.36%
3.42%
2.06%
-5.83%
6.19%
0.00%
0.96%
-5.74%
5.08%
-1.10%
-1.70%
4.52%
-6.20%
-13.03%
13.39%
11.11%
2.94%
-0.49%
-3.91%
0.00%
-1.99%
-3.83%
9.52%
-3.12%
-0.78%
-3.01%
3.91%
0.00%
0.00%
0.00%
4.06%
-10.61%
5.20%
-5.63%
13.61%
-14.80%
8.49%
3.94%
0.16%
1.76%
-0.80%
1.95%
-5.23%
-4.41%
0.00%
-3.00%
13.06%
2.48%
-0.98%
20.99%
1.00%
0.00%
0.20%
3.96%
-6.25%
1.38%
1.00%
0.00%
2.04%
-0.61%
-1.79%
0.50%
-0.10%
0.00%
8.70%
1.77%
2.03%
0.91%
-6.99%
-1.26%
-0.41%
-2.04%
-1.01%
1.02%
2.08%
-5.33%
-0.59%
12.09%
3.41%
0.00%
0.45%
-0.45%
0.00%
-2.22%
-3.23%
4.26%
-5.10%
-1.05%
-2.67%
-9.29%
-1.10%
-1.27%
-0.18%
-5.32%
-2.67%
8.71%
-5.33%
-0.34%
-5.04%
-1.60%
2.46%
0.00%
0.83%
-1.46%
-1.60%
-1.42%
0.00%
-5.52%
5.68%
0.32%
-1.25%
0.79%
-1.09%
0.78%
1.76%
-5.01%
-1.35%
0.75%
5.24%
-4.69%
-2.51%
0.30%
10.28%
-4.81%
-4.31%
0.45%
0.75%
3.26%
-0.92%
-0.31%
0.46%
-0.92%
-1.65%
2.46%
-3.42%
5.16%
-1.39%
3.18%
-1.87%
-5.60%
0.30%
1.35%
-0.30%
-1.03%
2.11%
6.93%
-8.55%
3.20%
-0.30%
-5.45%
4.03%
-8.35%
-5.31%
-0.77%
1.30%
3.36%
-1.33%
7.55%
-1.13%
-9.55%
1.95%
-1.91%
-1.51%
0.76%
1.28%
1.43%
-3.75%
0.38%
2.44%
9.58%
1.87%
1.16%
-5.62%
1.39%
-12.09%
1.24%
3.72%
-7.58%
0.48%
5.00%
1.39%
-3.55%
3.54%
-2.35%
2.54%
4.50%
-2.96%
-6.83%
0.60%
-6.43%
1.95%
0.58%
2.98%
-4.33%
2.21%
-1.26%
-2.25%
0.00%
1.25%
-1.79%
0.56%
0.00%
-0.89%
-1.32%
-2.36%
-8.63%
2.51%
-2.93%
11.41%
-9.98%
-2.85%
-5.23%
-0.89%
0.90%
-2.63%
0.00%
0.20%
-0.17%
1.32%
2.25%
-1.42%
-2.60%
7.04%
0.47%
-2.27%
-1.35%
6.09%
-4.54%
0.09%
-3.85%
5.83%
4.85%
0.10%
1.28%
-10.00%
-1.32%
-2.16%
-2.44%
-0.08%
0.85%
0.08%
-1.75%
-6.98%
3.20%
11.81%
-4.44%
2.63%
0.44%
6.57%
12.22%
0.96%
-1.05%
1.82%
4.83%
-5.32%
10.59%
2.04%
-6.93%
0.56%
0.68%
2.79%
-1.15%
4.19%
0.60%
0.00%
0.73%
-2.60%
0.71%
-5.84%
-1.18%
0.00%
-0.58%
-6.56%
3.98%
3.53%
18.88%
-1.38%
2.11%
-0.70%
0.70%
-2.07%
2.84%
-3.42%
0.00%
4.29%
0.00%
-2.78%
2.86%
0.00%
9.38%
0.00%
-5.19%
-2.88%
-2.11%
0.71%
-1.40%
1.42%
-2.76%
8.21%
-2.90%
17.95%
2.63%
0.00%
2.70%
D/(D+E)
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
27.69% 26.80% 26.87% 36.08% 28.99% 40.14% 26.85%
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
Tỷ số giá trên thu nhập (P/E) 17.68 14.11 9.81 9.48 11.19 43.44 0.48
2023
Lợi nhuận sau thuế 143,111,577,159
Tổng số cổ phiếu thường ĐLH 15,420,782
EPS 9280.44
P 140788.98
AVERAGE
15.17