Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 71

2016 2017 2018 2019 2020

TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 789,309,796,393 817,411,817,054 744,872,696,665 841,532,625,962 717,590,458,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 368,688,250,041 394,908,116,622 299,811,739,215 403,522,192,255 112,811,737,101
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 216,529,535,252 182,921,702,187 177,564,648,477 133,326,721,732 97,438,671,054
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,490,045,760 125,182,971,053 142,663,268,753 152,453,251,292 348,649,851,196
IV. Hàng tồn kho 100,903,638,657 104,786,755,587 101,126,743,783 116,077,819,258 126,216,676,633
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,698,326,683 9,612,271,605 23,706,296,437 36,152,641,425 32,473,522,128
TÀI SẢN DÀI HẠN 251,838,264,523 302,047,201,084 509,764,262,182 728,915,708,369 825,511,717,941
I. Các khoản phải thu dài hạn
II.Tài sản cố định 206,533,187,489 252,574,938,898 220,584,605,034 192,505,155,285 474,719,197,057
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,043,705,374 7,023,092,969 123,032,972,694 370,513,998,729 2,450,489,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 42,261,371,660 42,449,169,217 166,146,684,454 165,896,554,355 148,342,031,793
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,041,148,060,916.00 1,119,459,018,138 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331 1,543,102,176,053

NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 288,291,233,439 300,010,528,683 337,074,937,815 566,570,957,632 447,380,119,508
I. Nợ ngắn hạn 267,550,910,686 279,141,091,005 318,535,430,284 548,163,424,871 430,844,581,582
II. Nợ dài hạn 20,740,322,753 20,869,437,678 18,539,507,531 18,407,532,761 16,535,537,926
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 752,856,827,477 819,448,489,455 917,562,021,032 1,003,877,376,699 1,095,722,056,545
I. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
II. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
III. Quỹ đầu tư phát triển 224,553,967,078 281,266,237,791 351,763,892,714 452,168,025,639 542,830,667,221
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,368,457,048 81,247,848,313 108,863,724,967 94,774,947,709 95,956,985,973
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
VI. Vốn khác của chủ sở hữu
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,041,148,060,916 1,119,459,018,138 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331 1,543,102,176,053
CÔNG TY BIBICA (BBC)
2021 2022-CHƯA KT 2016 2017 2018
TÀI SẢN
578,230,851,763 895,545,888,690 TÀI SẢN NGẮN HẠN 362,179,257,707 231,929,058,506 554,896,490,218
202,816,924,776 153,314,325,843 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,776,094,354 77,665,104,387 32,876,353,726
5,383,495,065 390,625,163,337 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn h 82,000,000,000 152,000,000,000
208,097,331,170 179,726,628,786 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,090,022,722 48,884,136,864 252,594,254,680
85,603,515,584 106,507,817,366 IV. Hàng tồn kho 102,673,570,427 102,869,631,224 115,434,687,650
76,329,585,168 65,371,953,358 V. Tài sản ngắn hạn khác 3,639,570,204 2,510,186,031 1,991,194,162
1,061,307,284,723 953,474,234,092 TÀI SẢN DÀI HẠN 143,197,345,697 278,542,697,304 257,007,181,889
28,000,000 23,000,000 I. Các khoản phải thu dài hạn 234,446,975 234,446,975 234,446,975
607,031,824,348 658,268,378,794 II.Tài sản cố định 48,139,008,129 220,594,741,248 202,987,597,259
22,513,933,940 20,853,545,516 III. Bất động sản đầu tư
201,918,552,924 66,815,053,763 IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,811,322,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
229,814,973,511 207,514,256,019 VI. Tài sản dài hạn khác 53,012,568,139 57,713,509,081 53,785,137,655
1,639,538,136,486 1,849,020,122,782 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,376,603,404.00 510,471,755,810 811,903,672,107

NGUỒN VỐN
658,073,870,149 496,534,483,364 C. NỢ PHẢI TRẢ 178,120,724,613 158,169,185,307 419,204,888,477
520,240,164,491 481,942,933,031 I. Nợ ngắn hạn 177,499,001,748 157,600,262,442 295,735,465,612
137,833,705,658 14,591,550,333 II. Nợ dài hạn 621,722,865 568,922,865 123,469,422,865
981,464,266,337 1,352,485,639,418 D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,255,878,791 352,302,570,503 392,698,783,630
154,207,820,000 187,526,870,000 I. Vốn góp của chủ sở hữu 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
302,576,583,351 469,247,533,351 II. Thặng dư vốn cổ phần 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
579,101,429,954 581,629,011,445 III. Quỹ đầu tư phát triển 114,390,296,941 114,390,296,941 146,406,604,365
21,740,870,771 190,244,662,361 IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phố 11,456,469,550 36,503,161,262 44,883,066,965
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-76,162,437,739 -76,162,437,739 VI. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300
1,639,538,136,486 1,849,020,122,782 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,376,603,404 510,471,755,810 811,903,672,107
CÔNG TY HẢI HÀ (HHC)
2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
TÀI SẢN
852,020,283,829 903,231,691,784 987,610,623,822 1,026,235,489,285
94,752,485,861 11,576,655,686 19,008,149,094 18,391,796,229
130,000,000,000 107,000,000,000 95,000,000,000 86,000,000,000
538,485,782,903 685,011,500,745 737,066,440,726 795,489,148,833
85,641,504,427 95,727,798,929 134,629,828,882 125,464,606,417
3,140,510,638 3,915,736,424 1,906,205,120 889,937,806
297,758,981,597 285,154,299,261 257,932,224,196 216,509,107,703
209,446,975 2,609,446,975 2,609,446,975 2,609,446,975
222,163,078,585 200,838,521,115 184,401,952,164 167,100,308,394

25,518,356,164 33,649,995,067 22,312,631,507

49,868,099,873 48,056,336,104 48,608,193,550 46,799,352,334


1,149,779,265,426 1,188,385,991,045 1,245,542,848,018 1,242,744,596,988

NGUỒN VỐN
718,348,060,646 719,877,079,913 743,176,195,011 690,443,492,608
479,528,637,781 565,961,057,048 662,472,874,401 684,581,348,150
238,819,422,865 153,916,022,865 80,703,320,610 5,862,144,458
431,431,204,780 468,508,911,132 502,366,653,007 552,301,104,380
164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
186,381,677,844 225,232,621,298 245,873,013,806 295,541,618,588
43,640,414,636 41,867,177,534 55,084,526,901 55,350,373,492

3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300


1,149,779,265,426 1,188,385,991,045 1,245,542,848,018 1,242,744,596,988
Y HẢI HÀ (HHC)
2016 2017 2018
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,271,249,285,355 1,299,388,457,752 1,434,074,782,381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,816,647,111 9,495,469,919 12,212,007,931
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,263,432,638,244 1,289,892,987,833 1,421,862,774,450
4. Giá vốn hàng bán 818,052,516,238 880,639,525,129 996,395,230,346
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 445,380,122,006 409,253,462,704 425,467,544,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,236,228,681 23,729,344,593 26,605,743,037
7. Chi phí tài chính 711,421,616 1,461,461,285 1,321,566,570
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 285,308,631,412 242,232,171,010 255,778,704,774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,892,714,000 71,219,422,814 68,179,965,114
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,703,583,659 118,069,752,188 126,793,050,683
12. Thu nhập khác 1,761,881,615 3,344,477,004 7,566,522,751
13. Chi phí khác 9,447,608,857 3,084,168,070 836,077,583
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,685,727,242 260,308,934 6,730,445,168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,017,856,417 118,330,061,122 133,523,495,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,004,388,659 21,349,049,991 24,086,829,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -267,804,993 -347,965,685 -86,470,519
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,281,272,751 97,328,976,816 109,523,136,818
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 81,281,272,751 97,328,976,816 109,523,136,818
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,865 5,996 6,747
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -4,865 5,996 6,747

CÔNG TY BIBICA (BBC)


2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
1,513,816,363,359 1,228,762,996,367 1,102,529,287,749 1,618,776,483,962
10,255,125,040 10,206,668,241 11,354,847,615 6,113,324,646
1,503,561,238,319 1,218,556,328,126 1,091,174,440,134 1,612,663,159,316
1,019,916,536,412 889,301,451,589 770,006,470,567 1,135,991,686,092
483,644,701,907 329,254,876,537 321,167,969,567 476,671,473,224
19,814,936,319 24,488,490,348 13,011,769,079 34,676,221,910
1,769,899,272 7,260,732,106 3,519,791,760 11,634,583,466
5,293,827,950 3,300,924,469 7,796,061,723

321,268,951,325 237,326,460,993 237,232,633,555 325,619,578,848


70,341,754,848 80,789,467,262 69,514,930,066 102,140,213,256
110,079,032,781 28,366,706,524 23,912,383,265 71,953,319,564
11,261,771,012 97,421,443,406 10,333,029,013 230,218,902,686
798,992,720 2,938,754,298 4,352,824,162 70,638,965,580
10,462,778,292 94,482,689,108 5,980,204,851 159,579,937,106
120,541,811,073 122,849,395,632 29,892,588,116 231,533,256,670
25,583,425,425 27,067,868,419 5,427,013,527 42,809,842,721
-475,973,912 -834,870,611 2,065,291,967 259,428,913
95,434,359,560 96,616,397,824 22,400,282,622 188,463,985,036
95,434,359,560 96,616,397,824 22,400,282,622 188,463,985,036

5,832 5,952 1,380 53,883


5,832 5,952 1,380

BBC)
2016 2017 2018
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 854,979,475,892 867,365,550,694 1,000,798,829,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,706,141,551 9,381,253,022 18,505,904,659
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 843,273,334,341 857,984,297,672 982,292,925,318
4. Giá vốn hàng bán 685,180,659,478 682,679,273,051 748,429,064,106
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 158,092,674,863 175,305,024,621 233,863,861,212
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,253,143,797 3,844,884,545 17,253,229,498
7. Chi phí tài chính 326,276,320 215,692,534 16,493,377,884
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,536,900 16,329,600 15,755,163,943
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh. liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,578,653,467 75,975,584,765 129,863,743,833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,230,565,237 60,680,733,582 51,718,440,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,210,323,636 42,277,898,285 53,041,528,334
12. Thu nhập khác 642,519,603 636,401,534 1,546,744,261
13. Chi phí khác 827,490,669 657,279,715 1,372,567,157
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -184,971,066 -20,878,181 174,177,104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,025,352,570 42,257,020,104 53,215,705,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,182,336,306 8,555,643,868 11,134,423,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 242,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,601,016,264 33,701,376,236 42,081,281,939
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,601,016,264 33,701,376,236 42,081,281,939
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,587 2,052 2,562
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

CÔNG TY HẢI HÀ (HHC)


2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
1,101,423,969,807 1,471,816,442,481 1,002,437,183,850 1,517,002,029,660
52,801,395,992 62,988,617,955 71,822,070,475 62,439,227,324
1,048,622,573,815 1,408,827,824,526 930,615,113,375 1,454,562,802,336
816,061,804,299 1,190,252,970,660 787,263,556,746 1,258,883,394,087
232,560,769,516 218,574,853,866 143,351,556,629 195,679,408,249
26,449,078,778 25,348,704,296 26,748,049,202 73,406,349,931
24,033,491,529 27,504,462,562 26,446,188,429 55,062,988,563
23,777,176,583 26,777,277,296 25,959,519,939 54,568,905,068

133,087,901,141 127,594,997,377 110,345,254,493 110,972,771,860


50,232,737,080 48,005,646,364 47,386,481,676 48,051,792,875
51,655,718,544 40,818,451,859 -14,078,318,767 54,998,204,882
1,536,249,101 8,583,021,904 80,154,181,874 28,653,228,204
1,766,011,691 549,723,034 130,505,709 13,841,457,761
-229,762,590 8,033,298,870 80,023,676,165 14,811,770,443
51,425,955,954 48,851,750,729 65,945,357,398 69,809,975,325
10,587,326,344 9,786,358,221 13,662,615,523 17,261,386,859

40,838,629,610 39,065,392,508 52,282,741,875 52,548,588,466


40,838,629,610 39,065,392,508 52,282,741,875

2,486 2,378 3,183 3,199

HHC)
2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 97,017,856,417 118,330,061,122 133,523,495,851
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 40,958,629,428 40,090,009,187 46,401,105,305
- Các khoản dự phòng -1,827,460,685 -107,207,478 936,461,737
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngo -1,962,436,227 561,780,816 -235,637,332
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15,702,336,512 -23,081,804,857 -25,776,707,238
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 118,484,252,421 135,792,838,790 154,848,718,323
- Tăng, giảm các khoản phải thu 110,219,652,932 -35,476,626,109 -31,541,294,485
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18,065,034,438 -4,068,372,413 3,407,734,442
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh n -6,005,534,050 8,362,207,371 31,574,182,786
- Tăng, giảm chi phí trả trước -551,471,014 1,346,533,339 2,977,656,227
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19,901,112,684 -17,427,513,105 -18,989,708,304
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9,377,827,599 -7,225,046,078 -7,164,480,911
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 174,802,925,568 81,304,021,795 135,112,808,078
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,104,303,852 -82,681,420,064 -260,492,886,948
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45,000,000 161,776,772 455,545,455
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 186,000,000,000 431,494,043,440 5,000,000,000
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -271,000,000,000 -397,494,043,440
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,977,027,998 18,608,384,256 27,792,147,590
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -80,082,275,854 -29,911,259,036 -227,245,193,903
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,757,407,600 -24,673,251,200 -3,084,156,400
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27,757,407,600 -24,673,251,200 -3,084,156,400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 66,963,242,114 26,719,511,559 -95,216,542,225
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 299,793,647,514 368,688,250,041 394,908,116,622
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,931,360,413 -499,644,978 120,164,818
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 368,688,250,041 299,811,739,215
CÔNG TY BIBICA (BBC)
2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
inh doanh
120,541,811,073 122,849,395,632 29,892,588,116 231,533,256,670

39,889,832,995 74,544,465,222 70,393,714,795 136,709,945,783


270,522,706 2,597,227,603 2,559,951,503 -7,141,393,784
168,829,663 182,213,115 181,968,246 1,713,527,073
-18,364,188,754 -101,349,486,275 -11,616,334,237 -3,743,593,234
5,293,827,950 3,300,924,469 7,796,061,723

142,506,807,683 104,117,643,247 94,712,812,892 366,867,804,231


-24,805,711,495 -189,032,036,858 89,287,288,055 28,447,047,058
-14,343,846,085 -11,844,215,874 37,526,679,259 -19,123,463,534
229,372,797,685 -274,690,628,252 376,228,395,795 -385,393,075,884
-147,151,841 -4,540,923,118 -81,970,863,512 16,963,424,245

-5,293,827,950 -3,300,924,469 -7,796,061,723


-25,489,264,730 -38,478,899,639 -5,664,806,010 -10,379,650,827
5,711,561,644
-8,397,004,052 -4,581,701,501 -1,783,800,000 -5,856,962,236
298,696,627,165 -424,344,589,945 505,034,782,010 -16,270,938,670
g đầu tư
-260,091,608,158 -1,940,909,091 -188,165,143,538 -37,856,820,778
664,876,508 101,800,507,500 325,870,631 69,300,000,000
-209,000,000,000 -58,660,000,000 -960,897,127,213
44,312,480,000 45,492,925,000 351,354,595,000 910,872,567,242
-299,988,327,292 148,387,671,282

19,908,894,171 14,958,274,638 18,644,581,284 15,057,494,836


-195,205,357,479 -48,689,201,953 -176,488,423,915 144,863,785,369
g tài chính

382,442,938,605 123,618,081,441
-199,984,069,000 -182,458,869,605 -300,000,000,000
-55,514,815,199
-55,514,815,200

182,458,869,605 -237,973,684,804 -176,381,918,559


103,491,269,686 -290,574,922,293 90,572,673,291 -47,789,071,860
299,811,739,215 403,522,192,255 112,811,737,101 202,816,924,776
219,183,354 -135,532,861 -567,485,616 -1,713,527,073
403,522,192,255 112,811,737,101 202,816,924,776 153,314,325,843
BBC)
2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42,025,352,570 42,257,020,104
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 21,909,517,869 19,175,903,829
- Các khoản dự phòng
- Lãi. lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ -408,016,412 -51,391,162
- Lãi. lỗ từ hoạt động đầu tư -5,817,206,257 -3,911,527,057
- Chi phí lãi vay 15,536,900 16,329,600
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57,725,184,670 57,486,335,314
- Tăng. giảm các khoản phải thu 24,482,748,239 7,536,400,160
- Tăng. giảm hàng tồn kho -14,262,220,653 -196,060,797
- Tăng. giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả. thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,165,500,280 -31,542,927,999
- Tăng. giảm chi phí trả trước -535,141,487 -3,935,310,358
- Tăng. giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả -16,400,000 -16,200,000
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,179,785,024 -9,335,427,193
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 271,722,000 60,950,000
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -592,500,000 -6,897,639,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 70,059,108,025 13,160,120,127
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm. xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -63,881,062,023 -131,340,243,043
2.Tiền thu từ thanh lý. nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 196,507,273 463,636,364
3.Tiền chi cho vay. mua các công cụ nợ của đơn vị khác -133,000,000,000
4.Tiền thu hồi cho vay. bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 71,000,000,000 82,000,000,000
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay. cổ tức và lợi nhuận được chia 4,428,332,317 5,765,576,050
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -121,256,222,433 -43,111,030,629
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu. nhận vốn góp của chủ sở hữu 93,073,760,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu. mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -500,000
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức. lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,428,100,750 -8,213,925,000
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 76,645,159,250 -8,213,925,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 25,448,044,843 -38,164,835,502
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 89,988,297,702 115,776,094,354
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 339,751,810 53,845,535
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 115,776,094,354 77,665,104,387
CÔNG TY HẢI HÀ (HHC)
2018 2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
ộng kinh doanh
53,215,705,438 51,425,955,954 48,851,750,729 65,945,357,398 69,809,975,325

25,878,452,729 24,776,551,837 22,159,377,343 17,876,769,530 17,273,227,115

28,736,019 38,467,312 -17,331,694 -58,051,642 124,076,519


-17,700,929,846 -25,985,116,595 -33,567,658,158 -26,549,867,407 -72,213,911,891
15,755,163,944 23,777,176,583 26,777,277,296 25,959,522,939 54,568,905,068

77,177,128,284 74,033,035,091 64,203,415,516 83,173,730,818 69,562,272,136


-179,318,119,840 -78,106,987,641 -121,440,673,335 -76,313,402,653 -56,045,831,564
-12,565,056,426 29,793,183,223 -10,069,902,198 -38,902,029,953 9,165,222,465
23,721,494,466 50,479,632,336 -39,848,724,553 70,313,055,985 215,670,170,677
3,868,531,138 3,480,402,177 355,147,239 2,043,776,271 2,340,791,454

-14,890,062,375 -23,748,801,243 -25,980,809,916 -26,680,537,266 -54,969,670,504


-6,295,956,364 -11,188,456,913 -10,324,528,926 -8,638,317,046 -17,335,456,819
10,334,690,137
-21,203,767,143 -55,400,000 -1,542,390,262 -489,940,000 -214,036,391
-119,171,118,123 44,686,607,030 -144,648,466,435 4,506,336,156 168,173,461,454
t động đầu tư
-16,035,783,214 -28,928,616,138 -13,677,149,594 -7,278,916,758
973,339,094 718,108,110 8,862,254,545 49.545.45
-162,000,000,000 -115,699,416,824 -5,000,000,000
10,000,000,000 121,000,000,000 23,000,000,000 17,000,000,000 9,000,000,000

255,977,837 18,312,754,024 10,464,554,034 50,146,413,712 70,101,821,760


-166,806,466,283 -4,597,170,828 28,649,658,985 54,917,042,408 79,101,821,760
t động tài chính

436,370,710,515 410,028,638,952 602,079,987,126 661,608,420,766 507,843,733,310


-195,238,639,104 -388,189,145,268 -569,335,032,478 -713,706,777,674 -755,820,089,150

241,132,071,411 21,839,493,684 32,744,954,648 -52,098,356,908 -247,976,355,840


-44,845,512,995 61,928,929,886 -83,253,852,802 7,325,021,656 -701,072,626
77,665,104,387 32,876,460,426 94,752,485,861 11,576,655,686 19,008,149,094
56,762,334 -52,904,451 78,022,627 106,471,752 84,719,761
32,876,353,726 94,752,485,861 11,576,655,686 19,008,149,094 18,391,796,229
HÀ (HHC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO TỶ TRỌNG
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 75.81% 73.02% 59.37% 53.59% 46.50% 35.27% 48.43%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.41% 35.28% 23.90% 25.69% 7.31% 12.37% 8.29%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.80% 16.34% 14.15% 8.49% 6.31% 0.33% 21.13%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.36% 11.18% 11.37% 9.71% 22.59% 12.69% 9.72%
IV. Hàng tồn kho 9.69% 9.36% 8.06% 7.39% 8.18% 5.22% 5.76%
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.55% 0.86% 1.89% 2.30% 2.10% 4.66% 3.54%
TÀI SẢN DÀI HẠN 24.19% 26.98% 40.63% 46.41% 53.50% 64.73% 51.57%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
II.Tài sản cố định 19.84% 22.56% 17.58% 12.26% 30.76% 37.02% 35.60%
III. Bất động sản đầu tư 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 1.37% 1.13%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0.29% 0.63% 9.81% 23.59% 0.16% 12.32% 3.61%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 12.96% 0.00% 0.00%
VI. Tài sản dài hạn khác 4.06% 3.79% 13.24% 10.56% 9.61% 14.02% 11.22%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%

NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27.69% 26.80% 26.87% 36.08% 28.99% 40.14% 26.85%
I. Nợ ngắn hạn 25.70% 24.94% 25.39% 34.90% 27.92% 31.73% 26.06%
II. Nợ dài hạn 1.99% 1.86% 1.48% 1.17% 1.07% 8.41% 0.79%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 72.31% 73.20% 73.13% 63.92% 71.01% 59.86% 73.15%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 14.81% 13.78% 12.29% 9.82% 9.99% 9.41% 10.14%
II. Thặng dư vốn cổ phần 29.08% 27.04% 24.13% 19.28% 19.62% 18.45% 25.38%
III. Quỹ đầu tư phát triển 21.57% 25.13% 28.04% 28.79% 35.18% 35.32% 31.46%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.85% 7.26% 8.68% 6.03% 6.22% 1.33% 10.29%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% -4.65% -4.12%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
CÔNG TY

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO TỶ TRỌNG


2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 71.67% 45.43% 68.35% 74.10% 76.00% 79.29% 82.58%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.91% 15.21% 4.05% 8.24% 0.97% 1.53% 1.48%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.23% 0.00% 18.72% 11.31% 9.00% 7.63% 6.92%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.49% 9.58% 31.11% 46.83% 57.64% 59.18% 64.01%
IV. Hàng tồn kho 20.32% 20.15% 14.22% 7.45% 8.06% 10.81% 10.10%
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.72% 0.49% 0.25% 0.27% 0.33% 0.15% 0.07%
TÀI SẢN DÀI HẠN 28.33% 54.57% 31.65% 25.90% 24.00% 20.71% 17.42%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.05% 0.05% 0.03% 0.02% 0.22% 0.21% 0.21%
II.Tài sản cố định 9.53% 43.21% 25.00% 19.32% 16.90% 14.80% 13.45%
III. Bất động sản đầu tư 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.27% 0.00% 0.00% 2.22% 2.83% 1.79% 0.00%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. Tài sản dài hạn khác 10.49% 11.31% 6.62% 4.34% 4.04% 3.90% 3.77%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%

NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35.25% 30.98% 51.63% 62.48% 60.58% 59.67% 55.56%
I. Nợ ngắn hạn 35.12% 30.87% 36.42% 41.71% 47.62% 53.19% 55.09%
II. Nợ dài hạn 0.12% 0.11% 15.21% 20.77% 12.95% 6.48% 0.47%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64.75% 69.02% 48.37% 37.52% 39.42% 40.33% 44.44%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 32.50% 32.18% 20.23% 14.29% 13.82% 13.19% 13.22%
II. Thặng dư vốn cổ phần 6.63% 6.56% 4.13% 2.91% 2.82% 2.69% 2.70%
III. Quỹ đầu tư phát triển 22.63% 22.41% 18.03% 16.21% 18.95% 19.74% 23.78%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.27% 7.15% 5.53% 3.80% 3.52% 4.42% 4.45%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00% 0.72% 0.45% 0.32% 0.31% 0.29% 0.29%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
CÔNG TY
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO XU HƯỚNG
2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 100.00% 103.56% 94.37% 106.62%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100.00% 107.11% 81.32% 109.45%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.00% 84.48% 82.00% 61.57%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.00% 128.41% 146.34% 156.38%
IV. Hàng tồn kho 100.00% 103.85% 100.22% 115.04%
V. Tài sản ngắn hạn khác 100.00% 168.69% 416.02% 634.44%
TÀI SẢN DÀI HẠN 100.00% 119.94% 202.42% 289.44%
I. Các khoản phải thu dài hạn n/a n/a n/a n/a
II.Tài sản cố định 100.00% 122.29% 106.80% 93.21%
III. Bất động sản đầu tư n/a n/a n/a n/a
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100.00% 230.74% 4042.21% 12173.12%
V. Đầu tư tài chính dài hạn n/a n/a n/a n/a
VI. Tài sản dài hạn khác 100.00% 100.44% 393.14% 392.55%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 107.52% 120.51% 150.84%

NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100.00% 104.07% 116.92% 196.53%
I. Nợ ngắn hạn 100.00% 104.33% 119.06% 204.88%
II. Nợ dài hạn 100.00% 100.62% 89.39% 88.75%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.00% 108.85% 121.88% 133.34%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
II. Thặng dư vốn cổ phần 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
III. Quỹ đầu tư phát triển 100.00% 125.26% 156.65% 201.36%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100.00% 113.84% 152.54% 132.80%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát n/a n/a n/a n/a
VI. Vốn khác của chủ sở hữu n/a n/a n/a n/a
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 107.52% 120.51% 150.84%
CÔNG TY BIBICA (BBC)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO XU HƯỚNG


2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 100.00% 64.04% 153.21% 235.25%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100.00% 67.08% 28.40% 81.84%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.00% 0.00% 185.37% 158.54%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.00% 84.15% 434.83% 926.98%
IV. Hàng tồn kho 100.00% 100.19% 112.43% 83.41%
V. Tài sản ngắn hạn khác 100.00% 68.97% 54.71% 86.29%
TÀI SẢN DÀI HẠN 100.00% 194.52% 179.48% 207.94%
I. Các khoản phải thu dài hạn 100.00% 100.00% 100.00% 89.34%
II.Tài sản cố định 100.00% 458.25% 421.67% 461.50%
III. Bất động sản đầu tư n/a n/a n/a n/a
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100.00% 0.00% 0.00% 61.03%
V. Đầu tư tài chính dài hạn n/a n/a n/a n/a
VI. Tài sản dài hạn khác 100.00% 108.87% 101.46% 94.07%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 101.01% 160.65% 227.51%

NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100.00% 88.80% 235.35% 403.29%
I. Nợ ngắn hạn 100.00% 88.79% 166.61% 270.16%
II. Nợ dài hạn 100.00% 91.51% 19859.24% 38412.52%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.00% 107.65% 120.00% 131.83%
I. Vốn góp của chủ sở hữu 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
II. Thặng dư vốn cổ phần 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
III. Quỹ đầu tư phát triển 100.00% 100.00% 127.99% 162.93%
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100.00% 318.62% 391.77% 380.92%
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát n/a n/a n/a n/a
VI. Vốn khác của chủ sở hữu n/a n/a n/a n/a
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 101.01% 160.65% 227.51%
CÔNG TY HẢI HÀ (HHC)
ỚNG
2020 2021 2022-CHƯA KT

90.91% 73.26% 113.46%


30.60% 55.01% 41.58%
45.00% 2.49% 180.40%
357.63% 213.45% 184.35%
125.09% 84.84% 105.55%
569.88% 1339.51% 1147.21%
327.79% 421.42% 378.61%
n/a n/a n/a
229.85% 293.91% 318.72%
n/a n/a n/a
80.51% 6633.97% 2195.19%
n/a n/a n/a
351.01% 543.79% 491.03%
148.21% 157.47% 177.59%

155.18% 228.27% 172.23%


161.03% 194.45% 180.13%
79.73% 664.57% 70.35%
145.54% 130.37% 179.65%
100.00% 100.00% 121.61%
100.00% 99.95% 155.01%
241.74% 257.89% 259.02%
134.45% 30.46% 266.57%
n/a n/a n/a
n/a n/a n/a
148.21% 157.47% 177.59%

ỚNG
2020 2021 2022-CHƯA KT

249.39% 272.69% 283.35%


10.00% 16.42% 15.89%
130.49% 115.85% 104.88%
1179.22% 1268.83% 1369.41%
93.24% 131.12% 122.20%
107.59% 52.37% 24.45%
199.13% 180.12% 151.20%
1113.02% 1113.02% 1113.02%
417.21% 383.06% 347.12%
n/a n/a n/a
80.48% 53.37% 0.00%
n/a n/a n/a
90.65% 91.69% 88.28%
235.15% 246.46% 245.90%

404.15% 417.23% 387.63%


318.85% 373.23% 385.68%
24756.37% 12980.59% 942.89%
143.16% 153.51% 168.77%
100.00% 100.00% 100.00%
100.00% 100.00% 100.00%
196.90% 214.94% 258.36%
365.45% 480.82% 483.14%
n/a n/a n/a
n/a n/a n/a
235.15% 246.46% 245.90%
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tỷ số thanh toán ngắn hạn
Tỷ số thanh toán hiện hành lần 2.95 2.93 2.34 1.54 1.67 1.11
Tỷ số thanh toán nhanh lần 2.57 2.55 2.02 1.32 1.37 0.95
Tỷ số tiền mặt lần 2.19 2.07 1.50 0.98 0.49 0.40
Tỷ số thanh toán dài hạn
Tỷ số tổng nợ lần 0.28 0.27 0.27 0.36 0.29 0.40
Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay lần n/a n/a n/a n/a 24.21 10.06
Tỷ số đảm bảo tiền mặt lần n/a n/a n/a n/a 38.29 31.38
Tỷ số quản trị tài sản
Vòng quay hàng tồn kho lần 8.11 8.40 9.85 8.79 7.05 9.00
Thời gian tồn kho ngày 45.02 43.43 37.04 41.54 51.80 40.58
Vòng quay khoản phải thu lần 12.96 10.30 9.97 9.86 3.50 5.24
Kỳ thu tiền ngày 28.16 35.42 36.62 37.01 104.43 69.62
Vòng quay khoản phải trả lần 2.84 2.94 2.96 1.80 1.99 1.17
Kỳ thanh toán ngày 128.63 124.35 123.48 202.76 183.62 311.94
Vòng quay tổng tài sản lần 1.21 1.15 1.13 0.96 0.79 0.67
Tỷ số khả năng sinh lời
Biên lợi nhuận ròng 6.43% 7.55% 7.70% 6.35% 7.93% 2.05%
Biên lợi nhuận gộp 35.25% 31.73% 29.92% 32.17% 27.02% 29.43%
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản 7.81% 8.69% 8.73% 6.08% 6.26% 1.37%
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu 10.80% 11.88% 11.94% 9.51% 8.82% 2.28%
Tỷ số giá trị thị trường
EPS nghìn đồng 4.87 6.00 6.75 5.83 5.95 1.38
Tỷ số giá trên thu nhập (P/E) lần 17.68 14.11 9.81 9.48 11.19 43.44
Tỷ số giá thị trường trên giá trị sổ sách lần 1.76 1.59 1.11 0.85 0.94 0.94
_GTSS nghìn đồng 48.82 53.14 59.50 65.10 71.06 63.65
_GTTT nghìn đồng 86.02 84.60 66.22 55.26 66.58 59.95
Dupont ROE
PM 6.43% 7.55% 7.70% 6.35% 7.93% 2.05%
TAT lần 1.21 1.15 1.13 0.96 0.79 0.67
EM lần 1.38 1.37 1.37 1.56 1.41 1.67
ROE 10.80% 11.88% 11.94% 9.51% 8.82% 2.28%
CÔNG TY BIBICA (BBC)
2022-CHƯA KT 2016 2017 2018 2019
Tỷ số thanh toán ngắn hạn
1.86 Tỷ số thanh toán hiện hành lần 2.04 1.47 1.88 1.78
1.64 Tỷ số thanh toán nhanh lần 1.46 0.82 1.49 1.60
1.13 Tỷ số tiền mặt lần 1.11 0.49 0.63 0.47
Tỷ số thanh toán dài hạn
0.27 Tỷ số tổng nợ lần 0.35 0.31 0.52 0.62
30.70 Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay lần 2705.87 2588.76 4.38 3.16
48.23 Tỷ số đảm bảo tiền mặt lần 4116.03 3763.06 6.02 4.20
Tỷ số quản trị tài sản
10.67 Vòng quay hàng tồn kho lần 6.67 6.64 6.48 9.53
34.22 Thời gian tồn kho ngày 54.69 55.00 56.30 38.30
8.97 Vòng quay khoản phải thu lần 14.46 17.47 3.89 1.95
40.68 Kỳ thu tiền ngày 25.24 20.90 93.95 187.51
2.29 Vòng quay khoản phải trả lần 14.46 4.32 1.79 1.14
159.54 Kỳ thanh toán ngày 25.24 84.57 204.44 321.30
0.87 Vòng quay tổng tài sản lần 1.67 1.68 1.21 0.91
Tỷ số khả năng sinh lời
11.69% Biên lợi nhuận ròng 3.98% 3.93% 4.28% 3.89%
29.56% Biên lợi nhuận gộp 18.75% 20.43% 23.81% 22.18%
10.19% Tỷ suất sinh lợi trên tài sản 6.65% 6.60% 5.18% 3.55%
13.93% Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu 10.27% 9.57% 10.72% 9.47%
Tỷ số giá trị thị trường
53.88 EPS nghìn đồng 2.59 2.05 2.56 2.49
0.48 Tỷ số giá trên thu nhập lần 11.63 24.86 46.38 51.87
0.40 Tỷ số giá thị trường trên giá trị sổ sách lần 1.51 2.38 4.97 4.91
64.65 + GTSS nghìn đồng 19.92 21.45 23.91 26.27
26.11 + GTTT nghìn đồng 30.13 51.01 118.83 129.00
Dupont ROE
11.69% PM 3.98% 3.93% 4.28% 3.89%
0.87 TAT lần 1.67 1.68 1.21 0.9
1.37 EM lần 1.54 1.45 2.07 2.67
13.93% ROE 10.27% 9.57% 10.72% 9.47%
CÔNG TY HẢI HÀ (HHC)
2020 2021 2022-CHƯA KT

1.60 1.49 1.50


1.43 1.29 1.32
0.21 0.17 0.15

0.61 0.60 0.56


2.82 3.54 2.28
3.65 4.23 2.60

12.43 5.85 10.03


29.36 62.42 36.38
2.05 1.26 1.82
178.15 290.11 200.27
1.65 1.06 1.82
220.76 344.56 200.19
1.19 0.75 1.17

2.77% 5.62% 3.61%


15.51% 15.40% 13.45%
3.29% 4.20% 4.23%
8.34% 10.41% 9.51%

2.38 3.18 4.18


43.31 27.96 32.82
3.61 2.91 4.35
28.52 30.59 31.59
102.99 89.00 137.29
2.77% 5.62% 3.61%
1.19 0.75 1.17
2.54 2.48 2.25
8.34% 10.41% 4.65%
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
Doanh thu thuần 1,263,432,638,244 1,289,892,987,833 1,421,862,774,450 1,503,561,238,319 1,218,556,328,126 1,091,174,440,134 1,612,663,159,316
Tăng trưởng DTT 2.09% 10.23% 5.75% -18.96% -10.45% 47.79%
Giá vốn hàng bán 818,052,516,238 880,639,525,129 996,395,230,346 1,019,916,536,412 889,301,451,589 770,006,470,567 1,135,991,686,092
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 445,380,122,006 409,253,462,704 425,467,544,104 483,644,701,907 329,254,876,537 321,167,969,567 476,671,473,224
Tỷ suất LNG/DTT 35.25% 31.73% 29.92% 32.17% 27.02% 29.43% 29.56%
Doanh thu hoạt động tài chính 18,236,228,681 23,729,344,593 26,605,743,037 19,814,936,319 24,488,490,348 13,011,769,079 34,676,221,910
Chi phí tài chính 711,421,616 1,461,461,285 1,321,566,570 1,769,899,272 7,260,732,106 3,519,791,760 11,634,583,466
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,293,827,950 3,300,924,469 7,796,061,723
Tỷ lệ CP lãi vay/LNHĐTC 30.73% 34.78% 33.83%
Chi phí bán hàng 285,308,631,412 242,232,171,010 255,778,704,774 321,268,951,325 237,326,460,993 237,232,633,555 325,619,578,848
Chi phí bán hàng/DTT 22.58% 18.78% 17.99% 21.37% 19.48% 21.74% 20.19%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,892,714,000.00 71,219,422,814.00 68,179,965,114.00 70,341,754,848.00 80,789,467,262.00 69,514,930,066.00 102,140,213,256.00
Trong đó:
Chi phí khấu hao và hao mòn 7,493,128,509.00 4,894,672,555.00 6,651,845,770.00 4,028,600,201.00 5,607,212,886.00 5,431,621,504.00 5,002,839,678.83
Chi phí quản lí khác 65,399,585,491.00 66,324,750,259.00 61,528,119,344.00 66,313,154,647.00 75,182,254,376.00 64,083,308,562.00 97,137,373,577.17
Chi phí khấu hao/ nguyên giá TSCĐ 3.63% 1.94% 3.02% 2.09% 1.18% 0.89% 0.76%
Chi phí quản lý DN/DTT 5.18% 5.14% 4.33% 4.41% 6.17% 5.87% 6.02%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 104,703,583,659 118,069,752,188 126,793,050,683 110,079,032,781 28,366,706,524 23,912,383,265 71,953,319,564
Thu nhập khác 1,761,881,615 3,344,477,004 7,566,522,751 11,261,771,012 97,421,443,406 10,333,029,013 230,218,902,686
Chi phí khác 9,447,608,857 3,084,168,070 836,077,583 798,992,720 2,938,754,298 4,352,824,162 70,638,965,580
Lợi nhuận khác -7,685,727,242 260,308,934 6,730,445,168 10,462,778,292 94,482,689,108 5,980,204,851 159,579,937,106
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 97,017,856,417 118,330,061,122 133,523,495,851 120,541,811,073 122,849,395,632 29,892,588,116 231,533,256,670
Thuế TNDN 15,736,583,666 21,001,084,306 24,000,359,033 25,107,451,513 26,232,997,808 7,492,305,494 43,069,271,634
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 81,281,272,751 97,328,976,816 109,523,136,818 95,434,359,560 96,616,397,824 22,400,282,622 188,463,985,036
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 81,281,272,751 97,328,976,816 109,523,136,818 95,434,359,560 96,616,397,824 22,400,282,622 188,463,985,036
Chi trả cổ tức 27,757,407,600 24,673,251,200 3,084,156,400 55,514,815,200
Tỷ lệ chi trả cổ tức/LNST 34.15% 25.35% 2.82% 0.00% 0.00% 0.00% 29.46%
LNGL 53,523,865,151 72,655,725,616 106,438,980,418 95,434,359,560 96,616,397,824 22,400,282,622 132,949,169,836
DỰ PHÓNG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
AVERAGE 2023 2024 2025 2026 2027
1,709,422,948,875 1,829,082,555,296 1,938,827,508,614 2,047,401,849,096 2,166,151,156,344
6.08% 6.00% 7.00% 6.00% 5.60% 5.80% GIẢI THÍCH
1,247,878,752,679 1,298,648,614,260 1,346,515,704,732 1,408,612,472,178 1,470,816,635,158
461,544,196,196 530,433,941,036 592,311,803,882 638,789,376,918 695,334,521,186
30.73% 27.00% 29.00% 30.55% 31.20% 32.10% GIẢI THÍCH
34,676,221,910 34,676,221,910 34,676,221,910 34,676,221,910 34,676,221,910
11,634,583,466 11,634,583,466 11,634,583,466 11,634,583,466 11,634,583,466
15,027,856,345 15,375,187,385 15,801,246,794 15,328,876,579 15,134,371,197
33.11% 32.45% 33.20% 34.12% 33.10% 32.68% GIẢI THÍCH
349,406,050,750 388,680,043,000 378,265,246,931 391,667,973,732 417,417,327,827
20.30% 20.44% 21.25% 19.51% 19.13% 19.27% GIẢI THÍCH
115,870,249,548 114,007,763,832 116,242,951,678 111,330,874,433 124,238,385,739

5,612,469,346 6,091,893,069 6,699,197,441 6,913,380,129 7,266,223,296


110,257,780,202 107,915,870,762 109,543,754,237 104,417,494,304 116,972,162,443
1.93% 0.72% 0.67% 0.64% 0.58% 0.54% GIẢI THÍCH
5.30% 6.45% 5.90% 5.65% 5.10% 5.40% GIẢI THÍCH
19,309,534,342 50,787,772,648 120,845,243,717 158,832,167,197 176,720,446,064
230,218,902,686 230,218,902,687 230,218,902,688 230,218,902,689 230,218,902,690
70,638,965,580 70,638,965,581 70,638,965,582 70,638,965,583 70,638,965,584
159,579,937,106 159,579,937,107 159,579,937,108 159,579,937,109 159,579,937,110
178,889,471,448 210,367,709,755 280,425,180,825 318,412,104,306 336,300,383,174
35,777,894,290 42,073,541,951 56,085,036,165 63,682,420,861 67,260,076,635 GIẢI THÍCH
143,111,577,159 221,020,323,308 219,176,608,093 213,654,827,349 219,335,466,624
206,707,666,841 221,020,323,308 219,176,608,093 213,654,827,349 219,335,466,624
25,760,083,889 46,414,267,895 17,534,128,647 12,819,289,641 27,526,601,061
13.11% 18% 21% 8% 6% 13% GIẢI THÍCH
117,351,493,270 174,606,055,413 201,642,479,446 200,835,537,708 191,808,865,563
ỘNG KINH DOANH
2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 789,309,796,393 817,411,817,054 744,872,696,665 841,532,625,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 368,688,250,041 394,908,116,622 299,811,739,215 403,522,192,255
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 216,529,535,252 182,921,702,187 177,564,648,477 133,326,721,732
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,490,045,760 125,182,971,053 142,663,268,753 152,453,251,292
IV. Hàng tồn kho 100,903,638,657 104,786,755,587 101,126,743,783 116,077,819,258
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,698,326,683 9,612,271,605 23,706,296,437 36,152,641,425
TÀI SẢN DÀI HẠN 251,838,264,523 302,047,201,084 509,764,262,182 728,915,708,369
I. Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định (Nguyên giá) 206,533,187,489.00 252,574,938,898.00 220,584,605,034.00 192,505,155,285.00
Khấu hao lũy kế -387,106,744,306.00 -423,711,773,779.00 -468,825,338,532.00 -506,931,685,537.00
Tài sản cố định thuần -180,573,556,817 -171,136,834,881 -248,240,733,498 -314,426,530,252
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,043,705,374 7,023,092,969 123,032,972,694 370,513,998,729
V. Đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,261,371,660 42,449,169,217 166,146,684,454 165,896,554,355
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,041,148,060,916.00 1,119,459,018,138 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331

NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 288,291,233,439 300,010,528,683 337,074,937,815 566,570,957,632
I. Nợ ngắn hạn 267,550,910,686 279,141,091,005 318,535,430,284 548,163,424,871
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,570,976,947 100,434,209,248 148,156,479,870 225,392,453,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,744,493,832 17,024,049,422 21,526,051,400 28,856,349,096
7. Phải trả ngắn hạn khác 3,100,308,610 2,625,018,437 3,065,587,649 4,790,816,417
Nợ ngắn hạn khác 155,135,131,297 159,057,813,898 145,787,311,365 289,123,805,599
II. Nợ dài hạn 20,740,322,753 20,869,437,678 18,539,507,531 18,407,532,761
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 752,856,827,477 819,448,489,455 917,562,021,032 1,003,877,376,699
I. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
II. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
III. Quỹ đầu tư phát triển 224,553,967,078 281,266,237,791 351,763,892,714 452,168,025,639
IV. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,368,457,048 81,247,848,313 108,863,724,967 94,774,947,709
V. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
VI. Vốn khác của chủ sở hữu
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,041,148,060,916 1,119,459,018,138 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331

Vòng quay khoản phải thu ngắn hạn 12.96 10.30 9.97 9.86
Vòng quay hàng tồn kho 8.11 8.40 9.85 8.79
Vòng quay khoản phải trả 8.56 8.77 6.73 4.53
Chi tiêu vốn/doanh thu 0.64% 6.40% 18.29% 17.25%
Nợ ngắn hạn/ Hàng tồn kho 2.65 2.66 3.15 4.72
Nợ dài hạn/ Tài sản cố định -0.11 -0.12 -0.07 -0.06
Vòng quay khoản phải thu ngắn hạn khác 307.63 350.19 259.64
Thuế TNDN phải nộp/Chi tiêu thuế 0.86 0.80 0.89 1.13
tỷ lệ chi trả cổ tức 18.00% 16.00% 2.00% 0.00%

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


155,135,131,297 159,057,813,898 145,787,311,365 289,123,805,599 299,865,430,292

22.29% -12.67% -12.73%


2020 2021 2022-CHƯA KT AVERAGE 2023 2024

717,590,458,112 578,230,851,763 895,545,888,690 1,146,529,079,366.77 1,354,419,303,339.85


112,811,737,101 202,816,924,776 153,314,325,843 662,894,239,922.18 863,856,427,564.92
97,438,671,054 5,383,495,065 390,625,163,337 171,969,991,015 171,969,991,015 171,969,991,015
348,649,851,196 208,097,331,170 179,726,628,786 145,389,256,414.73 148,434,175,815.08
126,216,676,633 85,603,515,584 106,507,817,366 100,903,638,657.00 104,786,755,587.00
32,473,522,128 76,329,585,168 65,371,953,358 65,371,953,358 65,371,953,358
825,511,717,941 1,061,307,284,723 953,474,234,092 568,969,615,778.58 692,605,862,915.48
28,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
474,719,197,057 607,031,824,348 658,268,378,794 779,509,631,323.11 909,237,771,529.25
-581,146,251,879.00 -668,595,188,659.00 -500,133,401,497.00 -505,745,870,842.53 -511,837,763,911.77
-106,427,054,822 -61,563,364,311 158,134,977,297 273,763,760,480.58 397,400,007,617.48
22,513,933,940 20,853,545,516 20,853,545,516 20,853,545,516
2,450,489,091 201,918,552,924 66,815,053,763 66,815,053,763 66,815,053,763
200,000,000,000
148,342,031,793 229,814,973,511 207,514,256,019 207,514,256,019 207,514,256,019
1,543,102,176,053 1,639,538,136,486 1,849,020,122,782 0 1,715,498,695,145.35 2,047,025,166,255.33

447,380,119,508 658,073,870,149 496,534,483,364 549,005,620,795.19 565,415,764,116.84


430,844,581,582 520,240,164,491 481,942,933,031 534,414,070,462 550,824,213,784
115,909,436,694 143,495,210,170 160,910,013,640 179,550,899,666 186,855,915,721
9,404,737,907 26,644,852,522 20,969,580,161 48,171,251,959.03 56,647,693,509.30
5,664,976,689 66,378,427,718 2,352,644,914 8,981,224,521.15 9,609,910,237.64
299,865,430,292 283,721,674,081 297,710,694,316 297,710,694,316 297,710,694,316
16,535,537,926 137,833,705,658 14,591,550,333 14,591,550,333.00 14,591,550,333.00
1,095,722,056,545 981,464,266,337 1,352,485,639,418 1,166,493,074,350.16 1,481,609,402,138.49
154,207,820,000 154,207,820,000 187,526,870,000 154,207,820,000 154,207,820,000
302,726,583,351 302,576,583,351 469,247,533,351 302,576,583,351.00 469,247,533,351.00
542,830,667,221 579,101,429,954 581,629,011,445 581,629,011,445 581,629,011,445
95,956,985,973 21,740,870,771 190,244,662,361 94,885,356,735 204,242,097,293.16 276,525,037,342.49
-76,162,437,739 -76,162,437,739 -76,162,437,739.00 0.00
1,543,102,176,053 1,639,538,136,486 1,849,020,122,782 1,715,498,695,145.35 2,047,025,166,255.33

3.50 5.24 8.97 8.69 8.69 8.69


7.05 9.00 10.67 8.84 8.84 8.84
7.67 5.37 7.06 6.95 6.95 6.95
-8.19% 17.21% -1.95% 0.07 0.07 0.07
3.41 6.08 4.52 3.89 3.89 3.89
-0.16 -2.24 0.09 -0.38 0.09 0.09
170.11 21.38 33.06 190.33 190.33 190.33
0.35 4.91 0.49 1.35 1.35 1.35
0.00% 0.00% 29.60% 9.37% 9.37% 9.37%

#REF! #REF!
283,721,674,081 297,710,694,316

146.60% 27.87% 8.44% 18.16% 713,829,557,429.71 774080380397.177


2025 2026 2027

727,060,459,442.25 985,463,453,727.62 1,004,207,144,406.98 GIẢI THÍCH


224,971,198,852.56 459,021,683,385.72 500,423,399,335.99
171,969,991,015 171,969,991,015 171,969,991,015
163,620,572,433.83 173,022,006,711.05 140,225,124,065.13 GIẢI THÍCH
101,126,743,783.00 116,077,819,258.00 126,216,676,633.00 GIẢI THÍCH
65,371,953,358 65,371,953,358 65,371,953,358
823,418,494,093.05 961,717,604,985.42 1,041,271,143,426.79 GIẢI THÍCH
23,000,000 23,000,000 23,000,000
1,046,749,600,147.77 1,191,962,091,168.92 1,345,596,906,669.30 GIẢI THÍCH
-518,536,961,352.72 -525,450,341,481.50 -532,716,564,777.51 GIẢI THÍCH
528,212,638,795.05 666,511,749,687.42 812,880,341,891.79 GIẢI THÍCH
20,853,545,516 20,853,545,516 20,853,545,516
66,815,053,763 66,815,053,763

207,514,256,019 207,514,256,019 207,514,256,019


1,550,478,953,535.30 1,947,181,058,713.04 2,045,478,287,833.77

591,744,744,601.75 611,479,072,033.22 625,870,159,602.72 GIẢI THÍCH


577,153,194,269 596,887,521,700 611,278,609,270
193,743,266,868 202,678,053,551 211,628,292,828 GIẢI THÍCH
75,512,728,232.88 85,741,824,709.79 90,558,769,952.53 GIẢI THÍCH
10,186,504,851.89 10,756,949,123.60 11,380,852,172.77 GIẢI THÍCH
297,710,694,316 297,710,694,316 297,710,694,316
14,591,550,333.00 14,591,550,333.00 14,591,550,333.00
958,734,208,933.55 1,335,701,986,679.82 1,419,608,128,231.05
154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
0.00 302,576,583,351.00 469,247,533,351.00
581,629,011,445 581,629,011,445 581,629,011,445
299,059,815,227.55 297,288,571,883.82 290,686,201,174.05 GIẢI THÍCH
-76,162,437,739.00 0.00 -76,162,437,739.00
1,550,478,953,535.30 1,947,181,058,713.04 2,045,478,287,833.77

8.69 8.69 8.69


8.84 8.84 8.84
6.95 6.95 6.95
0.07 0.07 0.07
3.89 3.89 3.89
0.09 0.09 0.09
190.33 190.33 190.33
1.35 1.35 1.35
9.37% 9.37% 9.37%
Năm 2023 2024 2025 2026 2027
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 178,889,471,448 210,367,709,755 280,425,180,825 318,412,104,306 336,300,383,174
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao 175,685,427,349 221,147,315,926 273,484,795,933 333,082,900,491 400,362,745,825
Chi phí lãi vay 15,027,856,345 15,375,187,385 15,801,246,794 15,328,876,579 15,134,371,197
4. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay 28,592,042,399 -20,528,700,047 -32,425,230,176 -40,884,681,131 10,130,130,220
Tăng/(giảm) các khoản phải thu 34,337,372,371 -3,044,919,400 -15,186,396,619 -9,401,434,277 32,796,882,646
Tăng/(giảm) hàng tồn kho 5,604,178,709 -3,883,116,930 3,660,011,804 -14,951,075,475 -10,138,857,375
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -18,640,886,026 -7,305,016,055 -6,887,351,147 -8,934,786,683 -8,950,239,278
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 7,291,377,344 -6,295,647,661 -14,011,494,214 -7,597,384,696 -3,577,655,774
u chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 57,184,084,797 -41,057,400,093 -64,850,460,352 -81,769,362,263 20,260,260,439
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Chi tiêu vốn -121,241,252,529 -129,728,140,206 -137,511,828,619 -145,212,491,021 -153,634,815,500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -121,241,252,529 -129,728,140,206 -137,511,828,619 -145,212,491,021 -153,634,815,500
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Tiền trả nợ gốc vay -300,000,000,000 -300,000,000,000 -300,000,000,000 -300,000,000,000 -300,000,000,000
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,452,281,778 -14,452,281,778 -14,452,281,778 -14,452,281,778 -14,452,281,778
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -314,452,281,778 -314,452,281,778 -314,452,281,778 -314,452,281,778 -314,452,281,778
Lưu chuyển tiền thuần trong năm -378,509,449,509 -485,237,822,077 -516,814,570,748 -541,434,135,061 -447,826,836,839
Tiền và tương đương tiền đầu năm 662,894,239,922 863,856,427,565 224,971,198,853 459,021,683,386 500,423,399,336
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi n - - - - -
Tiền và tương đương tiền cuối năm 284,384,790,413 378,618,605,488 -291,843,371,895 -82,412,451,676 52,596,562,497
DỰ PHÓNG BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
GIẢI THÍCH

GIẢI THÍCH

GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH

GIẢI THÍCH

GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
GIẢI THÍCH
FCFF 2023 2024 2025 2026
Thu nhập trước thuế 1,709,422,948,875 210,367,709,755 280,425,180,825 318,412,104,306
Trả lãi 15,027,856,345 15,375,187,385 15,801,246,794 15,328,876,579
EBIT sau thuế 1,379,560,644,176 180,594,317,712 236,981,142,096 266,992,784,709
Khấu hao 175,685,427,349 221,147,315,926 273,484,795,933 333,082,900,491
Chi tiêu vốn -121,241,252,529 -129,728,140,206 -137,511,828,619 -145,212,491,021
chi phí vốn lưu động 37,614,004,329 -11,506,738,117 -23,403,268,246 -31,862,719,201
FCFF 1,471,618,823,324 260,506,755,315 349,550,841,164 423,000,474,978
Yếu tố chiết khấu 0.990151419962404 0.951717539462831 0.9147755147951 0.8792674378376

Tăng trưởng dài hạn 0.30%

Tổng giá trị hiện tại của FCFF 2,859,059,220,613


Giá trị cuối 14,676,686,199,251
Giá trị hiện tại của giá trị cuối 12,403,820,058,393
Cho vay 322,400,000,000
Giá trị vốn cổ phần 14,940,479,279,006
Số lượng cổ phần đang lưu hành 15,420,782
Giá trị nội tại 968,854
2027
336,300,383,174
15,134,371,197
281,147,803,497
400,362,745,825
-153,634,815,500
19,152,092,150
547,027,825,971
0.8451376482401
LÃI SUẤT VAY NỢ

Năm 2016 2017 2018 2019 2020


Chi phí tài chính (bao gồm CP lãi vay và các các CP khác)

Chi phí lãi vay trong năm 5,293,827,950

Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,458,869,605


Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0
hịu lãi của BBC 182,458,869,605

Lãi suất trên các khoản vay và nợ thuê tài chính từng năm 2.90%
2021 2022

3,300,924,469 7,796,061,723

15,900,000,000 123,618,081,441
22,400,000,000 0
38,300,000,000 123,618,081,441
Average
8.62% 6.31% 5.94%
Ngày Giá đóng cửa VNINDEX % Thay đổi Giá đóng cửa BBC
3/26/2023 1,059.38 1.20% 57700
3/19/2023 1,046.79 0.16% 58900
3/12/2023 1,045.14 -0.75% 62000
3/5/2023 1,053.00 2.75% 59500
2/26/2023 1,024.77 -1.42% 57400
2/19/2023 1,039.56 -1.86% 54600
2/12/2023 1,059.31 0.38% 64300
2/5/2023 1,055.30 -2.03% 65000
1/29/2023 1,077.15 -3.58% 53000
1/22/2023 1,117.10 0.81% 52000
1/15/2023 1,108.08 4.52% 53600
1/8/2023 1,060.17 0.83% 53700
1/1/2023 1,051.44 4.40% 53800
25/12/2022 1,007.09 -1.30% 55700
18/12/2022 1,020.34 -3.05% 59600
11/12/2022 1,052.48 0.06% 60500
12/4/2022 1,051.81 -2.61% 56900
27/11/2022 1,080.01 11.17% 51900
20/11/2022 97,146.00 0.22% 51900
13/11/2022 96,933.00 1.55% 51000
11/6/2022 95,453.00 -4.27% 53700
30/10/2022 99,715.00 -2.94% 54200
23/10/2022 1,027.36 0.74% 53000
16/10/2022 1,019.82 -3.96% 55400
10/9/2022 1,061.85 2.50% 54000
10/2/2022 1,035.91 -8.50% 60500
9/25/2022 1,132.11 -5.91% 60000
9/18/2022 1,203.28 -2.49% 61500
9/11/2022 1,234.03 -1.18% 63900
9/4/2022 1,248.78 -2.48% 62400
8/28/2022 1,280.51 -0.16% 65000
8/21/2022 1,282.57 1.06% 66800
8/14/2022 1,269.18 0.54% 67000
8/7/2022 1,262.33 0.77% 68700
7/31/2022 1,252.74 3.85% 68100
7/24/2022 1,206.33 0.97% 69000
7/17/2022 1,194.76 1.32% 71200
7/10/2022 1,179.25 0.68% 70100
7/3/2022 1,171.31 -2.30% 74438
6/26/2022 1,198.90 1.13% 106382
6/19/2022 1,185.48 -2.61% 99086
6/12/2022 1,217.30 -5.20% 83016
6/5/2022 1,284.08 -0.30% 74832
5/29/2022 1,287.98 0.20% 73255
5/22/2022 1,285.45 3.61% 74438
5/15/2022 1,240.71 4.90% 72861
5/8/2022 1,182.77 -11.02% 68128
5/1/2022 1,329.26 -2.75% 66058
4/24/2022 1,366.80 -0.90% 66058
4/17/2022 1,379.23 -5.44% 70987
4/10/2022 1,458.56 -1.58% 72762
4/3/2022 1,482.00 -2.27% 73748
3/27/2022 1,516.44 1.20% 68522
3/20/2022 1,498.50 2.00% 69903
3/13/2022 1,469.10 0.17% 69015
3/6/2022 1,466.54 -2.58% 68424
2/27/2022 1,505.33 0.43% 64086
2/20/2022 1,498.89 -0.40% 61128
2/13/2022 1,504.84 0.21% 61522
2/6/2022 1,501.71 1.54% 60142
1/30/2022 1,478.96 0.00% 66452
1/23/2022 1,478.96 0.41% 62804
1/16/2022 1,472.89 -1.55% 67044
1/9/2022 1,496.02 -2.12% 62212
1/2/2022 1,528.48 2.02% 63100
26/12/2021 1,498.28 1.44% 62212
19/12/2021 1,477.03 -0.19% 63297
12/12/2021 1,479.79 1.11% 68227
12/5/2021 1,463.54 1.40% 62705
28/11/2021 1,443.32 -3.33% 65565
21/11/2021 1,493.03 2.80% 63396
14/11/2021 1,452.35 -1.43% 62114
11/7/2021 1,473.37 1.16% 65959
31/10/2021 1,456.51 0.85% 62114
24/10/2021 1,444.27 3.96% 62114
17/10/2021 1,389.24 -0.25% 61522
10/10/2021 1,392.70 1.45% 65269
10/3/2021 1,372.73 2.83% 62114
9/26/2021 1,334.89 -1.20% 62804
9/19/2021 1,351.17 -0.11% 63889
9/12/2021 1,352.64 0.54% 61128
9/5/2021 1,345.31 0.80% 65170
8/29/2021 1,334.65 1.63% 74931
8/22/2021 1,313.20 -1.22% 66082
8/15/2021 1,329.43 -2.04% 59474
8/8/2021 1,357.05 1.16% 57775
8/1/2021 1,341.45 2.40% 58058
7/25/2021 1,310.05 3.25% 60418
7/18/2021 1,268.83 -2.35% 60418
7/11/2021 1,299.31 -3.55% 61645
7/4/2021 1,347.14 -5.15% 64100
6/27/2021 1,420.27 2.17% 58530
6/20/2021 1,390.12 0.90% 60418
6/13/2021 1,377.77 1.93% 60890
6/6/2021 1,351.74 -1.62% 62778
5/30/2021 1,374.05 4.06% 60418
5/23/2021 1,320.46 2.85% 60418
5/16/2021 1,283.93 1.39% 60418
5/9/2021 1,266.36 1.98% 60418
5/2/2021 1,241.81 0.20% 58058
4/25/2021 1,239.39 -0.73% 64949
4/18/2021 1,248.53 0.79% 61740
4/11/2021 1,238.71 0.57% 65421
4/4/2021 1,231.66 0.59% 57586
3/28/2021 1,224.45 5.36% 67593
3/21/2021 1,162.21 -2.67% 62306
3/14/2021 1,194.05 1.06% 59946
3/7/2021 1,181.56 1.10% 59851
2/28/2021 1,168.69 0.02% 58813
2/21/2021 1,168.47 -0.43% 59285
2/14/2021 1,173.50 5.25% 58152
2/7/2021 1,114.93 -1.06% 61362
1/31/2021 1,126.91 6.65% 64194
1/24/2021 1,056.61 -9.44% 64194
1/17/2021 1,166.78 -2.30% 66176
1/10/2021 1,194.20 2.27% 58530
1/3/2021 1,167.69 5.78% 57114
27/12/2020 1,103.87 1.79% 57680
20/12/2020 1,084.42 1.59% 47674
13/12/2020 1,067.46 2.06% 47201
12/6/2020 1,045.96 2.40% 47201
29/11/2020 1,021.49 1.12% 47107
22/11/2020 1,010.22 2.04% 45313
15/11/2020 990 2.45% 48334
11/8/2020 96,629.00 2.98% 47674
11/1/2020 93,829.00 1.39% 47201
25/10/2020 92,547.00 -3.72% 47201
18/10/2020 96,126.00 1.90% 46257
11/10/2020 9,433.00 2.09% 46541
10/4/2020 924 1.55% 47390
9/27/2020 90,991.00 0.18% 47154
9/20/2020 90,827.00 0.81% 47201
9/13/2020 90,095.00 1.35% 47201
9/6/2020 88,897.00 -1.39% 43425
8/30/2020 90,154.00 2.57% 42670
8/23/2020 87,898.00 2.83% 41821
8/16/2020 85,478.00 0.47% 41443
8/9/2020 85,074.00 1.10% 44558
8/2/2020 84,146.00 5.39% 45125
7/26/2020 79,839.00 -3.71% 45313
7/19/2020 82,916.00 -4.92% 46257
7/12/2020 87,202.00 0.09% 46729
7/5/2020 87,121.00 2.78% 46257
6/28/2020 84,761.00 -0.51% 45313
6/21/2020 85,198.00 -1.91% 47862
6/14/2020 86,856.00 0.58% 48146
6/7/2020 86,352.00 -2.56% 42953
5/31/2020 88,622.00 2.52% 41537
5/24/2020 86,447.00 1.38% 41537
5/17/2020 85,274.00 3.11% 41349
5/10/2020 82,703.00 1.63% 41537
5/3/2020 81,373.00 5.80% 41537
4/26/2020 76,911.00 -0.97% 42481
4/19/2020 77,666.00 -1.64% 43897
4/12/2020 7,896.00 4.18% 42104
4/5/2020 75,794.00 8.00% 44369
3/29/2020 7,018.00 0.82% 44841
3/22/2020 69,606.00 -1.93% 46069
3/15/2020 70,973.00 -6.83% 50789
3/8/2020 76,178.00 -14.55% 51355
3/1/2020 89,144.00 1.05% 52016
2/23/2020 88,219.00 -5.45% 52110
2/16/2020 93,309.00 -0.47% 55037
2/9/2020 93,745.00 -0.35% 56547
2/2/2020 94,075.00 0.44% 52016
1/26/2020 93,662.00 -5.53% 54943
1/19/2020 99,146.00 1.28% 55131
1/12/2020 97,896.00 1.08% 58058
1/5/2020 96,854.00 0.35% 59002
29/12/2019 96,514.00 0.17% 57586
22/12/2019 96,351.00 0.74% 57586
15/12/2019 95,641.00 -1.01% 57114
12/8/2019 96,618.00 0.27% 57963
12/1/2019 96,356.00 -0.74% 58907
24/11/2019 97,075.00 -0.72% 59757
17/11/2019 97,778.00 -3.19% 59757
10/11/2019 1,010.03 -1.22% 63250
11/3/2019 1,022.49 0.68% 59851
27/10/2019 1,015.59 1.91% 59663
20/10/2019 99,657.00 0.75% 60418
13/10/2019 9,892.00 -0.27% 59946
10/6/2019 99,184.00 0.43% 60607
9/29/2019 98,759.00 -1.03% 60135
9/22/2019 99,784.00 0.76% 59096
9/15/2019 99,036.00 0.32% 62212
9/8/2019 98,722.00 1.35% 63061
9/1/2019 97,408.00 -1.01% 62589
8/25/2019 98,406.00 -0.85% 59474
8/18/2019 99,245.00 1.27% 62400
8/11/2019 980 0.58% 64005
8/4/2019 97,434.00 -1.69% 63816
7/28/2019 9,911.00 -0.23% 57869
7/21/2019 99,335.00 1.12% 60796
7/14/2019 98,234.00 0.71% 63533
7/7/2019 9,754.00 0.01% 63250
6/30/2019 97,534.00 2.67% 62778
6/23/2019 94,994.00 -0.97% 60796
6/16/2019 9,592.00 0.59% 61362
6/9/2019 95,361.00 -0.49% 61551
6/2/2019 95,828.00 -0.17% 61268
5/26/2019 95,988.00 -1.05% 61834
5/19/2019 97,003.00 -0.66% 62872
5/12/2019 97,648.00 2.51% 61362
5/5/2019 95,255.00 -2.22% 63533
4/28/2019 97,414.00 -0.56% 60418
4/21/2019 97,964.00 1.39% 61268
4/14/2019 96,621.00 -1.70% 59379
4/7/2019 9,829.00 -0.64% 60512
3/31/2019 98,926.00 0.87% 64100
3/24/2019 98,076.00 -0.80% 63911
3/17/2019 98,871.00 -1.53% 63061
3/10/2019 1,004.12 1.92% 63250
3/3/2019 98,525.00 0.57% 63911
2/24/2019 97,963.00 -0.94% 62589
2/17/2019 98,891.00 4.00% 58530
2/10/2019 95,089.00 4.65% 64005
1/27/2019 90,867.00 -0.02% 62023
1/20/2019 90,888.00 0.73% 62212
1/13/2019 9,023.00 -0.05% 65799
1/6/2019 90,271.00 2.48% 63250
30/12/2018 8,809.00 -1.30% 69009
23/12/2018 89,254.00 -2.16% 72879
16/12/2018 91,226.00 -4.18% 73444
12/9/2018 95,204.00 -0.68% 72502
12/2/2018 95,859.00 3.46% 70148
25/11/2018 92,654.00 0.93% 71090
18/11/2018 91,797.00 2.20% 66100
11/11/2018 89,819.00 -1.76% 66853
11/4/2018 91,429.00 -1.14% 73915
28/10/2018 92,486.00 2.67% 72502
21/10/2018 90,082.00 -6.00% 73915
14/10/2018 95,836.00 -1.21% 75045
10/7/2018 97,008.00 -3.80% 74480
9/30/2018 1,008.39 -0.86% 73538
9/23/2018 1,017.13 1.41% 72502
9/16/2018 1,002.97 1.17% 75327
9/9/2018 99,134.00 2.32% 75045
9/2/2018 9,689.00 -2.09% 73256
8/26/2018 98,954.00 0.25% 66853
8/19/2018 98,705.00 1.88% 65629
8/12/2018 96,888.00 0.04% 64876
8/5/2018 96,847.00 0.92% 68736
7/29/2018 9,596.00 2.57% 67795
7/22/2018 93,552.00 0.23% 77116
7/15/2018 93,339.00 2.60% 76175
7/8/2018 90,972.00 -0.85% 73444
7/1/2018 91,751.00 -4.50% 79470
6/24/2018 96,078.00 -2.28% 79094
6/17/2018 98,317.00 -3.28% 75327
6/10/2018 1,016.51 -2.17% 74291
6/3/2018 1,039.01 4.65% 77022
5/27/2018 99,287.00 3.01% 74386
5/20/2018 9,639.00 -7.37% 76175
5/13/2018 1,040.54 -0.41% 74291
5/6/2018 1,044.85 1.76% 71090
4/29/2018 1,026.80 -2.23% 73256
4/22/2018 1,050.26 -6.22% 78623
4/15/2018 1,119.86 -3.22% 78152
4/8/2018 1,157.14 -3.57% 83519
4/1/2018 1,199.96 2.17% 81918
3/25/2018 1,174.46 1.81% 81448
3/18/2018 1,153.59 0.30% 79094
3/11/2018 1,150.19 2.38% 82672
3/4/2018 1,123.41 0.20% 80883
2/25/2018 1,121.21 1.66% 81918
2/18/2018 1,102.85 4.07% 83802
2/11/2018 1,059.73 5.56% 83802
2/4/2018 1,003.94 -9.15% 82766
1/28/2018 1,105.04 -0.95% 84272
1/21/2018 1,115.64 5.04% 83802
1/14/2018 1,062.07 1.14% 83802
1/7/2018 1,050.11 3.70% 84555
31/12/2017 1,012.65 2.89% 85685
24/12/2017 98,424.00 3.35% 87756
17/12/2017 95,232.00 1.83% 96042
10/12/2017 93,516.00 -0.53% 93688
12/3/2017 94,016.00 -2.10% 96513
26/11/2017 96,033.00 2.65% 86626
19/11/2017 93,557.00 5.04% 96231
12/11/2017 89,069.00 2.59% 99055
11/5/2017 86,821.00 2.90% 104517
29/10/2017 84,373.00 0.40% 105458
22/10/2017 84,037.00 1.64% 104517
15/10/2017 82,684.00 0.72% 107341
10/8/2017 82,095.00 1.63% 107341
10/1/2017 8,078.00 0.42% 107129
9/24/2017 80,442.00 -0.34% 107316
9/17/2017 80,713.00 0.16% 105916
9/10/2017 80,582.00 0.58% 103583
9/3/2017 8,012.00 1.58% 105076
8/27/2017 78,873.00 2.22% 107876
8/20/2017 77,163.00 0.35% 100784
8/13/2017 76,897.00 -0.40% 100317
8/6/2017 77,208.00 -2.10% 102650
7/30/2017 78,868.00 1.49% 104050
7/23/2017 77,709.00 2.00% 98078
7/16/2017 76,186.00 -2.02% 102743
7/9/2017 7,776.00 0.24% 102650
7/2/2017 77,573.00 -0.10% 106756
6/25/2017 77,647.00 0.97% 100877
6/18/2017 76,901.00 1.02% 96211
6/11/2017 76,124.00 1.54% 96118
6/4/2017 74,972.00 1.48% 94905
5/28/2017 73,881.00 -0.62% 105450
5/21/2017 74,341.00 1.31% 106859
5/14/2017 73,382.00 1.16% 109221
5/7/2017 72,537.00 0.75% 111951
4/30/2017 720 0.32% 112045
4/23/2017 71,773.00 0.75% 111104
4/16/2017 71,241.00 -0.84% 111010
4/9/2017 71,845.00 -1.31% 112987
4/2/2017 72,795.00 0.78% 121461
3/26/2017 72,231.00 0.02% 117695
3/19/2017 72,214.00 1.63% 105266
3/12/2017 71,054.00 -0.23% 110162
3/5/2017 71,221.00 -0.06% 107338
2/26/2017 71,262.00 -0.26% 106867
2/19/2017 71,447.00 0.94% 100276
2/12/2017 70,783.00 0.58% 89354
2/5/2017 70,378.00 0.49% 88506
1/29/2017 70,035.00 0.44% 89448
1/22/2017 69,728.00 1.61% 87847
1/15/2017 68,626.00 0.18% 83799
1/8/2017 68,506.00 0.77% 88506
1/1/2017 6,798.00 2.25% 80032
25/12/2016 66,487.00 0.08% 78432
18/12/2016 66,437.00 -1.60% 84269
11/12/2016 67,516.00 1.82% 83799
12/4/2016 66,307.00 -0.31% 83234
27/11/2016 66,514.00 -1.59% 80974
20/11/2016 67,587.00 0.39% 81916
13/11/2016 67,325.00 -0.88% 78620
11/6/2016 6,792.00 1.87% 78149
30/10/2016 66,673.00 -2.27% 78149
23/10/2016 68,225.00 -0.38% 77584
16/10/2016 68,483.00 -0.32% 79656
10/9/2016 687 0.45% 79091
10/2/2016 68,395.00 -0.26% 84000
9/25/2016 68,573.00 1.73% 85000
9/18/2016 67,409.00 3.50% 85000
9/11/2016 65,131.00 -2.33% 85500
9/4/2016 66,688.00 -0.35% 91500
8/28/2016 66,919.00 0.22% 88000
8/21/2016 66,775.00 0.83% 85000
8/14/2016 66,228.00 1.00% 71500
8/7/2016 65,571.00 4.51% 72500
7/31/2016 62,739.00 -3.81% 71000
7/24/2016 65,223.00 0.36% 71500
7/17/2016 64,987.00 -2.21% 71000
7/10/2016 66,456.00 0.89% 72500
7/3/2016 65,868.00 2.87% 70500
6/26/2016 6,403.00 3.15% 73000
6/19/2016 62,077.00 0.25% 73000
6/12/2016 61,925.00 -1.68% 70000
6/5/2016 62,984.00 1.28% 70000
5/29/2016 62,188.00 2.26% 72000
5/22/2016 60,811.00 -1.09% 70000
5/15/2016 61,481.00 0.65% 70000
5/8/2016 61,082.00 0.71% 64000
5/1/2016 60,652.00 1.36% 64000
4/24/2016 59,837.00 0.99% 67500
4/17/2016 59,248.00 2.18% 69500
4/10/2016 57,986.00 1.31% 71000
4/3/2016 57,234.00 2.49% 70500
3/27/2016 55,843.00 -2.39% 71500
3/20/2016 57,208.00 -0.65% 70500
3/13/2016 57,582.00 -0.25% 72500
3/6/2016 57,726.00 0.63% 67000
2/28/2016 57,365.00 1.33% 69000
2/21/2016 56,611.00 2.18% 58500
2/14/2016 55,403.00 1.70% 57000
1/31/2016 54,475.00 -0.09% 57000
% Thay đổi
-2.04% BBC VNIndex
-5.00% TSSL TB DM 0.15% 0.21%
4.20% BETA dùng hàm s -2.19% 1
3.66% TSSL kì vọng DM thị trường theo 2.58%
5.13% Lãi suất phi rủi ro 3.70%
-15.09% Chi phí sử dụng 3.72%
-1.08% D/(D+E) 30.49%
22.64% Chi phí SD nợ 5.94%
1.92% Thuế suất TNDN 20.00%
-2.99% WACC 4%
-0.19%
-0.19%
-3.41%
-6.54%
-1.49%
6.33%
9.63%
0.00%
1.76%
-5.03%
-0.92%
2.26%
-4.33%
2.59%
-10.74%
0.83%
-2.44%
-3.76%
2.40%
-4.00%
-2.69%
-0.30%
-2.47%
0.88%
-1.30%
-3.09%
1.57%
-5.83%
-30.03%
7.36%
19.36%
10.94%
2.15%
-1.59%
2.16%
6.95%
3.13%
0.00%
-6.94%
-2.44%
-1.34%
7.63%
-1.98%
1.29%
0.86%
6.77%
4.84%
-0.64%
2.29%
-9.50%
5.81%
-6.32%
7.77%
-1.41%
1.43%
-1.71%
-7.23%
8.81%
-4.36%
3.42%
2.06%
-5.83%
6.19%
0.00%
0.96%
-5.74%
5.08%
-1.10%
-1.70%
4.52%
-6.20%
-13.03%
13.39%
11.11%
2.94%
-0.49%
-3.91%
0.00%
-1.99%
-3.83%
9.52%
-3.12%
-0.78%
-3.01%
3.91%
0.00%
0.00%
0.00%
4.06%
-10.61%
5.20%
-5.63%
13.61%
-14.80%
8.49%
3.94%
0.16%
1.76%
-0.80%
1.95%
-5.23%
-4.41%
0.00%
-3.00%
13.06%
2.48%
-0.98%
20.99%
1.00%
0.00%
0.20%
3.96%
-6.25%
1.38%
1.00%
0.00%
2.04%
-0.61%
-1.79%
0.50%
-0.10%
0.00%
8.70%
1.77%
2.03%
0.91%
-6.99%
-1.26%
-0.41%
-2.04%
-1.01%
1.02%
2.08%
-5.33%
-0.59%
12.09%
3.41%
0.00%
0.45%
-0.45%
0.00%
-2.22%
-3.23%
4.26%
-5.10%
-1.05%
-2.67%
-9.29%
-1.10%
-1.27%
-0.18%
-5.32%
-2.67%
8.71%
-5.33%
-0.34%
-5.04%
-1.60%
2.46%
0.00%
0.83%
-1.46%
-1.60%
-1.42%
0.00%
-5.52%
5.68%
0.32%
-1.25%
0.79%
-1.09%
0.78%
1.76%
-5.01%
-1.35%
0.75%
5.24%
-4.69%
-2.51%
0.30%
10.28%
-4.81%
-4.31%
0.45%
0.75%
3.26%
-0.92%
-0.31%
0.46%
-0.92%
-1.65%
2.46%
-3.42%
5.16%
-1.39%
3.18%
-1.87%
-5.60%
0.30%
1.35%
-0.30%
-1.03%
2.11%
6.93%
-8.55%
3.20%
-0.30%
-5.45%
4.03%
-8.35%
-5.31%
-0.77%
1.30%
3.36%
-1.33%
7.55%
-1.13%
-9.55%
1.95%
-1.91%
-1.51%
0.76%
1.28%
1.43%
-3.75%
0.38%
2.44%
9.58%
1.87%
1.16%
-5.62%
1.39%
-12.09%
1.24%
3.72%
-7.58%
0.48%
5.00%
1.39%
-3.55%
3.54%
-2.35%
2.54%
4.50%
-2.96%
-6.83%
0.60%
-6.43%
1.95%
0.58%
2.98%
-4.33%
2.21%
-1.26%
-2.25%
0.00%
1.25%
-1.79%
0.56%
0.00%
-0.89%
-1.32%
-2.36%
-8.63%
2.51%
-2.93%
11.41%
-9.98%
-2.85%
-5.23%
-0.89%
0.90%
-2.63%
0.00%
0.20%
-0.17%
1.32%
2.25%
-1.42%
-2.60%
7.04%
0.47%
-2.27%
-1.35%
6.09%
-4.54%
0.09%
-3.85%
5.83%
4.85%
0.10%
1.28%
-10.00%
-1.32%
-2.16%
-2.44%
-0.08%
0.85%
0.08%
-1.75%
-6.98%
3.20%
11.81%
-4.44%
2.63%
0.44%
6.57%
12.22%
0.96%
-1.05%
1.82%
4.83%
-5.32%
10.59%
2.04%
-6.93%
0.56%
0.68%
2.79%
-1.15%
4.19%
0.60%
0.00%
0.73%
-2.60%
0.71%
-5.84%
-1.18%
0.00%
-0.58%
-6.56%
3.98%
3.53%
18.88%
-1.38%
2.11%
-0.70%
0.70%
-2.07%
2.84%
-3.42%
0.00%
4.29%
0.00%
-2.78%
2.86%
0.00%
9.38%
0.00%
-5.19%
-2.88%
-2.11%
0.71%
-1.40%
1.42%
-2.76%
8.21%
-2.90%
17.95%
2.63%
0.00%
2.70%
D/(D+E)
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
27.69% 26.80% 26.87% 36.08% 28.99% 40.14% 26.85%
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022-CHƯA KT
Tỷ số giá trên thu nhập (P/E) 17.68 14.11 9.81 9.48 11.19 43.44 0.48

2023
Lợi nhuận sau thuế 143,111,577,159
Tổng số cổ phiếu thường ĐLH 15,420,782
EPS 9280.44
P 140788.98
AVERAGE
15.17

You might also like