Professional Documents
Culture Documents
DS Phòng Thi HSG C M HK-HBT (22-23)
DS Phòng Thi HSG C M HK-HBT (22-23)
DS Phòng Thi HSG C M HK-HBT (22-23)
5 ĐK HBT 15 15 7 7 5 15 14 11 15 104 11 12 9 8 5 15 15 9 15 99
6 TQB 12 5 3 3 5 8 13 8 7 64 9 3 3 4 3 4 9 6 6 47
8 MHĐ 1 4 3 3 4 3 18 3 3 1 2 9
9 Hồng Hà 1 0 0 0 2 2 1 0 2 8 0 0 0 0 0 1 0 2 3 6
10 Đông Kinh 5 1 2 1 2 4 1 5 10 31 4 0 0 2 0 2 2 5 7 22
11 Hoàng Diệu 0 1 1
12 Văn Hiến 3 3 5 0 2 2 9
13 VINS 5 3 3 4 4 11 3 5 14 52 3 6 4 3 5 6 4 8 14 53
239
222
231
232
203
111
12
27
14
53
12
105
1462
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
TRƯỜNG
THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
THPT Hoàng Diệu
THPT HỒNG HÀ
THPT HỒNG HÀ
THPT HỒNG HÀ
THPT HỒNG HÀ
THPT HỒNG HÀ
THPT HỒNG HÀ
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Mai Hắc Đế
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THPT Thăng Long
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THCS và THPT Tạ Quang Bửu
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Văn Hiến
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Vinschool
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Đông Kinh
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Trần Nhân Tông
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
THPT Việt Đức
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
CỤM HK - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
I CỤM HK - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
ỎI CỤM HK - HBT
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
3 T10.003 Đào Duy Anh 06/07/2007 10A6 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
4 T10.004 Nguyễn Phúc Anh 05/08/2007 10A2 Toán THPT Thăng Long
5 T10.005 Nguyễn Thu Anh 7/1/2007 10D2 Toán THPT Việt Đức
6 T10.006 Phạm Hồng Anh 05/08/2007 10D8 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
7 T10.007 Phạm Việt Anh 5/22/2007 10A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 T10.008 Trần Hiếu Anh 03/12/2007 10A1 Toán THPT Trần Nhân Tông
9 T10.009 Vũ Trần Bảo Anh 02/02/2007 10D4 Toán THPT Thăng Long
10 T10.010 Lê Minh Ánh 10/09/2007 10A4 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
11 T10.011 Dương Gia Bách 8/17/2007 10D2 Toán THPT Việt Đức
12 T10.012 Nguyễn Đăng Bách 10/26/2007 10A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
13 T10.013 Nguyễn Xuân Bách 02/10/2007 10A3 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 T10.014 Phạm Việt Bách 9/6/2007 10A2 Toán THPT Việt Đức
15 T10.015 Tô Gia Bảo 5/27/2097 10A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
16 T10.016 Đinh Thanh Bình 09/03/2007 10D5 Toán THPT Thăng Long
19 T10.019 Lê Ngọc Chi 06/11/2007 10A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
20 T10.020 Hoàng Văn Cương 17/11/2007 10A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 T10.021 Trần Đức Cường 01/03/2007 10A2 Toán THPT Trần Nhân Tông
22 T10.022 Đàm Trung Dũng 14/02/2007 10A1 Toán THPT Đông Kinh
23 T10.023 Bùi Vĩnh Duy 16/06/2007 10C1 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
24 T10.024 Trần Bảo Duy 2/11/2007 10A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 T10.025 Nguyễn Đại Dương 01/10/2007 10A5 Toán THPT Trần Nhân Tông
2 T10.026 Phan Khắc Hải Đăng 14/11/2007 10A4 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 T10.027 Nguyễn Trọng Đức 7/27/2007 10A1 Toán THPT Việt Đức
4 T10.028 Phạm Minh Giang 8/12/2007 10D2 Toán THPT Việt Đức
5 T10.029 Lăng Phương Hà 5/24/2007 10A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 T10.030 Nguyễn Thanh Hải 19/02/2007 10A5 Toán THPT Trần Nhân Tông
7 T10.031 Lê Minh Hiền 10/18/2007 10D2 Toán THPT Việt Đức
8 T10.032 Hoàng Minh Hiển 9/22/2007 10A6 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
9 T10.033 Lại Thế Hiển 09/08/2007 10A5 Toán THPT Thăng Long
10 T10.034 Bùi Trần Trung Hiếu 2/3/2007 10A5 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 T10.049 Đàm Văn Khoa 3/20/2007 10D0 Toán THPT Việt Đức
2 T10.050 Phan Đăng Khoa 9/12/2007 10D6 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 T10.051 Phùng Xuân Khôi 09/07/2007 10A1 Toán THPT Thăng Long
4 T10.052 Hà Trung Kiên 4/29/2007 10A6 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 T10.053 Nguyễn Trung Kiên 11/12/2007 10A3 Toán THPT Việt Đức
7 T10.055 Đặng Hà Linh 27/09/2007 10D1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 T10.056 Đinh Khánh Linh 07/10/2007 10A4 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 T10.057 Nguyễn Diệu Linh 10/12/2007 10A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
10 T10.058 Vũ Tuấn Long 07/12/2007 10I Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
11 T10.059 Bùi Quang Minh 24/07/2007 10A2 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
13 T10.061 Lê Xuân Ngọc Minh 16/10/2007 10A12 Toán THPT Trần Nhân Tông
14 T10.062 Mai Hoàng Minh 10/1/2007 10D2 Toán THPT Việt Đức
15 T10.063 Nguyễn Đình Minh 03/07/2007 10A3 Toán THPT Thăng Long
16 T10.064 Nguyễn Đức Nhật Minh 31/08/2007 10A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 T10.065 Nguyễn Hải Minh 2/28/2007 10D8 Toán THPT Việt Đức
18 T10.066 Nguyễn Phạm Nhật Minh 5/1/2007 10D5 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 T10.067 Phạm Thy Thảo My 12/07/2007 10A5 Toán THPT Thăng Long
20 T10.068 Trần Hoàng Nam 23/10/2007 10A4 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 T10.069 Trần Trọng Nghĩa 01/03/2007 10A6 Toán THPT Thăng Long
22 T10.070 Trần Bảo Ngọc 28/12/2007 10A2 Toán THPT Trần Nhân Tông
23 T10.071 Trần Quỳnh Nhi 27/10/2007 10A12 Toán THPT Trần Nhân Tông
24 T10.072 Hoàng Minh Phúc 1/2/2007 10A3 Toán THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 T10.073 Trần Nhuận Phúc 25/12/2007 10A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
2 T10.074 Nguyễn Lan Phương 11/02/2007 10A4 Toán THPT Thăng Long
3 T10.075 Vũ Mai Phương 02/08/2007 10A1 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
4 T10.076 Đỗ Minh Quang 17/03/2007 10A1 Toán THPT Đông Kinh
5 T10.077 Nguyễn Đức Quảng 20/05/2007 10A1 Toán THPT Đông Kinh
6 T10.078 Nguyễn Hải Sơn 22/12/2007 10A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
7 T10.079 Nguyễn Khánh Sơn 30/04/2007 10A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 T10.080 Nguyễn Đình Thái 12/2/2007 10A4 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
9 T10.081 Nguyễn Ngọc Thành 19/09/2007 10A4 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
10 T10.082 Đặng Việt Tiến 15/03/2007 10A3 Toán THPT Thăng Long
11 T10.083 Nguyễn Văn Tiến 25/10/2007 10A1 Toán THPT Trần Nhân Tông
12 T10.084 Vũ Vân Trà 03/04/2007 10A12 Toán THPT Trần Nhân Tông
13 T10.085 Đỗ Quỳnh Trang 08/11/2007 10D4 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 T10.086 Nguyễn Thu Trang 11/20/2007 10A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 T10.091 Nguyễn Gia Tùng 30/01/2007 10A3 Toán THPT Thăng Long
20 T10.092 Nguyễn Thanh Tùng 5/8/2027 10A7 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
21 T10.093 Nguyễn Thế Vinh 10/6/2007 10A4 Toán THPT Việt Đức
22 T10.094 Phùng Quang Vinh 8/26/2007 10A3 Toán THPT Việt Đức
23 T10.095 Trần Nụ Tầm Xuân 27/06/2007 10A5 Toán THPT Trần Nhân Tông
24 T10.096 Ye Yu Zhen 6/13/2007 10A1 Toán THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V10.001 Nguyễn Vũ Bảo An 15/06/2007 10D4 Ngữ văn THPT Thăng Long
2 V10.002 Dương Minh Anh 27/05/2007 10QT Ngữ văn THPT Thăng Long
3 V10.003 Đặng Quỳnh Anh 22/01/2007 10D3 Ngữ văn THPT Thăng Long
4 V10.004 Đỗ Hồng Anh 09/10/2007 10A7 Ngữ văn THPT Vinschool
5 V10.005 Đỗ Nguyễn Ngọc Anh 01/01/2007 10A3 Ngữ văn THPT Mai Hắc Đế
6 V10.006 Ngô Vũ Nhật Anh 25/07/2007 10A9 Ngữ văn THPT Vinschool
7 V10.007 Nguyễn Hải Anh 05/10/2007 10A1 Ngữ văn THPT Việt Đức
8 V10.008 Nguyễn Hoài Anh 28/02/2007 10A2 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
9 V10.009 Nguyễn Lê Bảo Anh 27/09/2007 10A8 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
10 V10.010 Nguyễn Ngọc Lan Anh 06/05/2007 10D7 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 V10.011 Nguyễn Phương Anh 08/07/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long
12 V10.012 Nguyễn Thái Khuê Anh 05/09/2007 10A14 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
13 V10.013 Nguyễn Thị Phương Anh 19/10/2007 10D3 Ngữ văn THPT Việt Đức
14 V10.014 Nguyễn Vương Bảo Anh 06/03/2007 10D4 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
15 V10.015 Phạm Vân Anh 07/03/2007 10D4 Ngữ văn THPT Thăng Long
16 V10.016 Phạm Vũ Quỳnh Anh 10/12/2007 10D1 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
17 V10.017 Quách Ngọc Anh 11/12/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long
18 V10.018 Trần Huyền Anh 20/01/2007 10A5 Ngữ văn THPT Vinschool
19 V10.019 Trần Nguyễn Việt Anh 18/09/2007 10D6 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
20 V10.020 Vũ Lưu Hải Anh 01/08/2007 10A8 Ngữ văn THPT Vinschool
21 V10.021 Nguyễn Tiến Bảo 29/05/2007 10A1 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
22 V10.022 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 11/07/2007 10A2 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
23 V10.023 Nguyễn Vũ Minh Châu 07/06/2007 10D9 Ngữ văn THPT Việt Đức
24 V10.024 Nguyễn Diệp Chi 04/01/2007 10D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V10.025 Nguyễn Hoàng Khánh Chi 21/09/2007 10A1 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
2 V10.026 Nguyễn Yến Chi 1/11/2007 10D2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 V10.027 Ôn Khánh Chi 25/04/2007 10QT Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 V10.028 Phạm Hà Chi 30/11/2007 10A4 Ngữ văn THPT Việt Đức
5 V10.029 Đinh Bá Duy 09/09/2007 10A1 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
6 V10.030 Nguyễn Doãn Thùy Dương 12/11/2007 10QT Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
7 V10.031 Phạm Ánh Dương 10/08/2007 10A5 Ngữ văn THPT Việt Đức
8 V10.032 Phạm Ánh Dương 10/08/2007 10A5 Ngữ văn THPT Việt Đức
9 V10.033 Trần Minh Đức 9/3/2007 10D2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 V10.034 Đỗ Ngân Giang 31/08/2007 10D4 Ngữ văn THPT Thăng Long
11 V10.035 Lê Tuệ Giang 12/18/2007 10D8 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 V10.036 Vương Thiên Hà 20/08/2007 10A14 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
13 V10.037 Nguyễn Lê Minh Hằng 12/30/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long
14 V10.038 Nguyễn Minh Hằng 03/11/2007 10D2 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 V10.039 Lã Minh Hồng 28/02/2007 10D3 Ngữ văn THPT Thăng Long
16 V10.040 Đinh Nguyễn Khánh Huyền 02/09/2007 10A5 Ngữ văn THPT Vinschool
17 V10.041 Nguyễn Đỗ Thu Huyền 26/09/2007 10A3 Ngữ văn THPT Đông Kinh
18 V10.042 Nguyễn Nam Khánh 21/11/2007 10A7 Ngữ văn THPT Mai Hắc Đế
19 V10.043 Vũ Ngọc Lân 17/04/2007 10A9 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
20 V10.044 Đinh Khánh Linh 02/08/2007 10D1 Ngữ văn THPT Việt Đức
21 V10.045 Đinh Khánh Linh 02/08/2007 10D1 Ngữ văn THPT Việt Đức
22 V10.046 Lưu Hoàng Phương Linh 25/12/2007 10A1 Ngữ văn THPT Vinschool
Nguyễn Hoàng Phương
23 V10.047 Linh 01/11/2007 10D3 Ngữ văn THPT Thăng Long
24 V10.048 Nguyễn Khánh Linh 03/11/2007 10D1 Ngữ văn THPT Thăng Long
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Thị Thanh Vân
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V10.049 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 10/12/2007 10D2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
2 V10.050 Nguyễn Phương Linh 03/09/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long
3 V10.051 Nguyễn Phương Linh 7/5/2007 10D2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 V10.052 Nguyễn Vũ Hải Linh 12/12/2007 10QT Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
5 V10.053 Nguyễn Vũ Khánh Linh 09/06/2007 10A6 Ngữ văn THPT Thăng Long
6 V10.054 Phạm Hải Linh 29/06/2007 10A8 Ngữ văn THPT Đông Kinh
7 V10.055 Thẩm Phương Linh 10/5/2007 10D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 V10.056 Trương Nguyễn Yến Linh 02/04/2007 10N1 Ngữ văn THPT HỒNG HÀ
9 V10.057 Vũ Diệu Linh 06/05/2007 10A14 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
10 V10.058 Đào Chi Mai 02/09/2007 10D6 Ngữ văn THPT Việt Đức
11 V10.059 Khúc Ngọc Mai 18/02/2007 10A6 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
12 V10.060 Lê Hoàng Hồng Minh 04/03/2007 10QT Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
13 V10.061 Vũ Hà Minh 11/6/2007 10D2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 V10.062 Phạm Hà My 29/01/2007 10A7 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
15 V10.063 Quách Hà My 04/01/2007 10A9 Ngữ văn THPT Vinschool
16 V10.064 Võ Huyền My 7/13/2007 10D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
17 V10.065 Dương Thị Kim Ngân 17/06/2007 10D4 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 V10.066 Lê Diệu Ngân 17/08/2007 10A8 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
19 V10.067 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/13/2007 10D1 Ngữ văn THPT Thăng Long
20 V10.068 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/06/2007 10D3 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
21 V10.069 Thang Bảo Ngọc 20/01/2007 10D6 Ngữ văn THPT Việt Đức
22 V10.070 Trịnh Khánh Ngọc 29/10/2007 10A9 Ngữ văn THPT Vinschool
23 V10.071 Đỗ Thảo Nguyên 20/12/2007 10D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 V10.072 Lê Minh Nhật Nguyên 24/06/2007 10D1 Ngữ văn THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V10.073 Lê Minh Nhật Nguyên 24/06/2007 10D1 Ngữ văn THPT Việt Đức
2 V10.074 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 31/05/2007 10I Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
3 V10.075 Đinh Tú Nguyệt 18/08/2007 10A3 Ngữ văn THPT Đông Kinh
4 V10.076 Lê Ngọc Nhi 28/05/2007 10A8 Ngữ văn THPT Vinschool
5 V10.077 Lê Tuệ Nhi 8/22/2007 10D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 V10.078 Nguyễn Ngọc Nhi 14/02/2007 10D2 Ngữ văn THPT Thăng Long
7 V10.079 Vũ Thị Quỳnh Như 21/10/2007 10D4 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 V10.080 Hoàng Minh Phước 09/11/2007 10A2 Ngữ văn THPT HỒNG HÀ
9 V10.081 Lê Quỳnh Phương 8/9/2007 10A4 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 V10.082 Nguyễn Hà Phương 26/02/2007 10A2 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
11 V10.083 Phạm Minh Phương 10/07/2007 10D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
12 V10.084 Cảnh Phương Thảo 4/16/2007 10A5 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
13 V10.085 Nguyễn Phương Thảo 18/12/2007 10D4 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 V10.086 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/08/2007 10D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 V10.087 Lê Vũ Hà Thu 12/10/2007 10A1 Ngữ văn THPT Vinschool
16 V10.088 Trần Phương Thuý 23/03/2007 10D6 Ngữ văn THPT Việt Đức
17 V10.089 Nguyễn Phương Thúy 11/07/2007 10A5 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 V10.090 Nguyễn Thị Anh Thư 5/12/2007 10D2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 V10.091 Phạm Anh Thư 12/12/2007 10A9 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
20 V10.092 Cao Thủy Tiên 11/02/2007 10C2 Ngữ văn THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
21 V10.093 Đỗ Thành Trang 04/07/2007 10A4 Ngữ văn THPT Đông Kinh
22 V10.094 Đỗ Thùy Trang 18/11/2007 10D6 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
23 V10.095 Lê Hà Trang 10/12/2007 10A1 Ngữ văn THPT Việt Đức
24 V10.096 Lê Hà Trang 10/12/2007 10A1 Ngữ văn THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Thị Thanh Vân
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
6 T11.006 Lê Hoàng Minh Anh 22/12/2006 11A2 Toán THPT Trần Nhân Tông
7 T11.007 Nguyễn Minh Anh 12/12/2005 11A3 Toán THPT Văn Hiến
8 T11.008 Nguyễn Thị Mai Anh 8/8/2006 11A3 Toán THPT Việt Đức
9 T11.009 Nguyễn Việt Anh 26/09/2006 11C1 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
10 T11.010 Phạm Đức Anh 1/6/2006 11A2 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 T11.011 Phạm Tùng Anh 9/16/2006 11A6 Toán THPT Việt Đức
12 T11.012 Trần Như Nhật Anh 05/09/2006 11A4 Toán THPT Thăng Long
13 T11.013 Võ Phan Trâm Anh 12/22/2006 11D1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
17 T11.017 Vũ Thị Hồng Diễm 25/02/2006 11A3 Toán THPT Văn Hiến
18 T11.018 Lê Hùng Dũng 07/07/2006 11A4 Toán THPT Thăng Long
19 T11.019 Nguyễn Lương Dũng 17/02/2006 11QT2 Toán THPT Thăng Long
20 T11.020 Đỗ Vă n Duy 05/01/2006 11A2 Toán THPT Trần Nhân Tông
21 T11.021 Nguyễn Bảo Duy 4/18/2006 11A4 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 T11.022 Trần Đức Duy 31/12/2006 11A6 Toán THPT Thăng Long
23 T11.023 Lê Ánh Dương 24/11/2006 11A3 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
24 T11.024 Nguyễn Thành Đạt 24/04/2006 11A4 Toán THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Thị Thanh Vân
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 T11.025 Nguyễn Xuân Đạt 30/04/2006 11A3 Toán THPT Đông Kinh
2 T11.026 Phạm Tiến Đạt 10/04/2006 11D5 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
3 T11.027 Vương Nguyễn Anh Đạt 8/15/2006 11A3 Toán THPT Việt Đức
4 T11.028 Nguyễn Duy Đăng 01/05/2006 11A3 Toán THPT Thăng Long
5 T11.029 Nguyễn Minh Đức 10/8/2006 11D8 Toán THPT Việt Đức
6 T11.030 Vũ Hoàng Gia 12/06/2006 11A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
7 T11.031 Nguyễn Hoàng Giang 4/24/2006 11A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 T11.032 Trương Tuấn Hải 25/02/2006 11A5 Toán THPT Trần Nhân Tông
9 T11.033 Nghiêm Đình Hiếu 19/02/2006 11A3 Toán THPT Thăng Long
10 T11.034 Nguyễn Đức Hiếu 01/05/2006 11D10 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 T11.035 Nguyễn Trung Hiếu 15/10/2006 11D2 Toán THPT Việt Đức
12 T11.036 Vũ Minh Hiếu 30/03/2006 11A4 Toán THPT Trần Nhân Tông
13 T11.037 Lê Quốc Hùng 07/11/2006 11D9 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 T11.038 Nguyễn Huy Hùng 08/09/2006 11A1 Toán THPT Thăng Long
16 T11.040 Bùi Quang Huy 19/12/2006 11A5 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
17 T11.041 Nguyễn Lê Huy 8/13/2006 11A4 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 T11.042 Nguyễn Thanh Huyền 09/09/2006 11A5 Toán THPT Trần Nhân Tông
19 T11.043 Đặng Khải Hưng 10/3/2006 11A4 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
20 T11.044 Nguyễn Gia Hưng 1/21/2006 11A1 Toán THPT Việt Đức
21 T11.045 Thân Trọng Khải 18/12/2006 11A3 Toán THPT Văn Hiến
22 T11.046 Trịnh Hồng Vân Khanh 08/06/2006 11A4 Toán THPT Thăng Long
23 T11.047 Ngô Quốc Khánh 03/02/2006 11A3 Toán THPT Đông Kinh
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
2 T11.050 Nguyễn Phúc Trung Kiên 10/24/2006 11A4 Toán THPT Việt Đức
3 T11.051 Lê Trịnh Hoàng Lan 10/21/2006 11A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 T11.053 Vũ Kim Liên 04/07/2006 11A5 Toán THPT Trần Nhân Tông
6 T11.054 Đinh Phương Linh 25/10/2006 11C1 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
7 T11.055 Nguyễn Diệu Linh 08/05/2006 11A2 Toán THPT Trần Nhân Tông
8 T11.056 Nguyễn Phương Linh 20/10/2006 11A12 Toán THPT Trần Nhân Tông
9 T11.057 Võ Thuỳ Linh 10/11/2006 11A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 T11.059 Hoàng Bảo Long 09/06/2006 11D3 Toán THPT Thăng Long
12 T11.060 Đinh Thị Tuyết Mai 24/09/2006 11A12 Toán THPT Trần Nhân Tông
13 T11.061 Lê Khánh Minh 30/10/2006 11D1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 T11.062 Nguyễn Anh Minh 01/10/2006 11A5 Toán THPT Thăng Long
15 T11.063 Phạm Trần Tuấn Minh 1/13/2006 11A4 Toán THPT Việt Đức
16 T11.064 Vũ Đức Minh 04/09/2006 11A4 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 T11.065 Lê Văn Nam 18/05/2006 11A5 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
18 T11.066 Trần Bích Ngân 1/30/2006 11D3 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 T11.067 Trần Thị Thuý Ngân 19/10/2006 11A7 Toán THPT Trần Nhân Tông
20 T11.068 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/3/2006 11A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
21 T11.069 Bùi Tuấn Nguyên 05/05/2006 11A1 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
22 T11.070 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/10/2006 11A1 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
23 T11.071 Trịnh Dương Phong 9/27/2006 11A2 Toán THPT Việt Đức
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 T11.073 Nguyễn Ngọc Phước 10/05/2006 11A3 Toán THPT Thăng Long
2 T11.074 Trịnh Thu Phương 25/12/2006 11T Toán THPT Hoàng Diệu
3 T11.075 Nguyễn Phạm Minh Quang 16/11/2006 11A3 Toán THPT Trần Nhân Tông
4 T11.076 Trần Đăng Quang 4/17/2006 11A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 T11.077 Nguyễn Minh Quân 06/05/2006 11A2 Toán THPT Trần Nhân Tông
6 T11.078 Ngô Trần Thuỷ Quyên 1/3/2006 11A4 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 T11.079 Nguyễn Chí Thanh 10/08/2006 11A5 Toán THPT Trần Nhân Tông
8 T11.080 Trần Hoàng Thành 21/04/2006 11A2 Toán THPT Trần Nhân Tông
9 T11.081 Lê Phương Thảo 12/11/2006 11A1 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
10 T11.082 Đoàn Mạnh Thắng 10/26/2006 11A3 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 T11.083 Phạm Đức Thắng 12/11/2006 11A5 Toán THPT Thăng Long
12 T11.084 Nguyễn Đức Trí 12/6/2006 11A3 Toán THPT Việt Đức
13 T11.085 Bùi Ngọc Trung 13/11/2006 11A1 Toán THPT Thăng Long
14 T11.086 Lưu Thị Minh Tuệ 21/10/2006 11A3 Toán THCS và THPT Tạ Quang Bửu
15 T11.087 Âu Sơn Tùng 6/2/2006 11A1 Toán THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
16 T11.088 Nguyễn Anh Tùng 13/08/2006 11A2 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 T11.089 Phạm Quốc Tùng 24/01/2006 11A5 Toán THPT Thăng Long
18 T11.090 Phạm Xuân Tùng 01/06/2006 11A4 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
19 T11.091 Bùi Đức Việt 14/02/2006 11A3 Toán THPT Đông Kinh
20 T11.092 Nguyễn Thành Vinh 12/1/2006 11A1 Toán THPT Việt Đức
21 T11.093 Thành Xuân Anh Vũ 23/12/2006 11A4 Toán THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
22
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V11.001 Trịnh Tâm An 07/12/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
2 V11.002 Chu Vân Anh 02/10/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 V11.003 Dương Quỳnh Anh 30/09/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 V11.004 Đào Bùi Xuân Anh 05/04/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long
5 V11.005 Đặng Trâm Anh 18/02/2006 11D3 Ngữ văn THPT Việt Đức
6 V11.006 Lê Trang Anh 20/01/2006 11D5 Ngữ văn THPT Thăng Long
7 V11.007 Ngô Minh Anh 4/13/2006 11D6 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 V11.008 Nguyễn Liên Anh 18/08/2006 11D2 Ngữ văn THPT Việt Đức
9 V11.009 Nguyễn Phương Anh 07/05/2006 11D7 Ngữ văn THPT Việt Đức
10 V11.010 Nguyễn Thị Phương Anh 23/01/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 V11.011 Nguyễn Việt Anh 5/10/2006 11A1 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 V11.012 Phạm Trâm Anh 8/2/2006 11D8 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
13 V11.013 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 11D1 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 V11.014 Trần Ngọc Minh Anh 27/10/2006 11D3 Ngữ văn THPT Việt Đức
15 V11.015 Trần Ngọc Trâm Anh 03/01/2006 11A4 Ngữ văn THPT Vinschool
16 V11.016 Trần Thị Minh Anh 05/03/2006 11A3 Ngữ văn THPT Đông Kinh
17 V11.017 Triệu Hà Anh 10/03/2006 11A6 Ngữ văn THPT Vinschool
18 V11.018 Trương Thị Hải Bình 21/08/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long
19 V11.019 Hoàng Ngọc Loan Châu 04-11-2006 11A1 Ngữ văn THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
20 V11.020 Nguyễn Minh Châu 25/02/2006 11A1 Ngữ văn THPT Vinschool
21 V11.021 Trần Mai Chi 05/09/2006 11D1 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
22 V11.022 Nguyễn Ngọc Dung 22/08/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
23 V11.023 Nguyễn Thuỳ Dương 08/12/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long
24 V11.024 Trần Linh Đan 5/1/2006 11D9 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Thị Thanh Vân
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V11.025 Phạm Tiến Đạt 03/02/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long
2 V11.026 Hoàng Hương Giang 03/06/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long
3 V11.027 Hoàng Hương Giang 7/12/2006 11D9 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 V11.028 Phạm Ngân Giang 9/1/2006 11D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 V11.029 Trần Ngô Hương Giang 06/12/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long
6 V11.030 Vũ Ngân Giang 28-04-2006 11A1 Ngữ văn THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
7 V11.031 Hoàng Thu Hà 9/1/2006 11D4 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 V11.032 Nguyễn Thu Hà 02/07/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long
9 V11.033 Trần Hoàng Hà 08/10/2006 11A12 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
10 V11.034 Trần Ngọc Hà 11/07/2006 11D0 Ngữ văn THPT Việt Đức
11 V11.035 Vũ Thị Hồng Hà 06/02/2006 11A2 Ngữ văn THPT Đông Kinh
12 V11.036 Trần Bảo Gia Hân 18/10/2006 11A15 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
13 V11.037 Phạm Mai Hoa 1/12/2006 11D6 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 V11.038 Nguyễn Đức Huy 28/03/2006 11D6 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 V11.039 Nguyễn Đức Anh Huy 06/05/2006 11D1 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
16 V11.040 Bùi Khánh Huyền 09/12/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long
17 V11.041 Vũ Thanh Huyền 8/18/2006 11D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 V11.042 Lưu Quỳnh Hương 04/04/2006 11A3 Ngữ văn THPT Mai Hắc Đế
19 V11.043 Lý Trần Đan Lê 07/03/2006 11A15 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
20 V11.044 Hà Gia Linh 01/01/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long
21 V11.045 Lê Mỹ Linh 02/03/2006 11A12 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
22 V11.046 Luyện Phương Linh 22/09/2006 11D0 Ngữ văn THPT Việt Đức
23 V11.047 Nguyễn Diệu Linh 25/08/2006 11A3 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
24 V11.048 Phạm Phương Linh 8/21/2006 11D1 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V11.049 Phạm Thị Khánh Linh 05/04/2006 11A7 Ngữ văn THPT Mai Hắc Đế
2 V11.050 Trần Phương Linh 17/02/2006 11A4 Ngữ văn THPT Việt Đức
3 V11.051 Võ Khánh Phương Linh 14/09/2006 11A2 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 V11.052 Vũ Gia Linh 16/08/2006 11D0 Ngữ văn THPT Việt Đức
5 V11.053 Vũ Mai Linh 18/03/2006 11D0 Ngữ văn THPT Việt Đức
6 V11.054 Vương Ngọc Gia Linh 2/1/2006 11D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 V11.055 Nguyễn Hoàng Ngọc Ly 21/07/2006 11D2 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 V11.056 Nguyễn Khánh Ly 01/02/2006 11A1 Ngữ văn THPT Mai Hắc Đế
9 V11.057 Lê Xuân Mai 15/06/2006 11D1 Ngữ văn THCS và THPT Tạ Quang Bửu
10 V11.058 Trần Quang Minh 01/06/2006 11D5 Ngữ văn THPT Việt Đức
11 V11.059 Hoàng Trà My 03/03/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
12 V11.060 Lê Việt Hà My 08/01/2006 11A9 Ngữ văn THPT Vinschool
13 V11.061 Nguyễn Kim Ngân 23/01/2006 11D7 Ngữ văn THPT Việt Đức
14 V11.062 Nguyễn Hồng Ngọc 30/04/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 V11.063 Vũ Minh Ngọc 21/05/2006 11D0 Ngữ văn THPT Việt Đức
16 V11.064 Cao Ngọc Thanh Nhàn 03/10/2006 11D1 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 V11.065 Đào Phan Yến Nhi 09/08/2006 11D4 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 V11.066 Lê Uyên Nhi 17/11/2006 11A12 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
19 V11.067 Nguyễn Huyền Nhi 6/13/2006 11D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
20 V11.068 Nguyễn Yến Nhi 24/08/2006 11A12 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
21 V11.069 Phạm Thị Phương Nhi 23/06/2006 11A11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
22 V11.070 Trần Hương Nhiên 05/12/2006 11D2 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
23 V11.071 Lê Bảo Oanh 16/12/2006 11A11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
24 V11.072 Lê Nguyễn Hà Phương 01/09/2006 11A12 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V11.073 Nguyễn Lan Phương 10/30/2006 11D1 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
2 V11.074 Nguyễn Linh Phương 25/01/2006 11A3 Ngữ văn THPT Việt Đức
3 V11.075 Nguyễn Mai Phương 5/8/2006 11D3 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 V11.076 Nguyễn Ngọc Nam Phương 25/11/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long
5 V11.077 Nguyễn Thị Thu Phương 28/08/2006 11D5 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
6 V11.078 Nguyễn Thu Phương 07/11/2006 11A15 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
7 V11.079 Trương Đắc Vinh Quang 14/12/2006 11D2 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 V11.080 Nguyễn An Thành 12/09/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long
10 V11.082 Phùng Thị Phương Thảo 03/11/2006 11A11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
11 V11.083 Lê Đào Thu Thủy 09/11/2006 11A8 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
13 V11.085 Nguyễn Vũ Thu Trang 25/08/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long
14 V11.086 Phạm Huyền Trang 19/01/2006 11D3 Ngữ văn THPT Việt Đức
15 V11.087 Vũ Huyền Trang 11/07/2006 11A14 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
16 V11.088 Đàm Ngọc Trâm 05/01/2006 11A11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
17 V11.089 Bùi Phương Trinh 06/05/2006 11D3 Ngữ văn THPT Việt Đức
18 V11.090 Đỗ Thanh Thanh Trúc 26/04/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long
19 V11.091 Bùi Cẩm Tú 11/25/2006 11D5 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 V11.094 Đỗ Khánh Vy 15-10-2006 11C2 Ngữ văn THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 H10.001 Đồng Quốc An 17/12/1007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
2 H10.002 Nguyễn Nguyen An 6/18/2007 10A2 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 H10.003 Đoàn Quang Anh 8/5/2007 10A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 H10.004 Hà Kế Hoàng Anh 9/18/2007 10A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 H10.005 Nguyễn Đức Anh 28/08/2007 10A1 Hóa học THPT Việt Đức
6 H10.006 Nguyễn Xuân Tuấn Anh 14/08/2007 10A6 Hóa học THPT Việt Đức
7 H10.007 Trần Thị Quỳnh Anh 03/01/2007 10A1 Hóa học THPT Thăng Long
8 H10.008 Nguyễn Việt Bách 23/7/2007 10A3 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
9 H10.009 Mai Thanh Bình 26/03/2007 10A9 Hóa học THPT Vinschool
10 H10.010 Mai Khánh Chi 31/12/2007 10A7 Hóa học THPT Việt Đức
11 H10.011 Phạm Thế Cường 13/09/2007 10A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
13 H10.013 Tạ Mạnh Dũng 7/1/2007 10A2 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
14 H10.014 Vũ Minh Đạo 17/06/2007 10A2 Hóa học THPT Thăng Long
15 H10.015 Phạm Thành Đạt 24/10/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
16 H10.016 Nguyễn Minh Đăng 26/12/2007 10A1 Hóa học THPT Việt Đức
17 H10.017 Bùi Mạnh Đức 18/08/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
18 H10.018 Trịnh Minh Đức 05/08/2007 10A1 Hóa học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
19 H10.019 Võ Minh Đức 27/11/2007 10A5 Hóa học THPT Việt Đức
20 H10.020 Nguyễn Đặng Trường Giang13/11/2007 10A1 Hóa học THPT Việt Đức
21 H10.021 Trần Bảo Hân 10/30/2007 10A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 H10.022 Nguyễn Gia Hiển 16/03/2007 10QT Hóa học THPT Thăng Long
23 H10.023 Lê Duy Hiếu 11/02/2007 10A4 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 H10.024 Ngô Đức Hiếu 03/04/2007 10A8 Hóa học THPT Vinschool
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 H10.025 Nguyễn Văn Minh Hiếu 14/04/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long
2 H10.026 Trần Minh Hoàng 12/19/2007 10A2 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 H10.027 Nguyễn Tiến Hùng 18/06/2007 10A2 Hóa học THPT Đông Kinh
4 H10.028 Ngô Đức Huy 12/21/2007 10A2 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 H10.029 Trần Quang Huy 6/20/2007 10D3 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 H10.030 Trần Việt Huy 06/08/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long
7 H10.031 Nguyễn Duy Hưng 14/09/2007 10A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 H10.032 Nguyễn Trung Hưng 03/08/2007 10A1 Hóa học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 H10.033 Ngô Vũ Khang 17/01/2007 10A1 Hóa học THPT Thăng Long
10 H10.034 Đỗ Nguyễn Minh Khuê 23/12/2007 10A1 Hóa học THPT Thăng Long
11 H10.035 Lê Hữu Trung Kiên 15/08/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
12 H10.036 Trần Tuấn Kiệt 31/12/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long
13 H10.037 Lê Đỗ Khánh Linh 9/29/2007 10A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 H10.038 Trần Phương Linh 09/10/2007 10A2 Hóa học THPT Việt Đức
15 H10.039 Nguyễn Mai Ly 01/10/2007 10A6 Hóa học THPT Thăng Long
16 H10.040 Trương Khánh Ly 29/09/2007 10A5 Hóa học THPT Thăng Long
17 H10.041 Đặng Tiến Minh 06/11/2007 10A2 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 H10.042 Nguyễn Dương Anh Minh 31/05/2007 10I Hóa học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
19 H10.043 Nguyễn Hoàng Minh 4/19/2007 10A2 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
20 H10.044 Nguyễn Tuấn Minh 19/09/2007 10A1 Hóa học THPT Việt Đức
21 H10.045 Trịnh Đức Minh 8/25/2007 10A2 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 H10.046 Vũ Nhật Minh 27/08/2007 10QT Hóa học THPT Thăng Long
23 H10.047 Vũ Quang Minh 13/10/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
24 H10.048 Ngô Thành Nam 6/30/2007 10A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 H10.049 Lê Đăng Tuấn Nghĩa 23/02/2007 10A1 Hóa học THPT Việt Đức
2 H10.050 Nguyễn Kính Minh Nghĩa 01/08/2007 10A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 H10.051 Thân Đại Nghĩa 25/03/2007 10A2 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 H10.052 Trần Trọng Nghĩa 03/07/2007 10A2 Hóa học THPT Mai Hắc Đế
5 H10.053 Đinh Nguyễn Bảo Ngọc 27/12/2007 10A6 Hóa học THPT Việt Đức
6 H10.054 Phạm Minh Nguyệt 15/08/2007 10A5 Hóa học THPT Thăng Long
7 H10.055 Trần Phúc Thiện Nhân 05/05/2007 10A3 Hóa học THPT Thăng Long
8 H10.056 Nguyễn Tấn Phát 02/10/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long
9 H10.057 Mai Hoàng Phong 09/11/2007 10A1 Hóa học THPT Việt Đức
10 H10.058 Nguyễn Tiến Phúc 04/06/2007 10A5 Hóa học THPT Việt Đức
11 H10.059 Vũ Minh Quang 10/23/2007 10A4 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
12 H10.060 Phạm Tú Quỳnh 15/2/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
13 H10.061 Lê Hưng Sỹ 28/08/2007 10A2 Hóa học THPT Đông Kinh
14 H10.062 Bùi Chí Thành 18/10/2007 10A6 Hóa học THPT Việt Đức
15 H10.063 Đặng Đức Thành 6/2/2007 10A4 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
16 H10.064 Vũ Thanh Thảo 3/10/2007 10A4 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
17 H10.065 Trần Minh Thi 19/03/2007 10A6 Hóa học THPT Việt Đức
18 H10.066 Vũ Hải Thiên 16/03/2007 10A2 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
19 H10.067 Trần Hiền Thục 15/02/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
20 H10.068 Phạm Minh Thư 10/11/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
21 H10.069 Phạm Nguyễn Khánh Toàn 02/05/2007 10A3 Hóa học THPT Thăng Long
22 H10.070 Phạm Minh Tuấn 21/4/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
23 H10.071 Phan Hồng Vân 01/06/2007 10A6 Hóa học THPT Việt Đức
24 H10.072 Nguyễn Văn Việt 9/1/2007 10A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Đ10.001 Bùi Hoàng Minh An 29/10/2007 10D7 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
2 Đ10.002 Đặng Kiều Anh 30/10/2007 10D6 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 Đ10.003 Hoàng Quỳnh Anh 02/12/2007 10A10 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
4 Đ10.004 Lê Duy Anh 7/28/2007 10D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 Đ10.005 Lê Vân Anh 7/29/2007 10D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 Đ10.010 Nguyễn Trần Bảo Anh 06/12/2007 10A12 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
11 Đ10.011 Nguyễn Trung Anh 18/08/2007 10A7 Địa lý THPT Đông Kinh
12 Đ10.012 Nguyễn Việt Anh 12/09/2007 10D1 Địa lý THPT Thăng Long
13 Đ10.013 Trần Ánh Ngọc Châu Anh 03/09/2007 10A8 Địa lý THPT Đông Kinh
14 Đ10.014 Trương Gia Bảo 11/10/2007 10A10 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
15 Đ10.015 Hoàng Hà Minh Châu 16/11/2007 10D1 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 Đ10.016 Hoàng Khánh Chi 19/08/2007 10D7 Địa lý THPT Việt Đức
17 Đ10.017 Trần Mai Chi 23/11/2007 10A7 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
18 Đ10.018 Đỗ Đình Cảnh Duy 24/09/2007 10D3 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
19 Đ10.019 Vũ Trần Ánh Dương 14/12/2007 10D9 Địa lý THPT Việt Đức
20 Đ10.020 Nguyễn Tâm Đan 22/12/2007 10D1 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 Đ10.021 Vũ Phúc Linh Đan 04/12/2007 10A7 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
22 Đ10.022 Hoàng Minh Đức 23/08/2007 10A7 Địa lý THPT Đông Kinh
23 Đ10.023 Vũ Ngân Giang 28/10/2007 10A10 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
24 Đ10.024 Nguyễn Thanh Hải 25/04/2007 10A1 Địa lý THPT Vinschool
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Đ10.025 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/11/2007 10A6 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
2 Đ10.026 Phạm Thanh Hằng 03/02/2007 10A12 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
3 Đ10.027 Nguyễn Gia Hân 23/08/2007 10D5 Địa lý THPT Thăng Long
4 Đ10.028 Doãn Huy Hoàng 06/10/2007 10D6 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
5 Đ10.029 Hoàng Thị Minh Hồng 12/10/2007 10A6 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 Đ10.030 Đỗ Nguyễn Minh Huy 24/12/2007 10D4 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
7 Đ10.031 Nguyễn Gia Huy 10/09/2007 10A3 Địa lý THPT Đông Kinh
8 Đ10.032 Lê Minh Khánh 27/06/2007 10D4 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 Đ10.033 Trần Thu Bảo Khánh 09/06/2007 10D5 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
10 Đ10.034 Lê Trung Kiên 8/1/2007 10A5 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 Đ10.035 Nguyên Trung Kiên 15/06/2007 10A12 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
12 Đ10.036 Bùi Khánh Linh 26/11/2007 10A8 Địa lý THPT Thăng Long
13 Đ10.037 Bùi Khánh Linh 17/06/2007 10D7 Địa lý THPT Việt Đức
15 Đ10.039 Nguyễn Bằng Linh 05/07/2007 10D1 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 Đ10.040 Nguyễn Lê Quang Hồng Lin24/10/2007 10D2 Địa lý THPT Việt Đức
18 Đ10.042 Nguyễn Phương Linh 9/21/2007 10D1 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 Đ10.043 Trần Khánh Linh 25/11/2007 10D4 Địa lý THPT Thăng Long
20 Đ10.044 Trần Phan Phương Linh 06/05/2007 10A14 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
21 Đ10.045 Lê Ban Mai 05/06/2007 10QT Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
6 Đ10.054 Nguyễn Bảo Ngân 5/1/2007 10D5 Địa lý THPT Việt Đức
7 Đ10.055 Nguyễn Ngọc Ngân 28/10/2007 10A12 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
8 Đ10.056 Trần Minh Nghĩa 10/04/2007 10C2 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 Đ10.057 Nguyễn Minh Ngọc 05/02/2007 10A6 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
10 Đ10.058 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 28/10/2007 10D0 Địa lý THPT Việt Đức
11 Đ10.059 Đinh Tuyết Nhi 8/23/2007 10A6 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 Đ10.060 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 15/11/2007 10A9 Địa lý THPT Vinschool
13 Đ10.061 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/08/2007 10A6 Địa lý THPT Vinschool
14 Đ10.062 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 18/12/2007 10D1 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
15 Đ10.063 Phạm Phương Như 11/5/2007 10D8 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
16 Đ10.064 Bùi Liên Phương 1/12/2007 10D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
17 Đ10.065 Hoàng Thanh Phương 21/03/2007 10D2 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 Đ10.066 Phạm Nhật Quang 07/01/2007 10A9 Địa lý THPT Đông Kinh
19 Đ10.067 Nguyễn Đăng Phúc Sơn 7/15/2007 10A5 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
20 Đ10.068 Đinh Thanh Tâm 27/01/2007 10D7 Địa lý THPT Việt Đức
21 Đ10.069 Bùi Tiến Thanh 27/11/2007 10D1 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
22 Đ10.070 Nguyễn Đức Thịnh 12/12/2007 10A3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
23 Đ10.071 Vũ Minh Thu 14/10/2007 10D3 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 Đ10.072 Đặng Anh Thư 8/2/2007 10D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Tin10.001 Bùi Việt Anh 30/06/2007 10A1 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
2 Tin10.002 Lê Tuấn Anh 13/08/2007 10A2 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
3 Tin10.003 Nguyễn Tú Anh 03/12/2007 10A2 Tin học THPT Thăng Long
4 Tin10.004 Vũ Thị Mai Anh 02/07/2007 10A6 Tin học THPT Mai Hắc Đế
5 Tin10.005 Phan Tùng Bách 03/01/2007 10A1 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
6 Tin10.006 Dương Ngọc Hà Chi 11/12/2007 10A6 Tin học THPT Mai Hắc Đế
7 Tin10.007 Nguyễn Linh Chi 28/10/2007 10D3 Tin học THPT Việt Đức
8 Tin10.008 Bùi Quang Dũng 27/12/2007 10A3 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 Tin10.009 Nguyễn Tiến Dũng 19/06/2007 10A4 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
10 Tin10.010 Lê Đức Duy 27/11/2007 10A6 Tin học THPT Trần Nhân Tông
11 Tin10.011 Trần Huy Đăng 2/4/2007 10A7 Tin học THPT Vinschool
12 Tin10.012 Nguyễn Nam Hải 02/04/2007 10A6 Tin học THPT Trần Nhân Tông
13 Tin10.013 Đỗ Nguyễn Gia Hân 30/12/2007 10C2 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 Tin10.014 Nguyễn Thị Bến Hậu 30/01/2007 10A3 Tin học THPT Thăng Long
15 Tin10.015 Đỗ Hoàng Hưng 05/05/2007 10A7 Tin học THPT Thăng Long
16 Tin10.016 Nguyễn Đức Nam Khánh 16/11/2007 10A4 Tin học THPT Thăng Long
17 Tin10.017 Tạ Gia Khánh 06/10/2007 10A3 Tin học THPT Vinschool
18 Tin10.018 Trương Anh Khôi 24/04/2007 10A1 Tin học THPT Việt Đức
19 Tin10.019 Lê Anh Kiệt 26/01/2007 10A8 Tin học THPT Vinschool
20 Tin10.020 Đinh Ngọc Phương Linh 21/05/2007 10A3 Tin học THPT Thăng Long
21 Tin10.021 Nguyễn Tuấn Long 03/03/2007 10A2 Tin học THPT Đông Kinh
22 Tin10.022 Ngô Quang Lộc 11/11/2007 10A2 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
23 Tin10.023 Lã Thanh Mai 01/10/2007 10A5 Tin học THPT Trần Nhân Tông
24 Tin10.024 Bùi Quang Minh 30/12/2007 10D1 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 H11.001 Đỗ Hoàng Anh 20/03/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long
2 H11.002 Hà Phương Anh 12/11/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 H11.003 Lê Hoàng Anh 29/06/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long
4 H11.004 Nguyễn Thiệu Anh 9/13/2006 11A1 Hóa học THPT Việt Đức
5 H11.005 Thân Quỳnh Anh 6/6/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 H11.006 Trần Đinh Quang Anh 12/7/2006 11D3 Hóa học THPT Việt Đức
7 H11.007 Trần Ngọc Trâm Anh 11/09/2006 11A3 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
8 H11.008 Vũ Hải Anh 10/12/2006 11A1 Hóa học THPT Việt Đức
9 H11.009 Nguyễn Đăng Bách 11/7/2006 11A4 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 H11.010 Đặng Vũ Bảo 12/1/2006 11A1 Hóa học THPT Việt Đức
11 H11.011 Lương Gia Bảo 9/23/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 H11.012 Nguyễn Việt Cường 23/12/2006 11A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
13 H11.013 Lê Bảo Duy 16/11/2006 11A3 Hóa học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 H11.014 Đào Phan Thành Dương 10/23/2006 11A2 Hóa học THPT Việt Đức
15 H11.015 Lê Quý Đôn 18/12/2006 11A6 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
16 H11.016 Mai Anh Đức 11/01/2006 11A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 H11.017 Nguyễn Tài Đức 1/14/2006 11A1 Hóa học THPT Việt Đức
18 H11.018 Trương Trí Đức 29/05/2006 11A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
19 H11.019 Nguyễn Duy Thanh Hải 04/08/2006 11A15 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
20 H11.020 Nguyễn Minh Hiếu 28/05/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long
21 H11.021 Trần Xuân Hiếu 28/12/2006 11A03 Hóa học THPT Vinschool
22 H11.022 Nguyễn Quang Hùng 9/5/2006 11D2 Hóa học THPT Việt Đức
23 H11.023 Lê Hữu Gia Huy 10/05/2006 11D5 Hóa học THPT Thăng Long
24 H11.024 Nguyễn Phạm Nhật Huy 9/25/2006 11A1 Hóa học THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 H11.025 Phan Quang Huy 27/07/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long
2 H11.026 Tô Ngọc Huyền 28/11/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long
3 H11.027 Trần Duy Hưng 3/29/2006 11A3 Hóa học THPT Việt Đức
4 H11.028 Triệu Việt Hưng 09/04/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
5 H11.029 Trần Mạnh Khải 31/10/2006 11A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Nguyễn Trọng Ngọc
6 H11.030 5/5/2006 11A1 Hóa học THPT Việt Đức
Khánh
7 H11.031 Phạm Trần Quốc Khánh 19/06/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long
8 H11.032 Vũ Minh Khoa 26/05/2006 11A1 Hóa học THPT Thăng Long
9 H11.033 Lương Phan Nguyên Khôi 5/5/2006 11A3 Hóa học THPT Vinschool
10 H11.034 Trần Minh Khuê 05/10/2006 11QT Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 H11.035 Hoàng Vũ Đức Kiên 8/2/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 H11.036 Nguyễn Khánh Lam 11/20/2006 11A2 Hóa học THPT Việt Đức
13 H11.037 Nghiêm Vũ Lâm 11/13/2006 11A02 Hóa học THPT Vinschool
14 H11.038 Hoàng Khánh Linh 19/07/2006 11A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
15 H11.039 Nguyễn Hà Linh 07/09/2006 11A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 H11.040 Nguyễn Hà Linh 05/11/2006 11A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
17 H11.041 Nguyễn Phương Linh 26/09/2006 11A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 H11.042 Nguyễn Tôn Yến Linh 19/10/2006 11A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
19 H11.043 Bùi Khắc Lương 09/11/2006 11A3 Hóa học THPT Thăng Long
20 H11.044 Lê Ngọc Minh 10/11/2006 11A1 Hóa học THPT Thăng Long
21 H11.045 Nguyễn Bùi Đức Minh 20/08/2006 11A2 Hóa học THPT Thăng Long
22 H11.046 Nguyễn Đức Minh 18/09/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long
23 H11.047 Trần Khang Minh 8/7/2006 11A2 Hóa học THPT Việt Đức
24 H11.048 Võ Trường Minh 19/07/2006 11A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 H11.049 Dương Huy Nhật 2/20/2006 11A2 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
2 H11.050 Hoàng Quyên Nhi 2/13/2006 11A4 Hóa học THPT Việt Đức
3 H11.051 Phạm Hiền Nhi 3/19/2006 11A4 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 H11.052 Phan Đức Phú 6/27/2006 11A2 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 H11.053 Trần Hoàng Phương 9/15/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 H11.054 Nguyễn Đức Quân 25/12/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long
7 H11.055 Phương Minh quân 26/9/2006 11A2 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
8 H11.056 Lê Đức Tài 19/10/2006 11A3 Hóa học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 H11.057 Bùi Ngọc Tân 08/12/2006 11A2 Hóa học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
10 H11.058 Lê Huy Thắng 3/3/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 H11.059 Đặng Đức Thiện 8/28/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 H11.060 Mạc Thế Thịnh 18/11/2006 11A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
13 H11.061 Dương Minh Thu 23/07/2006 11A5 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
14 H11.062 Đoàn Anh Thư 11/2/2006 11A01 Hóa học THPT Vinschool
15 H11.063 Lê Ngọc Hải Triều 22/12/2006 11A3 Hóa học THPT Thăng Long
16 H11.064 Trần Đức Trung 03/11/2006 11A4 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 H11.065 Nguyễn Cẩm Tú 1/31/2006 11A1 Hóa học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 H11.066 Nguyễn Minh Tuấn 21/10/2006 11A1 Hóa học THPT Thăng Long
19 H11.067 Phạm Minh Tuấn 23/03/2006 11A3 Hóa học THPT Trần Nhân Tông
20 H11.068 Phạm Quang Tùng 14/08/2006 11A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 H11.069 Lê Quốc Việt 27/02/2006 11A1 Hóa học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
22
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Đ11.025 Đặng Minh Đức 13/09/2006 11A1 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
2 Đ11.026 Ngô Anh Đức 15/02/2006 11QT2 Địa lý THPT Thăng Long
3 Đ11.027 Đan Hoàng Giang 12/15/2006 11A2 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 Đ11.028 Đỗ Thị Hương Giang 02/02/2006 11A12 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
5 Đ11.029 Trần Thu Giang 08/03/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long
6 Đ11.030 Vũ Hương Giang 9/19/2006 11D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Đ11.049 Phạm Thủy Linh 29/08/2006 11D3 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
2 Đ11.050 Tống Phương Linh 16/10/2006 11QT Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 Đ11.052 Nguyễn Tiểu Long 14/04/2006 11A4 Địa lý THPT Việt Đức
5 Đ11.053 Nguyễn Xuân Mai 10/02//2006 11D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
24//112/200
6 Đ11.054 Đặng Tuấn Minh 6 11D1 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 Đ11.055 Nguyễn Hoàng Minh 10/06/2006 11A10 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
8 Đ11.056 Trần Xuân Nghĩa 09/09/2006 11A1 Địa lý THPT Đông Kinh
9 Đ11.057 Đào Minh Ngọc 11/5/2006 11D2 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 Đ11.058 Nguyễn Khánh Ngọc 7/10/2006 11A3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 Đ11.059 Trần Minh Ngọc 28/03/2006 11A1 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
12 Đ11.060 Âu Chu Lâm Nguyên 27/01/2006 11D1 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
13 Đ11.061 Đào Yến Nhi 29/01/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long
14 Đ11.062 Trần Phương Nhi 17/02/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long
15 Đ11.063 Trịnh Đăng Phi 5/28/2006 11A1 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
16 Đ11.064 Nguyễn Tiến Phúc 30/11/2006 11A1 Địa lý THPT Đông Kinh
18 Đ11.066 Phạm Như Phương 25/12/2006 11A3 Địa lý THPT Việt Đức
19 Đ11.067 Phí Thảo Phương 12/8/2006 11D4 Địa lý THPT Việt Đức
20 Đ11.068 Vương Nam Phương 11/12/2006 11D6 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
21 Đ11.069 Nguyễn Anh Quang 11/7/2006 11D2 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 Đ11.070 Nguyễn Minh Quyên 2/24/2006 11A4 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
24 Đ11.072 Trần Phương Thảo 02/12/2006 11D1 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Tin10.025 Nguyễn Đức Minh 19/10/2007 10A4 Tin học THPT Việt Đức
2 Tin10.026 Tống Hoàng Minh 18/10/2007 10C1 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
3 Tin10.027 Trần Trung Nghĩa 09/09/2007 10A1 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 Tin10.028 Lê Nguyễn Minh Nhật 13/06/2007 10A9 Tin học THPT Vinschool
5 Tin10.029 Nguyễn Trần Bảo Nhi 21/06/2007 10A5 Tin học THPT Mai Hắc Đế
6 Tin10.030 Đào Thiên Phúc 20/11/2007 10A5 Tin học THPT Đông Kinh
7 Tin10.031 Thái Đàm Quân 23/07/2007 10A2 Tin học THPT HỒNG HÀ
8 Tin10.032 Lã Minh Tiến 22/12/2007 10A5 Tin học THPT Trần Nhân Tông
9 Tin10.033 Nguyễn Khánh Toàn 18/02/2007 10A2 Tin học THPT HỒNG HÀ
10 Tin10.034 Hoàng Quỳnh Trang 16/04/2007 10A5 Tin học THPT Mai Hắc Đế
11 Đ10.073 Lê Anh Thư 21/10/2007 10D3 Địa lý THPT Thăng Long
12 Đ10.074 Lê Anh Thư 16/06/2007 10D5 Địa lý THPT Việt Đức
13 Đ10.075 Nguyễn Minh Thư 10/3/2007 10A5 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 Đ10.076 Đặng Thùy Trang 24/10/2007 10D7 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 Đ10.077 Nguyễn Đặng Mai Trang 16/07/2007 10D7 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
16 Đ10.078 Nguyễn Hà Trang 13/11/2007 10D5 Địa lý THPT Thăng Long
17 Đ10.079 Nguyễn Thùy Trang 09/01/2007 10A8 Địa lý THPT Thăng Long
18 Đ10.080 Phạm Bảo Trân 01/09/2007 10D3 Địa lý THPT Thăng Long
19 Đ10.081 Bùi Hữu Đức Trí 9/3/2007 10D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Tin10.035 Nguyễn Cẩm Tú 19/11/2007 10D1 Tin học THPT Việt Đức
2 Tin10.036 Đặng Vũ Phương Uyên 28/12/2007 10A1 Tin học THPT Việt Đức
3 Tin10.037 Bùi Đức Huy Vũ 15/08/2007 10A1 Tin học THPT Trần Nhân Tông
4 Đ11.073 Đỗ Hoài Thu 27/05/2006 11A13 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
5 Đ11.074 Cao Minh Thuý 14/08/2006 11A5 Địa lý THPT Văn Hiến
6 Đ11.075 Nguyễn Thủy Tiên 7/17/2006 11D3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 Đ11.076 Đào Thùy Trang 09/02/2006 11A4 Địa lý THPT Thăng Long
8 Đ11.077 Lê Thị Minh Trang 09/05/2006 11D6 Địa lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 Đ11.078 Nguyễn Khánh Trang 211/03/2006 11A2 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 Đ11.079 Nguyễn Thùy Trang 17/07/2006 11D2 Địa lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 Đ11.080 Nguyễn Thùy Trang 7/9/2006 11A3 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 Đ11.081 Trần Thu Trang 15/10/2006 11A4 Địa lý THPT Thăng Long
13 Đ11.082 Phan Hoàng Cẩm Tú 01//04/2006 11D2 Địa lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 Đ11.083 Vũ Thị Thục Uyên 10/11/2006 11D1 Địa lý THPT Việt Đức
15 Đ11.084 Nguyễn Hà Vân 16/09/2006 11A5 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
16 Đ11.085 Lê Nguyễn Khánh Vi 27/07/2006 11A1 Địa lý THPT Trần Nhân Tông
17 Đ11.086 Đinh Phạm Hà Vy 14/07/2006 11A6 Địa lý THPT Vinschool
18 Đ11.087 Nguyễn Thảo Vy 03/10/2006 11A3 Địa lý THPT Vinschool
19 Đ11.088 Phạm Thị Khánh Vy 17/10/2006 11A5 Địa lý THPT Văn Hiến
20
21
22
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 V10.097 Nguyễn Thị Mai Trang 04/03/2007 10D7 Ngữ văn THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
2 V10.098 Trần Hiền Trang 17/12/2007 10A12 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
3 V10.099 Lê Quản Trọng 12/26/2007 10D2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 V10.100 Nguyễn Thanh Trúc 05/12/2007 10A12 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông
6 V10.102 Hoàng Cẩm Tú 08/07/2007 10A3 Ngữ văn THPT Mai Hắc Đế
7 V10.103 Nguyễn Thảo Uyên 2/12/2007 10A2 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 V10.104 Nguyễn Hà Vy 3/1/2007 10D10 Ngữ văn THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
9 V10.105 Nghiêm Xuân Xuân 12/12/2007 10A1 Ngữ văn THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
2 Tin11.002 Hà Ngọc Anh 15/02/2006 11QT Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 Tin11.003 Lê Đức Anh 18/11/2006 11A5 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
4 Tin11.004 Nguyễn Đỗ Hiền Anh 17/11/2006 11A5 Tin học THPT Trần Nhân Tông
5 Tin11.005 Nguyễn Quốc Anh 11/18/2006 11D3 Tin học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 Tin11.006 Nguyễn Quốc Anh 6/10/2006 11A2 Tin học THPT Trần Nhân Tông
7 Tin11.007 Lương Gia Bách 05/05/2006 11A3 Tin học THPT Việt Đức
8 Tin11.008 Nguyễn Hoàng Bách 7/5/2006 11A4 Tin học THPT Trần Nhân Tông
9 Tin11.009 Vũ Quang Dũng 8/30/2006 11A2 Tin học THPT Trần Nhân Tông
10 Tin11.010 Nguyễn Bá Trường Duy 15/09/2006 11D2 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 Tin11.011 Phạm Minh Dương 16/04/2007 10A2 Tin học THPT Việt Đức
12 Tin11.012 Nguyễn Trọng Đại 21/12/2006 11A3 Tin học THPT Thăng Long
13 Tin11.013 Nguyễn Trần Đức 17/09/2006 11D2 Tin học THPT Việt Đức
14 Tin11.014 Đào Hương Giang 25/02/2006 11D5 Tin học THPT Thăng Long
15 Tin11.015 Nguyễn Xuân Hoàng 10/09/2006 11A2 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 Tin11.016 Nguyễn Hữu Quốc Huy 01/07/2006 11D2 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 Tin11.017 Nguyễn Nhật Huy 07/08/2006 11A1 Tin học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 Tin11.018 Lưu Gia Hưng 3/18/2006 11A1 Tin học THPT Vinschool
19 Tin11.019 Nguyễn Huy An Khánh 15/06/2006 11A7 Tin học THPT Vinschool
20 Tin11.020 Đào Tùng Lâm 28/2/2006 11A1 Tin học THPT Trần Nhân Tông
21 Tin11.021 Nguyễn Ngọc Thuỷ Linh 10/7/2006 11A3 Tin học THPT Vinschool
22 Tin11.022 Nguyễn Trang Linh 06/06/2006 11A2 Tin học THPT Thăng Long
23 Tin11.023 Phạm Bùi Mỹ Linh 24/02/2007 10A2 Tin học THPT Vinschool
24 Tin11.024 Đặng Quang Minh 30/04/2007 10A9 Tin học THPT Vinschool
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 Tin11.025 Nguyễn Quốc Minh 07/07/2006 11A1 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
2 Tin11.026 Nguyễn Đăng Tuấn Nghĩa 09/07/2006 11A7 Tin học THPT Việt Đức
3 Tin11.027 Nguyễn Thị Minh Trang 01/04/2006 11D5 Tin học THPT Thăng Long
4 Tin11.028 Đỗ Minh Trí 29/03/2006 11A5 Tin học THPT Việt Đức
5 Tin11.029 Trần Vũ Minh Trí 29/11/2006 11A1 Tin học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
6 Tin11.030 Nguyễn Quang Trung 02/02/2007 11C4 Tin học THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
7 Tin11.031 Hoàng Nghĩa Vũ 02/10/2006 11D2 Tin học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 Tin11.032 Lê Anh Vũ 8/14/2006 11A2 Tin học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A10.001 Doãn Hoàng Thiên An 23/01/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long
2 A10.002 Hoa Hồng An 06/01/2007 10N1 Tiếng Anh THPT HỒNG HÀ
3 A10.003 Nguyễn Bằng An 15/06/2007 10D4 Tiếng Anh THPT Việt Đức
4 A10.004 Đàm Ngọc Lam Anh 01/08/2007 10D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
5 A10.005 Đỗ Nguyên Anh 01/09/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
6 A10.006 Lã Hồng Anh 13/08/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long
7 A10.007 Lê Diệu Anh 01/09/2007 10D7 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 A10.008 Nguyễn Minh Anh 11/12/2007 10QT Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
9 A10.009 Nguyễn Ngọc Kha Anh 9/1/2007 10D3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
10 A10.010 Nguyễn Ngọc Thu Anh 12/19/2007 10D6 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 A10.011 Nguyễn Ngọc Tú Anh 02/08/2007 10C1 Tiếng Anh THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
12 A10.012 Thái Duy Anh 06/10/2007 10A3 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
13 A10.013 Trần Diệp Anh 3/10/2007 10D3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
14 A10.014 Trần Thị Thục Anh 09/08/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long
15 A10.015 Vũ Anh 23/03/2007 10A6 Tiếng Anh THPT Vinschool
16 A10.016 Vũ Đức Anh 17/07/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
17 A10.017 Đinh Quốc Bảo 06/02/2007 10D0 Tiếng Anh THPT Thăng Long
18 A10.018 Trương Gia Bảo 10/11/2007 10A10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
19 A10.019 Đinh Võ Vi Cầm 24/04/2007 10A13 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
20 A10.020 Tạ Minh Châu 28/02/2007 10D7 Tiếng Anh THPT Việt Đức
21 A10.021 Đinh Anh Dũng 03/04/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Thăng Long
22 A10.022 Phạm Tuấn Dũng 16/04/2007 10D1 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
23 A10.023 Nguyễn Thế Phương Duy 9/9/2007 10A9 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
24 A10.024 Bùi Hoàng Dương 11/4/2007 10A4 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A10.025 Đoàn Thuỳ Dương 04/08/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
2 A10.026 Hoàng Ngọc Thái Dương 13/12/2007 10A14 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
3 A10.027 Nguyễn Ánh Dương 31/07/2007 10D6 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 A10.028 Nhữ Hoàng Dương 5/11/2007 10D5 Tiếng Anh THPT Việt Đức
5 A10.029 Trần Thuỳ Dương 15/04/2007 10A12 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
6 A10.030 Nguyễn Quang Đạt 27/11/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
7 A10.031 Hoàng Minh Đức 25/10/2007 10C1 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
8 A10.032 Nguyễn Anh Đức 1/6/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
9 A10.033 Nguyễn Đoàn Anh Đức 18/11/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
10 A10.034 Nguyễn Thế Đức 6/30/2007 10A4 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 A10.035 Trần Minh Đức 8/22/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 A10.036 Doãn Lam Giang 31/08/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Vinschool
13 A10.037 Đặng Hương Giang 05/06/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long
14 A10.038 Đỗ Hương Giang 4/12/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
15 A10.039 Nguyễn Minh Bảo Hân 15/11/2007 10D6 Tiếng Anh THPT Việt Đức
16 A10.040 Dương Hào Hiệp 13/11/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
17 A10.041 Nguyễn Trung Hiếu 01/06/2007 10A4 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 A10.042 Lưu Quang Huy 03/05/2007 10A4 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
19 A10.043 Phan Quang Huy 01/10/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Mai Hắc Đế
20 A10.044 Từ Quang Huy 9/30/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
21 A10.045 Nguyễn Tiến Khải 1/1/2007 10A14 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
22 A10.046 Nguyễn An Khánh 22/03/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Vinschool
23 A10.047 Nguyễn Phi Long Khánh 06/08/2007 10C1 Tiếng Anh THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
24 A10.048 Trần Nam Khánh 07/01/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Thăng Long
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A10.049 Phạm Mai Khiêm 08/12/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Thăng Long
2 A10.050 Nguyễn Bách Khoa 12/04/2007 10A6 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
3 A10.051 Cao Minh Khôi 10/23/2007 10A7 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 A10.052 Nguyễn Minh Khôi 13/01/2007 10D0 Tiếng Anh THPT Việt Đức
5 A10.053 Phạm Nguyên Khôi 04/10/2007 10A6 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
6 A10.054 Nguyễn Minh Khuê 19/12/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
7 A10.055 Nguyễn Xuân Kiên 22/11/2007 10A7 Tiếng Anh THPT Thăng Long
8 A10.056 Chu Thế Kiệt 23/10/2007 10D1 Tiếng Anh THPT Việt Đức
9 A10.057 Đặng Trúc Lam 10/2/2007 10D6 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 A10.058 Nguyễn Hoàng Lan 10/08/2007 10D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
11 A10.059 Nguyễn Giang Lâm 08/06/2007 10A9 Tiếng Anh THPT Vinschool
12 A10.060 Lê Phương Linh 23/02/2007 10D1 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
13 A10.061 Nguyễn Phương Linh 12/03/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
14 A10.062 Phạm Bùi Mỹ Linh 24/02/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Vinschool
15 A10.063 Phan Lê Hà Linh 29/12/2007 10D1 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 A10.064 Trần Khánh Linh 10/10/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Việt Đức
17 A10.065 Trịnh Ngọc Linh 11/3/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Việt Đức
18 A10.066 Vũ Cao Khánh Linh 27/11/2007 10QT Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
20 A10.068 Đinh Nhật Minh 4/10/2007 10A10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
21 A10.069 Hoàng Nghĩa Minh 12/03/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
22 A10.070 Nguyễn Đức Minh 24/04/2007 10A6 Tiếng Anh THPT Thăng Long
23 A10.071 Nguyễn Nhật Minh 19/08/2007 10D1 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
24 A10.072 Nguyễn Tuấn Minh 9/30/2007 10D2 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A10.073 Phạm Quang Minh 05/01/2007 10A4 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
2 A10.074 Trần Đức Minh 25/10/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
3 A10.075 Trịnh Lê Minh 26/01/2007 10A7 Tiếng Anh THPT Việt Đức
4 A10.076 Nguyễn Trà My 4/6/2007 10A10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
5 A10.077 Phan Lê Hà My 03/11/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Thăng Long
6 A10.078 Nguyễn Chí Khoa Nam 4/10/2007 10D7 Tiếng Anh THPT Việt Đức
7 A10.079 Nguyễn Thanh Nga 20/06/2022 10A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
8 A10.080 Nguyễn Hoàng Ngân 26/07/2007 10A10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
9 A10.081 Phan Trang Ngân 04/11/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
10 A10.082 Lê Trọng Nghị 11/27/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 A10.083 Thân Đại Nghĩa 25/03/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
12 A10.084 Hán Kim Ngọc 29/11/2007 10A6 Tiếng Anh THPT Mai Hắc Đế
13 A10.085 Lại Minh Ngọc 29/03/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
14 A10.086 Hoàng Khôi Nguyên 7/8/2007 10D2 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
15 A10.087 Lê Hoàng Nguyên 21/06/2007 10A10 Tiếng Anh THPT Vinschool
16 A10.088 Nguyễn Hạnh Nguyên 24/11/2007 10A4 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
Nguyễn Hoàng Phúc
17 A10.089 Nguyên 11/3/2007 10A4 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 A10.090 Phạm Hạnh Nguyên 2/9/2007 10D3 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 A10.091 Tống Thị Phước Nguyên 14/09/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Thăng Long
20 A10.092 Bùi Hoàng Bảo Nhi 05/03/2007 10QT Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 A10.093 Bùi Uyển Nhi 7/28/2007 10D10 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 A10.094 Phạm Bảo Nhi 24/02/2007 10A6 Tiếng Anh THPT Vinschool
23 A10.095 Phạm Nguyễn Tuệ Nhi 28/11/2007 10D1 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 A10.096 Nguyễn Vinh Phúc 28/12/2007 10A14 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A10.097 Vũ Trịnh Anh Quang 23/11/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
2 A10.098 Dương Lê Hải Quân 14/12/2007 10D3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
3 A10.099 Trần Minh Quân 26/05/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
4 A10.100 Niizuma Nhật Quỳnh 18/01/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
5 A10.101 Trần Minh Thảo 16/03/2007 10A10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
6 A10.102 Phạm Sỹ Thiện 05/11/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
7 A10.103 Chu Tiến Thịnh 11/17/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 A10.104 Lê Tiến Thịnh 25/09/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
9 A10.105 Nguyễn Mai Thùy 02/06/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
10 A10.106 Bùi Phan Thu Trang 12/09/2007 10D5 Tiếng Anh THPT Thăng Long
11 A10.107 Nghiêm Đức Trung 19/09/2007 10A1 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
12 A10.108 Ngô Thành Trung 29/07/2006 10A9 Tiếng Anh THPT Mai Hắc Đế
13 A10.109 Nguyễn Anh Tú 31/03/2007 10D3 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 A10.110 Phạm Sơn Tùng 18/10/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 A10.111 Bùi Đức Huy Vũ 15/08/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
16 A10.112 Đào Ngọc Vũ 26/12/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
17 A10.113 Nguyễn Trần Minh Vũ 05/09/2007 10A6 Tiếng Anh THPT Vinschool
18
19
20
21
22
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 L10.025 Phùng Lê Ngân Giang 4/3/2007 10A1 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
2 L10.026 Nguyễn Thanh Hải 2/19/2007 10A5 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
3 L10.027 Hoàng Đức Hiếu 24/12/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long
4 L10.028 Nghiêm Minh Huy 13/12/2007 10A1 Vật lý THPT Thăng Long
5 L10.029 Nguyễn Quang Huy 10/13/2007 10A3 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
6 L10.030 Nguyễn Quang Huy 11/12/2007 10A3 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
7 L10.031 Trần Gia Huy 04/10/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long
8 L10.032 Nguyễn Duy Hưng 14/09/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
9 L10.033 Phạm Tuấn Hưng 01/12/2007 10A6 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
10 L10.034 Phan Bùi Hưng 05/01/2007 10A4 Vật lý THPT Việt Đức
11 L10.035 Nguyễn Đỗ Minh Khang 10/9/2007 10A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 L10.036 Nguyễn Nam Khánh 9/21/2007 10A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
13 L10.037 Nguyễn Anh Khôi 28/02/2007 10A3 Vật lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 L10.038 Nguyễn Đức Kiên 20/9/2007 10A6 Vật lý THPT Thăng Long
15 L10.039 Trần Chí Kiên 3/20/2007 10A4 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
16 L10.040 Lê Đoàn Tuấn Kiệt 02/01/2007 10A4 Vật lý THPT Việt Đức
17 L10.041 Đào Tùng Lâm 16/01/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long
18 L10.042 Phạm Xuân Nhất Linh 10/06/2007 10QT Vật lý THPT Thăng Long
19 L10.043 Trần Hải Long 8/16/2007 10A2 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
20 L10.044 Vũ Minh Long 2/27/2007 10A1 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
21 L10.045 Vũ Tuấn Long 07/12/2007 10I Vật lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
22 L10.046 Nguyễn Văn Đại Lượng 19/02/2007 10A6 Vật lý THPT Thăng Long
23 L10.047 Lê Khánh Bảo Minh 11/11/2007 10A1 Vật lý THPT Việt Đức
24 L10.048 Lê Quang Minh 3/27/2007 10A6 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 L10.049 Nguyễn Bình Minh 1/1/2007 10A6 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
2 L10.050 Nguyễn Đăng Minh 1/7/2007 10A2 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
3 L10.051 Nguyễn Đức Nhật Minh 31/08/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 L10.052 Trần Đức Minh 11/10/2007 10A3 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
5 L10.053 Tưởng Quang Minh 20/04/2007 10A2 Vật lý THPT Thăng Long
6 L10.054 Nguyễn Hải Nam 27/12/2007 10A3 Vật lý THPT Việt Đức
7 L10.055 Tăng Hoàng Nam 23/10/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 L10.056 Nguyễn Kính Minh Nghĩa 01/08/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
9 L10.057 Nguyễn Viết Nghĩa 28/09/2007 10A2 Vật lý THPT Thăng Long
10 L10.058 Nguyễn Hoàng Thư Ngọc 17/11/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
11 L10.059 Nguyễn Khôi Nguyên 5/14/2007 10A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 L10.060 Lưu Xuân Nhật 28/05/2007 10A1 Vật lý THPT Việt Đức
14 L10.062 Hoàng Thanh Ninh 12/10/2007 10A2 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
15 L10.063 Phan Tường Quân 21/11/2007 10A2 Vật lý THPT Đông Kinh
17 L10.065 Nguyễn Hải Sơn 22/12/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 L10.066 Nguyễn Khánh Sơn 30/04/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
19 L10.067 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 16/05/2007 10A3 Vật lý THPT Việt Đức
20 L10.068 Dương Chí Thanh 16/12/2007 10A2 Vật lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
21 L10.069 Lê Tuấn Thanh 21/01/2007 10A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
22 L10.070 Nguyễn Phạm Tú Thanh 04/03/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long
23 L10.071 Lương Tuấn Thành 10/28/2007 10A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
24 L10.072 Phạm Trần Thiên Thảo 26/06/2007 10A9 Vật lý THPT Vinschool
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 S10.025 Phùng Minh Khuê 14/02/2007 10A4 Sinh học THPT Việt Đức
2 S10.026 Nguyễn Tân Kỳ 22/06/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long
3 S10.027 Đặng Thùy Linh 15/08/2022 10A1 Sinh học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
4 S10.028 Lê Đan Linh 01/08/2007 10A2 Sinh học THPT Vinschool
5 S10.029 Trần Khánh Linh 17/09/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long
6 S10.030 Phạm Tôn Lương 27/04/2007 10A5 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
7 S10.031 Đoàn Đức Mạnh 05/08/2007 10A2 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 S10.032 Uông Đức Mạnh 14/07/2007 10A5 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
9 S10.033 Hoàng Tuấn Minh 21/02/2007 10A6 Sinh học THPT Việt Đức
10 S10.034 Lê Chính Minh 10/1/2007 10A2 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
11 S10.035 Nguyễn Bảo Minh 7/2/2007 10A1 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 S10.036 Nguyễn Duy Tiến Minh 17/01/2007 10A1 Sinh học THPT Việt Đức
13 S10.037 Quách Thị Phương Minh 08/11/2007 10A2 Sinh học THPT Việt Đức
14 S10.038 Đỗ Quỳnh Nga 09/11/2007 10A1 Sinh học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
15 S10.039 Hoàng Đức Nghĩa 21/05/2007 10A7 Sinh học THPT Việt Đức
16 S10.040 Nguyễn Hồng Ngọc 11/9/2007 10A4 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
17 S10.041 Phùng Minh Ngọc 10/11/2007 10A3 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
18 S10.042 Trần Bảo Ngọc 28/12/2007 10A2 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
19 S10.043 Trần Bảo Ngọc 16/06/2007 10A2 Sinh học THPT Việt Đức
20 S10.044 Nguyễn Phương Nhi 11/7/2007 10A3 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
21 S10.045 Mai Hoàng Phong 09/11/2007 10A1 Sinh học THPT Việt Đức
22 S10.046 Nguyễn Tuấn Phong 5/3/2007 10A1 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
23 S10.047 Lê Hoàng Hà Phương 28/12/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long
24 S10.048 Trần Nguyệt Lam Phương 4/2/2007 10A1 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 S10.049 Vũ Trịnh Anh Quang 23/11/2007 10A1 Sinh học THPT Vinschool
2 S10.050 Nguyễn Phương Thảo 16/08/2007 10A2 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
3 S10.051 Dư Thị Cẩm Thư 31/10/2007 10A5 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 S10.052 Nguyễn Anh Thư 25/12/2007 10D7 Sinh học THPT Việt Đức
5 S10.053 Phạm Anh Thư 10/24/2007 10A2 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 S10.054 Vũ Thanh Trà 10/1/2007 10A2 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 S10.055 Phạm Thiên Trang 06/05/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long
8 S10.056 Nguyễn Lê Huyền Trân 04/04/2007 10A2 Sinh học THPT Đông Kinh
9 S10.057 Bùi Nguyệt Tú 06/07/2007 10A7 Sinh học THPT Vinschool
10 S10.058 Vũ Ngọc Tuệ 19/06/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long
11 S10.059 Nguyễn Hà Uyên 05/08/2007 10A1 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
12 S10.060 Hà Hồng Vân 16/08/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long
13 S10.061 Nguyễn Khánh Vân 20/06/2007 10A3 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 S10.062 Đồng Trung Việt 17/09/2006 10A2 Sinh học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
15 S10.063 Nguyễn Văn Việt 1/9/2007 10A5 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
16 L10.073 Nguyễn Minh Thu 10/28/2007 10A5 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
17 L10.074 Trần Hữu Toàn 11/23/2007 10A1 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 L10.075 Đỗ Minh Trí 12/19/2007 10A2 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
19 L10.076 Ngô Minh Tuấn 27/11/2007 10A6 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
20 L10.077 Phan Huy Tuấn 15/05/2007 10A5 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 L10.078 Ngô Đào Trung Việt 24/09/2007 10C1 Vật lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
22 L10.079 Nguyễn Quang Việt 3/5/2007 10A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
23 L10.080 Nguyễn Duy Thành Vinh 09/09/2007 10A5 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 L10.081 Nguyễn Gia Vũ 9/3/2007 10A7 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
2 U10.026 Đoàn Thanh Hà 26/09/2007 10D1 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 U10.028 Vũ Hoàng Hải 23/01/2007 10QT Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
5 U10.029 Phạm Thanh Hằng 3/23/2007 10A1 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 U10.030 Nguyễn Trung Hiếu 03/11/2007 10D8 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 U10.032 Nguyễn Quốc Huân 14/04/2007 10D7 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
9 U10.033 Đỗ Nguyễn Minh Huy 24/12/2007 10D4 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
10 U10.034 Nguyễn Thanh Huyền 20/07/2007 10D3 Lịch sử THPT Thăng Long
11 U10.035 Trịnh Thanh Huyền 11/11/2007 10A12 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
13 U10.037 Ngô Thế Khải 16/12/2007 10A7 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
14 U10.038 Kim Mai Khanh 13/3/2007 10A13 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
15 U10.039 Phạm Ngọc Khanh 23/3/2007 10A14 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
16 U10.040 Bùi Bảo Khánh 25/01/2007 10A3 Lịch sử THPT Mai Hắc Đế
18 U10.042 Nguyễn Tuấn Kiệt 6/9/2007 10A13 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
19 U10.043 Đồng Mai Linh 30/09/2007 10D3 Lịch sử THPT Thăng Long
20 U10.044 Lê Ngọc Gia Linh 06/01/2007 10D1 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
21 U10.045 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2007 10D1 Lịch sử THPT Thăng Long
22 U10.046 Nguyễn Ngọc Phương Linh 11/08/2007 10D7 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
23 U10.047 Trần Phương Linh 5/20/2007 10D6 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
24 U10.048 Trịnh Hoàng Gia Linh 13/09/2007 10QT Lịch sử THPT Thăng Long
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 U10.049 Lê Xuân Mai 2/3/2007 10D6 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
2 U10.050 Đoàn Đức Minh 20/07/2007 10D2 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
3 U10.051 Khổng Tuệ Minh 02/08/2007 10D0 Lịch sử THPT Thăng Long
4 U10.052 Trần Tuyết Minh 15/07/2007 10D3 Lịch sử THPT Việt Đức
6 U10.054 Nguyễn Thành Nam 25/03/2007 10A8 Lịch sử THPT Thăng Long
7 U10.055 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 01/04/2007 10D3 Lịch sử THPT Việt Đức
8 U10.056 Nguyễn Vân Ngọc 07/11/2007 10D6 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
9 U10.057 Trần Phương Ánh Ngọc 04/04/2007 10A9 Lịch sử THPT Vinschool
10 U10.058 Ứng Như Ngọc 08/05/2007 10A8 Lịch sử THPT Đông Kinh
11 U10.059 Trần Khôi Nguyên 05/10/2007 10A4 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
12 U10.060 Đặng Trần Bảo Nhi 09/11/2007 10D2 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 U10.062 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 19/10/2007 10A13 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
15 U10.063 Nguyễn Mai Yến Nhi 11/12/2007 10D6 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
16 U10.064 Trần Quỳnh Nhi 27/10/2007 10A12 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
18 U10.066 Doãn Hoàng Quân 7/12/2007 10A9 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
22 U10.070 Trần Trung Thành 08/12/2007 10D6 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
23 U10.071 Vi Công Thành 03/12/2007 10D2 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
24 U10.072 Nguyễn Như Thảo 21/10/2007 10A2 Lịch sử THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 U10.073 Nguyễn Thu Thảo 25/8/2007 10A12 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
2 U10.074 Phạm Phương Thảo 8/6/2007 10A2 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 U10.075 Nguyễn Anh Thơ 05/12/2007 10A3 Lịch sử THPT Thăng Long
4 U10.076 Đỗ Đặng Anh Thư 5/21/2007 10A1 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 U10.077 Hoàng Anh Thư 29/06/2007 10D4 Lịch sử THPT Việt Đức
6 U10.078 Trần Anh Thư 08/10/2007 10D5 Lịch sử THPT Việt Đức
7 U10.079 Phan Thủy Tiên 01/10/2007 10D7 Lịch sử THPT Việt Đức
8 U10.080 Mai Vũ Huyền Trang 25/10/2007 10A6 Lịch sử THPT Văn Hiến
9 U10.081 Nguyễn Ngọc Hà Trang 23/04/2007 10D1 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
10 U10.082 Nguyễn Quỳnh Trang 21/08/2007 10A9 Lịch sử THPT Mai Hắc Đế
11 U10.083 Nguyễn Thùy Trang 01/10/2007 10A2 Lịch sử THPT Việt Đức
12 U10.084 Trần Phương Trang 08/03/2007 10D1 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
13 U10.085 Đỗ Đình Trung 24/02/2007 10D6 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 U10.086 Phạm Quốc Trung 04/02/2007 10D5 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
15 U10.087 Đặng Tuấn Tú 16/10/2007 10A5 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
16 U10.088 Vũ Hoàng Phương Uyên 4/12/2007 10A13 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
17 U10.089 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 4/16/2007 10D3 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 U10.090 Nguyễn Ngọc Minh Vũ 17/07/2007 10D6 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
19 U10.091 Cao Tường Vy 4/28/2007 10A1 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
20 U10.092 Hoàng Thảo Vy 13/11/2007 10D2 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
21 U10.093 Nguyễn Hà Vy 12/02/2007 10A7 Lịch sử THPT Việt Đức
22 U10.094 Nguyễn Hà Vy 26/06/2007 10D3 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
23 U10.095 Nguyễn Thị Hà Vy 08/11/2007 10D2 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 U10.096 Phạm Hà Vy 01/05/2007 10D1 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
25 U10.097 Phạm Hà Vy 14/1/2007 10A9 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
26 U10.098 Vũ Lê Vy 11/11/2007 10D7 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A11.001 Nguyễn Quốc An Alexander06-06-2006 11C3 Tiếng Anh THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
2 A11.002 Bùi Xuân An 25/06/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
3 A11.003 Đặng Thùy An 11/04/2006 11D6 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 A11.004 Nguyễn Hà An 04/03/2006 11C2 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
5 A11.005 Nguyễn Ngọc Mỹ An 21/07/2006 11A8 Tiếng Anh THPT Vinschool
6 A11.006 Bùi Linh Anh 9/18/2006 11A15 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
7 A11.007 Cao Ngọc Anh 11/15/2006 11D1 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 A11.008 Hà Huy Anh 29/09/2006 11C1 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
9 A11.009 Hà Ngọc Anh 15/02/2006 11QT Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
10 A11.010 Lê Nguyễn Ngọc Anh 06/07/2006 11A8 Tiếng Anh THPT Vinschool
11 A11.011 Lưu Minh Anh 23/11/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
12 A11.012 Nguyễn Dương Anh 23-06-2006 11C1 Tiếng Anh THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
13 A11.013 Nguyễn Lê Trâm Anh 18/08/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Việt Đức
14 A11.014 Nguyễn Minh Anh 12/29/2006 11D3 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
15 A11.015 Nguyễn Nam Anh 30/04/2006 11C1 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
16 A11.016 Nguyễn Ngọc Phương Anh 05/04/2005 11N1 Tiếng Anh THPT HỒNG HÀ
17 A11.017 Nguyễn Phạm Minh Anh 15/06/2006 11D5 Tiếng Anh THPT Việt Đức
18 A11.018 Nguyễn Phương Anh 19/09/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
19 A11.019 Nguyễn Thị Phương Anh 24/11/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
20 A11.020 Phạm Đinh Ngân Anh 12/8/2006 11A15 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
21 A11.021 Phạm Vũ Anh 10/18/2006 11D9 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 A11.022 Trịnh Đức Anh 10/07/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Thăng Long
23 A11.023 Trương Kiều Anh 09/12/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
24 A11.024 Vương Nguyệt Ánh 7/11/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A11.025 Nguyễn Hoàng Bách 24/09/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Việt Đức
2 A11.026 Đỗ Gia Bảo 9/29/2006 11A7 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 A11.027 Nguyễn Tuấn Bảo 27/03/2006 11D3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
4 A11.028 Ninh Đức Bảo 20/08/2006 11D5 Tiếng Anh THPT Việt Đức
5 A11.029 Nguyễn Minh Châu 3/8/2006 11A12 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
6 A11.030 Phùng Minh Châu 11/20/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 A11.031 Vũ Minh Châu 25/07/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
8 A11.032 Lê Linh Chi 12/09/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Vinschool
9 A11.033 Trần Huệ Chi 3/1/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 A11.034 Trần Bá Chuyên 2/23/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
11 A11.035 Đỗ Trung Dũng 20/09/2006 11A5 Tiếng Anh THPT Thăng Long
12 A11.036 Nguyễn Đức Duy 26/01/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
13 A11.037 Nguyễn Lê Thành Duy 03/04/2006 11D1 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 A11.038 Nguyễn Quang Duy 20/10/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
15 A11.039 Bùi Quốc Đạt 10/09/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 A11.040 Trần Quốc Đạt 11/09/2006 11QT Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 A11.041 Lê Hải Đăng 4/3/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
18 A11.042 Nguyễn Minh Đức 18/01/2006 11D8 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
19 A11.043 Phạm Hương Giang 20/05/2006 11D6 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
20 A11.044 Vũ Kim Châu Giang 15/04/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Vinschool
21 A11.045 Lâm Viết Hải 20/01/2006 11QT1 Tiếng Anh THPT Thăng Long
22 A11.046 Lê Cung Trường Hải 30/05/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Vinschool
23 A11.047 Đỗ Gia Hân 8/3/2006 11A15 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
24 A11.048 Hà Gia Hân 26/12/2006 11A5 Tiếng Anh THPT Mai Hắc Đế
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A11.049 Nguyễn Hữu Huân 26/01/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
2 A11.050 Đặng Gia Huy 20/02/2006 11N1 Tiếng Anh THPT HỒNG HÀ
3 A11.051 Nguyễn Đức Huy 8/10/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Việt Đức
4 A11.052 Nguyễn Tuấn Huy 15/08/2006 11A6 Tiếng Anh THPT Vinschool
5 A11.053 Vũ Ngọc Gia Huy 29/09/2006 11QT Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
6 A11.054 Nguyễn Thị An Khanh 03/09/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Vinschool
7 A11.055 Phạm Anh Khoa 09/09/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Thăng Long
8 A11.056 Phạm Gia Kỳ 9/25/2006 11A15 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
11 A11.059 Vũ Kim Liên 7/4/2006 11A5 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
12 A11.060 Bùi Ngọc LiLi 19/11/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Việt Đức
13 A11.061 Cao Ngọc Khánh Linh 8/29/2006 11A11 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
14 A11.062 Nguyễn Thùy Linh 9/8/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Việt Đức
15 A11.063 Tạ Ngân Linh 27/01/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Việt Đức
16 A11.064 Trần Ngọc Linh 15/06/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
17 A11.065 Vũ Ngọc Linh 9/19/2006 11D9 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 A11.066 Vũ Trang Linh 19/03/2005 11D2 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
19 A11.067 Lưu Đức Thành Long 23/02/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
20 A11.068 Nguyễn Thế Hải Long 22/12/2006 11N1 Tiếng Anh THPT HỒNG HÀ
21 A11.069 Trần Hải Long 12/13/2006 11A15 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
22 A11.070 Phạm Quốc Lộc 13/11/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
23 A11.071 Đoàn Nhật Minh 11/12/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Đông Kinh
24 A11.072 Lê Bình Minh 7/10/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A11.073 Lưu Tú Minh 20-12-2006 11A5 Tiếng Anh THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội
2 A11.074 Nguyễn Công Nhật Minh 11/12/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 A11.075 Nguyễn Quang Minh 6/7/2006 11A15 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
9 A11.081 Đoàn Đức Phú 11/07/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
10 A11.082 Nguyen Nam Phú 11/11/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Vinschool
11 A11.083 Hoàng Minh Phương 28/02/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Việt Đức
12 A11.084 Lương Tuấn Phương 03/09/2006 11D1 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
13 A11.085 Nguyễn Minh Quang 4/21/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 A11.086 Dương Quốc Quân 3/23/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
15 A11.087 Lê Nguyễn Nam Quyên 04/12/2006 11D5 Tiếng Anh THPT Thăng Long
16 A11.088 Phạm Đoàn Thục Quyên 7/9/2006 11D3 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
17 A11.089 Đào Trọng Sơn 9/29/2006 11D6 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 A11.090 Lê Nguyên Sơn 12/9/2006 11A5 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 A11.091 Trần Lê Sơn 3/29/2006 11A12 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
20 A11.092 Hồ Minh Tâm 18/10/2006 11A7 Tiếng Anh THPT Thăng Long
21 A11.093 Trịnh Nam Thái 16/12/2006 11C1 Tiếng Anh THCS và THPT Tạ Quang Bửu
22 A11.094 Nguyễn Kim Thanh 24/11/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Việt Đức
23 A11.095 Nguyễn Thị Bảo Thi 4/9/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Việt Đức
24 A11.096 Trần Minh Thu 23/04/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 L11.001 Đào Xuân Hải An 26/12/2006 11A2 Vật lý THPT Việt Đức
2 L11.002 Nguyễn Trọng Quốc An 11/29/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 L11.003 Hoàng Đỗ Quỳnh Anh 09/09/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
4 L11.004 Hoàng Kỳ Anh 2/5/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
5 L11.005 La Quốc Anh 6/2/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
6 L11.006 Nguyễn Duy Anh 8/20/2006 11A2 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 L11.007 Nguyễn Đăng Thế Anh 28/09/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
8 L11.008 Nguyễn Hồng Anh 01/01/2006 11A3 Vật lý THPT Vinschool
9 L11.009 Nguyễn Khắc Đức Anh 8/31/2006 11A2 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 L11.010 Nguyễn Minh Anh 18/10/2006 11C1 Vật lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
11 L11.011 Nguyễn Nam Anh 4/13/2006 11A15 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
12 L11.012 Nguyễn Quốc Anh 6/10/2006 11A2 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
13 L11.013 Trần Đình Anh 1/8/2006 11A1 Vật lý THPT Vinschool
14 L11.014 Trần Thế Anh 4/20/2006 11A1 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
15 L11.015 Vũ Quốc Anh 1/24/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
16 L11.016 Phạm Đức Gia Bảo 02/10/2006 11A2 Vật lý THPT Vinschool
17 L11.017 Nguyễn Đức Cường 5/28/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 L11.018 Nguyễn Mạnh Cường 01/07/2006 11A6 Vật lý THPT Việt Đức
19 L11.019 Hoàng Chí Dân 24/06/2006 11A4 Vật lý THPT Việt Đức
20 L11.020 Nguyễn Tiến Dũng 15/12/2006 11A3 Vật lý THPT Thăng Long
21 L11.021 Phạm Tiến Dũng 25/04/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
22 L11.022 Nguyễn Tùng Dương 28/10/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
23 L11.023 Nguyễn Thành Đạt 24/4/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
24 L11.024 Ngô Anh Đức 26/09/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 L11.025 Trần Đào Đức 3/4/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
2 L11.026 Nguyễn Hoàng Giang 4/24/2006 11A1 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 L11.027 Lê Hoàng Hà 25/12/2006 11A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 L11.028 Nguyễn Bảo Hân 29/05/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
5 L11.029 Phạm Bá Hiếu 06/12/2006 11A6 Vật lý THPT Thăng Long
6 L11.030 Trần Trung Hiếu 19/07/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
7 L11.031 Trần Trung Hiếu 23/01/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
8 L11.032 Đỗ Phạm Việt Hoàng 20/07/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
9 L11.033 Phan Bá Minh Hoàng 05/12/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
10 L11.034 Hoàng Nhật Huy 05/07/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
11 L11.035 Nguyễn Lê Huy 8/13/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
12 L11.036 Nguyễn Như Huy 31/10/2006 11A2 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
13 L11.037 Vũ Trường Huy 01/01/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
14 L11.038 Lê Quang Hưng 27/03/2006 11A3 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 L11.039 Đinh Nam Khánh 20/09/2006 11A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 L11.040 Nguyễn Vân Khánh 23/09/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
17 L11.041 Đỗ Hữu Đăng Khôi 2/25/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
18 L11.042 Nguyễn Đức Kiên 17/03/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
19 L11.043 Nguyễn Phúc Trung Kiên 24/10/2006 11A4 Vật lý THPT Việt Đức
20 L11.044 Nguyễn Đình Ngọc Linh 12/08/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
21 L11.045 Nguyễn Hà Linh 5/11/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
22 L11.046 Trần Bảo Linh 13/11/2006 11A4 Vật lý THPT Vinschool
23 L11.047 Triệu Ngọc Mai 12/08/2006 11A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 L11.048 Nguyễn Quang Minh 10/27/2006 11A3 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 L11.049 Nguyễn Quốc Minh 07/07/2006 11A1 Vật lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
2 L11.050 Vũ Đức Minh 04/09/2006 11A4 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 L11.051 Nguyễn Xuân Nam 14/01/2006 11A2 Vật lý THPT Thăng Long
4 L11.052 Phan Trung Hải Nam 12/29/2006 11A15 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
5 L11.053 Trần Thị Thuý Ngân 19/10/2006 11A7 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
6 L11.054 Bùi Minh Nghĩa 1/17/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
7 L11.055 Nguyễn Minh Ngọc 11/11/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 L11.056 Trần Minh Ngọc 06/01/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
9 L11.057 Vũ Khôi Nguyên 12/12/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 L11.058 Hoàng Quyên Nhi 13/02/2006 11A4 Vật lý THPT Việt Đức
11 L11.059 Trương Bảo Nhi 03/12/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
12 L11.060 Trần Hồng Như 05/10/2006 11A3 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
13 L11.061 Nguyễn Bảo Phúc 10/4/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 L11.062 Nguyễn Hữu Phước 07/11/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long
16 L11.064 Trần Đức Quang 25/10/2006 11A4 Vật lý THPT Việt Đức
18 L11.066 Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 16/03/2006 11A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
19 L11.067 Phạm Đức Thắng 29/06/2006 11A1 Vật lý THPT Việt Đức
20 L11.068 Nguyễn Đức Thịnh 26/06/2006 11D1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 L11.069 Dương Minh Thu 23/7/2006 11A5 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
22 L11.070 Nguyễn Mậu Đức Toàn 09/12/2006 11A6 Vật lý THPT Việt Đức
23 L11.071 Dương Huyền Trang 28/02/2006 11A1 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 L11.072 Nguyễn Thành Trí 30/11/2006 11C1 Vật lý THCS và THPT Tạ Quang Bửu
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 A11.097 Nguyễn Đức Thuỵ 26/09/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Mai Hắc Đế
2 A11.098 Nguyễn Văn Tiến 02/04/2006 11D6 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
3 A11.099 Lại Hà Trang 12/28/2006 11A11 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
4 A11.100 Nguyễn Đỗ Thu Trang 9/6/2006 11D1 Tiếng Anh THPT Việt Đức
5 A11.101 Nguyễn Thu Trang 10/20/2006 11D3 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
6 A11.102 Trịnh Thu Trang 27/09/2006 11QT1 Tiếng Anh THPT Thăng Long
7 A11.103 Nguyễn Phú Trọng 14/11/2006 11D6 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
8 A11.104 Vũ Nguyễn Anh Tuân 17/02/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Thăng Long
9 A11.105 Doãn Minh Tuấn 13/02/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Thăng Long
10 A11.106 Kiều Thu Uyên 8/31/2006 11A12 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông
12 A11.108 Ngô Quang Vinh 21/04/2006 11A1 Tiếng Anh THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
13 A11.109 Nguyễn Quốc Minh Vũ 24/07/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Vinschool
14 A11.110 Mai Thảo Vy 5/8/2006 11D3 Tiếng Anh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
15 L11.073 Phạm Đỗ Trường 1/2/2006 11A4 Vật lý THPT Trần Nhân Tông
17 L11.075 Phạm Xuân Tùng 01/06/2006 11A4 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 L11.076 Phan Trần Thanh Tùng 15/04/2006 11A5 Vật lý THPT Thăng Long
19 L11.077 Vương Toàn Tuyển 26/05/2006 11A3 Vật lý THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
20 L11.078 Dương Đức Việt 19/05//2006 11A5 Vật lý THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
21
22
23
24
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 S11.001 Nguyễn Châu Anh 13/6//2006 11A8 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
2 S11.002 Nguyễn Kiều Anh 2/20/2006 11D6 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 S11.003 Nguyễn Lam Anh 04/05/2006 11A1 Sinh học THPT Việt Đức
4 S11.004 Nguyễn Trần Huyền Anh 08/06/2006 11A1 Sinh học THPT Thăng Long
5 S11.005 Phạm Thị Lan Anh 25/02/2006 11A2 Sinh học THPT Việt Đức
6 S11.006 Tạ Mai Anh 14/10/2006 11D6 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
7 S11.007 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 05/01/2006 11A3 Sinh học THPT Thăng Long
8 S11.008 Vũ Phương Anh 19/09/2006 11D1 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
9 S11.009 Nguyễn Bá Khoa Bằng 08/01/2006 11A4 Sinh học THPT Việt Đức
10 S11.010 Hoàng Khánh Chi 02/09/2006 11A1 Sinh học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
11 S11.011 Nguyễn Thủy Diệu 29/11/2006 11QT Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
12 S11.012 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2006 11A4 Sinh học THPT Thăng Long
13 S11.013 Nguyễn Tiến Đạt 17/04/2006 11A3 Sinh học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 S11.014 Ngô Hải Đăng 30/05/2006 11A4 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
15 S11.015 Nguyễn Trường Giang 12/02/2006 11A1 Sinh học THPT Việt Đức
16 S11.016 Vũ Thu Hà 14/02/2006 11A1 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
17 S11.017 Trần Thanh Hằng 28/05/2006 11A1 Sinh học THPT Thăng Long
18 S11.018 Phạm Bảo Hân 17/04/2006 11D6 Sinh học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
19 S11.019 Phùng Hà Hiển 20/11/2006 11A4 Sinh học THCS và THPT Tạ Quang Bửu
20 S11.020 Chử Đức Hiếu 15/02/2006 11D6 Sinh học THPT Thăng Long
21 S11.021 Nguyễn Xuân Hiếu 03/03/2006 11A2 Sinh học THPT Thăng Long
22 S11.022 Vũ Trung Hiếu 25/05/2006 11D1 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
23 S11.023 Trần Gia Huy 27/05/2006 11A1 Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
24 S11.024 Mai Gia Khánh 16/02/2006 11A1 Sinh học THPT Việt Đức
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 S11.025 Nguyễn Nam Khánh 8/6/2006 11A3 Sinh học THPT Vinschool
2 S11.026 Nguyễn Phương Khuê 7/20/2006 11A2 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
3 S11.027 Cao Phương Linh 6/14/2006 11A3 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 S11.028 Chu Gia Linh 14/02/2006 11D1 Sinh học THPT Thăng Long
5 S11.029 Nguyễn Phương Linh 11/01/2006 11A1 Sinh học THPT Việt Đức
6 S11.030 Nguyễn Lê Thảo Ly 9/6/2006 11A1 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 S11.031 Đỗ Đức Mạnh 15/05/2005 11A5 Sinh học THPT Thăng Long
8 S11.032 Nguyễn Nguyệt Minh 13/07/2006 11QT Sinh học THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
9 S11.033 Trần Lê Tuấn Minh 4/30/2006 11D3 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 S11.034 Trần Trà My 007/11/2006 11A1 Sinh học THPT Vinschool
11 S11.035 Hoàng Ánh Nguyệt 06/08/2006 11A5 Sinh học THPT Thăng Long
12 S11.036 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 1/1/2006 11A5 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
13 S11.037 Nguyễn Phương Nhi 10/4/2006 11A5 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
14 S11.038 Hoàng Linh Phương 10/11/2006 11A5 Sinh học THPT Thăng Long
15 S11.039 Phạm Như Phương 25/12/2006 11A3 Sinh học THPT Việt Đức
16 S11.040 Nguyễn Đăng Quang 10/08/2006 11A3 Sinh học THPT Thăng Long
17 S11.041 Nguyễn Trúc Quỳnh 20/06/2006 11A7 Sinh học THPT Văn Hiến
18 S11.042 Nguyễn Phương Cẩm Sa 9/15/2006 11A9 Sinh học THPT Vinschool
19 S11.043 Nguyễn Ánh Sao 8/8/2006 11A12 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
20 S11.044 Nguyễn Phương Thái 12/4/2006 11A4 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
21 S11.045 Trần Quý Thái Thanh 4/5/2006 11A1 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 S11.046 Tạ Tiến Thành 16/06/2006 11A3 Sinh học THPT Đông Kinh
23 S11.047 Nguyễn Phương Thảo 29/1/2006 11A10 Sinh học THPT Trần Nhân Tông
24 S11.048 Nguyễn Thị Hương Thảo 5/7/2006 11A1 Sinh học THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày tháng
STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn Trường
1 U11.001 Đào Thúy An 15/7/2006 11A13 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
2 U11.002 Nguyễn Lê An 24/05/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long
3 U11.003 Cao Thùy Anh 19/01/2006 11A2 Lịch sử THPT Đông Kinh
4 U11.004 Cao Trí Anh 18/05/2006 11QT2 Lịch sử THPT Thăng Long
5 U11.005 Đặng Ngân Anh 28/11/2006 11A2 Lịch sử THPT Vinschool
6 U11.006 Đỗ Hoàng Anh 06/06/2006 11A3 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
7 U11.007 Lã Thục Anh 11/1/2006 11D2 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
8 U11.008 Lê chiêu Anh 11/28/2006 11D3 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
9 U11.009 Nguyễn Hải Anh 23/12/2006 11A4 Lịch sử THPT Thăng Long
10 U11.010 Nguyễn Hải Trâm Anh 17/04/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long
11 U11.011 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/04/2006 11D1 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
12 U11.012 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 11D1 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
13 U11.013 Trần Phương Anh 26/05/2006 11D6 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
14 U11.014 Doãn Lâm Nguyệt Ánh 18/09/2005 11A1 Lịch sử THPT Đông Kinh
15 U11.015 Nguyễn Ngọc Ánh 17/10/2006 11D5 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
16 U11.016 Trần vũ Hải anh 7/19/2006 11D3 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
17 U11.017 Vũ Duy Bằng 23/03/2006 11A7 Lịch sử THPT Mai Hắc Đế
18 U11.018 Nông Hoàng Bảo Châu 28/08/2006 11D3 Lịch sử THPT Việt Đức
19 U11.019 Phạm Minh Châu 7/30/2006 11D1 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
20 U11.020 Phạm Minh Châu 18/8/2006 11A12 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
21 U11.021 Phan Minh Châu 21/07/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long
22 U11.022 Nguyễn Hà Chi 09/05/2006 11D1 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
23 U11.023 Trần Thị Xuân Diệu 07/03/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long
24 U11.024 Hồ Kim Dung 25/08/2006 11D2 Lịch sử THPT Thăng Long
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
1 U11.025 Nguyễn Thị Ngọc Dung 02/03/2006 11D1 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
2 U11.026 Trần Thùy Dương 26/5/2006 11A12 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
3 U11.027 Hoàng Minh Đức 30/12/2006 11D2 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
4 U11.028 Đỗ Trà Giang 12/09/2006 11D2 Lịch sử THPT Việt Đức
5 U11.029 Vũ Thanh Hà 05/01/2006 11D3 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
6 U11.030 Nguyễn Nguyệt Hằng 2/13/2006 11D3 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
7 U11.031 Bùi Gia Hân 17/01/2006 11D4 Lịch sử THPT Việt Đức
8 U11.032 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 22/11/2006 11A12 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
9 U11.033 Nguyễn Trung Hiếu 10/10/2006 11A1 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 U11.034 Kim Gia Huy 16/06/2006 11A5 Lịch sử THPT Thăng Long
11 U11.035 Nguyễn Đức Anh Huy 06/05/2006 11D1 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
12 U11.036 Trần Gia Huy 23/07/2006 11A6 Lịch sử THPT Thăng Long
13 U11.037 Lê Nguyễn Thanh Huyền 26/02/2006 11D6 Lịch sử THCS và THPT Tạ Quang Bửu
14 U11.038 Nguyễn Thanh Huyền 21/05/2006 11D3 Lịch sử THPT Việt Đức
15 U11.039 Trần Gia Hưng 27/04/2006 11D10 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
16 U11.040 Trịnh Duy Hưng 19/11/2006 11A3 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
17 U11.041 Lê Quỳnh Hương 25/09/2006 11D8 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
18 U11.042 Nguyễn Quỳnh hương 12/23/2006 11D2 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 U11.043 Nguyễn Hồng Kiên 08/02/2006 11A4 Lịch sử THPT Vinschool
20 U11.044 Bạch Thư Kỳ 4/2/2006 11A13 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
21 U11.045 Ngô văn Đức kiên 4/5/2006 11D4 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
22 U11.046 Nguyễn Tuấn kiệt 9/4/2006 11D7 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
23 U11.047 Phí Hương Lan 2/8/2006 11A1 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
24 U11.048 Vũ Đức Lập 09/12/2006 11D1 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
1 U11.049 Đặng Huyền Linh 02/08/2006 11D6 Lịch sử THPT Thăng Long
2 U11.050 Đinh Nguyễn Phương Linh 26/10/2006 11A15 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
3 U11.051 Đinh thị trúc Linh 12/11/2006 11D3 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
4 U11.052 Nguyễn Hương Linh 31/10/2006 11A6 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
5 U11.053 Nguyễn Khánh Linh 18/06/2006 11A3 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
6 U11.054 Nguyễn Phương Linh 23/12/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long
7 U11.055 Trần Khánh Linh 02/10/2006 11A7 Lịch sử THPT Mai Hắc Đế
8 U11.056 Vũ Phương Linh 6/16/2006 11D3 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
9 U11.057 Nguyễn Trần Hương Ly 12/09/2006 11D5 Lịch sử THPT Việt Đức
10 U11.058 Đào Xuân Mai 15/01/2006 11D2 Lịch sử THPT Việt Đức
11 U11.059 Chu Nhật Minh 28/11/2006 11A2 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
12 U11.060 Hoàng Đức Minh 14/10/2006 11A15 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
13 U11.061 Nguyễn Đức Minh 4/22/2006 11A2 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
14 U11.062 Nguyễn Tuệ Minh 26/7/2006 11A8 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
15 U11.063 Bùi Trà My 07/07/2006 11D5 Lịch sử THPT Thăng Long
16 U11.064 Nguyễn Hà My 14/04/2006 11A2 Lịch sử THPT Vinschool
17 U11.065 Trần Yến My 02/09/2006 11D3 Lịch sử THPT Việt Đức
18 U11.066 Trần Quỳnh Nga 4/10/2006 11D9 Lịch sử THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
19 U11.067 Nguyễn Thị Khánh Ngân 31/07/2006 11A3 Lịch sử THPT Việt Đức
20 U11.068 Dương Yến Ngọc 14/09/2006 11QT Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
21 U11.069 Đỗ Minh Ngọc 29/09/2006 11D3 Lịch sử THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
22 U11.070 Mai Ánh Ngọc 21/11/2006 11A3 Lịch sử THPT Việt Đức
23 U11.071 Nguyễn Yến Nhi 24/8/2006 11A12 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông
24 U11.072 Lương Quỳnh Như 01/01/2006 11D2 Lịch sử THPT Thăng Long
Hà Nội, ngày 17 tháng 3 năm 2023
CỤM TRƯỞNG CỤM HK-HBT
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
ỎI CỤM HK - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
114 A10.095 Phạm Nguyễn Tuệ Nhi 28/11/2007 10D1 Tiếng Anh
163 A11.067 Lưu Đức Thành Long 23/02/2006 11A2 Tiếng Anh
164 A11.074 Nguyễn Công Nhật Minh 11/12/2006 11A3 Tiếng Anh
PHÒNG
TRƯỜNG
THI
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
K - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
HK - HBT
PHÒNG
TRƯỜNG
THI
THPT HỒNG HÀ 04
THPT HỒNG HÀ 07
THPT HỒNG HÀ 08
THPT HỒNG HÀ 16
THPT HỒNG HÀ 28
THPT HỒNG HÀ 28
THPT HỒNG HÀ 30
THPT HỒNG HÀ 30
THPT HỒNG HÀ 35
THPT HỒNG HÀ 37
THPT HỒNG HÀ 46
THPT HỒNG HÀ 50
THPT HỒNG HÀ 52
THPT HỒNG HÀ 52
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
M HK - HBT
PHÒNG
TRƯỜNG
THI
THPT Mai Hắc Đế 05
THPT Mai Hắc Đế 06
THPT Mai Hắc Đế 14
THPT Mai Hắc Đế 15
THPT Mai Hắc Đế 15
THPT Mai Hắc Đế 19
THPT Mai Hắc Đế 20
THPT Mai Hắc Đế 21
THPT Mai Hắc Đế 22
THPT Mai Hắc Đế 23
THPT Mai Hắc Đế 23
THPT Mai Hắc Đế 28
THPT Mai Hắc Đế 30
THPT Mai Hắc Đế 30
THPT Mai Hắc Đế 30
THPT Mai Hắc Đế 32
THPT Mai Hắc Đế 36
THPT Mai Hắc Đế 38
THPT Mai Hắc Đế 39
THPT Mai Hắc Đế 47
THPT Mai Hắc Đế 47
THPT Mai Hắc Đế 49
THPT Mai Hắc Đế 51
THPT Mai Hắc Đế 57
THPT Mai Hắc Đế 60
THPT Mai Hắc Đế 62
THPT Mai Hắc Đế 63
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
NGÀY PHÒNG
TT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN TRƯỜNG
SINH THI
1 T10.001 Khúc Đình An 01/11/2007 10A7 Toán THPT Thăng Long 01
2 T10.004 Nguyễn Phúc Anh 05/08/2007 10A2 Toán THPT Thăng Long 01
3 T10.009 Vũ Trần Bảo Anh 02/02/2007 10D4 Toán THPT Thăng Long 01
4 T10.016 Đinh Thanh Bình 09/03/2007 10D5 Toán THPT Thăng Long 01
5 T10.033 Lại Thế Hiển 09/08/2007 10A5 Toán THPT Thăng Long 02
6 T10.042 Đàm Quang Hưng 13/06/2007 10A6 Toán THPT Thăng Long 02
7 T10.051 Phùng Xuân Khôi 09/07/2007 10A1 Toán THPT Thăng Long 03
8 T10.054 Vũ Bảo Lâm 18/04/2007 10A4 Toán THPT Thăng Long 03
9 T10.060 Đỗ Tuấn Minh 31/01/2007 10A4 Toán THPT Thăng Long 03
10 T10.063 Nguyễn Đình Minh 03/07/2007 10A3 Toán THPT Thăng Long 03
11 T10.067 Phạm Thy Thảo My 12/07/2007 10A5 Toán THPT Thăng Long 03
12 T10.069 Trần Trọng Nghĩa 01/03/2007 10A6 Toán THPT Thăng Long 03
13 T10.074 Nguyễn Lan Phương 11/02/2007 10A4 Toán THPT Thăng Long 04
14 T10.082 Đặng Việt Tiến 15/03/2007 10A3 Toán THPT Thăng Long 04
15 T10.091 Nguyễn Gia Tùng 30/01/2007 10A3 Toán THPT Thăng Long 04
16 V10.001 Nguyễn Vũ Bảo An 15/06/2007 10D4 Ngữ văn THPT Thăng Long 05
17 V10.002 Dương Minh Anh 27/05/2007 10QT Ngữ văn THPT Thăng Long 05
18 V10.003 Đặng Quỳnh Anh 22/01/2007 10D3 Ngữ văn THPT Thăng Long 05
19 V10.011 Nguyễn Phương Anh 08/07/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long 05
20 V10.015 Phạm Vân Anh 07/03/2007 10D4 Ngữ văn THPT Thăng Long 05
21 V10.017 Quách Ngọc Anh 11/12/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long 05
22 V10.034 Đỗ Ngân Giang 31/08/2007 10D4 Ngữ văn THPT Thăng Long 06
23 V10.037 Nguyễn Lê Minh Hằng 12/30/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long 06
24 V10.039 Lã Minh Hồng 28/02/2007 10D3 Ngữ văn THPT Thăng Long 06
25 V10.047 Nguyễn Hoàng Phương Linh 01/11/2007 10D3 Ngữ văn THPT Thăng Long 06
26 V10.048 Nguyễn Khánh Linh 03/11/2007 10D1 Ngữ văn THPT Thăng Long 06
27 V10.050 Nguyễn Phương Linh 03/09/2007 10D0 Ngữ văn THPT Thăng Long 07
28 V10.053 Nguyễn Vũ Khánh Linh 09/06/2007 10A6 Ngữ văn THPT Thăng Long 07
29 V10.067 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/13/2007 10D1 Ngữ văn THPT Thăng Long 07
30 V10.078 Nguyễn Ngọc Nhi 14/02/2007 10D2 Ngữ văn THPT Thăng Long 08
31 T11.001 Phạm Quốc An 01/02/2006 11A7 Toán THPT Thăng Long 09
32 T11.012 Trần Như Nhật Anh 05/09/2006 11A4 Toán THPT Thăng Long 09
33 T11.018 Lê Hùng Dũng 07/07/2006 11A4 Toán THPT Thăng Long 09
34 T11.019 Nguyễn Lương Dũng 17/02/2006 11QT2 Toán THPT Thăng Long 09
35 T11.022 Trần Đức Duy 31/12/2006 11A6 Toán THPT Thăng Long 09
36 T11.028 Nguyễn Duy Đăng 01/05/2006 11A3 Toán THPT Thăng Long 10
NGÀY PHÒNG
TT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN TRƯỜNG
SINH THI
37 T11.033 Nghiêm Đình Hiếu 19/02/2006 11A3 Toán THPT Thăng Long 10
38 T11.038 Nguyễn Huy Hùng 08/09/2006 11A1 Toán THPT Thăng Long 10
39 T11.046 Trịnh Hồng Vân Khanh 08/06/2006 11A4 Toán THPT Thăng Long 10
40 T11.059 Hoàng Bảo Long 09/06/2006 11D3 Toán THPT Thăng Long 11
41 T11.062 Nguyễn Anh Minh 01/10/2006 11A5 Toán THPT Thăng Long 11
42 T11.073 Nguyễn Ngọc Phước 10/05/2006 11A3 Toán THPT Thăng Long 12
43 T11.083 Phạm Đức Thắng 12/11/2006 11A5 Toán THPT Thăng Long 12
44 T11.085 Bùi Ngọc Trung 13/11/2006 11A1 Toán THPT Thăng Long 12
45 T11.089 Phạm Quốc Tùng 24/01/2006 11A5 Toán THPT Thăng Long 12
46 V11.004 Đào Bùi Xuân Anh 05/04/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long 13
47 V11.006 Lê Trang Anh 20/01/2006 11D5 Ngữ văn THPT Thăng Long 13
48 V11.018 Trương Thị Hải Bình 21/08/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long 13
49 V11.023 Nguyễn Thuỳ Dương 08/12/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long 13
50 V11.025 Phạm Tiến Đạt 03/02/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long 14
51 V11.026 Hoàng Hương Giang 03/06/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long 14
52 V11.029 Trần Ngô Hương Giang 06/12/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long 14
53 V11.032 Nguyễn Thu Hà 02/07/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long 14
54 V11.040 Bùi Khánh Huyền 09/12/2006 11D4 Ngữ văn THPT Thăng Long 14
55 V11.044 Hà Gia Linh 01/01/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long 14
56 V11.076 Nguyễn Ngọc Nam Phương 25/11/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long 16
57 V11.080 Nguyễn An Thành 12/09/2006 11D6 Ngữ văn THPT Thăng Long 16
58 V11.085 Nguyễn Vũ Thu Trang 25/08/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long 16
59 V11.090 Đỗ Thanh Thanh Trúc 26/04/2006 11D1 Ngữ văn THPT Thăng Long 16
60 V11.093 Bùi Hà Vy 10/10/2006 11QT1 Ngữ văn THPT Thăng Long 16
61 H10.007 Trần Thị Quỳnh Anh 03/01/2007 10A1 Hóa học THPT Thăng Long 17
62 H10.014 Vũ Minh Đạo 17/06/2007 10A2 Hóa học THPT Thăng Long 17
63 H10.022 Nguyễn Gia Hiển 16/03/2007 10QT Hóa học THPT Thăng Long 17
64 H10.025 Nguyễn Văn Minh Hiếu 14/04/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long 18
65 H10.030 Trần Việt Huy 06/08/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long 18
66 H10.033 Ngô Vũ Khang 17/01/2007 10A1 Hóa học THPT Thăng Long 18
67 H10.034 Đỗ Nguyễn Minh Khuê 23/12/2007 10A1 Hóa học THPT Thăng Long 18
68 H10.036 Trần Tuấn Kiệt 31/12/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long 18
69 H10.039 Nguyễn Mai Ly 01/10/2007 10A6 Hóa học THPT Thăng Long 18
70 H10.040 Trương Khánh Ly 29/09/2007 10A5 Hóa học THPT Thăng Long 18
71 H10.046 Vũ Nhật Minh 27/08/2007 10QT Hóa học THPT Thăng Long 18
72 H10.054 Phạm Minh Nguyệt 15/08/2007 10A5 Hóa học THPT Thăng Long 19
73 H10.055 Trần Phúc Thiện Nhân 05/05/2007 10A3 Hóa học THPT Thăng Long 19
74 H10.056 Nguyễn Tấn Phát 02/10/2007 10A4 Hóa học THPT Thăng Long 19
75 H10.069 Phạm Nguyễn Khánh Toàn 02/05/2007 10A3 Hóa học THPT Thăng Long 19
76 Đ10.007 Nguyễn Mỹ Anh 09/03/2007 10D3 Địa lý THPT Thăng Long 20
77 Đ10.012 Nguyễn Việt Anh 12/09/2007 10D1 Địa lý THPT Thăng Long 20
NGÀY PHÒNG
TT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN TRƯỜNG
SINH THI
78 Đ10.027 Nguyễn Gia Hân 23/08/2007 10D5 Địa lý THPT Thăng Long 21
79 Đ10.036 Bùi Khánh Linh 26/11/2007 10A8 Địa lý THPT Thăng Long 21
80 Đ10.038 Lê Khánh Linh 15/11/2007 10D5 Địa lý THPT Thăng Long 21
81 Đ10.043 Trần Khánh Linh 25/11/2007 10D4 Địa lý THPT Thăng Long 21
82 Đ10.050 Bùi Ngọc Trà My 26/02/2007 10D0 Địa lý THPT Thăng Long 22
83 Đ10.051 Hoàng Hà My 01/10/2007 10D3 Địa lý THPT Thăng Long 22
84 Tin10.003 Nguyễn Tú Anh 03/12/2007 10A2 Tin học THPT Thăng Long 23
85 Tin10.014 Nguyễn Thị Bến Hậu 30/01/2007 10A3 Tin học THPT Thăng Long 23
86 Tin10.015 Đỗ Hoàng Hưng 05/05/2007 10A7 Tin học THPT Thăng Long 23
87 Tin10.016 Nguyễn Đức Nam Khánh 16/11/2007 10A4 Tin học THPT Thăng Long 23
88 Tin10.020 Đinh Ngọc Phương Linh 21/05/2007 10A3 Tin học THPT Thăng Long 23
89 H11.001 Đỗ Hoàng Anh 20/03/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long 24
90 H11.003 Lê Hoàng Anh 29/06/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long 24
91 H11.020 Nguyễn Minh Hiếu 28/05/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long 24
92 H11.023 Lê Hữu Gia Huy 10/05/2006 11D5 Hóa học THPT Thăng Long 24
93 H11.025 Phan Quang Huy 27/07/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long 25
94 H11.026 Tô Ngọc Huyền 28/11/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long 25
95 H11.031 Phạm Trần Quốc Khánh 19/06/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long 25
96 H11.032 Vũ Minh Khoa 26/05/2006 11A1 Hóa học THPT Thăng Long 25
97 H11.043 Bùi Khắc Lương 09/11/2006 11A3 Hóa học THPT Thăng Long 25
98 H11.044 Lê Ngọc Minh 10/11/2006 11A1 Hóa học THPT Thăng Long 25
99 H11.045 Nguyễn Bùi Đức Minh 20/08/2006 11A2 Hóa học THPT Thăng Long 25
100 H11.046 Nguyễn Đức Minh 18/09/2006 11A5 Hóa học THPT Thăng Long 25
101 H11.054 Nguyễn Đức Quân 25/12/2006 11A4 Hóa học THPT Thăng Long 26
102 H11.063 Lê Ngọc Hải Triều 22/12/2006 11A3 Hóa học THPT Thăng Long 26
103 H11.066 Nguyễn Minh Tuấn 21/10/2006 11A1 Hóa học THPT Thăng Long 26
104 Đ11.001 Nguyễn Khánh An 04/07/2006 11QT1 Địa lý THPT Thăng Long 27
105 Đ11.003 Đào Phương Anh 11/11/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long 27
106 Đ11.004 Đỗ Châu Anh 14/03/2006 11D2 Địa lý THPT Thăng Long 27
107 Đ11.009 Ngô Thục Anh 22/11/2006 11D5 Địa lý THPT Thăng Long 27
108 Đ11.024 Vũ Tiến Đạt 02/02/2006 11A3 Địa lý THPT Thăng Long 27
109 Đ11.026 Ngô Anh Đức 15/02/2006 11QT2 Địa lý THPT Thăng Long 28
110 Đ11.029 Trần Thu Giang 08/03/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long 28
111 Đ11.035 Vũ Ngọc Bảo Hân 08/01/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long 28
112 Đ11.038 Ngô Đức Hoàng 01/03/2006 11A7 Địa lý THPT Thăng Long 28
113 Đ11.061 Đào Yến Nhi 29/01/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long 29
114 Đ11.062 Trần Phương Nhi 17/02/2006 11D4 Địa lý THPT Thăng Long 29
115 Đ11.065 Lê Thu Phương 24/6/2006 11A1 Địa lý THPT Thăng Long 29
116 Đ10.073 Lê Anh Thư 21/10/2007 10D3 Địa lý THPT Thăng Long 30
117 Đ10.078 Nguyễn Hà Trang 13/11/2007 10D5 Địa lý THPT Thăng Long 30
118 Đ10.079 Nguyễn Thùy Trang 09/01/2007 10A8 Địa lý THPT Thăng Long 30
NGÀY PHÒNG
TT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN TRƯỜNG
SINH THI
119 Đ10.080 Phạm Bảo Trân 01/09/2007 10D3 Địa lý THPT Thăng Long 30
120 Đ10.084 Nguyễn Thảo Vy 03/09/2007 10D0 Địa lý THPT Thăng Long 30
121 Đ11.076 Đào Thùy Trang 09/02/2006 11A4 Địa lý THPT Thăng Long 31
122 Đ11.081 Trần Thu Trang 15/10/2006 11A4 Địa lý THPT Thăng Long 31
123 Tin11.001 Tô Duy An 01/12/2006 11A4 Tin học THPT Thăng Long 33
124 Tin11.012 Nguyễn Trọng Đại 21/12/2006 11A3 Tin học THPT Thăng Long 33
125 Tin11.014 Đào Hương Giang 25/02/2006 11D5 Tin học THPT Thăng Long 33
126 Tin11.022 Nguyễn Trang Linh 06/06/2006 11A2 Tin học THPT Thăng Long 33
127 Tin11.027 Nguyễn Thị Minh Trang 01/04/2006 11D5 Tin học THPT Thăng Long 34
128 A10.001 Doãn Hoàng Thiên An 23/01/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long 35
129 A10.004 Đàm Ngọc Lam Anh 01/08/2007 10D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 35
130 A10.006 Lã Hồng Anh 13/08/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long 35
131 A10.014 Trần Thị Thục Anh 09/08/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long 35
132 A10.017 Đinh Quốc Bảo 06/02/2007 10D0 Tiếng Anh THPT Thăng Long 35
133 A10.021 Đinh Anh Dũng 03/04/2007 10A1 Tiếng Anh THPT Thăng Long 35
134 A10.037 Đặng Hương Giang 05/06/2007 10QT Tiếng Anh THPT Thăng Long 36
135 A10.048 Trần Nam Khánh 07/01/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Thăng Long 36
136 A10.049 Phạm Mai Khiêm 08/12/2007 10A5 Tiếng Anh THPT Thăng Long 37
137 A10.055 Nguyễn Xuân Kiên 22/11/2007 10A7 Tiếng Anh THPT Thăng Long 37
138 A10.058 Nguyễn Hoàng Lan 10/08/2007 10D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 37
139 A10.070 Nguyễn Đức Minh 24/04/2007 10A6 Tiếng Anh THPT Thăng Long 37
140 A10.077 Phan Lê Hà My 03/11/2007 10A3 Tiếng Anh THPT Thăng Long 38
141 A10.091 Tống Thị Phước Nguyên 14/09/2007 10A2 Tiếng Anh THPT Thăng Long 38
142 A10.106 Bùi Phan Thu Trang 12/09/2007 10D5 Tiếng Anh THPT Thăng Long 39
143 L10.002 Bùi Đặng Châu Anh 12/06/2007 10A1 Vật lý THPT Thăng Long 40
144 L10.009 Nguyễn Thị Mai Anh 31/03/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long 40
145 L10.014 Hoàng Minh Châu 24/02/2007 10A7 Vật lý THPT Thăng Long 40
146 L10.017 Nguyễn Minh Dung 07/07/2007 10A2 Vật lý THPT Thăng Long 40
147 L10.024 Nguyễn Hương Giang 22/11/2007 10A7 Vật lý THPT Thăng Long 40
148 L10.027 Hoàng Đức Hiếu 24/12/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long 41
149 L10.028 Nghiêm Minh Huy 13/12/2007 10A1 Vật lý THPT Thăng Long 41
150 L10.031 Trần Gia Huy 04/10/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long 41
151 L10.038 Nguyễn Đức Kiên 20/9/2007 10A6 Vật lý THPT Thăng Long 41
152 L10.041 Đào Tùng Lâm 16/01/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long 41
153 L10.042 Phạm Xuân Nhất Linh 10/06/2007 10QT Vật lý THPT Thăng Long 41
154 L10.046 Nguyễn Văn Đại Lượng 19/02/2007 10A6 Vật lý THPT Thăng Long 41
155 L10.053 Tưởng Quang Minh 20/04/2007 10A2 Vật lý THPT Thăng Long 42
156 L10.057 Nguyễn Viết Nghĩa 28/09/2007 10A2 Vật lý THPT Thăng Long 42
157 L10.070 Nguyễn Phạm Tú Thanh 04/03/2007 10A3 Vật lý THPT Thăng Long 42
158 S10.003 Hoàng Anh 08/01/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 43
159 S10.005 Nguyễn Bảo Trâm Anh 04/10/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 43
NGÀY PHÒNG
TT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN TRƯỜNG
SINH THI
160 S10.006 Nguyễn Hồng Anh 27/06/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 43
161 S10.008 Nguyễn Trâm Anh 13/01/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 43
162 S10.011 Vũ Hà Anh 17/09/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 43
163 S10.026 Nguyễn Tân Kỳ 22/06/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 44
164 S10.029 Trần Khánh Linh 17/09/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 44
165 S10.047 Lê Hoàng Hà Phương 28/12/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 44
166 S10.055 Phạm Thiên Trang 06/05/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 45
167 S10.058 Vũ Ngọc Tuệ 19/06/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 45
168 S10.060 Hà Hồng Vân 16/08/2007 10A8 Sinh học THPT Thăng Long 45
169 U10.001 Đàm Hà An 15/08/2007 10QT Lịch sử THPT Thăng Long 46
170 U10.005 Chu Vân Anh 26/02/2007 10D2 Lịch sử THPT Thăng Long 46
171 U10.009 Đỗ Quang Anh 14/07/2007 10D1 Lịch sử THPT Thăng Long 46
172 U10.014 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 18/06/2007 10D2 Lịch sử THPT Thăng Long 46
173 U10.016 Phạm Lan Anh 01/10/2007 10D2 Lịch sử THPT Thăng Long 46
174 U10.019 Chu Thị Ngọc Ánh 30/09/2007 10D1 Lịch sử THPT Thăng Long 46
175 U10.034 Nguyễn Thanh Huyền 20/07/2007 10D3 Lịch sử THPT Thăng Long 47
176 U10.041 Lê Việt Khánh 24/02/2007 10QT Lịch sử THPT Thăng Long 47
177 U10.043 Đồng Mai Linh 30/09/2007 10D3 Lịch sử THPT Thăng Long 47
178 U10.045 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2007 10D1 Lịch sử THPT Thăng Long 47
179 U10.048 Trịnh Hoàng Gia Linh 13/09/2007 10QT Lịch sử THPT Thăng Long 47
180 U10.051 Khổng Tuệ Minh 02/08/2007 10D0 Lịch sử THPT Thăng Long 48
181 U10.054 Nguyễn Thành Nam 25/03/2007 10A8 Lịch sử THPT Thăng Long 48
182 U10.068 Kiều Tú Quyên 11/06/2007 10D3 Lịch sử THPT Thăng Long 48
183 U10.075 Nguyễn Anh Thơ 05/12/2007 10A3 Lịch sử THPT Thăng Long 49
184 A11.002 Bùi Xuân An 25/06/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 50
185 A11.019 Nguyễn Thị Phương Anh 24/11/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 50
186 A11.022 Trịnh Đức Anh 10/07/2006 11A3 Tiếng Anh THPT Thăng Long 50
187 A11.023 Trương Kiều Anh 09/12/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 50
188 A11.031 Vũ Minh Châu 25/07/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 51
189 A11.035 Đỗ Trung Dũng 20/09/2006 11A5 Tiếng Anh THPT Thăng Long 51
190 A11.045 Lâm Viết Hải 20/01/2006 11QT1 Tiếng Anh THPT Thăng Long 51
191 A11.055 Phạm Anh Khoa 09/09/2006 11D2 Tiếng Anh THPT Thăng Long 52
192 A11.081 Đoàn Đức Phú 11/07/2006 11D4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 53
193 A11.087 Lê Nguyễn Nam Quyên 04/12/2006 11D5 Tiếng Anh THPT Thăng Long 53
194 A11.092 Hồ Minh Tâm 18/10/2006 11A7 Tiếng Anh THPT Thăng Long 53
195 A11.096 Trần Minh Thu 23/04/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 53
196 L11.007 Nguyễn Đăng Thế Anh 28/09/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 54
197 L11.020 Nguyễn Tiến Dũng 15/12/2006 11A3 Vật lý THPT Thăng Long 54
198 L11.021 Phạm Tiến Dũng 25/04/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 54
199 L11.028 Nguyễn Bảo Hân 29/05/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 55
200 L11.029 Phạm Bá Hiếu 06/12/2006 11A6 Vật lý THPT Thăng Long 55
NGÀY PHÒNG
TT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN TRƯỜNG
SINH THI
201 L11.030 Trần Trung Hiếu 19/07/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 55
202 L11.031 Trần Trung Hiếu 23/01/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 55
203 L11.033 Phan Bá Minh Hoàng 05/12/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 55
204 L11.037 Vũ Trường Huy 01/01/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 55
205 L11.051 Nguyễn Xuân Nam 14/01/2006 11A2 Vật lý THPT Thăng Long 56
206 L11.056 Trần Minh Ngọc 06/01/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 56
207 L11.059 Trương Bảo Nhi 03/12/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 56
208 L11.062 Nguyễn Hữu Phước 07/11/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 56
209 A11.102 Trịnh Thu Trang 27/09/2006 11QT1 Tiếng Anh THPT Thăng Long 57
210 A11.104 Vũ Nguyễn Anh Tuân 17/02/2006 11A2 Tiếng Anh THPT Thăng Long 57
211 A11.105 Doãn Minh Tuấn 13/02/2006 11A4 Tiếng Anh THPT Thăng Long 57
212 L11.074 Trần Minh Tú 19/06/2006 11A4 Vật lý THPT Thăng Long 57
213 L11.076 Phan Trần Thanh Tùng 15/04/2006 11A5 Vật lý THPT Thăng Long 57
214 S11.004 Nguyễn Trần Huyền Anh 08/06/2006 11A1 Sinh học THPT Thăng Long 58
215 S11.007 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 05/01/2006 11A3 Sinh học THPT Thăng Long 58
216 S11.012 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2006 11A4 Sinh học THPT Thăng Long 58
217 S11.017 Trần Thanh Hằng 28/05/2006 11A1 Sinh học THPT Thăng Long 58
218 S11.020 Chử Đức Hiếu 15/02/2006 11D6 Sinh học THPT Thăng Long 58
219 S11.021 Nguyễn Xuân Hiếu 03/03/2006 11A2 Sinh học THPT Thăng Long 58
220 S11.028 Chu Gia Linh 14/02/2006 11D1 Sinh học THPT Thăng Long 59
221 S11.031 Đỗ Đức Mạnh 15/05/2005 11A5 Sinh học THPT Thăng Long 59
222 S11.035 Hoàng Ánh Nguyệt 06/08/2006 11A5 Sinh học THPT Thăng Long 59
223 S11.038 Hoàng Linh Phương 10/11/2006 11A5 Sinh học THPT Thăng Long 59
224 S11.040 Nguyễn Đăng Quang 10/08/2006 11A3 Sinh học THPT Thăng Long 59
225 U11.002 Nguyễn Lê An 24/05/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long 60
226 U11.004 Cao Trí Anh 18/05/2006 11QT2 Lịch sử THPT Thăng Long 60
227 U11.009 Nguyễn Hải Anh 23/12/2006 11A4 Lịch sử THPT Thăng Long 60
228 U11.010 Nguyễn Hải Trâm Anh 17/04/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long 60
229 U11.021 Phan Minh Châu 21/07/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long 60
230 U11.023 Trần Thị Xuân Diệu 07/03/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long 60
231 U11.024 Hồ Kim Dung 25/08/2006 11D2 Lịch sử THPT Thăng Long 60
232 U11.034 Kim Gia Huy 16/06/2006 11A5 Lịch sử THPT Thăng Long 61
233 U11.036 Trần Gia Huy 23/07/2006 11A6 Lịch sử THPT Thăng Long 61
234 U11.049 Đặng Huyền Linh 02/08/2006 11D6 Lịch sử THPT Thăng Long 62
235 U11.054 Nguyễn Phương Linh 23/12/2006 11D4 Lịch sử THPT Thăng Long 62
236 U11.063 Bùi Trà My 07/07/2006 11D5 Lịch sử THPT Thăng Long 62
237 U11.072 Lương Quỳnh Như 01/01/2006 11D2 Lịch sử THPT Thăng Long 62
238 U11.075 Lưu Quỳnh Phương 28/06/2006 11QT1 Lịch sử THPT Thăng Long 63
239 U11.085 Nguyễn Tú Uyên 25/07/2006 11D3 Lịch sử THPT Thăng Long 63
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
ỤM HK - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
117 A10.010 Nguyễn Ngọc Thu Anh 12/19/2007 10D6 Tiếng Anh
128 A10.089 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên 11/3/2007 10A4 Tiếng Anh
178 A11.088 Phạm Đoàn Thục Quyên 7/9/2006 11D3 Tiếng Anh
203 S11.045 Trần Quý Thái Thanh 4/5/2006 11A1 Sinh học
204 S11.048 Nguyễn Thị Hương Thảo 5/7/2006 11A1 Sinh học
CỤM HK - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
ỤM HK - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
ỤM HK - HBT
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CỤM HK - HBT
Năm học 2022-2023
K - HBT