Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 59

THPT ThăngTL

THPT VinschVINS
THCS và THTQB
THPT Việt ĐVĐ
THPT Đoàn KĐK-HBT
THPT Trần PTP-HK
THPT Trần NTNT
THPT Đông ĐK
THPT HỒ HH
THPT HòaHB
B
THPT MaiMHĐ
THPT Hoàn
HD
THPT VănVH
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI Số Hs
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG 90
Dự kiến
ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 T- hực tế

Ngày tháng ĐIỂM GIẢI


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
12 T11.012 Trần Như Nhật Anh 05/09/2006 11A4 Toán 19.5 Nhất
14 T11.038 Nguyễn Huy Hùng 08/09/2006 11A1 Toán 19.25 Nhất
17 T11.089 Phạm Quốc Tùng 24/01/2006 11A5 Toán 19 Nhất
11 T11.035 Nguyễn Trung Hiếu 15/10/2006 11D2 Toán 18 Nhất
11 T11.083 Phạm Đức Thắng 12/11/2006 11A5 Toán 17.75 Nhất
21 T11.069 Bùi Tuấn Nguyên 05/05/2006 11A1 Toán 17.5 Nhì
8 T11.056 Nguyễn Phương Linh 20/10/2006 11A12 Toán 17 Nhì
4 T11.028 Nguyễn Duy Đăng 01/05/2006 11A3 Toán 16.75 Nhì
23 T11.071 Trịnh Dương Phong 9/27/2006 11A2 Toán 16.75 Nhì
5 T11.029 Nguyễn Minh Đức 10/8/2006 11D8 Toán 16.25 Nhì
11 T11.011 Phạm Tùng Anh 9/16/2006 11A6 Toán 16 Nhì
9 T11.033 Nghiêm Đình Hiếu 19/02/2006 11A3 Toán 16 Nhì
20 T11.044 Nguyễn Gia Hưng 1/21/2006 11A1 Toán 16 Nhì
19 T11.067 Trần Thị Thuý Ngân 19/10/2006 11A7 Toán 16 Nhì
22 T11.070 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/10/2006 11A1 Toán 16 Nhì
7 T11.031 Nguyễn Hoàng Giang 4/24/2006 11A1 Toán 15.75 Ba
12 T11.060 Đinh Thị   Tuyết Mai 24/09/2006 11A12 Toán 15.75 Ba
19 T11.019 Nguyễn Lương Dũng 17/02/2006 11QT2 Toán 15.5 Ba
15 T11.015 Vương Minh Anh 12/27/2006 11A3 Toán 15.25 Ba
22 T11.022 Trần Đức Duy 31/12/2006 11A6 Toán 15 Ba
13 T11.013 Võ Phan Trâm Anh 12/22/2006 11D1 Toán 14.75 Ba
3 T11.027 Vương Nguyễn Anh Đạt 8/15/2006 11A3 Toán 14.75 Ba
13 T11.085 Bùi Ngọc Trung 13/11/2006 11A1 Toán 14.75 Ba
5 T11.005 Lê Đức Anh 3/23/2006 11A4 Toán 14.5 Ba
16 T11.016 Triệu Gia Bảo 3/21/2006 11A4 Toán 14.5 Ba
14 T11.062 Nguyễn Anh Minh 01/10/2006 11A5 Toán 14.5 Ba
18 T11.066 Trần Bích Ngân 1/30/2006 11D3 Toán 14.5 Ba
20 T11.092 Nguyễn Thành Vinh 12/1/2006 11A1 Toán 14.25 Ba
18 T11.018 Lê Hùng Dũng 07/07/2006 11A4 Toán 14 KK
3 T11.075 Nguyễn Phạm Minh Quang 16/11/2006 11A3 Toán 13.5 KK
1 T11.001 Phạm Quốc An 01/02/2006 11A7 Toán 13 KK
17 T11.041 Nguyễn Lê Huy 8/13/2006 11A4 Toán 13 KK
6 T11.078 Ngô Trần Thuỷ Quyên 1/3/2006 11A4 Toán 13 KK
19 T11.043 Đặng Khải Hưng 10/3/2006 11A4 Toán 12.75 KK
22 T11.046 Trịnh Hồng Vân Khanh 08/06/2006 11A4 Toán 12.75 KK
18 T11.042 Nguyễn Thanh Huyền 09/09/2006 11A5 Toán 12.5 KK
2 T11.002 Dương Nguyễn Hoàng Anh 1/5/2006 11A6 Toán 12.25 KK
6 T11.030 Vũ Hoàng Gia 12/06/2006 11A1 Toán 12.25 KK
12 T11.036 Vũ Minh Hiếu 30/03/2006 11A4 Toán 12.25 KK
6 T11.054 Đinh Phương Linh 25/10/2006 11C1 Toán 12 KK
7 T11.055 Nguyễn Diệu Linh 08/05/2006 11A2 Toán 12 KK
1 T11.073 Nguyễn Ngọc Phước 10/05/2006 11A3 Toán 12 KK
4 T11.076 Trần Đăng Quang 4/17/2006 11A1 Toán 12 KK
12 T11.084 Nguyễn Đức Trí 12/6/2006 11A3 Toán 11.75 KK
21 T11.021 Nguyễn Bảo Duy 4/18/2006 11A4 Toán 11.5 KK
4 T11.052 Lê Ngọc Lâm 10/25/2006 11A3 Toán 11.5 KK
18 T11.090 Phạm Xuân Tùng 01/06/2006 11A4 Toán 11.5 KK
20 T11.068 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/3/2006 11A1 Toán 11.25
8 T11.032 Trương Tuấn Hải 25/02/2006 11A5 Toán 11
10 T11.034 Nguyễn Đức Hiếu 01/05/2006 11D10 Toán 11
8 T11.008 Nguyễn Thị Mai Anh 8/8/2006 11A3 Toán 10.5
5 T11.077 Nguyễn Minh Quân 06/05/2006 11A2 Toán 10.5
10 T11.010 Phạm Đức Anh 1/6/2006 11A2 Toán 10.25
24 T11.024 Nguyễn Thành Đạt 24/04/2006 11A4 Toán 10.25
13 T11.037 Lê Quốc Hùng 07/11/2006 11D9 Toán 10.25
13 T11.061 Lê Khánh Minh 30/10/2006 11D1 Toán 10
6 T11.006 Lê Hoàng Minh Anh 22/12/2006 11A2 Toán 9.75
8 T11.080 Trần Hoàng Thành 21/04/2006 11A2 Toán 9.75
16 T11.040 Bùi Quang Huy 19/12/2006 11A5 Toán 9.5
4 T11.004 Hoàng Tâm Anh 09/07/2006 11D1 Toán 9.25
16 T11.088 Nguyễn Anh Tùng 13/08/2006 11A2 Toán 9.25
9 T11.009 Nguyễn Việt Anh 26/09/2006 11C1 Toán 8.75
9 T11.081 Lê Phương Thảo 12/11/2006 11A1 Toán 8.75
20 T11.020 Đỗ  Vă n Duy   05/01/2006 11A2 Toán 8.5
15 T11.039 Vũ Minh Hùng 3/23/2006 11A4 Toán 8.5
5 T11.053 Vũ Kim Liên 04/07/2006 11A5 Toán 8.5
7 T11.079 Nguyễn Chí Thanh 10/08/2006 11A5 Toán 8.5
10 T11.082 Đoàn Mạnh Thắng 10/26/2006 11A3 Toán 8.5
21 T11.093 Thành Xuân Anh Vũ 23/12/2006 11A4 Toán 8.25
9 T11.057 Võ Thuỳ Linh 10/11/2006 11A1 Toán 8
17 T11.065 Lê Văn Nam 18/05/2006 11A5 Toán 8
15 T11.087 Âu Sơn Tùng 6/2/2006 11A1 Toán 8
3 T11.051 Lê Trịnh Hoàng Lan 10/21/2006 11A1 Toán 7.75
23 T11.023 Lê Ánh Dương 24/11/2006 11A3 Toán 7.5
2 T11.026 Phạm Tiến Đạt 10/04/2006 11D5 Toán 7.25
1 T11.049 Trần Gia Khánh 20/9/2006 11A06 Toán 7
7 T11.007 Nguyễn Minh Anh 12/12/2005 11A3 Toán 6
1 T11.025 Nguyễn Xuân Đạt 30/04/2006 11A3 Toán 5.75
14 T11.086 Lưu Thị Minh Tuệ 21/10/2006 11A3 Toán 5.75
10 T11.058 Vũ Chi Linh 25/12/2006 11A3 Toán 5.5
15 T11.063 Phạm Trần Tuấn Minh 1/13/2006 11A4 Toán 5.5
3 T11.003 Dương Tuấn Anh 01/11/2006 11A3 Toán 5.25
2 T11.050 Nguyễn Phúc Trung Kiên 10/24/2006 11A4 Toán 5.25
19 T11.091 Bùi Đức Việt 14/02/2006 11A3 Toán 4.5
21 T11.045 Thân Trọng Khải 18/12/2006 11A3 Toán 4.25
11 T11.059 Hoàng Bảo Long 09/06/2006 11D3 Toán 4
14 T11.014 Vũ Minh Anh 16/09/2006 11A3 Toán 3.75
23 T11.047 Ngô Quốc Khánh 03/02/2006 11A3 Toán 3.5
24 T11.072 Nguyễn Nam Phú 11/11/2026 11A03 Toán 2.25
17 T11.017 Vũ Thị Hồng Diễm 25/02/2006 11A3 Toán 1
24 T11.048 Nguyễn Huy An Khánh 15/062006 11A07 Toán
16 T11.064 Vũ Đức Minh 04/09/2006 11A4 Toán
2 T11.074 Trịnh Thu Phương 25/12/2006 11T Toán
Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI T.Long
5 10 15 20 Nhất 4
4.5 9 13.5 18 45 Nhì 2
Toán 11
5 10 13 19 47 Ba 4
KK 4

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến Vinsch
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 4 2 1 1 0 0 0 0
5 3 1 0 0 0 0 0 0
5 3 4 2 1 0 0 0 0
HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI Số Hs
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG 94
Dự kiến
ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 -Thực tế

Ngày tháng ĐIỂM GIẢI


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
8 V11.080 Nguyễn An Thành 12/09/2006 11D6 Ngữ văn 16 Nhất
3 V11.003 Dương Quỳnh Anh 30/09/2006 11D1 Ngữ văn 15.5 Nhất
16 V11.064 Cao Ngọc Thanh Nhàn 03/10/2006 11D1 Ngữ văn 15.5 Nhất
14 V11.086 Phạm Huyền Trang 19/01/2006 11D3 Ngữ văn 15.5 Nhất
11 V11.011 Nguyễn Việt Anh 5/10/2006 11A1 Ngữ văn 15 Nhì
20 V11.068 Nguyễn Yến Nhi 24/08/2006 11A12 Ngữ văn 15 Nhì
18 V11.018 Trương Thị Hải Bình 21/08/2006 11D4 Ngữ văn 14.5 Nhì
24 V11.024 Trần Linh Đan 5/1/2006 11D9 Ngữ văn 14.5 Nhì
13 V11.037 Phạm Mai Hoa 1/12/2006 11D6 Ngữ văn 14.5 Nhì
23 V11.047 Nguyễn Diệu Linh 25/08/2006 11A3 Ngữ văn 14.5 Nhì
3 V11.051 Võ Khánh Phương Linh 14/09/2006 11A2 Ngữ văn 14.5 Nhì
18 V11.066 Lê Uyên Nhi 17/11/2006 11A12 Ngữ văn 14.5 Nhì
8 V11.008 Nguyễn Liên Anh 18/08/2006 11D2 Ngữ văn 14 Ba
23 V11.023 Nguyễn Thuỳ Dương 08/12/2006 11D6 Ngữ văn 14 Ba
2 V11.050 Trần Phương Linh 17/02/2006 11A4 Ngữ văn 14 Ba
10 V11.058 Trần Quang Minh 01/06/2006 11D5 Ngữ văn 14 Ba
23 V11.071 Lê Bảo Oanh 16/12/2006 11A11 Ngữ văn 14 Ba
19 V11.091 Bùi Cẩm Tú 11/25/2006 11D5 Ngữ văn 14 Ba
6 V11.006 Lê Trang Anh 20/01/2006 11D5 Ngữ văn 13.5 Ba
7 V11.007 Ngô Minh Anh 4/13/2006 11D6 Ngữ văn 13.5 Ba
8 V11.032 Nguyễn Thu Hà 02/07/2006 11D4 Ngữ văn 13.5 Ba
21 V11.045 Lê Mỹ Linh 02/03/2006 11A12 Ngữ văn 13.5 Ba
19 V11.067 Nguyễn Huyền Nhi 6/13/2006 11D3 Ngữ văn 13.5 Ba
7 V11.079 Trương Đắc Vinh Quang 14/12/2006 11D2 Ngữ văn 13.5 Ba
11 V11.083 Lê Đào Thu Thủy 09/11/2006 11A8 Ngữ văn 13.5 Ba
15 V11.087 Vũ Huyền Trang 11/07/2006 11A14 Ngữ văn 13.5 Ba
4 V11.004 Đào Bùi Xuân Anh 05/04/2006 11D6 Ngữ văn 13 KK
5 V11.005 Đặng Trâm Anh 18/02/2006 11D3 Ngữ văn 13 KK
9 V11.009 Nguyễn Phương Anh 07/05/2006 11D7 Ngữ văn 13 KK
21 V11.021 Trần Mai Chi 05/09/2006 11D1 Ngữ văn 13 KK
12 V11.036 Trần Bảo Gia Hân 18/10/2006 11A15 Ngữ văn 13 KK
15 V11.039 Nguyễn Đức Anh Huy 06/05/2006 11D1 Ngữ văn 13 KK
18 V11.042 Lưu Quỳnh Hương 04/04/2006 11A3 Ngữ văn 13 KK
17 V11.065 Đào Phan Yến Nhi 09/08/2006 11D4 Ngữ văn 13 KK
21 V11.069 Phạm Thị Phương Nhi 23/06/2006 11A11 Ngữ văn 13 KK
2 V11.074 Nguyễn Linh Phương 25/01/2006 11A3 Ngữ văn 13 KK
9 V11.081 Lý Phương Thảo 11/09/2006 11A5 Ngữ văn 13 KK
17 V11.089 Bùi Phương Trinh 06/05/2006 11D3 Ngữ văn 13 KK
1 V11.001 Trịnh Tâm An 07/12/2006 11D1 Ngữ văn 12.5 KK
5 V11.029 Trần Ngô Hương Giang 06/12/2006 11D4 Ngữ văn 12.5 KK
7 V11.031 Hoàng Thu Hà 9/1/2006 11D4 Ngữ văn 12.5 KK
14 V11.038 Nguyễn Đức Huy 28/03/2006 11D6 Ngữ văn 12.5 KK
16 V11.040 Bùi Khánh Huyền 09/12/2006 11D4 Ngữ văn 12.5 KK
17 V11.041 Vũ Thanh Huyền 8/18/2006 11D3 Ngữ văn 12.5 KK
24 V11.072 Lê Nguyễn Hà Phương 01/09/2006 11A12 Ngữ văn 12.5 KK
5 V11.077 Nguyễn Thị Thu Phương 28/08/2006 11D5 Ngữ văn 12.5 KK
6 V11.078 Nguyễn Thu Phương 07/11/2006 11A15 Ngữ văn 12.5 KK
13 V11.085 Nguyễn Vũ Thu Trang 25/08/2006 11D1 Ngữ văn 12.5 KK
16 V11.088 Đàm Ngọc Trâm 05/01/2006 11A11 Ngữ văn 12.5 KK
10 V11.010 Nguyễn Thị Phương Anh 23/01/2006 11D1 Ngữ văn 12
15 V11.063 Trần Hải Vân 20/04/2006 11D0 Ngữ văn 12
1 V11.073 Nguyễn Lan Phương 10/30/2006 11D1 Ngữ văn 12
18 V11.090 Đỗ Thanh Thanh Trúc 26/04/2006 11D1 Ngữ văn 12
2 V11.026 Hoàng Hương Giang 03/06/2006 11D6 Ngữ văn 11.5
4 V11.028 Phạm Ngân Giang 9/1/2006 11D3 Ngữ văn 11.5
4 V11.052 Vũ Gia Linh 16/08/2006 11D0 Ngữ văn 11.5
5 V11.053 Vũ Mai Linh 18/03/2006 11D0 Ngữ văn 11.5
9 V11.057 Lê Xuân Mai 15/06/2006 11D1 Ngữ văn 11.5
12 V11.060 Lê Việt Hà My 08/01/2006 11A9 Ngữ văn 11.5
12 V11.012 Phạm Trâm Anh 8/2/2006 11D8 Ngữ văn 11
22 V11.022 Nguyễn Ngọc Dung 22/08/2006 11D1 Ngữ văn 11
1 V11.025 Phạm Tiến Đạt 03/02/2006 11D1 Ngữ văn 11
6 V11.030 Vũ Ngân Giang 28-04-2006 11A1 Ngữ văn 11
10 V11.034 Trần Ngọc Hà 11/07/2006 11D0 Ngữ văn 11
11 V11.035 Vũ Thị Hồng Hà 06/02/2006 11A2 Ngữ văn 11
24 V11.048 Phạm Phương Linh 8/21/2006 11D1 Ngữ văn 11
6 V11.054 Vương Ngọc Gia Linh 2/1/2006 11D3 Ngữ văn 11
7 V11.055 Nguyễn Hoàng Ngọc Ly 21/07/2006 11D2 Ngữ văn 11
13 V11.061 Nguyễn Kim Ngân 23/01/2006 11D7 Ngữ văn 11
14 V11.062 Nguyễn Hồng Ngọc 30/04/2006 11D1 Ngữ văn 11
3 V11.075 Nguyễn Mai Phương 5/8/2006 11D3 Ngữ văn 11
21 V11.093 Bùi Hà Vy 10/10/2006 11QT1 Ngữ văn 11
13 V11.013 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 11D1 Ngữ văn 10.5
17 V11.017 Triệu Hà Anh 10/03/2006 11A6 Ngữ văn 10.5
20 V11.020 Nguyễn Minh Châu 25/02/2006 11A1 Ngữ văn 10.5
9 V11.033 Trần Hoàng Hà 08/10/2006 11A12 Ngữ văn 10.5
14 V11.014 Trần Ngọc Minh Anh 27/10/2006 11D3 Ngữ văn 10
2 V11.002 Chu Vân Anh 02/10/2006 11D1 Ngữ văn 9.5
15 V11.015 Trần Ngọc Trâm Anh 03/01/2006 11A4 Ngữ văn 9.5
22 V11.070 Trần Hương Nhiên 05/12/2006 11D2 Ngữ văn 9.5
3 V11.027 Hoàng Hương Giang 7/12/2006 11D9 Ngữ văn 9
22 V11.046 Luyện Phương Linh 22/09/2006 11D0 Ngữ văn 9
8 V11.056 Nguyễn Khánh Ly 01/02/2006 11A1 Ngữ văn 9
11 V11.059 Hoàng Trà My 03/03/2006 11D1 Ngữ văn 9
4 V11.076 Nguyễn Ngọc Nam Phương 25/11/2006 11D1 Ngữ văn 9
10 V11.082 Phùng Thị Phương Thảo 03/11/2006 11A11 Ngữ văn 9
19 V11.019 Hoàng Ngọc Loan Châu 04-11-2006 11A1 Ngữ văn 8
20 V11.044 Hà Gia Linh 01/01/2006 11D1 Ngữ văn 8
1 V11.049 Phạm Thị Khánh Linh 05/04/2006 11A7 Ngữ văn 7.5
16 V11.016 Trần Thị Minh Anh 05/03/2006 11A3 Ngữ văn 7
19 V11.043 Lý Trần Đan Lê 07/03/2006 11A15 Ngữ văn 7
22 V11.094 Đỗ Khánh Vy 15-10-2006 11C2 Ngữ văn 7
12 V11.084 Lê Anh Thư 09/02/2006 11A7 Ngữ văn 6.5
20 V11.092 Lê Phương Uyên 11/02/2006 11A2 Ngữ văn 6
Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI T.Long
5 10 15 20 Nhất 1
4.7 9.4 14.1 18.8 47 Nhì 1
VĂN 11
4 8 14 23 49 Ba 3
KK 4

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến Vinsch
0 1 0 2 0 0 0 0 0
3 0 3 1 0 0 0 0 0
3 3 4 1 0 0 0 0 0
2 4 5 4 2 1 0 0 1
HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI Số Hs
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG 70
Dự kiến
ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022Thực
- tế

Ngày tháng ĐIỂM GIẢI


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
11 H11.035 Hoàng Vũ Đức Kiên 8/2/2006 11A1 Hóa học 15.25 Nhất
15 H11.063 Lê Ngọc Hải Triều 22/12/2006 11A3 Hóa học 15 Nhất
7 H11.031 Phạm Trần Quốc Khánh 19/06/2006 11A4 Hóa học 14.5 Nhất
3 H11.003 Lê Hoàng Anh 29/06/2006 11A5 Hóa học 14 Nhì
1 H11.025 Phan Quang Huy 27/07/2006 11A4 Hóa học 14 Nhì
16 H11.064 Trần Đức Trung 03/11/2006 11A4 Hóa học 13.75 Nhì
1 H11.001 Đỗ Hoàng Anh 20/03/2006 11A5 Hóa học 13 Nhì
4 H11.004 Nguyễn Thiệu Anh 9/13/2006 11A1 Hóa học 13 Nhì
10 H11.010 Đặng Vũ Bảo 12/1/2006 11A1 Hóa học 13 Nhì
22 H11.046 Nguyễn Đức Minh 18/09/2006 11A5 Hóa học 13 Nhì
20 H11.044 Lê Ngọc Minh 10/11/2006 11A1 Hóa học 12.75 Ba
14 H11.038 Hoàng Khánh Linh 19/07/2006 11A5 Hóa học 12.5 Ba
16 H11.040 Nguyễn Hà Linh 05/11/2006 11A5 Hóa học 12.5 Ba
6 H11.054 Nguyễn Đức Quân 25/12/2006 11A4 Hóa học 11.75 Ba
2 H11.026 Tô Ngọc Huyền 28/11/2006 11A4 Hóa học 11.5 Ba
23 H11.023 Vũ Minh Xuân 03/11/2006 11A3 Hóa học 11.25 Ba
2 H11.050 Hoàng Quyên Nhi 2/13/2006 11A4 Hóa học 11.25 Ba
5 H11.053 Trần Hoàng Phương 9/15/2006 11A1 Hóa học 11 Ba
16 H11.016 Mai Anh Đức 11/01/2006 11A1 Hóa học 10.75 Ba
24 H11.024 Nguyễn Phạm Nhật Huy 9/25/2006 11A1 Hóa học 10.5 Ba
11 H11.059 Đặng Đức Thiện 8/28/2006 11A1 Hóa học 10.5 Ba
3 H11.051 Phạm Hiền Nhi 3/19/2006 11A4 Hóa học 9.75 KK
8 H11.032 Vũ Minh Khoa 26/05/2006 11A1 Hóa học 9.25 KK
6 H11.006 Trần Đinh Quang Anh 12/7/2006 11D3 Hóa học 9 KK
17 H11.017 Nguyễn Tài Đức 1/14/2006 11A1 Hóa học 9 KK
24 H11.048 Võ Trường Minh 19/07/2006 11A5 Hóa học 9 KK
2 H11.002 Hà Phương Anh 12/11/2006 11A1 Hóa học 8.75 KK
6 H11.030 Nguyễn Trọng Ngọc Khánh 5/5/2006 11A1 Hóa học 8.75 KK
18 H11.066 Nguyễn Minh Tuấn 21/10/2006 11A1 Hóa học 8.75 KK
11 H11.011 Lương Gia Bảo 9/23/2006 11A1 Hóa học 8.25 KK
4 H11.052 Phan Đức Phú 6/27/2006 11A2 Hóa học 8.25 KK
17 H11.065 Nguyễn Cẩm Tú 1/31/2006 11A1 Hóa học 8.25 KK
21 H11.069 Lê Quốc Việt 27/02/2006 11A1 Hóa học 8.25 KK
13 H11.013 Lê Bảo Duy 16/11/2006 11A3 Hóa học 8 KK
22 H11.022 Nguyễn Quang Hùng 9/5/2006 11D2 Hóa học 8 KK
15 H11.039 Nguyễn Hà Linh 07/09/2006 11A1 Hóa học 8 KK
19 H11.067 Phạm Minh Tuấn 23/03/2006 11A3 Hóa học 8 KK
17 H11.041 Nguyễn Phương Linh 26/09/2006 11A1 Hóa học 7.75
3 H11.027 Trần Duy Hưng 3/29/2006 11A3 Hóa học 7.5
12 H11.036 Nguyễn Khánh Lam 11/20/2006 11A2 Hóa học 7.5
8 H11.008 Vũ Hải Anh 10/12/2006 11A1 Hóa học 7.25
14 H11.014 Đào Phan Thành Dương 10/23/2006 11A2 Hóa học 7.25
4 H11.028 Triệu Việt Hưng 09/04/2006 11A1 Hóa học 7.25
21 H11.045 Nguyễn Bùi Đức Minh 20/08/2006 11A2 Hóa học 7.25
23 H11.047 Trần Khang Minh 8/7/2006 11A2 Hóa học 7.25
1 H11.049 Dương Huy Nhật 2/20/2006 11A2 Hóa học 7.25
5 H11.005 Thân Quỳnh Anh 6/6/2006 11A1 Hóa học 7
9 H11.009 Nguyễn Đăng Bách 11/7/2006 11A4 Hóa học 7
20 H11.020 Nguyễn Minh Hiếu 28/05/2006 11A5 Hóa học 7
5 H11.029 Trần Mạnh Khải 31/10/2006 11A1 Hóa học 7
18 H11.018 Trương Trí Đức 29/05/2006 11A5 Hóa học 6.75
19 H11.043 Bùi Khắc Lương 09/11/2006 11A3 Hóa học 6.75
8 H11.056 Lê Đức Tài 19/10/2006 11A3 Hóa học 6.75
9 H11.057 Bùi Ngọc Tân 08/12/2006 11A2 Hóa học 6.75
20 H11.068 Phạm Quang Tùng 14/08/2006 11A1 Hóa học 6.75
22 H11.070 Hoàn Nam Khánh 5/8/2006 11A4 Hóa học 6.75
10 H11.058 Lê Huy Thắng 3/3/2006 11A1 Hóa học 6.05
9 H11.033 Lương Phan Nguyên Khôi 5/5/2006 11A3 Hóa học 6
7 H11.007 Trần Ngọc Trâm Anh 11/09/2006 11A3 Hóa học 5.75
13 H11.037 Nghiêm Vũ Lâm 11/13/2006 11A02 Hóa học 5.75
7 H11.055 Phương Minh quân 26/9/2006 11A2 Hóa học 5.75
13 H11.061 Dương Minh Thu 23/07/2006 11A5 Hóa học 5.75
14 H11.062 Đoàn Anh Thư 11/2/2006 11A01 Hóa học 5.75
12 H11.012 Nguyễn Việt Cường 23/12/2006 11A5 Hóa học 5.25
15 H11.015 Lê Quý Đôn 18/12/2006 11A6 Hóa học 5.25
19 H11.019 Vũ Duy Thanh Hải 04/08/2006 11A15 Hóa học 5
10 H11.034 Trần Minh Khuê 05/10/2006 11QT Hóa học 5
12 H11.060 Mạc Thế Thịnh 18/11/2006 11A5 Hóa học 5
18 H11.042 Nguyễn Tôn Yến Linh 19/10/2006 11A1 Hóa học 4.5
21 H11.021 Trần Xuân Hiếu 28/12/2006 11A03 Hóa học 4.25
Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI T.Long
5 10 15 20 Nhất 2
3.5 7 10.5 14 35 Nhì 4
Hóa 11
3 7 11 16 37 Ba 4
KK 2
Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến Vinsch
1 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 1 0 0 0 0 0
2 2 2 1 0 0 0 0 0
5 4 2 2 1 0 0 0 0
HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI Số Hs
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG 86
Dự kiến
ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022Thực
- tế

Ngày tháng ĐIỂM GIẢI


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
5 Đ11.053 Nguyễn Xuân Mai 10/02//2006 11D3 Địa lý 16 Nhất
6 Đ11.030 Vũ Hương Giang 9/19/2006 11D3 Địa lý 15.5 Nhất
24 Đ11.024 Vũ Tiến Đạt 02/02/2006 11A3 Địa lý 15.25 Nhất
12 Đ11.081 Trần Thu Trang 15/10/2006 11A4 Địa lý 15.25 Nhất
13 Đ11.013 Trần Phương Anh 1/27/2006 11A3 Địa lý 15 Nhì
11 Đ11.035 Vũ Ngọc Bảo Hân 08/01/2006 11D4 Địa lý 15 Nhì
10 Đ11.079 Nguyễn Thùy Trang 17/07/2006 11D2 Địa lý 15 Nhì
14 Đ11.038 Ngô Đức Hoàng 01/03/2006 11A7 Địa lý 14.75 Nhì
1 Đ11.001 Nguyễn Khánh An 04/07/2006 11QT1 Địa lý 14.5 Nhì
2 Đ11.026 Ngô Anh Đức 15/02/2006 11QT2 Địa lý 14.5 Nhì
2 Đ11.002 Dương Lê Hồng Anh 19/09/2006 11A12 Địa lý 14.25 Ba
5 Đ11.005 Đỗ Ngọc Anh 12/04/2006 11D1 Địa lý 14.25 Ba
12 Đ11.012 Nguyễn Phương Anh 27/07/2006 11D1 Địa lý 14.25 Ba
23 Đ11.023 Nguyễn Bảo Quế Đan 04/09/2006 11A8 Địa lý 14.25 Ba
3 Đ11.027 Đan Hoàng Giang 12/15/2006 11A2 Địa lý 14.25 Ba
22 Đ11.070 Nguyễn Minh Quyên 2/24/2006 11A4 Địa lý 14.25 Ba
17 Đ11.017 Nguyễn Minh Châu 08/03/2006 11A12 Địa lý 14 Ba
19 Đ11.043 Lê Trần Khánh Lâm 18/05/2006 11A1 Địa lý 14 Ba
9 Đ11.009 Ngô Thục Anh 22/11/2006 11D5 Địa lý 13.75 Ba
15 Đ11.015 Huỳnh Ngọc Châu 3/9/2006 11D3 Địa lý 13.5 Ba
24 Đ11.072 Trần Phương Thảo 02/12/2006 11D1 Địa lý 13.5 Ba
20 Đ11.020 Nguyễn Thị Huệ Chi 18/05/2006 11A12 Địa lý 13.25 Ba
18 Đ11.018 Nguyễn Minh Châu 5/2/2006 11A7 Địa lý 13 Ba
18 Đ11.042 Nguyễn Nam Khánh 11/07/2006 11D1 Địa lý 13 Ba
6 Đ11.054 Đặng Tuấn Minh 24//112/2006 11D1 Địa lý 13 Ba
13 Đ11.061 Đào Yến Nhi 29/01/2006 11D4 Địa lý 13 Ba
4 Đ11.073 Đỗ Hoài Thu 27/05/2006 11A13 Địa lý 13 Ba
23 Đ11.047 Đỗ Khánh Linh 30/08/2006 11A6 Địa lý 12.75 KK
9 Đ11.057 Đào Minh Ngọc 11/5/2006 11D2 Địa lý 12.5 KK
21 Đ11.021 Nguyễn Phương Dung 20/10/2006 11A15 Địa lý 12.25 KK
14 Đ11.062 Trần Phương Nhi 17/02/2006 11D4 Địa lý 12.25 KK
14 Đ11.014 Trần Phương Anh 8/9/2006 11D3 Địa lý 12 KK
19 Đ11.019 Lê Ngọc Hà Chi 03/03/2006 11D5 Địa lý 12 KK
7 Đ11.031 Đào Việt Hà 1/8/2006 11D3 Địa lý 12 KK
12 Đ11.036 Trần Ngọc Hiền 25/01/2006 11A8 Địa lý 12 KK
4 Đ11.004 Đỗ Châu Anh 14/03/2006 11D2 Địa lý 11.755 KK
22 Đ11.022 Trần Nam Hải Dương 24/01/2006 11A2 Địa lý 11.75 KK
21 Đ11.069 Nguyễn Anh Quang 11/7/2006 11D2 Địa lý 11.5 KK
11 Đ11.011 Nguyễn Ngọc Mai Anh 22/08/2006 11A15 Địa lý 11.25 KK
7 Đ11.076 Đào Thùy Trang 09/02/2006 11A4 Địa lý 11.25 KK
17 Đ11.086 Đinh Phạm Hà Vy 14/07/2006 11A6 Địa lý 11.25 KK
18 Đ11.066 Phạm Như Phương 25/12/2006 11A3 Địa lý 11 KK
1 Đ11.025 Đặng Minh Đức 13/09/2006 11A1 Địa lý 10.75 KK
15 Đ11.039 Phùng Quốc Huy 23/10/2006 11D5 Địa lý 10.75 KK
1 Đ11.049 Phạm Thủy Linh 29/08/2006 11D3 Địa lý 10.75 KK
20 Đ11.068 Vương Nam Phương 11/12/2006 11D6 Địa lý 10.75 KK
5 Đ11.029 Trần Thu Giang 08/03/2006 11D4 Địa lý 10.5
12 Đ11.060 Âu Chu Lâm Nguyên 27/01/2006 11D1 Địa lý 10.5
9 Đ11.078 Nguyễn Khánh Trang 211/03/2006 11A2 Địa lý 10.5
14 Đ11.083 Vũ Thị Thục Uyên 10/11/2006 11D1 Địa lý 10.5
6 Đ11.006 Lê Bảo Anh 06/12/2006 11A2 Địa lý 10.25
3 Đ11.003 Đào Phương Anh 11/11/2006 11D4 Địa lý 10
15 Đ11.063 Trịnh Đăng Phi 5/28/2006 11A1 Địa lý 10
23 Đ11.071 Nguyễn Phương Thảo 13/12/2006 11A6 Địa lý 10
6 Đ11.075 Nguyễn Thủy Tiên 7/17/2006 11D3 Địa lý 10
19 Đ11.067 Phí Thảo Hương 12/8/2006 11D4 Địa lý 9.75
8 Đ11.077 Lê Thị Minh Trang 09/05/2006 11D6 Địa lý 9.75
16 Đ11.040 Lê Nguyễn Thanh Huyền 26/02/2006 11D6 Địa lý 9.5
2 Đ11.050 Tống Phương Linh 16/10/2006 11QT Địa lý 9.5
11 Đ11.059 Trần Minh Ngọc 28/03/2006 11A1 Địa lý 9.5
11 Đ11.080 Nguyễn Thùy Trang 7/9/2006 11A3 Địa lý 9.5
8 Đ11.008 Lưu Mai Anh 02/10/2006 11A2 Địa lý 9.25
10 Đ11.034 Đỗ Bảo Hân 17/03/2006 11D2 Địa lý 9.25
3 Đ11.051 Nguyễn Hiển Long 02/02/2006 11A2 Địa lý 9.25
21 Đ11.045 Cao Phương Linh 12/10/2006 11D8 Địa lý 9
17 Đ11.065 Lê Thu Phương 24/6/2006 11A1 Địa lý 9
4 Đ11.028 Đỗ Thị Hương Giang 02/02/2006 11A12 Địa lý 8.75
16 Đ11.085 Lê Nguyễn Khánh Vi 27/07/2006 11A1 Địa lý 8.75
19 Đ11.088 Phạm Thị Khánh Vy 17/10/2006 11A5 Địa lý 8.75
16 Đ11.016 Lê Minh Châu 5/10/2006 11A1 Địa lý 8.25
13 Đ11.082 Phan Hoàng Cẩm Tú 01//04/2006 11D2 Địa lý 8.25
17 Đ11.041 Nguyễn Minh Khánh 25/04/2006 11A4 Địa lý 8
4 Đ11.052 Nguyễn Tiểu Long 14/04/2006 11A4 Địa lý 8
10 Đ11.010 Nguyễn Diệu Anh 15/10/2006 11A15 Địa lý 7.5
8 Đ11.032 Hoàng Thanh Hà 10/12/2006 11A2 Địa lý 7.5
10 Đ11.058 Nguyễn Khánh Ngọc 7/10/2006 11A3 Địa lý 7.5
16 Đ11.064 Nguyễn Tiến Phúc 30/11/2006 11A1 Địa lý 7.25
15 Đ11.084 Nguyễn Hà Vân 16/09/2006 11A5 Địa lý 7
13 Đ11.037 Bùi Minh Hiếu 03/06/2006 11A5 Địa lý 6.5
18 Đ11.087 Nguyễn Thảo Vy 03/10/2006 11A3 Địa lý 6.25
9 Đ11.033 Vũ Thị Thu Hằng 21/11/2006 11A2 Địa lý 6
5 Đ11.074 Cao Minh Thuý 14/08/2006 11A5 Địa lý 6
24 Đ11.048 Nguyễn Phương Linh 20/08/2006 11N1 Địa lý 5.5
20 Đ11.044 Phạm Hồng Lịch 21/06/2004 11N1 Địa lý 5.25
8 Đ11.056 Trần Xuân Nghĩa 09/09/2006 11A1 Địa lý 4
7 Đ11.007 Lê Trịnh Quỳnh Anh 31/03/2006 11A2 Địa lý 3
22 Đ11.046 Đào Khánh Linh 15/12/2006 11D2 Địa lý
7 Đ11.055 Nguyễn Hoàng Minh 10/06/2006 11A10 Địa lý
Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI T.Long
5 10 15 20 Nhất 2
4.3 8.6 12.9 17.2 43 Nhì 4
Địa 11
4 6 17 19 46 Ba 2
KK 3
Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến Vinsch
2 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0 1
3 2 4 4 1 0 0 0 1
3 3 4 1 2 0 0 0 3
HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI Số Hs
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG 32
Dự kiến
ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2003 Thực tế

Ngày tháng Phòng thi ĐIỂM GIẢI


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
3 Tin11.003 Lê Đức Anh 18/11/2006 11A5 Tin học 33 20 Nhất
8 Tin11.024 Đặng Quang Minh 30/04/2007 10A9 Tin học 34 19.5 Nhì
4 Tin11.020 Đào Tùng Lâm 28/2/2006 11A1 Tin học 34 19.4 Nhì
7 Tin11.023 Phạm Bùi Mỹ Linh 24/02/2007 10A2 Tin học 34 18.2 Nhì
6 Tin11.006 Nguyễn Quốc Anh 6/10/2006 11A2 Tin học 33 18 Ba
11 Tin11.011 Phạm Minh Dương 16/04/2007 10A2 Tin học 33 18 Ba
12 Tin11.012 Nguyễn Trọng Đại 21/12/2006 11A3 Tin học 33 18 Ba
2 Tin11.002 Hà Ngọc Anh 15/02/2006 11QT Tin học 33 17.5 Ba
7 Tin11.007 Lương Gia Bách 05/05/2006 11A3 Tin học 33 17 Ba
15 Tin11.015 Nguyễn Xuân Hoàng 10/09/2006 11A2 Tin học 33 17 Ba
10 Tin11.026 Nguyễn Đăng Tuấn Nghĩa 09/07/2006 11A7 Tin học 34 17 Ba
12 Tin11.028 Đỗ Minh Trí 29/03/2006 11A5 Tin học 34 16.8 KK
8 Tin11.008 Nguyễn Hoàng Bách 7/5/2006 11A4 Tin học 33 15 KK
9 Tin11.009 Vũ Quang Dũng 8/30/2006 11A2 Tin học 33 15 KK
5 Tin11.021 Nguyễn Ngọc Thuỷ Linh 10/7/2006 11A3 Tin học 34 15 KK
4 Tin11.004 Nguyễn Đỗ Hiền Anh 17/11/2006 11A5 Tin học 33 14.75 KK
14 Tin11.014 Đào Hương Giang 25/02/2006 11D5 Tin học 33 14.5 KK
6 Tin11.022 Nguyễn Trang Linh 06/06/2006 11A2 Tin học 34 14.3
1 Tin11.001 Tô Duy An 01/12/2006 11A4 Tin học 33 14.25
13 Tin11.013 Nguyễn Trần Đức 17/09/2006 11D2 Tin học 33 14
11 Tin11.027 Nguyễn Thị Minh Trang 01/04/2006 11D5 Tin học 34 13.8
9 Tin11.025 Nguyễn Quốc Minh 07/07/2006 11A1 Tin học 34 13.2
16 Tin11.016 Nguyễn Hữu Quốc Huy 01/07/2006 11D2 Tin học 33 11.3
14 Tin11.030 Nguyễn Quang Trung 02/02/2007 11C4 Tin học 34 11
5 Tin11.005 Nguyễn Quốc Anh 11/18/2006 11D3 Tin học 33 10
10 Tin11.010 Nguyễn Bá Trường Duy 15/09/2006 11D2 Tin học 33 8
3 Tin11.019 Nguyễn Huy An Khánh 15/06/2006 11A7 Tin học 34 8
13 Tin11.029 Trần Vũ Minh Trí 29/11/2006 11A1 Tin học 34 7.2
16 Tin11.032 Lê Anh Vũ 8/14/2006 11A2 Tin học 34 6.6
1 Tin11.017 Nguyễn Nhật Huy 07/08/2006 11A1 Tin học 34 5.7
2 Tin11.018 Lưu Gia Hưng 3/18/2006 11A1 Tin học 34 4.8
15 Tin11.031 Hoàng Nghĩa Vũ 02/10/2006 11D2 Tin học 34 3
Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI T.Long Tr.Phú V.Đức
5 10 15 20 Nhất 0 0 0
1.6 3.2 4.8 6.4 16 Nhì 0 0 0
Tin 11
1 3 7 6 17 Ba 1 0 3
KK 1 0 1
TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến Vinsch HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 2 0 0 0
1 2 0 0 0 0 0 0 0 0
3 0 0 0 0 0 1 0 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI Số Hs
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG 107
Dự kiến
ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2Thực tế

Ngày tháng ĐIỂM GIẢI


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
17 A11.041 Lê Hải Đăng 4/3/2006 11A3 Tiếng Anh 15.2 Nhất
6 A11.054 Nguyễn Thị An Khanh 03/09/2006 11A2 Tiếng Anh 14.8 Nhất
22 A11.022 Trịnh Đức Anh 10/07/2006 11A3 Tiếng Anh 14.6 Nhất
1 A11.025 Nguyễn Hoàng Bách 24/09/2006 11D2 Tiếng Anh 14.6 Nhất
7 A11.031 Vũ Minh Châu 25/07/2006 11A4 Tiếng Anh 14.4 Nhì
8 A11.032 Lê Linh Chi 12/09/2006 11A3 Tiếng Anh 14.4 Nhì
10 A11.082 Nguyen Nam Phú 11/11/2006 11A3 Tiếng Anh 14.4 Nhì
9 A11.105 Doãn Minh Tuấn 13/02/2006 11A4 Tiếng Anh 14.4 Nhì
3 A11.051 Nguyễn Đức Huy 8/10/2006 11D2 Tiếng Anh 14.2 Nhì
3 A11.075 Nguyễn Quang Minh 6/7/2006 11A15 Tiếng Anh 14.2 Nhì
11 A11.083 Hoàng Minh Phương 28/02/2006 11D4 Tiếng Anh 14.2 Nhì
24 A11.024 Vương Nguyệt Ánh 7/11/2006 11A3 Tiếng Anh 14 Nhì
13 A11.061 Cao Ngọc Khánh Linh 8/29/2006 11A11 Tiếng Anh 13.6 Nhì
16 A11.016 Nguyễn Ngọc Phương Anh 05/04/2005 11N1 Tiếng Anh 13.4 Nhì
8 A11.104 Vũ Nguyễn Anh Tuân 17/02/2006 11A2 Tiếng Anh 13.4 Nhì
14 A11.110 Mai Thảo Vy 5/8/2006 11D3 Tiếng Anh 13.4 Nhì
3 A11.027 Nguyễn Tuấn Bảo 27/03/2006 11D3 Tiếng Anh 13.2 Ba
24 A11.072 Lê Bình Minh 7/10/2006 11A2 Tiếng Anh 13.2 Ba
9 A11.081 Đoàn Đức Phú 11/07/2006 11D4 Tiếng Anh 13.2 Ba
18 A11.042 Nguyễn Minh Đức 18/01/2006 11D8 Tiếng Anh 13 Ba
8 A11.056 Phạm Gia Kỳ 9/25/2006 11A15 Tiếng Anh 13 Ba
11 A11.107 Hoàng Khánh Vi 07/12/2005 11A8 Tiếng Anh 13 Ba
18 A11.018 Nguyễn Phương Anh 19/09/2006 11A1 Tiếng Anh 12.8 Ba
20 A11.092 Hồ Minh Tâm 18/10/2006 11A7 Tiếng Anh 12.8 Ba
4 A11.100 Nguyễn Đỗ Thu Trang 9/6/2006 11D1 Tiếng Anh 12.8 Ba
6 A11.030 Phùng Minh Châu 11/20/2006 11D2 Tiếng Anh 12.6 Ba
11 A11.035 Đỗ Trung Dũng 20/09/2006 11A5 Tiếng Anh 12.6 Ba
20 A11.044 Vũ Kim Châu Giang 15/04/2006 11A2 Tiếng Anh 12.6 Ba
10 A11.058 Nguyễn Vũ Đan Lê 11/30/2006 11A1 Tiếng Anh 12.6 Ba
22 A11.094 Nguyễn Kim Thanh 24/11/2006 11A4 Tiếng Anh 12.6 Ba
17 A11.065 Vũ Ngọc Linh 9/19/2006 11D9 Tiếng Anh 12.5 Ba
8 A11.008 Hà Huy Anh 29/09/2006 11C1 Tiếng Anh 12.4 KK
12 A11.012 Nguyễn Dương Anh 23-06-2006 11C1 Tiếng Anh 12.4 KK
20 A11.020 Phạm Đinh Ngân Anh 12/8/2006 11A15 Tiếng Anh 12.4 KK
13 A11.109 Nguyễn Quốc Minh Vũ 24/07/2006 11A2 Tiếng Anh 12.4 KK
10 A11.034 Trần Bá Chuyên 2/23/2006 11A2 Tiếng Anh 12.2 KK
18 A11.066 Vũ Trang Linh 19/03/2005 11D2 Tiếng Anh 12.2 KK
21 A11.069 Trần Hải Long 12/13/2006 11A15 Tiếng Anh 12.2 KK
19 A11.091 Trần Lê Sơn 3/29/2006 11A12 Tiếng Anh 12.2 KK
6 A11.102 Trịnh Thu Trang 27/09/2006 11QT1 Tiếng Anh 12.2 KK
17 A11.017 Nguyễn Phạm Minh Anh 15/06/2006 11D5 Tiếng Anh 12 KK
21 A11.045 Lâm Viết Hải 20/01/2006 11QT1 Tiếng Anh 12 KK
8 A11.080 Trần Thanh Phong 3/6/2006 11D1 Tiếng Anh 12 KK
10 A11.106 Kiều Thu Uyên 8/31/2006 11A12 Tiếng Anh 12 KK
4 A11.004 Nguyễn Hà An 04/03/2006 11C2 Tiếng Anh 11.8 KK
21 A11.021 Phạm Vũ Anh 10/18/2006 11D9 Tiếng Anh 11.8 KK
13 A11.085 Nguyễn Minh Quang 4/21/2006 11D2 Tiếng Anh 11.8 KK
14 A11.086 Dương Quốc Quân 3/23/2006 11A4 Tiếng Anh 11.8 KK
24 A11.096 Trần Minh Thu 23/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11.8 KK
19 A11.019 Nguyễn Thị Phương Anh 24/11/2006 11D4 Tiếng Anh 11.6 KK
3 A11.099 Lại Hà Trang 12/28/2006 11A11 Tiếng Anh 11.6 KK
14 A11.014 Nguyễn Minh Anh 12/29/2006 11D3 Tiếng Anh 11.5 KK
15 A11.039 Bùi Quốc Đạt 10/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11.4 KK
12 A11.060 Bùi Ngọc LiLi 19/11/2006 11A3 Tiếng Anh 11.4 KK
2 A11.026 Đỗ Gia Bảo 9/29/2006 11A7 Tiếng Anh 11.2
7 A11.055 Phạm Anh Khoa 09/09/2006 11D2 Tiếng Anh 11.2
19 A11.067 Lưu Đức Thành Long 23/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11.2
15 A11.087 Lê Nguyễn Nam Quyên 04/12/2006 11D5 Tiếng Anh 11.2
12 A11.036 Nguyễn Đức Duy 26/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11
21 A11.093 Trịnh Nam Thái 16/12/2006 11C1 Tiếng Anh 11
2 A11.002 Bùi Xuân An 25/06/2006 11D4 Tiếng Anh 10.8
23 A11.047 Đỗ Gia Hân 8/3/2006 11A15 Tiếng Anh 10.8
11 A11.059 Vũ Kim Liên 7/4/2006 11A5 Tiếng Anh 10.8
12 A11.084 Lương Tuấn Phương 03/09/2006 11D1 Tiếng Anh 10.8
16 A11.088 Phạm Đoàn Thục Quyên 7/9/2006 11D3 Tiếng Anh 10.8
9 A11.009 Hà Ngọc Anh 15/02/2006 11QT Tiếng Anh 10.4
13 A11.013 Nguyễn Lê Trâm Anh 18/08/2006 11A2 Tiếng Anh 10.4
13 A11.037 Nguyễn Lê Thành Duy 03/04/2006 11D1 Tiếng Anh 10.4
7 A11.079 Đỗ Hùng Phong 10/06/2006 11A1 Tiếng Anh 10.4
7 A11.007 Cao Ngọc Anh 11/15/2006 11D1 Tiếng Anh 10.2
9 A11.033 Trần Huệ Chi 3/1/2006 11A4 Tiếng Anh 10.2
5 A11.053 Vũ Ngọc Gia Huy 29/09/2006 11QT Tiếng Anh 10.2
6 A11.078 Vũ Quang Nhật 21/12/2006 11A2 Tiếng Anh 10.2
17 A11.089 Đào Trọng Sơn 9/29/2006 11D6 Tiếng Anh 10.2
18 A11.090 Lê Nguyên Sơn 12/9/2006 11A5 Tiếng Anh 10.2
16 A11.040 Trần Quốc Đạt 11/09/2006 11QT Tiếng Anh 10
23 A11.023 Trương Kiều Anh 09/12/2006 11D4 Tiếng Anh 9.8
9 A11.057 Đào Nguyên Lê 21/08/2006 11A3 Tiếng Anh 9.8
14 A11.062 Nguyễn Thùy Linh 9/8/2006 11D2 Tiếng Anh 9.8
1 A11.001 Nguyễn Quốc An Alexander 06-06-2006 11C3 Tiếng Anh 9.2
4 A11.076 Vũ Tuệ Minh 22/12/2006 11A3 Tiếng Anh 9.2
5 A11.005 Nguyễn Ngọc Mỹ An 21/07/2006 11A8 Tiếng Anh 9
4 A11.052 Nguyễn Tuấn Huy 15/08/2006 11A6 Tiếng Anh 9
6 A11.006 Bùi Linh Anh 9/18/2006 11A15 Tiếng Anh 8.8
3 A11.003 Đặng Thùy An 11/04/2006 11D6 Tiếng Anh 8.6
15 A11.015 Nguyễn Nam Anh 30/04/2006 11C1 Tiếng Anh 8.6
4 A11.028 Ninh Đức Bảo 20/08/2006 11D5 Tiếng Anh 8.6
5 A11.101 Nguyễn Thu Trang 10/20/2006 11D3 Tiếng Anh 8.6
2 A11.050 Đặng Gia Huy 20/02/2006 11N1 Tiếng Anh 8.2
5 A11.029 Nguyễn Minh Châu 3/8/2006 11A12 Tiếng Anh 8
1 A11.073 Lưu Tú Minh 20-12-2006 11A5 Tiếng Anh 7.8
12 A11.108 Ngô Quang Vinh 21/04/2006 11A1 Tiếng Anh 7.8
2 A11.074 Nguyễn Công Nhật Minh 11/12/2006 11A3 Tiếng Anh 7.4
23 A11.095 Nguyễn Thị Bảo Thi 4/9/2006 11D2 Tiếng Anh 7.4
19 A11.043 Phạm Hương Giang 20/05/2006 11D6 Tiếng Anh 7.2
1 A11.097 Nguyễn Đức Thuỵ 26/09/2006 11A1 Tiếng Anh 6.8
2 A11.098 Nguyễn Văn Tiến 02/04/2006 11D6 Tiếng Anh 6.8
20 A11.068 Nguyễn Thế Hải Long 22/12/2006 11N1 Tiếng Anh 6.6
23 A11.071 Đoàn Nhật Minh 11/12/2006 11A1 Tiếng Anh 5.4
24 A11.048 Hà Gia Hân 26/12/2006 11A5 Tiếng Anh 5.2
7 A11.103 Nguyễn Phú Trọng 14/11/2006 11D6 Tiếng Anh 4.6
22 A11.070 Phạm Quốc Lộc 13/11/2006 11A3 Tiếng Anh 3.8
11 A11.011 Lưu Minh Anh 23/11/2006 11A3 Tiếng Anh 3.6
16 A11.064 Trần Ngọc Linh 15/06/2006 11A3 Tiếng Anh 2.6
14 A11.038 Nguyễn Quang Duy 20/10/2006 11A1 Tiếng Anh 2.4
5 A11.077 Đào Minh Ngọc 17/04/2006 11A1 Tiếng Anh 2.4
1 A11.049 Nguyễn Hữu Huân 26/01/2006 11A1 Tiếng Anh 1.4
10 A11.010 Lê Nguyễn Ngọc Anh 06/07/2006 11A8 Tiếng Anh
22 A11.046 Lê Cung Trường Hải 30/05/2006 11A1 Tiếng Anh
15 A11.063 Tạ Ngân Linh 27/01/2006 11A2 Tiếng Anh
Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI T.Long
5 10 15 20 Nhất 1
5.35 10.7 16.05 21.4 53.5 Nhì 3
T.Anh 11
4 12 15 23 54 Ba 3
KK 4
Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến Vinsch
0 2 0 0 0 0 0 0 1
1 3 2 0 0 0 1 0 2
3 2 2 1 0 0 0 0 3
4 2 7 2 2 0 0 0 1
HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0
0 0 0
0 0 0
1 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 20

Ngày tháng ĐIỂM


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
2 L11.026 Nguyễn Hoàng Giang 4/24/2006 11A1 Vật lý 18.5
18 L11.076 Phan Trần Thanh Tùng 15/04/2006 11A5 Vật lý 18.5
7 L11.007 Nguyễn Đăng Thế Anh 28/09/2006 11A4 Vật lý 16.75
11 L11.035 Nguyễn Lê Huy 8/13/2006 11A4 Vật lý 16.5
11 L11.059 Trương Bảo Nhi 03/12/2006 11A4 Vật lý 16.5
3 L11.051 Nguyễn Xuân Nam 14/01/2006 11A2 Vật lý 15.5
13 L11.037 Vũ Trường Huy 01/01/2006 11A4 Vật lý 15.25
16 L11.074 Trần Minh Tú 19/06/2006 11A4 Vật lý 15
6 L11.030 Trần Trung Hiếu 19/07/2006 11A4 Vật lý 14.5
7 L11.031 Trần Trung Hiếu 23/01/2006 11A4 Vật lý 14.5
21 L11.021 Phạm Tiến Dũng 25/04/2006 11A4 Vật lý 14
5 L11.029 Phạm Bá Hiếu 06/12/2006 11A6 Vật lý 14
20 L11.020 Nguyễn Tiến Dũng 15/12/2006 11A3 Vật lý 13.75
4 L11.028 Nguyễn Bảo Hân 29/05/2006 11A4 Vật lý 13.75
8 L11.056 Trần Minh Ngọc 06/01/2006 11A4 Vật lý 13.75
9 L11.033 Phan Bá Minh Hoàng 05/12/2006 11A4 Vật lý 13.25
5 L11.005 La Quốc Anh 6/2/2006 11A5 Vật lý 13
4 L11.052 Phan Trung Hải Nam 12/29/2006 11A15 Vật lý 13
10 L11.058 Hoàng Quyên Nhi 13/02/2006 11A4 Vật lý 13
7 L11.055 Nguyễn Minh Ngọc 11/11/2006 11A4 Vật lý 12.85
22 L11.070 Nguyễn Mậu Đức Toàn 09/12/2006 11A6 Vật lý 12.75
14 L11.014 Trần Thế Anh 4/20/2006 11A1 Vật lý 12.5
2 L11.050 Vũ Đức Minh 04/09/2006 11A4 Vật lý 12.5
9 L11.057 Vũ Khôi Nguyên 12/12/2006 11A4 Vật lý 12.5
14 L11.062 Nguyễn Hữu Phước 07/11/2006 11A4 Vật lý 12.25
6 L11.006 Nguyễn Duy Anh 8/20/2006 11A2 Vật lý 11.75
8 L11.032 Đỗ Phạm Việt Hoàng 20/07/2006 11A1 Vật lý 11.75
10 L11.034 Hoàng Nhật Huy 05/07/2006 11A1 Vật lý 11.75
21 L11.045 Nguyễn Hà Linh 5/11/2006 11A5 Vật lý 11.5
2 L11.002 Nguyễn Trọng Quốc An 11/29/2006 11A4 Vật lý 11.25
14 L11.038 Lê Quang Hưng 27/03/2006 11A3 Vật lý 11.25
1 L11.025 Trần Đào Đức 3/4/2006 11A5 Vật lý 11
5 L11.053 Trần Thị Thuý Ngân 19/10/2006 11A7 Vật lý 11
11 L11.011 Nguyễn Nam Anh 4/13/2006 11A15 Vật lý 10.75
18 L11.018 Nguyễn Mạnh Cường 01/07/2006 11A6 Vật lý 10.75
18 L11.042 Nguyễn Đức Kiên 17/03/2006 11A1 Vật lý 10.75
16 L11.064 Trần Đức Quang 25/10/2006 11A4 Vật lý 10.75
24 L11.024 Ngô Anh Đức 26/09/2006 11A1 Vật lý 10.5
15 L11.015 Vũ Quốc Anh 1/24/2006 11A4 Vật lý 10.25
16 L11.040 Nguyễn Vân Khánh 23/09/2006 11A1 Vật lý 10.25
4 L11.004 Hoàng Kỳ Anh 2/5/2006 11A5 Vật lý 10
6 L11.054 Bùi Minh Nghĩa 1/17/2006 11A4 Vật lý 10
12 L11.060 Trần Hồng Như 05/10/2006 11A3 Vật lý 10
20 L11.068 Nguyễn Đức Thịnh 26/06/2006 11D1 Vật lý 10
24 L11.072 Nguyễn Thành Trí 30/11/2006 11C1 Vật lý 10
19 L11.019 Hoàng Chí Dân 24/06/2006 11A4 Vật lý 9.75
3 L11.027 Lê Hoàng Hà 25/12/2006 11A1 Vật lý 9.75
15 L11.063 Nguyễn Anh Phương 18/02/2006 11A2 Vật lý 9.75
20 L11.078 Dương Đức Việt 19/05//2006 11A5 Vật lý 9.75
9 L11.009 Nguyễn Khắc Đức Anh 8/31/2006 11A2 Vật lý 9.5
13 L11.061 Nguyễn Bảo Phúc 10/4/2006 11A5 Vật lý 9.5
17 L11.017 Nguyễn Đức Cường 5/28/2006 11A5 Vật lý 9.25
10 L11.010 Nguyễn Minh Anh 18/10/2006 11C1 Vật lý 9
15 L11.039 Đinh Nam Khánh 20/09/2006 11A1 Vật lý 9
17 L11.041 Đỗ Hữu Đăng Khôi 2/25/2006 11A5 Vật lý 9
20 L11.044 Nguyễn Đình Ngọc Linh 12/08/2006 11A1 Vật lý 9
21 L11.069 Dương Minh Thu 23/7/2006 11A5 Vật lý 9
15 L11.073 Phạm Đỗ Trường 1/2/2006 11A4 Vật lý 9
1 L11.001 Đào Xuân Hải An 26/12/2006 11A2 Vật lý 8.75
23 L11.047 Triệu Ngọc Mai 12/08/2006 11A1 Vật lý 8.75
19 L11.077 Vương Toàn Tuyển 26/05/2006 11A3 Vật lý 8.75
3 L11.003 Hoàng Đỗ Quỳnh Anh 09/09/2006 11A1 Vật lý 8.5
8 L11.008 Nguyễn Hồng Anh 01/01/2006 11A3 Vật lý 8.5
23 L11.023 Nguyễn Thành Đạt 24/4/2006 11A4 Vật lý 8.25
17 L11.075 Phạm Xuân Tùng 01/06/2006 11A4 Vật lý 8.25
16 L11.016 Phạm Đức Gia Bảo 02/10/2006 11A2 Vật lý 7.75
22 L11.022 Nguyễn Tùng Dương 28/10/2006 11A5 Vật lý 7.75
19 L11.067 Phạm Đức Thắng 29/06/2006 11A1 Vật lý 7.75
12 L11.012 Nguyễn Quốc Anh 6/10/2006 11A2 Vật lý 7.5
12 L11.036 Nguyễn Như Huy 31/10/2006 11A2 Vật lý 7.5
22 L11.046 Trần Bảo Linh 13/11/2006 11A4 Vật lý 7.25
1 L11.049 Nguyễn Quốc Minh 07/07/2006 11A1 Vật lý 7.25
23 L11.071 Dương Huyền Trang 28/02/2006 11A1 Vật lý 6.75
18 L11.066 Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 16/03/2006 11A1 Vật lý 6.25
13 L11.013 Trần Đình Anh 1/8/2006 11A1 Vật lý 5.5
24 L11.048 Nguyễn Quang Minh 10/27/2006 11A3 Vật lý 5.5
19 L11.043 Nguyễn Phúc Trung Kiên 24/10/2006 11A4 Vật lý 4.75
17 L11.065 Trịnh Tường Quyên 26/02/2006 11A4 Vật lý 4
Số Hs Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI
78 5 10 15 20 Nhất
Dự kiến 3.9 7.8 11.7 15.6 39 Nhì
Lý 11
Thực tế 3 9 12 16 40 Ba
KK

GIẢI

Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
T.Long Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến
2 1 0 0 0 0 0 0 0
8 1 0 0 0 0 0 0 0
4 3 2 2 1 0 0 0 0
1 3 7 4 1 0 0 0 0
Vinsch HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2003

Ngày tháng ĐIỂM


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
4 S11.028 Chu Gia Linh 14/02/2006 11D1 Sinh học 16.25
21 S11.021 Nguyễn Xuân Hiếu 03/03/2006 11A2 Sinh học 16.125
3 S11.051 Trịnh Linh Trang 7/8/2006 11A1 Sinh học 15.625
5 S11.005 Phạm Thị Lan Anh 25/02/2006 11A2 Sinh học 14.75
24 S11.048 Nguyễn Thị Hương Thảo 5/7/2006 11A1 Sinh học 14.625
2 S11.026 Nguyễn Phương Khuê 7/20/2006 11A2 Sinh học 14.5
6 S11.030 Nguyễn Lê Thảo Ly 9/6/2006 11A1 Sinh học 14.375
9 S11.033 Trần Lê Tuấn Minh 4/30/2006 11D3 Sinh học 13.625
11 S11.035 Hoàng Ánh Nguyệt 06/08/2006 11A5 Sinh học 13.375
15 S11.015 Nguyễn Trường Giang 12/02/2006 11A1 Sinh học 13.25
18 S11.018 Phạm Bảo Hân 17/04/2006 11D6 Sinh học 13.125
22 S11.022 Vũ Trung Hiếu 25/05/2006 11D1 Sinh học 13.125
16 S11.040 Nguyễn Đăng Quang 10/08/2006 11A3 Sinh học 13
17 S11.041 Nguyễn Trúc Quỳnh 20/06/2006 11A7 Sinh học 13
2 S11.050 Nguyễn Minh Trang 9/11/2006 11A3 Sinh học 12.875
18 S11.042 Nguyễn Phương Cẩm Sa 9/15/2006 11A9 Sinh học 12.7
10 S11.034 Trần Trà My 007/11/2006 11A1 Sinh học 12.5
14 S11.038 Hoàng Linh Phương 10/11/2006 11A5 Sinh học 12.5
4 S11.004 Nguyễn Trần Huyền Anh 08/06/2006 11A1 Sinh học 12.375
7 S11.007 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 05/01/2006 11A3 Sinh học 12.375
9 S11.009 Nguyễn Bá Khoa Bằng 08/01/2006 11A4 Sinh học 12.375
3 S11.003 Nguyễn Lam Anh 04/05/2006 11A1 Sinh học 12.25
13 S11.013 Nguyễn Tiến Đạt 17/04/2006 11A3 Sinh học 12.25
19 S11.019 Phùng Hà Hiển 20/11/2006 11A4 Sinh học 12.25
15 S11.039 Phạm Như Phương 25/12/2006 11A3 Sinh học 12.125
12 S11.012 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2006 11A4 Sinh học 12
10 S11.058 Phan Nguyệt Vy 6/4/2006 11D1 Sinh học 12
3 S11.027 Cao Phương Linh 6/14/2006 11A3 Sinh học 11.875
2 S11.002 Nguyễn Kiều Anh 2/20/2006 11D6 Sinh học 11.625
17 S11.017 Trần Thanh Hằng 28/05/2006 11A1 Sinh học 11.625
20 S11.020 Chử Đức Hiếu 15/02/2006 11D6 Sinh học 11.625
1 S11.025 Nguyễn Nam Khánh 8/6/2006 11A3 Sinh học 11.5
6 S11.006 Tạ Mai Anh 14/10/2006 11D6 Sinh học 11.125
7 S11.055 Nguyễn Huy Tuấn 11/22/2006 11A2 Sinh học 11.125
4 S11.052 Trần Minh Trọng 08/06/2006 11A7 Sinh học 10.75
5 S11.053 Dương Anh Tú 10/8/2006 11A12 Sinh học 10.75
5 S11.029 Nguyễn Phương Linh 11/01/2006 11A1 Sinh học 10
10 S11.010 Hoàng Khánh Chi 02/09/2006 11A1 Sinh học 9.575
7 S11.031 Đỗ Đức Mạnh 15/05/2005 11A5 Sinh học 9.25
9 S11.057 Nguyễn Bảo Vy 26/1/2006 11A12 Sinh học 9.25
8 S11.056 Phạm Minh Tuấn 23/3/2006 11A3 Sinh học 9
8 S11.008 Vũ Phương Anh 19/09/2006 11D1 Sinh học 8.625
14 S11.014 Ngô Hải Đăng 30/05/2006 11A4 Sinh học 8.125
24 S11.024 Mai Gia Khánh 16/02/2006 11A1 Sinh học 8.125
16 S11.016 Vũ Thu Hà 14/02/2006 11A1 Sinh học 8
1 S11.001 Nguyễn Châu Anh 13/6//2006 11A8 Sinh học 7.75
20 S11.044 Nguyễn Phương Thái 12/4/2006 11A4 Sinh học 7.75
12 S11.036 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 1/1/2006 11A5 Sinh học 7
8 S11.032 Nguyễn Nguyệt Minh 13/07/2006 11QT Sinh học 6.875
6 S11.054 Lê Vũ Đỗ Tuấn 11/07/2006 11A7 Sinh học 6.75
23 S11.023 Trần Gia Huy 27/05/2006 11A1 Sinh học 6.375
13 S11.037 Nguyễn Phương Nhi 10/4/2006 11A5 Sinh học 6.375
11 S11.011 Nguyễn Thủy Diệu 29/11/2006 11QT Sinh học 5.875
1 S11.049 Đỗ Mai Trang 12/08/2006 11A3 Sinh học 5.625
23 S11.047 Nguyễn Phương Thảo 29/1/2006 11A10 Sinh học 5.25
21 S11.045 Trần Quý Thái Thanh 4/5/2006 11A1 Sinh học 4.5
19 S11.043 Nguyễn Ánh Sao 8/8/2006 11A12 Sinh học 3
22 S11.046 Tạ Tiến Thành 16/06/2006 11A3 Sinh học 1.25
Số Hs Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI
58 5 10 15 20 Nhất
Dự kiến 2.9 5.8 8.7 11.6 29 Nhì
Sinh 11
Thực tế 3 6 9 13 31 Ba
KK

GIẢI

Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
T.Long Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến
2 1 0 0 0 0 0 0 0
1 4 1 0 0 0 0 0 0
2 0 1 1 1 1 0 0 1
5 3 3 0 0 2 0 0 0
Vinsch HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0 0
0 0 0 0
2 0 0 0
0 0 0 0
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2

Ngày tháng ĐIỂM


STT SBD Họ và tên hs năm sinh Lớp Môn
17 U11.065 Trần Yến My 02/09/2006 11D3 Lịch sử 19.5
23 U11.085 Nguyễn Tú Uyên 25/07/2006 11D3 Lịch sử 19
12 U11.036 Trần Gia Huy 23/07/2006 11A6 Lịch sử 18
11 U11.035 Nguyễn Đức Anh Huy 06/05/2006 11D1 Lịch sử 17.25
9 U11.057 Nguyễn Trần Hương Ly 12/09/2006 11D5 Lịch sử 17
4 U11.028 Đỗ Trà Giang 12/09/2006 11D2 Lịch sử 16.75
18 U11.018 Nông Hoàng Bảo Châu 28/08/2006 11D3 Lịch sử 16.5
19 U11.067 Nguyễn Thị Khánh Ngân 31/07/2006 11A3 Lịch sử 16.5
20 U11.082 Doãn Minh Tuấn 30/05/2006 11D6 Lịch sử 16.5
12 U11.012 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 11D1 Lịch sử 16.25
15 U11.015 Nguyễn Ngọc Ánh 17/10/2006 11D5 Lịch sử 16
20 U11.020 Phạm Minh Châu 18/8/2006 11A12 Lịch sử 16
4 U11.052 Nguyễn Hương Linh 31/10/2006 11A6 Lịch sử 16
11 U11.073 Nguyễn Hoàng Phong 01/10/2006 11D1 Lịch sử 15.5
21 U11.045 Ngô văn Đức kiên 4/5/2006 11D4 Lịch sử 15.25
21 U11.083 Nguyễn Duy Tùng 15/01/2006 11A2 Lịch sử 15.25
8 U11.008 Lê chiêu Anh 11/28/2006 11D3 Lịch sử 15
8 U11.056 Vũ Phương Linh 6/16/2006 11D3 Lịch sử 15
19 U11.019 Phạm Minh Châu 7/30/2006 11D1 Lịch sử 14.75
24 U11.072 Lương Quỳnh Như 01/01/2006 11D2 Lịch sử 14.75
2 U11.002 Nguyễn Lê An 24/05/2006 11D4 Lịch sử 14.5
10 U11.010 Nguyễn Hải Trâm Anh 17/04/2006 11D4 Lịch sử 14.5
21 U11.021 Phan Minh Châu 21/07/2006 11D4 Lịch sử 14.5
18 U11.042 Nguyễn Quỳnh hương 12/23/2006 11D2 Lịch sử 14.5
19 U11.043 Nguyễn Hồng Kiên 08/02/2006 11A4 Lịch sử 14.5
15 U11.063 Bùi Trà My 07/07/2006 11D5 Lịch sử 14.5
4 U11.004 Cao Trí Anh 18/05/2006 11QT2 Lịch sử 14.25
9 U11.009 Nguyễn Hải Anh 23/12/2006 11A4 Lịch sử 14.25
16 U11.016 Trần vũ Hải anh 7/19/2006 11D3 Lịch sử 14.25
23 U11.023 Trần Thị Xuân Diệu 07/03/2006 11D4 Lịch sử 14
6 U11.030 Nguyễn Nguyệt Hằng 2/13/2006 11D3 Lịch sử 14
7 U11.031 Bùi Gia Hân 17/01/2006 11D4 Lịch sử 14
6 U11.054 Nguyễn Phương Linh 23/12/2006 11D4 Lịch sử 13.75
22 U11.070 Mai Ánh Ngọc 21/11/2006 11A3 Lịch sử 13.5
1 U11.001 Đào Thúy An 15/7/2006 11A13 Lịch sử 13.25
5 U11.005 Đặng Ngân Anh 28/11/2006 11A2 Lịch sử 13.25
8 U11.032 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 22/11/2006 11A12 Lịch sử 13.25
1 U11.049 Đặng Huyền Linh 02/08/2006 11D6 Lịch sử 13.25
7 U11.007 Lã Thục Anh 11/1/2006 11D2 Lịch sử 13
11 U11.011 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/04/2006 11D1 Lịch sử 13
1 U11.025 Nguyễn Thị Ngọc Dung 02/03/2006 11D1 Lịch sử 13
9 U11.033 Nguyễn Trung Hiếu 10/10/2006 11A1 Lịch sử 13
10 U11.034 Kim Gia Huy 16/06/2006 11A5 Lịch sử 13
10 U11.058 Đào Xuân Mai 15/01/2006 11D2 Lịch sử 13
19 U11.081 Trần Vũ Minh Trí 29/11/2006 11A1 Lịch sử 13
24 U11.086 Nguyễn Thanh Vân 21/9/2006 11A4 Lịch sử 13
16 U11.040 Trịnh Duy Hưng 19/11/2006 11A3 Lịch sử 12.75
12 U11.060 Hoàng Đức Minh 04/10/2006 11A15 Lịch sử 12.75
14 U11.076 Nguyễn Anh Lam Phương 09/01/2006 11D2 Lịch sử 12.75
18 U11.080 Đỗ Minh Trang 17/08/2006 11D1 Lịch sử 12.75
24 U11.024 Hồ Kim Dung 25/08/2006 11D2 Lịch sử 12.5
14 U11.062 Nguyễn Tuệ Minh 26/7/2006 11A8 Lịch sử 12.5
17 U11.079 Đỗ Hoài Thu 27/5/2006 11A13 Lịch sử 12.5
3 U11.027 Hoàng Minh Đức 30/12/2006 11D2 Lịch sử 12
3 U11.051 Đinh thị trúc Linh 12/11/2006 11D3 Lịch sử 12
20 U11.068 Dương Yến Ngọc 14/09/2006 11QT Lịch sử 12
23 U11.047 Phí Hương Lan 2/8/2006 11A1 Lịch sử 11.75
5 U11.029 Vũ Thanh Hà 05/01/2006 11D3 Lịch sử 11.5
3 U11.003 Cao Thùy Anh 19/01/2006 11A2 Lịch sử 11.25
13 U11.037 Lê Nguyễn Thanh Huyền 26/02/2006 11D6 Lịch sử 11.25
14 U11.038 Nguyễn Thanh Huyền 21/05/2006 11D3 Lịch sử 11.25
20 U11.044 Bạch Thư Kỳ 4/2/2006 11A13 Lịch sử 11.25
13 U11.075 Lưu Quỳnh Phương 28/06/2006 11QT1 Lịch sử 11.25
15 U11.077 Nguyễn Trần Trung Sơn 12/7/2006 11A13 Lịch sử 11
22 U11.084 Phạm Anh thư 9/13/2006 11D1 Lịch sử 11
26 U11.088 Lê Nguyên Vũ 27/12/2006 11D6 Lịch sử 11
13 U11.013 Trần Phương Anh 26/05/2006 11D6 Lịch sử 10.5
22 U11.022 Nguyễn Hà Chi 09/05/2006 11D1 Lịch sử 10.5
16 U11.078 Trần Vũ Thành Tâm 16/11/2006 11D4 Lịch sử 10.5
22 U11.046 Nguyễn Tuấn kiệt 9/4/2006 11D7 Lịch sử 10
24 U11.048 Vũ Đức Lập 09/12/2006 11D1 Lịch sử 10
21 U11.069 Đỗ Minh Ngọc 29/09/2006 11D3 Lịch sử 10
6 U11.006 Đỗ Hoàng Anh 06/06/2006 11A3 Lịch sử 9.75
14 U11.014 Doãn Lâm Nguyệt Ánh 18/09/2005 11A1 Lịch sử 9.5
7 U11.055 Trần Khánh Linh 02/10/2006 11A7 Lịch sử 9.5
11 U11.059 Chu Nhật Minh 24/11/2006 11A2 Lịch sử 9.5
23 U11.071 Nguyễn Yến Nhi 24/8/2006 11A12 Lịch sử 9.5
18 U11.066 Trần Quỳnh Nga 4/10/2006 11D9 Lịch sử 9.25
2 U11.026 Trần Thùy Dương 26/5/2006 11A12 Lịch sử 9
15 U11.039 Trần Gia Hưng 27/04/2006 11D10 Lịch sử 8.75
5 U11.053 Nguyễn Khánh Linh 18/06/2006 11A3 Lịch sử 8.75
2 U11.050 Đinh Nguyên Phương Linh 26/10/2006 11A15 Lịch sử 8.25
16 U11.064 Nguyễn Hà My 14/04/2006 11A2 Lịch sử 8.25
17 U11.041 Lê Quỳnh Hương 25/09/2006 11D8 Lịch sử 7.5
27 U11.089 Nguyễn Nam Vũ 09/07/2006 11D1 Lịch sử 6
17 U11.017 Vũ Duy Bằng 23/03/2006 11A7 Lịch sử 5
12 U11.074 Phùng Hữu Phúc 08/06/2006 11A9 Lịch sử 4.75
13 U11.061 Nguyễn Đức Minh 4/22/2006 11A2 Lịch sử 4.25
25 U11.087 Lài Quốc Việt 15/09/2005 11A2 Lịch sử 3
Số Hs Nhất Nhì ba KK MÔN GIẢI
89 5 10 15 20 Nhất
Dự kiến 4.45 8.9 13.35 17.8 44.5 Nhì
Sử 11
Thực tế 5 9 15 17 46 Ba
KK

GIẢI

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
T.Long Tr.Phú V.Đức TNT ĐK HB TQB MHĐế H.Hà V.Hiến
2 0 2 0 0 1 0 0 0
0 0 3 2 1 3 0 0 0
7 6 1 0 0 0 0 0 0
4 3 3 3 1 2 0 0 0
Vinsch HB-LT Đ.Kinh H Diệu
0 0 0 0
0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0

You might also like