Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

HANNGUSHB.

COM

Từ vựng thường ra trong đề Topik 5, 6


(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 52, 47, 41, 37, 36, 35)
Đề 35

a. Đọc
메다: đeo, mang (cặp) 반발심: sự phản kháng 백성: bách tính
해가 되다: gây hại 생활 규칙: quy tắc 일부러: cố tình
독특하다: độc đáo sinh hoạt 의도: ý đồ
의논하다: bàn luận,
간판: bảng hiệu 과시하다: khoa
thảo luận
시선: ánh nhìn trương
책임감: sự trách
대접하다: đối đãi
색다르다: màu sắc nhiệm
khác biệt 풍경화: tranh phong
관여하다: can thiệp,
눈길을 사로잡다: thu can dự
cảnh
hút mắt nhìn 대기 상태: tình trạng
시간을 내다: dành
통일시키다: làm cho thời gian
không khí
đồng nhất, giống nhau 해가 지다: mặt trời
등장하다: xuất hiện
한눈에 보다: thu trọn lặn
웹 소설: tiểu thuyết
vào tầm mắt 산업화: công nghiệp
mạng
눈에 띄다: đập vào hóa
분량: dung lượng
mắt 진행되다: tiến hành
화면: màn hình
방해가 되다: gây cản 세기: thế kỷ
간격: giãn dòng
trở 오염되다: ô nhiễm
취업률: tỉ lệ xin được 편집되다: biên tập
항공사: hãng hàng
việc 등장인물: nhân vật không
제자리걸음: giẫm trong truyện 기내식: thức ăn phục
chân tại chỗ 제한하다: giới hạn vụ trên tàu bay
현실적이다: mang
각색하다: phóng tác 건조하다: khô
tính hiện thực
명절: lễ hội 기내 환경: môi trường
대책: đối sách
궁중: trong cung trong khoang tàu bay
상자: thùng, lồng
수분: hơi nước
잔치: tiệc
안정: ổn định
고도: độ cao
귀한 음식: món ăn
도망치다: bỏ trốn
quý 미각: vị giác
애쓰다: cố gắng, cố
성대하다: hoành tráng 둔하다: kém nhạy bén,
công
행사: sự kiện, lễ hội đần
구속: góc

HỌC TOPIK ONLINE CÙNG CÔ MỸ LINH 1


HANNGUSHB.COM

조리하다: nấu nướng 악영향: ảnh hưởng 조성하다: tạo ra


냉동하다: làm lạnh tiêu cực, tác động tiêu 무기력하다: không có
cực
싣다: chất lên sức lực
미혼: chưa kết hôn
소진증후군: trầm cảm
직전: ngay trước khi
포함하다: bao hàm
증상: triệu chứng
데우다: hâm, đun
필수: bắt buộc
nóng 무관심: bàng quan,
비혼: không kết hôn
예민하다: nhạy bén, không quan tâm
nhạy cảm 자리를 내주다: 회복: hồi phục
방지하다: ngăn chặn nhường chỗ 재충전: tái tạo năng
포괄하다: bao quát,
피해: thiệt hại lượng
bao hàm 심신의 건강: sức khoẻ
종종: thỉnh thoảng
가리키다: chỉ cho thể trạng và tinh thần
적합하다: phù hợp,
부적절하다: không 활력: năng lượng
thích hợp
thích hợp 유지하다: duy trì
생존: sinh tồn
패션: thời trang
예방하다: ngăn ngừa,
풍부한 먹이: mồi
색상: màu sắc phòng ngừa
phong phú, nhiều mồi
소재: chất liệu 분석하다: phân tích
제공하다: cung cấp
전략적: tính chiến 파악하다: nắm bắt
농촌: nông thôn
lược 개발하다: phát triển,
상대적으로: tương
이미지를 연출하다: mở ra
đối
thể hiện hình ảnh 육체 노동: lao động
약을 뿌리다: phun
표명하다: thể hiện ra tay chân
thuốc
빳빳하다: cứng 지식 노동: lao động trí
캠페인: chiến dịch
무채색: không màu óc
활성화: sôi động
대체하다: thay thế
협상을 하다: thương
근로자: người lao
thảo, thương lượng 데이터: dữ liệu
động
광택이 있다: có độ 수집: thu thập
유도하다: dẫn dụ, dẫn
dắt bóng 단순 업무: công việc
복장: quần áo, trang
소비: tiêu dùng đơn thuần, đơn giản
phục 담당하다: đảm nhận
관광업계: ngành du
상징하다: tượng
lịch, các cơ sở du lịch 심층 분석: phân tích
trưng
일자리: việc làm sâu
친근감: cảm giác gần
기사 작정: viết báo
사기: nhuệ khí gũi

HỌC TOPIK ONLINE CÙNG CÔ MỸ LINH 2


HANNGUSHB.COM

축소되다: hẹp lại 면모: diện mạo 거래제: chế độ giao


직결되다: liên quan 탁월하다: xuất chúng dịch
온실가스: khí gas
trực tiếp 창제: sáng tạo
차선: làn đường, phân 총량: tổng lượng
업적: thành tựu
làn 할당하다: chia phần
신분: xuất thân, thân
야간 운전: lái xe ban
phận 지구온난화: trái đất
đêm
역량: năng lực nóng lên
반사 성능: tính năng
성장률: mức độ tăng
phản xạ 등용: tuyển dụng
trưởng
강화하다: tăng cường 다이빙대: ván nhảy
악화: tồi tệ
유리알: hạt thuỷ tinh 성인: người lớn
공장을 가동하다:
혼합되다: hỗn hợp 손짓을 하다: vẫy tay công xưởng hoạt động
페인트: sơn 망설이다: do dự 도리어: trái lại
특수하다: đặc thù 스피커: loa 이익을 취하다: hưởng
상속 계획: kế hoạch 추정하다: đoán lợi
thừa kế chừng, án chừng, suy 정착: gắn chặt
luận
부의 축적 유형: 납득하다: thuyết phục
겁내다: sợ hãi
phương thức trở nên 합리적이다: hợp lý
giàu 박차다: đạp mạnh
시행 방안: phương án
상속형 부자: giàu do 허공: không trung thực hiện
được thừa kế
휘젓다: xoay 지양하다: hạn chế
절반: một nửa
숨을 멈추다: ngừng 조정하다: điều chỉnh,
물려주다: để lại thở dàn xếp
응답하다: trả lời 나뭇잎: lá cây 염두에 두다: lưu tâm,
자수성가형 부자: giàu 안도하다: bình an, yên ghi nhớ
tự thân ổn 신고하다: khai báo
비법: bí quyết, 원망하다: oán hận, 면하다: miễn, tránh
phương pháp phẫn uất khỏi
전수하다: truyền thụ 위로하다: an ủi 합병: hợp nhất
리더십: năng lực lãnh 격려하다: khích lệ 지각 변동: thay đổi
đạo
전용: chuyên dụng suy nghĩ, thay đổi nhận
신간: ấn phẩm mới thức
환경부: bộ môi trường
경영서: sách kinh 예고되다: được cảnh
배출권: quyền xả thải
doanh báo, dự báo trước

HỌC TOPIK ONLINE CÙNG CÔ MỸ LINH 3


HANNGUSHB.COM

재계의 예측: dự đoán 흉악범: tội nguy hiểm, 염려하다: lo lắng, âu


của giới tài chính tội hung ác lo
양분하다: chia thành 부조리: hành vi tiêu b. Nghe
hai luồng ý kiến cực 예술 작품: tác phẩm
결합하다: kết hợp 공직자의 비리: công nghệ thuật
메시지: thông điệp
최상의 시너지 효과: chức tham nhũng
tối đa hiệu quả lan toả 고발하다: tố giác 일회용품: sản phẩm
발휘하다: phát huy 불행: bất hạnh dùng một lần
실천으로 옮기다:
공동 작업: làm việc 예컨대: chẳng hạn, ví
chuyển thành hành
cùng nhau dụ
động
소규모: quy mô nhỏ 범죄: tội phạm
환경 문제: vấn đề môi
대처하다: đối phó 과거의 행적: hành vi trường
강점: điểm mạnh trong quá khứ
깨닫다: nhận ra
조작하다: nguỵ tạo
몸집: tầm vóc 인식하다: nhận thức
후보자: ứng cử viên
경영 부진: đình trệ 경기: trận đấu
trong kinh doanh 선거: bầu cử
심판: trọng tài
우열을 가리다: phân 당선하다: đắc cử
메달을 놓치다: đánh
biệt cao thấp 존중하다: tôn trọng mất huy chương
삭제: xóa
장치: trang thiết bị, cơ 안타깝다: tội nghiệp,
법안 제정: ban hành sở xót xa
dự thảo luật 공론화: trở thành đề 온통: nhiều, đầy rẫy,
쟁점: tranh luận tài bàn luận đầy ắp
부각되다: rõ rệt 촉구하다: đốc thúc, 재심: tái thẩm, chấm
공감대: sự đồng cảm thúc giục lại
유발하다: tạo ra, khởi 판정: phán quyết
형성되다: hình thành
phát
이면: mặt trái 억울하다: oan ức
침해하다: xâm hại
잠재하다: tiềm ẩn 받아들이다: chấp
소통의 단절: không nhận
부정적 측면: mặt tiêu giao tiếp
cực 되찾다: lấy lại, tìm lại,
조장하다: xúi giục, giành lại
성급하다: gấp gáp kích động
전달하다: chuyển, kể
동조: đồng ý, đồng 저해하다: gây hại lại
tình
지적하다: chỉ trích 부담감: gánh nặng
실행하다: thực hiện

HỌC TOPIK ONLINE CÙNG CÔ MỸ LINH 4


HANNGUSHB.COM

찬반의견: ý kiến đồng 막상: đúng lúc 마주하다: đối diện


ý và phản đối 진정하다: chân chính 꾸준함: tính liên tục,
팽팽하다: ngang bằng
갈망: khát vọng, khao sự đều đặn
조기 외국어 학습: học khát 한계: hạn chế, giới hạn
ngoại ngữ từ nhỏ 심리 질환: trở ngại về 관건: điểm trọng yếu
최소화하다: tối thiểu mặt tâm lý 엄청나다: vô cùng
hoá 해소 방안: phương án nhiều
적기: thời kỳ phù hợp, giải quyết 곡물: lương thực
thời kỳ thích hợp 소통의 부재: thiếu
사료: thức ăn cho vật
개인차: sự khác biệt ở khả năng giao tiếp
nuôi
mỗi cá nhân 전시실: phòng trưng
소비되다: tiêu thụ
관찰하다: quan sát bày
주된 원인: nguyên
진로 상담가: chuyên 개관하다: mở cửa
nhân chủ đạo
gia tư vấn hướng 객관적이다: mang
nghiệp 가축: gia súc
tính khách quan
정책 연구가: nhà 구조: cấu tạo, bố cục
노력을 기울이다: dồn
nghiên cứu chính sách
hết sự nỗ lực 곡물상: thương nhân
전문가: chuyên gia giao thương lương
절차: quy trình
thực
단호하다: mạnh mẽ,
의의: ý nghĩa
hùng hồn 대량: số lượng lớn
편찬되다: được biên
설득하다: thuyết phục 매입하다: mua vào,
soạn
thu mua
분명하다: rõ ràng
저술하다: viết
국제 기구: tổ chức
타협점: điểm thoả
법칙: quy tắc quốc tế
hiệp
화제: chủ đề bàn tán 인도적 배려: lòng yêu
근거: chứng cứ, căn cứ
투자하다: đầu tư thương con người
지지를 보내다: thể
불균형 문제: vấn đề
hiện sự ủng hộ 전문성: tính chuyên
mất cân đối
môn
발달하다: phát triển
배분: phân bố
기본 조건: điều kiện
매체 환경: kênh thông
cơ bản 이윤: lợi tức, lợi nhuận
tin
벗어나다: thoát ra 개입하다: can thiệp
소통: giao tiếp
khỏi 거울 세포: tế bào
급격히: nhanh chóng
장애물: chướng ngại gương
저장하다: lưu vật 반응하다: phản ứng
빽빽하다: đầy ắp 가로막다: gây trở ngại

HỌC TOPIK ONLINE CÙNG CÔ MỸ LINH 5


HANNGUSHB.COM

분포하다: phân bố 인정하다: thừa nhận, 시급하다: vội vàng,


체계를 이루다: tạo ra công nhận gấp gáp
được hệ thống 조화: hoà hợp 심각한 고통: nỗi vất
고차원적이다: mang 창조: sáng tạo vả lớn
도래하다: đạt đến, du
tính tinh vi, cao cấp 스며들다: thấm
모방하다: mô phỏng đượm, thấm nhuần
nhập
담수: nước ngọt
습득하다: trau dồi 포용하다: bao dung
하수: nước ngầm
축적하다: tích luỹ 이분법적인 사고: tư
대비하다: đối phó
기제: cơ chế duy tương phản
분류하다: phân loại 추진하다: xúc tiến
둠벙: ao
예리하다: sắc bén, 자금 알선 업무: việc
물을 채우다: tát nước
thông minh giới thiệu nguồn vốn
논: ruộng
의료 산업: kinh doanh 수행하다: thi hành,
웅덩이: đầm y tế thực thi
농사를 짓다: làm 전략 분야: lĩnh vực 수입하다: nhập khẩu
nông chiến lược 비판하다: phê phán
작물: nông sản 선진국: nước tiên tiến
원인 규명: làm rõ
생산하다: sản xuất 경쟁력: năng lực cạnh nguyên nhân
습지 동식물: động tranh
thực vật đất ẩm 중상위권: nằm ở mức
민물새우: tôm nước giữa và cao
ngọt 현행 법규: pháp luật
잠자리 유충: ấu trùng hiện hành
chuồn chuồn 비영리산업: ngành
자연 생태계: hệ sinh nghề phi lợi nhuận
thái tự nhiên 요양: nghỉ dưỡng
융합하다: dung hợp, 육성하다: đào tạo,
hoà hợp huấn luyện
장르: thể loại 첨단 의료 기술: kỹ
신선한 음악: âm nhạc thuật y tế tiên tiến
mới lạ 혜택을 누리다: tận
탄생하다: tạo ra hưởng ưu đãi, tận
hưởng lợi ích
콜라보레이션: sự kết
hợp, sự hợp tác 진출: xúc tiến

HỌC TOPIK ONLINE CÙNG CÔ MỸ LINH 6

You might also like