Professional Documents
Culture Documents
Ä Á 35 Topik 5,6
Ä Á 35 Topik 5,6
COM
a. Đọc
메다: đeo, mang (cặp) 반발심: sự phản kháng 백성: bách tính
해가 되다: gây hại 생활 규칙: quy tắc 일부러: cố tình
독특하다: độc đáo sinh hoạt 의도: ý đồ
의논하다: bàn luận,
간판: bảng hiệu 과시하다: khoa
thảo luận
시선: ánh nhìn trương
책임감: sự trách
대접하다: đối đãi
색다르다: màu sắc nhiệm
khác biệt 풍경화: tranh phong
관여하다: can thiệp,
눈길을 사로잡다: thu can dự
cảnh
hút mắt nhìn 대기 상태: tình trạng
시간을 내다: dành
통일시키다: làm cho thời gian
không khí
đồng nhất, giống nhau 해가 지다: mặt trời
등장하다: xuất hiện
한눈에 보다: thu trọn lặn
웹 소설: tiểu thuyết
vào tầm mắt 산업화: công nghiệp
mạng
눈에 띄다: đập vào hóa
분량: dung lượng
mắt 진행되다: tiến hành
화면: màn hình
방해가 되다: gây cản 세기: thế kỷ
간격: giãn dòng
trở 오염되다: ô nhiễm
취업률: tỉ lệ xin được 편집되다: biên tập
항공사: hãng hàng
việc 등장인물: nhân vật không
제자리걸음: giẫm trong truyện 기내식: thức ăn phục
chân tại chỗ 제한하다: giới hạn vụ trên tàu bay
현실적이다: mang
각색하다: phóng tác 건조하다: khô
tính hiện thực
명절: lễ hội 기내 환경: môi trường
대책: đối sách
궁중: trong cung trong khoang tàu bay
상자: thùng, lồng
수분: hơi nước
잔치: tiệc
안정: ổn định
고도: độ cao
귀한 음식: món ăn
도망치다: bỏ trốn
quý 미각: vị giác
애쓰다: cố gắng, cố
성대하다: hoành tráng 둔하다: kém nhạy bén,
công
행사: sự kiện, lễ hội đần
구속: góc