Báo cáo doanh thu từng mặt hàng theo từng tháng (Bảng 3) ,dùng công thức mảng

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

Bảng 1: Bảng Kê

Ngày Mã Ct Mã NV Họ tên Mặt hàng Số lượng bán


1/1/2001 A001 T2 Trần Thị B X 1
1/22/2001 A003 T1 Nguyễn Văn A X 2
2/26/2001 A006 T2 Trần Thị B X 5
1/20/2001 B002 T2 Trần Thị B Y 7
3/14/2001 B007 T1 Nguyễn Văn A Y 12
3/15/2001 C004 T1 Trần Thị B Z 11
Tổng

Báo cáo doanh thu từng mặt hàng theo từng tháng (Bảng 3) ,dùng công thức mảng

Bảng 3: Báo cáo doanh thu


MẶT HÀNG Tháng
1 2 3
X 294 455 0
Y 1540 0 2640
Z 0 0 1958
Đơn giá Chiết khấu Giảm giá Thành tiền
100 2% 0% 98
100 2% 0% 196
100 2% 7% 455
250 5% 7% 1540
250 7% 5% 2640
200 6% 5% 1958
6887
Bảng 1: Bảng kê chi tiết bán hàng
Ngày Mã CT Diễn giải Mã SP Số lượng
1/1/2001 A001 Cty A Thủy A-100 100
1/20/2001 B002 Cty Hoàn cầu -Dũng B-125 200
1/22/2001 A003 Công ty HC - Thủy A-100 50
2/26/2001 A006 KH Phạm Văn Công A-100 100
3/14/2001 B007 Trường PTTH XYZ B-125 150
Cộng

Tính tổng doanh thu và số lần bán từng loại sản phẩm theo mẫu ở bảng 3 ,dùng công thức mãng

Bảng 3: Tổng hợp dữ liệu


Mã sp A-100 B-125 B-145
Doanh Thu 3016 4394 0
Số lần bán 3 2 0
àng
Đơn giá Thuế Thành tiền
12.5 5% 1,188
13 5% 2,470
12.5 5% 594
13 5% 1,235
13.5 5% 1,924
7,410

3 ,dùng công thức mãng


BẢNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2011
STT MÃ SP NGÀY BÁN TÊN SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ S.LƯỢNG
1 VNA 01/2012 Sữa bột Vinamilk 97,000 20
2 ABOT 02/2012 Sữa bột Abott 160,000 12
3 ENFA 02/2012 Sữa bột Enfa Grow 140,000 30
4 DUMEX 02/2012 Sữa bột cô giái Hà Lan 120,000 25
5 VNA 03/2012 Sữa bột Vinamilk 97,000 50
6 VNA 04/2012 Sữa bột Vinamilk 97,000 10
7 ABOT 05/2012 Sữa bột Abott 160,000 100
8 VNA 05/2012 Sữa bột Vinamilk 97,000 20
9 ABOT 06/2012 Sữa bột Abott 160,000 50
10 ENFA 07/2012 Sữa bột Enfa Grow 140,000 60
11 DUMEX 08/2012 Sữa bột cô giái Hà Lan 120,000 20
12 VNA 08/2012 Sữa bột Vinamilk 97,000 90
13 VNA 08/2012 Sữa bột Vinamilk 97,000 15
14 ABOT 09/2012 Sữa bột Abott 160,000 29
15 ENFA 09/2012 Sữa bột Enfa Grow 140,000 40
16 DUMEX 09/2012 Sữa bột cô giái Hà Lan 120,000 50
17 DUMEX 10/2012 Sữa bột cô giái Hà Lan 120,000 25
18 ENFA 11/2012 Sữa bột Enfa Grow 140,000 20
19 ENFA 12/2012 Sữa bột Enfa Grow 140,000 25
TỔNG CỘNG 691
TRỊ GIÁ
1,940,000 Bảng 2:Dùng công thức mãng
1,920,000 - Tính tổng số lượng từng sản phẩm
4,200,000 - Tính tổng số lượng từng sản phẩm theo quý
3,000,000
4,850,000 BảngTổng
2: Tổng hợp số lượng bán theo quý
970,000 số Quý
16,000,000 Mã sp lượng 1 2 3
1,940,000 VNA 205 70 30 105
8,000,000 ABOT 191 12 150 29
8,400,000 ENFA 175 30 0 100
2,400,000 DUMEX 120 25 0 70
8,730,000
1,455,000
4,640,000
5,600,000
6,000,000
3,000,000
2,800,000
3,500,000
89,345,000
heo quý

4
0
0
45
25
MA SỐ TÊN SẢN PHẨM NGÀY BÁN SL GIÁ TĂNG GIÁ
2C Máy cưa 7/11/2001 400 240000 10%
1C Máy cưa 7/12/2001 120 250000 10%
3P Máy phay 7/24/2001 300 700 10%
2K Máy khoan 8/2/2001 50 630000 7%
1K Máy khoan 8/3/2001 220 640000 7%
1P Máy phay 8/11/2001 90 1000 7%
3M Máy mài 9/12/2001 80 500000 10%
3M Máy mài 7/23/2002 100 500000 10%
TỔNG

Đếm số lần bán từng tên sản phẩm theo số lượng

BẢNG 2 - THỐNG KÊ
TÊN SL ĐÃ BÁN
Dưới 100 Từ 100 đến 200 Trên 200
Máy cưa 0 1 2
Máy khoan 1 0 1
Máy mài 1 1 0
Máy bào 0 0 0
Máy phay 1 0 1
DOANH THU
105,600,000
33,000,000
231,000
33,705,000
150,656,000
96,300
44,000,000
55,000,000
422,288,300
STT MÃ SP NGÀY BÁN S.LƯỢNG
1 VNA 01/2012 20
2 ABOT 02/2012 12 Tổng
3 ENFA 02/2012 30 số
4 DUMEX 02/2012 25 Mã sp lượng
5 VNA 03/2012 50 VNA 205
6 VNA 04/2012 10 ABOT 191
7 ABOT 05/2012 100 ENFA 175
8 VNA 05/2012 20 DUMEX 120
9 ABOT 06/2012 50
10 ENFA 07/2012 60 Tính tổng số lượng từng mã
11 DUMEX 08/2012 20 Tính tổng số lượng từng mã
12 VNA 08/2012 90
13 VNA 08/2012 15
14 ABOT 09/2012 29
15 ENFA 09/2012 40
16 DUMEX 09/2012 50
17 DUMEX 10/2012 25
18 ENFA 11/2012 20
19 ENFA 12/2012 25
Quý
1 2 3 4
70 30 105 0
12 150 29 0
30 0 100 45
25 0 70 25

ổng số lượng từng mã sản phẩm


ổng số lượng từng mã sản phẩm theo quý
STT Chứng từ Ngày Tên vật tư Thành tiền
1 G1000K 4/1/2014 GẠCH 8,000
2 X200C 4/2/2014 XI MĂNG 6,500
3 C20K 4/3/2014 CÁT 7,200
4 G3000K 4/4/2014 GẠCH 4,300
5 D1200K 4/4/2014 ĐÁ 6,800
6 X300K 4/6/2014 XI MĂNG 5,200
7 G1000C 4/7/2014 GẠCH 7,900
8 X2500K 4/8/2014 XI MĂNG 8,100
9 C200C 4/9/2014 CÁT 2,500
10 D500C 4/9/2014 ĐÁ 9,200
11 C150K 4/10/2014 CÁT 4,500
12 X2000K 4/12/2014 XI MĂNG 4,800
thức mãng)
(Tuần thứ 1: 01/04/2014 - 07/04/2014, tuần thứ 2: 08/04/2014 - 13/04/2014)
( Tuần thứ 1: 01/04/2014 - 07/04/2014 ; tuần thứ 2 : 08/04/2014 - 13/04/2014)

Tổng thành tiền theo tuần


Tuần thứ 1 Tuần thứ 2
CÁT 7200 7000
ĐÁ 6800 9200
GẠCH 20200 0
XI MĂNG 11700 12900
014)
NGÀY BÁN MÃ XE TÊN XE HÃNG SX SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
25/06/2015 Y-FZ-15 FZ150i YAMAHA 2 79000000 158000000
28/06/2015 Y-EX-15 EXCITER YAMAHA 2 59000000 118000000
30/06/2015 H-PC-14 PCX HONDA 3 62000000 186000000
3/7/2015 H-AI-15 AIR BLADE HONDA 4 49000000 196000000
15/07/2015 Y-FZ-14 FZ150i YAMAHA 4 77000000 308000000
27/07/2015 Y-EX-13 EXCITER YAMAHA 5 55000000 275000000
30/07/2015 H-PC-13 PCX HONDA 3 60000000 180000000
4/8/2015 H-AI-15 AIR BLADE HONDA 4 49000000 196000000
15/08/2015 Y-FZ-14 FZ150i YAMAHA 2 77000000 154000000
20/08/2015 Y-EX-15 EXCITER YAMAHA 1 59000000 59000000
Dùng công thức mãng
Tính tổng số lượng bán và tổng doanh thu như mẫu ở bảng sau:

Tổng số lượng bán theo năm sx


Mã xe Doanh thu
13 14 15
FZ 0 8 0 620000000
EX 0 0 0 452000000
PC 0 0 0 366000000
AI 0 0 0 392000000

15
BẢNG KÊ XUẤT BÁN MONITOR 2006
STT Qui cách Nhà SX Tháng SL Bán
1 17" ViewSonic 1 150
2 15" Samsung 1 200
3 15" LG 1 100
4 17" ViewSonic 2 250
5 15" Samsung 2 100
6 15" Dell 2 50
7 17" ViewSonic 3 200
8 17" Samsung 3 120
9 15" LG 3 100
10 15" Dell 3 200

Dùng công thức mảng tính tổng số lượng bán của từng nhà sản phẩm theo quy cách,

Qui cách
Nhà SX 15" 17" Số lượng trung bình
ViewSonic 0 600 200
Samsung 300 120 Err:504
LG 200 0 Err:504
Dell 250 0 Err:504
TT Bán
210,000,000
240,000,000
100,000,000
350,000,000
120,000,000
75,000,000
280,000,000
144,000,000
100,000,000
300,000,000

o quy cách,

Nhà SX Nhà SX Nhà SX Nhà SX


ViewSoniSamsungLG Dell
Nguyên liêu Số lượng Đơn giá Tổng tiền
Đường 50 5 250
Bột 15 6 90
Trứng 20 2 40
Sữa 13 23 299

Dùng công thức mảng hoàn thành bảng sau:

Số lượt bán
Nguyên liêu <=5 >5 Tổng doanh thu
Đường 0 1 250
Trứng 0 1 40
Sữa 0 1 299
Bột 0 1 90
6 THÁNG ĐẦU NĂM
STT Tên KH Số lượng Thành tiền
1 Thái hòa 600 3,330,000
2 BIT 300 1,350,000
3 An Di 800 3,080,000
4 Gia Phúc 950 6,650,000
5 Hoàng Long 750 4,162,500
6 BIT 650 2,795,000

Tổng thành tiền của khách hàng BIT ? 4145000


Đếm có bao nhiêu khách hàng mua với số lượng lơn hơn 700 ? 3
Tổng thành tiền của khách hàng Bit và có số lượng >600. 2795000
Báo Cáo Doanh Thu Công Ty XYZ năm 2010
Nhập chi nhánh
Chi nhánh Mặt hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá
Cà Mau CB4:B32ua Gạch 1/5/2010 100 Kg 300.00
Hà Nội Tôm khô loại II 1/9/2010 800 Kg 400.00
TP.HCM Tôm khô loại I 1/25/2010 900 Kg 500.00
TP.HCM Cua lọai II 2/9/2010 700 Kg 120.00
Cà Mau Tôm Sú 2/10/2010 400 Kg 240.00
Hà Nội Tôm Sú 2/11/2010 700 Kg 240.00
Cà Mau Cua Gạch 3/23/2010 200 Kg 270.00
Hà Nội Tôm đất 3/24/2010 400 Kg 80.00
TP.HCM Tôm đất 3/25/2010 400 Kg 80.00
TP.HCM Cua lọai I 4/5/2010 400 Kg 170.00
Cà Mau Tôm Sú 4/6/2010 300 Kg 245.00
Hà Nội Tôm Sú 4/7/2010 900 Kg 245.00
Hà Nội Cua Gạch 5/15/2010 500 Kg 400.00
TP.HCM Cua lọai II 5/16/2010 800 Kg 120.00
Cà Mau 5/17/2010 500 Kg 85.00
Cà Mau Cua Gạch 6/11/2010 400 Kg 280.00
TP.HCM Cua lọai I 6/12/2010 600 Kg 200.00
Hà Nội Tôm Sú 6/13/2010 700 Kg 230.00
Hà Nội Cua Gạch 7/22/2010 400 Kg 340.00
TP.HCM Cua xô 7/23/2010 400 Kg 85.00
Cà Mau Tôm Sú 7/24/2010 350 Kg 240.00

Hà Nội Cua lọai I 8/14/2010 600 Kg 120.00


Cà Mau Tôm đất 8/15/2010 600 Kg 65.00
TP.HCM Tôm khô loại I 8/16/2010 400 Kg 550.00
Hà Nội Cua lọai I 9/14/2010 700 Kg 170.00

TP.HCM Tôm khô loại I 9/15/2010 1000 Kg 670.00


Cà Mau Tôm Sú 9/16/2010 600 Kg 250.00
Cà Mau Cua Gạch 10/18/2010 300 Kg 350.00
Hà Nội Cua lọai II 10/19/2010 400 Kg 115.00
TP.HCM Cua xô 10/20/2010 600 Kg 95.00

Hà Nội Cua lọai I 11/13/2010 800 Kg 200.00


TP.HCM Tôm đất 11/14/2010 700 Kg 78.00
Cà Mau Tôm Sú 11/15/2010 700 Kg 260.00
Hà Nội Cua xô 12/16/2010 300 Kg 110.00
Cà Mau Tôm đất 12/17/2010 700 Kg 85.00
TP.HCM Tôm khô loại I 12/18/2010 300 Kg 640.00

Dùng hàm CSDL hoặc công thức mảng để tính:

Cho biết số lượng lớn nhất của "Cua gạch" được bán ra : 500
Cho biết số lượng lớn nhất "Tôm sú" của chi nhánh Cà Mau :
Cho biết Thành Tiền nhỏ nhất của chi nhánh Cà Mau:
Cho biết Thành Tiền lớn nhất của chi nhánh Hà Nội và TP.HCM: 320000
số lượng Lớn nhất tôm đất bán ra từ ngày 10/5/2010 đến ngày 15/11/2010
Cho biết số lượng trung bình "cua gạch" của chi nhánh Cà Mau :
Tổng thành tiền mặt hàng tôm đất bán trong Quý 1 và quý 4 187025
Tổng Số lượng mặt hàng cua gạch bán ra trong ngày Thứ 7 và Chủ Nhật
Tổng Thành tiền của chi nhánh Tp.hcm bán ra trong quý 2
010

Thành tiền
30,000.00
320,000.00
450,000.00
84,000.00
96,000.00
168,000.00
54,000.00
32,000.00
32,000.00
68,000.00
73,500.00
220,500.00
200,000.00
96,000.00
42,500.00
112,000.00
120,000.00
161,000.00
136,000.00
34,000.00
84,000.00
Mặt Mặt
72,000.00 hàng hàng Ngày bán
39,000.00 Cua Gạch Tôm đất >=10/05/20
220,000.00
119,000.00
Mặt Chi Chi
670,000.00 hàng nhánh nhánh Chi nhánh
150,000.00 Tôm Sú Cà Mau Hà Nội
105,000.00 TP.HCM
46,000.00
57,000.00
Mặt Chi
160,000.00 hàng nhánh
54,600.00 Cua Gạc Cà Mau
182,000.00
37,950.00
68,425.00
220,800.00
700
30000

700
300

500
284000
Ngày bán
<=15/11/2010

You might also like