Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo doanh thu từng mặt hàng theo từng tháng (Bảng 3) ,dùng công thức mảng
Báo cáo doanh thu từng mặt hàng theo từng tháng (Bảng 3) ,dùng công thức mảng
Báo cáo doanh thu từng mặt hàng theo từng tháng (Bảng 3) ,dùng công thức mảng
Báo cáo doanh thu từng mặt hàng theo từng tháng (Bảng 3) ,dùng công thức mảng
Tính tổng doanh thu và số lần bán từng loại sản phẩm theo mẫu ở bảng 3 ,dùng công thức mãng
4
0
0
45
25
MA SỐ TÊN SẢN PHẨM NGÀY BÁN SL GIÁ TĂNG GIÁ
2C Máy cưa 7/11/2001 400 240000 10%
1C Máy cưa 7/12/2001 120 250000 10%
3P Máy phay 7/24/2001 300 700 10%
2K Máy khoan 8/2/2001 50 630000 7%
1K Máy khoan 8/3/2001 220 640000 7%
1P Máy phay 8/11/2001 90 1000 7%
3M Máy mài 9/12/2001 80 500000 10%
3M Máy mài 7/23/2002 100 500000 10%
TỔNG
BẢNG 2 - THỐNG KÊ
TÊN SL ĐÃ BÁN
Dưới 100 Từ 100 đến 200 Trên 200
Máy cưa 0 1 2
Máy khoan 1 0 1
Máy mài 1 1 0
Máy bào 0 0 0
Máy phay 1 0 1
DOANH THU
105,600,000
33,000,000
231,000
33,705,000
150,656,000
96,300
44,000,000
55,000,000
422,288,300
STT MÃ SP NGÀY BÁN S.LƯỢNG
1 VNA 01/2012 20
2 ABOT 02/2012 12 Tổng
3 ENFA 02/2012 30 số
4 DUMEX 02/2012 25 Mã sp lượng
5 VNA 03/2012 50 VNA 205
6 VNA 04/2012 10 ABOT 191
7 ABOT 05/2012 100 ENFA 175
8 VNA 05/2012 20 DUMEX 120
9 ABOT 06/2012 50
10 ENFA 07/2012 60 Tính tổng số lượng từng mã
11 DUMEX 08/2012 20 Tính tổng số lượng từng mã
12 VNA 08/2012 90
13 VNA 08/2012 15
14 ABOT 09/2012 29
15 ENFA 09/2012 40
16 DUMEX 09/2012 50
17 DUMEX 10/2012 25
18 ENFA 11/2012 20
19 ENFA 12/2012 25
Quý
1 2 3 4
70 30 105 0
12 150 29 0
30 0 100 45
25 0 70 25
15
BẢNG KÊ XUẤT BÁN MONITOR 2006
STT Qui cách Nhà SX Tháng SL Bán
1 17" ViewSonic 1 150
2 15" Samsung 1 200
3 15" LG 1 100
4 17" ViewSonic 2 250
5 15" Samsung 2 100
6 15" Dell 2 50
7 17" ViewSonic 3 200
8 17" Samsung 3 120
9 15" LG 3 100
10 15" Dell 3 200
Dùng công thức mảng tính tổng số lượng bán của từng nhà sản phẩm theo quy cách,
Qui cách
Nhà SX 15" 17" Số lượng trung bình
ViewSonic 0 600 200
Samsung 300 120 Err:504
LG 200 0 Err:504
Dell 250 0 Err:504
TT Bán
210,000,000
240,000,000
100,000,000
350,000,000
120,000,000
75,000,000
280,000,000
144,000,000
100,000,000
300,000,000
o quy cách,
Số lượt bán
Nguyên liêu <=5 >5 Tổng doanh thu
Đường 0 1 250
Trứng 0 1 40
Sữa 0 1 299
Bột 0 1 90
6 THÁNG ĐẦU NĂM
STT Tên KH Số lượng Thành tiền
1 Thái hòa 600 3,330,000
2 BIT 300 1,350,000
3 An Di 800 3,080,000
4 Gia Phúc 950 6,650,000
5 Hoàng Long 750 4,162,500
6 BIT 650 2,795,000
Cho biết số lượng lớn nhất của "Cua gạch" được bán ra : 500
Cho biết số lượng lớn nhất "Tôm sú" của chi nhánh Cà Mau :
Cho biết Thành Tiền nhỏ nhất của chi nhánh Cà Mau:
Cho biết Thành Tiền lớn nhất của chi nhánh Hà Nội và TP.HCM: 320000
số lượng Lớn nhất tôm đất bán ra từ ngày 10/5/2010 đến ngày 15/11/2010
Cho biết số lượng trung bình "cua gạch" của chi nhánh Cà Mau :
Tổng thành tiền mặt hàng tôm đất bán trong Quý 1 và quý 4 187025
Tổng Số lượng mặt hàng cua gạch bán ra trong ngày Thứ 7 và Chủ Nhật
Tổng Thành tiền của chi nhánh Tp.hcm bán ra trong quý 2
010
Thành tiền
30,000.00
320,000.00
450,000.00
84,000.00
96,000.00
168,000.00
54,000.00
32,000.00
32,000.00
68,000.00
73,500.00
220,500.00
200,000.00
96,000.00
42,500.00
112,000.00
120,000.00
161,000.00
136,000.00
34,000.00
84,000.00
Mặt Mặt
72,000.00 hàng hàng Ngày bán
39,000.00 Cua Gạch Tôm đất >=10/05/20
220,000.00
119,000.00
Mặt Chi Chi
670,000.00 hàng nhánh nhánh Chi nhánh
150,000.00 Tôm Sú Cà Mau Hà Nội
105,000.00 TP.HCM
46,000.00
57,000.00
Mặt Chi
160,000.00 hàng nhánh
54,600.00 Cua Gạc Cà Mau
182,000.00
37,950.00
68,425.00
220,800.00
700
30000
700
300
500
284000
Ngày bán
<=15/11/2010