Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

TEST 7

1.

Drawing: vẽ.
Typing: gõ
Pointing: chỉ.
Binder: bìa cứng.
keyboard: bàn phím

(A) A woman is 1. Một người phụ nữ đang đóng bìa cứng.


(B) A woman is 2. Một người phụ nữ đang gõ bàn phím.
(C) A woman is 3. Người phụ nữ đang chỉ vào một tài liệu.
(D) A woman is 4. Người phụ nữ đang vẽ trong một quyển sổ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

2.

Shaking hands: bắt tay.


TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) They're 1. Họ đang bắt tay nhau.


(B) They're 2. Họ đang xem một cuốn sách.
(C) They're 3. Họ đang di chuyển một chiếc ghế.
(D) They're 4. Họ đang dọn dẹp bàn làm việc.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
3.

Facing each other: đối mặt.

(A) A woman is from 1. Một người phụ nữ đang mở một cửa sổ.
(B) A woman is 2. Những phụ nữ đang đối mặt với nhau.
(C) The women are 3. Một phụ nữ đang uống từ một cái tách.
(D) The women are 4. Những phụ nữ đang treo một bức tranh.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

4.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Showing: chỉ, trình bày.


Something: thứ gì đó.
Insert: chèn.

(A) A woman’s a man on 1. Một phụ nữ chỉ vào một cái cốc ở bàn
the 2. Một người phụ nữ đang chỉ cho một người
(B) A woman’s at a on the đàn ông thứ gì đó trên màn hình.
(C) A man’s into 3. Một số người đang di chuyển máy tính đến
the bàn làm việc.
(D) Some people are 4. Một người đàn ông đang chèn một vài giấy
vào máy in.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
5.

Auditorium: thính phòng.


Distributing: phân phát.
Addressing: trình bày.

(A) Some people are 1. Một số người ngồi trong một vòng tròn.
(B) Some people are 2. Một đàn ông đang phân phát một số sách.
(C) A man is 3. Một người đàn ông đang trình bày với một
(D) A man is of nhóm ít người.
people. 4. Một số người đang bước vào khán phòng.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

6.

Set on: đặt trên


Frame: khung.
Above: phía trên.
Stack: xếp chồng.
stack = pile.
Doorway: cửa, lối vào.
Bookshelf: tủ sách.
Position: vị trí
Set on: đặt trên

(A) A is 1. Ghế sofa được đặt ở đối diện cửa sổ.


a 2. Một số sách đã được xếp chồng lên nhau
(B) A has been a trên bàn.
window. 3. Một bức tranh được đóng khung treo trên
(C) A has been một cánh cửa.
(D) Some have been on a 4. Một chiếc tivi đã được đặt trên giá sách.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
7.

Shelves: kệ
Stocked with: Lưu trữ với.
Stepping onto: bước lên.

(A) have been 1. Người phụ nữ đang đăng một biển hiệu.
(B) are being 2. Kệ đã được lưu trữ với sách.
(C) A woman is 3. Hộp đang được đặt trên sàn nhà.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) A woman is 4. Một phụ nữ đang bước lên một cái thang.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

8.

In front of: phía trước.


Fall: rơi xuống.
Set in: đặt trong.
Hallway: hành lang.
Take off: gỡ xuống.
Rug: thảm nhà.
Artwork: tranh nghệ
thuật.
Lying: nằm

(A) is being the 1. Một gói hàng đã được đặt ở hành lang.
(B) A has over on the 2. Một tấm thảm nằm trước cửa.
(C) A is the 3. Tác phẩm nghệ thuật đang được lấy ra
(D) A has been khỏi bức tường.
4. Một cây đã rơi trên sàn nhà.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
9.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Hiker: người đi bộ.

(A) Some are 1. Một số người đang mua áo sơ mi.


(B) A is being 2. Người bán hàng đang trưng bày hàng hóa
(C) Some people are của họ.
(D) are 3. Một lan can đang được lắp đặt.
4. Một số người leo núi đang leo lên một
ngọn đồi.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

10.

Shelves: kệ.
Drawer: tủ.

(A) One woman is 1. Sách nằm trên kệ.


TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) are on the 2. Một phụ nữ đang treo một bức tranh.
(C) Some are 3. Những người phụ nữ ngồi ở bàn làm việc.
(D) The women are at a 4. Một số ngăn kéo hồ sơ đang mở.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
11.

Ledge: rìa, mỏm đá.


Removing: gỡ, tháo ra.
Place against: đặt tựa
vào.

(A) are on a 1. Những phụ nữ đang nhìn ra ngoài cửa sổ.


(B) The women are 2. Một số tranh đã được đặt vào tường.
(C) One of the women is 3. Cây đang trồng trên một mỏm đá.
(D) Some have been 4. Một trong những người phụ nữ đang gỡ
kính ra.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

12.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Sewn: khâu.
Garments: hàng may
mặc.

(A) are being 1. Quần áo đang được gấp lại.


(B) are being 2. Khách hàng đang được giúp đỡ.
(C) are being 3. Hàng may mặc đang được trưng bày.
(D) is being 4. Váy đang được khâu.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

13.

Left on: nằm trên.


Large plant: cây lớn.
Corner: góc.

(A) A is of 1. Một số hoa đã được để lại trên bàn.


TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) Some have been 2. Một phòng họp có đầy đủ nhân viên.
(C) Some have been 3. Một cây lớn nằm ở góc phòng.
(D) A is in the 4. Một số ghế đã được gấp lại.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

14.

Rest: nghỉ ngơi.


Pile: xếp chồng.

(A) A man is 1. Các mặt hàng đang được sắp xếp trong
(B) A man is một cửa hàng.
(C) have been onto 2. Hộp đã được chất đống lên một số xe.
(D) are being 3. Người đàn ông đang dỡ một số gói hàng.
4. Một người đàn ông đang nghỉ ngơi trong
một trung tâm mua sắm.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
15.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Paying: thanh toán


Container: đồ chứa,
thùng chứa

(A) The man is 1. Một vài cửa sổ đang được làm sạch.
(B) A is out of a 2. Thức ăn đang được trưng bày.
(C) Some are 3. Người phục vụ đang lấy thức ăn ra khỏi đồ
(D) Some đựng.
4. Người đàn ông đang trả tiền cho bữa tối.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

16.

under construction:
đang xây dựng
Paved : lát gạch

(A) A is 1. Con đường đang được lát.


(B) A 2. Một tòa nhà đang được xây dựng.
(C) Some are at a 3. Một vài ôtô đậu cạnh nhau.
(D) Some 4. Một vài ôtô đang dừng ở đèn giao thông.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
17.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Closet: tủ áo quần.
Empty: trống.

(A) Some bags are displayed 1. Tủ quần áo đã được dọn sạch.


(B) The closet has been empty 2. Một số quần áo đang nằm trên sàn nhà.
(C) The shelves are filled with boxes 3. Một số túi được trưng bày.
(D) Some clothes are lied on floor 4. Các kệ chứa đầy các hộp.
Đáp án Đúng: A Nối: A - 3 ;B-1 ;C-4 ;D-2

18.

(A) A painting is hanging on the wall 1. Một số người đang ăn một bữa ăn.
(B) Some people are …….. a meal 2. Bàn đang được dọn dẹp.
(C) The table has been cleaned 3. Đèn đang tắt.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) A lamp is being turn off 4. Một bức tranh treo trên tường.
Đáp án Đúng: A Nối: A - 4 ; B -1 ;C-2 ; D -3
19.

Taking off: tháo ra


Handing out: phân phát
Discussion: thảo luận
Conference: hội nghị

A) They’re hanging out cups 1. Họ đang ngồi trong phòng hội nghị
B) They’re having a discussion 2. Họ đang tháo kính đeo mắt ra.
C) They’re taking of their glasses 3. Họ đang phân phát những cái ly.
D) They’re sitting in a conference room 4. Họ đang có một cuộc thảo luận.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 3 ;B-4 ;C-2 ;D-1

20.

One another: lẫn nhau


Paging: lật qua trang
Plate: cái dĩa
Serving: phục vụ
Reaching for: với tay
tới
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) They’re paging through notebook 1. Họ đang với tay lấy những cái dĩa.
B) They’re reaching for their plates 2. Họ đang đọc lướt qua những cuốn sổ.
C) They’re sitting next to one another 3. Họ đang phục vụ đồ ăn và đồ uống.
D) They’re serving food and drink 4. Họ đang ngồi cạnh nhau.
Đáp án Đúng: C Nối: A -2 ;B-1 ;C-4 ; D -3

21.

Taking off: cất cánh.


Park: đậu.
Airplane: máy bay.
High altitude: độ cao
với mặt nước biển.
Ground: mặt đất.
Flying: đang bay.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The airplanes are in the building 1. Máy bay đang bay ở độ cao so với mực
(B) The airplanes are flying at a high altitude nước biển.
2. Máy bay đang cất cánh.
(C) The airplanes are taking off 3. Máy bay đang đậu trên mặt đất.
(D) The airplanes are parking on the ground 4. Máy bay ở trong tòa nhà.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 4 ;B-1 ;C- 2 ;D-3

22.

folded against: gấp lại


tựa vào.
in row: thành hàng
arranged: sắp xếp

A) The chairs are folded against the wall 1. Khán giả đang ngồi xuống ghế.
B) The audience is sitting down 2. Những cái ghế được xếp vào bức tường.
C) The chairs have been arranged in row 3. Bài thuyết trình đã bắt đầu.
D) The presentation has begun 4. Những cái ghế đã được xếp thành hàng.
Đáp án Đúng: C Nối: A - 2 ;B-1 ;C-4 ;D-3

23.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Watches: đồng hồ
Setting: chỉnh

A) They’re hanging some photographs 1. Họ đang bắt tay.


B) They’re having a meeting 2. Họ đang chỉnh đồng hồ của mình.
C) They’re setting their watches 3. Họ đang treo một vài bức ảnh.
D) They’re shaking hand 4. Họ đang có một cuộc họp.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 3 ;B-4 ;C-2 ; D -1

24.

Push: đẩy
There’s: có
Lamp: đèn
Place: đặt
Bed: giường
Above: phía trên
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The lamp has been placed by the window 1. Những chiếc giường đã được đẩy lại gần
(B) The beds have been pushed together nhau.
(C) There’s a window above each bed 2. Có một cái đèn bàn giữa hai chiếc giường.
(D) There’s a lamp between the beds 3. Đèn bàn đã được đặt bên cạnh cửa sổ.
4. Có một cái cửa sổ ở trên mỗi giường.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 3 ;B-1 ;C-4 ;D-2
25.

Weigh: cân
Goods: hàng hóa
Crate: thùng
Empty: trống rỗng
Vegetables: rau quả
Bottles: chai

(A) The crates are empty 1. Rau quả đang được cân.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) The vegetables are being weigh 2. Những cái thùng gỗ thì trống không.
(C) The goods are on display 3. Những cái chai đã được mở.
(D) The bottles have been opend 4. Hàng hóa đang được bày bán.
Đáp án Đúng: C Nối: A -2 ;B-1 ;C-4 ; D -3

26.

Lab technician: kỹ thuật


viên phòng thí nghiệm.
Putting away: cất đi,
dọn đi
Locking: khóa.
Reaching inside: với tay
vào trong
Equipment: thiết bị
Clothes closet: tủ áo
quần

(A) The woman is reaching inside the cabinet 1. Kỹ sư phòng thí nghiệm đang đóng cửa.
(B) The door to the clothes is opend 2. Công nhân đang đặt thiết bị của họ ra xa.
(C) The workers are putting away their equitments 3. Người phụ nữ đang với tay vào trong tủ.
(D) The lab technician is locking the door 4. Cửa tủ đồ đang mở.
Đáp án Đúng: A Nối: A -3 ;B-4 ; C - 2 ; D -1
27.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Pointing: chỉ vào


Tearing: xé
Sheet of paper: tờ giấy
Chart: biểu đồ

A) They’re examining some documents 1. Họ đang xé những tờ giấy.


B) They’re tearing up sheet of paper 2. Họ đang xem xét một số tài liệu.
C) They’re watching a slide show 3. Họ đang chỉ vào các biểu đồ trên tường.
D) They’re pointing to chart on the wall 4. Họ đang xem trình chiếu bằng slide.
Đáp án Đúng: A Nối: A -2 ;B-1 ;C-4 ; D -3

28.

Map: bản đồ
Leaning: dựa vào
Podium: bục giảng
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) One man is leaning on a podium 1. Một người đàn ông đang gỡ tấm bản đồ
(B) One man is writing in a notebook xuống khỏi tường.
(C) One man is taking a map down from the 2. Một người đàn ông đang ở gần góc phòng.
wall 3. Một người đàn ông đang viết vào cuốn sổ.
(D) One man is near the corner of the room 4. Một người đàn ông đang dựa vào bục.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 4 ;B-3 ;C- 1 ;D-2

29.

Carpet: tấm thảm


Cover: bao phủ
Unoccupied: trống,
không bị chiếm chỗ
Clean: dọn dẹp, vệ sinh,
chùi rửa
Cloth: khăn trải bàn

(A) The table is covered with a cloth 1. Những cái ghế không có ai ngồi.
(B) The chairs are unoccupied 2. Sofa ở ngoài trời
(C) The …….. is being cleaned 3. Cái bàn được phủ khăn trải bàn.
(D) The sofa is outdoor 4. Tấm rèm đang được vệ sinh.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 3 ;B-1 ;C-4 ;D-

30.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Dress: váy
Sewing: khâu
Rack: giá treo
Fold: gấp lại
Purse: ví tiền

(A) The women are sewing some clothing 1. Một vài chiếc đầm được gấp lại trên kệ.
(B) The women are arranging purses for a 2. Giá treo đồ được đặt dọc bờ tường.
display 3. Những người phụ nữ đang may đồ.
(C) Rack of clothes are placed along the wall 4. Những người phụ nữ đang xếp ví tiền ra
(D) Some desses have been fold on a shelf bày bán.
Đáp án Đúng: C Nối: A -3 ; B -4 ; C -2 ; D -1
31.

through : thông qua


in a row : theo hàng
tunnel : hầm
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) The traffic is moving through the city 1. Xe cộ đang đi vào đường hầm.
B) The vehicles are entering the tunnel 2. Xe cộ đang di chuyển qua thành phố.
C) The buses are parking in a row 3. Các tòa nhà không có cửa sổ.
D) The buildings no windows 4. Nhiều xe buýt đang đậu thành một hàng.
Đáp án Đúng: C Nối: A -2 ; B -1 ; C -4 ; D -3

32.

camping : cắm trại


fence : hàng rào
setting up : thiết lập
tents : lều

A) They’re building a fence 1. Họ đang bố trí những cái ghế.


B) They’re setting up chair 2. Họ đang cắm lều trại.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C) They’re camping in tents 3. Họ đang sử dụng những cây dù.


D) They’re using umbrellas 4. Họ đang xây một hàng rào.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
33.

pulling : đang kéo

A) People are waiting next to the vehicle 1. Cửa sổ của xe đang được rửa sạch.
B) The vehicle is pulling into a garage 2. Mọi người đang băng qua đường.
C) The vehicle’s windows are being cleaned 3. Mọi người đang chờ đợi kế bên chiếc xe.
D) People are crossing the street 4. Xe đang kéo vào nhà để xe.
Đáp án Đúng: A Nối: A - 3 ; B -4 ; C -1 ; D -2

34.

Cooking : đang nấu


Farm : nông trại
Salad : xà lách, rau
sống
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) She’s cooking a meal 1. Cô ấy đang mua thức ăn


B) She’s walking around a farm 2. Cô ấy đang nấu bữa ăn
C) She’s shoping for food 3. Cô ấy đang ăn món salad
D) She’s eating a salad 4. Cô ấy đang đi bộ quanh nông trại
Đáp án Đúng: C Nối: A -2 ;B-4 ;C-1 ;D-3

You might also like