PND 1.2-4 A+k+b

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801

Class: Apple Date: April 1st, 2023 Class: Apple Date: April 1st, 2023
EVERY BODY UP 2 EVERY BODY UP 2
UNIT 7: My day UNIT 7: My day
New words: New words:
wake up: thức dậy go to school: đi đến trường wake up: thức dậy go to school: đi đến trường
come home: về nhà go to bed: đi ngủ come home: về nhà go to bed: đi ngủ
in the morning: vào buổi sáng in the morning: vào buổi sáng
in the afternoon: vào buổi chiều in the afternoon: vào buổi chiều
in the evening: vào buổi tối in the evening: vào buổi tối
at night: vào ban đêm at night: vào ban đêm
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)

Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Apple Date: April 1st, 2023 Class: Apple Date: April 1st, 2023
EVERY BODY UP 2 EVERY BODY UP 2
UNIT 7: My day UNIT 7: My day
New words: New words:
wake up: thức dậy go to school: đi đến trường wake up: thức dậy go to school: đi đến trường
come home: về nhà go to bed: đi ngủ come home: về nhà go to bed: đi ngủ
in the morning: vào buổi sáng in the morning: vào buổi sáng
in the afternoon: vào buổi chiều in the afternoon: vào buổi chiều
in the evening: vào buổi tối in the evening: vào buổi tối
at night: vào ban đêm at night: vào ban đêm
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Apple Date: April 2nd, 2023 Class: Apple Date: April 2nd, 2023
EVERY BODY UP 2 EVERY BODY UP 2
UNIT 7: My day UNIT 7: My day
Review words: Review words:
wake up – go to school – come home – go to bed wake up – go to school – come home – go to bed
Review structure: Review structure:
When does he/she eat…...? He/She eats …… at……. When does he/she eat…...? He/She eats …… at…….
New structure: New structure:
When does he wake up? Mấy giờ anh ấy thức dậy? When does he wake up? Mấy giờ anh ấy thức dậy?
He wakes up at six o’clock in the morning: Anh ấy He wakes up at six o’clock in the morning: Anh ấy
thức dậy lúc 6 giờ sáng thức dậy lúc 6 giờ sáng
When does she come home?: Mấy giờ cô ấy thức dậy? When does she come home?: Mấy giờ cô ấy thức dậy?
She comes home at five fifteen in the evening: Cô ấy She comes home at five fifteen in the evening: Cô ấy
về nhà lúc 5:15 buổi chiều về nhà lúc 5:15 buổi chiều
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 70,71 Workbook trang 70,71

Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Apple Date: April 2nd, 2023 Class: Apple Date: April 2nd, 2023
EVERY BODY UP 2 EVERY BODY UP 2
UNIT 7: My day UNIT 7: My day
Review words: Review words:
wake up – go to school – come home – go to bed wake up – go to school – come home – go to bed
Review structure: Review structure:
When does he/she eat…...? He/She eats …… at……. When does he/she eat…...? He/She eats …… at…….
New structure: New structure:
When does he wake up? Mấy giờ anh ấy thức dậy? When does he wake up? Mấy giờ anh ấy thức dậy?
He wakes up at six o’clock in the morning: Anh ấy He wakes up at six o’clock in the morning: Anh ấy
thức dậy lúc 6 giờ sáng thức dậy lúc 6 giờ sáng
When does she come home?: Mấy giờ cô ấy thức dậy? When does she come home?: Mấy giờ cô ấy thức dậy?
She comes home at five fifteen in the evening: Cô ấy She comes home at five fifteen in the evening: Cô ấy
về nhà lúc 5:15 buổi chiều về nhà lúc 5:15 buổi chiều
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 70,71 Workbook trang 70,71
Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Kiwi Date: April 1st, 2023 Class: Kiwi Date: April 1st, 2023
EVERY BODY UP 1 EVERY BODY UP 1
UNIT 8: The Toy Store UNIT 8: The Toy Store
Review structure: Review structure:
I can ……. I can …….
New words: New words:
old: cũ new: mới big: to old: cũ new: mới big: to
small: nhỏ long: dài short: ngắn small: nhỏ long: dài short: ngắn
New structure: New structure:
That’s an old bike: Kia là một chiếc xe đạp cũ That’s an old bike: Kia là một chiếc xe đạp cũ
That’s a new bike: Kia là một chiếc xe đạp mới That’s a new bike: Kia là một chiếc xe đạp mới
Those are big balls: Kia là những quả bóng to Those are big balls: Kia là những quả bóng to
Those are small balls: Kia là những quả bóng nhỏ Those are small balls: Kia là những quả bóng nhỏ
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 72 Workbook trang 72

Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Kiwi Date: April 1st, 2023 Class: Kiwi Date: April 1st, 2023
EVERY BODY UP 1 EVERY BODY UP 1
UNIT 8: The Toy Store UNIT 8: The Toy Store
Review structure: Review structure:
I can ……. I can …….
New words: New words:
old: cũ new: mới big: to old: cũ new: mới big: to
small: nhỏ long: dài short: ngắn small: nhỏ long: dài short: ngắn
New structure: New structure:
That’s an old bike: Kia là một chiếc xe đạp cũ That’s an old bike: Kia là một chiếc xe đạp cũ
That’s a new bike: Kia là một chiếc xe đạp mới That’s a new bike: Kia là một chiếc xe đạp mới
Those are big balls: Kia là những quả bóng to Those are big balls: Kia là những quả bóng to
Those are small balls: Kia là những quả bóng nhỏ Those are small balls: Kia là những quả bóng nhỏ
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 72 Workbook trang 72
Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Kiwi Date: April 2nd, 2023 Class: Kiwi Date: April 2nd, 2023
EVERY BODY UP 1 EVERY BODY UP 1
UNIT 8: The Toy Store UNIT 8: The Toy Store
Review words: Review words:
old – new – big – small – long – short old – new – big – small – long – short
Review structure: Review structure:
That’s a/an…… That’s a/an……
Those are…….. Those are……..
New structure New structure
What’s that? Kia là cái gì? What’s that? Kia là cái gì?
That’s a long pencil: Kia là một cây bút chì dài That’s a long pencil: Kia là một cây bút chì dài
What are those? Kia là những cái gì? What are those? Kia là những cái gì?
Those are short pencils: Kia là những cây bút chì ngắn Those are short pencils: Kia là những cây bút chì ngắn
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 73 Workbook trang 73

Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Kiwi Date: April 2nd, 2023 Class: Kiwi Date: April 2nd, 2023
EVERY BODY UP 1 EVERY BODY UP 1
UNIT 8: The Toy Store UNIT 8: The Toy Store
Review words: Review words:
old – new – big – small – long – short old – new – big – small – long – short
Review structure: Review structure:
That’s a/an…… That’s a/an……
Those are…….. Those are……..
New structure New structure
What’s that? Kia là cái gì? What’s that? Kia là cái gì?
That’s a long pencil: Kia là một cây bút chì dài That’s a long pencil: Kia là một cây bút chì dài
What are those? Kia là những cái gì? What are those? Kia là những cái gì?
Those are short pencils: Kia là những cây bút chì ngắn Those are short pencils: Kia là những cây bút chì ngắn
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 73 Workbook trang 73
Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Blueberry Date: April 1st, 2023 Class: Blueberry Date: April 1st, 2023
EVERY BODY UP 3 EVERY BODY UP 3
UNIT 8: Things we use UNIT 8: Things we use
Review words: Review words:
folder – lunchbox - water bottle – dictionary - stapler folder – lunchbox - water bottle – dictionary - stapler
calculator – desk - bookshelf - before - after calculator – desk - bookshelf - before - after
New structure: New structure:
Where was the calculator? Cái máy tính đã ở đâu? Where was the calculator? Cái máy tính đã ở đâu?
It was on the table: Nó đã ở trên bàn It was on the table: Nó đã ở trên bàn
What was on the table? Cái gì đã ở trên bàn? What was on the table? Cái gì đã ở trên bàn?
A dictionary was on the table: Cuốn từ điển đã ở trên A dictionary was on the table: Cuốn từ điển đã ở trên
bàn bàn
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 72, 73 Workbook trang 72, 73

Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Blueberry Date: April 1st, 2023 Class: Blueberry Date: April 1st, 2023
EVERY BODY UP 3 EVERY BODY UP 3
UNIT 8: Things we use UNIT 8: Things we use
Review words: Review words:
folder – lunchbox - water bottle – dictionary - stapler folder – lunchbox - water bottle – dictionary - stapler
calculator – desk - bookshelf - before - after calculator – desk - bookshelf - before - after
New structure: New structure:
Where was the calculator? Cái máy tính đã ở đâu? Where was the calculator? Cái máy tính đã ở đâu?
It was on the table: Nó đã ở trên bàn It was on the table: Nó đã ở trên bàn
What was on the table? Cái gì đã ở trên bàn? What was on the table? Cái gì đã ở trên bàn?
A dictionary was on the table: Cuốn từ điển đã ở trên A dictionary was on the table: Cuốn từ điển đã ở trên
bàn bàn
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 72, 73 Workbook trang 72, 73
Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Blueberry Date: April 2nd, 2023 Class: Blueberry Date: April 2nd, 2023
EVERY BODY UP 3 EVERY BODY UP 3
UNIT 8: Things we use UNIT 8: Things we use
New words: New words:
magazine: tạp chí poster: áp phích magazine: tạp chí poster: áp phích
paintbrush: cọ vẽ glue stick: keo dán paintbrush: cọ vẽ glue stick: keo dán
scissors: kéo pencil sharpener: đồ gọt bút chì scissors: kéo pencil sharpener: đồ gọt bút chì
Review structure: Review structure:
Where was the ……? It was on the …… Where was the ……? It was on the ……
What was on the ….? A…… was on the……. What was on the ….? A…… was on the…….
New structure: New structure:
There were some magazines on the table: Ở kia là một There were some magazines on the table: Ở kia là một
ít tạp chí ở trên bàn ít tạp chí ở trên bàn
There weren’t any magazines on the table: Ở kia There weren’t any magazines on the table: Ở kia
không có quyển tạp chí nào ở trên bàn không có quyển tạp chí nào ở trên bàn
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 74 Workbook trang 74

Sunny English Center Ms Lily 0708125801 Sunny English Center Ms Lily 0708125801
Class: Blueberry Date: April 2nd, 2023 Class: Blueberry Date: April 2nd, 2023
EVERY BODY UP 3 EVERY BODY UP 3
UNIT 8: Things we use UNIT 8: Things we use
New words: New words:
magazine: tạp chí poster: áp phích magazine: tạp chí poster: áp phích
paintbrush: cọ vẽ glue stick: keo dán paintbrush: cọ vẽ glue stick: keo dán
scissors: kéo pencil sharpener: đồ gọt bút chì scissors: kéo pencil sharpener: đồ gọt bút chì
Review structure: Review structure:
Where was the ……? It was on the …… Where was the ……? It was on the ……
What was on the ….? A…… was on the……. What was on the ….? A…… was on the…….
New structure: New structure:
There were some magazines on the table: Ở kia là một There were some magazines on the table: Ở kia là một
ít tạp chí ở trên bàn ít tạp chí ở trên bàn
There weren’t any magazines on the table: Ở kia There weren’t any magazines on the table: Ở kia
không có quyển tạp chí nào ở trên bàn không có quyển tạp chí nào ở trên bàn
Homework: Homework:
Luyện phát âm và học thuộc từ vựng. Luyện phát âm và học thuộc từ vựng.
Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng) Viết từ mới vào vở bài tập (mỗi từ 2 dòng)
Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách Luyện tập thực hành mẫu câu mới và làm bài tập sách
Workbook trang 74 Workbook trang 74

You might also like