Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 54

BẢNG BÁO GIÁ TỔNG HỢP

CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯNG LONG


ĐƠN VỊ NHÀ THẦU: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÀI THÀNH ĐẠT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:

STT NỘI DUNG ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ (VND) THÀNH TIỀN (VND GHI CHÚ

A PHẦN XÂY DỰNG 0


1 NHÀ XƯỞNG 1 gói 1 0 0
2 NHÀ XƯỞNG 2 gói 1 0 0
3 NHÀ XƯỞNG 3 gói 1 0 0
Giá chỉ bao gồm vật tư và nhân
công phần thô (chưa bao gồm vật
4 NHÀ VĂN PHÒNG gói 1 0 0
tư, nhân công hoàn thiện và hệ
thống M&E)
5 NHÀ ĂN + NHÀ VỆ SINH gói 1 0 0 Chưa bao gồm thiết bị vệ sinh
6 NHÀ BẢO VỆ 1-2 gói 2 0 0 Chưa bao gồm thiết bị vệ sinh
7 NHÀ XE MÁY 1 gói 1 0 0
8 NHÀ XE MÁY 2 gói 1 0 0
9 NHÀ XE Ô TÔ gói 1 0 0
10 BỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI gói 1 0 0
11 TRẠM ĐIỆN gói 1 0 0
12 BỂ NƯỚC NGẦM gói 1 0 0
13 NHÀ VỆ SINH gói 2 0 0 Chưa bao gồm thiết bị vệ sinh
14 TƯỜNG RÀO, CỔNG CHÍNH, CỔNG PHỤ gói 1 0 0
15 ĐƯỜNG GIAO THÔNG gói 1 0 0
16 BÓ VỈA gói 1 0 0
17 TRỒNG CỎ gói 1 0 0
HỆ THOÁT THOÁT NƯỚC MƯA VÀ NƯỚC
18 gói 1 0 0
THẢI
B HỆ THỐNG PCCC gói 1 0 0
Trong bảng vẽ 15.000KVA
C TRẠM BIẾN ÁP 1500 KVA gói 1 0
(xem lại thiết kế)
STT NỘI DUNG ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ (VND) THÀNH TIỀN (VND GHI CHÚ

CHI PHÍ CÔNG TRÌNH TẠM, ĐIỆN NƯỚC


D PHỤC VỤ THI CÔNG, VẬN CHUYỂN, LÁN gói 1 0 tính 3%(A+B+C)
TRẠI, QUẢN LÝ
TỔNG CỘNG (A+B+C+D) 0
THUẾ GTGT 10% 0
TỔNG GIÁ TRỊ SAU THUẾ VAT 10% 0
Ghi chú:
1. Báo giá trên không bao gồm chi phí san lấp
2. Báo giá trên chưa bao gồm hệ thống M&E, hệ thống điều hòa không khí
TP. HCM, ngày tháng năm 2019
ĐƠN VỊ NHÀ THẦU
BẢNG CHỦNG LOẠI VẬT TƯ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:

STT Nguyên liệu Quy cách Thương hiệu Ghi chú


Cẩm Phả , Công Thanh,Hà Tiên hoặc các sản phẩm
1 Xi măng PC30, PC40(TCVN)
tương đương

2 Đá 4 x 6, 0 x 4, 1x2 Đá dăm Đồng Nai, Bình Dương hoặc tương đương


3 Cát Cát xây tô , Cát bê tông Nhà cung ứng bản địa & các vùng lân cận
4 Bê tông M100, M150, M200, M250, M300 Thế giới Nhà, Hai Dang và các nhà máy lân cận
5 Cốt thép gân ≥φ10, cốt thép trơn ≤φ8 Pomina, Miền Nam, Hòa Phát
Nhập khẩu Trung Quốc hoặc Hàn Quốc, gia công tại
6 Thép tấm Q345B, SS 400
Việt Nam
8 Thép hình ,thép ống , thép hộp SS 400 Nhập khẩu Trung Quốc hoặc Hàn Quốc
Xà gồ mái và vách sử dụng mạ kẽm nhung
7 Hoa sen hoặc tương đương
nong,mạ kẽm
9 Bu lông neo Cường độ 5.6 Sản xuất tại Việt Nam
10 Bu lông liên kết kèo Cường độ 8.8 Sản xuất tại Việt Nam
11 Bu lông liên kết xà gồ, giằng, … Cường độ 5.6, 6.6 Sản xuất tại Việt Nam
12 Tôn mái dày 0.45mm, tôn vách dày 0.45mm Hoa sen, Đông Á hoặc tương đương
Tôn mái , tôn vách,Dieàm

13 Gạch 4 lỗ, 2 lỗ 8cm x 8cm x 18cm, 4cm x 8cm x 18cm Nhà cung ứng bản địa & các vùng lân cận
14 Nền gạch ceramic Gồm vữa xi măng M75 Taicera hoặc tương đương
15 Tường gạch ceramic Gồm vữa xi măng M75 Taicera hoặc tương đương
16 Mạch ngừng chống thấm Water stop bar V200 Sản xuất tại Việt Nam
Vĩnh tường,sản phẩm tương đương
17 Trần thạch cao khung nhôm nổi 600mm x600mm
Vĩnh tường,sản phẩm tương đương
18 Trần tấm PVC 600mm x600mm
19 Xi măng trắng Hai Phong ,Fico, SCG & sản phẩm tương đương
STT Nguyên liệu Quy cách Thương hiệu Ghi chú
Công tác sơn nước tường trong+ tường Maxilite hoặc tương đương
20 Bả matic 2 lớp xả phẳng+sơn hoàn thiện 2 nước
ngoài + sàn
Bình Minh ,Đệ Nhất, Tiền Phong& sản phẩm tương
21 Ống PVC D≦114mm đương

PHAN VU,THAI BINH DUONG sản phẩm tương


22 đương
Coïc BTCT 250x250
23 Cửa sắt tấm mạ màu Việt nam

TP. HCM, ngày tháng năm 2019


ĐƠN VỊ NHÀ THẦU
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG 1

KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ


KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 2,304.00 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 98.00 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 98.00 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 131.07 0
6 Lấp đất nền móng m3 131.07 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 0.00 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 7,830.00 0
9 Lấp cát tôn nền m3 0.00 0
Nền Xưởng 1: 0.00 0
Ram dốc 0.00 0
Tận dụng đất đào 0.00 0
10 Trải lớp vải địa kỹ thuật m2 7,891.20 0
Nền Xưởng 1: 174.00 45.00 1 7,830.00 0
Ram dốc 6.00 1.70 6 61.20 0
0.00 0
11 Cấp phối đá dăm 0x4 lu lèn k=98 m3 1,578.24 0
12 Trải lớp nilong m2 7,891.20 0
13 Xoa handenner màu xám 4kg/m2 m2 7,891.20 0
14 Khe cô lập (bao gồm chèn sika và mút xốp) m2 438.00 0
15 Khe cắt (bao gồm chèn sika chèn khe) m2 1,377.00 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
16 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 8.30 0
17 Bê tông móng đá 1x2 mác 300 m3 23.89 0
18 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 300 m3 30.24 0
DK1 16.75 0.20 0.400 2 2.68 0
DK1 43.50 0.20 0.400 2 6.96 0
DK1 35.50 0.20 0.400 1 2.84 0
KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)
DK1 174.00 0.20 0.400 1 13.92 0
DK2 16.50 0.20 0.400 1 1.32 0
DK2 3.00 0.20 0.400 1 0.24 0
DK2 1.50 0.20 0.400 1 0.12 0
DK2 7.00 0.20 0.400 1 0.56 0
DK3 32.00 0.20 0.250 1 1.60 0
0
19 Bê tông nền đá 1x2 mác 300 m3 946.94 0
Nền Xưởng 1: 174.00 45.00 0.120 1 939.60 0
Ram dốc 6.00 1.70 0.120 6 7.34 0
0
20 Bê tông cổ cột đá 1x2 mác 300 m3 3.38 0
CC1 0.70 0.30 0.300 42 2.65 0
CC2 0.60 0.45 0.300 4 0.32 0
CC3 0.55 0.25 0.300 10 0.41 0
21 Bê tông cột đá 1x2 mác 300 m3 8.36 0
BT 0.20 0.20 1.900 110 8.36 0
22 Bê tông dầm giằng đá 1x2 mác 300 m3 7.32 0
GT 366.20 0.20 0.100 1 7.32 0
23 Bơm bê tông m3 1,028.44 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
24 SXLD ván khuôn móng m2 149.11 0
25 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 343.05 0
26 SXLD ván khuôn nền m2 52.56 0
27 SXLD ván khuôn cổ cột m2 32.52 0
28 SXLD ván khuôn cột m2 167.20 0
29 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 73.24 0
VI CÔNG TÁC THÉP
30 Cốt thép D<=10 kg 6,047.08 0
31 Cốt thép 10<D<=18 kg 9,524.39 0
32 Lưới thép hàn A6 kg 20,914.26 0
33 Kẽm buộc kg 729.71 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn
34 tấn 184.56 0
thiện, sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
35 Sản xuất xà gồ thép tấn 62.92 0
KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
36 m2 7,830.0 0
giằng.........)
37 Lắp dựng khung kèo thép tấn 247.5 0
38 Vận chuyển tấn 247.5 0
39 Sika groud chân cột m3 0.4 0
VIII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
40 Xây tường gạch ống dày 200 vữa xi măng M75 m3 190.52 0
41 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 674.20 0
42 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 1,381.06 0
43 Trát cạnh m 76.00 0
44 Bả matit vào tường m2 2,055.26 0
45 Sơn tường trong nhà m2 1,381.06 0
46 Sơn tường ngoài nhà m2 674.20 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
47 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 9,191 0
48 CCLD tole vách sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 1,980 0
49 CCLD tole lấy sáng m2 780 0
50 CCLD tole úp nóc m 191 0
51 SXLD máng xối tole m 383 0
X CÔNG TÁC CỬA
52 Gia công lắp đặt cửa sắt thoát hiểm m2 38.64 0
53 Gia công lắp đặt cửa sắt lùa m2 121.50 0
54 Lam tole thông gió m2 280.80 0

Tổng cộng
ẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG 1

ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG 2

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0 0 0 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 2,304.00 0 0 0 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 98.00 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 98.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 128.11 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 128.11 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 0.00 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 7,889.83 0 0 0 0
9 Lấp cát tôn nền m3 0.00 0 0 0 0
10 Trải lớp vải địa kỹ thuật m2 7,952.40 0 0 0 0
11 Cấp phối đá dăm 0x4 lu lèn k=98 m3 1,590.48 0 0 0 0
12 Trải lớp nilong m2 7,952.40 0 0 0 0
13 Xoa handenner màu xám 4kg/m2 m2 7,952.40 0 0 0 0

14 Khe cô lập (bao gồm chèn sika và mút xốp) m2 438.00 0 0 0 0

15 Khe cắt (bao gồm chèn sika chèn khe) m2 1,377.00 0 0 0 0


IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
16 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 7.96 0 0 0 0
17 Bê tông móng đá 1x2 mác 300 m3 23.89 0 0 0 0
18 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 300 m3 30.72 0 0 0 0
19 Bê tông nền đá 1x2 mác 300 m3 954.29 0 0 0 0
20 Bê tông cổ cột đá 1x2 mác 300 m3 3.38 0 0 0 0
21 Bê tông cột đá 1x2 mác 300 m3 9.35 0 0 0 0
22 Bê tông dầm giằng đá 1x2 mác 300 m3 7.31 0 0 0 0
23 Bơm bê tông m3 1,036.90 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
24 SXLD ván khuôn móng m2 149.11 0 0 0 0
25 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 345.60 0 0 0 0
26 SXLD ván khuôn nền m2 52.56 0 0 0 0
27 SXLD ván khuôn cổ cột m2 32.52 0 0 0 0
28 SXLD ván khuôn cột m2 186.96 0 0 0 0
29 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 73.05 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
30 Cốt thép D<=10 kg 6,110.18 0 0 0 0
31 Cốt thép 10<D<=18 kg 9,777.78 0 0 0 0
32 Lưới thép hàn A6 kg 19,718.66 0 0 0 0
33 Kẽm buộc kg 712.13 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn
34 hoàn thiện, sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và tấn 185.64 0 0 0 0
2 lớp màu
35 Sản xuất xà gồ thép tấn 63.63 0 0 0 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng
36 m2 7,830.0 0 0 0 0
đơ, cáp, ty giằng.........)
37 Lắp dựng khung kèo thép tấn 249.3 0 0 0 0
38 Vận chuyển tấn 249.3 0 0 0 0
39 Sika groud chân cột m3 0.4 0 0 0 0
VIII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
Xây tường gạch ống dày 200 vữa xi măng
40 m3 121.14 0 0 0 0
M75
Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày
41 m2 637.60 0 0 0 0
1.5cm
Trát tường trong vữa xi măng M75 dày
42 m2 726.96 0 0 0 0
1.5cm
43 Trát cạnh m 128.00 0 0 0 0
44 Bả matit vào tường m2 1,364.56 0 0 0 0
45 Sơn tường trong nhà m2 726.96 0 0 0 0
46 Sơn tường ngoài nhà m2 637.60 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày
47 m2 9,316 0 0 0 0
0.45mm
CCLD tole vách sóng vuông mạ màu dày
48 m2 1,953 0 0 0 0
0.45mm
49 CCLD tole lấy sáng m2 771 0 0 0 0
50 CCLD tole úp nóc m 191 0 0 0 0
51 SXLD máng xối tole m 383 0 0 0 0
X CÔNG TÁC CỬA
52 Gia công lắp đặt cửa sắt thoát hiểm m2 38.64 0 0 0 0
53 Gia công lắp đặt cửa sắt lùa m2 243.00 0 0 0 0
54 Lam tole thông gió m2 302.40 0 0 0 0

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG 3

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0 0 0 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 1,824.00 0 0 0 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 78.00 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 78.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 111.64 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 111.64 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 0.00 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 5,781.20 0 0 0 0
9 Lấp cát tôn nền m3 0.00 0 0 0 0
10 Trải lớp vải địa kỹ thuật m2 5,823.70 0 0 0 0
11 Cấp phối đá dăm 0x4 lu lèn k=98 m3 1,156.24 0 0 0 0
12 Trải lớp nilong m2 5,823.70 0 0 0 0
13 Xoa handenner màu xám 4kg/m2 m2 5,823.70 0 0 0 0
14 Khe cô lập (bao gồm chèn sika và mút xốp) m2 348.00 0 0 0 0
15 Khe cắt (bao gồm chèn sika chèn khe) m2 927.00 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
16 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 7.02 0 0 0 0
17 Bê tông móng đá 1x2 mác 300 m3 18.74 0 0 0 0
18 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 300 m3 28.16 0 0 0 0
19 Bê tông nền đá 1x2 mác 300 m3 698.84 0 0 0 0
20 Bê tông cổ cột đá 1x2 mác 300 m3 0.81 0 0 0 0
21 Bê tông cột đá 1x2 mác 300 m3 7.17 0 0 0 0
22 Bê tông dầm giằng đá 1x2 mác 300 m3 6.02 0 0 0 0
23 Bơm bê tông m3 766.75 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
24 SXLD ván khuôn móng m2 122.25 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

25 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 316.77 0 0 0 0


26 SXLD ván khuôn nền m2 41.76 0 0 0 0
27 SXLD ván khuôn cổ cột m2 26.24 0 0 0 0
28 SXLD ván khuôn cột m2 143.36 0 0 0 0
29 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 60.15 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
30 Cốt thép D<=10 kg 4,780.84 0 0 0 0
31 Cốt thép 10<D<=18 kg 8,309.50 0 0 0 0
32 Lưới thép hàn A6 kg 14,117.69 0 0 0 0
33 Kẽm buộc kg 544.16 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn thiện,
34 tấn 135.47 0 0 0 0
sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
35 Sản xuất xà gồ thép tấn 46.00 0 0 0 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
36 m2 5,805.00 0 0 0 0
giằng.........)
37 Lắp dựng khung kèo thép tấn 181.47 0 0 0 0
38 Vận chuyển tấn 181.47 0 0 0 0
39 Sika groud chân cột m3 0.32 0 0 0 0
VIII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
40 Xây tường gạch ống dày 200 vữa xi măng M75 m3 109.67 0 0 0 0
41 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 576.75 0 0 0 0
42 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 601.45 0 0 0 0
43 Trát cạnh m 92.00 0 0 0 0
44 Bả matit vào tường m2 1,178.20 0 0 0 0
45 Sơn tường trong nhà m2 601.45 0 0 0 0
46 Sơn tường ngoài nhà m2 576.75 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
47 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 6,685.70 0 0 0 0
48 CCLD tole vách sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 1,756.94 0 0 0 0
49 CCLD tole lấy sáng m2 582.00 0 0 0 0
50 CCLD tole úp nóc m 141.90 0 0 0 0
51 SXLD máng xối tole m 284.57 0 0 0 0
X CÔNG TÁC CỬA
52 Gia công lắp đặt cửa sắt thoát hiểm m2 32.20 0 0 0 0
53 Gia công lắp đặt cửa sắt lùa m2 121.50 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

54 Lam tole thông gió m2 221.40 0 0 0 0

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ VĂN PHÒNG

KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ


KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 696.00 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 31.00 0
4 Đập đầu cọc cái 31.00 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 41.21 0
6 Lắp đất nền móng m3 41.21 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 0.00 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 328.12 0
9 Lấp cát tôn nền m3 79.40 0
10 Trải lớp nilong m2 328.12 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
11 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 2.98 0
12 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 7.45 0
M4 1.30 0.55 0.70 4.00 2.00 0
M5 1.32 0.70 2.00 1.85 0
M6 0.55 0.55 0.70 17.00 3.60 0
0
13 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 8.61 0
DK4 31.50 0.20 0.40 2.00 5.04 0
DK5 9.80 0.20 0.40 2.00 1.57 0
DK6 10.70 0.20 0.40 1.00 0.86 0
DK7 1.10 0.20 0.40 1.00 0.09 0
DK8 3.70 0.20 0.40 1.00 0.30 0
DK9 9.55 0.20 0.40 1.00 0.76 0
0
KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)

14 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 32.81 0

15 Bê tông cổ cột đá 1x2 mác 250 m3 0.38 0


16 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 10.45 0
17 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 20.39 0
18 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 37.46 0
19 Bê tông cầu thang đá 1x2 mác 250 m3 2.40 0
20 Bơm bê tông m3 119.96 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
21 SXLD ván khuôn móng m2 46.29 0
22 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 101.32 0
23 SXLD ván khuôn cổ cột m2 7.08 0
24 SXLD ván khuôn cột m2 209.10 0
25 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 209.17 0
26 SXLD ván khuôn sàn m2 375.94 0
27 SXLD ván khuôn cầu thang m2 20.55 0
VI CÔNG TÁC THÉP
28 Cốt thép D<=10 kg 4,990.78 0
29 Cốt thép 10<D<=18 kg 7,604.21 0

30 Lưới thép hàn A6 kg 801.27 0

31 Kẽm buộc kg 267.93 0


VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn
32 hoàn thiện, sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 tấn 1.60 0
lớp màu
33 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.95 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ,
34 m2 320.00 0
cáp, ty giằng.........)
35 Lắp dựng khung kèo thép tấn 2.55 0
36 Vận chuyển tấn 2.55 0
37 Sika groud chân cột m3 0.03 0
VIII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)
Xây tường gạch ống dày 200 vữa xi măng
38 m3 72.23 0
M75
Xây tường gạch ống dày 100 vữa xi măng
39 m3 17.11 0
M75
Xây hộp gen gạch ống dày 200 vữa xi măng
40 m3 17.07 0
M75
Xây gạch thẻ kết cấu phước tạp vữa xi măng
41 m3 1.54 0
M75

42 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 486.84 0

43 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 675.40 0

Trát cấu kiện bê tông vữa xi măng M75 dày


44 m2 129.60 0
1.5cm
45 Trát cạnh m 216.00 0
46 Bả matit vào tường m2 1,291.84 0
47 Sơn tường trong nhà m2 805.00 0
48 Sơn tường ngoài nhà m2 486.84 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày
49 m2 352.00 0
0.45mm
50 CCLD tole úp nóc m 191.40 0
51 CCLD diềm tole m 35.20 0

Tổng cộng
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ VĂN PHÒNG

ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG

tự bổ sung
0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
tự bổ sung
0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ ĂN + NHÀ VỆ SINH

ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

I CÔNG TÁC CỌC


1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0 0 0 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 304.00 0 0 0 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 21.00 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc cái 21.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 35.32 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 35.32 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 328.12 0 0 0 0
9 Lấp cát tôn nền m3 70.84 0 0 0 0
10 Trải lớp nilong m2 300.00 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
11 Bê tông lót đá 1x2 M100 m3 2.86 0 0 0 0
12 Bê tông móng đá 1x2 M250 m3 4.45 0 0 0 0
13 Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250 m3 11.85 0 0 0 0
14 Bê tông nền đá 1x2 M250 m3 23.76 0 0 0 0
nền 21.00 0 0 0 0
bậc tam cấp lớn 2.60
bậc tam cấp nhỏ 0.16
15 Bê tông cổ cột, cột, bổ trụ đá 1x2 M250 m3 6.89 0 0 0 0
16 Bê tông dầm giằng đá 1x2 M250 m3 15.68 0 0 0 0
17 Bê tông sàn giằng đá 1x2 M250 m3 10.32 0 0 0 0
18 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2 M250 m3 1.83 0 0 0 0
19 Bơm bê tông m3 77.63 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
20 SXLD ván khuôn lót móng m2 20.05 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn móng m2 32.34 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 129.08 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

23 SXLD ván khuôn cổ cột, cột, bổ trụ m2 109.32 0 0 0 0


24 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 184.04 0 0 0 0
25 SXLD ván khuôn sàn m2 116.24 0 0 0 0
26 SXLD ván khuôn lanh tô, ô văng m2 20.79 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
27 Cốt thép D<=10 kg 1,288.70 0 0 0 0
28 Cốt thép 10<D<=18 kg 4,514.22 0 0 0 0
29 Kẽm buộc kg 116.06 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn thiện,
30 tấn 1.61 0 0 0 0
sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
31 Sản xuất xà gồ thép tấn 1.73 0 0 0 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
32 m2 300.00 0 0 0 0
giằng.........)
33 Lắp dựng khung kèo thép tấn 3.34 0 0 0 0
34 Vận chuyển tấn 3.34 0 0 0 0
VIII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
35 Xây tường gạch ống vữa xi măng M75 m3 80.43 0 0 0 0
36 Xây gạch thẻ kết cấu phước tạp vữa xi măng M75 m3 4.79 0 0 0 0
37 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 347.20 0 0 0 0
38 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 560.70 0 0 0 0
39 Trát cấu kiện bê tông vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 128.84 0 0 0 0
40 Trát cạnh md 182.40 0 0 0 0
41 Đắp chỉ nước md 76.70 0 0 0 0
42 Bả matit vào tường m2 658.44 0 0 0 0
43 Sơn tường trong nhà m2 524.48 0 0 0 0
44 Sơn tường ngoài nhà m2 411.62 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC CÁN VỮA, ỐP LÁT, CHỐNG THẤM
45 Cán nền vữa xi măng M75 dày 2cm m2 325.20 0 0 0 0
46 Cán nền mái tạo độ dốc vữa xi măng M75 m2 53.00 0 0 0 0
47 Chống thấm bằng si ka theo quy trình m2 64.84 0 0 0 0
48 Lát gạch Ceramic 400x400 chống trượt m2 300.00 0 0 0 0
49 Ốp gạch tường WC gạch 250x400 m2 127.42 0 0 0 0
50 Ốp lát đá Granite màu đen m2 38.64 0 0 0 0
X CÔNG TÁC TRẦN MÁI
51 CCLD trần thạch cao khung nhôm nổi chống ẩm m2 260.00 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

52 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 278.25 0 0 0 0


53 CCLD tole úp nóc m 30.00 0 0 0 0
54 CCLĐ ống thoát nước mưa PVC D90 (kèm phụ kiện..) md 35.00 0 0 0 0
X1 CÔNG TÁC CỬA
Gia công lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ 76 kính trong
55 m2 17.50 0 0 0 0
dày 5mm
Gia công lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ 76 kính mờ dày
56 m2 76.90 0 0 0 0
5mm
Gia công lắp đặt cửa sổ khung nhôm hệ 76 kính dày
57 m2 85.60 0 0 0 0
5mm

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ 1-2

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 64.00 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 4.00 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc cái 4.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 1.76 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 1.76 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
6 Lu lèn nền hạ K=90 m2 12.00 0 0 0 0
7 Lấp cát tôn nền m3 2.41 0 0 0 0
8 Trải lớp nilong m2 12.00 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.34 0 0 0 0
10 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 0.85 0 0 0 0
11 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 0.98 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 2.80 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.51 0 0 0 0
14 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 0.56 0 0 0 0
15 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 2.29 0 0 0 0
15 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2 mác 250 m3 0.55 0 0 0 0
16 Bơm bê tông m3 8.89 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
17 SXLD ván khuôn lót móng m2 2.40 0 0 0 0
18 SXLD ván khuôn móng m2 6.16 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 11.28 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 10.24 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 8.40 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn sàn m2 21.36 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn lanh tô, ô văng m2 5.50 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

23 Cốt thép D<=10 kg 242.92 0 0 0 0


24 Cốt thép 10<D<=18 kg 405.95 0 0 0 0
25 Kẽm buộc kg 12.98 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
26 Xây tường gạch ống vữa xi măng M75 m3 7.65 0 0 0 0
Xây gạch thẻ kết cấu phước tạp vữa xi măng
27 m3 0.52 0 0 0 0
M75
28 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 30.63 0 0 0 0
Tường bao trục A 24.00 0 0 0 0
Tường bao trục B 18.00 0 0 0 0
Trừ 0.00 0 0 0 0
Giao cột -2.40 0 0 0 0
Trừ cửa 0.00 0 0 0 0
D1 -1.98 0 0 0 0
S1 -6.63
S2 -0.36

29 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 44.35 0 0 0 0


Trát cấu kiện bê tông vữa xi măng M75 dày
30 m2 20.76 0 0 0 0
1.5cm
31 Trát cạnh md 25.10 0 0 0 0
32 Đắp chỉ nước md 34.40 0 0 0 0
33 Bả matit vào tường m2 95.74 0 0 0 0
34 Sơn tường trong nhà m2 54.73 0 0 0 0
35 Sơn tường ngoài nhà m2 41.01 0 0 0 0
VIII
CÔNG TÁC CÁN VỮA, ỐP LÁT, CHỐNG THẤM
36 Cán nền vữa xi măng M75 dày 2cm m2 12.00 0 0 0 0
37 Cán nền mái tạo độ dốc vữa xi măng M75 m2 18.24 0 0 0 0
38 Chống thấm bằng si ka theo quy trình m2 10.32 0 0 0 0
39 Lát gạch Ceramic 400x400 chống trượt m2 12.00 0 0 0 0
40 Ốp gạch tường WC gạch 250x400 m2 10.34 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
CCLĐ ống thoát nước mưa PVC D90 (kèm phụ
41 md 8.00 0 0 0 0
kiện..)
X CÔNG TÁC CỬA
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

Gia công lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ 76 kính


42 m2 1.98 0 0 0 0
mờ dày 5mm
Gia công lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ 76 kính
42 m2 1.54 0 0 0 0
mờ dày 5mm
Gia công lắp đặt cửa sổ khung nhôm hệ 76 kính
57 m2 6.99 0 0 0 0
dày 5mm

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE MÁY 1

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 1.00 0 0 0 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 272.00 0 0 0 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 18.00 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 18.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 9.13 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 4.46 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 4.67 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 415.09 0 0 0 0
12 Trải lớp nilong m2 415.09 0 0 0 0
13 Xoa nền bê tông tạo nhám m2 415.09 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
16 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.46 0 0 0 0
17 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 3.81 0 0 0 0
18 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 0.40 0 0 0 0
19 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 41.51 0 0 0 0
21 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.59 0 0 0 0
23 Bơm bê tông m3 46.76 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
24 SXLD ván khuôn móng m2 30.74 0 0 0 0
25 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 4.00 0 0 0 0
28 SXLD ván khuôn cột m2 6.48 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
30 Cốt thép D<=10 kg 119.91 0 0 0 0
31 Cốt thép 10<D<=18 kg 684.03 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

tự bổ sung
32 Lưới thép hàn A6 kg 1,013.65 0 0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
33 Kẽm buộc kg 36.35 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn thiện,
34 tấn 5.54 0 0 0 0
sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
35 Sản xuất xà gồ thép tấn 1.59 0 0 0 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
36 m2 400.00 0 0 0 0
giằng.........)
37 Lắp dựng khung kèo thép tấn 7.13 0 0 0 0
38 Vận chuyển tấn 7.13 0 0 0 0
39 Sika groud chân cột m3 0.15 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
47 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 403.00 0 0 0 0
50 CCLD tole úp nóc m 40.30 0 0 0 0
50 CCLD diềm tole m 101.20 0 0 0 0
51 SXLD máng xối tole m 80.60 0 0 0 0

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE MÁY 2

KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ


KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 1.00 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 272.00 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 18.00 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 18.00 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 9.13 0
6 Lắp đất nền móng m3 4.46 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 4.67 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 415.09 0
12 Trải lớp nilong m2 415.09 0
13 Xoa nền bê tông tạo nhám m2 415.09 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
16 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.46 0
17 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 3.81 0
18 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 0.40 0
19 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 41.51 0
21 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.59 0
23 Bơm bê tông m3 46.76 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
24 SXLD ván khuôn móng m2 30.74 0
25 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 4.00 0
28 SXLD ván khuôn cột m2 6.48 0
VI CÔNG TÁC THÉP
30 Cốt thép D<=10 kg 119.91 0
31 Cốt thép 10<D<=18 kg 684.03 0
KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT Dài Rộng Cao Cấu kiện Hệ số LƯỢNG VẬT TƯ
L(m) W[m] H[m] giống nhau(n) (k)

32 Lưới thép hàn A6 kg 1,013.65 0

33 Kẽm buộc kg 36.35 0


VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn thiện,
34 tấn 5.54 0
sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
35 Sản xuất xà gồ thép tấn 1.59 0
Xà gồ C150x50x15x1.5 40.3000 0.2800 0.0015 12.0000 7.8500 1.59 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
36 m2 400.00 0
giằng.........)
37 Lắp dựng khung kèo thép tấn 7.13 0
38 Vận chuyển tấn 7.13 0
39 Sika groud chân cột m3 0.15 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
47 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 403.00 0
50 CCLD tole úp nóc m 40.30 0
50 CCLD diềm tole m 101.20 0
51 SXLD máng xối tole m 80.60 0

Tổng cộng
ẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE MÁY 2

ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG

tự bổ sung
0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE Ô TÔ

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 112.00 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 7.00 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc 250x250 cái 7.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 3.55 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 1.63 0 0 0 0
6 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 1.92 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
7 Lu lèn nền hạ K=90 m2 192.39 0 0 0 0
8 Trải lớp nilong m2 192.39 0 0 0 0
9 Xoa nền bê tông tạo nhám m2 192.39 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
10 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.15 0 0 0 0
11 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 1.48 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 19.24 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.23 0 0 0 0
14 Bơm bê tông m3 21.10 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
15 SXLD ván khuôn móng m2 11.76 0 0 0 0
16 SXLD ván khuôn cột m2 2.52 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
17 Cốt thép D<=10 kg 43.09 0 0 0 0
18 Cốt thép 10<D<=18 kg 251.77 0 0 0 0
tự bổ sung
19 Lưới thép hàn A6 kg 469.82 0 0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
20 Kẽm buộc kg 15.29 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn thiện,
21 tấn 2.24 0 0 0 0
sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
22 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.72 0 0 0 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
23 m2 180.00 0 0 0 0
giằng.........)
24 Lắp dựng khung kèo thép tấn 2.96 0 0 0 0
25 Vận chuyển tấn 2.96 0 0 0 0
26 Sika groud chân cột m3 0.06 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
27 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 181.50 0 0 0 0
28 CCLD tole úp nóc m 40.30 0 0 0 0
29 CCLD diềm tole m 82.60 0 0 0 0
30 SXLD máng xối tole m 36.30 0 0 0 0

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: BỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI

ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC

1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0 0 0 0


tự bổ sung
(trong bản vẽ
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 448.000 0 0 0 0
ko có)
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 30.000 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc cái 30.000 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 338.229 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 86.229 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 252.000 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 185.840 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 18.584 0 0 0 0
Bê tông bể nước đá 1x2 mác 250 (trộn phụ gia chống
10 m3 141.270 0 0 0 0
thấm)
11 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.53 0 0 0 0
12 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 0.776 0 0 0 0
13 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 3.816 0 0 0 0
14 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2 mác 250 m3 0.306 0 0 0 0
15 Bơm bê tông 165.280 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
16 SXLD ván khuôn lót móng m2 5.880 0 0 0 0
17 SXLD ván khuôn bể nước m2 751.800 0 0 0 0
18 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 10.560 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 11.640 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn sàn m2 36.060 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn lanh tô ô văng m2 3.060 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

22 Cốt thép D<=10 kg 607.770 0 0 0 0


23 Cốt thép 10<D<=18 kg 14,115.384 0 0 0 0
24 Kẽm buộc kg 294.463 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
25 Xây tường gạch ống vữa xi măng M75 m3 10.190 0 0 0 0
26 Xây gạch thẻ kết cấu phước tạp vữa xi măng M75 m3 0.708 0 0 0 0
27 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 65.110 0 0 0 0
28 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 50.950 0 0 0 0
29 Trát cấu kiện bê tông vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 32.900 0 0 0 0
30 Trát cạnh md 11.600 0 0 0 0
31 Đắp chỉ nước md 57.400 0 0 0 0
32 Bả matit vào tường m2 148.960 0 0 0 0
33 Sơn tường trong nhà m2 67.400 0 0 0 0
34 Sơn tường ngoài nhà m2 81.560 0 0 0 0
VIII CÔNG TÁC CÁN VỮA, ỐP LÁT, CHỐNG THẤM
35 Cán nền vữa xi măng M75 dày 2cm m2 23.460 0 0 0 0
36 Cán nền mái tạo độ dốc vữa xi măng M75 m2 34.810 0 0 0 0
37 Chống thấm mái bằng si ka theo quy trình m2 34.810 0 0 0 0
38 Chống thấm bể nước bằng si ka theo quy trình m2 460.000 0 0 0 0
39 Chống thấm tường ngoài bể nước bằng bitum 2 lớp m2 58.000 0 0 0 0
40 Lát gạch Ceramic 400x400 chống trượt m2 23.46 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
41 CCLĐ ống thoát nước mưa PVC D90 (kèm phụ kiện..) md 8.000 0 0 0 0
X CÔNG TÁC CỬA
CCLĐ Cửa khung sắt chịu nhiệt, sơn chống rỉ, pano sắt
42 m2 2.640 0 0 0 0
tấm, chịu lửa 45p
Gia công lắp đặt cửa sổ khung nhôm hệ 76 kính dày
43 m2 2.210 0 0 0 0
5mm
XI CÔNG TÁC KHÁC
44 CCLĐ mạch ngừng waterstop m2 105.000 0 0 0 0
45 CCLĐ cầu thang thép m2 3.450 0 0 0 0
46 CCLĐ lan can bằng thép hình md 4.450 0 0 0 0
47 CCLĐ thang leo Inox xuống bể m2 2.500 0 0 0 0
48 CCLĐ nắp đan bằng thép thăm bể KT: 800x800 cái 1.000 0 0 0 0

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: TRẠM ĐIỆN

ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 64.000 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 4.000 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc cái 4.000 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 6.728 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 4.897 0 0 0 0
6 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 1.832 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
7 Lu lèn nền hạ K=90 m2 9.000 0 0 0 0
8 Nilon lót nền m2 9.000 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.265 0 0 0 0
10 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 0.847 0 0 0 0
11 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 0.720 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 0.90 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.48 0 0 0 0
14 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 0.480 0 0 0 0
15 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 1.852 0 0 0 0
16 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2 mác 250 m3 0.300 0 0 0 0
17 Bơm bê tông 5.844 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
18 SXLD ván khuôn lót móng m2 1.720 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn móng m2 6.160 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 7.200 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 9.600 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 7.200 0 0 0 0
23 SXLD ván khuôn sàn m2 17.160 0 0 0 0
24 SXLD ván khuôn lanh tô ô văng m2 3.000 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

25 Cốt thép D<=10 kg 199.150 0 0 0 0


26 Cốt thép 10<D<=18 kg 351.880 0 0 0 0
27 Kẽm buộc kg 11.021 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
28 Xây tường gạch ống vữa xi măng M75 m3 5.574 0 0 0 0
29 Xây gạch thẻ kết cấu phước tạp vữa xi măng M75 m3 0.456 0 0 0 0
30 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 27.870 0 0 0 0
31 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 27.870 0 0 0 0
32 Trát cấu kiện bê tông vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 18.160 0 0 0 0
33 Trát cạnh md 12.000 0 0 0 0
34 Đắp chỉ nước md 36.400 0 0 0 0
35 Bả matit vào tường m2 73.900 0 0 0 0
36 Sơn tường trong nhà m2 36.950 0 0 0 0
37 Sơn tường ngoài nhà m2 36.950 0 0 0 0
VIII CÔNG TÁC CÁN VỮA, ỐP LÁT, CHỐNG THẤM
38 Cán nền mái tạo độ dốc vữa xi măng M75 m2 14.440 0 0 0 0
39 Chống thấm bằng si ka theo quy trình m2 14.440 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
40 CCLĐ ống thoát nước mưa PVC D90 (kèm phụ kiện..) md 8.000 0 0 0 0
X CÔNG TÁC CỬA
CCLĐ Cửa khung sắt chịu nhiệt, sơn chống rỉ, pano sắt
41 m2 3.520 0 0 0 0
tấm, chịu lửa 45p
Gia công lắp đặt cửa sổ khung nhôm hệ 76 kính dày
42 m2 2.210 0 0 0 0
5mm
CCLĐ hàng rào lưới sắt D4@75mm (thường làm ở trạm
43 điện ngoài trời), có kèm khung xương và 1 cửa lưới sắt, m2 25.000 0 0 0 0
khung thép hộp

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: TRẠM ĐIỆN

ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC

1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0 0 0 0


tự bổ sung
(trong bản vẽ
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 448.000 0 0 0 0
ko có)
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 30.000 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc cái 30.000 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 870.519 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 370.519 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 500.000 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 206.040 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 20.604 0 0 0 0
Bê tông bể nước đá 1x2 mác 250 (trộn phụ gia chống
10 m3 167.120 0 0 0 0
thấm)
11 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.53 0 0 0 0
12 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 0.776 0 0 0 0
13 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 3.816 0 0 0 0
14 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2 mác 250 m3 0.306 0 0 0 0
15 Bơm bê tông 193.150 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
16 SXLD ván khuôn lót móng m2 6.080 0 0 0 0
17 SXLD ván khuôn bể nước m2 755.200 0 0 0 0
18 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 10.560 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 11.640 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn sàn m2 36.060 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn lanh tô ô văng m2 3.060 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

22 Cốt thép D<=10 kg 626.710 0 0 0 0


23 Cốt thép 10<D<=18 kg 17,952.064 0 0 0 0
24 Kẽm buộc kg 371.575 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
25 Xây tường gạch ống vữa xi măng M75 m3 10.190 0 0 0 0
26 Xây gạch thẻ kết cấu phước tạp vữa xi măng M75 m3 0.708 0 0 0 0
27 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 65.110 0 0 0 0
28 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 50.950 0 0 0 0
29 Trát cấu kiện bê tông vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 32.900 0 0 0 0
30 Trát cạnh md 11.600 0 0 0 0
31 Đắp chỉ nước md 57.400 0 0 0 0
32 Bả matit vào tường m2 148.960 0 0 0 0
33 Sơn tường trong nhà m2 67.400 0 0 0 0
34 Sơn tường ngoài nhà m2 81.560 0 0 0 0
VIII CÔNG TÁC CÁN VỮA, ỐP LÁT, CHỐNG THẤM
35 Cán nền vữa xi măng M75 dày 2cm m2 23.460 0 0 0 0
36 Cán nền mái tạo độ dốc vữa xi măng M75 m2 34.810 0 0 0 0
37 Chống thấm mái bằng si ka theo quy trình m2 34.810 0 0 0 0
38 Chống thấm bể nước bằng si ka theo quy trình m2 500.000 0 0 0 0
39 Chống thấm tường ngoài bể nước bằng bitum 2 lớp m2 126.000 0 0 0 0
40 Lát gạch Ceramic 400x400 chống trượt m2 23.46 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
41 CCLĐ ống thoát nước mưa PVC D90 (kèm phụ kiện..) md 8.000 0 0 0 0
X CÔNG TÁC CỬA
CCLĐ Cửa khung sắt chịu nhiệt, sơn chống rỉ, pano sắt
42 m2 2.640 0 0 0 0
tấm, chịu lửa 45p
Gia công lắp đặt cửa sổ khung nhôm hệ 76 kính dày
43 m2 2.210 0 0 0 0
5mm
XI CÔNG TÁC KHÁC
44 CCLĐ mạch ngừng waterstop m2 110.000 0 0 0 0
45 CCLĐ thang leo Inox xuống bể m2 7.500 0 0 0 0
46 CCLĐ nắp đan bằng thép thăm bể KT: 800x800 cái 3.000 0 0 0 0

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH

ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 96.00 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 6.00 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc cái 6.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 10.09 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 10.09 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
6 Lu lèn nền hạ K=90 m2 40.00 0 0 0 0
7 Lấp cát tôn nền m3 6.39 0 0 0 0
8 Trải lớp nilong m2 40.00 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.96 0 0 0 0
10 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 1.27 0 0 0 0
11 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 3.38 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 2.80 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 1.08 0 0 0 0
14 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 1.91 0 0 0 0
15 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 7.13 0 0 0 0
16 Bơm bê tông m3 18.53 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
17 SXLD ván khuôn lót móng m2 7.52 0 0 0 0
18 SXLD ván khuôn móng m2 9.24 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 44.44 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 21.60 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 19.08 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn sàn m2 71.30 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
23 Cốt thép D<=10 kg 642.68 0 0 0 0
24 Cốt thép 10<D<=18 kg 910.14 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

25 Kẽm buộc kg 31.06 0 0 0 0


VII CÔNG TÁC XÂY, TÔ, SƠN NƯỚC
26 Xây tường gạch ống vữa xi măng M75 m3 14.86 0 0 0 0
27 Xây gạch thẻ kết cấu phước tạp vữa xi măng M75 m3 0.63 0 0 0 0
28 Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 49.38 0 0 0 0
29 Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 184.54 0 0 0 0
30 Trát cấu kiện bê tông vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 56.10 0 0 0 0
31 Trát cạnh md 66.30 0 0 0 0
32 Đắp chỉ nước md 63.60 0 0 0 0
33 Bả matit vào tường m2 290.02 0 0 0 0
34 Sơn tường trong nhà m2 111.17 0 0 0 0
35 Sơn tường ngoài nhà m2 77.43 0 0 0 0
VIII CÔNG TÁC CÁN VỮA, ỐP LÁT, CHỐNG THẤM
36 Cán nền vữa xi măng M75 dày 2cm m2 40.00 0 0 0 0
37 Cán nền mái tạo độ dốc vữa xi măng M75 m2 70.98 0 0 0 0
38 Chống thấm bằng si ka theo quy trình m2 61.44 0 0 0 0
39 Lát gạch Ceramic 400x400 chống trượt m2 40.00 0 0 0 0
40 Ốp gạch tường WC gạch 250x400 m2 101.42 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
41 CCLĐ ống thoát nước mưa PVC D90 (kèm phụ kiện..) md 8.00 0 0 0 0
X CÔNG TÁC CỬA
Gia công lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ 76 kính mờ dày
42 m2 20.02 0 0 0 0
5mm

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: TƯỜNG RÀO, CỔNG CHÍNH, CỔNG PHỤ

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I Tường rào 0
1 Thi công ép cọc 200x200 đại trà md 1,220.00 0 0 0 0
2 Đập đầu cọc 200x200 cái 162.00 0 0 0 0
3 Đào đất móng m3 442.70 0 0 0 0
4 Lắp đất nền móng m3 374.28 0 0 0 0
5 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 68.42 0 0 0 0
6 Lu lèn nền hạ K=90 m2 200.49 0 0 0 0
7 Bêtông lót đá 1x2 M100 m3 18.28 0 0 0 0
8 Bêtông móng đá 1x2 M250 m3 20.55 0 0 0 0
9 Bêtông đà kiềng đá 1x2 M250 m3 29.59 0 0 0 0
10 Bêtông cột đá 1x2 M250 m3 19.15 0 0 0 0
11 Bêtông đà giằng đá 1x2 M250 m3 10.99 0 0 0 0
12 Bơm bê tông m3 98.56 0 0 0 0
13 SXLD cốt thép D<10 kg 1,390.96 0 0 0 0
14 SXLD cốt thép 10<=D<=18 kg 8,194.03 0 0 0 0
15 Kẽm buộc kg 191.70 0 0 0 0
16 SXLD coppha lót móng m2 67.56 0 0 0 0
17 SXLD coppha móng m2 161.20 0 0 0 0
18 SXLD coppha đà kiềng m2 295.87 0 0 0 0
19 SXLD coppha cột m2 383.04 0 0 0 0
20 SXLD coppha đà giằng m2 208.51 0 0 0 0
21 Xây cột bằng gạch thẻ vữa xi măng M75 m3 18.71 0 0 0 0
22 Xây tường gạch ống dày 200 vữa xi măng M75 m3 36.55 0 0 0 0
23 Xây tường gạch Block dày 100 vữa xi măng M75 m3 64.30 0 0 0 0
24 Trát tường rào vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 290.04 0 0 0 0
25 Trát tường cột, dầm, giằng vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 459.48 0 0 0 0
26 Đắp chỉ, kẻ ron cột cột 77.00 0 0 0 0
27 Bả matit vào tường m2 749.52 0 0 0 0
28 Sơn nước tường m2 749.52 0 0 0 0
29 Ốp đá granit màu nâu đỏ biển hiệu m2 32.56 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG

SXLD khung thép hình tường rào mặt tiền, sơn hoàn thiện
30 md 197.30 0 0 0 0
cao 1.75m
31 Đắp vữa cắm mảnh chai vỡ đầu tường rào md 284.92 0 0 0 0
32 Cung cấp lắp đặt bảng tên công ty, logo bằng inox bộ 2.00 0 0 0 0
II CỔNG CHÍNH 0
1 Đào đất móng m3 6.88 0 0 0 0
2 Lắp đất nền móng m3 2.14 0 0 0 0
3 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 4.74 0 0 0 0
4 Lu lèn nền hạ K=90 m2 10.58 0 0 0 0
5 Bêtông lót đá 4x6 M100 m3 1.06 0 0 0 0
6 Bêtông móng đá 1x2 M250 m3 3.68 0 0 0 0
7 SXLD coppha bêtông lót m3 2.63 0 0 0 0
8 SXLD coppha bêtông móng m3 10.29 0 0 0 0
9 Sản xuất lắp đặt ray sắt V50x50x4 và thép chẻ đuôi cá md 24.20 0 0 0 0
Cung cấp lắp dựng cửa xếp bằng inox cao 1.5m bao gồm
10 md 12.10 0 0 0 0
motor điều khiển
III CỔNG PHỤ 0
1 Đào đất móng m3 5.30 0 0 0 0
2 Lắp đất nền móng m3 1.98 0 0 0 0
3 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 3.32 0 0 0 0
4 Lu lèn nền hạ K=90 m2 13.59 0 0 0 0
5 Bêtông lót đá 4x6 M100 m3 1.36 0 0 0 0
6 Bêtông móng đá 1x2 M250 m3 1.96 0 0 0 0
7 SXLD coppha bêtông lót m3 3.82 0 0 0 0
8 SXLD coppha bêtông móng m3 14.96 0 0 0 0
9 Sản xuất lắp đặt ray sắt V50x50x5 và thép chẻ đuôi cá md 36.32 0 0 0 0
10 Sản xuất lắp dựng cửa lùa bằng thép hình m2 25.20 0 0 0 0
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG CHO THUÊ HƯNG LONG
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG-830B , XÃ LONG CANG, HUYỆN CẦN ĐƯỚC, TỈNH LONG AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG, BÓ VỈA, TRỒNG CỎ

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I ĐƯỜNG GIAO THÔNG 0
1 Đầm đất tự nhiên m2 7,850.50 0 0 0 0
Trong thiết kế không
2 Đắp cát nền đường K>=95 m3 0 0 0 0 thấy chiều dày đắp
cát
3 Lớp vải địa kỹ thuật m2 7,850.50 0 0 0 0
4 Cấp phối đá dăm 0x4 lu lèn k=98 m3 2,355.15 0 0 0 0
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương
5 m2 7,850.50 0 0 0 0
axít 1,0 kg/m2
Rải thảm mặt đường bêtông nhựa hạt thô, chiều
6 m2 7,850.50 0 0 0 0
dày 3 cm
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương
7 m2 7,850.50 0 0 0 0
axít 0,5kg/m2
Rải thảm mặt đường bêtông nhựa hạt mịn, chiều
8 m2 7,850.50 0 0 0 0
dày 2 cm
II BÓ VỈA 0
1 Bê tông lót bó vỉa đá 1x2 M100 m3 36.93 0 0 0 0
2 Bê tông bó vỉa đá 1x2 M200 m3 23.08 0 0 0 0
3 Ván khuôn bó vỉa m2 630.58 0 0 0 0
4 Cán nền vữa xi măng M75 dày 2cm m2 168.90 0 0 0 0
5 Bơm bê tông m3 60.02 0 0 0 0
III TRỒNG CỎ 0
1 Đắp đất hữu cơ trồng cỏ m2 664.24 0 0 0 0
2 Trồng cỏ lá gừng m2 4,428.26 0 0 0 0

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I THOÁT NƯỚC THẢI SẢN XUẤT 0
1 Ống thép mạ kẽm D76 m 170.90 0 0 0 0
170.90 0 0 0 0
2 Vật tư phụ lô 1.00 0 0 0 0
3 Hố ga 1m x 1m x 1.5 m cái 5.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
5.00 0 0 0 0
I THOÁT NƯỚC MƯA 0
Nếu dùng Ống HPDE trơn
PN10
1 Ống HDPE D450 gân 2 lớp m 113.40 0 0 0 0
Giá vật tư ống : 1.884.000
đồng/m
113.40 0 0 0 0
Nếu dùng Ống HPDE trơn
PN10
2 Ống HDPE D400 gân 2 lớp m 265.42 0 0 0 0
Giá vật tư ống : 1.487.000
đồng/m
265.42 0 0 0 0
Nếu dùng Ống HPDE trơn
PN10
3 Ống HDPE D300 gân 2 lớp m 1,127.51 0 0 0 0
Giá vật tư ống : 924.000
đồng/m
1,127.51 0 0 0 0
4 Vật tư phụ lô 1.00 0 0 0 0
5 Hố ga HG1 (0.8m x 0.8m x 1.5 m) cái 30.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
30.00 0 0 0 0
6 Hố ga HG1a (0.8m x 0.8m x 1.5 m) cái 18.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
18.00 0 0 0 0
7 Hố ga HG2 (1.2m x 1.2m x 1.75 m) cái 21.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
21.00 0 0 0
8 Hố ga HG2a (1.2m x 1.2m x 1.75 m) cái 1.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
1.00 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I THOÁT NƯỚC THẢI SINH HOẠT 0 0 0 0
1 Ống uPVC D168 m 387.34 0 0 0 0
387.34 0 0 0 0
2 Ống uPVC D140 m 119.90 0 0 0 0
119.90 0 0 0 0
3 Ống uPVC D114 m 52.00 0 0 0 0
52.00 0 0 0 0
4 Vật tư phụ lô 1.00 0 0 0 0
5 Hố ga 1m x 1m x 1.5 m cái 1.00 0 0 0 0
1.00 0 0 0 0
6 Bể tự hoại (3m x 2.5m x 2.0m) CÁI 6.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm

Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG
I HỆ THỐNG CHỮA CHÁY VÁCH TƯỜNG & SPRINKLER. 0
1 Ống STK Ø219 - 3,96ly m 80 Việt Đức/Vina
2 Ống STK Ø168 - 3,96ly m 820 Việt Đức/Vina
3 Ống STK Ø140 - 3,96ly m 690 Việt Đức/Vina
4 Ống STK Ø114 - 2,9ly m 60 Việt Đức/Vina
5 Ống STK Ø76 - 2,9ly m 810 Việt Đức/Vina
6 Ống STK Ø60 - 2,6ly m 540 Việt Đức/Vina
7 Ống STK D42 - 2,3ly m 1,240 Việt Đức/Vina
8 Ống STK D34 - 2,3ly m 1,620 Việt Đức/Vina
9 Ống STK D27 - 2,3ly m 1,620 Việt Đức/Vina
10 Van khóa Ø114 Cái 2 Korea
11 Van khóa Ø140 Cái 6 Korea
12 Van an toàn giảm áp Ø90 Cái 1 Korea
13 Van khóa Ø60 Cái 1 Korea
14 Van 1 chiều Ø114 Cái 2 Korea
15 Van 1 chiều Ø42 Cái 1 Ytalia
16 Van bi Ø42 Cái 2 Ytalia
17 Van xả khí tự động Ø34 Cái 1 Taiwan
18 Bộ giảm rung máy bơm điện & Diesel PCCC Ø114 Bộ 2 Taiwan
19 Bộ giảm rung máy bơm điện & Diesel PCCC Ø140 Bộ 4
20 Bộ giảm rung máy bơm bù áp Bộ 1 Taiwan
21 Luppe lược rác bơm bơm điện & Diesel PCCC Ø168 Cái 2 VN
22 Luppe lược rác bơm bù áp Cái 1 Ytalia
23 Công tắc áp lực Bộ 3 Korea
24 Đồng hồ áp lực Bộ 1 Taiwan
25 Trụ chờ xe chữa cháy D114/65 Trụ 2 VN
26 Hộp chữa cháy vách tường (600x400x220) Hộp 54 VN
27 Cuộn vòi chữa cháy Ø50 - dài 20m/cuộn Cuộn 54 Tomoken/Japan
28 Van mở chữa cháy Ø60 Cái 54 VN
29 Lăng phun chữa cháy 13mm Cái 54 VN
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG

Bơm PCCC động cơ Diesel - Hyundai - Korea -mới 100%


Công suất: 100HP/75KW/2900rpm
Model:125x100 Korea
30 Máy 1
Lưu lượng: Q =340-410m3/h, H=70m lắp tại VN
Đầu bơm: 75KW/2900rpm
Khung đế lắp ráp hoàn thiện tại Việt Nam

Bơm PCCC động cơ điện - mới 100%


Model:125x100
31 Lưu lượng: Q =340-410m3/h; H=70m Máy 1 Việt Nam
Đầu bơm: 100HP/75KW/380V/3P/2900rpm
Khung đế lắp ráp hoàn thiện tại Việt Nam
Bơm bù áp: mới 100%
32 Công suất: 3KW/380V/3P/2900rpm Máy 1 Việt Nam
Lưu lượng: Q =9m3/h; H=80m
33 Tủ điện điều khiển tự động bơm PCCC Bộ 1 VN/Korea
34 Đầu phun Sprinkler Cái 1,446 Taiwan
35 Phụ kiện gồm: (Co, Tê, mặt bích...….) m 1 VN
36 Ty treo, Cùm ống Cái 1 VN
37 Vật liệu phụ, (sơn, que hàn, băng keo, tép lông…) HT 1 VN
38 Chi phí kiểm định thiết bị + Nghiệm thu PCCC 1
39 Nhân công lắp đặt HT 1
II HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG
1 Trung tâm báo cháy 20Zone Bộ 1 Taiwan
2 Bình điện dự phòng 12V/7Ah Bình 2 VN
3 Đầu báo khói Beam - DET-640RB Bộ 24 Singapore
4 Đầu báo khói Cái 13 Taiwan
5 Đầu báo nhiệt Cái 1 Taiwan
6 Còi báo cháy Cái 25 Taiwan
7 Nút nhấn khẩn Cái 25 Taiwan
8 Điện trở cuối nguồn Con 20 VN
9 Đèn Exit Cái 35 VN
10 Đèn chiếu sáng sự cố Cái 35 VN
11 Dây tín hiệu (2x0.8)mm2 m 12,700 Daphaco
12 Dây tín hiệu (2x1.25)mm2 m 10,900 Daphaco
13 Ống luồng dây D16 m 3,200 VeGa/HDV
14 Vật liệu phụ + Vận chuyển, (Co + Tê + nối ống + băng keo) HT 1 VN
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG
15 Nhân công lắp đặt HT 1
III HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
Kim chống sét phóng tia tiên đạo LIVA -
1 Kim 2 Turkey
Bán kính bảo vệ Rp=131m
2 Cáp đồng trần 50mm2 m 160 VN
3 Cọc tiếp địa D16x2,4mm Cọc 10 VN
4 Hộp kiểm tra điện trở Hộp 2 VN
5 Ốc xiếc cáp Cái 24 VN
6 Ống PVC luồn dây m 40 VN
7 Trụ đở kim thu sét, H=5m Trụ 2 VN
8 Phụ kiện lắp đặt HT 1 VN
9 Giấy kiểm định đo điện trở nối đất của chống sét HT 2
10 Nhân công lắp đặt HT 1

Tổng cộng (I+II+III) 0


BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG THÉP
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: TƯỜNG RÀO, CỔNG CHÍNH, CỔNG PHỤ

C.DÀI SÔ SỐ MỐI CHIỀU DÀI TỔNG TRỌNG LƯỢNG(KG) TỔNG TRỌNG


Þ
TÊN CK SH HÌNH DẠNG-KÍCH THƯỚC 1 THANH (mm SL CẤU NỐI/ MỐI NỐI CHIỀU DÀI LƯỢNG
(mm) 6 8 10 12 14 16 18 20 22
) KIỆN THANH (mm) (m ) (KG)

12=(7*8*9+8* 20=13+14+15+16+1
1 2 3 4 5 6 7=3+4+5 8 9 10 11 13 14 15 16 17 18 19
9*10*11)/1000 7+18+19

1,391.0 0.0 2,657.1 2,875.3 2,661.7 0.0 0.0 0.0 0.0 8,194.03
1 Thép Φ <10 1,391.0
2 Thép Φ <=18 8,194.0 9,584.99
3 Thép Φ >=18 0.0
1,391.0 0.0 2,657.1 2,875.3 2,661.7 0.0 0.0 0.0 0.0 9,584.99
I MÓNG 1,680.80
250 350 250 350 250 350 250 350 250 350

350 250 350 250 350 250 350 250 350 250

450 Ø 10 1,150 8 107 984.4 606.9 606.92


M1

450 Ø 10 950 8 107 813.2 501.4 501.37

450 Ø 10 1,150 8 44 404.8 249.6 249.57


M2

450 Ø 10 950 8 44 334.4 206.2 206.17

450 Ø 10 1,150 8 5 46.0 28.4 28.36


M3

450 Ø 10 950 8 5 38.0 23.4 23.43

450 Ø 10 1,150 15 2 34.5 21.3 21.27

450 Ø 10 950 15 2 28.5 17.6 17.57


M4

2050 Ø 10 2,750 4 2 22.0 13.6 13.56

2050 Ø 10 2,550 4 2 20.4 12.6 12.58

II ĐÀ KIỀNG 3,224.62
250
250 250

1 525520 Ø 14 526,020 4 1 44 560 2,202.6 2,661.7 2,661.70


DG1

2 150 Ø6 900 2,818 1 2818 2,536.2 562.9 562.92


50

IV CỘT, BỔ TRỤ 3,437.39


250 150 250 150 250

3300 Ø 12 3,550 4 101 1,434.2 1,273.3 1,273.30


M1

150 Ø6 700 22 101 1,555.4 345.2 345.23


50

3300 Ø 12 3,550 8 44 1,249.6 1,109.4 1,109.41


M2

150 Ø6 700 22 44 677.6 150.4 150.40


50

3300 Ø 12 3,550 8 5 142.0 126.1 126.07


M3
M3

150 250 150 250 150


150 Ø6 700 22 5 77.0 17.1 17.09

50
M4 4400 Ø 12 4,650 8 6 223.2 198.2 198.16

150 Ø6 700 29 6 121.8 27.0 27.03

50
bảng hiệu,
cổng phụ
Khu vực

3700 Ø 12 3,950 8 6 189.6 168.3 168.33

150 Ø6 700 24 6 100.8 22.4 22.37

50
V DẦM GIẰNG 1,242.17
tường rào tường rào

284920 Ø 10 284,920 2 1 24 400 589.0 363.2 363.17


loại 1

150 Ø6 250 1,424 1 356.0 79.0 79.02

50
50

240600 Ø 10 240,600 4 1 20 400 994.4 613.1 613.08


loại 2

150

150 Ø6 700 1,203 1 842.1 186.9 186.91


50

Người lập bảng tính Kiểm tra Phê duyệt

You might also like