Professional Documents
Culture Documents
Mau Boc Khoi Luong Du An
Mau Boc Khoi Luong Du An
STT NỘI DUNG ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ (VND) THÀNH TIỀN (VND GHI CHÚ
13 Gạch 4 lỗ, 2 lỗ 8cm x 8cm x 18cm, 4cm x 8cm x 18cm Nhà cung ứng bản địa & các vùng lân cận
14 Nền gạch ceramic Gồm vữa xi măng M75 Taicera hoặc tương đương
15 Tường gạch ceramic Gồm vữa xi măng M75 Taicera hoặc tương đương
16 Mạch ngừng chống thấm Water stop bar V200 Sản xuất tại Việt Nam
Vĩnh tường,sản phẩm tương đương
17 Trần thạch cao khung nhôm nổi 600mm x600mm
Vĩnh tường,sản phẩm tương đương
18 Trần tấm PVC 600mm x600mm
19 Xi măng trắng Hai Phong ,Fico, SCG & sản phẩm tương đương
STT Nguyên liệu Quy cách Thương hiệu Ghi chú
Công tác sơn nước tường trong+ tường Maxilite hoặc tương đương
20 Bả matic 2 lớp xả phẳng+sơn hoàn thiện 2 nước
ngoài + sàn
Bình Minh ,Đệ Nhất, Tiền Phong& sản phẩm tương
21 Ống PVC D≦114mm đương
Tổng cộng
ẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG 1
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG 2
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0 0 0 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 2,304.00 0 0 0 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 98.00 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 98.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 128.11 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 128.11 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 0.00 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 7,889.83 0 0 0 0
9 Lấp cát tôn nền m3 0.00 0 0 0 0
10 Trải lớp vải địa kỹ thuật m2 7,952.40 0 0 0 0
11 Cấp phối đá dăm 0x4 lu lèn k=98 m3 1,590.48 0 0 0 0
12 Trải lớp nilong m2 7,952.40 0 0 0 0
13 Xoa handenner màu xám 4kg/m2 m2 7,952.40 0 0 0 0
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG 3
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 2.00 0 0 0 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 1,824.00 0 0 0 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 78.00 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 78.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 111.64 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 111.64 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 0.00 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 5,781.20 0 0 0 0
9 Lấp cát tôn nền m3 0.00 0 0 0 0
10 Trải lớp vải địa kỹ thuật m2 5,823.70 0 0 0 0
11 Cấp phối đá dăm 0x4 lu lèn k=98 m3 1,156.24 0 0 0 0
12 Trải lớp nilong m2 5,823.70 0 0 0 0
13 Xoa handenner màu xám 4kg/m2 m2 5,823.70 0 0 0 0
14 Khe cô lập (bao gồm chèn sika và mút xốp) m2 348.00 0 0 0 0
15 Khe cắt (bao gồm chèn sika chèn khe) m2 927.00 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
16 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 7.02 0 0 0 0
17 Bê tông móng đá 1x2 mác 300 m3 18.74 0 0 0 0
18 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 300 m3 28.16 0 0 0 0
19 Bê tông nền đá 1x2 mác 300 m3 698.84 0 0 0 0
20 Bê tông cổ cột đá 1x2 mác 300 m3 0.81 0 0 0 0
21 Bê tông cột đá 1x2 mác 300 m3 7.17 0 0 0 0
22 Bê tông dầm giằng đá 1x2 mác 300 m3 6.02 0 0 0 0
23 Bơm bê tông m3 766.75 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
24 SXLD ván khuôn móng m2 122.25 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ VĂN PHÒNG
Tổng cộng
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ VĂN PHÒNG
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
tự bổ sung
0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
tự bổ sung
0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ ĂN + NHÀ VỆ SINH
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ 1-2
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 64.00 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 4.00 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc cái 4.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 1.76 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 1.76 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
6 Lu lèn nền hạ K=90 m2 12.00 0 0 0 0
7 Lấp cát tôn nền m3 2.41 0 0 0 0
8 Trải lớp nilong m2 12.00 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.34 0 0 0 0
10 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 0.85 0 0 0 0
11 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 0.98 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 2.80 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.51 0 0 0 0
14 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 0.56 0 0 0 0
15 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 2.29 0 0 0 0
15 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2 mác 250 m3 0.55 0 0 0 0
16 Bơm bê tông m3 8.89 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
17 SXLD ván khuôn lót móng m2 2.40 0 0 0 0
18 SXLD ván khuôn móng m2 6.16 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 11.28 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 10.24 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 8.40 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn sàn m2 21.36 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn lanh tô, ô văng m2 5.50 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE MÁY 1
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Ép thử cọc 250x250 và thử tải tim 1.00 0 0 0 0
2 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 272.00 0 0 0 0
3 Nối cọc 250x250 đoạn nối 18.00 0 0 0 0
4 Đập đầu cọc 250x250 cái 18.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
5 Đào đất móng m3 9.13 0 0 0 0
6 Lắp đất nền móng m3 4.46 0 0 0 0
7 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 4.67 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
8 Lu lèn nền hạ K=90 m2 415.09 0 0 0 0
12 Trải lớp nilong m2 415.09 0 0 0 0
13 Xoa nền bê tông tạo nhám m2 415.09 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
16 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.46 0 0 0 0
17 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 3.81 0 0 0 0
18 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 0.40 0 0 0 0
19 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 41.51 0 0 0 0
21 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.59 0 0 0 0
23 Bơm bê tông m3 46.76 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
24 SXLD ván khuôn móng m2 30.74 0 0 0 0
25 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 4.00 0 0 0 0
28 SXLD ván khuôn cột m2 6.48 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
30 Cốt thép D<=10 kg 119.91 0 0 0 0
31 Cốt thép 10<D<=18 kg 684.03 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
tự bổ sung
32 Lưới thép hàn A6 kg 1,013.65 0 0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
33 Kẽm buộc kg 36.35 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn thiện,
34 tấn 5.54 0 0 0 0
sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
35 Sản xuất xà gồ thép tấn 1.59 0 0 0 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
36 m2 400.00 0 0 0 0
giằng.........)
37 Lắp dựng khung kèo thép tấn 7.13 0 0 0 0
38 Vận chuyển tấn 7.13 0 0 0 0
39 Sika groud chân cột m3 0.15 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
47 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 403.00 0 0 0 0
50 CCLD tole úp nóc m 40.30 0 0 0 0
50 CCLD diềm tole m 101.20 0 0 0 0
51 SXLD máng xối tole m 80.60 0 0 0 0
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE MÁY 2
Tổng cộng
ẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE MÁY 2
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NHÂN CÔNG TỔNG
tự bổ sung
0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ XE Ô TÔ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 112.00 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 7.00 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc 250x250 cái 7.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 3.55 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 1.63 0 0 0 0
6 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 1.92 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
7 Lu lèn nền hạ K=90 m2 192.39 0 0 0 0
8 Trải lớp nilong m2 192.39 0 0 0 0
9 Xoa nền bê tông tạo nhám m2 192.39 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
10 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.15 0 0 0 0
11 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 1.48 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 19.24 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.23 0 0 0 0
14 Bơm bê tông m3 21.10 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
15 SXLD ván khuôn móng m2 11.76 0 0 0 0
16 SXLD ván khuôn cột m2 2.52 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
17 Cốt thép D<=10 kg 43.09 0 0 0 0
18 Cốt thép 10<D<=18 kg 251.77 0 0 0 0
tự bổ sung
19 Lưới thép hàn A6 kg 469.82 0 0 0 0 (trong bản vẽ
ko có)
20 Kẽm buộc kg 15.29 0 0 0 0
VII CÔNG TÁC KHUNG KÈO THÉP
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
Cung cấp & gia công cấu kiện thép: cắt hàn hoàn thiện,
21 tấn 2.24 0 0 0 0
sơn Alkyd Sài Gòn, 1 lớp lót và 2 lớp màu
22 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.72 0 0 0 0
Cung cấp lắp đặt vật tư phụ (bulong, tăng đơ, cáp, ty
23 m2 180.00 0 0 0 0
giằng.........)
24 Lắp dựng khung kèo thép tấn 2.96 0 0 0 0
25 Vận chuyển tấn 2.96 0 0 0 0
26 Sika groud chân cột m3 0.06 0 0 0 0
IX CÔNG TÁC TRẦN MÁI
27 CCLD tole mái sóng vuông mạ màu dày 0.45mm m2 181.50 0 0 0 0
28 CCLD tole úp nóc m 40.30 0 0 0 0
29 CCLD diềm tole m 82.60 0 0 0 0
30 SXLD máng xối tole m 36.30 0 0 0 0
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: BỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: TRẠM ĐIỆN
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 64.000 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 4.000 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc cái 4.000 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 6.728 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 4.897 0 0 0 0
6 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 1.832 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
7 Lu lèn nền hạ K=90 m2 9.000 0 0 0 0
8 Nilon lót nền m2 9.000 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.265 0 0 0 0
10 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 0.847 0 0 0 0
11 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 0.720 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 0.90 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 0.48 0 0 0 0
14 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 0.480 0 0 0 0
15 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 1.852 0 0 0 0
16 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2 mác 250 m3 0.300 0 0 0 0
17 Bơm bê tông 5.844 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
18 SXLD ván khuôn lót móng m2 1.720 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn móng m2 6.160 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 7.200 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 9.600 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 7.200 0 0 0 0
23 SXLD ván khuôn sàn m2 17.160 0 0 0 0
24 SXLD ván khuôn lanh tô ô văng m2 3.000 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: TRẠM ĐIỆN
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I CÔNG TÁC CỌC
1 Công tác ép cọc 250x250 đại trà m 96.00 0 0 0 0
2 Nối cọc 250x250 đoạn nối 6.00 0 0 0 0
3 Đập đầu cọc cái 6.00 0 0 0 0
II CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
4 Đào đất móng m3 10.09 0 0 0 0
5 Lắp đất nền móng m3 10.09 0 0 0 0
III CÔNG TÁC NỀN
6 Lu lèn nền hạ K=90 m2 40.00 0 0 0 0
7 Lấp cát tôn nền m3 6.39 0 0 0 0
8 Trải lớp nilong m2 40.00 0 0 0 0
IV CÔNG TÁC BÊ TÔNG
9 Bê tông lót đá 1x2 mác 100 m3 0.96 0 0 0 0
10 Bê tông móng đá 1x2 mác 250 m3 1.27 0 0 0 0
11 Bê tông đà kiềng đá 1x2 mác 250 m3 3.38 0 0 0 0
12 Bê tông nền đá 1x2 mác 250 m3 2.80 0 0 0 0
13 Bê tông cột đá 1x2 mác 250 m3 1.08 0 0 0 0
14 Bông dầm giằng đá 1x2 mác 250 m3 1.91 0 0 0 0
15 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 m3 7.13 0 0 0 0
16 Bơm bê tông m3 18.53 0 0 0 0
V CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
17 SXLD ván khuôn lót móng m2 7.52 0 0 0 0
18 SXLD ván khuôn móng m2 9.24 0 0 0 0
19 SXLD ván khuôn đà kiềng m2 44.44 0 0 0 0
20 SXLD ván khuôn cổ cột, cột m2 21.60 0 0 0 0
21 SXLD ván khuôn dầm giằng m2 19.08 0 0 0 0
22 SXLD ván khuôn sàn m2 71.30 0 0 0 0
VI CÔNG TÁC THÉP
23 Cốt thép D<=10 kg 642.68 0 0 0 0
24 Cốt thép 10<D<=18 kg 910.14 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
STT HẠNG MỤC ĐVT KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: TƯỜNG RÀO, CỔNG CHÍNH, CỔNG PHỤ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I Tường rào 0
1 Thi công ép cọc 200x200 đại trà md 1,220.00 0 0 0 0
2 Đập đầu cọc 200x200 cái 162.00 0 0 0 0
3 Đào đất móng m3 442.70 0 0 0 0
4 Lắp đất nền móng m3 374.28 0 0 0 0
5 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 68.42 0 0 0 0
6 Lu lèn nền hạ K=90 m2 200.49 0 0 0 0
7 Bêtông lót đá 1x2 M100 m3 18.28 0 0 0 0
8 Bêtông móng đá 1x2 M250 m3 20.55 0 0 0 0
9 Bêtông đà kiềng đá 1x2 M250 m3 29.59 0 0 0 0
10 Bêtông cột đá 1x2 M250 m3 19.15 0 0 0 0
11 Bêtông đà giằng đá 1x2 M250 m3 10.99 0 0 0 0
12 Bơm bê tông m3 98.56 0 0 0 0
13 SXLD cốt thép D<10 kg 1,390.96 0 0 0 0
14 SXLD cốt thép 10<=D<=18 kg 8,194.03 0 0 0 0
15 Kẽm buộc kg 191.70 0 0 0 0
16 SXLD coppha lót móng m2 67.56 0 0 0 0
17 SXLD coppha móng m2 161.20 0 0 0 0
18 SXLD coppha đà kiềng m2 295.87 0 0 0 0
19 SXLD coppha cột m2 383.04 0 0 0 0
20 SXLD coppha đà giằng m2 208.51 0 0 0 0
21 Xây cột bằng gạch thẻ vữa xi măng M75 m3 18.71 0 0 0 0
22 Xây tường gạch ống dày 200 vữa xi măng M75 m3 36.55 0 0 0 0
23 Xây tường gạch Block dày 100 vữa xi măng M75 m3 64.30 0 0 0 0
24 Trát tường rào vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 290.04 0 0 0 0
25 Trát tường cột, dầm, giằng vữa xi măng M75 dày 1.5cm m2 459.48 0 0 0 0
26 Đắp chỉ, kẻ ron cột cột 77.00 0 0 0 0
27 Bả matit vào tường m2 749.52 0 0 0 0
28 Sơn nước tường m2 749.52 0 0 0 0
29 Ốp đá granit màu nâu đỏ biển hiệu m2 32.56 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
SXLD khung thép hình tường rào mặt tiền, sơn hoàn thiện
30 md 197.30 0 0 0 0
cao 1.75m
31 Đắp vữa cắm mảnh chai vỡ đầu tường rào md 284.92 0 0 0 0
32 Cung cấp lắp đặt bảng tên công ty, logo bằng inox bộ 2.00 0 0 0 0
II CỔNG CHÍNH 0
1 Đào đất móng m3 6.88 0 0 0 0
2 Lắp đất nền móng m3 2.14 0 0 0 0
3 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 4.74 0 0 0 0
4 Lu lèn nền hạ K=90 m2 10.58 0 0 0 0
5 Bêtông lót đá 4x6 M100 m3 1.06 0 0 0 0
6 Bêtông móng đá 1x2 M250 m3 3.68 0 0 0 0
7 SXLD coppha bêtông lót m3 2.63 0 0 0 0
8 SXLD coppha bêtông móng m3 10.29 0 0 0 0
9 Sản xuất lắp đặt ray sắt V50x50x4 và thép chẻ đuôi cá md 24.20 0 0 0 0
Cung cấp lắp dựng cửa xếp bằng inox cao 1.5m bao gồm
10 md 12.10 0 0 0 0
motor điều khiển
III CỔNG PHỤ 0
1 Đào đất móng m3 5.30 0 0 0 0
2 Lắp đất nền móng m3 1.98 0 0 0 0
3 Chuyển đất dư trong phạm vi công trình m3 3.32 0 0 0 0
4 Lu lèn nền hạ K=90 m2 13.59 0 0 0 0
5 Bêtông lót đá 4x6 M100 m3 1.36 0 0 0 0
6 Bêtông móng đá 1x2 M250 m3 1.96 0 0 0 0
7 SXLD coppha bêtông lót m3 3.82 0 0 0 0
8 SXLD coppha bêtông móng m3 14.96 0 0 0 0
9 Sản xuất lắp đặt ray sắt V50x50x5 và thép chẻ đuôi cá md 36.32 0 0 0 0
10 Sản xuất lắp dựng cửa lùa bằng thép hình m2 25.20 0 0 0 0
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG CHO THUÊ HƯNG LONG
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG-830B , XÃ LONG CANG, HUYỆN CẦN ĐƯỚC, TỈNH LONG AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG, BÓ VỈA, TRỒNG CỎ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I ĐƯỜNG GIAO THÔNG 0
1 Đầm đất tự nhiên m2 7,850.50 0 0 0 0
Trong thiết kế không
2 Đắp cát nền đường K>=95 m3 0 0 0 0 thấy chiều dày đắp
cát
3 Lớp vải địa kỹ thuật m2 7,850.50 0 0 0 0
4 Cấp phối đá dăm 0x4 lu lèn k=98 m3 2,355.15 0 0 0 0
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương
5 m2 7,850.50 0 0 0 0
axít 1,0 kg/m2
Rải thảm mặt đường bêtông nhựa hạt thô, chiều
6 m2 7,850.50 0 0 0 0
dày 3 cm
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương
7 m2 7,850.50 0 0 0 0
axít 0,5kg/m2
Rải thảm mặt đường bêtông nhựa hạt mịn, chiều
8 m2 7,850.50 0 0 0 0
dày 2 cm
II BÓ VỈA 0
1 Bê tông lót bó vỉa đá 1x2 M100 m3 36.93 0 0 0 0
2 Bê tông bó vỉa đá 1x2 M200 m3 23.08 0 0 0 0
3 Ván khuôn bó vỉa m2 630.58 0 0 0 0
4 Cán nền vữa xi măng M75 dày 2cm m2 168.90 0 0 0 0
5 Bơm bê tông m3 60.02 0 0 0 0
III TRỒNG CỎ 0
1 Đắp đất hữu cơ trồng cỏ m2 664.24 0 0 0 0
2 Trồng cỏ lá gừng m2 4,428.26 0 0 0 0
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I THOÁT NƯỚC THẢI SẢN XUẤT 0
1 Ống thép mạ kẽm D76 m 170.90 0 0 0 0
170.90 0 0 0 0
2 Vật tư phụ lô 1.00 0 0 0 0
3 Hố ga 1m x 1m x 1.5 m cái 5.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
5.00 0 0 0 0
I THOÁT NƯỚC MƯA 0
Nếu dùng Ống HPDE trơn
PN10
1 Ống HDPE D450 gân 2 lớp m 113.40 0 0 0 0
Giá vật tư ống : 1.884.000
đồng/m
113.40 0 0 0 0
Nếu dùng Ống HPDE trơn
PN10
2 Ống HDPE D400 gân 2 lớp m 265.42 0 0 0 0
Giá vật tư ống : 1.487.000
đồng/m
265.42 0 0 0 0
Nếu dùng Ống HPDE trơn
PN10
3 Ống HDPE D300 gân 2 lớp m 1,127.51 0 0 0 0
Giá vật tư ống : 924.000
đồng/m
1,127.51 0 0 0 0
4 Vật tư phụ lô 1.00 0 0 0 0
5 Hố ga HG1 (0.8m x 0.8m x 1.5 m) cái 30.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
30.00 0 0 0 0
6 Hố ga HG1a (0.8m x 0.8m x 1.5 m) cái 18.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
18.00 0 0 0 0
7 Hố ga HG2 (1.2m x 1.2m x 1.75 m) cái 21.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
21.00 0 0 0
8 Hố ga HG2a (1.2m x 1.2m x 1.75 m) cái 1.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
1.00 0 0 0 0
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
I THOÁT NƯỚC THẢI SINH HOẠT 0 0 0 0
1 Ống uPVC D168 m 387.34 0 0 0 0
387.34 0 0 0 0
2 Ống uPVC D140 m 119.90 0 0 0 0
119.90 0 0 0 0
3 Ống uPVC D114 m 52.00 0 0 0 0
52.00 0 0 0 0
4 Vật tư phụ lô 1.00 0 0 0 0
5 Hố ga 1m x 1m x 1.5 m cái 1.00 0 0 0 0
1.00 0 0 0 0
6 Bể tự hoại (3m x 2.5m x 2.0m) CÁI 6.00 0 0 0 0 Không bao gồm cừ tràm
Tổng cộng 0
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ XƯỞNG
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG
I HỆ THỐNG CHỮA CHÁY VÁCH TƯỜNG & SPRINKLER. 0
1 Ống STK Ø219 - 3,96ly m 80 Việt Đức/Vina
2 Ống STK Ø168 - 3,96ly m 820 Việt Đức/Vina
3 Ống STK Ø140 - 3,96ly m 690 Việt Đức/Vina
4 Ống STK Ø114 - 2,9ly m 60 Việt Đức/Vina
5 Ống STK Ø76 - 2,9ly m 810 Việt Đức/Vina
6 Ống STK Ø60 - 2,6ly m 540 Việt Đức/Vina
7 Ống STK D42 - 2,3ly m 1,240 Việt Đức/Vina
8 Ống STK D34 - 2,3ly m 1,620 Việt Đức/Vina
9 Ống STK D27 - 2,3ly m 1,620 Việt Đức/Vina
10 Van khóa Ø114 Cái 2 Korea
11 Van khóa Ø140 Cái 6 Korea
12 Van an toàn giảm áp Ø90 Cái 1 Korea
13 Van khóa Ø60 Cái 1 Korea
14 Van 1 chiều Ø114 Cái 2 Korea
15 Van 1 chiều Ø42 Cái 1 Ytalia
16 Van bi Ø42 Cái 2 Ytalia
17 Van xả khí tự động Ø34 Cái 1 Taiwan
18 Bộ giảm rung máy bơm điện & Diesel PCCC Ø114 Bộ 2 Taiwan
19 Bộ giảm rung máy bơm điện & Diesel PCCC Ø140 Bộ 4
20 Bộ giảm rung máy bơm bù áp Bộ 1 Taiwan
21 Luppe lược rác bơm bơm điện & Diesel PCCC Ø168 Cái 2 VN
22 Luppe lược rác bơm bù áp Cái 1 Ytalia
23 Công tắc áp lực Bộ 3 Korea
24 Đồng hồ áp lực Bộ 1 Taiwan
25 Trụ chờ xe chữa cháy D114/65 Trụ 2 VN
26 Hộp chữa cháy vách tường (600x400x220) Hộp 54 VN
27 Cuộn vòi chữa cháy Ø50 - dài 20m/cuộn Cuộn 54 Tomoken/Japan
28 Van mở chữa cháy Ø60 Cái 54 VN
29 Lăng phun chữa cháy 13mm Cái 54 VN
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG
12=(7*8*9+8* 20=13+14+15+16+1
1 2 3 4 5 6 7=3+4+5 8 9 10 11 13 14 15 16 17 18 19
9*10*11)/1000 7+18+19
1,391.0 0.0 2,657.1 2,875.3 2,661.7 0.0 0.0 0.0 0.0 8,194.03
1 Thép Φ <10 1,391.0
2 Thép Φ <=18 8,194.0 9,584.99
3 Thép Φ >=18 0.0
1,391.0 0.0 2,657.1 2,875.3 2,661.7 0.0 0.0 0.0 0.0 9,584.99
I MÓNG 1,680.80
250 350 250 350 250 350 250 350 250 350
350 250 350 250 350 250 350 250 350 250
II ĐÀ KIỀNG 3,224.62
250
250 250
50
M4 4400 Ø 12 4,650 8 6 223.2 198.2 198.16
50
bảng hiệu,
cổng phụ
Khu vực
50
V DẦM GIẰNG 1,242.17
tường rào tường rào
50
50
150