Đề nghị cận lâm sàng

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

1.

Đề nghị cận lâm sàng:


- Cận lâm sàng chẩn đoán: TPTTB máu ngoại vi, điện giải đồ, Creatinin, calci, định
lượng sắt, định lượng Ferritin, AST, ALT, CRP, định nhóm máu ABO và Rhesus,
nghiệm pháp Coombs.
- Cận lâm sàng hỗ trợ: Hct tại giường
2. Kết quả cận lâm sàng:
a. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi: (Lần lượt theo các ngày 7-8-
9/11/2022)

Tên xét nghiệm: Huyết học Kết quả:

WBC 7.91

NEU# (NEU%) 3.45 (43.6%)

LYM# (LYM%) 3.73 (47.2%)

BASO# 0.00

MONO# 0.61

EOS# (EOS%) 0.12 (1.5%)

IG# 0.03

NRBC% 0.8%

RBC 1.22

HGB 1.5

HCT 0.068

MCV 55.7

MCH 12.3

MCHC 221

RDW 22.6

PLT 322

MPV 9.2

Định nhóm máu ABO và Rhesus O


Rh(D) DƯƠNG

Tên xét nghiệm: Huyết học Kết quả:

WBC 6.4

NEU# (NEU%) 3.6 (55..7%)

LYM# (LYM%) 2.0 (31.2%)

BASO# 0.0

MONO# 0.8

EOS# (EOS%) 0.0 (0.5%)

NRBC% 0.2%

RBC 2.40

HGB 54

HCT 0.170

MCV 70.8

MCH 22.4

MCHC 316

RDW 37.2

PLT 297

MPV 8.2

Tên xét nghiệm: Huyết học Kết quả:

WBC 7.79

NEU# (NEU%) 4.11 (52.8%)

LYM# (LYM%) 2.87 (36.8%)

BASO# 0.00
MONO# 0.46

EOS# (EOS%) 0.35 (4.5%)

IG# 0.04

NRBC% 0.5%

RBC 2.93

HGB 64

HCT 0.225

MCV 76.8

MCH 21.8

MCHC 284

RDW 36.1

PLT 344

MPV 9.4

b. Hóa sinh máu: (7/11/2022)

Tên xét nghiệm: sinh hóa Kết quả

Creatinin 22 umol/L

Nồng độ AST 16 U/L

Nồng độ ALT 6 U/L

Định lượng Calci toàn phần 2.19 mmol/L

Điện giải đồ

Natri ion 133 mmol/L

Kali ion 4.10 mmol/L

Chloride 102 mmol/L

Định lượng sắt 3.2 umol/L


Tên xét nghiệm: Miễn dịch

Định lượng Ferritin 1.99 umol/L

- Ngày 11/11/2022 định lượng CRP: 29.43 mg/L


c. Nghiệm pháp Coombs:

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp DƯƠNG TÍNH


Nghiệm pháp Coombs gián tiếp ÂM TÍNH

You might also like