Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

PHIẾU CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG

MILL TEST CERTIFICATE

Số lô / Lot No. : XNM1221210-13 (Cái Cui) NHÀ SẢN XUẤT/ MILL : CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÒA PHÁT DUNG QUẤT
Ngày cấp/ Date of issue : 25/12/2022 HOA PHAT DUNG QUAT JOINT STOCK COMPANY
Loại hàng hóa/ Commodity : Xỉ hạt lò cao nghiền mịn S95 ĐỊA CHỈ/ ADD : KKT DUNG QUẤT, BÌNH ĐÔNG, BÌNH SƠN, QUẢNG
: Ground granulated blast-furnace Slag NGÃI, VIỆT NAM/ DUNG QUAT ECONOMIC ZONE,
(GGBS) S95 BINH DONG, BINH SON, QUANG NGAI, VIET NAM
TEL : (+84) 246 279 7112
FAX : (+84) 246 279 7166

1. Các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa/ Mechanical and chemical properties

STT/ Chỉ tiêu phân tích/ Đơn vị/ Phương pháp thử/ Kết quả/ STT/ Chỉ tiêu phân tích/ Đơn vị/ Phương pháp thử/ Kết quả/
No Parameter Unit Test methods Result No Parameter Unit Test methods Result

Độ ẩm W/ Hàm lượng MKN/


1 % TCVN 8265:2009 0.58 8 % TCVN 8265:2009 -0.09
Moisture content W Loss on ignition
Hàm lượng SiO2/ HSKT
2 % ISO 29581-2:2010 35.61 9 - TCVN 4315:2007 1.72
Silicon dioxide SiO2 Basicity
Hàm lượng Al2O3/ Khối lượng riêng/
3 % ISO 29581-2:2010 13.51 10(*) g/cm3 TCVN 4030:2003 2.89
Aluminium oxide Al2O3 Density
Hàm lượng CaO/ Bề mặt riêng/
4 % ISO 29581-2:2010 40.39 11 cm2/g TCVN 4030:2003 5155
Calcium oxide CaO Fineness (Blaine)
Hàm lượng MgO/ Tỉ lệ độ lưu động/
5 % ISO 29581-2:2010 7.31 12 % TCVN 3121-3:2003 107.93
Magnesium oxide MgO Ratio of flow value
Hàm lượng SO3/
6(*) % TCVN 141:2008 0.14
Sulfate ion as SO3
Hàm lượng Cl-/
7(*) % TCVN 141:2008 0
Chloride content Cl-

2. Đánh giá kết quả thử nghiệm/ Rermark


Các chỉ tiêu thí nghiệm sản phẩm Xỉ hạt lò cao nghiền mịn phù hợp QCVN 16:2019/BXD/ Tested parameters of GGBS product conform to QCVN 16:2019/BXD.

MANUFACTURER/ NHÀ SẢN XUẤT…………

Ghi chú/Note: Dấu VILAS 1190 không bao gồm phép thử dấu (*)/ Items marked with (*) are out of VILAS 1190 accreditation

You might also like