Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Stt Mã MH Tên học phần TC Tên LHP Mã LHP Max Tiến độ Nhóm Thời gian học Thứ - Phòng

n độ Nhóm Thời gian học Thứ - Phòng - Tiết Giảng viên TT


Từ 11/08/2022
1 1570008 Đạo đức kinh doanh 2(2,0) 1570008.1 576.57802 70 44781 0 T.5 - P.G307 - Tiết (1,2,3,4,5) Bùi Quang Xuân - 01011015 0
--> 15/09/2022
Từ 12/08/2022
2 0070147 Giáo dục thể chất 2 (Aerobic) 1(0,1) 0070147.1 630.57447 50 44781 0 T.6 - P.EAE4 - Tiết (1,2,3,4) Đỗ Minh Giang - 201290068 0
--> 30/09/2022
Từ 10/08/2022
3 0070149 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chu 1(0,1) 0070149.1 615.57448 50 44781 0 T.4 - P.EBC1 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Văn Cường - 20138507 0
--> 28/09/2022
Từ 12/08/2022
4 0070149 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chu 1(0,1) 0070149.2 615.57449 50 44781 0 T.6 - P.EBC5 - Tiết (1,2,3,4) Phan Văn Hoàng - 200683004 0
--> 30/09/2022
Từ 12/08/2022
5 0070150 Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) 1(0,1) 0070150.1 342.57450 50 44781 0 T.6 - P.EBĐ1 - Tiết (1,2,3,4) Nguyễn Hoàng Minh - 2013710 0
--> 30/09/2022
Từ 11/08/2022
6 0070150 Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) 1(0,1) 0070150.2 342.57451 50 44781 0 T.5 - P.EBĐ1 - Tiết (1,2,3,4) Nguyễn Hoàng Minh - 2013710 0
--> 29/09/2022
Từ 09/08/2022
7 0070150 Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) 1(0,1) 0070150.3 342.57452 50 44781 0 T.3 - P.EBĐ1 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Hoàng Minh - 2013710 0
--> 27/09/2022
Từ 10/08/2022
8 0070150 Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) 1(0,1) 0070150.4 342.57453 50 44781 0 T.4 - P.EBĐ1 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Hoàng Minh - 2013710 0
--> 28/09/2022
Từ 09/08/2022
9 0070152 Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông)1(0,1) 0070152.1 614.57454 50 44781 0 T.3 - P.ECL1 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Thành Luân - 20148510 0
--> 27/09/2022
Từ 10/08/2022
10 0070152 Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông)1(0,1) 0070152.2 614.57455 50 44781 0 T.4 - P.ECL2 - Tiết (10,7,8,9) Đỗ Minh Giang - 201290068 0
--> 28/09/2022
Từ 11/08/2022
11 0070152 Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông)1(0,1) 0070152.3 614.57456 50 44781 0 T.5 - P.ECL2 - Tiết (1,2,3,4) Đỗ Minh Giang - 201290068 0
--> 29/09/2022
Từ 10/08/2022
12 0070153 Giáo dục thể chất 2 (Dancespor1(0,1) 0070153.1 1115.57457 50 44781 0 T.4 - P.ETK1 - Tiết (1,2,3,4) Đào Quốc Hùng - 01008104 0
--> 28/09/2022
Từ 11/08/2022 T.5 - P.G501C (Fitness)_x000D_
13 0070151 Giáo dục thể chất 2 (Fitness) 1(0,1) 0070151.1 2452.57458 50 44781 0 Phan Văn Hoàng - 200683004 0
--> 29/09/2022 - Tiết (1,2,3,4)
Từ 09/08/2022 T.3 - P.G501C (Fitness)_x000D_
14 0070151 Giáo dục thể chất 2 (Fitness) 1(0,1) 0070151.2 2452.57459 50 44781 0 Đỗ Minh Giang - 201290068 0
--> 27/09/2022 - Tiết (10,7,8,9)
Từ 12/08/2022 T.6 - P.G501C (Fitness)_x000D_
15 0070151 Giáo dục thể chất 2 (Fitness) 1(0,1) 0070151.3 2452.57460 50 44781 0 Lê Phan Quang Huy - 20139008 0
--> 30/09/2022 - Tiết (1,2,3,4)
Từ 10/08/2022 T.4 - P.G501C (Fitness)_x000D_
16 0070151 Giáo dục thể chất 2 (Fitness) 1(0,1) 0070151.4 2452.57461 50 44781 0 Lê Phan Quang Huy - 20139008 0
--> 28/09/2022 - Tiết (10,7,8,9)
Từ 08/08/2022
17 0070154 Giáo dục thể chất 2 (Võ thuật) 1(0,1) 0070154.1 1835.57463 50 44781 0 T.2 - P.EVT1 - Tiết (13,14,15,16) Võ Cao Nhất - 01008255 0
--> 26/09/2022
Từ 04/10/2022
18 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.1 2451.57467 50 44571 0 T.3 - P.EBL1 - Tiết (10,7,8,9) Đỗ Minh Giang - 201290068 0
--> 22/11/2022
Từ 05/10/2022
19 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.10 2451.57476 50 44571 0 T.4 - P.EBL3 - Tiết (10,7,8,9) Lê Phan Quang Huy - 20139008 0
--> 23/11/2022
Từ 06/10/2022
20 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.11 2451.57477 50 44571 0 T.5 - P.EBL2 - Tiết (1,2,3,4) Lê Phan Quang Huy - 20139008 0
--> 24/11/2022
Từ 06/10/2022
21 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.12 2451.57478 50 44571 0 T.5 - P.EBL3 - Tiết (1,2,3,4) Phan Văn Hoàng - 200683004 0
--> 24/11/2022
Từ 07/10/2022
22 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.13 2451.57479 50 44571 0 T.6 - P.EBL2 - Tiết (1,2,3,4) Phan Văn Hoàng - 200683004 0
--> 25/11/2022
Từ 06/10/2022
23 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.14 2451.57480 50 44571 0 T.5 - P.EBL4 - Tiết (1,2,3,4) Nguyễn Hoàng Minh - 2013710 0
--> 24/11/2022

24 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.15 2451.57481 50 44571 0 Từ 07/10/2022 T.6 - P.EBL3 - Tiết (1,2,3,4) Nguyễn Hoàng Minh - 2013710 0
--> 25/11/2022
Từ 07/10/2022
25 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.16 2451.57482 50 44571 0 T.6 - P.EBL4 - Tiết (1,2,3,4) Nguyễn Văn Cường - 20138507 0
--> 25/11/2022

26 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.2 2451.57468 50 44571 0 Từ 05/10/2022 T.4 - P.EBL1 - Tiết (10,7,8,9) Đỗ Minh Giang - 201290068 0
--> 23/11/2022
Từ 04/10/2022
27 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.3 2451.57469 50 44571 0 T.3 - P.EBL2 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Văn Cường - 20138507 0
--> 22/11/2022

28 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.4 2451.57470 50 44571 0 Từ 05/10/2022 T.4 - P.EBL5 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Văn Cường - 20138507 0
--> 23/11/2022
Từ 04/10/2022
29 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.5 2451.57471 50 44571 0 T.3 - P.EBL3 - Tiết (10,7,8,9) Phan Văn Hoàng - 200683004 0
--> 22/11/2022
Từ 04/10/2022
30 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.6 2451.57472 50 44571 0 T.3 - P.EBL4 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Thành Luân - 20148510 0
--> 22/11/2022
Từ 05/10/2022
31 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.7 2451.57473 50 44571 0 T.4 - P.EBL2 - Tiết (10,7,8,9) Nguyễn Thành Luân - 20148510 0
--> 23/11/2022
Từ 06/10/2022
32 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.8 2451.57474 50 44571 0 T.5 - P.EBL1 - Tiết (1,2,3,4) Nguyễn Thành Luân - 20148510 0
--> 24/11/2022
Từ 07/10/2022
33 0070156 Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) 1(0,1) 0070156.9 2451.57475 50 44571 0 T.6 - P.EBL1 - Tiết (1,2,3,4) Nguyễn Thành Luân - 20148510 0
--> 25/11/2022
Từ 12/10/2022
34 1570013 Hành vi khách hàng 2(2,0) 1570013.1 349.58199 53 44844 0 T.4 - P.G302 - Tiết (1,2,3,4,5) Trần Thị Minh Ngọc - 20199127 0
--> 16/11/2022
Từ 08/08/2022
35 1570015 Hành vi tổ chức 2(2,0) 1570015.1 2790.57804 60 44781 0 T.2 - P.G307 - Tiết (1,2,3,4,5) Nguyễn Thanh Tú - 202075329 0
--> 12/09/2022
Từ 14/08/2022
36 0070177 Kỹ năng lãnh đạo và quản lý 2(2,0) 0070177.1 3246.57537 140 44781 0 T.1 - P.G501B - Tiết (10,11,7,8,9) Phạm Thị Hương - 19080002 0
--> 18/09/2022
Từ 13/08/2022
37 0070177 Kỹ năng lãnh đạo và quản lý 2(2,0) 0070177.2 3246.57538 140 44781 0 T.7 - P.G501B - Tiết (1,2,3,4,5) Nguyễn Doãn Quốc Phong - 200 0
--> 17/09/2022
Từ 13/08/2022
38 0070177 Kỹ năng lãnh đạo và quản lý 2(2,0) 0070177.3 3246.57539 140 44781 0 T.7 - P.G501B - Tiết (10,11,7,8,9) Nguyễn Doãn Quốc Phong - 200 0
--> 17/09/2022
Từ 09/08/2022
39 0070177 Kỹ năng lãnh đạo và quản lý 2(2,0) 0070177.4 3246.57540 70 44781 0 T.3 - P.G303 - Tiết (10,11,7,8,9) Nguyễn Thị Thơm - 201784165 0
--> 13/09/2022
Từ 10/08/2022
40 0070177 Kỹ năng lãnh đạo và quản lý 2(2,0) 0070177.5 3246.57541 70 44781 0 T.4 - P.G303 - Tiết (1,2,3,4,5) Nguyễn Thị Thơm - 201784165 0
--> 14/09/2022
Từ 12/08/2022
41 0070177 Kỹ năng lãnh đạo và quản lý 2(2,0) 0070177.6 3246.57542 70 44781 0 T.6 - P.G306 - Tiết (10,11,7,8,9) Nguyễn Thị Thơm - 201784165 0
--> 16/09/2022
Từ 14/10/2022
42 0070038 Luật Du lịch 2(2,0) 0070038.1 393.57805 70 44844 0 T.6 - P.G305 - Tiết (1,2,3,4,5) Nguyễn Ngọc Diệp - 201889194 0
--> 18/11/2022
Từ 08/08/2022
43 1770048 Nguyên lý kế toán 3(3,0) 1770048.1 413.57810 70 44781 0 T.2 - P.G303 - Tiết (1,2,3,4,5) Vũ Thị Thương - 201993273 0
--> 03/10/2022
Từ 11/08/2022
44 1770048 Nguyên lý kế toán 3(3,0) 1770048.2 413.57811 70 44781 0 T.5 - P.G302 - Tiết (1,2,3,4,5) Vũ Thị Thương - 201993273 0
--> 06/10/2022
Từ 09/08/2022
45 1770048 Nguyên lý kế toán 3(3,0) 1770048.3 413.57812 70 44781 0 T.3 - P.G301 - Tiết (1,2,3,4,5) Vũ Thị Thương - 201993273 0
--> 04/10/2022
Từ 08/08/2022
46 1770048 Nguyên lý kế toán 3(3,0) 1770048.4 413.57813 70 44781 0 T.2 - P.G307 - Tiết (10,11,7,8,9) Vũ Thị Thương - 201993273 0
--> 03/10/2022
Từ 09/08/2022
47 1770048 Nguyên lý kế toán 3(3,0) 1770048.5 413.57814 70 44781 0 T.3 - P.G301 - Tiết (10,11,7,8,9) Nguyễn Thị Thu Hoài - 2013890 0
--> 04/10/2022
Từ 10/08/2022
48 1770048 Nguyên lý kế toán 3(3,0) 1770048.6 413.58208 60 44781 0 T.4 - P.G307 - Tiết (1,2,3,4,5) Nguyễn Thị Thu Hoài - 2013890 0
--> 05/10/2022
Từ 11/08/2022
49 1770048 Nguyên lý kế toán 3(3,0) 1770048.7 413.58209 60 44781 0 T.5 - P.G306 - Tiết (10,11,7,8,9) Nguyễn Thị Thu Hoài - 2013890 0
--> 06/10/2022
Từ 10/08/2022
50 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.1 533.57822 70 44781 0 T.4 - P.G302 - Tiết (1,2,3) Trần Châu Lộc - 202180413 2
--> 07/09/2022
Từ 07/09/2022
51 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.2 533.57823 70 44690 0 T.4 - P.G302 - Tiết (4,5,6) Trần Châu Lộc - 202180413 2
--> 05/10/2022
Từ 11/08/2022
52 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.3 533.57824 70 44781 0 T.5 - P.G301 - Tiết (1,2,3) Trần Thị Minh Ngọc - 20199127 2
--> 08/09/2022
Từ 08/09/2022
53 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.4 533.57825 70 44690 0 T.5 - P.G304 - Tiết (4,5,6) Trần Thị Minh Ngọc - 20199127 2
--> 06/10/2022
Từ 05/09/2022
54 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.5 533.57826 70 44690 0 T.2 - P.G304 - Tiết (7,8,9) Trần Thị Minh Ngọc - 20199127 2
--> 03/10/2022
Từ 09/09/2022
55 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.1 533.57822 70 44781 1 T.6 - P.G302 - Tiết (1,2,3,4,5) Trần Châu Lộc - 202180413 2
--> 14/10/2022
Từ 14/10/2022
56 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.2 533.57823 70 44690 1 T.6 - P.G405 - Tiết (10,11,7,8,9) Trần Châu Lộc - 202180413 2
--> 18/11/2022
Từ 09/09/2022
57 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.3 533.57824 70 44781 1 T.6 - P.G304 - Tiết (1,2,3,4,5) Trần Thị Minh Ngọc - 20199127 2
--> 14/10/2022
Từ 05/10/2022
58 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.4 533.57825 70 44690 1 T.4 - P.G304 - Tiết (10,11,7,8,9) Trần Thị Minh Ngọc - 20199127 2
--> 09/11/2022
Từ 22/09/2022
59 1570062 Quản trị bán hàng 2(1,1) 1570062.5 533.57826 70 44690 1 T.5 - P.G304 - Tiết (10,11,7,8,9) Trần Thị Minh Ngọc - 20199127 2
--> 27/10/2022
Từ 05/09/2022
60 3270072 Quản trị chất lượng dịch vụ 2(2,0) 3270072.1 3293.57827 70 44690 0 T.2 - P.G305 - Tiết (7,8,9) Cao Thị Thắm - 201794166 0
--> 07/11/2022
Từ 09/08/2022
61 3270041 Quản trị kinh doanh khách sạn 3(3,0) 3270041.1 695.57828 70 44781 0 T.3 - P.G306 - Tiết (1,2,3,4,5) Trần Thu Hương - 201184050 0
--> 04/10/2022
Từ 09/08/2022
62 1670068 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh3(3,0) 1670068.1 447.57830 70 44781 0 T.3 - P.G404 - Tiết (10,11,7,8,9) Nguyễn Thị Minh Thương - 202 0
--> 04/10/2022
Từ 08/08/2022
63 1770070 Thuế doanh nghiệp 2(2,0) 1770070.3 519.57923 70 44781 0 T.2 - P.G302 - Tiết (1,2,3) Bùi Thị Yên - 201983208 0
--> 10/10/2022
Từ 08/08/2022
64 1770070 Thuế doanh nghiệp 2(2,0) 1770070.4 519.57924 70 44781 0 T.2 - P.G304 - Tiết (4,5,6) Bùi Thị Yên - 201983208 0
--> 10/10/2022
Từ 08/08/2022
65 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.1 3367.57440 1 44781 0 T.2 - P.G401-Online - Tiết (1,2,3) Bùi Vỹ Thảo Trâm - 201388083 0
--> 14/11/2022
Từ 10/08/2022
66 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.10 3367.57681 40 44781 0 T.4 - P.G401-Online - Tiết (1,2,3) Lê Thị Thanh Phương - 201989 0
--> 16/11/2022
Từ 12/08/2022
67 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.11 3367.57682 40 44781 0 T.6 - P.G401 - Tiết (7,8,9) Lê Thị Thanh Phương - 201989 0
--> 18/11/2022
Từ 12/08/2022
68 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.12 3367.57683 40 44781 0 T.6 - P.G401 - Tiết (10,11,12) Lê Thị Thanh Phương - 201989 0
--> 18/11/2022
Từ 08/08/2022 T.2 - P.G401-Online - Tiết
69 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.13 3367.57684 40 44781 0 Nguyễn Hoàng Phi - 201686151 0
--> 24/10/2022 (13,14,15,16)
Từ 11/08/2022 T.5 - P.G401-Online - Tiết
70 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.14 3367.57685 40 44781 0 Nguyễn Thành Đăng Khoa - 202 0
--> 27/10/2022 (13,14,15,16)
Từ 11/08/2022 T.5 - P.G402-Online - Tiết
71 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.15 3367.57686 40 44781 0 Nguyễn Thanh Nam - 20199520 0
--> 27/10/2022 (13,14,15,16)
Từ 09/08/2022
72 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.16 3367.57687 40 44781 0 T.3 - P.G401 - Tiết (7,8,9) Nguyễn Thanh Nam - 20199520 0
--> 15/11/2022
Từ 10/08/2022
73 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.17 3367.57688 40 44781 0 T.4 - P.G401-Online - Tiết (4,5,6) Nguyễn Thị Diệu Huyền - 2017 0
--> 16/11/2022
Từ 11/08/2022
74 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.18 3367.57689 40 44781 0 T.5 - P.G402 - Tiết (7,8,9) Nguyễn Thị Diệu Huyền - 2017 0
--> 17/11/2022
Từ 10/08/2022
75 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.19 3367.57690 40 44781 0 T.4 - P.G402-Online - Tiết (4,5,6) Nguyễn Thị Kim Ngọc - 202091 0
--> 16/11/2022
Từ 09/08/2022
76 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.2 3367.57673 40 44781 0 T.3 - P.G402 - Tiết (10,11,12) Bùi Vỹ Thảo Trâm - 201388083 0
--> 15/11/2022
Từ 12/08/2022
77 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.20 3367.57691 40 44781 0 T.6 - P.G404 - Tiết (7,8,9) Nguyễn Thị Loan - 202093335 0
--> 18/11/2022
Từ 11/08/2022
78 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.21 3367.57692 40 44781 0 T.5 - P.G401 - Tiết (10,11,12) Nguyễn Thị Loan - 202093335 0
--> 17/11/2022

79 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.22 3367.57693 40 44781 0 Từ 11/08/2022 T.5 - P.G401-Online - Tiết (1,2,3) Nguyễn Thị Loan - 202093335 0
--> 17/11/2022
Từ 12/08/2022 T.6 - P.G402-Online - Tiết
80 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.23 3367.57694 40 44781 0 Phạm Thị Kim Tươi - 20208230 0
--> 28/10/2022 (13,14,15,16)

81 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.24 3367.57695 40 44781 0 Từ 08/08/2022 T.2 - P.G402 - Tiết (4,5,6) Phạm Thị Kim Tươi - 20208230 0
--> 14/11/2022
Từ 09/08/2022
82 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.25 3367.57696 40 44781 0 T.3 - P.G402 - Tiết (4,5,6) Phạm Thị Kim Tươi - 20208230 0
--> 15/11/2022
Từ 10/08/2022
83 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.26 3367.57697 40 44781 0 T.4 - P.G401 - Tiết (4,5,6) Phan Thanh Tuấn - 201269065 0
--> 16/11/2022
Từ 10/08/2022
84 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.27 3367.57698 40 44781 0 T.4 - P.G401 - Tiết (10,11,12) Phan Thanh Tuấn - 201269065 0
--> 16/11/2022
Từ 13/08/2022
85 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.28 3367.57699 40 44781 0 T.7 - P.G402 - Tiết (10,11,12) Phan Thanh Tuấn - 201269065 0
--> 19/11/2022
Từ 12/08/2022
86 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.29 3367.57700 40 44781 0 T.6 - P.G401-Online - Tiết (1,2,3) Trần Thị Thanh Trâm - 2017931 0
--> 18/11/2022
Từ 11/08/2022
87 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.3 3367.57674 40 44781 0 T.5 - P.G401 - Tiết (4,5,6) Hà Thị Thanh Hằng - 20199420 0
--> 17/11/2022
Từ 09/08/2022 T.3 - P.G401-Online - Tiết
88 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.30 3367.57701 40 44781 0 Trần Thị Thùy Loan - 20218636 0
--> 25/10/2022 (13,14,15,16)
Từ 11/08/2022
89 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.31 3367.57702 40 44781 0 T.5 - P.G402 - Tiết (10,11,12) Trần Thị Thùy Loan - 20218636 0
--> 17/11/2022
Từ 09/08/2022
90 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.32 3367.57703 40 44781 0 T.3 - P.G402-Online - Tiết (1,2,3) Trần Trung Nghĩa - 201993268 0
--> 15/11/2022
Từ 08/08/2022 T.2 - P.G402-Online - Tiết
91 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.33 3367.57704 40 44781 0 Trần Trung Nghĩa - 201993268 0
--> 24/10/2022 (13,14,15,16)
Từ 08/08/2022
92 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.34 3367.57705 40 44781 0 T.2 - P.G402 - Tiết (7,8,9) Trịnh Vũ Thanh Tuyền - 202088 0
--> 14/11/2022
Từ 13/08/2022
93 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.35 3367.57706 40 44781 0 T.7 - P.G403 - Tiết (7,8,9) Trịnh Vũ Thanh Tuyền - 202088 0
--> 19/11/2022
Từ 08/08/2022
94 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.4 3367.57675 40 44781 0 T.2 - P.G401 - Tiết (10,11,12) Hà Thị Thanh Hằng - 20199420 0
--> 14/11/2022
Từ 09/08/2022
95 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.5 3367.57676 40 44781 0 T.3 - P.G401-Online - Tiết (1,2,3) Hà Thị Yến Nhi - 201793170 0
--> 15/11/2022
Từ 08/08/2022
96 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.6 3367.57677 40 44781 0 T.2 - P.G403 - Tiết (7,8,9) Hà Thị Yến Nhi - 201793170 0
--> 14/11/2022
Từ 10/08/2022
97 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.7 3367.57678 40 44781 0 T.4 - P.G401 - Tiết (7,8,9) Lê Thị Hạnh - 201588117 0
--> 16/11/2022
Từ 10/08/2022 T.4 - P.G401-Online - Tiết
98 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.8 3367.57679 40 44781 0 Lê Thị Hồng Tuyến - 20169315 0
--> 26/10/2022 (13,14,15,16)
Từ 11/08/2022
99 0070182 Tiếng Anh tổng quát 2 3(3,0) 0070182.9 3367.57680 40 44781 0 T.5 - P.G401 - Tiết (7,8,9) Lê Thị Hồng Tuyến - 20169315 0
--> 17/11/2022
Từ 12/08/2022
100 3270068 Văn hoá ẩm thực 2(2,0) 3270068.1 2997.57839 60 44781 0 T.6 - P.G305 - Tiết (1,2,3,4,5) Nguyễn Thị Minh Thương - 202 0
--> 16/09/2022

You might also like