VIẾT TẮT TRONG SIÊU ÂM TIM

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

VIẾT TẮT TRONG SIÊU ÂM TIM:

- Ao : Động mạch chủ ( Aorta )

LA : Nhĩ trái ( Left Atrium )

RA : Nhĩ phải ( Right Atrium )

LV : Thất trái ( Left Ventricular )

RV : thất phải ( Right Ventricular )

LVOT : buồng tống thất trái ( left ventricular outflow tract)

RVOT : buồng tống thất phải (right ventricular outflow tract)

EF: phân suất tống máu ( Ejection Fraction )

EF ( teich) phân suất tống máu theo phương pháp Teicholz

IVSd: Độ dày vách liên thất kì tâm trương ( Interventricular Septal Diastolic )

IVSs : Độ dày vách liên thất kì tâm thu (Interventricular Septal Systolic )

LVEDd : Đường kính thất trái tâm trương ( Left Ventricular End Diastolic Dimension )

LVEDs : Đường kính thất trái tâm thu ( Left Ventricular End Systolic Dimension )

LVPWd: Độ dày thành sau thất trái tâm trương ( Left ventricular posterior wall diastolic)

LVPWs: Độ dày thành sau thất trái tâm thu ( Left ventricular posterior wall systolic)

EDV ( Teich) : Thể tích cuối tâm trương theo phương pháp Teicholz ( End diastolic Volume)

ESV ( Teich ) : Thể tích cuối tâm thu theo phương pháp Teicholz ( End-systolic volume)

SV ( Teich) : Stroke Volume %

FS : phần trăm co ngắn sợi cơ. (fractional shortening )

MV : Van hai lá ( Mitral Valve) Ann : Đường kính vòng van ( Annular )

AML : Lá trước van hai lá (anterior mitral valve leaflet) PML : Lá sau van hai lá ( posterior mitral
valve leaflet)

MVA : Đường kính lỗ van hai lá ( mitral valve area )

PHT : Thời gian giảm nửa áp lực ( Pressure half time )

: Van ba lá ( Tricuspid Valve ) AnnTV : Đường kính vòng van ba lá ( Annular Tricuspid Valve

AV : Van động mạch chủ ( Aortic Valve)

AoVA: Đường kính vòng van động mạch chủ

AoR : Đường kính xoang Valsalva

STJ : Chỗ nối xoang ống AoA : Động mạch chủ lên
AoT : Động mạch chủ đoạn quai

AoD : Động mạch chủ xuống

AVA : Đường kính lỗ van động mạch chủ

PV : Van động mạch phổi

PG : Chênh áp tối đa ( Max PG )

MPG : chênh áp trung bình ( Mean PG )

LVOT VTI : Tích phân vận tốc buồng tống thất trái

AV VTI: Tích phân vận tốc qua van ĐM chủ

MV VTI: Tích phân vận tốc qua van hai lá

Qp : Qs Lưu lượng máu lên phổi tỉ lệ với lưu lượng máu lên động mạch chủ.

MPA : Động mạch phổi

RPA: Động mạch phổi phải

LPA: Động mạch phổi trái

PDA : Còn ống động mạch (Persistent Ductus Arteriosus ) (

(PCA – tiếng Pháp - Persistance du canal artériel)

VSD: Thông liên thất ( hoặc CIV –tiếng Pháp communication interventriculaire)

ASD: Thông liên nhĩ ( hoặc CIA) -St-

You might also like