Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSE)

A. ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ THÀNH PHẦN CỦA


MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
I. Định nghĩa
- Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính
bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose, that) hoặc trạng từ
quan hệ (when, where, why)
- Mệnh đề quan hệ sẽ bổ sung ý nghĩa cho danh từ/ cụm danh
từ nào đó đứng gần nhất đằng trước nó
- Chức năng của mệnh đề quan hệ giống như một
tính từ vì vậy nó còn được gọi là mệnh đề tính ngữ

VD: The boy who is wearing the pink hat is my child (Cậu bé đang đội mũ
hồng chính là con trai tôi)

II. Phân loại mệnh đề quan hệ


- Mệnh đề quan hệ có 3 loại: mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề
quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ nối tiếp

a. Mệnh đề quan hệ xác định


- là mệnh đề bắt buộc phải có để xác định được danh từ đứng trước
(nếu bỏ đi thì mệnh đề chính sẽ không có ý nghĩa rõ ràng)
VD: The handsome man who is standing in the middle
of that crowd is my husband (Người đàn ông đẹp trai đang đứng giữa đám
người kia là chồng tôi)
 Nếu thiếu cụm “who is standing in the middle of that crowd”, câu sẽ tối
nghĩa do người nghe không biết người đàn ông đẹp trai trong đám đông
đó chính xác là ai và ở vị trí nào ?

b. Mệnh đề quan hệ không xác định


- là mệnh đề không bắt buộc phải có để xác định danh từ đứng trước
(nếu bỏ đi thì mệnh đề chính vẫn có ý nghĩa rõ ràng) và thường được ngăn
với mệnh đề chính bởi hai dấu phẩy hai bên
VD: My best friend, who is also my nephew, is a famous
singer (Bạn thân nhất của tôi, và cũng là cháu trai tôi, là một ca sĩ nổi
tiếng)

 mệnh đề quan hệ who is also my cousin giúp bổ sung thêm ý nghĩa cho
cụm danh từ “my best friend”, nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có ý
nghĩa

c. Mệnh đề quan hệ nối tiếp


- luôn đứng ở cuối câu, được dùng để giải thích, bổ sung ý nghĩa cho
mệnh đề chính đứng trước (chỉ sử dụng đại từ quan hệ which và dùng một
dấu phẩy tách giữa hai mệnh đề)
VD: Paul forgets Layla’s birthday, which makes her
disappointed (Paul quên mất sinh nhật của Layla, điều đó khiến cho cô ấy
thất vọng)

III. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)


1. Who: là đại từ quan hệ chỉ người, có thể đóng vai trò là chủ ngữ
hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, theo sau nó sẽ là một động từ
VD: The boy who is riding the bike is Quan (Cậu bé người mà
đang đạp xe là Quân)
=> mệnh đề who is riding the bike bổ nghĩa cho danh từ
“the little boy” (đại từ quan hệ who làm chủ ngữ thực hiện hành động “is
riding the bike”)
2. Whom: là đại từ quan hệ chỉ người đóng vai trò làm tân ngữ, theo sau nó
sẽ là chủ ngữ của động từ. Nó có thể thay thế được bằng “who”
VD 1: The beautiful woman whom we saw yesterday is a doctor
(Người phụ nữ xinh đẹp chúng ta gặp hôm qua là một bác sĩ)
=> mệnh đề quan hệ whom we saw yesterday bổ nghĩa
cho danh từ “the beautiful woman” (đại từ quan hệ whom giờ đây làm tân
ngữ của động từ “saw” và được theo sau bởi chủ ngữ “we”)
VD 2: The guide whom she talked to last week
seems very attractive (Người hướng dẫn viên mà cô ấy đã nói chuyện cùng
vào tuần trước có vẻ rất cuốn hút)
=> mệnh đề quan hệ whom she
talked to last week bổ nghĩa cho danh từ “the guide” (đại từ quan hệ whom
giờ đây làm tân ngữ của cụm động từ “talked to” và được theo sau bởi chủ
ngữ “she”)

3. Whose: là đại từ quan hệ thay thế cho tính từ sở hữu chỉ người (theo sau
là 1 danh từ). Ta có thể dùng “of which” thay thế cho “whose” mà không
làm thay đổi ý nghĩa của câu.
VD: The boy whose book you borrowed yesterday is George
(Chàng sở hữu cuốn sách cậu mượn hôm qua là George đấy)

4. Which: là đại từ quan hệ chỉ vật, thường đóng vai trò thay thế chủ ngữ
trong mệnh đề chính
VD 1: The mug which is on the left side is mine (Chiếc cốc ở phía
bên trái là của tôi)
=> mệnh đề quan hệ which is on the left side bổ nghĩa cho danh
từ “the mug” (đại từ quan hệ which làm chủ ngữ có động từ “is” phía
sau) VD 2: The game which she played yesterday is very interesting (Cái
trò chơi mà cô ấy đã chơi ngày hôm qua rất thú vị)
=> mệnh đề quan hệ which she told me yesterday bổ
nghĩa cho danh từ “the game” (đại từ quan hệ which làm tân ngữ có chủ
ngữ “she” phía sau)

5. That: là đại từ quan hệ chỉ cả người cả vật (thay thế được cho which,
who, whom (trừ whose) trong mệnh đề quan hệ xác định), tuyệt đối không
được đứng sau dấu “,”
VD 1: This is the pillow which I like best (Đây là cái gối tôi thích
nhất) => This is the pillow that I like best
VD 2: He is the person whom I hate most (Anh ấy là người mà tôi
ghét nhất) => He is the person that I hate most

LƯU Ý: Các đại từ quan hệ (trừ “whose”) có thể được lược bỏ khi:


- đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định
- phía trước không có dấu phẩy hoặc giới từ

VD 1: Here is the pair of shoes which I bought (Đây là đôi giày tôi đã mua)
=> Here is the pair of shoes I bought
VD 2: This is Lisa, whom I told you about (Đây là Lisa, người mà tôi
đã từng kể với bạn)
=> Không được lược bỏ đại từ quan hệ whom vì đây là
mệnh đề quan hệ không xác định (và trước whom có “dấu phẩy”)

IV. Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)


- được sử dụng thay cho một đại từ quan hệ hoặc một giới từ, làm cho
câu dễ hiểu hơn

1. When: là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau từ chỉ thời gian. Tùy
thuộc vào thời gian được nhắc đến, chúng ta có thể sử dụng at which, on
which hoặc in which để thay thế cho “when”
VD 1: May Day is the day when people hold big meetings (Ngày
Quốc tế Lao động là ngày mọi người tổ chức các cuộc gặp mặt lớn)
=> May Day is the day on which people hold big meetings
VD 2: That was definitely the moment when he started
becoming rich (Đó đích thị là thời khắc anh ta bắt đầu trở nên giàu có)
=> That was definitely the moment at which he
started becoming rich

2. Where: là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau từ chỉ nơi chốn. Tùy
thuộc vào địa điểm được nhắc đến, chúng ta có thể sử dụng at which, on
which hoặc in which thay thế cho “where”
VD 1: That luxurious villa is the villa where we used to stay for 2
days (Căn biệt thự xa xỉ kia là nơi mà chúng tôi đã từng ở trong 2 ngày)
=> That luxurious villa is the villa in which we used stay
for 2 days => That luxurious villa is the villa which we used to stay in for
2 days VD 2: This is the grocery where I bought candy (Đây là quán
tạp hóa mà tôi đã từng mua kẹo)
=> This is the grocery in which I bought candy
VD 3: Those were the tables where I put the oranges on
(Đây là những cái bàn nơi mà tôi đã đặt những quả cam lên)
=> Those were the tables on which I put the
oranges

3. Why: là trạng từ quan hệ chỉ lý do, theo sau là “the reason”. Ta có thể sử
dụng for which thay thế cho “why”
VD: Linh did not tell me the reason why she ate a lot of sushi (Linh
đã không kể cho tôi lí do tại sao mà cô ấy lại ăn nhiều sushi đến vậy)

=> Linh did not tell me the reason for which she ate a lot of sushi

LƯU Ý: Không được dùng “that” hoặc “who” sau giới từ


VD: The house in that I was born is for sale
=> Dùng “that” vào câu là sai
B. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ RÚT GỌN (Reduced Relative
Clauses)
1. Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề dạng chủ động, ta lược bỏ đại
từ quan hệ hoặc V-tobe (nếu có) và chuyển động từ về dạng V-ing
VD: The girl who sits next to me in class is Bich (Bé gái ngồi cạnh
tôi trong lớp là Bích)
=> The girl sitting next to me in class is Bich 

2. Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề dạng bị động, ta lược bỏ đại từ
quan hệ, hoặc V-tobe (nếu có) và chuyển động từ về dạng V-pII
VD: The house which is being built at the moment belongs to Mrs
Thu (Ngôi nhà đang được xây thuộc về bà Thu)
=> The house being built at the moment belongs to Mrs Thu

3. Khi đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định có V-tobe và
danh từ/cụm danh từ đứng sau, ta lược bỏ đại từ quan hệ và V-tobe
VD: Badminton, which is a very popular sport, is good for health
(Môn cầu lông, môn mà rất được nhiều người ưa chuộng, rất tốt cho sức
khỏe) => Badminton, a very popular sport, is good for health

4. Khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first (thứ nhất), the second
(thứ hai), the last (cuối cùng), the only (chỉ có), … hoặc trong câu có so
sánh hơn nhất, ta lược bỏ mệnh đề quan hệ và biến nó thành cụm động từ
to-Vo
VD 1: (Active) The first student who comes to class has to clean the
board (Sinh viên đầu tiên đến lớp sẽ phải lau bảng)
=> The first student to come to class has to clean the board
VD 2: (Passive) The only room which was decorated
yesterday was An’s (Căn phòng duy nhất được trang trí vào ngày hôm qua
là phòng của An) => The only room to be decorated yesterday was An’s

You might also like