Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Rz20

2.5x45°
1.6 3.2
6.3

°
6.3

12.84
+0.026
6 lỗ ∅35

20-0.026
∅327.31±0.3

+0.03
∅70 0
∅333.56-0.25

0.01 A
∅338.34±0.3

74.9±0.15
∅208
∅105

A
Độ côn 1:10
20

10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Modun m 2.5
Số răng Z2 130
61±0.05 Đường kính vòng lăn dw2 333.56
66±0.1 0.012 A
YÊU CẦU KỸ THUẬT Đường kính vòng đỉnh d a2 338.34
Đường kính vòng đáy df2 327.31
Cấp chính xác - 7
1. Nhiệt luyện đạt độ cứng 241...285 HB. Cấp chính xác cấp 7. Hệ số dịch chỉnh x2 0
2. Sai lệch của then theo chiều dài không quá 0.01mm. Loại răng Nghiêng 12.84°
3. Dung sai độ song song của rãnh then không quá 0.003mm. Người vẽ Vũ Hải Vinh 15.12.22
4. Dung sai độ đối xứng của rãnh then không quá 0.0035mm. Kiểm tra Thầy Bốn
BÁNH RĂNG BỊ DẪN
5. Các góc vác chưa ghi kích thước: c=2mm. Trường: ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM 1:2
Khoa: Đào Tạo Chất Lượng Cao GX 15-32
MSSV: 20143408 01

You might also like