Chuyên đề tốt nghiệp

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

Phạm Hồng Hạnh 22A4050297

Đề tài: Hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và
phụ tùng của Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng
Lâm: Thực trạng và giải pháp

Lời mở đầu

1. Lý do lựa chọn đề tài


Kinh doanh xuất nhập khẩu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát
triển kinh tế của một đất nước. Hoạt động này không chỉ tạo điều kiện cho sự phát
triển của đất nước mà còn đóng góp vào quá trình toàn cầu hóa và hội nhập sâu
rộng với khu vực và thế giới.

Với việc thu hút các nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài, Việt Nam đang chứng
kiến sự gia tăng của các khu công nghiệp và cần có những sản phẩm công nghiệp
chất lượng để đảm bảo an toàn. Điều này càng được nhấn mạnh trong bối cảnh
Việt Nam tham gia các tổ chức kinh tế và ký kết các hiệp định thương mại như
RCEP, mở rộng thị trường và tăng cơ hội tiếp cận với lượng khách hàng lớn và
tiềm năng.

Xuất nhập khẩu đang dần trở thành nguồn lực quan trọng của nền kinh tế Việt
Nam và là nhân tố kích thích sự phát triển của đất nước. Do đó, việc đầu tư vào
hoạt động này cần được đặt lên hàng đầu và đảm bảo chất lượng sản phẩm để đạt
được thành công trên thị trường quốc tế.

Sau khi tham gia các khóa học và thực hiện nghiên cứu tại Học viện Ngân
Hàng, được hướng dẫn kỹ càng bởi giảng viên Khoa Kinh doanh quốc tế, em đã
quyết định thực tập về nghiệp vụ nhập khẩu. Mục đích của em là tìm hiểu hoạt
động thực tiễn và nghiên cứu các thách thức mà doanh nghiệp đang đối mặt, từ đó
muốn rút ra bài học kinh nghiệm và ứng dụng nghiệp vụ thực tế cho bản thân cũng
như cho doanh nghiệp.
2. Giới thiệu về nghiệp vụ thực tập
Nghiệp vụ nhập khẩu mua hàng là quá trình mua và chuyển hàng hóa từ quốc
gia ngoài vào trong nước. Đây là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh
quốc tế và thường được thực hiện bởi các công ty hoặc cá nhân muốn nhập các sản
phẩm, vật liệu, hoặc dịch vụ từ nước ngoài về quốc gia của họ để bán hoặc sử
dụng.

Để thực hiện nghiệp vụ nhập khẩu mua hàng, các doanh nghiệp hoặc cá nhân
thường phải tuân thủ các quy định của cơ quan chức năng như Hải quan, Bộ Công
Thương, Bộ Tài Chính và các cơ quan kiểm soát chất lượng hàng hóa. Các quy
định này có thể liên quan đến thuế quan, thuế giá trị gia tăng, kiểm tra chất lượng
sản phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm, v.v.

Ngoài ra, các công ty hoặc cá nhân còn cần phải có kiến thức và kinh nghiệm
về các thủ tục hải quan, giấy tờ nhập khẩu, hợp đồng mua bán quốc tế và các yếu
tố khác liên quan đến nghiệp vụ nhập khẩu.

Tuy nhiên, mặc dù có nhiều thủ tục phức tạp, nghiệp vụ nhập khẩu mua hàng
mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và cá nhân mở rộng quy mô kinh
doanh của mình, truy cập các nguồn hàng mới, tăng tính cạnh tranh và nâng cao
chất lượng sản phẩm.

Một quy trình xuất nhập khẩu khoa học và chỉnh sửa hoàn chỉnh là điều kiện
cần thiết để đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu của mỗi quốc gia hoặc công ty xuất
nhập khẩu đạt hiệu quả và ổn định. Quy trình này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết
quả hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia và doanh nghiệp.

Qua thời gian thực tập tại Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng
Lâm, em nhận thấy rằng mặc dù công ty đã có hơn 5 năm kinh nghiệm và xây
dựng được uy tín và thương hiệu trên thị trường, tuy nhiên hoạt động nhập khẩu và
nhập khẩu kinh doanh máy móc, phụ tùng và thiết bị của công ty vẫn còn nhiều
hạn chế. Sau khi nhận thức được điều này, em đã quyết định chọn đề tài " Hoạt
động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng của Công ty cổ phần
thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm: Thực trạng và giải pháp " làm đề tài liệu
báo cáo thực tập của mình.

3. Kết cấu chuyên đề


Ngoài các phần mục lục, mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, chuyên đề gồm có 3
chương:
Chương 1: Giới thiệu về công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm và
vị trí thực tập

Chương 2: Thực trạng hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và
phụ tùng tại công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm

Chương 3:  Giải pháp thúc đẩy hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết
bị và phụ tùng của công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm 

CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG


MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TÙNG LÂM

1.1.Lịch sử hình thành và phát triển

• Tên Công ty: Công ty Cổ phần TM xuất nhập khẩu Tùng Lâm

• Tên quốc tế: TUNG LAM IMPORT AND EXPORT JSC

• Ngày thành lập: 07/12/2018

• Địa chỉ: Số 9, tổ 6 khu 5P, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh
Quảng Ninh

• Điện thoại: 0399966055

• Người đại diện: HOÀNG THỌ QUÂN Chức danh: Giám đốc

• Email: tungductrung.vip@gmail.com (email cá nhân)


• Mã số thuế: 5701967972

• Vốn điều lệ: 3.000.000.000 VNĐ (Ba tỷ đồng)

1.2 Cơ cấu tổ chức


Sau hơn 5 năm phát triển, nhờ vào kinh nghiệm và năng lực của đội ngũ cán bộ
nhân viên hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và
phụ tùng, doanh nghiệp đã giành được sự tin cậy và đánh giá cao từ khách hàng.
Với nhiều năm hoạt động trên thị trường, Công ty Cổ phần TM xuất nhập khẩu
Tùng Lâm đã trưởng thành và xác lập được uy tín và vị thế trên thị trường, trở
thành một doanh nghiệp thuộc loại vừa và nhỏ. Hiện nay, công ty đang phát triển
ổn định với 30 nhân viên.
Cơ cấu tổ chức hành chính của Công ty Cổ phần TM xuất nhập khẩu Tùng Lâm
được thể hiện qua sơ đồ 1.1 dưới đây:

Về nhân sự, nhân lực của công ty được phân bổ như sau:
• Lãnh đạo: 1 giám đốc và 1 phó giám đốc
• Phòng Kế Toán tổng hợp: 3 người
• Phòng Hành chính Nhân sự: 3 người
• Phòng Mua – Xúc tiến thương mại: 4 người
• Phòng kỹ thuật: 10 người
Công ty có cơ cấu tổ chức khá đơn giản do vẫn chỉ là một Công ty thương mại
nhỏ, chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban như sau:
Giám đốc: Với tư cách là người đứng đầu và chủ sở hữu của Công ty, Giám đốc
đại diện cho Công ty trước pháp luật và điều hành các hoạt động kinh doanh theo
quy định của pháp luật. Ông ta cũng có trách nhiệm quyết định về đầu tư, sửa đổi,
bổ sung điều lệ Công ty dựa trên định hướng phát triển của Công ty. Ngoài ra,
Giám đốc cũng có thẩm quyền xử lý các vi phạm và khen thưởng cán bộ công nhân
viên. Cuối cùng, ông ta cũng có toàn quyền nhận và sa thải nhân viên, và quyết
định các vấn đề khác liên quan đến hoạt động của Công ty.
Phó giám đốc: Được bổ nhiệm bởi Giám đốc, người được đề bạt đóng vai trò hỗ
trợ cho Giám đốc và chịu trách nhiệm trong việc tổ chức và điều hành tất cả các
hoạt động kinh doanh để hoàn thành các chỉ tiêu hàng năm của công ty. Họ cũng
có trách nhiệm xây dựng kế hoạch và phương án kinh doanh hàng năm của công ty
và có quyền quyết định về tổ chức nhân sự và tuyển dụng.
Phòng Kế Toán tổng hợp: Người quản lý tài chính của Công ty có trách nhiệm
ghi chép đầy đủ, chính xác và kịp thời các nghiệp vụ liên quan đến vốn, thu chi, tài
sản trả nợ và giá thành sản phẩm. Họ cũng đảm bảo thực hiện tốt các chính sách về
tài chính của Công ty, thống kê định kỳ và lập báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh, bảng cân đối kế toán hàng quý và hàng năm.
Phòng Hành chính Nhân sự: Người đảm nhiệm vị trí này chịu trách nhiệm về
mảng hành chính, bao gồm quản lý các văn bản giấy tờ, công văn đến, soạn thảo
các văn bản hành chính, quản lý dấu và thực hiện các nghiệp vụ hành chính thường
xuyên. Họ cũng chịu trách nhiệm về mảng nhân sự, bao gồm điều động và tuyển
dụng theo yêu cầu của Công ty, làm hợp đồng, quản lý hồ sơ, làm hồ sơ tiếp nhận,
nghỉ việc, thực hiện kế hoạch tiền lương cho nhân viên, bố trí chế độ nghỉ phép
năm và lưu trữ hồ sơ hành chính.
Phòng Mua – Xúc tiến thương mại: Lập kế hoạch để đáp ứng nhu cầu bán hàng
của công ty và triển khai kế hoạch nhận hàng. Giám sát và đảm bảo các quy trình
nhập hàng được thực hiện đúng thời hạn.Chuẩn bị và gửi các báo cáo hải quan cần
thiết cho việc nhập hàng. Đề xuất các ý tưởng sáng tạo liên quan đến cải thiện và
nâng cao chất lượng công việc trong bộ phận đối với cấp trên.Chịu trách nhiệm
chung về tình hình kinh doanh của công ty và lập kế hoạch phát triển thị trường
theo các chu kỳ thời gian khác nhau. Xây dựng mục tiêu bán hàng và đưa ra các
giải pháp nhằm tăng doanh số bán hàng.Đánh giá yêu cầu của khách hàng trước
khi nhận đơn hàng và tìm kiếm khách hàng trong nước để thực hiện đơn hàng.
Phòng kỹ thuật: Các thành viên của phòng ban này bao gồm các kỹ sư và thợ
lắp đặt, họ sẽ trực tiếp đến các khu công nghiệp, nhà máy để giao và lắp đặt các
máy móc cho khách hàng nếu được yêu cầu.
Từ những điểm trên, ta có thể thấy rằng công ty được tổ chức gọn nhẹ, năng
động, phù hợp với cơ chế thị trường. Các bộ phận hoạt động vừa có độc lập vừa có
sự liên kết chặt chẽ với nhau, phù hợp cho một công ty vừa và nhỏ như Công ty Cổ
phần TM xuất nhập khẩu Tùng Lâm. Tuy nhiên, lực lượng lao động của công ty
hiện tại vẫn còn hạn chế và cần tuyển dụng thêm trong bối cảnh kinh tế đang phát
triển mạnh mẽ như hiện nay.
1.3. Khái quát về hoạt động kinh doanh của công ty
Với gần 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Công ty Cổ phần TM xuất nhập
khẩu Tùng Lâm đã trở thành nhà cung cấp máy móc, thiết bị và phụ tùng cho nhiều
khách hàng cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức ở các tỉnh thành trên toàn quốc.
Công ty nhập khẩu hầu hết các mặt hàng từ Trung Quốc về Việt Nam và bán
cho các cá nhân, tổ chức trên toàn quốc, các sản phẩm của công ty bao gồm :
• Các bộ phận, phụ kiện của ô tô và của các loại xe khác
• Các thiết bị, phụ tùng máy khác
Một số đối tác chính đồng hành cùng Công ty Cổ phần TM xuất nhập khẩu
Tùng Lâm trong nhiều năm qua:
 Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Thành Hưng.
 Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Miền Bắc
 Máy Móc Hải Long - Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hải Long
 Máy Móc Công Nghiệp Trường Phùng - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương
Mại XNK Trường Phùng

1.4. Giới thiệu về vị trí thực tập


Vị trí thực tập: Nhân viên thu mua (Purchaser)
Phòng Mua – Xúc tiến thương mại là một bộ phận cần tính học hỏi rất cao
và phải luôn cập nhật thông tin về giá cả và nguyên vật liệu mới. Chuyên viên thu
mua phải đảm bảo các nguyên vật liệu và dịch vụ phục vụ cho sản xuất của công ty
được mua từ các nhà cung ứng đáng tin cậy.
Trong thời gian thực tập trên hai tháng, em đã có nhiều cơ hội thực hiện các
công việc liên quan đến nhập khẩu hàng hóa, bao gồm tìm kiếm và liên hệ với các
công ty vận chuyển để vận chuyển hàng hóa đến cảng. Ngoài ra, tôi còn được tiếp
xúc với việc thực hiện thanh toán quốc tế, chuẩn bị và kiểm tra các hồ sơ thông
quan, và giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến đơn hàng. Những công việc
này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình nhập khẩu của công ty và cách áp dụng
kiến thức được học tại trường vào thực tế. Cụ thể, các công việc bao gồm:
- Liên hệ với các công ty vận chuyển để đặt chỗ vận chuyển hàng hóa đến
cảng.
- Thực hiện thanh toán quốc tế cho các nhà cung ứng nước ngoài.
- Chuẩn bị và kiểm tra các hồ sơ thông quan và tư vấn trực tiếp với cơ
quan hải quan.
- Theo dõi tiến độ đơn hàng từ khi giao dịch được nhận đến khi nhận được
hàng hóa.
- Nhận và giải quyết các khiếu nại sản phẩm từ các nhà cung ứng.
- Cập nhật các báo cáo tồn kho hàng ngày cho Giám đốc, Phòng kinh
doanh và khách hàng.
- Kiến thức cần trang bị: Khả năng bán hàng, kỹ năng quản lý tài chính,
kỹ năng giao tiếp và đàm phán, hiểu biết rộng về thị trường quốc tế, sáng
tạo và đổi mới.
Tóm tắt chương 1
Chương 1: “ Giới thiệu về Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu
Tùng Lâm” đã cung cấp đầy đủ thông tin về một công ty xuất nhập khẩu đang hoạt
động trên thị trường Việt Nam cùng với điều đáng chú ý là sự phát triển nhanh
chóng và quy mô hoạt động ngày càng lớn mạnh. Công ty đã tăng số lượng nhân
viên và mở rộng kho hàng để trở thành nguồn cung cấp uy tín cho các nhà đại lý
phân phối trên toàn quốc. Nhờ sự phát triển này, Công ty cổ phần thương mại xuất
nhập khẩu Tùng Lâm đã khẳng định thương hiệu của mình trong suốt 8 năm hoạt
động và tiếp tục phát triển trở thành nhà cung cấp thiết bị, máy móc uy tín hàng
đầu tại Việt Nam.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG NHẬP KHẨU VÀ
KINH DOANH MÁY MÓC, THIẾT BỊ VÀ PHỤ TÙNG TẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TÙNG
LÂM

2.1. Quy định pháp lý liên quan đến hoạt động nhập khẩu và kinh
doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng tại công ty cổ phần thương mại xuất
nhập khẩu Tùng Lâm
Để nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng tại Công ty Cổ phần
Thương mại Xuất nhập khẩu Tùng Lâm, Công ty cần tuân thủ các quy định pháp lý
liên quan như sau:
 Đăng ký kinh doanh và xuất nhập khẩu: Công ty Tùng Lâm cần phải đăng
ký kinh doanh và xuất nhập khẩu tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm
quyền trước khi tiến hành hoạt động nhập khẩu và kinh doanh.
 Chứng nhận xuất xứ: Các máy móc, thiết bị và phụ tùng được nhập khẩu
phải có chứng nhận xuất xứ của nơi sản xuất hoặc xuất xứ của hàng hóa đó.
 Chứng nhận kiểm định sản phẩm: Công ty cần đảm bảo sản phẩm được nhập
khẩu và kinh doanh phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn, và
có chứng nhận kiểm định sản phẩm từ cơ quan quản lý nhà nước có thẩm
quyền.
 Đóng thuế và phí: Công ty Tùng Lâm phải đóng các loại thuế và phí theo
quy định của pháp luật, bao gồm thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT)
và các khoản phí liên quan khác.
 Thủ tục hải quan: Công ty phải thực hiện đầy đủ các thủ tục hải quan liên
quan đến nhập khẩu, bao gồm đăng ký mã số doanh nghiệp với cơ quan hải
quan, lập hồ sơ nhập khẩu, khai báo hàng hóa, đóng thuế và các khoản phí
liên quan đến nhập khẩu.
 Tuân thủ quy định về thương mại quốc tế: Công ty Tùng Lâm cần phải tuân
thủ các quy định về thương mại quốc tế, bao gồm các thỏa thuận thương mại
tự do, quy định về tránh thuế chống bán phá giá, tránh thuế chống bán phá
giá và các quy định khác liên quan đến hoạt động nhập khẩu và kinh doanh.
 Chứng từ hợp lệ: Công ty cần đảm bảo các chứng từ liên quan đến hàng hoá
được nhập khẩu và kinh doanh là hợp lệ và đầy đủ, bao gồm hợp đồng mua
bán, hóa đơn, giấy chứng nhận xuất xứ, chứng chỉ chất lượng,...
 Quy định về an toàn lao động và môi trường: Công ty cần đảm bảo các quy
định về an toàn lao động và môi trường được thực hiện đầy đủ và nghiêm
ngặt trong quá trình nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng.
Ngoài các quy định trên, Công ty cần thường xuyên cập nhật các quy định mới
và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động kinh
doanh của mình.
2.2. Quy trình hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và
phụ tùng tại công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm

2.2.1. Quy trình nhập khẩu hàng hóa


Hiện nay, Công ty Cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm chủ yếu kinh
doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng của nhiều loại ô tô và nhiều loại sản phẩm
khác. Các hàng hóa mà công ty nhập khẩu đa dạng về mẫu mã, với mỗi mặt hàng
có một mã hàng, mã vạch, tên gọi và kích thước khác nhau. Tuy nhiên, do đây là
các mặt hàng phụ kiện lớn nên tần suất nhập khẩu của công ty không nhiều, chỉ
khoảng 3-4 lần mỗi tháng. Sau khi nhập hàng, công ty sẽ lưu kho và phân phối ra
thị trường. Vì giá trị mỗi lô hàng của công ty tương đối cao, do đó công ty rất chú
trọng đến việc hoàn thiện quy trình nhập khẩu hàng hóa để đảm bảo tính hiệu quả.
Hiện nay công ty chủ yếu nhập khẩu hàng hóa từ một số nhà cung cấp Trung
Quốc như Shengjiu, Hengzhu, Shulong, Flei, SHL, Touxin, EASCO, Linkwell...
Hiện tại, Công ty đang thực hiện đặt hàng trực tiếp từ nhà máy, tuy nhiên quá
trình xuất hàng và ký hợp đồng được thực hiện thông qua đại lý xuất khẩu của nhà
cung cấp. Hàng hóa chủ yếu được nhập từ các nhà cung cấp tại Trung Quốc, vì vậy
chúng được vận chuyển bằng đường bộ và điều kiện giao hàng theo giá DAF.
Phương thức thanh toán được sử dụng là TTR và đồng tiền thanh toán là CNY.
Công ty chịu mức thuế suất thuế GTGT 10%, thuế nhập khẩu 13%. Dưới đây là sơ
đồ nhập khẩu hàng hóa hiện tại của Công ty Cổ phần TM xuất nhập khẩu Tùng
Lâm
2.2.1.1. Tìm kiếm nhà cung cấp
Để đảm bảo tìm được các nhà cung cấp đáng tin cậy, công ty luôn đặc biệt chú
trọng đến công tác nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng. Công ty thường tham khảo
nhiều nguồn và đơn vị khác nhau để tìm hiểu về giá cả, đặc tính, chất lượng sản
phẩm cũng như văn hóa kinh doanh của từng nhà cung cấp và khu vực liên quan.
Sau khi tìm kiếm được các nhà cung cấp tiềm năng, nhân viên phòng Mua -
Xúc tiến thương mại của công ty sẽ tiếp cận với các đơn vị thông qua Email,
Wechat và QQ, vì công ty chủ yếu nhập hàng hóa từ Trung Quốc. Trong quá trình
này, nhân viên xuất nhập khẩu sẽ thảo luận với bên nhà cung cấp về các thông tin
liên quan đến hàng hóa như số lượng, tên, loại, chất lượng, mẫu mã và các chính
sách giá cả, điều kiện và cách thức thanh toán, thông tin về nhà cung cấp, v.v.
Sau đó, nhân viên xuất nhập khẩu sẽ lập danh sách đánh giá các nhà cung cấp
tiềm năng và trình lên ban giám đốc để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất.
2.2.1.2. Đàm phán ký kết hợp đồng nhập khẩu
Các nhà cung cấp của công ty đều sử dụng dịch vụ xuất khẩu ủy thác thông qua
một đơn vị chuyên về xuất nhập khẩu. Bên đại lý xuất khẩu sẽ đảm nhận việc xuất
khẩu hàng hóa từ các nhà cung cấp cho các bên nhập khẩu hàng hóa. Do đó, Công
ty Cổ phần TM Liên Việt sẽ đặt hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp, nhưng sẽ ký
kết hợp đồng với bên đại lý xuất khẩu của nhà cung cấp để thực hiện quá trình xuất
khẩu.
Trước khi ký hợp đồng nhập khẩu, bộ phận kho và kế toán sẽ tiến hành kiểm tra
đối chiếu số lượng tồn kho và sổ sách kế toán của các mặt hàng, sau đó chuyển số
liệu cho phòng Mua - Xúc tiến thương mại để lên kế hoạch đặt hàng và theo đúng
mẫu của nhà cung cấp. Đơn đặt hàng sẽ được gửi đến nhà cung cấp, và sau khi
nhận được đơn đặt hàng, nhà cung cấp sẽ xác nhận thông tin về mặt hàng, giá cả và
thời gian giao hàng với bên đại lý xuất khẩu, sau đó gửi lại cho công ty. Nhà cung
cấp sẽ sử dụng dịch vụ xuất khẩu ủy thác thông qua một đại lý khác để xuất khẩu
hàng hóa đến Công ty Cổ phần TM xuất nhập khẩu Tùng Lâm
Sau khi nhận được đơn đặt hàng từ bên đại lý xuất khẩu ủy thác của nhà cung
cấp, hai bên sẽ thống nhất các điều khoản và ký kết hợp đồng kinh tế. Hợp đồng
giữa công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm và bên đại lý xuất
khẩu của nhà cung cấp phải tuân thủ đầy đủ mẫu hợp đồng (Xem phụ lục 1) và
đảm bảo bao gồm đầy đủ các thông tin sau:

❖ Thông tin chung: Địa chỉ, số điện thoại, fax, ngân hàng của cá bên bán và bên

mua.

❖ Bảng thống kê hàng hóa:

• Mô tả hàng hóa: Tên, hình thức sản xuất, % trọng lượng tịnh, mã hàng,

kích thước và hình thức đóng gói nếu có

• Số lượng thùng carton cho một mặt hàng và trọng lượng của mặt hàng

đó.

• Đơn giá từng mặt hàng (USD/pcs hoặc CNY/pcs) theo điều kiện

• Tổng số tiền của từng mặt hàng

• Tổng số tiền bằng số và chữ của cả lô hàng và tổng số thùng carton (+/-

10%)

❖ Điều khoản giao hàng:

• Địa điểm bốc hàng: Cửa khẩu Dōngxìng, China

• Địa điểm dỡ hàng: Cửa khẩu Móng Cái - Quảng Ninh – Việt Nam

❖ Điều khoản thanh toán:

100% TTR trong vòng 50 ngày kể từ ngày ký hợp đồng theo DAF Mong Cai –

Quang Ninh, Viet Nam (Incoterms 2000)

❖ Các chứng từ yêu cầu:


• Hóa đơn thương mại do người xuất khẩu cấp (Xem thêm phụ lục 2)

• Phiếu đóng gói (Xem thêm phụ lục 4)

• Giấy chứng nhận chất lượng/ số lượng/ trọng lượng bên người xuất khẩu

phát hành.

2.2.1.3. Kiểm soát việc chuẩn bị đóng gói hàng hóa, phát hành chứng từ và
giao hàng của người XK
Bên đơn vị xuất khẩu ủy thác sẽ được đối tác cung cấp hàng hóa theo thời gian
được thống nhất giữa hai bên. Sau đó, nhà xuất khẩu sẽ chuẩn bị hàng hóa và cập
nhật quá trình đóng gói, vận chuyển cho công ty cổ phần thương mại xuất nhập
khẩu Tùng Lâm. Việc vận chuyển hàng hóa sẽ được theo dõi qua các ứng dụng
web, app hoặc liên lạc trực tiếp, và hai bên sẽ thống nhất hình thức liên lạc.
Trước khi nhập một lô hàng, công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng
Lâm sẽ kiểm tra các chứng từ cần thiết cho lô hàng đó và yêu cầu đối tác chuẩn bị
đầy đủ các chứng từ đó. Nhà xuất khẩu phải phát hành Invoice, Package List và
các hóa đơn, chứng từ cần thiết theo yêu cầu của Công ty. Công ty sẽ kiểm tra và
đối soát thông tin để đảm bảo đầy đủ, chính xác và hợp lệ để thuận lợi cho việc
thông quan.
2.2.1.4. Thanh toán hợp đồng, nhận và kiểm tra các chứng từ nhập khẩu
Số tiền và số đợt thanh toán cụ thể sẽ phụ thuộc vào các điều khoản đã thống
nhất trong hợp đồng giữa công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm
và nhà xuất khẩu, bên cung cấp. Hiện nay, công ty sử dụng phương thức thanh toán
bằng Thư tín dụng không chấp để tránh các rủi ro trong quá trình nhập khẩu.
Thông thường, hợp đồng của công ty được thanh toán theo tỷ lệ 50:50. Công ty cổ
phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm sẽ mở Thư tín dụng tại Ngân hàng
TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Cẩm Phả với số tiền ký quỹ mở Thư
tín dụng bằng 50% giá trị của hợp đồng, kèm theo bản sao của hợp đồng ngoại
thương và giấy đề nghị mua ngoại tệ gửi đến ngân hàng. Trên Thư tín dụng sẽ thể
hiện các chứng từ nhập khẩu, yêu cầu nhà xuất khẩu xuất trình đầy đủ bộ chứng từ
cho nhà nhập khẩu, thời gian giao hàng sớm nhất và trễ nhất…
Sau khi hàng được đóng xong, trước khi khách hàng gửi chứng từ chính thức
bằng email hoặc gửi chứng từ gốc bằng đường hàng không về, công ty sẽ yêu cầu
gửi email bản nháp để kiểm tra trước, nếu có sai sót thì điều chỉnh, bổ sung lại cho
đến khi nào đúng như thỏa thuận trong hợp đồng, lúc đó mới gửi chứng từ chính
thức. Các chứng từ cần kiểm tra (cần thiết để làm thủ tục nhập khẩu cơ bản) bao
gồm:

• Hóa đơn xuất khẩu: Chứng từ này cung cấp thông tin về giá trị hàng hóa, số
lượng, đơn vị tính và các điều kiện giao hàng.

• Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Chứng từ này xác nhận nơi sản xuất của hàng
hóa và được cấp bởi cơ quan chức năng của quốc gia xuất xứ.

• Phiếu đóng gói và vận chuyển (Packing list): Chứng từ này mô tả các đơn vị
đóng gói, trọng lượng và kích thước của hàng hóa.

• Chứng từ vận chuyển: Chứng từ này cung cấp thông tin về phương tiện vận
chuyển và lộ trình vận chuyển của hàng hóa.

• Giấy tờ hải quan: Chứng từ này cung cấp thông tin về quá trình hải quan và các
khoản thuế và phí liên quan đến hàng hóa.

Sau khi hàng về, công ty sẽ thanh toán 50% giá trị L/C còn lại và tiếp nhận bộ
chứng từ nhập khẩu mà nhà xuất khẩu đã gửi để thực hiện các thủ tục liên quan
đến việc nhận hàng, bao gồm thủ tục hải quan, đóng thuế và vận chuyển hàng về
kho.

2.2.1.5. Làm thủ tục hải quan và nhận hàng hóa


Trước khi hàng về đến kho hải quan, Công ty sẽ nhận được thông báo từ đơn vị
vận chuyển hoặc đại lý về việc hàng đã đến. Thông tin trên giấy thông báo sẽ bao
gồm tên nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, mô tả hàng hóa và các phụ phí (local
charges). Sau đó, Công ty sẽ lấy lệnh giao hàng (D/O) bao gồm các giấy tờ sau:
• Giấy giới thiệu
• Hóa đơn gốc
• Giấy ủy quyền
Đơn vị vận chuyển sẽ thay công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng
Lâm khai báo hải quan và làm thủ tục lấy hàng cũng như giao hàng đến tận công
ty. Mọi cước phí phát sinh trong quá trình làm thủ tục cũng như giao hàng sẽ được
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm
Việt thanh toán theo đúng thỏa thuận giữa hai bên. Tùy thuộc vào từng loại
hàng, mã HS code,.. các quy định của Nhà nước mà Công ty sẽ tiến hành đăng ký
những thủ tục liên quan để được cấp các chứng nhận có liên quan. Để có thể tiến
hành khai báo hải quan, cần phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau để giao cho đơn
vị vận chuyển, giấy giới thiệu của công ty cùng với lệnh giao hàng để làm thủ tục
Hải quan.
• Hợp đồng (Purchase Contract).
• Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
• Phiếu đóng gói (Packing List).
• Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa C/O
• Giấy phép nhập khẩu (nếu có).
• Các chứng từ khác.
Sau khi hoàn thành thủ tục hải quan, đơn vị vận chuyển phải mang toàn bộ
chứng từ nhận hàng cùng D/O đến văn phòng quản lý để xác nhận lại D/O.
Sau khi có xác nhận D/O, đơn vị vận chuyển lấy phiếu xuất kho và nhận hàng,
vận chuyển hàng về công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm.

2.2.1.6. Kiểm tra hàng hóa


Việc kiểm tra và xác nhận tình trạng hàng hóa là rất quan trọng để đảm bảo sự
chính xác và đúng yêu cầu của khách hàng. Sau đó, thanh toán 50% giá trị còn lại
của L/C và các chứng từ liên quan sẽ được xuất trình để hoàn thành quá trình nhập
khẩu.
Việc khiếu nại và đòi hỏi đền bù là quyền của Công ty nếu hàng nhập về không
đạt yêu cầu hoặc gặp phải các vấn đề khác vi phạm trong hợp đồng. Tuy nhiên, để
tránh các tranh chấp xảy ra, các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng cần phải
được thỏa thuận rõ ràng và chi tiết trước khi ký kết. Việc này sẽ giúp hai bên có thể
hiểu rõ trách nhiệm của mình trong quá trình thực hiện hợp đồng và tránh được các
tranh chấp không đáng có.

2.2.2 Quy trình kinh doanh của công ty


Sơ đồ 2.2

Sơ đồ quy trình kinh doanh của công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu
Tùng Lâm
Nguồn: Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm

2.1.2.1. Quá trình đặt hàng, báo giá


Đây là giai đoạn mà khách hàng có nhu cầu sẽ liên hệ với Công ty để đặt hàng,
hoặc nhân viên kinh doanh của Công ty sẽ tìm kiếm khách hàng tiềm năng và tiếp
thị sản phẩm của Công ty đến khách hàng. Sau đó, nhân viên kinh doanh sẽ báo giá
cho khách hàng về các mặt hàng tại Công ty theo nhu cầu của khách hàng. Nếu
khách hàng đồng ý, họ sẽ tiến hành đặt hàng thông qua nhân viên kinh doanh của
Công ty. Các thông tin cần thiết để đặt hàng bao gồm:
• Thông tin khách hàng ( địa chỉ, số điện thoại)
• Các mặt hàng cần đặt, số lượng, mẫu mã, yêu cầu cụ thể nếu có
• Thời gian giao, nhận hàng,...
• Các điều khoản thanh toán…
Sau khi khách hàng đặt hàng, nhân viên kinh doanh của công ty sẽ tiếp nhận
thông tin đặt hàng để soạn thảo hợp đồng. Hợp đồng này sẽ chi tiết các thông tin
đặt hàng và điều khoản giao dịch giữa hai bên. Sau đó, nhân viên kinh doanh sẽ
chuyển hợp đồng cho bộ phận kế toán để kiểm tra và sửa chữa (nếu cần). Khi hợp
đồng được hoàn chỉnh, nhân viên kinh doanh sẽ tiến hành ký kết hợp đồng với
khách hàng.
2.1.2.2. Quá trình bán hàng, xuất kho
Sau khi hợp đồng đã được ký kết và có hiệu lực, phòng Mua - Xúc tiến thương
mại sẽ phối hợp với bộ phận kho để xuất hàng và giao hàng cho khách hàng theo
giao kết trong hợp đồng thương mại. Bộ phận kho sẽ thực hiện báo cáo và thống kê
số lượng hàng hóa và nhập thông tin vào hệ thống quản lý. Trong khi đó, phòng
Mua - Xúc tiến thương mại sẽ thực hiện quá trình thanh toán tiền hàng với khách
hàng, sau đó làm báo cáo và thống kê giá trị tiền hàng khách hàng chưa thanh toán
và đã thanh toán, và chuyển thông tin này về bộ phận kế toán để đối chiếu và nhập
vào hệ thống theo dõi.
2.1.2.3. Quá trình quản lý các khoản phải thu
Sau khi khách hàng nhận được hàng và có yêu cầu trả lại hoặc đổi trả hàng,
phòng Chăm sóc khách hàng sẽ tiếp nhận và xử lý yêu cầu này. Sau khi xác nhận
được thông tin đúng đắn, phòng Chăm sóc khách hàng sẽ thông báo cho phòng Kế
toán và phòng Kho để tiến hành đổi trả hàng hoặc hoàn trả tiền cho khách hàng. Bộ
phận Kế toán sẽ thực hiện việc hoàn trả tiền hoặc lập báo cáo công nợ nếu khách
hàng yêu cầu đổi trả hàng. Bộ phận Kho sẽ kiểm tra sản phẩm và quyết định cho
phép đổi trả hàng hoặc tiến hành bán sản phẩm với giá ưu đãi nếu sản phẩm không
còn giá trị sử dụng.
2.1.2.4. Quá trình chăm sóc khách hàng sau bán
Sau khi khách hàng đã nhận hàng và thanh toán, phòng Mua – Xúc tiến thương
mại sẽ tiếp tục theo dõi quá trình sử dụng sản phẩm của khách hàng. Nếu khách
hàng có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ về sản phẩm, phòng Mua – Xúc tiến
thương mại cần cung cấp giải đáp cho khách hàng. Nếu khách hàng phát hiện hàng
lỗi hoặc hư hỏng, phòng Mua – Xúc tiến thương mại sẽ hỗ trợ khách hàng xử lý
việc đổi trả hàng hóa bị lỗi hoặc hỏng. Sau đó, phòng Mua – Xúc tiến thương mại
sẽ làm báo cáo thống kê và chuyển về bộ phận kế toán theo quy định.

2.3. Thực trạng hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và
phụ tùng
2.3.1 Kết quả nhập khẩu
2.3.1.1. Quy mô và tốc độ tăng trưởng kim ngạch nhập khẩu hàng hóa
50 15

45
10
40
5
35
0
30

25 -5

20
-10
15
-15
10
-20
5

0 -25
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

Giá trị nhập khẩu hàng hóa tốc độ tăng trưởng

Điều này cho thấy rằng công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm
đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong hoạt động nhập khẩu hàng hóa do ảnh
hưởng của dịch bệnh Covid-19. Đặc biệt, những nhà cung cấp chính của công ty
đều đến từ thị trường Trung Quốc, nơi bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch này. Việc
giảm sút giá trị nhập khẩu hàng hóa có thể gây ra ảnh hưởng đến hoạt động kinh
doanh và lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, việc giải quyết các vấn đề này có thể
giúp công ty đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục và ổn định trong tương lai.
2.3.1.2. Cơ cấu nhà cung cấp
Nhà cung Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
cấp KNKK Tỷ trọng KNKK Tỷ trọng KNKK Tỷ trọng
(tỷ đồng) (%) (tỷ đồng) (%) (tỷ đồng) (%)
Shengjiu 5,10 13,34 3,64 12,35 4,22 13,34
Hengzhu 6,98 18,25 5,19 17,64 5,34 16,89
Shulong 6,39 16,71 4,54 15,41 4,89 15,48
Flei 4,84 12,65 3,93 13,33 4,53 14,33
SHL 5,18 13,56 3,91 13,29 4,49 14,21
Touxin 4,82 12,61 3,53 11,98 3,77 11,94
EASCO 2,47 6,45 2,19 7,45 2,31 7,32
Linkwell 1,24 3,24 1,38 4,67 1,27 4,01
Khác 1,22 3,19 1,14 3,88 0,78 2,48
Tổng 38,23 100 29,45 100 31,6 100
Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm hiện tập trung chủ yếu
vào việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, với các nhà cung cấp như Shengjiu,
Hengzhu, Shulong, Flei, SHL, Touxin, EASCO, Linkwell... Trong số đó, Hengzhu
chiếm tỷ trọng lớn nhất, ổn định ở mức 16-18% trong tổng giá trị nhập khẩu của
công ty, theo sau là Shulong với khoảng 15-16% và Shengjiu với khoảng 13-14%...
Trong năm 2020-2021, do tình hình dịch bệnh phức tạp, giá trị nhập khẩu từ các
nhà cung cấp có sự thay đổi, tuy nhiên, không quá lớn. Ngoài ra, mức độ nhập
hàng hóa của công ty còn phụ thuộc vào tình hình kinh doanh trong nước và số
lượng hàng tồn kho của mỗi nhà cung cấp trong kho của công ty để đảm bảo hoạt
động kinh doanh hiệu quả.
2.3.1.3. Cơ cấu mặt hàng nhập khẩu
Nhà cung Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
cấp KNKK Tỷ trọng KNKK Tỷ trọng KNKK Tỷ trọng
(tỷ đồng) (%) (tỷ đồng) (%) (tỷ đồng) (%)
Bánh xe 4,25 11,12 3,31 11,23 3,83 12,13
Cửa xe 5,81 15,21 4,72 16,04 4,85 15,35
Cần gạt 5,32 13,93 4,13 14,01 4,45 14,07
mưa
Bạt che ô 4,03 10,54 3,57 12,12 4,12 13,03
tô ngoài
trời
Thảm lót 4,32 11,30 3,56 12,08 3,74 11,84
sàn
Bơm lốp 4,02 10,51 3,21 10,89 3,14 9,95
ô tô
Lọc gió 2,05 5,38 1,76 5,96 1,93 6,10
Quạt gió 1,03 2,70 1,10 3,74 1,06 6,10
Khác 6,37 16,67 3,19 10,84 3,77 11,93
Tổng 38,23 100 29,45 100 31,6 100

Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm nhập khẩu đa dạng
chủng loại mặt hàng, bao gồm từ khóa, bản lề, ống gen cơ điện, máng cáp,... Tuy
nhiên, bản lề và gioăng chiếm tỷ trọng lớn nhất với khoảng 5%, theo sau là khóa và
máng cáp với khoảng 4%. Tuy tỷ trọng các mặt hàng nhập khẩu có thể biến động
giữa các năm, nhưng công ty luôn duy trì cơ cấu các mặt hàng nhập khẩu ở mức ổn
định để đảm bảo cung cấp đủ hàng hóa cho thị trường trong nước.
2.3.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty
2.3.2.1. Doanh thu
Chi Năm Năm Năm 2020/2021 2021/2022
tiêu 2020 2021 2022 Giá trị % Giá trị %
Doanh
thu bán
hàng và
CCDV
Các
khoản
giảm
trừ
lương

Từ bảng 1.1, có thể thấy rằng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của công
ty đã giảm trong suốt 3 năm với xu hướng giảm. Năm 2019, doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ đạt 69,33 tỷ đồng, nhưng giảm xuống còn 55,32 tỷ đồng vào năm
2020, tương ứng với mức giảm 14,01 tỷ đồng (giảm 20,21%). Trong năm 2021,
doanh thu tiếp tục giảm xuống còn 53,58 tỷ đồng, mức giảm 1,74 tỷ đồng (giảm
3,15%). Giảm sút doanh thu này là do ảnh hưởng của dịch bệnh phức tạp, gây đứt
gãy chuỗi cung ứng hàng hóa của công ty và gây khó khăn cho hoạt động kinh
doanh do phải tuân thủ các biện pháp giãn cách xã hội để phòng chống dịch.

Tỷ số giữa doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ so với doanh thu thuần
qua các năm không có sự thay đổi lớn cụ thể là năm 2019 là 100%, năm 2020 là
100.06%, năm 2021 là 100%. Điều này cho thấy hoạt động bán hàng của công ty
vẫn
tương đối ổn định qua từng năm, các khoản giảm trừ doanh thu gần như không có
trong cả giai đoạn. Do đó doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ qua 3
năm cũng có xu hướng biến động tương đồng như doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ.
Trong suốt các năm qua, doanh thu từ hoạt động tài chính của công ty đã giảm dần.
Vào năm 2019, doanh thu từ hoạt động tài chính đạt 0,85 tỷ đồng. Tuy nhiên, đến
năm 2020, con số này đã giảm đi 0,11 tỷ đồng (tương đương với mức giảm
13,25%). Sang năm 2021, doanh thu tiếp tục giảm nhẹ thêm 0,06 tỷ đồng (giảm
khoảng 7,57%) xuống còn 0,68 tỷ đồng. Khoản doanh thu này chủ yếu đến từ tiền
lãi công ty nhận được từ việc gửi tiền tại các ngân hàng và đầu tư mua bán các giấy
tờ có giá trên thị trường.

Trong khi đó, khoản thu nhập khác của công ty không đáng kể và có xu hướng
giảm qua các năm. Khoản thu nhập này chủ yếu đến từ việc thanh lý tài sản cũ
hỏng của công ty. Năm 2019, khoản thu nhập khác của công ty đạt 0,23 tỷ đồng,
nhưng đến năm 2020 đã giảm xuống còn 0,12 tỷ đồng, và năm 2021 giảm nhẹ còn
0,14 tỷ đồng.

2.3.2.2. Chi phí

Dựa vào bảng 1.2, có thể thấy rằng chi phí của Công ty trong giai đoạn 2019-
2021 có sự biến động đáng kể. Giá vốn hàng bán giảm dần qua các năm. Cụ thể,
giá vốn hàng bán của Công ty là 43,53 tỷ đồng vào năm 2019, giảm xuống còn
40,34 tỷ đồng vào năm 2020, tương ứng với giảm 3,19 tỷ đồng (-7,33%). Tiếp tục
giảm xuống 39,03 tỷ đồng vào năm 2021, tương ứng giảm 1,31 tỷ đồng (-3,24%)
so với năm 2020. Nguyên nhân của sự giảm giá vốn hàng bán là doanh số tiêu thụ
của Công ty giảm do ảnh hưởng của dịch bệnh. Tuy nhiên, có thể thấy trong năm
2020 tốc độ giảm giá vốn hàng bán nhỏ hơn tốc độ giảm doanh thu, cho thấy công
ty đã kiểm soát chi phí tốt. Việc nhập khẩu hàng hóa trong năm 2020 cũng gặp khó
khăn và tốn nhiều chi phí hơn do ảnh hưởng của dịch bệnh.
Do sử dụng vốn vay để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng năm,
công ty đã phải chịu chi phí tài chính bao gồm lãi vay và các khoản chi phí liên
quan đến đầu tư vào trái phiếu và chứng chỉ có giá. Tuy nhiên, tỷ trọng chi phí tài
chính trong tổng chi phí không đáng kể và có xu hướng tăng trong giai đoạn 2019-
2021. Cụ thể, trong năm 2019, chi phí tài chính của công ty là 0,60 tỷ đồng. Đến
năm 2020, chi phí tài chính tăng nhẹ lên 0,62 tỷ đồng (tăng 4,29%). Vào năm
2021, chi phí tài chính tăng lên 0,71 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 14,14% so
với năm trước. Sự tăng này được giải thích bởi việc công ty đã phải đi vay nhiều
hơn để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong giai đoạn dịch bệnh khi
một số khách hàng lớn xin trả chậm tiền hàng, làm cho công ty thiếu vốn để vận
hành hoạt động kinh doanh.
Từ việc giảm dần của chi phí bán hàng, có thể thấy rằng công ty đã có những
cải tiến trong việc quản lý chi phí và tối ưu hóa các hoạt động bán hàng. Tuy chi
phí bán hàng của công ty vẫn đóng một vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng đáng
kể trong tổng chi phí, nhưng đây là một tín hiệu tích cực cho thấy công ty đang cải
thiện được năng suất và hiệu quả sản xuất. Cụ thể, năm 2019, chi phí bán hàng của
công ty là 3,70 tỷ đồng, đến năm 2020, chi phí bán hàng giảm xuống còn 3,19 tỷ
đồng, tương ứng giảm 0,07%. Sang đến năm 2021, chi phí bán hàng tiếp tục giảm
xuống còn 3,12 tỷ đồng, tương ứng giảm 2,20% so với năm 2020.
Mặc dù chi phí quản lý doanh nghiệp của công ty chiếm tỷ trọng khá cao trong
tổng chi phí, nhưng trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp, công ty đã nỗ lực để giảm
chi phí. Nhiều nhà quản lý của công ty đã sẵn sàng giảm lương để đóng góp vào
việc cùng công ty vượt qua khó khăn. Do đó, trong các năm qua, chi phí quản lý
doanh nghiệp có xu hướng giảm. Cụ thể, năm 2019, chi phí này của công ty là
11,26 tỷ đồng, đến năm 2020 giảm xuống còn 9,45 tỷ đồng, tương ứng giảm
16,02%. Và sang năm 2021, chi phí quản lý doanh nghiệp tiếp tục giảm xuống còn
9,26 tỷ đồng, tương ứng giảm 2,06%.
Nhìn chung giai đoạn này công ty kiểm soát chi phí ở mức tương đối tốt do đó
mặc dù doanh thu giảm và tình hình kinh doanh gặp nhiều khó khăn song côngty
vẫn đảm bảo kinh doanh có lãi trong giai đoạn dịch bệnh.
2.3.2.3. Lợi nhuận

Công ty có ba nguồn lợi nhuận là lợi nhuận bán hàng và cung cấp dịch vụ, lợi
nhuận từ hoạt động tài chính và lợi nhuận khác. Trong đó, lợi nhuận từ bán hàng
và cung cấp dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng lợi nhuận, nhưng đã giảm
mạnh trong giai đoạn 2019-2021 do doanh thu giảm hơn mức giảm của giá vốn và
các chi phí khác. Năm 2019, lợi nhuận từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ
của công ty là 10,84 tỷ đồng, nhưng đến năm 2020 đã giảm còn 2,31 tỷ đồng,
tương ứng giảm 78,70%. Sang năm 2021, lợi nhuận từ bán hàng và cung cấp dịch
vụ tiếp tục giảm còn 2,17 tỷ đồng, tương ứng giảm 5,93% so với năm 2020. Trái
lại, lợi nhuận từ hoạt động tài chính và lợi nhuận khác của công ty không đáng kể
và cũng giảm trong cả giai đoạn. Do đó, lợi nhuận trước và sau thuế của công ty
đều có xu hướng giảm qua các năm. Năm 2019, lợi nhuận trước thuế của công ty là
11,33 tỷ đồng, đến năm 2020 đã giảm còn 2,53 tỷ đồng, tương ứng giảm 8,80 tỷ
đồng. Sang năm 2021, lợi nhuận trước thuế của công ty chỉ còn 2,26 tỷ đồng,
tương ứng giảm 10,61% so với năm 2020.
2.4. Đánh giá thực trạng hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và
phụ tùng

2.4.1 Thành tựu

Hàng nhập khẩu đa phần là sản phẩm đang được bán chạy, theo kịp xu hướng thời
trang
đang thịnh hành trên thế giới. Sản phẩm được nhập theo catalogue, theo máy mới
nhất nên
luôn đáp ứng được yêu cầu của khách hàng . Chất lượng hàng hoá ổn định, có
thương hiệu,
đáp ứng được yêu cầu về máy móc hiện đại.
Nguồn hàng đa dạng, nhiều chủng loại, nhiều hãng sản xuất, chất lượng hàng hoá
đa
dạng, công ty dễ dàng cạnh tranh trên thị trường
Trong nước chưa sản xuất được những mặt hàng này, chỉ có một số nhà sản xuất
trong
nước đang sản xuất nhưng với số lượng nhỏ, chất lượng còn kém nên công ty nắm
ưu thế về
nguồn hàng nhập khẩu
Nguồn nhân lực dồi dào, nhân viên được đào tạo tay nghề và kỹ thuật nhằm đáp
ứng
kịp thời về máy móc, thiết bị nhằm hỗ trợ khách hàng trong quá trình xem mẫu

2.4.2 Hạn chế

Thứ nhất , trong việc nghiên cứu thị trường, giao dịch đối ngoại nhiều khi còn thể
hiện
những sơ hở yếu kém, thiếu hiểu biết về khách hàng và nhu cầu của thị trường, do
vậy đã
làm ảnh hưởng đến kim ngạch nhập khẩu, ở Công ty không có bộ phận chuyên
trách nhiệm
về nghiên cứu thị trường cho nên phòng vật tư chỉ quan tâm đến thị trường hiện tại
mà bỏ
qua thị trường tiềm năng mà Công ty có thể khai thác được trong tương lai
Thứ hai, công ty chưa làm tốt khâu lập phương án nhập khẩu, chưa nghiên cứu kỹ
mặt
hàn danh mục hàng nhập khẩu của Công ty, giá cả mặc dù có nhiều mặt hàng,
nhưng nhìn
chung danh mục mặt hàng nhập khẩu trong các năm qua không thay đổi. Hiện nay
những mặt
hàng này vẫn tiêu thụ được trên thị trường nhưng bất kỳ một loại hàng hóa nào
cũng có chu
kỳ sống của nó sau một thời gian nó sẽ đến thời kỳ suy thoái.

Thứ ba quy trình nhập khẩu của công ty chưa được chặt chẽ, như việc đặt hàng
xem mẫu chủ yếu được làm việc qua mail, điện thoại, skype,... ít đàm phán trực
tiếp nên rất dễ xảy ra tranh chấp, sai sót

2.4.3 Nguyên nhân

2.4.3.1. Nguyên nhân chủ quan


a. Nguồn nhân lực của công ty còn hạn chế
Bởi vì số lượng nhân viên có hạn, bộ phận thu mua của công ty phải vừa thực hiện

việc mua hàng, vừa phải đảm nhận trách nhiệm lập hợp đồng cho các dự án và

nghiên cứu thị trường. Việc phải đảm nhận quá nhiều công việc cùng một lúc đã

dẫn đến quá tải công việc cho nhân viên, và gây ra những sai sót không đáng có.

Khó khăn trong việc xoay vòng vốn đã gây ra nhiều trở ngại, làm cho việc đưa ra

quyết định thanh toán trả ngay và yêu cầu mở L/C cũng bị chậm trễ.

Vì có nhiều kho hàng hoạt động, sự liên kết giữa các kho, nhà máy và bộ phận thu

mua còn hạn chế dẫn đến việc quản lý hàng tồn kho trở nên khó khăn hơn.

b. Thói quen khi thuê phương tiện vận tải

Thói quen của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam là nhập CIF -

xuất FOB. Lý do cho điều này là để giảm trách nhiệm và không phải đảm
nhận quá nhiều công việc, đồng thời có thể sử dụng thời gian để tìm kiếm

đối tác mới cho xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Ngoài ra, cơ sở hạ tầng của các

doanh nghiệp vận tải Việt Nam vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu để thực hiện

chuyến vận tải quốc tế với thời gian kéo dài. Do đó, thường xuyên công ty

nhập hàng theo điều kiện giao nhận nhóm C - chỉ cần thực hiện thủ tục nhập

khẩu và vận chuyển hàng về kho hoặc nhà máy.

2.4.3.2. Nguyên nhân khách quan


Bên cạnh những vấn đề phát sinh từ nội bộ công ty, những yếu tố ngoại cảnh cũng
phần nào làm cho quy trình thực hiện nhập khẩu chưa hoàn thiện
a. Thủ tục pháp lý
Luật pháp hiện nay tại Việt Nam chưa được hoàn thiện và hiệu quả thực thi vẫn

chưa cao. Các quy định hiện tại chưa được đồng bộ và thống nhất với các văn bản

luật khác liên quan, chẳng hạn như giữa Luật Hải quan và Luật Quản lý thuế, cùng

với Nghị định của Chính phủ về nhiệm vụ thanh tra…. Ngoài ra, sự chồng chéo

giữa nhiều quy định vẫn còn tồn tại, dẫn đến quá trình nhập khẩu trở nên khó khăn

và phức tạp hơn.

b. Rủi ro về tỷ giá

Sự biến động của nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến tỷ giá đồng ngoại tệ.

Hiện nay, nền kinh tế toàn cầu vẫn đang trong giai đoạn phục hồi sau đại

dịch COVID-19 và chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Chẳng hạn

như giá dầu tăng cao, giá nguyên liệu tăng, sự bất ổn chính trị và xã hội.

Tình hình này có thể tác động đến giá trị của đồng tiền và tỷ giá của nhiều

quốc gia trên thế giới.

c. Rủi ro từ đối tác


Vì khoảng cách địa lý xa với đối tác nước ngoài, việc bán hàng có thể có sự

khác biệt về tập quán, dẫn đến những ảnh hưởng đáng kể đến quá trình nhập

khẩu gỗ của công ty nếu có sự thay đổi trong chính sách thương mại của

công ty hoặc cải tiến chính sách thương mại của Chính phủ nước xuất. Do

đó, công tác nghiên cứu thị trường cần được đặc biệt chú trọng.

Tóm tắt chương 2


Trong chương 2 đã trình bày được quy trình nhập khẩu tại Công ty cổ phần
thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm cùng với những điểm tích cực, hạn chế và
thiếu sót trong quá trình thực hiện. Từ đó, công ty có thể xác định được chiến lược
phù hợp và đề xuất các phương án tối ưu để cải thiện quy trình và tăng cường hiệu
quả hoạt động.

Chương 3: Giải pháp thúc đẩy hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết
bị và phụ tùng của công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm

3.1. Định hướng và mục tiêu phát triển của công ty cổ phần thương mại xuất nhập
khẩu Tùng Lâm

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự tăng chi phí và hàng tồn kho trong những
năm gần đây, công ty phải đưa ra những định hướng và bước đi tiếp theo để phát
triển doanh nghiệp của mình.
Trong đó:

Công ty có định hướng phát triển nguồn nhân lực bằng cách nâng cao chất lượng
của nhân sự thông qua việc tổ chức các khóa huấn luyện ngắn hạn, không ngừng
cập nhật các chính sách, luật định mới liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu để
nhân viên làm quen và thích nghi, đặc biệt là về các điều chỉnh về thuế. Công ty
cũng tận dụng việc đào tạo tại chỗ hoặc từ xa để phù hợp với từng hoàn cảnh của
từng nhân viên.Ngoài ra, công ty tạo điều kiện tối đa để cán bộ và nhân viên công
nhân viên có thể phát huy hết năng lực của mình.
Đối với hoạt động tài chính - kế toán, công ty đã chấp hành chặt chẽ Luật kế toán
Việt Nam, chế độ và chuẩn mực kế toán hiện hành. Công tác hạch toán kế toán liên
tục được cải tiến về phương pháp và tổ chức hạch toán. Để đáp ứng với sự thay đổi
của các Thông tư, nghị định và luật thuế, kế toán phải liên tục cập nhật để áp dụng
chính sách thuế kịp thời và ghi nhận đúng các nghiệp vụ kế toán. Các khoản chi
cho khuyến mãi hàng hoá phải được báo cáo theo luật thương mại bằng cách gửi
công văn cho sở thương mại và cơ quan thuế. Công việc kế toán được phân công rõ
ràng và cụ thể cho từng nhân viên, phù hợp với năng lực, trình độ chuyên môn và
kinh nghiệm của mỗi người, nhằm tạo điều kiện cho mỗi nhân viên phát huy tối đa
năng lực và trình độ chuyên môn của mình.

Công ty đã phát triển chiến lược quảng bá thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ nhằm
mở rộng thị trường và tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới. Ban lãnh đạo sẽ giám sát
các biến động của thị trường và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định đúng đắn
và kịp thời. Công ty cũng sẽ hợp tác với các đối tác kinh doanh khác để đạt được
hiệu quả cao và phát triển bền vững.

3.2 Giải pháp thúc đẩy hoạt động nhập khẩu và kinh doanh máy móc, thiết bị và
phụ tùng của công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu Tùng Lâm
3.2.1 Hoàn thiện quy trình nhập khẩu

3.2.1.1. Cơ sở giải pháp

Công ty nhập khẩu hàng hóa đang gặp một số hạn chế, bao gồm việc thuê đơn vị
vận chuyển để làm thủ tục hải quan, gây tốn kém chi phí và tiềm ẩn nhiều rủi ro
trong một số trường hợp phát sinh vấn đề. Hơn nữa, đa số hợp đồng được ký kết
qua mail và fax chỉ bao gồm một số điều kiện cơ bản, khiến công ty gặp khó khăn
khi xảy ra tổn thất thiệt hại và phải đàm phán để được giảm giá hàng hoá, thay vì
đòi bồi thường. Tuy nhiên, đàm phán thường không hiệu quả và tốn nhiều nhân
lực, thời gian và chi phí cho công ty. Cuối cùng, hình thức thanh toán của công ty
cũng hạn chế và cần được đa dạng hóa.
3.2.1.2. Mục tiêu giải pháp

• Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động nhập khẩu


• Tiết kiệm chi phí cho hoạt động nhập khẩu
• Tiết kiệm thời gian đàm phán, ký kết hợp đồng

3.2.1.3. Nội dung giải pháp


Khi công ty lựa chọn nhà cung cấp, nghiên cứu sản xuất, chính sách và quan hệ
kinh tế của nước đó là rất quan trọng. Điều kiện địa lý cũng là vấn đề quan trọng
khác khi công ty chọn nước giao dịch, cho phép công ty đánh giá khả năng sử dụng
ưu thế về địa lý để giảm chi phí vận tải. Việc nghiên cứu này cần dựa trên cơ sở
nghiên cứu thị trường, phân tích thị trường và khả năng cung ứng của nhà cung
cấp, xem xét các thông tin thị trường và cập nhật chính sách quản lý thị trường, để
giúp công ty đưa ra quyết định chính xác và tối ưu trong việc chọn nhà cung cấp.

Để xác định khả năng cung cấp lâu dài, thường xuyên liên kết kinh doanh và đặt
hàng, công ty cần phân tích tình hình sản xuất của nhà cung cấp đối với các thiết bị
hiện đại có phù hợp với điều kiện trong nước, lĩnh vực và phạm vi kinh doanh của
mình.
Khả năng về vốn, cơ sở vật chất kỹ thuật, uy tín của hãng.
Có thái độ và quan điểm kinh doanh mục tiêu là vươn tới và chiếm lĩnh thị trường
hoặc độc quyền về kinh doanh và giá cả. Điều này yêu cầu quan tâm đến quan
điểm của khách hàng, tìm hiểu uy tín và xây dựng quan hệ đối tác trong kinh doanh
để có thể đưa ra quyết định mua bán nhanh chóng và hiệu quả. Lựa chọn đối tác
giao dịch tốt nhất là tìm kiếm những nhà xuất nhập khẩu trực tiếp, hạn chế các hoạt
động trung gian.
Đối với các công ty nước ngoài tìm đến công ty thông qua các nguồn thông tin
quảng cáo, công ty cần tìm cách đánh giá đối tượng bằng cách nghiên cứu các vấn
đề liên quan đến hoạt động của đối tác. Liên hệ với các đối tác trong và ngoài nước
là một cách để có được thông tin cần thiết về đối tác. Sau khi thăm dò, công ty nên
trả lời đơn chào hàng của đối tác bằng cách cho biết rằng công ty đang xem xét và
sẽ trả lời đầy đủ hơn trong thời gian sớm nhất, hoặc từ chối ngay nếu mặt hàng
không phù hợp với kế hoạch nhập hàng.
Sau khi thẩm định, nếu quyết định thiết lập quan hệ thương mại, hai bên sẽ đàm
phán để đạt được thỏa thuận chi tiết về quy cách sản phẩm và phương thức thanh
toán cho mỗi mặt hàng. Nếu tìm được đối tác cung cấp phụ kiện tốt, sẽ giảm chi
phí giao dịch, giá cả ổn định và thuận lợi cho việc ký kết hợp đồng. Đặc biệt, nếu
quan hệ thương mại tốt và giá trị nhập khẩu lớn nhưng vốn huy động chưa đủ,
công ty có thể yêu cầu bảo lãnh từ các ngân hàng hoặc tổ chức khác để cấp giấy ký
nợ. Điều này giúp giải quyết được khó khăn trong việc nhập khẩu của công ty.
Công ty cần phải đa dạng hóa mặt hàng và dịch vụ kinh doanh bằng cách tận dụng
các sản phẩm và dịch vụ hiện có. Đa dạng hóa mặt hàng và dịch vụ sẽ giúp đáp
ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và giảm thiểu rủi ro cho hoạt động kinh
doanh. Tuy nhiên, việc nhập khẩu mặt hàng mới không phải là điều đơn giản và
yêu cầu sự thận trọng và tốc độ đáp ứng thích hợp. Khi thử nhập khẩu mặt hàng
mới, công ty cần lưu ý các điều kiện sau đây:

Tóm tắt chương 3

Sau khi đánh giá các thành tựu nổi bật và hạn chế trong việc tổ chức hoạt động
nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng tại Công ty cổ phần thương mại xuất
nhập khẩu Tùng Lâm, em có đưa ra đề xuất và kiến nghị nhằm cải thiện tình hình
hiện tại và nâng cao hiệu quả của quy trình nhập khẩu công ty như sau:

You might also like