Professional Documents
Culture Documents
ĐÁP ÁN - ĐỀ SỐ 1
ĐÁP ÁN - ĐỀ SỐ 1
ĐÁP ÁN - ĐỀ SỐ 1
x2
A. cos x x 2 x . B. cos x x2 x C . C. cos x x2 x C . D. cos x xC .
2
A. e x C . B. e x x . C. e x x C . D. e x x C .
x
f ( x) 1 tan 2 .
2
x x
A. f ( x)dx 2 tan 2 C . B. f ( x)dx tan 2 C .
1 x x
C. f ( x)dx 2 tan 2 C . D. f ( x)dx 2 tan 2 C
5
Câu 4. Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x sin 3x cos x , biết F 0 .
8
1 1 1 1 1
A. F ( x) cos 4 x cos 2 x 1 . B. F ( x) cos 4 x cos 2 x .
8 4 8 4 4
1 1 13 1 1
C. F ( x) cos 4 x cos 2 x . D. F ( x) cos 4 x cos 2 x 1 .
2 2 8 8 4
e 1 3e dx e e 1 3e dx 3e
5 x
C.
3x 5 x 3x
3e2 x C . D.
3x 3x
6e2 x C .
3 a x 1 a
Câu 6. Cho biết dx ln C , với b là số thực dương và là phân số tối giản .
x 4x 3
2
b x3 b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 2b 8 . B. a b 8 . C. 2a b 8 . D. a b 8 .
4x 1 b 3
Câu 7. Cho biết dx ax ln 2 x 3 C , với mọi x ; . Mệnh đề nào sau đây
2x 3 2 2
đúng?
A. 2a b 1. B. 2a b 3 . C. 2a b 9 . D. 2a b 7 ..
1
f x
1
f x
Câu 8. Cho hàm số y f ( x) thỏa mãn dx 1 và f (1) 2 f (0) 2. Tính I dx .
x 1
2
0 0 x 1
A. I 0 . B. I 3 . C. I 1 . D. I 1 .
2x 1 3
Câu 9. Cho hàm số f x xác định trên ; ; F x là một nguyên hàm của hàm số
2x 3 2
2x 1
f x thỏa mãn F (2) 3 . Tìm F x ?
2x 3
A. F ( x) x 4ln 2 x 3 1. B. F ( x) x ln 2 x 3 1.
C. F ( x) x 2ln 2 x 3 1 . D. F ( x) x 2ln 2 x 3 C.
Câu 11. Gọi F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) với F (1) 1, F ( x)dx 1 .
0
Tính xf ( x)dx .
0
1 1 1 1
A. xf ( x)dx 0 .
0
B. xf ( x)dx 1 .
0
C. xf ( x)dx 2 .
0
D. xf ( x)dx 2 .
0
4 10 10
A. 1 . B. 9 . C. 1 . D. 3 .
1 5 5
A. 8 . B. 5 . C. 15 . D. 15 .
6 6 2
A. I 5 . B. I 1 . C. I 9 . D. I 1 .
4 4 1
A. 4 . B. 2 . C. 14 . D. 2 .
5 5 5
A. 1. B. 5. C. 7. D. 7 .
Câu 17. Cho hàm số y f x có đồ thị gồm một phần đường thẳng và một phần đường parabol có đỉnh
3
26 38 4 28
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 18. Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn 1; 4 như hình vẽ dưới đây. Tính tích phân
4
I f x dx .
1
11 5
A. I 3. B. I . C. I 5. D. I .
2 2
Câu 19. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào?
3 3
A. x 3x dx . x 3x dx .
2 2
B.
0 0
3 3 3 3
C. x 4 x 2 dx x 2 dx . x 2 dx x 4 x 2 dx .
2 2
D.
0 0 0 0
Câu 20. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào?
1 3
x 3x x 3 dx . x 3x 2 x 3 dx .
3 2 3
A. B.
1 1
1 1
x 3x x 1 dx . x 3x 2 x 3 dx .
3 2 3
C. D.
1 1
Câu 21. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào?
2 4
A. x x 2 dx . B. x x 2 dx .
0 0
2 4 2 4
C.
0
xdx
2
x x 2 dx . D.
0
xdx x 2 x dx .
2
Câu 22. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào?
3 1 3 1
A. x 5 dx
5 3
1 xdx . B. x 5 dx
5 3
1 xdx .
1 1
C. x 5 1 x dx .
5
D.
5
1 x x 5 dx .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a 1;0;3 và b 2; 2;5 . Tích vô hướng a. a b
bằng
A. 25 . B. 23 . C. 27 . D. 29 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 1;3 , B 3;2; 4 . Vectơ AB có tọa độ là
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 1 , B 2; 1; 3 , C 3; 5;1 .
Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A 1; 2; 4 , B 2; 4; 1 . Tìm tọa độ trọng tâm
Câu 28. Trong không gian Oxyz cho hai vectơ a (1; 1; 2) và b (2;1; 1) . Tính a.b .
Câu 29. Cho các vectơ a 1;2;3 ; b 2;4;1 ; c 1;3;4 . Vectơ v 2a 3b 5c có tọa độ là
Câu 30. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho u 1; 2; 1 và v 2;3;0 . Tính u, v .
A. u, v 3; 2; 1 . B. u, v 3; 2;1 . C. u, v 3; 2; 1 . D. u, v 3; 2;1 .
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x 1 y 3 z 2 9 .
2 2
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình
x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6z 5 0 . Tính diện tích mặt cầu S .
A. 42 . B. 36 . C. 9 . D. 12 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm A 2;1;1 và tiếp xúc với mặt phẳng Oxy có bán kính
là
A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y 2 z 2 0 và điểm
I 1; 2; 1 . Bán kính mặt cầu S có tâm I và cắt mặt phẳng P theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính bằng 5 là
A. 34 . B. 5. C. 5 . D. 10 .
Câu 35. Mặt cầu S tâm I 1; 2; 3 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 1 0 có phương
trình:
4 4
A. x 1 y 2 z 3 . B. x 1 y 2 z 3 .
2 2 2 2 2 2
9 9
2 2
C. x 1 y 2 z 3 . D. x 1 y 2 z 3 .
2 2 2 2 2 2
3 3
Câu 36: (1,0 điểm) .Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 0 2 ,
2 2
2
Ta có: 2 x 4 . f ' x dx 4 .
0
0,25đ
2 x 4 . f ' x dx 2 x 4 . f x 0 2 f x dx 4. f 0 2I 8 2I .
2
Nên 0,25 đ
0 0
Câu 37:( 1,25 điểm) . Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 1; 2;3 ,
B 0; 2; 1 , C 3;0; 2 .
a) Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB và tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC
b) Hãy viết phương trình mặt phẳng P đi qua A , trọng tâm G của tam giác ABC và vuông góc với
ABC .
a) Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB và tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC
1
Tọa độ trung điểm I ;0;1
2 (0,25 đ)
4
G ;0;0
Tọa độ trọng tâm 3 (0,25 đ)
4 1
Ta có AB 1; 4; 4 , AC 2; 2; 5 , G ;0;0 , AG ; 2; 3
3 3
ABC có vectơ pháp tuyến n AB, AC 12;13;10 . (0,25 đ)
118 59 59
P có vectơ pháp tuyến k AG, n 59;
; 3; 2; 1
3 3 3 (0,25 đ)
P : 3 x 1 2 y 2 z 3 0 3x 2 y z 4 0 . (0,25 đ)
Câu 38:( 0,75 điểm) . Cho hàm số y f x liên tục trên 0;1 và thỏa mãn x2 f x f 1 x 2 x x 4 .
1
Tính tích phân I f x dx.
0
x 2 2 x 1 f 1 x f x 1 2 x 6 x 2 4 x3 x 4 . 1
0,25 đ
x 2
2 x 1 2 x x 4 x 2 f x f x 1 2 x 6 x 2 4 x3 x 4
1 x 2 2 x3 x 4 f x x6 2 x5 2 x3 2 x 2 1
1 x 2 2 x3 x 4 f x 1 x 2 1 x 2 2 x3 x 4
0,25 đ
f x 1 x2 .
1
1 1 1
Vậy I f x dx 1 x dx x x3 .
2 2
0 0 3 0 3
0,25 đ
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN - MĐ - 287
Câu 36: (1,0 điểm) .Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 0 2 ,
2 2
2
Ta có: 2 x 4 . f ' x dx 4 .
0
2 x 4 . f ' x dx 2 x 4 . f x 2 f x dx 4. f 0 2I 8 2I .
2
Nên 0
0 0
Câu 37:( 1,25 điểm) . Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng Q :2 x y z 1 0 và hai
điểm M 1; 2;1 ; N 1;3; 1 .
b) Viết phương trình mặt phẳng P vuông góc với mặt phẳng (Q) và đi qua hai điểm M 1; 2;1 ; N 1;3; 1 .
Mặt phẳng P vuông góc với mặt phẳng Q :2 x y z 1 0 và đi qua hai điểm M 1; 2;1 ; N 1;0; 1
. Suy ra mp P có cặp vectơ chỉ phương là a nQ 2; 1;1 , b MN 0;1; 2
Câu 38:( 0,75 điểm) . Cho hàm số y f x liên tục trên 0;1 và thỏa mãn x2 f x f 1 x 2 x x 4 .
1
Tính tích phân I f x dx.
0
x 2 2 x 1 f 1 x f x 1 2 x 6 x 2 4 x3 x 4 . 1
x 2
2 x 1 2 x x 4 x 2 f x f x 1 2 x 6 x 2 4 x3 x 4
1 x 2 2 x3 x 4 f x x6 2 x5 2 x3 2 x 2 1
1 x 2 2 x3 x 4 f x 1 x 2 1 x 2 2 x3 x 4
f x 1 x2 .
1
1 1 1
Vậy I f x dx 1 x dx x x3 .
2 2
0 0 3 0 3