Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 28

KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.

2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011003 Nguyễn Văn An 15.05.2007 10A0 24.80 24.30 21.55 23.80 23.30
2 011008 Đặng Tú Anh 25.10.2007 10A0 24.10 22.65 20.35 20.40 21.65
3 011019 Lương Thị Chung Anh 31.12.2007 10A0 26.75 26.35 25.25 23.60 25.60
4 011027 Nguyễn Lan Anh 01.08.2007 10A0 26.95 27.55 22.70 26.30 25.80
5 011028 Nguyễn Mai Anh 03.05.2007 10A0 24.05 26.70 21.05 26.20 23.95
6 011084 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 11.01.2007 10A0 25.75 25.20 22.50 25.20 24.95
7 011077 Phạm Nguyễn Phú Cường 26.06.2007 10A0 15.95 15.00 14.70 15.50 15.75
8 011183 Nguyễn Thị Hiền 15.04.2007 10A0 26.80 26.65 24.30 26.40 26.15
9 011188 Nguyễn Chí Hiệp 09.04.2007 10A0 24.65 25.50 19.65 24.25 23.75
10 011192 Đỗ Đăng Huy Hiếu 12.09.2007 10A0 25.85 24.85 20.85 23.60 23.60
11 011206 Nguyễn Danh Huy Hoàng 12.06.2007 10A0 27.25 24.60 23.50 23.60 24.85
12 011211 Vũ Quang Hoạt 25.06.2007 10A0 24.95 19.15 20.95 18.90 18.40
13 011218 Nguyễn Quang Việt Hùng 11.02.2007 10A0 19.65 18.45 18.90 19.70 19.20
14 011221 Nguyễn Đình Huy 08.06.2007 10A0 19.70 20.75 18.20 21.00 20.75
15 011260 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 08.11.2007 10A0 26.50 23.65 22.00 22.40 24.65
16 011264 Nguyễn Đắc Trọng Khiêm 22.10.2007 10A0 26.00 26.55 23.50 25.80 26.05
17 011268 Nguyễn Xuân Anh Khoa 01.07.2007 10A0 26.70 26.10 23.70 23.60 25.60
18 011285 Đào Thị Linh 23.02.2007 10A0 26.30 26.65 22.80 25.65 25.65
19 011304 Trịnh Thùy Linh 03.11.2007 10A0 26.35 26.15 23.10 23.40 24.40
20 011307 Lê Thị Loan 06.05.2007 10A0 26.50 25.50 23.50 24.00 24.00
21 011314 Phùng Xuân Luật 29.12.2007 10A0 25.15 24.95 25.65 23.95 24.20
22 011317 Đinh Thị Ly 28.01.2007 10A0 25.75 24.55 22.50 22.30 24.80
23 011342 Phạm Nhật Minh 02.05.2007 10A0 20.65 19.90 19.65 20.15 20.15
24 011365 Nguyễn Thanh Ngân 07.06.2007 10A0 26.80 26.30 24.55 22.80 25.30
25 011373 Phan Duy Ngọc 06.01.2007 10A0 27.50 25.25 24.00 21.00 25.25
26 011388 Trịnh Duy Nhật 10.12.2007 10A0 25.25 22.35 21.75 20.60 22.10
27 011410 Nguyễn Đình Phong 08.04.2007 10A0 25.15 26.00 21.65 24.75 24.75
28 011414 Nguyễn Xuân Phong 16.02.2007 10A0 27.50 26.60 24.00 24.35 25.10
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011426 Nguyễn Thị Mai Phương 16.04.2007 10A0 26.40 26.00 22.40 24.50 25.00
30 011432 Nguyễn Thị Phượng 23.11.2007 10A0 25.95 25.95 22.70 24.70 25.20
31 011442 Hoàng Đăng Quyền 04.11.2007 10A0 22.15 21.75 17.40 19.50 19.00
32 011443 Ngô Mạnh Quyền 04.06.2007 10A0 28.50 26.70 25.50 24.20 26.20
33 011446 Đinh Thúy Quỳnh 04.02.2007 10A0 26.95 27.85 25.20 25.10 27.10
34 011457 Nguyễn Văn Sĩ 12.08.2007 10A0 20.90 22.10 21.40 20.85 20.60
35 011460 Nguyễn Văn Soái 27.07.2007 10A0 25.65 25.35 22.65 23.10 24.10
36 011464 Trịnh Xuân Sơn 01.05.2007 10A0 21.55 22.65 19.30 20.15 19.90
37 011469 Lê Thanh Tâm 05.05.2007 10A0 24.95 26.60 24.70 25.60 24.35
38 011493 Lê Minh Thái 06.11.2007 10A0 25.40 26.35 20.40 23.60 24.85
39 011499 Nguyễn Văn Thanh 03.06.2007 10A0 26.70 25.00 23.95 22.50 25.50
40 011511 Nguyễn Thị Phương Thảo 08.07.2007 10A0 28.45 27.95 25.70 26.70 27.70
41 011512 Nguyễn Thị Phương Thảo 27.12.2007 10A0 25.90 21.95 24.15 20.20 21.95
42 011520 Nguyễn Minh Thắng 23.11.2007 10A0 22.90 22.00 21.90 23.50 22.50
43 011525 Nguyễn Đắc Thịnh 22.10.2007 10A0 27.05 25.35 23.80 23.35 24.10
44 011573 Vũ Minh Trang 28.01.2007 10A0 25.50 25.00 21.75 22.00 24.50
45 011490 Vũ Văn Tùng 14.05.2007 10A0 25.25 26.75 22.50 24.75 25.50
46 011598 Nguyễn Khánh Vân 17.08.2007 10A0 24.70 25.65 21.45 25.40 25.65
47 011606 Lê Công Việt 12.08.2007 10A0 23.95 23.90 21.70 22.15 23.65
48 011610 Nguyễn Đình Vinh 03.07.2007 10A0 25.10 23.10 24.10 21.10 22.60
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011009 Đinh Bá Anh 14.03.2007 10A1 21.05 20.80 17.05 19.55 20.05
2 011052 Trần Lan Anh 21.11.2007 10A1 24.45 24.95 22.70 24.20 24.70
3 011082 Nguyễn Thị Mai Chi 01.09.2007 10A1 25.80 24.15 23.05 24.40 24.65
4 011096 Nguyễn Đình Mạnh Dũng 22.11.2007 10A1 26.10 23.40 21.60 21.65 23.90
5 011105 Đặng Thái Dương 15.09.2007 10A1 23.85 22.75 21.10 21.75 21.50
6 011109 Lê Thùy Dương 08.06.2007 10A1 25.65 23.50 22.90 22.50 23.75
7 011117 Nguyễn Kim Đại 16.12.2007 10A1 18.30 18.40 16.30 18.90 17.90
8 011128 Nguyễn Xuân Đạt 09.12.2007 10A1 21.95 23.50 16.45 23.00 21.25
9 011143 Phạm Ích Đức 31.12.2007 10A1 24.75 23.05 21.75 20.80 24.30
10 011149 Hoàng Hương Giang 06.07.2007 10A1 24.10 22.15 21.10 20.40 23.15
11 011150 Hoàng Thị Hương Giang 20.07.2007 10A1 21.30 20.65 18.80 19.90 18.65
12 011160 Đinh Thị Hà 28.02.2007 10A1 24.75 24.05 23.25 23.30 24.30
13 011175 Đỗ Thị Hằng 24.07.2007 10A1 25.30 25.35 23.80 25.10 25.35
14 011201 Trần Thị Hoa 28.04.2007 10A1 26.85 26.75 24.60 25.00 25.50
15 011202 Đào Việt Hòa 16.08.2007 10A1 20.65 19.30 20.65 20.30 20.55
16 011229 Hoàng Minh Huyền 24.07.2007 10A1 26.40 26.20 23.65 23.95 26.20
17 011235 Trần Thị Thanh Huyền 28.05.2007 10A1 22.15 21.40 19.90 20.40 22.15
18 011237 Vũ Thị Thu Huyền 14.06.2007 10A1 19.25 19.80 18.00 19.80 19.05
19 011247 Trần Mai Hương 19.06.2007 10A1 22.85 22.80 19.60 21.05 22.05
20 011252 Nguyễn Văn Khải 27.02.2007 10A1 24.65 22.10 20.65 20.85 21.35
21 011265 Nguyễn Đình Khiêm 10.02.2007 10A1 24.70 24.40 22.45 22.65 24.90
22 011271 Nguyễn Đức Khôi 23.12.2007 10A1 14.20 16.35 12.70 16.10 17.85
23 011276 Bùi Thị Lan 21.05.2007 10A1 26.45 25.65 22.70 23.15 25.40
24 011288 Nguyễn Ngọc Ơ Linh 26.08.2007 10A1 23.60 22.20 20.35 21.20 22.20
25 011308 Trịnh Thị Châu Loan 20.02.2007 10A1 21.35 16.95 20.10 18.20 19.20
26 011311 Nguyễn Văn Long 08.10.2007 10A1 21.35 18.60 16.35 17.60 18.35
27 011333 Vũ Ngọc Mai 24.09.2007 10A1 20.50 20.55 19.75 22.55 21.55
28 011339 Hoàng Thị Minh 12.09.2007 10A1 19.90 17.60 18.15 19.10 19.10
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011346 Nguyễn Thị Trà My 16.11.2007 10A1 22.20 18.80 20.20 19.55 20.80
30 011361 Đặng Thị Kim Ngân 23.03.2007 10A1 17.65 16.35 16.90 16.60 16.10
31 011389 Trịnh Long Nhật 11.01.2007 10A1 18.60 18.45 14.60 17.20 14.95
32 011358 Lưu Phan Ninh 18.03.2007 10A1 20.70 18.20 17.20 18.20 17.70
33 011406 Lăng Chí Phi 23.09.2006 10A1 22.75 21.50 20.00 20.50 21.25
34 011411 Nguyễn Đình Phong 31.12.2007 10A1 23.65 23.10 18.90 21.60 22.35
35 011494 Nguyễn Đức Thái 12.12.2007 10A1 22.15 20.80 21.15 21.80 21.55
36 011504 Nguyễn Xuân Thành 15.09.2007 10A1 24.35 24.75 24.10 24.25 26.00
37 011534 Nguyễn Đức Thuận 06.11.2007 10A1 27.65 25.90 26.15 23.90 26.15
38 011548 Nguyễn Thị Anh Thư 13.03.2007 10A1 21.80 19.40 18.55 19.40 18.40
39 011556 Trần Văn Thức 24.01.2007 10A1 21.70 19.45 19.20 20.45 20.45
40 011557 Nguyễn Thị Thương 02.07.2007 10A1 23.20 24.30 18.70 23.55 23.30
41 011564 Đinh Thị Mai Trang 30.10.2007 10A1 23.95 22.25 21.20 22.00 21.50
42 011571 Nguyễn Thu Trang 05.11.2007 10A1 20.65 21.50 19.90 22.00 22.75
43 011577 Nguyễn Minh Trí 16.11.2007 10A1 16.65 15.60 16.65 16.60 16.85
44 011583 Lê Thành Trung 16.10.2007 10A1 25.85 25.75 25.60 24.50 25.50
45 011489 Nguyễn Thế Tùng 27.08.2007 10A1 27.35 26.25 24.85 24.00 26.50
46 011613 Nguyễn Văn Vũ 21.01.2007 10A1 23.25 19.50 20.00 16.25 18.75
47 011617 Nguyễn Đình Vượng 22.12.2007 10A1 24.95 21.15 23.70 20.90 22.40
48 011625 Trịnh Thị Trường Xuân 01.02.2007 10A1 11.70 16.50 10.45 17.50 16.00
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011016 Lê Đức Anh 21.06.2007 10A2 23.65 24.35 21.65 24.60 25.10
2 011051 Trần Hoàng Anh 22.11.2007 10A2 17.70 18.15 15.95 18.90 19.15
3 011058 Lê Hồng Ánh 14.03.2007 10A2 21.00 21.75 19.00 23.00 23.25
4 011061 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22.02.2007 10A2 18.45 19.75 15.70 21.25 19.50
5 011070 Nguyễn Kim Thanh Bình 26.10.2007 10A2 16.40 15.00 13.65 16.50 16.00
6 011099 Trần Văn Dũng 11.09.2007 10A2 22.95 22.50 19.95 22.25 21.25
7 011113 Nguyễn Thị Thùy Dương 19.12.2007 10A2 22.25 22.15 20.00 22.40 22.90
8 011144 Phạm Ích Đức 14.09.2007 10A2 22.35 23.10 19.35 22.60 22.85
9 011153 Nguyễn Hương Giang 29.09.2007 10A2 22.00 23.15 18.50 23.40 22.65
10 011156 Nguyễn Thị Hương Giang 25.08.2007 10A2 23.90 23.15 22.90 23.90 23.15
11 011164 Nguyễn Hữu Hải 10.09.2007 10A2 21.90 22.00 19.65 22.00 23.50
12 011174 Trịnh Minh Hào 10.01.2007 10A2 18.45 17.50 16.45 19.50 17.75
13 011178 Nguyễn Thị Hân 30.04.2007 10A2 21.40 20.45 17.90 20.20 18.95
14 011197 Trịnh Văn Hiếu 02.03.2007 10A2 21.70 19.35 19.95 17.60 19.35
15 011205 Nguyễn Sỹ Hoàn 09.08.2007 10A2 20.85 21.45 17.60 21.95 21.20
16 011207 Nguyễn Lê Hoàng 16.11.2007 10A2 20.10 18.80 15.10 18.80 18.30
17 011208 Nguyễn Văn Hoàng 05.07.2007 10A2 26.20 25.05 21.95 23.30 24.55
18 011219 Nguyễn Văn Tuấn Hùng 11.12.2007 10A2 20.30 21.10 17.80 20.60 20.60
19 011224 Nguyễn Viết Huy 06.01.2007 10A2 18.65 18.45 17.40 19.20 20.20
20 011251 Lê Hồng Kỳ 20.03.2007 10A2 22.90 20.60 24.15 21.60 23.10
21 011309 Nguyễn Bá Long 11.05.2007 10A2 20.75 18.80 20.75 20.55 21.55
22 011319 Ngô Khánh Ly 29.04.2007 10A2 21.85 21.05 20.10 21.05 21.80
23 011353 Nguyễn Đắc Nam 02.04.2007 10A2 20.45 18.45 18.95 18.70 18.20
24 011356 Vũ Thành Nam 01.07.2007 10A2 22.20 20.75 21.45 22.00 22.25
25 011384 Lương Việt Nhật 19.12.2007 10A2 17.80 15.15 17.30 17.90 16.65
26 011386 Nguyễn Văn Nhật 10.05.2007 10A2 15.75 14.00 14.25 17.00 14.75
27 011401 Nguyễn Thị Kim Oanh 22.06.2007 10A2 22.80 22.30 19.55 20.80 21.30
28 011408 Nguyễn Chí Cao Phong 30.05.2007 10A2 20.20 20.25 18.45 21.50 21.75
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011424 Nguyễn Thị Bích Phương 16.06.2007 10A2 19.50 20.40 18.75 21.40 21.90
30 011434 Nguyễn Đăng Quảng 25.07.2007 10A2 24.60 22.80 20.35 20.30 21.80
31 011437 Nguyễn Văn Quân 23.05.2007 10A2 20.15 20.30 16.40 19.30 18.05
32 011461 Hồng Ngọc Song 06.05.2007 10A2 21.10 23.55 18.35 23.30 22.55
33 011519 Nguyễn Đức Thắng 14.05.2007 10A2 22.85 23.50 20.60 23.00 23.75
34 011528 Nguyễn Xuân Thịnh 09.01.2007 10A2 23.00 22.90 20.75 22.90 22.90
35 011542 Lê Thị Thanh Thúy 23.12.2007 10A2 21.00 20.35 18.50 21.10 21.85
36 011555 Nguyễn Thị Thư 28.01.2007 10A2 20.45 20.10 18.70 22.10 20.35
37 011581 Nguyễn Khắc Trọng 06.07.2007 10A2 26.90 21.85 26.15 18.10 21.85
38 011582 Trần Thị Trúc 07.03.2007 10A2 13.95 14.75 15.45 19.00 18.00
39 011589 Vũ Bá Đan Trường 27.10.2007 10A2 19.30 19.75 17.55 18.50 19.75
40 011590 Vũ Đình Trường 27.12.2007 10A2 13.90 13.45 12.90 14.45 15.45
41 011593 Lê Thị Uyên 19.05.2007 10A2 6.80 14.20 6.80 19.95 14.20
42 011604 Bùi Công Việt 08.02.2007 10A2 19.00 17.00 16.50 16.50 17.00
43 011616 Nguyễn Văn Vương 01.02.2007 10A2 15.60 13.00 15.60 15.75 15.00
44 011628 Nguyễn Hải Yến 20.08.2007 10A2 16.10 14.40 15.35 15.90 16.90
45 011631 Nguyễn Thị Yến 09.09.2007 10A2 17.80 16.80 16.30 18.30 16.80
46 011634 Nguyễn Đình Nam 25.11.2007 10A2 13.25 14.60 11.50 16.85 13.85
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011005 Phạm Ích An 05.07.2007 10A3 26.25 23.60 21.25 22.60 23.85
2 011021 Nguyễn Đức Anh 31.10.2007 10A3 25.45 24.60 21.20 23.10 23.85
3 011043 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 24.10.2007 10A3 26.20 25.50 21.95 24.75 24.50
4 011047 Nguyễn Văn Anh 19.10.2007 10A3 21.60 22.05 19.10 23.30 22.55
5 011054 Trần Quang Anh 01.09.2007 10A3 27.75 26.20 23.75 25.70 26.95
6 011090 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10.03.2007 10A3 20.90 18.30 18.90 17.80 17.80
7 011091 Nguyễn Thị Dung 04.06.2007 10A3 26.75 26.30 22.50 24.30 25.05
8 011124 Nguyễn Tiến Đạt 24.01.2007 10A3 23.55 24.60 21.80 24.60 24.35
9 011129 Hoàng Công Hải Đăng 11.01.2007 10A3 28.90 26.10 24.40 25.10 26.60
10 011130 Lê Hải Đăng 05.12.2007 10A3 14.50 12.80 11.25 14.55 11.30
11 011134 Nguyễn Văn Hải Đăng 03.11.2007 10A3 24.20 23.30 20.95 23.55 22.30
12 011139 Nguyễn Đình Đức 08.04.2007 10A3 24.05 22.45 20.80 22.20 22.20
13 011147 Vũ Danh Thiên Đức 25.12.2007 10A3 23.85 22.15 21.10 22.90 21.90
14 011172 Hoàng Thị Hồng Hạnh 11.10.2007 10A3 26.75 25.10 21.75 24.35 24.85
15 011187 Đặng Văn Tuấn Hiệp 26.02.2007 10A3 25.35 25.55 20.85 24.80 24.80
16 011198 Nguyễn Thị Hoa 02.01.2007 10A3 26.30 24.25 20.80 23.75 23.25
17 011210 Vũ Văn Hoàng 13.10.2007 10A3 26.75 26.50 23.75 25.75 26.25
18 011227 Nguyễn Đăng Hùy 20.11.2007 10A3 26.65 25.45 23.65 23.20 25.20
19 011238 Hoàng Khánh Hưng 29.10.2007 10A3 24.85 23.40 21.60 22.40 23.65
20 011263 Trần Như Khánh 29.06.2007 10A3 18.90 20.05 15.40 20.30 18.05
21 011282 Bùi Nguyễn Ngọc Lâm 11.05.2007 10A3 19.20 19.15 16.20 19.40 18.65
22 011287 Lê Thị Linh 04.03.2007 10A3 23.30 24.25 19.30 22.50 23.25
23 011299 Nguyễn Văn Linh 19.03.2007 10A3 19.40 19.40 15.15 19.40 19.40
24 011310 Nguyễn Đức Tuấn Long 26.02.2007 10A3 22.55 19.35 19.30 18.60 18.60
25 011335 Nguyễn Đức Mạnh 09.04.2007 10A3 24.85 22.90 21.85 22.15 22.15
26 011375 Hoàng Đình Bảo Nguyên 17.02.2007 10A3 24.25 22.10 20.50 22.10 23.35
27 011393 Nguyễn Yến Nhi 12.12.2007 10A3 24.65 22.95 21.40 22.20 22.70
28 011359 Nguyễn Văn Ninh 27.11.2007 10A3 20.40 17.05 17.90 17.30 17.55
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011402 Nguyễn Thị Phương Oanh 09.03.2007 10A3 21.55 20.10 18.05 20.85 20.85
30 011412 Nguyễn Đức Phong 11.07.2007 10A3 25.90 23.25 21.40 20.50 22.25
31 011418 Trần Xuân Phúc 17.02.2007 10A3 26.35 26.30 23.85 25.80 26.05
32 011427 Nguyễn Thị Phương 11.10.2006 10A3 24.75 20.95 21.00 21.45 21.20
33 011448 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11.04.2007 10A3 27.60 26.40 23.35 25.15 26.40
34 011465 Trịnh Xuân Trường Sơn 18.08.2007 10A3 24.45 25.65 21.95 23.90 23.40
35 011472 Nguyễn Thị Xuân Tân 09.12.2007 10A3 24.65 25.75 21.90 26.00 26.50
36 011498 Nguyễn Thị Thanh 11.05.2007 10A3 27.25 26.05 23.75 24.80 25.80
37 011506 Trần Quang Thành 21.11.2007 10A3 26.30 22.30 22.80 20.05 20.80
38 011531 Nguyễn Thị Thơm 26.12.2007 10A3 24.75 23.10 22.25 22.85 23.85
39 011546 Lê Thị Anh Thư 27.05.2006 10A3 15.00 14.70 13.75 17.45 15.70
40 011480 Nguyễn Cẩm Tú 13.12.2007 10A3 20.20 19.70 16.70 21.70 19.70
41 011483 Nguyễn Đức Tuấn 12.03.2007 10A3 26.85 23.85 21.10 20.60 23.60
42 011491 Nguyễn Thị Tuyết 21.10.2007 10A3 22.85 18.75 18.10 19.00 19.50
43 011603 Vũ Thị Yến Vi 06.02.2007 10A3 19.75 17.55 17.00 17.80 16.80
44 011614 Đinh Thị Vui 18.07.2007 10A3 23.15 20.85 19.15 19.60 20.10
45 011619 Nguyễn Thị Vy 16.07.2007 10A3 27.30 26.05 22.80 25.55 26.05
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011007 Đào Việt Anh 26.02.2007 10A4 21.60 22.90 20.85 22.90 23.90
2 011026 Nguyễn Kim Hải Anh 24.12.2007 10A4 24.15 22.95 24.15 22.95 24.20
3 011040 Nguyễn Thị Phương Anh 17.10.2007 10A4 24.45 24.05 18.95 22.80 22.80
4 011059 Lê Văn Minh Ánh 13.04.2007 10A4 20.25 20.30 16.50 20.30 21.55
5 011076 Nguyễn Huy Cường 22.08.2007 10A4 20.90 18.90 17.40 20.90 20.40
6 011093 Phạm Thị Dung 03.03.2007 10A4 21.15 19.55 18.90 20.80 19.80
7 011098 Nguyễn Văn Dũng 20.02.2007 10A4 13.80 14.85 13.80 16.60 16.35
8 011104 Nguyễn Thị Duyên 17.10.2007 10A4 17.30 18.15 15.55 19.40 18.15
9 011121 Hoàng Ngọc Tiến Đạt 28.06.2007 10A4 24.80 24.05 21.30 23.80 24.55
10 011151 Lê Quỳnh Giang 05.12.2006 10A4 15.25 14.05 12.75 14.80 11.80
11 011152 Nguyễn Đình Giang 30.12.2007 10A4 19.35 18.25 19.60 21.75 21.50
12 011162 Đặng Như Hải 24.02.2007 10A4 19.55 22.00 16.30 21.00 21.75
13 011170 Vũ Đình Hải 01.05.2007 10A4 21.15 21.30 18.90 21.30 21.05
14 011182 Hoàng Thị Ngọc Hiền 01.08.2007 10A4 16.25 18.65 14.00 20.40 18.40
15 011189 Nguyễn Ngọc Hiệp 30.11.2007 10A4 16.90 14.05 15.15 16.80 16.05
16 011212 Nguyễn Thị Hồng 10.01.2007 10A4 15.80 14.15 14.05 16.40 13.65
17 011241 Vũ Xuân Hưng 24.02.2007 10A4 14.70 15.80 14.95 17.80 17.30
18 011262 Nguyễn Văn Khánh 02.03.2007 10A4 20.20 17.00 20.45 19.50 20.00
19 011269 Lê Văn Anh Khôi 26.02.2007 10A4 19.75 18.65 17.50 19.65 18.90
20 011294 Nguyễn Thị Mai Linh 19.12.2007 10A4 24.50 23.75 23.50 24.50 24.75
21 011329 Nguyễn Thanh Mai 26.07.2007 10A4 26.85 26.60 24.60 25.60 26.85
22 011341 Nguyễn Văn Minh 03.01.2007 10A4 23.35 23.15 22.85 24.15 25.40
23 011345 Vũ Thị Bình Minh 12.11.2007 10A4 18.45 18.65 18.20 20.40 19.40
24 011350 Đinh Bá Nam 03.09.2007 10A4 22.75 22.85 19.75 23.60 23.10
25 011355 Vũ Nhật Nam 06.12.2007 10A4 15.90 17.70 17.90 21.20 20.20
26 011360 Đinh Thị Nga 17.07.2007 10A4 22.95 21.70 21.20 23.20 23.45
27 011366 Nguyễn Thị Ngân 01.04.2007 10A4 24.55 26.80 19.80 25.80 24.55
28 011381 Nguyễn Bá Nhân 26.07.2007 10A4 27.55 25.65 24.80 23.65 25.90
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011383 Đỗ Kim Nhật 08.08.2007 10A4 19.75 17.35 18.75 17.10 16.60
30 011395 Lê Thị Hồng Nhung 19.06.2007 10A4 21.65 22.15 17.15 20.40 20.90
31 011357 Đào Thị Ngọc Ninh 28.12.2007 10A4 24.30 23.70 21.55 23.20 24.20
32 011399 Hoàng Thị Diệu Oanh 08.02.2007 10A4 17.70 19.70 17.95 21.20 19.20
33 011407 Lê Minh Phong 08.03.2007 10A4 20.25 18.90 19.50 20.90 21.15
34 011413 Nguyễn Quang Phong 18.09.2007 10A4 21.60 19.85 18.10 20.10 20.35
35 011449 Nguyễn Thị Quỳnh 02.07.2007 10A4 17.05 15.15 15.30 16.65 16.90
36 011500 Hoàng Tuấn Thành 10.03.2007 10A4 19.15 18.65 18.15 19.90 20.90
37 011516 Nguyễn Thị Thảo 28.10.2007 10A4 26.25 27.10 21.75 25.10 26.35
38 011526 Nguyễn Kỳ Thịnh 09.03.2007 10A4 23.50 24.15 20.75 24.90 24.15
39 011536 Hoàng Thị Thủy 26.10.2007 10A4 16.60 16.95 14.85 18.20 16.45
40 011543 Ngô Kim Thúy 29.08.2007 10A4 16.35 15.15 15.60 18.15 16.40
41 011561 Dương Thị Huyền Trang 17.03.2007 10A4 23.40 23.45 22.15 24.70 25.95
42 011586 Nguyễn Đình Trường 12.07.2007 10A4 26.60 24.75 24.60 21.75 25.25
43 011479 Đinh Thị Tú 25.01.2007 10A4 22.15 22.15 19.15 22.40 22.40
44 011597 Hoàng Thị Vân 06.06.2007 10A4 20.15 20.95 19.15 21.20 22.20
45 011624 Trần Thị Thanh Xuân 23.03.2007 10A4 23.95 23.90 21.20 23.90 24.65
46 011633 Nguyễn Quang Vinh 08.11.2007 10A4 16.95 15.50 14.45 14.75 14.25
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011004 Phạm Đình Hoàng An 11.03.2007 10A5 22.40 21.80 19.40 21.55 21.80
2 011020 Nguyễn Công Anh 26.08.2007 10A5 12.25 11.95 14.25 16.20 13.70
3 011022 Nguyễn Đức Hoàng Anh 10.08.2007 10A5 13.85 13.05 12.35 15.80 13.80
4 011032 Nguyễn Nhật Anh 02.02.2007 10A5 16.15 18.10 15.90 20.35 19.85
5 011037 Nguyễn Thị Mai Anh 21.12.2007 10A5 14.45 14.70 13.70 17.20 13.95
6 011041 Nguyễn Thị Phương Anh 14.07.2007 10A5 12.05 13.65 11.30 16.40 13.40
7 011055 Trần Việt Anh 11.04.2007 10A5 9.45 10.70 8.70 13.20 10.95
8 011074 Vũ Trọng Công 16.12.2007 10A5 15.20 15.50 12.70 14.50 13.50
9 011110 Nguyễn Bá Dương 03.04.2007 10A5 14.30 13.90 13.55 16.15 15.40
10 011119 Đào Văn Đạt 23.08.2006 10A5 20.45 19.35 18.20 18.10 19.10
11 011122 Lê Văn Đạt 28.07.2007 10A5 14.15 14.65 12.40 16.40 13.90
12 011131 Lê Hồng Đăng 18.01.2007 10A5 15.95 15.75 15.95 17.50 16.00
13 011135 Nguyễn Đức Đinh 17.10.2007 10A5 15.90 13.25 11.90 13.00 12.25
14 011191 Nguyễn Tiến Hiệp 15.11.2007 10A5 10.95 10.15 10.70 11.90 11.40
15 011193 Nguyễn Đắc Hiếu 28.11.2006 10A5 17.40 15.95 16.40 16.70 16.45
16 011194 Nguyễn Đình Hiếu 10.04.2007 10A5 16.85 13.85 15.10 14.60 13.60
17 011231 Nguyễn Thị Huyền 22.02.2007 10A5 15.00 17.15 14.25 18.40 17.65
18 011243 Ngô Thị Hương 13.01.2007 10A5 16.85 18.10 17.35 18.85 17.35
19 011254 Trần Quang Khải 22.05.2006 10A5 12.70 12.85 10.20 11.85 12.85
20 011257 Nguyễn Xuân Khang 08.12.2007 10A5 16.10 14.85 17.10 18.10 17.85
21 011267 Đỗ Đăng Khoa 30.08.2007 10A5 17.05 18.55 17.80 20.80 20.30
22 011274 Đào Thị Là 09.03.2007 10A5 16.10 16.70 15.35 19.70 18.20
23 011278 Nguyễn Thị Lan 16.01.2007 10A5 15.45 15.20 14.45 15.70 15.45
24 011292 Nguyễn Thị Linh 05.12.2007 10A5 21.05 19.70 18.05 19.45 19.95
25 011302 Trịnh Khánh Linh 21.12.2007 10A5 15.90 17.85 15.90 17.60 18.85
26 011313 Nguyễn Văn Luân 30.03.2007 10A5 16.30 16.30 16.55 17.80 17.80
27 011316 Nguyễn Văn Lượng 23.11.2007 10A5 12.55 12.05 12.55 13.30 12.30
28 011321 Nguyễn Thị Ly 07.12.2007 10A5 17.95 18.70 16.45 20.20 19.45
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011340 Lê Bình Minh 01.06.2007 10A5 17.70 15.65 15.95 17.40 16.65
30 011363 Đinh Thị Ngân 12.12.2007 10A5 19.85 20.80 14.60 20.30 20.05
31 011390 Nguyễn Ngọc Xuân Nhi 17.02.2007 10A5 14.55 13.55 14.80 15.30 13.80
32 011436 Nguyễn Đức Quân 15.08.2007 10A5 12.30 12.60 11.30 14.60 12.10
33 011439 Vũ Xuân Minh Quân 06.10.2007 10A5 23.00 21.85 19.75 20.85 21.35
34 011468 Hoàng Văn Việt Tâm 04.04.2007 10A5 8.60 8.15 8.10 10.40 7.65
35 011513 Nguyễn Thị Phương Thảo 16.06.2007 10A5 17.35 17.35 15.85 19.60 17.60
36 011532 Lê Thế Thụ 17.09.2007 10A5 19.10 17.00 17.10 18.75 17.50
37 011560 Nguyễn Văn Thưởng 27.12.2007 10A5 13.85 12.70 15.10 16.95 14.95
38 011477 Nguyễn Văn Toản 15.03.2007 10A5 11.45 13.45 11.20 16.45 13.20
39 011563 Đào Thị Phương Trang 30.04.2007 10A5 17.15 19.20 15.65 20.95 18.95
40 011572 Phạm Thị Thùy Trang 23.01.2007 10A5 18.95 17.70 17.95 16.70 17.45
41 011482 Phan Duy Tuân 06.02.2007 10A5 13.50 12.60 12.75 14.35 14.10
42 011611 Trần Quang Vinh 16.03.2007 10A5 18.20 17.70 15.45 17.70 17.70
43 011615 Nguyễn Minh Vương 10.02.2007 10A5 10.20 9.55 9.95 12.30 10.05
44 011620 Lê Phú Vỹ 27.10.2007 10A5 12.25 12.30 9.75 15.05 12.55
45 011126 Nguyễn Văn Đạt 06.09.2007 10A5 14.40 12.45 13.65 13.70 11.95
45 011635 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15.10.2006 10A5 14.70 13.45 14.45 15.20 14.45
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011011 Đỗ Tiến Anh 14.01.2007 10A6 22.20 21.60 20.10 20.60
2 011014 Hoàng Thị Quỳnh Anh 08.02.2007 10A6 21.60 18.95 16.70 19.45
3 011050 Trần Danh Tùng Anh 27.12.2007 10A6 19.80 21.05 21.30 22.55
4 011062 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19.02.2007 10A6 23.70 24.65 24.40 23.65
5 011073 Nguyễn Khắc Công 27.09.2007 10A6 11.35 15.20 17.45 14.95
6 011101 Đào Văn Duy 09.11.2006 10A6 22.25 19.85 17.60 18.60
7 011112 Nguyễn Đình Dương 15.11.2007 10A6 19.25 22.15 21.40 20.90
8 011125 Nguyễn Trung Đạt 04.08.2007 10A6 21.20 23.55 21.80 21.05
9 011132 Lê Phú Đăng 09.08.2007 10A6 22.90 23.05 22.55 23.05
10 011166 Phan Đình Hải 23.12.2006 10A6 23.95 24.45 24.20 24.70
11 011176 Hoàng Thị Nguyệt Hằng 10.07.2007 10A6 21.20 21.90 22.40 21.90
12 011209 Nguyễn Văn Hoàng 27.03.2007 10A6 17.50 19.50 17.00 18.00
13 011215 Ngô Xuân Huân 03.07.2007 10A6 21.30 21.50 21.50 21.00
14 011225 Vũ Cao Huy 26.09.2007 10A6 18.25 17.70 17.45 17.95
15 011228 Nguyễn Thị Huyên 28.12.2007 10A6 19.35 18.70 18.95 19.45
16 011256 Nguyễn Tuấn Khang 12.11.2007 10A6 26.50 26.35 24.10 26.35
17 011272 Phạm Văn Khôi 20.10.2007 10A6 23.45 23.65 22.65 23.40
18 011273 Nguyễn Văn Khương 23.10.2007 10A6 27.15 25.55 22.80 24.80
19 011286 Kiều Khánh Linh 19.01.2007 10A6 18.30 18.20 18.20 17.70
20 011291 Nguyễn Thị Khánh Linh 12.08.2007 10A6 21.60 24.75 24.00 23.25
21 011295 Nguyễn Thị Mai Linh 04.04.2007 10A6 21.95 23.25 22.00 22.50
22 011312 Nguyễn Hữu Lộc 20.01.2007 10A6 11.90 13.00 15.00 11.50
23 011328 Nguyễn Ngọc Mai 29.01.2007 10A6 17.15 19.95 20.70 18.20
24 011330 Nguyễn Thị Thanh Mai 27.01.2007 10A6 21.30 22.20 21.95 21.70
25 011331 Nguyễn Thị Thanh Mai 03.09.2007 10A6 16.85 19.75 20.25 17.50
26 011394 Đinh Thị Hồng Nhung 01.12.2007 10A6 24.00 25.80 24.55 23.80
27 011398 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08.09.2007 10A6 19.80 18.20 16.20 15.20
28 011405 Nguyễn Đình Phát 06.06.2007 10A6 23.65 22.80 21.30 22.05
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011423 Lê Thị Phương 14.03.2007 10A6 22.50 21.85 20.60 20.85
30 011428 Nguyễn Thị Thu Phương 04.07.2007 10A6 17.35 16.70 15.20 15.45
31 011467 Nguyễn Đức Tài 09.05.2007 10A6 23.75 23.15 20.90 22.40
32 011495 Đào Bá Thanh 25.10.2007 10A6 21.20 18.45 17.45 16.95
33 011505 Nguyễn Xuân Thành 01.02.2007 10A6 17.05 16.80 17.55 16.05
34 011509 Đoàn Thị Thảo 16.05.2007 10A6 24.35 24.90 23.90 24.65
35 011522 Nguyễn Văn Thi 01.12.2007 10A6 21.35 19.85 20.10 21.10
36 011524 Nguyễn Bá Thịnh 10.10.2007 10A6 20.60 19.60 20.60 19.60
37 011530 Nguyễn Thị Hồng Thơm 10.12.2007 10A6 14.35 15.70 19.95 15.45
38 011535 Nguyễn Thị Thùy 14.07.2007 10A6 20.10 21.15 21.15 20.15
39 011545 Đỗ Thị Anh Thư 22.04.2007 10A6 22.80 23.25 23.00 22.75
40 011476 Nguyễn Văn Toàn 07.11.2007 10A6 16.45 19.85 20.85 17.60
41 011587 Nguyễn Trọng Trường 13.07.2007 10A6 13.15 16.25 17.75 15.50
42 011478 Bùi Tuấn Tú 31.10.2007 10A6 21.55 22.25 19.75 21.50
43 011485 Vũ Gia Tuấn 09.06.2007 10A6 18.95 21.70 22.20 18.45
44 011605 Bùi Xuân Việt 31.03.2007 10A6 20.00 21.20 18.20 19.20
45 011609 Trần Duy Việt 17.10.2007 10A6 16.00 17.15 16.40 15.65
46 011621 Lê Thị Xinh 06.11.2007 10A6 24.25 23.15 22.40 22.90
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011002 Nguyễn Đức An 16.02.2007 10A7 20.05 19.30 19.80 19.55
2 011012 Đỗ Thị Lan Anh 04.06.2007 10A7 18.35 20.40 21.65 20.15
3 011023 Nguyễn Đức Hoàng Anh 20.01.2007 10A7 24.25 24.00 22.50 23.25
4 011024 Nguyễn Hà Anh 29.07.2007 10A7 14.95 13.95 16.45 15.20
5 011034 Nguyễn Quốc Anh 10.03.2007 10A7 18.30 20.85 19.60 19.85
6 011045 Nguyễn Thị Vân Anh 09.10.2007 10A7 20.70 19.00 19.00 20.50
7 011053 Trần Phương Anh 02.09.2007 10A7 25.00 24.40 25.15 25.40
8 011057 Đào Thị Ngọc Ánh 07.04.2007 10A7 20.30 17.95 17.70 17.95
9 011068 Trần Văn Bắc 01.12.2007 10A7 24.40 19.55 19.05 20.05
10 011069 Đinh Viết Bền 23.08.2007 10A7 23.15 21.95 21.45 22.20
11 011086 Vũ Văn Chiến 14.11.2007 10A7 17.50 16.50 17.00 17.00
12 011089 Nguyễn Đình Hoàng Dân 16.07.2007 10A7 13.95 15.95 19.20 16.20
13 011092 Nguyễn Thị Kim Dung 05.05.2007 10A7 24.60 23.65 22.90 23.15
14 011102 Nguyễn Văn Duy 28.08.2007 10A7 21.75 19.00 20.00 20.75
15 011106 Đinh Thanh Tùng Dương 06.08.2007 10A7 12.90 16.95 16.95 16.95
16 011111 Nguyễn Đăng Dương 27.06.2007 10A7 17.45 17.65 18.90 16.40
17 011141 Nguyễn Văn Đức 23.04.2007 10A7 14.05 18.30 18.30 15.55
18 011146 Vũ Cao Minh Đức 01.09.2007 10A7 15.40 20.45 19.70 18.95
19 011167 Trần Đình Hải 13.09.2007 10A7 21.15 22.25 21.00 20.50
20 011169 Vi Chí Hải 24.02.2007 10A7 12.30 12.55 14.80 13.55
21 011171 Hoàng Thị Hạnh 09.03.2007 10A7 17.80 17.40 19.90 19.40
22 011190 Nguyễn Ngọc Hiệp 13.06.2007 10A7 14.05 12.40 14.90 13.65
23 011196 Nguyễn Huy Hiếu 15.10.2007 10A7 14.00 16.00 19.00 16.00
24 011230 Hoàng Thị Huyền 02.04.2007 10A7 15.65 15.45 18.45 15.20
25 011232 Nguyễn Thị Huyền 23.06.2007 10A7 18.25 19.95 19.70 18.70
26 011255 Nguyễn Lê Khang 28.03.2007 10A7 17.05 15.85 13.85 15.60
27 011281 Nguyễn Thị Lành 28.07.2007 10A7 16.90 17.90 20.40 18.40
28 011284 Bùi Thị Mỹ Linh 24.12.2007 10A7 23.40 21.85 21.60 21.35
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011305 Vũ Thùy Linh 02.08.2007 10A7 18.60 16.70 18.45 17.70
30 011334 Nguyễn Đình Mạnh 30.06.2007 10A7 10.45 12.40 13.65 10.65
31 011368 Đặng Như Ngọc 13.03.2007 10A7 19.35 19.50 21.50 20.25
32 011382 Nguyễn Đình Nhất 17.04.2007 10A7 18.95 19.00 19.50 17.75
33 011385 Nguyễn Duy Quang Nhật 20.12.2007 10A7 13.45 12.65 15.40 12.40
34 011419 Nguyễn Hữu Phước 20.01.2007 10A7 12.30 12.30 14.30 10.80
35 011459 Hồng Ngọc Sinh 06.05.2007 10A7 18.40 18.55 17.80 18.05
36 011496 Nguyễn Phúc Thanh 27.06.2007 10A7 14.55 13.25 16.75 15.50
37 011502 Nguyễn Huy Thành 11.01.2007 10A7 16.55 18.05 19.80 18.30
38 011527 Nguyễn Văn Thịnh 03.02.2007 10A7 15.80 16.45 20.20 17.95
39 011539 Nguyễn Thị Thủy 02.08.2007 10A7 15.40 17.20 19.70 16.20
40 011559 Phạm Thị Ngân Thương 13.03.2007 10A7 24.95 24.00 23.75 22.75
41 011574 Vũ Thị Quỳnh Trang 16.11.2007 10A7 25.15 25.00 24.00 25.75
42 011585 Hoàng Khắc Trường 30.11.2007 10A7 20.05 20.40 20.65 21.65
43 011618 Đoàn Thị Lâm Vy 15.07.2007 10A7 14.60 14.00 17.25 14.00
44 011622 Hoàng Mai Xuân 19.03.2007 10A7 12.25 13.50 15.75 11.75
45 011471 Đàm Viết Tân 15.10.2007 10A7 15.60 16.80 16.55 15.80
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011015 Lê Đình Tuấn Anh 11.04.2007 10A8 19.25 19.75
2 011036 Nguyễn Thị Kim Anh 23.12.2007 10A8 15.50 18.65
3 011042 Nguyễn Thị Phương Anh 23.01.2007 10A8 19.00 24.40
4 011044 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20.11.2007 10A8 17.50 25.05
5 011046 Nguyễn Thị Vân Anh 14.11.2007 10A8 17.25 21.90
6 011056 Vương Thị Phương Anh 21.07.2007 10A8 15.75 20.10
7 011083 Nguyễn Thị Mai Chi 16.04.2007 10A8 25.75 25.50
8 011075 Vũ Viết Công 09.11.2007 10A8 17.50 22.70
9 011097 Nguyễn Quang Dũng 04.07.2007 10A8 15.50 23.60
10 011103 Nguyễn Văn Duy 08.06.2007 10A8 26.50 23.90
11 011136 Nguyễn Công Đoàn 14.12.2007 10A8 18.75 22.70
12 011154 Nguyễn Thị Giang 12.10.2007 10A8 19.50 26.40
13 011161 Vũ Thị Thu Hà 21.08.2007 10A8 20.50 22.80
14 011173 Nguyễn Thị Minh Hạnh 05.05.2007 10A8 19.50 27.00
15 011203 Trần Thị Hòa 25.03.2007 10A8 18.00 24.30
16 011217 Trịnh Thị Huệ 10.06.2007 10A8 19.75 24.60
17 011233 Nguyễn Thị Huyền 02.02.2007 10A8 25.00 21.50
18 011234 Nguyễn Thị Huyền 11.11.2007 10A8 22.50 20.95
19 011296 Nguyễn Thị Thùy Linh 28.04.2007 10A8 14.75 17.80
20 011322 Nguyễn Thị Ly 25.03.2007 10A8 23.50 24.20
21 011325 Phạm Kim Ly 31.07.2007 10A8 21.25 23.55
22 011336 Nguyễn Xuân Mạnh 08.10.2007 10A8 16.50 21.10
23 011370 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03.11.2007 10A8 20.50 24.65
24 011378 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15.11.2007 10A8 16.25 24.15
25 011391 Nguyễn Thị Yến Nhi 20.07.2007 10A8 27.75 26.50
26 011392 Nguyễn Thị Yến Nhi 09.08.2007 10A8 18.50 20.10
27 011397 Nguyễn Trịnh Phương Nhung 22.09.2007 10A8 15.75 22.65
28 011416 Hoàng Trọng Phúc 23.05.2007 10A8 19.00 25.25
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011421 Hoàng Mai Phương 15.07.2007 10A8 21.75 17.30
30 011425 Nguyễn Thị Lan Phương 04.11.2007 10A8 16.25 22.55
31 011430 Đào Minh Phượng 02.05.2007 10A8 17.50 23.15
32 011450 Nguyễn Thị Quỳnh 25.10.2007 10A8 19.50 23.25
33 011455 Trần Thu Quỳnh 04.04.2007 10A8 19.50 25.05
34 011517 Nguyễn Thị Thu Thảo 29.04.2007 10A8 16.50 17.35
35 011518 Nguyễn Thị Vi Thảo 11.10.2007 10A8 19.00 24.70
36 011554 Nguyễn Thị Thiên Thư 09.09.2007 10A8 19.00 25.55
37 011566 Hoàng Thị Thùy Trang 01.03.2007 10A8 21.00 21.60
38 011570 Nguyễn Thị Kiều Trang 08.03.2007 10A8 19.50 22.00
39 011575 Vũ Thị Quỳnh Trang 30.12.2007 10A8 13.50 19.20
40 011576 Vũ Thùy Trang 27.10.2007 10A8 20.25 21.40
41 011591 Vũ Viết Trường 02.10.2007 10A8 14.75 17.40
42 011595 Nguyễn Thị Thu Uyên 10.04.2007 10A8 21.75 23.55
43 011632 Nguyễn Thị Yến 25.10.2007 10A8 17.00 24.50
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011017 Lê Ngọc Anh 25.05.2007 10A9 17.00 20.00
2 011029 Nguyễn Mai Anh 17.12.2007 10A9 15.25 23.30
3 011030 Nguyễn Ngọc Anh 11.11.2007 10A9 14.00 19.40
4 011039 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18.01.2007 10A9 16.75 20.90
5 011049 Phạm Phương Anh 26.03.2007 10A9 19.25 20.60
6 011067 Nguyễn Văn Bắc 31.01.2007 10A9 22.75 19.85
7 011071 Nguyễn Thị Thái Bình 04.11.2007 10A9 19.75 18.80
8 011080 Nguyễn Thị Hà Chi 10.09.2007 10A9 16.50 24.10
9 011114 Nguyễn Văn Hoàng Dương 10.10.2007 10A9 13.75 19.20
10 011133 Nguyễn Hải Đăng 28.10.2007 10A9 16.75 21.50
11 011138 Đỗ Đăng Đức 24.09.2007 10A9 24.25 22.30
12 011168 Trần Văn Tú Hải 16.09.2007 10A9 17.00 23.00
13 011177 Nguyễn Thị Hằng 08.07.2007 10A9 22.50 20.75
14 011180 Đỗ Thị Thanh Hiền 11.10.2007 10A9 19.00 23.35
15 011185 Phạm Thị Hiền 01.05.2007 10A9 21.00 19.90
16 011186 Trần Thị Hiền 15.11.2007 10A9 15.00 23.20
17 011200 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 10.10.2007 10A9 18.00 21.10
18 011239 Hoàng Nguyễn Việt Hưng 07.10.2007 10A9 17.00 21.45
19 011244 Nguyễn Thị Huệ Hương 02.04.2007 10A9 14.25 21.20
20 011300 Phạm Thị Hà Linh 10.06.2007 10A9 23.00 19.85
21 011332 Nguyễn Thị Xuân Mai 12.03.2007 10A9 13.00 16.60
22 011337 Nguyễn Thị Mến 17.01.2007 10A9 19.00 19.40
23 011351 Lê Văn Nam 16.05.2007 10A9 14.75 19.05
24 011369 Nguyễn Minh Ngọc 26.07.2007 10A9 16.00 19.60
25 011374 Tô Thị Ngọc 25.11.2007 10A9 21.75 19.30
26 011377 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 06.09.2007 10A9 16.00 19.95
27 011379 Nguyễn Thị Nguyệt 13.10.2007 10A9 14.75 23.00
28 011380 Hoàng Thị Thanh Nhàn 13.02.2007 10A9 17.00 23.40
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
29 011396 Nguyễn Thị Nhung 11.08.2007 10A9 13.50 18.10
30 011420 Dương Thị Phương 18.10.2007 10A9 16.75 21.70
31 011422 Lê Thanh Phương 03.03.2007 10A9 23.50 21.60
32 011441 Trịnh Ngọc Quyên 07.04.2007 10A9 14.75 18.80
33 011445 Trần Văn Quyền 20.02.2007 10A9 15.50 18.85
34 011451 Nguyễn Thị Quỳnh 11.06.2007 10A9 15.75 22.95
35 011456 Nguyễn Thị Sen 19.10.2007 10A9 15.00 19.60
36 011510 Đỗ Thị Thảo 16.12.2007 10A9 19.25 18.10
37 011515 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13.01.2007 10A9 14.00 20.40
38 011529 Phạm Văn Thịnh 07.06.2007 10A9 16.25 21.00
39 011541 Đỗ Minh Thúy 06.10.2007 10A9 15.25 19.60
40 011549 Nguyễn Thị Anh Thư 19.12.2007 10A9 14.50 20.50
41 011484 Nguyễn Xuân Tuấn 29.01.2007 10A9 14.25 19.25
42 011596 Nguyễn Thị Uyên 06.10.2007 10A9 11.75 21.20
43 011599 Nguyễn Thị Vân 12.04.2007 10A9 15.50 22.45
44 011629 Nguyễn Hải Yến 31.08.2007 10A9 17.75 22.85
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011018 Lê Tất Anh 13.05.2007 10A10 14.50 15.60
2 011038 Nguyễn Thị Minh Anh 07.02.2007 10A10 16.25 23.50
3 011063 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16.07.2007 10A10 14.75 17.90
4 011066 Nguyễn Đức Bảo 12.12.2007 10A10 15.50 19.30
5 011085 Vũ Thị Lan Chi 28.12.2007 10A10 15.25 18.10
6 011087 Nguyễn Đình Chinh 15.02.2007 10A10 14.50 17.20
7 011107 Đinh Viết Dương 28.03.2007 10A10 18.50 21.20
8 011116 Bùi Văn Đại 19.10.2007 10A10 15.75 18.40
9 011120 Đỗ Đăng Đạt 14.05.2007 10A10 14.75 16.45
10 011142 Nguyễn Xuân Đức 03.01.2007 10A10 15.75 19.50
11 011145 Phạm Ích Đức 09.02.2007 10A10 13.75 14.70
12 011157 Trần Thị Hương Giang 29.03.2007 10A10 20.50 21.40
13 011158 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 30.10.2007 10A10 14.25 22.10
14 011179 Phạm Thị Hoa Hiên 08.08.2007 10A10 13.75 16.50
15 011184 Nguyễn Thị Thảo Hiền 20.09.2007 10A10 15.00 19.10
16 011204 Nguyễn Đức Hoàn 18.08.2007 10A10 15.50 22.40
17 011214 Nguyễn Sỹ Hợi 27.02.2007 10A10 16.75 15.90
18 011222 Nguyễn Gia Huy 28.01.2007 10A10 12.75 15.90
19 011248 Nguyễn Thị Hường 30.06.2007 10A10 20.25 17.95
20 011261 Nguyễn Thị Vân Khánh 17.12.2007 10A10 13.25 18.45
21 011270 Nguyễn Đăng Khôi 15.05.2007 10A10 18.00 19.35
22 011275 Trần Thị Là 14.10.2007 10A10 12.75 20.70
23 011279 Nguyễn Thị Lan 30.12.2007 10A10 13.25 16.50
24 011297 Nguyễn Thị Thùy Linh 28.10.2007 10A10 16.50 18.50
25 011298 Nguyễn Thùy Linh 31.08.2007 10A10 15.00 16.10
26 011303 Trịnh Thị Phương Linh 16.10.2007 10A10 13.50 17.90
27 011347 Nguyễn Thị Trà My 18.10.2007 10A10 15.50 17.20
28 011352 Nguyễn Bá Nam 12.06.2007 10A10 16.75 19.95
29 011354 Trần Văn Nam 07.03.2007 10A10 18.75 14.45
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
30 011400 Nguyễn Thị Kiều Oanh 02.08.2007 10A10 14.75 22.50
31 011403 Trần Thị Oanh 23.09.2007 10A10 14.75 18.70
32 011431 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 29.11.2007 10A10 14.50 17.60
33 011497 Nguyễn Thị Phương Thanh 05.11.2007 10A10 13.00 14.30
34 011508 Đào Thị Thảo 25.05.2007 10A10 15.25 19.10
35 011533 Nguyễn Văn Thụ 05.03.2007 10A10 21.75 19.20
36 011540 Nguyễn Thị Thủy 25.11.2007 10A10 13.00 18.20
37 011473 Trần Ngọc Thủy Tiên 20.01.2007 10A10 15.25 20.85
38 011562 Đào Thị Kiều Trang 10.12.2006 10A10 13.75 18.40
39 011578 Đinh Đình Triển 07.01.2007 10A10 13.50 17.30
40 011588 Phạm Văn Trường 03.03.2007 10A10 11.50 16.00
41 011481 Trịnh Thanh Tú 18.08.2007 10A10 11.50 17.10
42 011487 Nguyễn Ngọc Tùng 26.04.2007 10A10 14.50 13.40
43 011600 Nguyễn Thị Lan Vi 08.01.2007 10A10 13.50 17.35
44 011607 Nguyễn Đình Việt 28.07.2007 10A10 11.00 12.85
45 011623 Hoàng Thị Xuân 01.02.2007 10A10 13.00 18.85
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011025 Nguyễn Hoàng Anh 23.06.2007 10A11 14.50 16.00
2 011035 Nguyễn Thị Hiền Anh 11.10.2007 10A11 18.50 16.95
3 011060 Nguyễn Thị Ánh 26.12.2007 10A11 12.50 17.60
4 011064 Phạm Thị Ánh 18.10.2007 10A11 15.00 17.60
5 011079 Nguyễn Hà Chi 10.01.2006 10A11 9.00 7.80
6 011088 Đinh Bá Chương 31.08.2007 10A11 15.75 14.90
7 011100 Trịnh Đình Dũng 16.05.2007 10A11 14.50 13.80
8 011108 Lê Công Dương 17.07.2007 10A11 13.50 13.70
9 011115 Phạm Ích Dương 11.12.2007 10A11 15.00 20.40
10 011118 Đào Công Đạt 22.02.2007 10A11 13.50 15.30
11 011213 Nguyễn Văn Hởi 23.06.2007 10A11 17.25 14.70
12 011216 Hoàng Thị Huệ 07.09.2007 10A11 15.25 14.60
13 011220 Hoàng Bá Huy 08.09.2007 10A11 12.25 13.60
14 011226 Vũ Cao Huy 22.03.2007 10A11 12.75 19.45
15 011236 Trương Thị Huyền 05.02.2007 10A11 11.25 19.50
16 011242 Đào Thị Hương 30.11.2007 10A11 17.00 16.80
17 011249 Nguyễn Thị Thu Hường 25.06.2007 10A11 14.50 17.00
18 011253 Phạm Đình Khải 05.06.2007 10A11 13.50 17.55
19 011258 Nguyễn Xuân Khanh 09.04.2007 10A11 12.25 13.55
20 011266 Nguyễn Xuân Khiêm 21.08.2007 10A11 19.75 18.45
21 011280 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29.07.2007 10A11 15.25 16.75
22 011283 Nguyễn Thị Nhật Lệ 26.06.2007 10A11 12.75 18.20
23 011289 Nguyễn Phương Linh 19.11.2007 10A11 14.75 17.30
24 011320 Nguyễn Thị Khánh Ly 14.11.2007 10A11 11.50 16.90
25 011343 Trần Thế Minh 27.11.2007 10A11 15.25 19.85
26 011349 Nguyễn Trà My 12.05.2007 10A11 15.00 17.30
27 011364 Lê Thị Tuyết Ngân 30.04.2007 10A11 16.00 18.30
28 011376 Lê Văn Hoàng Nguyên 26.02.2007 10A11 11.50 16.05
29 011387 Phạm Việt Nhật 19.09.2007 10A11 12.25 16.20
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
30 011417 Nguyễn Thọ Phúc 07.10.2007 10A11 11.25 14.30
31 011429 Phạm Như Phương 17.08.2007 10A11 13.25 18.80
32 011438 Trần Văn Quân 21.07.2007 10A11 14.75 18.00
33 011447 Lê Thị Như Quỳnh 23.07.2007 10A11 11.75 15.50
34 011452 Nguyễn Thị Quỳnh 07.05.2007 10A11 15.00 14.80
35 011462 Nguyễn Bá Hồng Sơn 30.12.2007 10A11 13.75 15.60
36 011507 Nguyễn Văn Thao 09.06.2007 10A11 11.75 13.50
37 011544 Nguyễn Thị Phương Thúy 27.05.2007 10A11 16.75 20.20
38 011550 Nguyễn Thị Anh Thư 26.03.2007 10A11 20.50 18.75
39 011551 Nguyễn Thị Anh Thư 02.07.2007 10A11 19.25 15.90
40 011488 Nguyễn Thanh Tùng 24.05.2007 10A11 16.50 18.80
41 011492 Lê Thị Tươi 11.05.2007 10A11 13.00 16.40
42 011602 Nguyễn Thị Yến Vi 07.07.2007 10A11 12.50 14.30
43 011608 Nguyễn Xuân Việt 05.09.2007 10A11 17.00 12.25
44 011626 Đào Thị Như Ý 10.09.2006 10A11 15.25 16.80
45 011470 Nguyễn Thị Tâm 23.04.2007 10A11 13.50 17.05
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011001 Nguyễn Thị Thảo Ái 26.01.2007 10A12 16.25 19.95
2 011010 Đoàn Xuân Ngọc Anh 22.10.2007 10A12
3 011033 Nguyễn Phương Anh 28.06.2007 10A12 20.00 20.00
4 011048 Nguyễn Văn Thế Anh 17.10.2007 10A12 20.00 20.90
5 011065 Lê Thị Hoa Ban 17.03.2007 10A12 14.50 17.70
6 011095 Vũ Thị Thùy Dung 07.11.2007 10A12 15.75 18.70
7 011137 Nguyễn Xuân Độ 09.07.2007 10A12 12.25 9.00
8 011140 Nguyễn Đình Đức 27.08.2007 10A12 13.00 18.00
9 011148 Phạm Đình Được 11.07.2007 10A12 13.50 13.20
10 011159 Chu Thị Hà 20.11.2007 10A12 18.75 17.30
11 011163 Nguyễn Đình Hải 27.08.2007 10A12 15.25 20.80
12 011165 Nguyễn Văn Hải 01.05.2007 10A12 12.75 17.70
13 011195 Nguyễn Đức Hiếu 26.09.2007 10A12 13.50 14.30
14 011199 Nguyễn Thị Mai Hoa 11.08.2007 10A12 13.75 16.90
15 011240 Vũ Cao Hưng 08.01.2007 10A12 14.25 18.95
16 011259 Nguyễn Đăng Khánh 25.11.2007 10A12 11.75 15.30
17 011290 Nguyễn Phương Linh 12.11.2007 10A12 15.25 20.10
18 011301 Trần Thị Thùy Linh 21.08.2007 10A12 15.25 21.95
19 011306 Nguyễn Thị Lĩnh 19.06.2007 10A12 15.75 18.15
20 011315 Nguyễn Văn Lương 05.12.2007 10A12 11.75 19.70
21 011318 Hoàng Thị Thảo Ly 11.03.2007 10A12 14.50 17.55
22 011323 Nguyễn Thị Ly 08.02.2007 10A12 20.75 21.35
23 011324 Nguyễn Thị Thảo Ly 30.03.2007 10A12 14.75 22.35
24 011326 Trần Thị Khánh Ly 14.12.2007 10A12 16.00 17.50
25 011327 Hoàng Thị Mai 11.12.2007 10A12 13.75 17.60
26 011367 Đào Thị Ánh Ngọc 11.01.2007 10A12 15.75 19.80
27 011371 Nguyễn Thị Ngọc 03.11.2007 10A12 17.50 20.25
28 011372 Phạm Thị Bích Ngọc 28.06.2007 10A12 21.00 21.15
29 011444 Nguyễn Công Quyền 16.11.2007 10A12 13.50 14.60
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
30 011501 Lê Văn Thành 08.03.2007 10A12 18.00 22.50
31 011503 Nguyễn Văn Thành 01.06.2007 10A12 16.25 20.55
32 011521 Nguyễn Văn Thắng 04.10.2007 10A12 16.50 19.40
33 011537 Nguyễn Thanh Thủy 30.09.2007 10A12 21.00 20.10
34 011538 Nguyễn Thị Thanh Thủy 02.12.2007 10A12 15.75 17.20
35 011547 Lê Thị Thư 27.06.2007 10A12 15.00 18.30
36 011558 Nguyễn Văn Thương 01.12.2007 10A12 15.25 17.05
37 011565 Đỗ Thị Thùy Trang 01.10.2007 10A12 15.25 24.20
38 011567 Hoàng Thị Trang 20.12.2007 10A12 18.75 18.30
39 011568 Lê Thị Thùy Trang 05.11.2007 10A12 14.75 15.20
40 011584 Hoàng Công Trường 05.09.2007 10A12 11.25 10.70
41 011486 Ngô Văn Tùng 18.02.2007 10A12 15.00 16.10
42 011592 Bùi Phương Uyên 12.06.2007 10A12 15.25 19.95
43 011594 Nguyễn Thảo Uyên 07.12.2007 10A12 21.75 18.95
44 011627 Đào Hải Yến 28.11.2007 10A12 13.50 13.40
45 011630 Nguyễn Thị Hải Yến 31.08.2006 10A12 14.50 16.50
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
1 011006 Bùi Công Hoàng Anh 19.11.2007 10A13 13.50 15.80
2 011013 Hoàng Tùng Anh 01.01.2007 10A13 11.75 18.45
3 011031 Nguyễn Ngọc Anh 18.12.2007 10A13 14.00 18.50
4 011072 Nguyễn Thị Bông 13.11.2007 10A13 13.00 19.70
5 011078 Nguyễn Thị Thùy Châm 30.01.2006 10A13 13.25 13.40
6 011081 Nguyễn Thị Linh Chi 27.07.2007 10A13 14.75 18.50
7 011094 Trịnh Thị Kim Dung 01.02.2006 10A13 14.75 18.70
8 011123 Nguyễn Quốc Đạt 25.12.2007 10A13 12.50 13.30
9 011127 Nguyễn Viết Đạt 16.08.2007 10A13 12.50 11.90
10 011155 Nguyễn Thị Giang 17.02.2007 10A13 11.75 11.80
11 011181 Hoàng Thị Hiền 10.01.2007 10A13 10.75 16.10
12 011223 Nguyễn Quang Huy 03.06.2007 10A13 10.75 15.70
13 011245 Nguyễn Thị Hương 05.06.2007 10A13 15.25 16.35
14 011246 Nguyễn Thị Mai Hương 08.05.2007 10A13 15.25 13.45
15 011250 Nguyễn Đức Kiên 10.06.2007 10A13 10.25 9.00
16 011277 Nguyễn Ngọc Lan 10.02.2007 10A13 12.75 13.00
17 011293 Nguyễn Thị Linh 13.11.2007 10A13 16.75 18.60
18 011338 Nguyễn Thị Trà Mi 27.05.2007 10A13 18.25 18.30
19 011344 Trịnh Thị Ngọc Minh 10.05.2007 10A13 14.50 19.75
20 011348 Nguyễn Thị Trà My 05.11.2007 10A13 14.00 17.75
21 011362 Đặng Thị Thu Ngân 11.07.2007 10A13 14.00 17.20
22 011404 Vũ Thị Ngọc Oanh 30.03.2007 10A13 15.75 15.80
23 011409 Nguyễn Đình Hoàng Phong 10.06.2007 10A13 12.25 11.65
24 011415 Nguyễn Đình Phú 25.08.2007 10A13 12.75 9.20
25 011433 Vũ Đình Quang 01.12.2007 10A13 10.50 10.40
26 011435 Đỗ Hồng Quân 16.08.2007 10A13 14.00 18.55
27 011440 Hoàng Thị Quyên 31.07.2007 10A13 14.25 21.60
28 011453 Nguyễn Thị Quỳnh 09.08.2007 10A13 13.00 14.30
29 011454 Phạm Thị Quỳnh 10.06.2007 10A13 12.50 14.90
KẾT QUẢ KSCL NĂM HỌC 2022-2023 (01.04.2023)
Điểm theo khối thi truyền thống
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
A A1 B C D D07
30 011458 Đào Thị Sinh 22.06.2007 10A13 14.00 15.20
31 011463 Nguyễn Sỹ Sơn 04.11.2007 10A13 13.50 15.15
32 011466 Nguyễn Văn Sự 01.09.2007 10A13 13.50 11.00
33 011514 Nguyễn Thị Phương Thảo 23.03.2007 10A13 18.00 19.10
34 011523 Vũ Văn Thiện 19.02.2007 10A13 13.25 14.50
35 011552 Nguyễn Thị Anh Thư 13.10.2007 10A13 12.50 16.95
36 011553 Nguyễn Thị Anh Thư 16.10.2007 10A13 17.50 24.00
37 011474 Lê Văn Tĩnh 02.10.2007 10A13 14.50 15.75
38 011475 Hoàng Đình Toàn 27.09.2007 10A13 9.75 9.50
39 011569 Nguyễn Thị Huyền Trang 22.11.2007 10A13 14.75 23.80
40 011579 Nguyễn Hải Triều 01.01.2007 10A13 14.00 13.40
41 011580 Lê Dương Hữu Trọng 22.11.2007 10A13 13.50 11.50
42 011601 Nguyễn Thị Tường Vi 26.12.2006 10A13 11.50 14.75
43 011612 Nguyễn Ngọc Võ 15.08.2007 10A13 14.75 9.40
44 011636 Đào Đức Trường 21.08.2007 10A13 13.25 16.70

You might also like