Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

LỚP 11 UNIT 5

I. Vocab: Being the part of asean


1. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n): hội, hiệp hội
2. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
3. bend /bend/ (v): uốn cong
4. benefit /ˈbenɪfɪt/(n): lợi ích
5. block /blɒk/ (n): khối
6. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): sách mỏng (thông tin/ quảng cáo về cái gì)
7. charm /tʃɑːm/(n): sự quyến rũ
8. charter /ˈtʃɑːtə(r)/(n): hiến chương
9. constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp
10. delicate /ˈdelɪkət/(a): mềm mại, thanh nhã
11. digest /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa
12. economy /ɪˈkɒnəmi/(n): nền kinh tế
13. + economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a): thuộc về kinh tế
14. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài
15. external /ɪkˈstɜːnl/(a): ở ngoài, bên ngoài
16. govern/ˈɡʌvn/ (v): cai trị, nắm quyền
17. graceful /ˈɡreɪsfl/(a): duyên dáng
18. identity /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc
19. in accordance with/əˈkɔːdns/: phù hợp với
20. infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm
21. inner /ˈɪnə(r)/(a): bên trong
22. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n): sự can thiệp
23. legal /ˈliːɡl/(a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp
24. maintain /meɪnˈteɪn/(v): duy trì
25. motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu
26. official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
27. outer /ˈaʊtə(r)/ (a): bên ngoài
28. progress/ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ
29. rank /ræŋk/ (n): thứ hạn
30. stability /stəˈbɪləti/(n): sự ổn định
31. theory /ˈθɪəri/ (n): học thuyết, lý thuyết
32. vision /ˈvɪʒn/ (n): tầm nhìn
33. project /ˈprɒdʒekt/(n): đề án, dự án, kế hoạch
34. quiz /kwɪz/(v): kiểm tra, đố

1 | Page
MÔN TOÁN 8
GIA SƯ: NGUYỄN KHÁNH LY
Nước Tính từ Quốc tịch Người dân

Cambodia Cambodian Cambodian Cambodian


nước Cam-pu-chia thuộc Cam-pu-chia người Cam-pu-chia người Cam-pu-chia

Indonesia Indonesian Indonesian Indonesian


nước Indonesia thuộc Indonesia người Indonesia người Indonesia

Laos Laotian / Lao Laotian / Lao Laotian / Lao


nước Lào thuộc Lào người Lào người Lào

Malaysia Malaysian Malaysian Malaysian


nước Malaysia thuộc Malaysia người Malaysia người Malaysia

Burmese Burmese
Myanmar Burmese
thuộc Myanmar/Miến người Myanmar/Miến
nước Myanmar người Myanmar/Miến Đi
Điện Điện

Philippines Filipino Filipino Filipino


nước Philippines thuộc về Philippines người Philippines người Philippines

Singapore Singaporean Singaporean Singaporean


nước Singapore thuộc Singapore người Singapore người Singapore

Thailand Thai Thai Thai


nước Thái Lan thuộc Thái Lan người Thái Lan người Thái Lan

Vietnam Vietnamese Vietnamese Vietnamese


nước Việt Nam thuộc Việt Nam người Việt Nam người Việt Nam

2 | Page
MÔN TOÁN 8
GIA SƯ: NGUYỄN KHÁNH LY

You might also like