Professional Documents
Culture Documents
TRẮC NGHIỆM CƠ BẢN - BÀI 2. SINH HOẠT HẰNG NGÀY
TRẮC NGHIỆM CƠ BẢN - BÀI 2. SINH HOẠT HẰNG NGÀY
① 책상 ② 의자 ③ 컴퓨터 ④ 공책
2. Trong các từ sau đây từ nào không phải là đồ vật?
① 가방 ②펜 ③ 서점 ④ 한국어책
①이 ②는 ③가 ④ 은
4. Từ nào có nghĩa là “cây dù, cái ô”?
① 우산 ② 시계 ③ 가방 ④ 지갑
5. “Có ở đâu” được hỏi thế nào trong tiếng Hàn?
① 어디가 있어요? ② 뭐가 있어요? ③ 어디에 있어요? ④ 어디에 가요?
7. “Có cái gì” được hỏi thế nào trong tiếng Hàn?
① 어디가 있어요? ② 뭐가 있어요? ③ 뭐가 없어요? ④ 어디에 있어요?
8. Đâu là câu để hỏi “Có cái gì ở trên bàn?”.
① 책상위에 뭐가 있어요? ② 가방안에 뭐가 있어요?
Động/Tính từ 보다 만나다 알다 오다
Nghĩa
14. Chia các động từ sau theo thì Hiện tại đơn thể thân mật (V – 아요/어요/해요) nhóm 2 và cho
biết nghĩa của các động từ đó.
Nghĩa
15. Chia các động từ sau theo thì Hiện tại đơn thể thân mật (V – 아요/어요/해요) nhóm 3 và cho
biết nghĩa của các động từ đó.
Nghĩa