Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

TRẮC NGHIỆM CƠ BẢN

BÀI 3. 물건 - 위치 (ĐỒ VẬT – VỊ TRÍ)

1. 가방안에 _________ 있어요. 한국어책이 없어요.

① 책상 ② 의자 ③ 컴퓨터 ④ 공책
2. Trong các từ sau đây từ nào không phải là đồ vật?
① 가방 ②펜 ③ 서점 ④ 한국어책

3. 교실에 책상 ___ 있어요. 의자가 있어요.

①이 ②는 ③가 ④ 은
4. Từ nào có nghĩa là “cây dù, cái ô”?
① 우산 ② 시계 ③ 가방 ④ 지갑
5. “Có ở đâu” được hỏi thế nào trong tiếng Hàn?
① 어디가 있어요? ② 뭐가 있어요? ③ 어디에 있어요? ④ 어디에 가요?

6. Câu sau có nghĩa gì “교실에 책상이 있어요. 시계가 없어요”.


_______________________________________________________________________________________________________________

7. “Có cái gì” được hỏi thế nào trong tiếng Hàn?
① 어디가 있어요? ② 뭐가 있어요? ③ 뭐가 없어요? ④ 어디에 있어요?
8. Đâu là câu để hỏi “Có cái gì ở trên bàn?”.
① 책상위에 뭐가 있어요? ② 가방안에 뭐가 있어요?

③ 책상아래에 뭐가 있어요? ④ 책상뒤에 뭐가 있어요?


9. “Đâu là câu để hỏi “Cái cặp có ở trên bàn không?”.
① 가방이 어디에 있어요? ② 가방안에 뭐가 있어요?

③ 책상이 어디에 있어요? ④ 가방이 책상위에 있어요?


10. Từ nào có nghĩa là “ ”?
① 한국 마트 ② 마트 한국 ③ 한국 슈퍼마켓 ④ 1&3 번 맞아요 (đúng)

12. Dịch đoạn văn sau đây:


“Xin chào, Tôi là Sujin. Tôi là sinh viên đại học.
Bây giờ tôi đang đi đến trường đại học FPT. Ở trường tôi học tiếng Hàn quốc”
_______________________________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________
13. Chia các động từ sau theo thì Hiện tại đơn thể thân mật (V – 아요/어요/해요) nhóm 1và cho
biết nghĩa của các động từ đó.

Động/Tính từ 보다 만나다 알다 오다

Nghĩa

14. Chia các động từ sau theo thì Hiện tại đơn thể thân mật (V – 아요/어요/해요) nhóm 2 và cho
biết nghĩa của các động từ đó.

Động từ 먹다 배우다 마시다 쓰다

Nghĩa

15. Chia các động từ sau theo thì Hiện tại đơn thể thân mật (V – 아요/어요/해요) nhóm 3 và cho
biết nghĩa của các động từ đó.

Động từ 공부하다 운동하다 전화하다 이야기하다

Nghĩa

You might also like