Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

TRẮC NGHIỆM CƠ BẢN

BÀI 6. 날씨 - 계절 (THỜI TIẾT - MÙA)

1. 저는 커피를 좋아해요. 그리고 오렌지 주스 ____ 좋아해요.


①가 ②를 ③는 ④도

2. 저는 봄을 좋아해요. _________ 봄에 날씨가 좋아요. 그리고 따뜻해요.

① 그리고 ② 왜냐하면 ③ 하고 ④ 그래서 (vì vậy)


3. Chọn câu đúng điền vào chỗ trống.

① 비가 왔어요 ② 비가 있어요 ③ 비가 안 와요 ④ 비가 아니에요


4. Từ nào có nghĩa là “Mùa đông”?
① 거울 ② 가을 ③ 겨울 ④ 가울
5. Đâu là cụm từ “Nghe nhạc” trong tiếng Hàn?
① 음악을 듣다 ② 음식을 먹다 ③ 음악을 들다 ④ 책을 읽다
6. Câu sau đây được dịch ra tiếng Việt như thế nào?
“수진씨는 한국어를 좋아해요. 그리고 중국어도 좋아해요”.
_______________________________________________________________________________________________________________
7. ___ 에 날씨가 더워요. 그리고 비가 와요.
① 호텔 ② 커피숍 ③ 백화점 ④ 은행
8. “Đâu là câu để hỏi “Hôm nay thời tiết như thế nào”?
① 어제 날씨? ② 어땠어요? ③ 오늘 어때요? ④ 오늘 날씨가 어때요?
9. “Đâu là câu để hỏi “Hôm qua bạn đã đã đi đâu vậy”?
① 어디에 갔어요? ② 어제 뭐 했어요?

③ 어디에 했어요? ④ 어제 어디에 갔어요?


10. Từ nào có nghĩa là “Vừa nãy”?
① 어제 ② 아까 ③ 오늘 ④ 언제

11. Dịch câu sau đây sang tiếng Hàn (모두: tất cả)
“Hôm qua tôi đã đi chợ. Ở chợ tôi đã mua 2 quả dưa hấu và 6 quả cao. Tất cả là 12.000 won”
_______________________________________________________________________________________________________________
12. Dịch đoạn văn sau đây:
“Hôm qua tôi gặp Minsu và Sujin. Chúng tôi đã cùng nhau đi đến rạp phim.
Ở rạp phim chúng tôi đã xem phim hành động Mỹ (미국 액션영화)
Và đã cùng nhau trò chuyện ở quán cà phê.
_______________________________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________
13. Chia các động từ sau theo thì Quá khứ đơn (V – 았어요/었어요/했어요) nhóm 1 và cho
biết nghĩa của các động từ đó.

Động/Tính từ 보다 만나다 알다 오다

Nghĩa

14. Chia các động từ sau theo thì Quá khứ đơn (V – 았어요/었어요/했어요) nhóm 2 và cho
biết nghĩa của các động từ đó.

Động từ 먹다 배우다 마시다 쓰다

Nghĩa

15. Chia các động từ sau theo thì Quá khứ đơn (V – 았어요/었어요/했어요) nhóm 3 và cho
biết nghĩa của các động từ đó.

Động từ 공부하다 운동하다 전화하다 이야기하다

Nghĩa

You might also like