Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

Đơn vị: triệu VND

2019 2020 2021


Tài sản ngắn hạn 2.216.766 3.057.482 5.502.631
Tài sản dài hạn 181.087 355.511 216.666
Tổng tài sản 2.397.853 3.412.993 5.719.297
Vốn chủ sở hữu 1.806.633 1.826.975 2.144.452
Nợ ngắn hạn 180.865 1.412.804 3.436.051
Nợ dài hạn 410.355 116.983 138.795
Tổng nợ 591.220 1.529.787 3.574.846

Doanh thu 541.264 568.060 1.138.320


Lợi nhuận sau 135.510 132.380 282.944
thuế

2. KHẢ NĂNG THANH TOÁN

2019 2020 2021


Khả năng thanh toán 12,26 2,16 1,6
hiện thời

So sánh BVSC với HCM và CTS trong quý III 2022

BVSC HCM CTS


Khả năng thanh toán 2,03 1,62 1,49
hiện thời

3. ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG SINH LỜI

2019 2020 2021


ROS 25,04% 23,3% 24,86%
ROA 5,65% 3,87% 4,95%
ROE 7,5% 7,25% 13,19%

So sánh tỷ suất sinh lời trên doanh thu BVSC với HCM và CTS trong quý III 2022

BVSC HCM CTS


ROS 23,53% 21,75% 9,21%
4. Cơ cấu vốn

2019 2020 2021


Hệ số nợ 24,66% 44,82% 62,5%
Hệ số nợ/VCSH 32,72% 83,73% 166,7%

You might also like