TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG PDF

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG


基建部 /jī jiàn bù/ : bộ phận/phòng xây dựng
立面 /lìmiàn/ : mặt đứng
剖面 /pōumiàn/ : mặt cắt (hoặc trắc dọc)
放线 /fàngxiàn/ : phóng tuyến(trước khi đào móng thường phóng
tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn)
基槽 /jīcáo/ : hố móng
砼垫层 /tóngdiàn céng/ : lớp đá đệm móng
基槽平面布置图 /jī cáo píngmiàn bùzhì tú/ : bản vẽ bố tríbề mặt
hố móng
基槽剖面图 /jī cáo pōumiàn tú/ : bản vẽ trắc dọc hố móng
实测点 /shícè diǎn/ : điểm đo thực tế
图纸座标 /túzhǐ zuò biāo/ : tọa độ bản vẽ
测距离长度 /cèjùlíchángdù/ : khoảng cách đo
图纸设计标 /túzhǐ shèjì biāo/ : cao độ thiết kế
实测标高 /shícè biāogāo/ : cao độ đo thực tế
相差高度 /xiāngchà gāodù/ : cao độ chênh lệch
独立基础 /dúlì jīchǔ/ : móng cốc
条形基础 /tiáo xíng jīchǔ/ : móng băng
边坡 /biān pō/ : ta luy (độ dốc, độ soải chân móng).
受拉 /shòu lā/ : giằng
阴墙坑 /yīn qiáng kēng/ : hốc âm tường
玄关,门厅/xuánguān, méntīng/ : sảnh
立面图 /lìmiàn tú/ : bản vẽ mặt đứng
剖面图 /pōumiàn tú/ : bản vẽ mặt cắt
夯 /hāng/ : đầm
打夯机 /dǎ hāng jī/ : máy đầm
房屋檩条 /fángwū lǐntiáo/ : xàgồ nhà
打桩 /dǎ zhuāng/ : đóng cọc

接地柱 /Jiēdì zhù/ : cọc tiếp đất


模板 /móbǎn/ : cốp pha
脚手架 /jiǎoshǒujia/ : giàn giáo
高壓橡皮管 /gāoyā xiàngpí guǎn/ : ống cao su cao áp
噴嘴 /pēnzuǐ/ : vòi phun
導流槽 /dǎo liú cáo/ : máng dẫn
機磚製造 /jī zhuān zhìzào/ : máy đóng gạch
筒体 /tǒng tǐ/ : xi lanh
回煙道 /huí yān dào/ : đường dẫn khói
角鉄製造 /jiǎo zhí zhìzào/ : tạo hình thép
不銹鋼 /bùxiùgāng/ : thép không gỉ
落灰管槽 /luò huī guǎn cáo/ : máng dẫn xả tro

You might also like