Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 151

Ngày sinh

Mã nhóm
dạng Giới tính (*) Số điện thoại(*)
Số CMT/CCCD
# Họ và tên (*) đối tượng ưu Đơn
tiên (*)
vị công tác
dd/mm/yyyy(0:nam, 1:nữ) (Tối thiểu 10
(Loại
số) 8/9/12 số)
(Tham khảo PL2)
(*)
1 Phạm Kim Nga 04/07/2000 1 2 Sinh viên 357317458 00023933
2 Phạm Ngọc Long 26/10/2000 0 2 Sinh viên 397769700 73490341
3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/12/2000 1 2 Sinh viên 374305175 1.86E+09
4 Hoàng Thu Trang 24/12/2000 1 2 Sinh viên 359347738 61136286
5 Lê Thị Minh Tân 27/05/2001 1 2 Sinh viên 828623128 01015901
6 Mai Thị Phượng 01/01/2001 1 2 Sinh viên 357594094 01001449
7 Phạm Trần Thu Hà 12/01/2001 1 2 Sinh viên 343558812 01003987
8 Đỗ Ngọc Anh 04/11/2002 1 2 Sinh viên 368220184 02021785
9 Hoàng Thị Kim Tuyến 30/06/2002 1 2 Sinh viên 927230473 02008409
10 Nguyễn Thị Ngọc 08/05/2002 1 2 Sinh viên 769073386 02005508
11 Vi Thị Viên 01/09/2002 1 2 Sinh viên 389455245 ###
12 Đỗ Thị Nhuần 23/11/1999 1 2 Sinh viên 396318254 99002840
13 Nguyễn Thị Hoa 30/10/1999 1 2 Sinh viên 389476683 99008770
14 Phan Thị Nhân 10/02/1999 1 2 Sinh viên 962653452 1.84E+08
15 Lê Thị Giang 08/07/1999 1 2 Sinh viên 966672403 99006111
16 Tạ Thị Nhật Ánh 10/04/1999 1 2 Sinh viên 854290689 99002388
17 Mai Thu Hà 14/11/1999 1 2 Sinh viên 961265640 1.52E+08
18 Bùi Thị Hoàng Lam 08/11/1999 1 2 Sinh viên 963887626 1.63E+08
19 Đỗ Hoàng Minh 04/10/1999 0 2 Sinh viên 949668271 99005171
20 Lưu Thiện Duy 10/10/1999 0 2 Sinh viên 814034456 1.75E+08
21 Nguyễn Hải Yến 02/02/1999 1 2 Sinh viên 372030385 99012704
22 Nguyễn Hà Trang 28/03/1999 1 2 Sinh viên 869195240 99001043
23 Hà Thị Dinh 25/10/2000 1 2 Sinh viên 369050626 00004495
24 Chu Thị Tới 12/08/1998 1 2 Sinh viên 963069451 82339050
25 Trần Thị Thuỳ Linh 15/01/2000 1 2 Sinh viên 866974800 1.88E+08
26 Phạm Phan Khiêm 27/12/2001 0 2 Sinh viên 354860125 01000850
27 Đàm Thị Mai Hương 16/02/2001 1 2 Sinh viên 345023061 01012127
28 Phạm Quỳnh Trang 18/06/2001 1 2 Sinh viên 867083001 01001225
29 Phùng Gia Chương 27/12/2001 0 2 Sinh viên 975026436 01019473
30 Đặng Thị Hà Thu 19/09/2001 1 2 Sinh viên 968420009 01003430
31 Phạm Hải Yến 23/06/2000 1 2 Sinh viên 373529589 00007914
32 Bùi Duy Linh 26/09/2002 0 2 Sinh viên 392198560 02000714
33 Phạm Thu Huyền 24/12/2002 1 2 Sinh viên 372987106 02003513
34 Trần Thị Ánh Tuyết 02/06/2002 1 2 Sinh viên 396831536 02000125
35 Bùi Thị Phương Thảo 09/12/2001 1 2 Sinh viên 857078906 01000287
36 Nguyễn Trọng Nam 30/04/1998 0 2 Sinh viên 981420899 1.84E+08
37 Hà Thị Hồng Nhung 04/08/1999 1 2 Sinh viên 359450383 99006077
38 Trần Ngọc Trìu 27/02/1991 0 2 Sinh viên 388333678 91009662
39 Lê Cẩm Bằng 24/12/1998 0 2 Sinh viên 373073701 1.75E+08
40 Phạm Thu Hà 12/02/1997 1 2 Sinh viên 968142097 197004138
41 Bùi Phú Bằng 30/09/1998 0 2 Sinh viên 339136358 1.14E+08
42 Trần Thị Thảo 02/08/1999 1 2 Sinh viên 355922554 99003173
43 Đoàn Minh Tuấn 25/04/1999 0 2 Sinh viên 868243736 2.31E+08
44 Vi Thị Tú Oanh 01/05/1998 1 2 Sinh viên 782253211 1.88E+08
45 Trần Thị Thanh Hà 02/01/1999 1 2 Sinh viên 838393628 99001978
46 Nguyễn Tuấn Dương 08/11/1999 0 2 Sinh viên 969715187 99003973
47 Lê Thị Trà My 26/04/1999 1 2 Sinh viên 859818290 1.84E+08
48 Hoàng Ích Hoàn 10/08/1999 0 2 Sinh viên 962043650 85059954
49 Đặng Thị Hồng Hạnh 12/07/1999 1 2 Sinh viên 969491914 1.46E+08
50 Đinh Thị Hạnh 10/12/1999 1 2 Sinh viên 353318436 1.14E+08
51 Nguyễn Khánh Linh 28/12/1999 1 2 Sinh viên 984788970 40539478
52 Mai Thị Quỳnh 15/04/1999 1 2 Sinh viên 364730805 1.75E+08
53 Phạm Thị Trang 21/03/1997 1 2 Sinh viên 971889301 1.52E+08
54 Phạm Hạnh Hải 18/08/1998 0 2 Sinh viên 362862255 63470514
55 Ninh Ngọc Linh 03/03/1999 1 2 Sinh viên 383843257 1.65E+08
56 Trương Thị Nga 20/11/1999 1 2 Sinh viên 855000759 99003370
57 Hoàng Thị Ngọc Châm 23/09/1998 1 2 Sinh viên 813111696 82309555
58 Vũ Hà Giang 21/05/1999 1 2 Sinh viên 399262413 99002461
59 Nguyễn Thị Hương Trầm 19/11/1999 1 2 Sinh viên 962539629 1.88E+08
60 Nguyễn Thị Lan 17/12/1998 1 2 Sinh viên 354339431 98001812
61 Phạm Thị Thu Hà 14/01/1998 1 2 Sinh viên 392707676 63505369
62 Bùi Thị Nhung 25/01/1998 1 2 Sinh viên 339713029 1.75E+08
63 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/02/1998 1 2 Sinh viên 941448701 98006029
64 Bùi Thuý Hồng 19/09/1999 1 2 Sinh viên 369593096 85059041
65 Trần Thị Duyên 20/09/1999 1 2 Sinh viên 366026345 99002608
66 Đặng Thị Thu Phương 14/03/1999 1 2 Sinh viên 333965760 1.52E+08
67 Lê Thị Hồng Thúy 23/01/1999 1 2 Sinh viên 359298823 2.31E+08
68 Nguyễn Thị Phương Anh 04/07/2000 1 2 Sinh viên 971735622 00007003
69 Đặng Thị Huyền Trang 02/08/2000 1 2 Sinh viên 926515419 00007022
70 Nguyễn Thị Khánh Huyền 08/09/2000 1 2 Sinh viên 987412870 00009765
71 Trần Thị Thắm 18/03/2000 1 2 Sinh viên 394585398 00005644
72 Tẩn Xía Chiêu 18/08/2000 1 2 Sinh viên 339547942 45243967
73 Phạm Phương Thảo 15/06/2000 1 2 Sinh viên 965718204 00007383
74 Nguyễn Thị Linh 13/07/1999 1 2 Sinh viên 399901307 1.14E+08
75 Trần Thị Huyền Trang 27/10/1999 1 2 Sinh viên 342548156 1.52E+08
76 Tô Thị Thanh Tuyền 04/02/2000 1 2 Sinh viên 965816680 1.32E+08
77 Nguyễn Linh Trang 10/11/2000 1 2 Sinh viên 857683595 00002402
78 Bùi Thị Xinh 16/06/2000 1 2 Sinh viên 969340264 00006455
79 Trần Thị Hồng Nhung 16/10/2000 1 2 Sinh viên 974633962 00006455
80 Đặng Thị Thu 24/04/2000 1 2 Sinh viên 334998304 2.42E+08
81 Vũ Thị Thùy 31/10/2001 1 2 Sinh viên 869726701 01010489
82 Nguyễn Chí Toàn 08/03/2001 0 2 Sinh viên 834739586 01032335
83 Vũ Đại Hải 08/08/2001 0 2 Sinh viên 365940662 01009494
84 Lưu Thùy Hiên 19/11/2001 1 2 Sinh viên 976721302 01008742
85 Phan Đăng Hoàng 10/05/2001 0 2 Sinh viên 865135696 01010012
86 Ngô Hải Ly 07/05/2001 1 2 Sinh viên 963338244 01022138
87 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/05/2000 1 2 Sinh viên 399087033 45252935
88 Phạm Thị Ngọc Ánh 10/03/2001 1 2 Sinh viên 834960424 01013616
89 Trần Phương Nhung 06/12/2001 1 2 Sinh viên 886853862 01004330
90 Trần Trọng Phương 10/01/2001 0 2 Sinh viên 925678901 01004024
91 Hà Thu Phương 03/04/2001 1 2 Sinh viên 963548834 71080312
92 Nguyễn Thị Tú 25/01/2000 1 2 Sinh viên 867815782 00010795
93 Phạm Hoài Linh 21/12/2001 1 2 Sinh viên 965205892 01002581
94 Nguyễn Thị Thảo 17/05/2000 1 2 Sinh viên 357352526 00005823
95 Nguyễn Huyền Trang 15/04/2001 1 2 Sinh viên 365964776 01006500
96 Quách Việt Hoàng 19/08/2000 0 2 Sinh viên 354709654 00016804
97 Phạm Thu Hương 28/03/2001 1 2 Sinh viên 369335866 91963063
98 Vũ Thu Thuỷ 31/12/2001 1 2 Sinh viên 963796192 01018501
99 Dương Ngọc Huyền 10/11/2002 1 2 Sinh viên 858600662 02003529
100 Trần Thị Hải Yến 09/05/2002 1 2 Sinh viên 985002105 02000895
101 Cao Thị Xoan 11/02/2002 1 2 Sinh viên 971087791 02002612
102 Trần Ngọc Tú Oanh 20/03/2002 1 2 Sinh viên 973002572 61125578
103 Phạm Thùy Giang 05/02/2002 1 2 Sinh viên 384676889 51159285
104 Nguyễn Vân Thanh 15/08/2002 1 2 Sinh viên 395016121 51178083
105 Cao Phi Hùng 27/05/2002 0 2 Sinh viên 987773536 ###
106 Phạm Khiếu Nhất Trọng 27/09/2002 0 2 Sinh viên 366452562 02009867
107 Đỗ Khánh Linh 06/11/2002 1 2 Sinh viên 328962013 02016677
108 Đinh Thị Thanh Nhàn 04/10/2002 1 2 Sinh viên 344058151 02007721
109 Nguyễn Thị Hường 16/10/2001 1 2 Sinh viên 855468949 85931931
110 Lương Quang Mạnh 06/01/2002 0 2 Sinh viên 911303649 1.88E+08
111 Dương Thị Ngọc Yến 01/08/2002 1 2 Sinh viên 336415104 02009568
112 Phí Thị Nga 01/04/2002 1 2 Sinh viên 569920051 02001950
113 Phạm Thị Mơ 08/03/2002 1 2 Sinh viên 364725809 02002195
114 Trương Vũ An 25/11/2002 0 2 Sinh viên 856926316 02001777
115 Phạm Thị Hương Thùy 20/12/2002 1 2 Sinh viên 867998561 02002639
116 Hà Vũ Lâm 15/08/2002 0 2 Sinh viên 964178202 1.22E+08
117 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/09/2002 1 2 Sinh viên 338064178 02002835
118 Đinh Thị Trang 13/08/2002 1 2 Sinh viên 373889007 02010634
119 Lê Thị Hải Yến 19/05/2002 1 2 Sinh viên 705450680 02008244
120 Lê Thị Thắm 11/02/2002 1 2 Sinh viên 372701866 02028522
121 Nguyễn Thị Hải Yến 05/01/2001 1 2 Sinh viên 911825228 01001091
122 Hoàng Kim Giang 01/01/2002 1 2 Sinh viên 916047754 02005663
123 Vũ Hà Phương 10/04/2002 1 2 Sinh viên 867054342 02010287
124 Cao Thị Hiền 11/03/2002 1 2 Sinh viên 983254455 84464289
125 Trương Mai Trâm 02/11/2002 1 2 Sinh viên 862075025 84391418
126 Hoàng Thị Thùy Trang 15/09/2002 1 2 Sinh viên 376975857 02015218
127 Lường Thị Thanh Mai 24/11/2002 1 2 Sinh viên 373406882 40789952
128 Hoàng Văn Đức 04/02/1991 0 2 Sinh viên 988380112 1.52E+08
129 Phạm Thị Thu Hiền 06/09/1994 1 2 Sinh viên 376068115 94002786
130 Nguyễn Minh Phương 05/10/1994 0 2 Sinh viên 326101687 1.22E+08
131 Nguyễn Hồng Sơn 25/09/1996 0 2 Sinh viên 962941398 96000101
132 Lê Quang Vinh 18/05/1995 0 2 Sinh viên 972004471 1.36E+08
133 Trần Thị Huế 19/02/1993 1 2 Sinh viên 962349618 93000422
134 Ninh Đức Độ 20/02/1982 0 2 Sinh viên 975247350 82000389
135 Hồ Vinh 10/01/1986 0 2 Sinh viên 905549996 1.86E+08
136 Nguyễn Minh Luân 05/02/1988 0 2 Sinh viên 926990366 3.41E+08
137 Nguyễn Hoàng Hải Thanh 01/06/1990 1 2 Sinh viên 919780245 2.51E+08
138 Nguyễn Văn Lương 11/10/1986 0 2 Sinh viên 343551986 50422935
139 Lê Văn Huy 29/01/1993 0 2 Sinh viên 975544493 93003094
140 Đinh Đức Thắng 02/07/1983 0 2 Sinh viên 907762676 3.64E+08
141 Quàng Văn Dũng 05/01/1989 0 2 Sinh viên 357321138 50564251
142 Nguyễn Xuân Diện 19/03/1991 0 2 Sinh viên 353346699 51060204
143 Đào Văn Thắng 27/06/1994 0 2 Sinh viên 705747162 94004322
144 Bùi Linh Hương 17/05/1999 1 2 Sinh viên 359449779 1.14E+08
145 Vũ Văn Huynh 22/07/2000 0 2 Sinh viên 364464562 00029735
146 Đoàn Thanh Tùng 29/06/2001 0 2 Sinh viên 393124721 20100711
147 Trần Thị Phi Nga 21/05/2001 1 2 Sinh viên 842738313 40832947
148 Đoàn Thị Khánh Linh 27/02/2002 1 2 Sinh viên 705281105 02019757
149 Phạm Thị Thu Hường 06/03/2001 1 2 Sinh viên 387966211 01007886
150 Đỗ Xuân Toàn 19/05/2002 0 2 Sinh viên 982804123 02003102
151 Lê Đức Chung 27/05/1998 0 2 Sinh viên 334709955 74862204
152 Trần Tuấn Hùng 24/03/1985 0 2 Sinh viên 973755168 1.62E+08
153 Lao Văn Truyền 12/08/1998 0 2 Sinh viên 382216611 071042216
154 Lê Thị Sương 06/11/1996 1 2 Sinh viên 866035819 1.88E+08
155 Ma Thị Ánh Nguyệt 11/02/1998 1 2 Sinh viên 363393456 071033768
156 Nguyễn Văn Phú 04/03/1999 0 2 Sinh viên 389419464 1.88E+08
157 Vũ Thị Thuỳ Linh 15/07/2000 1 2 Sinh viên 392104718 300022599
158 Nguyễn Văn Luyện 07/10/1996 0 2 Sinh viên 325598383 096001440
159 Đàm Thị Kim Ngân 08/05/2001 1 2 Sinh viên 385427650 301005253
160 Nguyễn Tiến Thành 04/10/2001 0 2 Sinh viên 379072905 201009591
161 Vũ Phương Thảo 22/10/2001 1 2 Sinh viên 949837142 301009431
162 Nguyễn Minh Nghĩa 24/07/2001 0 2 Sinh viên 369397517 201013819
163 Đặng Tuấn Phong 28/02/2001 0 2 Sinh viên 845130860 201001680
164 Vũ Thị Vân 17/09/2001 1 2 Sinh viên 349540654 301014290
165 Đoàn Văn Đức 21/07/2001 0 2 Sinh viên 366901461 201008019
166 Mã Văn Minh 21/08/2001 0 2 Sinh viên 388459892 1.22E+08
167 Hà Xuân Thắng 27/06/2001 0 2 Sinh viên 356551071 201001406
168 Lê Thị Thu 20/04/1998 1 2 Sinh viên 385928770 1.75E+08
169 Quách Thị Thu Hà 17/05/2001 1 2 Sinh viên 329310614 301013922
170 Lê Công Tiến Trường 14/06/2001 0 2 Sinh viên 968753859 201004405
171 Nguyễn Văn Đô 05/04/2001 0 2 Sinh viên 357590921 201001866
172 Đào Thị Thúy Nga 06/05/2001 1 2 Sinh viên 378095421 301008714
173 Vũ Thị Kim Chi 25/12/2001 1 2 Sinh viên 562399762 301010565
174 Đinh Thị Ngọc 08/12/2001 1 2 Sinh viên 966780730 301008207
175 Trần Bùi Ngọc Anh 27/08/2003 0 2 Sinh viên 056581407 034303004
176 Phan Hoàng Hà 05/11/1997 0 Trường 0355761160
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.88E+08
177 Nguyễn Nam Trường 19/10/1998 0 0337604747
2 Đại học Y Dược
Trường 036098002542
Thái Bình
178 Đỗ Thị Ánh 20/08/1998 1 Trường 0987903762
2 Đại học Y Dược 034198000131
Thái Bình
179 Phùng Thị Hải Dương 08/08/1998 1 0337847555
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.84E+08
180 Hoàng Tố Uyên 06/04/1998 1 Trường 0332726777
2 Đại học Y Dược Thái Bình017432797
181 Trịnh Đình Hoà 15/12/1998 0 0339987342
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
182 Nguyễn Tất Minh 21/12/1998 0 Trường 0941429736
2 Đại học Y Dược 037098001491
Thái Bình
183 Dương Thảo Trang 17/08/1998 1 0978372304
2 Đại học Y Dược
Trường 001198006090
Thái Bình
184 Phạm Thị Phương Thảo 26/11/1997 1 Trường 0388905252
2 Đại học Y Dược Thái Bình031929440
185 Lê Vũ Tùng Lâm 27/11/1998 0 0332252787
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.52E+08
186 Nguyễn Minh Thảo 09/06/1998 1 Trường 0964896112
2 Đại học Y Dược Thái Bình017471165
187 Phạm Thị Huyền 16/09/1998 1 0981036541
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.52E+08
188 Phạm Thị Lan Anh 07/05/1998 1 Trường 0366942662
2 Đại học Y Dược 036198003094
Thái Bình
189 Phạm Đình Diệu 21/09/1998 0 0396160777
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.52E+08
190 Nguyễn Thị Thu Hà 07/08/1997 1 Trường 0327193093
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.63E+08
191 Nguyễn Thị Trà Giang 25/05/1998 1 0968422245
2 Đại học Y Dược
Trường 034198004349
Thái Bình
192 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/10/1997 1 Trường 0961491696
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.52E+08
193 Đặng Việt Dũng 23/09/1998 0 0912391998
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.65E+08
194 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/1998 1 Trường 0978685853
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.88E+08
195 Phạm Văn Tuấn 20/08/1998 0 0397513838
2 Đại học Y Dược
Trường 038098010377
Thái Bình
196 Đàm Thị Duyên 02/03/1997 1 Trường 0382856600
2 Đại học Y Dược 066197000003
Thái Bình
197 Đinh Thị Kim Huê 01/05/1997 1 0962010403
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.63E+08
198 Lộ Thị Yêu 02/05/1997 1 Trường 0947241164
2 Đại học Y Dược Thái Bình08229162
199 Nguyễn Thị Thu Hường 14/05/1998 1 0342844777
2 Đại học Y Dược
Trường 036198003773
Thái Bình
200 Lùng Thị Thiện 01/11/1998 1 Trường 0357854488
2 Đại học Y Dược Thái Bình063480544
201 Vũ Hồng Nhung 21/10/1998 1 2 0344030903
Trường Đại học Y Dược Thái Bình1.65E+08
202 Nguyễn Thị Hòa 24/12/1998 1 Trường 0378820987
2 Đại học Y Dược Thái Bình2.42E+08
203 Nguyễn Thu Trang 21/09/1998 1 0352990994
2 Đại học Y Dược
Trường 0101198004806
Thái Bình
204 Nguyễn Thu Hằng 02/01/1997 1 Trường 0335237670
2 Đại học Y Dược 010197000731
Thái Bình
205 Đinh Thị Hải Thúy 17/12/1998 1 0336854567
2 Đại học Y Dược
Trường 036198000710
Thái Bình
206 Nguyễn Hữu Trung Tín 11/06/1998 0 Trường 0944528723
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.88E+08
207 Nguyễn Thị Diệu Linh 04/11/1998 1 0359218811
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.52E+08
208 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/06/1998 1 Trường 0329496644
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.75E+08
209 Tưởng Khánh Ly 02/09/1998 1 0394571100
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.32E+08
210 Lương Thị Bích Liên 20/06/1998 1 Trường 0943034626
2 Đại học Y Dược Thái Bình
211 Hà Tiến Dũng 27/04/1998 0 0329502626
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.52E+08
212 Trương Thị Thiện 25/03/1998 1 Trường 0972360921
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.75E+08
213 Nguyễn Thùy Trang 15/01/1998 1 0394946655
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình017423686
214 Phạm Thị Thuý Ninh 16/03/1998 1 Trường 0399333528
2 Đại học Y Dược 034198001347
Thái Bình
215 Lê Thị Hằng 02/09/1997 1 0972914794
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
216 Hoàng Thu Hà 04/01/1996 1 Trường 0367114698
2 Đại học Y Dược Thái Bình085500847
217 Nguyễn minh hằng 28/04/1998 1 0336473131
2 Đại học Y Dược
Trường 037198002051
Thái Bình
218 Nguyễn Thị Quỳnh 30/06/1998 1 Trường 0913897214
2 Đại học Y Dược 036198002861
Thái Bình
219 Vũ Thị Hồng Ngọc 08/08/1998 1 0336690022
2 Đại học Y Dược
Trường Thái 036198004289
Bình
220 Nguyễn Thị Chinh 23/09/1997 1 Trường 09155396491.14E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình
221 Đào Ngọc Hải 21/12/1997 0 0397776953
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
222 Lê Linh Chi 10/07/1997 1 Trường 0326295184
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.75E+08
223 Trần Văn Cường 02/04/1998 0 0898707153
2 Đại học Y Dược
Trường 036098003800
Thái Bình
224 Lê Thị Tuyến 04/09/1998 1 Trường 0968739497
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.75E+08
225 Nguyễn Thị Hiền 17/01/1998 1 0374852880
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.88E+08
226 Lê Thị Thế 15/02/1998 1 Trường 0332376312
2 Đại học Y Dược 033198000558
Thái Bình
227 Lò Thị Hương 02/01/1997 1 0389895173
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình040730823
228 Lương Thị Nhung 10/06/1998 1 Trường 0335056060
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.75E+08
229 Hoàng Đình Tuấn Anh 16/12/1998 0 0835819789
2 Đại học Y Dược
Trường 038098001549
Thái Bình
230 Vũ Thị Mai Ngọc 14/04/1998 1 Trường 0364708811
2 Đại học Y Dược 036198003070
Thái Bình
231 Bùi Thị Hương 26/03/1998 1 0965970321
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.52E+08
232 Đỗ Thị Kiều Trang 23/04/1998 1 Trường 0342440442
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.46E+08
233 Lê Thị Hằng 30/10/1997 1 0393239191
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
234 Lê Thị Hà 03/03/1998 1 Trường 0358796655
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.88E+08
235 Lê Ngọc Tú 22/01/1997 0 0961574568
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.88E+08
236 Bùi Bình Dương 10/06/1997 1 Trường 0385663232
2 Đại học Y Dược Thái Bình051013690
237 Mai Thị Thắm 13/09/1998 1 0398349581
2 Đại học Y Dược
Trường 036198002810
Thái Bình
238 Nguyễn Thị Huyền 27/12/1998 1 Trường 0344677666
2 Đại học Y Dược Thái Bình017529371
239 Lê Thị Thu 15/08/1998 1 0941269409
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
240 Phan Thị Lâm Oanh 12/12/1998 1 Trường 0325356699
2 Đại học Y Dược 034198001525
Thái Bình
241 Lê Thị Trang 10/01/1998 1 0388294972
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
242 Đặng Thị Thu Hương 08/10/1999 1 Trường 0967821051
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.52E+08
243 Trần Thành Đạt 12/05/1999 0 0342072284
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình082316302
244 Phạm Thị Tuyết 20/08/1999 1 Trường 0354869498
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.43E+08
245 Hoàng Văn Trường 24/04/1998 0 0363125440
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
246 Vũ Thị Ngọc Trâm 16/03/1999 1 Trường 0386905931
2 Đại học Y Dược 036199003172
Thái Bình
247 Phạm thị Lan Hương 06/08/1998 1 0359421919
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình 1E+08
248 Trịnh Hà Anh 29/11/1999 1 Trường 0357696829
2 Đại học Y Dược 001199016543
Thái Bình
249 Nguyễn Thị Sơn 07/04/1998 1 0364656633
2 Đại học Y Dược
Trường Thái 001198008777
Bình
250 Lại Thị Hải Yến 24/08/1999 1 Trường 09424773051.63E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình
251 Phan Thị Thu 11/11/1998 1 0352329595
2 Đại học Y Dược
Trường 036198001096
Thái Bình
252 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28/04/1999 1 Trường 0362879543
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.52E+08
253 Phạm Thị Thủy 17/06/1999 1 0962547204
2 Đại học Y Dược
Trường 036199002995
Thái Bình
254 Trần Thị Phượng 19/04/1999 1 Trường 0945249156
2 Đại học Y Dược 036199001107
Thái Bình
255 Lê Thị Lệ Quỳnh 25/05/1999 1 0971756219
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.75E+08
256 Nguyễn Thị Ngân 24/05/2001 1 Trường 0988595245
2 Đại học Y Dược 034301009113
Thái Bình
257 Trần Thu Hoà 10/09/2001 1 0981541787
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình1.22E+08
258 Hoàng Nghĩa Thanh Huân 19/05/2001 0 Trường 0338142720
2 Đại học Y Dược Thái Bình1.88E+08
259 Lê Hồng Anh 08/02/2001 1 0384286793
2 Đại học Y Dược
Trường 038301013316
Thái Bình
260 Lê Hữu Trường 04/06/2002 0 Trường 0399836964
2 Đại học Y Dược 001202039084
Thái Bình
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
Số thẻ bảo hiểm y tế Mũi
(Tham khảo PL3)
(Mã thẻ 10/15 ký tự) Mã Mã Quận/Huyện Mã Xã/Phường Tên vắc xin (*)
Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện Xã/Phường Địa chỉ chi tiết
Tỉnh/Thành phố (*) (*) (Tham khảo PL5)
12 20711260 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
10 21259071 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20747806 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22014675 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20744271 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20550008 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
9 21760780 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 21099478 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 26281897 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 21224525 Hải Dương 30 Gia Lộc 297
Xã Quang Minh 11062 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Đề Thám 12439 COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Hoàng Diệu12460 COVID-19
9 20377010 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20085089 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 23736689 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Quang Trung12445 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21693774 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 20189732 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 19314250 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 20017595 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Vũ Chính 12469 COVID-19
12 20843819 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20899236 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21004949 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21036927 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Quang Trung12445 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20138856 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22298467 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Quang Trung 12445 COVID-19
12 21030750 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Đề Thám 12439 COVID-19
9 17158310 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Tiền Phong 12451 COVID-19
12 21521981 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 Khôngcó Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 822780491 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 3.62E+09 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20306619 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21666227 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 22365447 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 18865668 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21314537 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21156396 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20313950 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20031094 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20814868 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20827014 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20204695 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 23149030 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20711640 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20216608 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20888882 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 22090965 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 20400736 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 20644748 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 24352129 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 23290190 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 20267451 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 22436646 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
12 20987889 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
9 20001585 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
12 20773894 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
9 21540254 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
9 23099793 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Vũ Phúc 12466 COVID-19
12 20114217 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 22284587 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Bồ Xuyên 12436 COVID-19
12 20824499 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20186700 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22963905 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 20127150 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Phú Xuân 12463 COVID-19
9 22506232 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Vũ Chính 12469 COVID-19
9 20440216 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 23823341 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 24387984 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22212577 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Vũ Phúc 12466 COVID-19
9 21901647 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 21838468 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 26116342 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Quang Trung12445 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21150144 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20406562 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20211540 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21098267 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336 Trần Hưng Đạo
Phường 12452 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20664739 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20418011 Thái Bình 34 Huiyện Qu 338 Quỳnh Khê 12508 COVID-19
12 20446623 Thái Bình 34 Huyện Hưn 339
Xã Thống Nhất 12643 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22807846 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 29190404 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Huyện Thá 341Xã Thái Thịnh 12961 COVID-19
12 20790237 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 20046647 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20882381 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20888075 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 18344781 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 21497485 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21629263 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 20060272 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 16629006 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22118308 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Quang Trung12445 COVID-19
12 21599460 Thái Bình 34 Huyện Kiế 343Xã An Bình 13087 COVID-19
12 21039930 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22405564 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 21416522 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 20139388 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 21192698 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 21499461 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 24229068 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21365958 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 3.42E+09 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 ### Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 ### Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 ### Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
9 Thái Bình 34 Huyện Hưn 339 Tân Lễ 12592 COVID-19
12 16015601 Thái Bình 34 Huyện Đôn 340 Đồng Phú 12823 COVID-19
9 16031863 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 22599183 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 11005521 Thái Bình 34 Thành phố 336 Xã Vũ Phúc 12466 COVID-19
9 16399026 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 12002584 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Tiền Phong 12451 COVID-19
9 42183587 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 11004485 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 21184655 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 16033237 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
9 720162396 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
11 20103140 Thái Bình 34 Thành phố 336 Xã Vũ Lạc 13108 COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21679039 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 21190151 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 ### Thái Bình 34 Huyện Hưn 339 Văn Cẩm 12625 COVID-19
9 23765143 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 Nam Định 36 Huyện Vụ 359
Xã Tam Thanh 13789 COVID-19
9 820318661 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 000117718 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
9 018842007 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 621144846 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Huyện Vũ 344
Thị trấn Vũ Thư 13192 COVID-19
12 622215882 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
12 824099074 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 420883086 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Kỳ Bá 12442 COVID-19
9 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 Thái Bình 34 Thành phố 336 Trần Hưng Đạo
Phường 12452 COVID-19
9 822697662 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 821066181 Thái Bình 34 Thành phố 336 Quang Trung12445
Phường COVID-19
12 020814876 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
12 720645899 Thái Bình 34 Thành phố 336
Phường Trần Lãm 12454 COVID-19
12 620312708 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Vũ Phúc 12466 COVID-19
12 420936236 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Vũ Phúc 12466 COVID-19
12 420849849 Thái Bình 34 Thành phố 336Xã Vũ Phúc 12466 COVID-19
12
SV4344023976006
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
36098002542 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
34198000131 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4344217351157
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4340120992763
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343720122451
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4340120575801
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
031929440 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Đề Thám 12439 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4340124316995
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343420550781
Thái Bình 34 Hưng Hà 339 Hùng Dũng 12607 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
36198003094 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343420955898
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343621477291
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343422133623
Thái Bình 34 Vũ Thư 344 Hồng Lý 13195 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4344016490192
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
38098010377 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
66197000003 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
DT2202020289955
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
36198003773 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4341020100459
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
DK2666623094528
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4341020036455
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
10197000731 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343621267117
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4344022472714
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343420207833
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4340120870588
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343421652453
Thái Bình 34 Vũ Thư 344 Duy Nhất 13279 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343823439812
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
sv4340420314929
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Sv4343721005145
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Sv4343622357013
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343621799166
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
36098003800 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343820418471
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Phú Khánh 12448 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
33198000558 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
DT2111120483804
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343822207150
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343820084688
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343620683130
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343422265525
Thái Bình 34 Vũ Thư 344 Việt Thuận 13264 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343822325111
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4344018325502
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4344023837925
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4341420900040
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
36198002810 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4340120553061
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
34198001525 Thái Bình 34 Hưng Hà 339 Hồng Minh 12685 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343822884844
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343420786014
Thái Bình 34 Đông Hưng 340 Hà Giang 12745 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
DT2202020274899
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343621515115
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Đông Thọ 12820 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
01199016543 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4340125072906
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343620395257
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343621133594
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343420862656
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Tiền Phong 12451 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343621453792
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
36199001107 Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343823634071
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
34301009113 Thái Bình 34 Quỳnh Phụ 338 Quỳnh Mỹ 12535 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Lê Hồng Phong12433 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4344017763611
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4343823918618
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
SV4340129227153
Thái Bình 34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021
Mũi 1 Mũi 2 Kết quả import
Ghi chú
Địa điểm tiêm
Tên vắc xin (*) Địa điểm tiêm (không điền ô này)
Ngày tiêm dạng dd/mm/yyyy
Lô vắc xin(*) Ngày tiêm dạng dd/mm/yyyy
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo(Tham
PL4) khảo PL5) (Tham khảo PL4)
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014
08/09/2021 210513 34014

210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
210155 34014
Ngày
Mã nhóm
sinh dạngGiới tính (*) Số điện thoại(*)
Số CMT/CCCD Số thẻ bảo hiểm y tế
# Họ và tên (*) đối tượng ưu Đơn
tiên (*)
vị công tác
dd/mm/y(0:nam, 1:nữ) (Tối thiểu 10
(Loại
số) 8/9/12 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)
(Tham khảo PL2)
yyy (*)
1 Lương Thị25/12/2002 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0339645626001302036215
Thái Bình SV4340123903525
Hà Nội
2 Lâm Thị T04/08/2001 1 Trường
2 Đại học Y Dược0372996504
Thái Bình085930037
DT2040420447716
Thái Bình
3 Hoàng Thu01/11/2002 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0977603284034302001159
Thái Bình Thái Bình
4 Mai Thế H24/01/2002 0 Trường
2 Đại học Y Dược0384933252038202008868
Thái Bình Thái Bình
5 Đỗ Văn Tâ10/08/1998 0 2 Đại học Y Dược
Trường 0866192130
Thái Bình017407040 Hà Nội
6 Nguyễn Đứ 01/02/2002 0 Trường
2 Đại học Y Dược0332498269034202004679
Thái Bình Thái Bình
7 Phạm Thị 12/06/2001 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0394702519001301036136
Thái Bình Thái Bình
8 Bùi Thị T 11/07/2001 1 Trường
2 Đại học Y Dược0357600782034301006747
Thái Bình Sv4343422136382
Thái Bình
9 Nguyễn Th11/11/2000 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0984163218001300026476
Thái Bình CN3010124931648
Thái Bình
10 Mai Thị Q13/05/2000 1 Trường
2 Đại học Y Dược08667101021.8E+08
Thái Bình GD4383822606754
Thái Bình
11 Trần Thị H04/07/1998 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0334705461036198002055
Thái Bình Thái Bình
12 Hoàng Thị05/09/2000 1 Trường
2 Đại học Y Dược09827467181.6E+08
Thái Bình SV4343720892809
Thái Bình
13 Nguyễn Th12/09/2000 1 2
Trường Đại học Y 0971715426
Dược Thái 001300003882
Bình Thái Bình
14 Nguyễn Th27/01/2001 1 Trường
2 Đại học Y Dược0932257216036301009131
Thái Bình SV4343621565667
Thái Bình
15 Nguyễn Hữ 16/10/2000 0 2 Đại học Y Dược
Trường 0383289496034200001226
Thái Bình SV4343420139558
Thái Bình
16 Nguyễn Th24/08/2001 1 Trường
2 Đại học Y Dược0978980241001301010189
Thái Bình SV4340122268863
Thái Bình
17 Nguyễn Th01/07/2001 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0386906255034301002699
Thái Bình Thái Bình
18 Bùi Thanh29/09/2001 1 Trường
2 Đại học Y Dược03596184351.1E+08
Thái Bình SV4341720733387
Thái Bình
19 Trần Thị T06/02/2001 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0393924405001301000220
Thái Bình SV4340125311610
Thái Bình
20 Đoàn Thị 22/10/1999 1 Trường
2 Đại học Y Dược0393971526036199002024
Thái Bình SV4343621505744
Thái Bình
21 Trần Thị 05/09/1999 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0385336315036199009583
Thái Bình CN3363620524612
Thái Bình
22 Đào Văn Đ22/01/1998 0 Trường
2 Đại học Y Dược0364580014
Thái Bình082338123
DT2202020388480
Thái Bình
23 Lê Thị Th 08/03/1999 1 2 Đại học Y Dược
Trường 03383800241.9E+08
Thái Bình Thái Bình
24 Lê Thanh 30/01/2000 1 Trường
2 Đại học Y Dược0961602249 00130004904
Thái Bình Thái Bình
25 Lương Thị17/11/2000 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0345627841001300033820
Thái Bình SV4340130604638
Thái Bình
26 Nguyễn Th06/01/2001 1 Trường
2 Đại học Y Dược0365348364036300009192
Thái Bình SV4343620486440
Thái Bình
27 Trần Phươ23/07/2000 1 2
Trường Đại học Y Dược0358137088001300014870
Thái Bình SV4340120949473
Thái Bình
28 Vũ Thị Tr 11/05/2001 1 Trường
2 Đại học Y 0374646692
Dược Thái 036301007763
Bình SV4343621619683
Thái Bình
29 Nguyễn Th29/04/2001 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0826054383034301002945
Thái Bình SV4343420548357
Thái Bình
30 Đỗ Long T01/09/2000 0 Trường
2 Đại học Y Dược0986275434036200006191
Thái Bình HN2363621052870
Thái Bình
31 Phạm Thị 26/12/2001 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0989752558037301002978
Thái Bình Sv4343720080798
Thái Bình
32 Nguyễn Mi11/02/2001 0 Trường
2 Đại học Y Dược0886190201
Thái Bình040689551
SV4341120110361
Thái Bình
33 Trịnh Thị 24/09/2001 1 2 Đại học Y Dược
Trường 03285856131.9E+08
Thái Bình Thái Bình
34 Lương Thị10/06/2000 1 Trường
2 Đại học Y Dược0372271864038300016199
Thái Bình DT2383821741840
Thái Bình
35 Trần Tuấn25/01/2001 0 2 Đại học Y Dược
Trường 0946882096036301007747
Thái Bình SV4343621059885
Thái Bình
36 Trần Thị T09/07/2001 1 Trường
2 Đại học Y Dược0363107710036301001358
Thái Bình Thái Bình
37 Đàm Thị N04/01/2002 1 2 Đại học Y Dược
Trường 0379093475001302025883
Thái Bình Thái Bình
38 Trần Thị L24/07/2002 1 Trường
2 Đại học Y Dược0869735801037302001198
Thái Bình SV4343720703868
Thái Bình
39 Lê Hải Điệ18/12/2002 0 2 Đại học Y Dược
Trường 0342073915
Thái Bình063553832 Thái Bình
40 Nguyễn Th21/04/2000 1 Trường
2 Đại học Y Dược0979599582001300021654
Thái Bình Thái Bình
41 Nguyễn Th19/11/1999 1 0383966199
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình 1E+08
SV4342220428025
Thái Bình
42 Tạ Thị Ma08/02/2000 1 Trường 0584680729
2 Đại học Y Dược 034300012029
Thái Bình SV4343420971206
Thái Bình
43 Trần Tuấn21/02/2000 0 0326894056
2 Đại học Y Dược
Trường 034200000053
Thái Bình SV4343420168291
Thái Bình
44 Chu Thị Ma04/09/2000 1 Trường 09737165801.2E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình Thái Bình
45 Mai Thị P 10/09/2000 1 0867658095
2 Đại học Y Dược
Trường 036300004343
Thái Bình SV4343620361864
Thái Bình
46 Nguyễn Đặ02/10/1997 1 Trường 0362276102
2 Đại học Y Dược Thái Bình017283178
SV4340121113818
Thái Bình
47 Ngô Thị H24/10/2000 1 0965536819
2 Đại học Y Dược
Trường Thái 036300000148
Bình SV4347526101569
Thái Bình
48 Nguyễn Th10/07/2000 1 Trường 0355591250
2 Đại học Y Dược Thái 001300023586
Bình SV4340123896586
Thái Bình
49 Tạ Trung 23/02/2000 0 0369970599
2 Đại học Y Dược
Trường 026200000335
Thái Bình SV4342620709588
Thái Bình
50 Nguyễn Qu 21/10/2000 0 Trường 03980589911.9E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình SV4344017753866
Thái Bình
51 Lưu Thị Nh20/11/2000 1 0982238954
2 Đại học Y Dược
Trường 036300008420
Thái Bình SV4343620639654
Thái Bình
52 Nguyễn Th08/01/2000 1 Trường 0942866604
2 Đại học Y Dược 00130024701
Thái Bình SV4340124993056
Thái Bình
53 Nguyễn Th17/02/2000 1 0369658389
2 Đại học Y Dược
Trường 034300008133
Thái Bình SV4343422255256
Thái Bình
54 Bùi Thị Sơ11/09/2000 1 Trường 0966415535
2 Đại học Y Dược 036300007122
Thái Bình SV4343622219729
Thái Bình
55 Phan Thị 14/12/2000 1 0339341165
2 Đại học Y Dược
Trường 001300010861
Thái Bình SV4340125540082
Thái Bình
56 Nguyễn Th15/01/2000 1 Trường 09682798301.1E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình SV4341720061487
Thái Bình
57 Bùi Thị Hu20/09/1999 1 0342978437
2 Đại học Y Dược
Trường 017199000048
Thái Bình SV4340123788309
Thái Bình
58 Nguyễn Th01/08/2000 1 Trường 03289464591.1E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình SV4341720031406
Thái Bình
59 Phan Thị K24/08/1999 1 0961466015
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình045229744
SV4341220478474
Nam Định
60 Phạm Gia 29/04/1999
L 0 Trường 0398602014
2 Đại học Y Dược Thái Bình013633753
SV4340123401632
Thái Bình
61 Nguyễn Ki05/12/2000 1 0353838097
2 Đại học Y Dược
Trường 001300019616
Thái Bình SV4340124297704
Nam Định
62 Nguyễn Ng 08/10/2000 1 Trường 0775952298 2E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình SV4344821111971
Thái Bình
63 Lê Thị Min04/12/2000 1 03374921151.1E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình SV4341720169822
Nam Định
64 Đàm Thị T29/05/2000 1 Trường 0384742159
2 Đại học Y Dược Thái 0DT20485918982
Bình DT2040420211592
Thái Bình
65 Trần Thị T26/12/2000 1 0348345131
2 Đại học Y Dược
Trường 034300010311
Thái Bình Thái Bình
66 Vũ Thị Du09/07/2000 1 Trường 0344532207
2 Đại học Y Dược 034300010644
Thái Bình Thái Bình
67 Bùi Đỗ Ph03/11/1999 0 03826716901.1E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình DT2171720349382
Thái Bình
68 Lê Tiến D25/11/2000 0 Trường 0886914903
2 Đại học Y Dược 001200019032
Thái Bình Thái Bình
69 Nguyễn Thị09/01/2000 1 0367292940
2 Đại học Y Dược
Trường 022300000733
Thái Bình Thái Bình
70 Tống Khán27/11/2000 0 Trường 0365688269
2 Đại học Y Dược Thái Bình061105210 Thái Bình
71 Bùi Thị Hả14/01/1999 1 09710960271.1E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình DT2171720329932
Thái Bình
72 Bùi Hải Sơ09/03/2000 0 Trường 0368656331
2 Đại học Y Dược Thái Bình051131648
SV4341420701667
Thái Bình
73 Nguyễn Du 27/08/2000 0 0376001747
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình051056512
SV4341421283133
Thái Bình
74 Phạm Văn24/10/2000 0 Trường 0374412410
2 Đại học Y Dược 034200007434
Thái Bình SV4343421393536
Thái Bình
75 Nguyễn Qu 07/05/2000 0 0392010726
2 Đại học Y Dược
Trường 001200027227
Thái Bình SV4340124837154
Thái Bình
76 Nguyễn Vă31/03/1999 0 Trường 09837828231.8E+09
2 Đại học Y Dược Thái Bình Gd4383821458194
Thái Bình
77 Cầm Thị T19/02/1999 1 03757732151.8E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình Dt2381601105239
Thái Bình
78 Dương Côn 10/08/1999 0 Trường 0839140669
2 Đại học Y Dược Thái Bình082350778
DT2202020389211
Thái Bình
79 Trần Thị T12/06/2000 1 0356442966
2 Đại học Y Dược
Trường 034300002647
Thái Bình TC3343421578358
Thái Bình
80 Dương Thị23/03/2001 1 Trường 0362461012
2 Đại học Y Dược Thái Bình085503601 Thái Bình
81 Vì Đức Th27/05/2000 0 0866194864
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình051088348
DT2141420816342
Thái Bình
82 Nguyễn Mi09/02/2000 0 Trường 0986481889
2 Đại học Y Dược Thái Bình082316980
Sv4342020041130
Thái Bình
83 Nguyễn Di03/11/2001 1 0967423382
2 Đại học Y Dược
Trường 033301001976
Thái Bình SV4343321458937
Thái Bình
84 Đoàn Thị T07/12/2001 1 Trường 0399020073
2 Đại học Y Dược 034301001637
Thái Bình Thái Bình
85 Nguyễn Th18/10/2001 1 0365435028
2 Đại học Y Dược
Trường 036301008213
Thái Bình Thái Bình
86 Phạm Thị 18/06/2001 1 Trường 0856328786
2 Đại học Y Dược 036301008326
Thái Bình SV4343621619973
Thái Bình
87 Hoàng Mai31/01/2001 1 0868219268
2 Đại học Y Dược
Trường 038301000743
Thái Bình SV4343823729543
Thái Bình
88 Đỗ Phú Th11/04/2001 0 Trường 0964763812
2 Đại học Y Dược 001201031733
Thái Bình Thái Bình
89 Hoàng Lưu15/08/2001 1 0968828901
2 Đại học Y Dược
Trường 001301005733
Thái Bình SV4340125478860
Thái Bình
90 Nguyễn An 27/04/2001 0 Trường 0823097381
2 Đại học Y Dược Thái 036201000400
Bình Thái Bình
91 Nguyễn Th08/07/2001 1 0336824509
2 Đại học Y Dược
Trường Thái 03601011366
Bình SV4343621772343
Thái Bình
92 Đặng Thị 26/04/2001 1 Trường 0342868256
2 Đại học Y Dược 034301006851
Thái Bình Thái Bình
93 Nguyễn Đứ 21/10/2001 0 0899831536
2 Đại học Y Dược
Trường 036201004540
Thái Bình Thái Bình
94 Hà Tố Uyê18/08/2001 1 Trường 0383804273
2 Đại học Y Dược 001301034050
Thái Bình CN3010124229187
Thái Bình
95 Phạm Thị 21/05/2001 1 0382239862
2 Đại học Y Dược
Trường 034301010126
Thái Bình CN3343420227045
Thái Bình
96 Bùi Thị Th08/10/2001 1 Trường 0962275887
2 Đại học Y Dược 001301011567
Thái Bình SV4340120543736
Thái Bình
97 Nguyễn Nh 09/05/2001 1 0949079730
2 Đại học Y Dược
Trường 001301006467
Thái Bình SV4340122745824
Thái Bình
98 Dương Min 25/01/2001 0 Trường 0705398389
2 Đại học Y Dược 001201005778
Thái Bình SV4340129504876
Thái Bình
99 Nguyễn Th16/10/2000 1 0353875127
2 Đại học Y Dược
Trường 034300009515
Thái Bình SV4343420304536
Thái Bình
100 Dương Khá 17/08/2001 1 Trường 0916252066
2 Đại học Y Dược 036301000198
Thái Bình SV4343720084388
Thái Bình
101 Vũ Ngọc T25/05/2001 0 0365602001
2 Đại học Y Dược
Trường 001201032347
Thái Bình SV4340129110913
Thái Bình
102 Trịnh Hoà11/03/2001 0 Trường 0947387682
2 Đại học Y Dược 037201005176
Thái Bình Thái Bình
103 Đặng Diệu04/10/2001 1 0966518913
2 Đại học Y Dược
Trường 037301000499
Thái Bình Thái Bình
104 Nguyễn Ng 25/09/2001 1 Trường 0988209049
2 Đại học Y Dược 034301008283
Thái Bình SV4343422185362
Thái Bình
105 Vũ Đức Ng 18/12/2001 0 0962312410
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình061123066
SV4341520360472
Yên Bái
106 Phùng Thị20/03/2001 1 Trường 0383919811
2 Đại học Y Dược Thái Bình071072269
DT2080820208283
Thái Bình
107 Nguyễn Thị27/04/2001 1 05878960431.8E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình CN3424217480366
Thái Bình
108 Nguyễn Mi02/12/2001 1 Trường 0346086125
2 Đại học Y Dược 034301007511
Thái Bình Thái Bình
109 Phạm Thàn16/03/2002 0 03897698821.9E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình sv4344017775590
Thái Bình
110 Đinh Nguy10/01/2001 0 Trường 0986734575
2 Đại học Y Dược 035201000616
Thái Bình SV4343520990545
Thái Bình
111 Phùng Thị04/05/2000 1 0966408783
2 Đại học Y Dược
Trường 001300024747
Thái Bình SV4340125070483
Thái Bình
112 Quan Anh22/02/2000 0 Trường 0843618341
2 Đại học Y Dược Thái Bình071087823
GD4080820109288
Thái Bình
113 Nguyễn Th05/11/2000 1 0888214094
2 Đại học Y Dược
Trường 035300003607
Thái Bình Thái Bình
114 Phạm Thàn04/04/2000 0 Trường 0982579033
2 Đại học Y Dược Thái Bình063527110 Thái Bình
115 Phạm Văn12/10/2001 0 0369484260
2 Đại học Y Dược
Trường 036201010348
Thái Bình SV4343621848231
Thái Bình
116 Lê Thị Hoà01/10/2001 1 Trường 0376115568
2 Đại học Y Dược Thái Bình063566383
SV4341020046816
Thái Bình
117 Trần Quan14/08/2000 0 0379198651
2 Đại học Y Dược
Trường 034200002618
Thái Bình Thái Bình
118 Lưu Hồng04/05/2001 0 Trường 0358078545
2 Đại học Y Dược 035201004079
Thái Bình Thái Bình
119 Bùi Đàm H21/04/2000 1 2 07960574851.1E+08
Trường Đại học Y Dược Thái Bình Thái Bình
120 Hoàng Thị20/05/2000 1 Trường 0338142905
2 Đại học Y Dược Thái 004300003310
Bình Thái Bình
121 Trần Thị T07/04/2001 1 03441643901.1E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình Thái Bình
122 Lê Khánh 22/08/2001 1 Trường 0346518819
2 Đại học Y Dược 038301011172
Thái Bình GD4383823117910
Thái Bình
123 Lê Kiều D11/08/2001 1 0918302001
2 Đại học Y Dược
Trường 038301000792
Thái Bình SV4343820093205
Thái Bình
124 Trần Văn 16/04/2001 0 Trường 0385517750
2 Đại học Y Dược Thái Bình061104699 Thái Bình
125 Đinh Văn 1P4/08/2001 0 0774308022
2 Đại học Y Dược
Trường 036201010007
Thái Bình CN3363621736981
Thái Bình
126 Nguyễn Th15/09/2001 1 Trường 0866794716
2 Đại học Y Dược 038301016115
Thái Bình SV4343821351089
Thái Bình
127 Ngô Thị N14/03/2001 1 0399086658
2 Đại học Y Dược
Trường 033301004914
Thái Bình Thái Bình
128 Nguyễn Th13/03/2001 1 Trường 03731041791.9E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình SV4344017553743
Thái Bình
129 Nguyễn Th12/07/1999 1 03797280511.2E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình DK2241916842538
Thái Bình
130 Vũ Thị Ki30/12/2001 1 Trường 0372112252
2 Đại học Y Dược 036301000692
Thái Bình SV4343622155270
Thái Bình
131 Nguyễn Th09/02/2000 1 0983549200
2 Đại học Y Dược
Trường 034300007504
Thái Bình Thái Bình
132 Bùi Đức Si02/10/2001 0 Trường 0365128954
2 Đại học Y Dược 034201003632
Thái Bình SV4343421182530
Thái Bình
133 Hoàng Thị24/10/2000 1 0965983230
2 Đại học Y Dược
Trường Thái 033300007282
Bình Thái Bình
134 Nguyễn Na13/12/2000 0 Trường 0336143297
2 Đại học Y Dược Thái 001200005441
Bình SV4340120869457
Thái Bình
135 Nguyễn Th27/03/2001 1 0978921848
2 Đại học Y Dược
Trường 001301034812
Thái Bình SV4340123585764
Thái Bình
136 Lê Thị Gia08/05/2001 1 Trường 0369660517
2 Đại học Y Dược 038301016061
Thái Bình SV4343824245062
Thái Bình
137 Lê Thị Hiề12/05/2001 1 0964323625
2 Đại học Y Dược
Trường 038301016695
Thái Bình SV4343823193503
Thái Bình
138 Nguyễn Th27/02/2001 1 Trường 0375072139
2 Đại học Y Dược 038301016787
Thái Bình Thái Bình
139 Bùi Việt H05/04/2001 0 09368031921.3E+08
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình Thái Bình
140 Nguyễn Tr11/11/1993 0 Trường 0898587480
2 Đại học Y Dược Thái Bình013387361 Thái Bình
141 Hoàng Ngọ 22/05/1998 1 0985560410
2 Đại học Y Dược
Trường 001198001178
Thái Bình SV4340120183532
Thái Bình
142 Lê Bá Nam06/03/2000 0 Trường 03332975491.7E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình SV4343823637438
Thái Bình
143 Nguyễn Bù20/06/2000 1 0399370939
2 Đại học Y Dược
Trường 036300000092
Thái Bình SV4343421830820
Thái Bình
144 Bùi Minh 21/02/2000 1 Trường 0943179570
2 Đại học Y Dược 036300007269
Thái Bình TC3363620184528
Thái Bình
145 Nguyễn Th23/08/2000 1 0373652565
2 Đại học Y Dược
Trường Thái Bình045248902
sv4341220034009
Thái Bình
146 Lục Thị K26/01/2000 1 Trường 0349298984
2 Đại học Y Dược Thái Bình061115895 Thái Bình
147 Bùi Thị Hò12/05/1997 1 0964165528
2 Đại học Y Dược
Trường 034197000075
Thái Bình SV4343420981192
Thái Bình
148 Vũ Thị Thu08/07/1998 1 Trường 03256148881.5E+08
2 Đại học Y Dược Thái Bình Thái Bình
149 Lê Thị Diệ19/10/1998 1 0337217575
2 Đại học Y Dược
Trường 001198013171
Thái Bình Thái Bình
150 Nguyễn Ho 14/08/2000 1 Trường 0392494200
2 Đại học Y Dược 001300029207
Thái Bình SV4340125697323
Thái Bình
151 Bùi Công 26/11/2002 0 8 0396461182030202010659
SV4343021592372
Tỉnh Thái Bình
152 Dương Thị06/11/2002 1 8 Trường Đại
0947638016034302000795 Tỉnh Thái Bình
153 Đào Thị K 12/07/2002 1 8 Trường Đại
0389194947034302000818 Tỉnh Thái Bình
154 Đặng Ngọc01/11/2002 0 8 Trường Đại
0865332519034202009484 Tỉnh Thái Bình
155 Đặng Thị T07/11/2002 1 8 Trường Đại
0967433529001302037041 Tỉnh Thái Bình
156 Nguyễn Đứ20/10/2002 0 8 09832979021259087062720663620Tỉnh Thái Bình
157 Nguyễn Ki15/11/2002 1 8 Trường Đại
0328821948034302005821 Tỉnh Thái Bình
158 Nguyễn Mi22/02/2002 1 8 0945961002 Tỉnh Thái Bình
159 Nguyễn Ng17/03/2002 1 8 0888624977 Tỉnh Thái Bình
160 Nguyễn Ng28/09/2002 1 8 0924220753 Tỉnh Thái Bình
161 Nguyễn Ng07/07/2002 0 8 Trường Đại
0815037838001202009828 Tỉnh Thái Bình
162 Nguyễn Qu30/08/2002 0 8 Trường Đại
0335127806034202002057 Tỉnh Thái Bình
163 Nguyễn Vă26/03/2002 0 8 Trường Đại
0328297670037202003052 Tỉnh Thái Bình
164 Phạm Đức05/07/2002 0 8 Trường Đại
0966046177034202000205 Tỉnh Thái Bình
165 Phạm Ngọc06/12/2002 1 8 0372869738 Tỉnh Thái Bình
166 Phạm Thị 17/03/2002 1 8 Trường Đại
0346333944 Tỉnh Thái Bình
167 Phạm Thị 25/05/2002 1 8 Trường Đại
0369529262034302010352 Tỉnh Thái Bình
168 Tống Thị N21/09/2002 1 8 Trường Đại
0373207127034302008690 Tỉnh Thái Bình
169 Trần Đức 05/02/2002 0 8 Trường Đại
0828012579001202008898 Tỉnh Thái Bình
170 Trần Thị V01/09/2002 1 8 Trường Đại
0921303084034302000605 Tỉnh Thái Bình
171 Trịnh Việt 22/05/2002 0 8 Trường Đại
0367991614
034202006911 Tỉnh Thái Bình
172 Vũ Thành 30/11/2002 0 8 0332324265 Tỉnh Thái Bình
173 Bùi Phan T02/10/2002 1 8 Trường Đại
0374510209
066302000023
SV4343420173398
Tỉnh Thái Bình
174 Bùi Thị Vâ 11/09/2002 1 8 Trường Đại
0326993850113792311
GD4171720367426
Tỉnh Hòa Bình
175 Doãn Thị 22/08/2002 1 8 Trường Đại
0787109382051216387
SV4341421231165
Tỉnh Sơn La
176 Đặng Thùy03/09/2002 1 8 Trường Đại
0963473282
010302007833
DT2101020308685
Tỉnh Lào Cai
177 Đinh Hoàn20/08/2002 1 8 Trường Đại
0982105448
036302007716
SV4343621668048
Tỉnh Nam Định
178 Đinh Tuấn 11/07/2002 1 8 Trường Đại
0962298854082366901
SV4342020056449
Tỉnh Lạng Sơn
179 Hoàng Mỹ12/06/2002 1 8 Trường Đại
0342279804082379045
DT2202020628489
Tỉnh Lạng Sơn
180 Hoàng Quố19/07/2002 1 8 Trường Đại
0832530299073535466
SV4340220699772
Tỉnh Hà Giang
181 Hoàng Tú 22/01/2002 1 8 Trường Đại
0965341632082379929
DT2202020597353
Tỉnh Lạng Sơn
182 Hoàng Thị22/06/2002 1 8 Trường Đại
0335866973
001302034730
SV4340123952693
Thành phố Hà Nội
183 Lại Khánh 18/09/2002 1 8 Trường Đại
0379834287
034302006184
SV4343421733273
Tỉnh Thái Bình
184 Lương Thu18/08/2002 1 8 Trường Đại
0363023055
001302030531
SV4340124688173
Thành phố Hà Nội
185 Minthita 09/05/2002 1 8 Trường Đại
0338658546 Tỉnh Thái Bình
186 Ngô Ngọc 15/09/2002 1 8 Trường Đại
0971902546
011302004358
SV4341120029664
Tỉnh Điện Biên
187 Nguyễn Bìn28/02/2002 1 8 Trường Đại
0347892736
038202013391
GB4383822924680
Tỉnh Thanh Hóa
188 Nguyễn Đỗ06/10/2002 1 8 Trường Đại
0856370225122412035
SV 4 34 242 204
Tỉnh Bắc Giang
189 Nguyễn Th14/09/2002 1 8 Trường Đại
0394852090040832285
SV4341120021988
Tỉnh Điện Biên
190 Nguyễn Thị13/02/2002 1 8 Trường Đại
0365417781
038302013363
GD3383823269797
Tỉnh Thanh Hóa
191 Nguyễn Th06/05/2002 1 8 Trường Đại
0359107556113787728
SV4341720751178
Tỉnh Hòa Bình
192 Nguyễn Th20/10/2002 1 8 Trường Đại
0565649166
034302005327
SV 434342126264
Tỉnh Thái Bình
193 Nguyễn Th15/09/2002 1 8 Trường Đại
0337196629
034302001731
SV4343421292450
Tỉnh Thái Bình
194 Nguyễn Thị07/02/2002 1 8 Trường Đại
0354404662
034302009830
SV4343422129251
Tỉnh Thái Bình
195 Nguyễn Thị12/05/2002 1 8 0362907000 Tỉnh Thái Bình
196 Nguyễn Viế20/07/2002 0 8 0902178097 Tỉnh Thái Bình
197 Poukham d22/03/2002 1 8 Trường Đại
0394917890PA0172408 Tỉnh Thái Bình
198 Phạm Than15/02/2002 1 8 Trường Đại
0961157502
037302000761
SV4343720425459
Tỉnh Ninh Bình
199 Phạm Thị 14/12/2002 1 8 Trường Đại
0342381019
034302005579
SV4343420516995
Tỉnh Thái Bình
200 Phan Thị Q05/02/2002 1 8 Trường Đại
0389372396
001302008463
SV4340129670695
Thành phố Hà Nội
201 Tô Lộc Anh10/09/2002 1 8 Trường Đại
0948039435281294020
SV4347422818671
Tỉnh Nghệ An
202 Thái Thị K 09/12/2002 1 8 Trường Đại
0339058694
001302027361
SV4340128274332
Thành phố Hà Nội
203 Vũ Nguyễn18/06/2002 1 8 Trường Đại
0945215926
034302001040
SV4343420156275
Tỉnh Thái Bình
204 Vũ Thị Thu29/01/2002 1 8 Trường Đại
0352600826
036302012563
SV4343621149741
Tỉnh Nam Định
205 Vũ Văn To06/07/2002 1 8 Trường Đại
0365018527233361988
SV3346221536768
Tỉnh Thái Bình
206 Chu Ngọc 28/09/2001 1 8 Trường Đại
0394543132
034301002568 Tỉnh Thái Bình
207 Đào Thùy 08/03/2001 1 8 0398482741 Tỉnh Thái Bình
208 Đặng Thị H16/09/2001 1 8 Trường Đại
0819160901
036301010265
CN3363620969766
Tỉnh Thái Bình
209 Đặng Thị 30/03/2001 1 8 0399177574
036301011929 Tỉnh Nam Định
210 Đoàn Thị T05/01/2001 1 8 0399200228 Tỉnh Thái Bình
211 Đỗ thị Huê29/08/2001 1 8 Trường Đại
0973403376
034301010387 Tỉnh Thái Bình
212 Đỗ Thị Thu01/10/2001 1 8 Trường Đại
0373429767
036301011837
SV4343622399489
Tỉnh Thái Bình
213 Đỗ Thị Xuâ30/08/2001 1 8 0359071531 Tỉnh Thái Bình
214 Hoàng Gia14/12/2001 1 8 Trường Đại
0848693369241789123
DK2666622451134
Tỉnh Thái Bình
215 Hoàng Hải03/02/2001 1 8 Trường Đại
039330994161128656 Tỉnh Thái Bình
216 Lã Thị Thù25/07/2001 1 8 Trường Đại
0366259398
011301004345
CN3111120313463
Tỉnh Thái Bình
217 Lại Thị Thủ29/09/2001 1 8 Trường Đại
0396734264
034301003211 Tỉnh Thái Bình
218 Lê Thị Hoà20/01/2001 1 8 Trường Đại
0325856002
038301019936
SV4343823630198
Tỉnh Thái Bình
219 Lê Thị Kiề 10/01/2001 1 8 0357045532 Tỉnh Thái Bình
220 Lê Thị Phư14/10/2001 1 8 Trường Đại
0364415062
038301015752
SV4343820116783
Tỉnh Thái Bình
221 lÊ THỊ TH 26/02/2001 1 8 Trường Đại
0817289771
038301013948 Tỉnh Thái Bình
222 Lê Văn Tác01/06/2001 0 8 0388645336 Tỉnh Thái Bình
223 Mai Như Q05/03/2001 1 8 0386650715
036301005761
SV4343620614523
Tỉnh Thái Bình
224 Mai Thị Hà18/06/2001 1 8 0974195062
036301008327
SV4343621585763
Tỉnh Nam Định
225 Mai Thị Ho18/10/2001 1 8 0862316303
036301007127 Tỉnh Nam Định
226 Nguyễn Mi19/10/2001 0 8 Trường Đại
0337306702
036201009107 Tỉnh Thái Bình
227 Nguyễn Nh23/11/2001 1 8 Trường Đại
0966598860
001301023281
SV4340125254939
Tỉnh Thái Bình
228 Nguyễn Thị21/04/2001 1 8 Trường Đại
0917678152
035301001487 Tỉnh Thái Bình
229 Nguyễn Thị23/04/2001 1 8 Xóm 7 0837126041036301013032 Tỉnh Nam Định
230 Nguyễn Thị16/01/2001 1 8 0339853054
035301002801
SV4343520954658
Tỉnh Thái Bình
231 Nguyễn Th18/01/2001 1 8 0349635905122365196
SV4342420831414
Tỉnh Thái Bình
232 Nguyễn Th16/04/2001 1 8 Trường Đại
0869329364 SV4340121340631
Tỉnh Thái Bình
233 Nguyễn Thị03/02/2001 1 8 Trường Đại
0333592028132455717
DT2252521353510
Tỉnh Thái Bình
234 Nguyễn Th08/08/2001 1 8 Trường Đại
0865301933
022301002323
SV4342221740664
Tỉnh Thái Bình
235 Nguyễn Thị30/06/2001 1 8 Trường Đại
0889540683
036301010258 Tỉnh Thái Bình
236 Nguyễn Thị15/03/2001 1 8 Trường Đại
0979887316132468965 Tỉnh Thái Bình
237 Nguyễn Th13/10/2001 1 8 Trường Đại
0392411902
034301003195 Tỉnh Thái Bình
238 Phạm Hải 30/09/2001 1 8 Trường Đại
0931664915
036301007446
sv4343621126419
Tỉnh Thái Bình
239 Phạm Thị 04/11/2001 1 8 0843562899 Tỉnh Thái Bình
240 Phạm Thị 14/08/2001 1 8 Trường Đại
0843450482
037301003519 Tỉnh Thái Bình
241 Phạm Thị 04/03/2001 1 8 Trường Đại
0393406958
034301003554 Tỉnh Thái Bình
242 Phan Thị M06/07/2001 1 8 0984634387 Tỉnh Thái Bình
243 Trần Thị hả29/08/2001 1 8 Trường Đại
0869848201063566401
SV4341020032326
Tỉnh Thái Bình
244 Trần Thị K 10/01/2001 1 8 0397674383 Tỉnh Thái Bình
245 Trần Thị L 22/07/2001 1 8 Trường Đại
0839313077063578641
4 34 1020404638
Tỉnh Thái Bình
246 Trần Thu H25/10/2001 1 8 Trường Đại
0562397395113768080 Tỉnh Thái Bình
247 Trịnh Thị 17/07/2001 1 8 0355232055040494834
SV4341120337341
Tỉnh Điện Biên
248 Vàng Thị 19/11/2001 1 8 Trường Đại
0813407243
0813407243
2 11 1120555385
Tỉnh Thái Bình
249 Vũ Quyết 27/09/2001 0 8 Trường Đại
0384189759
034201002185
SV4343421520439
Tỉnh Thái Bình
250 Vũ Thị Dư 15/10/2001 1 8 Trường Đại
0828865114
036301003160
SV4343620980225
Tỉnh Thái Bình
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
Mũi 1
(Tham khảo PL3)
Mã Mã Quận/Huyện Mã Xã/Phường Tên vắc xin (*)
Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện Xã/Phường Địa chỉ chi tiết
Ngày tiêm dạng dd/mm/yyyy
Lô vắc xin(*)
Tỉnh/Thành phố (*) (*) (Tham khảo PL5)
01 Phú Xuyên 280 Quang Lãng 10345 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
01 Quốc Oai 275 Cấn Hữu 09943 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Kiến Xương 343 Vũ Trung 13150 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca 10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Lê Hồng Phong12433 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
36 Nam Định 356 Trần Đăng Ninh13669 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
36 Nam Định 356 Bà Triệu 13654 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
36 Nam Định 356 Bà Triệu 13654 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Tiền Hải 342 Nam Hồng 13063 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Tiền Hải 342 Nam Hồng 13063 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Hoàng Diệu 12460 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Kiến Xương 343 Bình Định 13186 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Vũ Thư 344 Hòa Bình 13258 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Lê Hồng Phong12433 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Đông Hưng 340 Đông Hợp 12751 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
15 Văn Yên 136 Thị trấn Mậu 04375 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Hưng Hà 339 Hồng An 12661 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Trần Lãm 12454 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Vũ Thư 344Thị Trấn Vũ Thư
13192 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Kỳ Bá 12442 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34 Thái Thụy 341 Thụy Phong 12904 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
34
Thành phố Thái Bình
336 Quang Trung 12445 COVID-19 Vaccine AstraZeneca
10/09/2021 210155 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 V28/09/202 PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Kiến Xương Thị trấn Kiến Xương COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Tiền Phong COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Bồ Xuyên COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Quang Trung COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Đông Hưng Xã Nguyên Xá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Trần Lãm COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Tiền Phong COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Vũ Thư Xã Tự Tân COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Hưng Hà Xã Tân Lễ COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Xã Phú Xuân COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Vũ Thư Xã Hòa Bình COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Xã Vũ Chính COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Hòa Bình Huyện Kim Bôi Thị trấn Bo COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Sơn La Huyện Mai Sơn Xã Cò Nòi COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Lào Cai Huyện Bắc Hà Xã Cốc Lầu COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Nam Định Huyện Giao Thủy Xã Giao An COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Lạng Sơn Thành phố Lạng Sơn Phường Hoàng Văn Thụ COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Lạng Sơn Huyện Chi Lăng Xã Nhân Lý COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Hà Giang Huyện Bắc Quang Thị trấn Việt Quang COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Lạng Sơn Huyện Chi Lăng Xã Bằng Hữu COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Thành phố Hà Nội Huyện Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Vũ Thư Xã Tân Hòa COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Thành phố Hà Nội Huyện Sóc Sơn Xã Tiên Dược COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Điện Biên Thành phố Điện Biên Phường Tân Thanh COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thanh Hóa Huyện Nông Cống Xã Thăng Bình COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Bắc Giang Huyện Lục Ngạn Xã Phượng Sơn COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Điện Biên Thành phố Điện Biên Phường Noong Bua COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thanh Hóa Huyện Quảng Xương Xã Quảng Văn COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Hòa Bình Huyện Yên Thủy Xã Ngọc Lương COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Tiền Hải Xã Nam Hồng COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Tiền Hải Thị trấn Tiền Hải COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ Xã An Cầu COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Ninh Bình Huyện Gia Viễn Xã Gia Phú COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Hưng Hà Xã Đông Đô COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Thành phố Hà Nội Huyện Phú Xuyên Xã Nam Triều COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Nghệ An Huyện Đô Lương Xã Bắc Sơn COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Thành phố Hà Nội Huyện Thường Tín Xã Tô Hiệu COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Hoàng Diệu COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Nam Định Huyện Trực Ninh Xã Phương Định COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Tiền Hải Xã Nam Hà COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Quang Trung COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Nam Định Huyện Giao Thủy Thị trấn Quất Lâm COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Trần Lãm COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Kiến Xương Xã Hồng Tiến COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Trần Hưng Đạo COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Quang Trung COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Quang Trung COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Kiến Xương Xã Vũ Ninh COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Đông Hưng Xã Liên Giang COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Nam Định Huyện Giao Thủy Xã Giao Hương COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Nam Định Huyện Trực Ninh Xã Liêm Hải COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Nam Định Huyện Giao Thủy Xã Hoành Sơn COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Quang Trung COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Trần Lãm COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Kiến Xương Xã Vũ Quí COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Vũ Thư Xã Minh Quang COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Kiến Xương Xã Nam Bình COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Quang Trung COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Điện Biên Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Quang Trung COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Huyện Kiến Xương Xã Tây Sơn COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
Tỉnh Thái Bình Thành phố Thái Bình Phường Kỳ Bá COVID-19 28/09/2021PW40030 34014
ũi 1 Mũi 2 Kết quả import
Ghi chú
Địa điểm tiêm
Tên vắc xin (*) Địa điểm tiêm (không điền ô này)
Ngày tiêm dạng dd/mm/yyyy
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo(Tham
PL4) khảo PL5) (Tham khảo PL4)
Lỗi import: ["Doi tuong 1150107200

Lỗi import: ["Doi tuong 1150107200


Kết quả: ["Doi tuong 115010720020176 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115135720020068 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115011720020045 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010320020066 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020160 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010920020089 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115093120020022 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020171 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020167 duoc them vao ke hoach"]
t: ["Doi tuong 115010720020174 chua du ngay tiem"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020162 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115012120020107 duoc them vao ke hoach"]
t: ["Doi tuong 115010720020163 chua du ngay tiem"]
Kết quả: ["Doi tuong 115011720020044 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020168 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115113520020012 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020159 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115050320020019 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020161 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115011920020025 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115114120020009 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020170 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115012320020029 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 305110120020049 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 303130120020243 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 205096520020019 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 113153320020134 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 209010120020258 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 209172520020014 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 201190120020193 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 209170520020053 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 101513520020161 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115111720020051 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 101155120020271 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020179 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 302010420020247 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 401514520020039 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 221072720020053 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 302010920020186 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 401492520020006 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 305192320020015 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115156320020084 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115150120020073 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115032520020008 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020288 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020289 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720020180 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 117071520020049 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115056520020014 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 101512120020062 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 403291520020016 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 101454920020172 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115011520020039 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 113110320020192 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115155720020012 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010229 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010249 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010920010140 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 113152520010066 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115012120010101 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115137920010016 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115012720010044 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010920010145 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010920010138 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010240 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010226 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115133520010023 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010228 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010252 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010231 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010239 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115090720010021 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010251 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 113153720010077 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 113110920010094 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010232 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010230 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010242 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 113150320010025 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010247 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010248 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010920010137 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115012120010097 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010227 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010237 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010241 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115133720010006 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010233 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115112920010030 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010243 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115137320010012 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010920010144 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010236 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010250 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010235 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010238 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 302171120010017 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010920010139 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115131120010021 duoc them vao ke hoach"]
Kết quả: ["Doi tuong 115010720010234 duoc them vao ke hoach"]
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 Vũ Thị Mai18/03/2001 20 Nữ 1 2từ 1-10) Trường Đại
0327822682132438258
2 Bùi Đức M20/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0762396232132427103
3 Bùi Hải Lin22/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0943600183 SV4343420381032
4 Bùi Như Bá18/05/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0865560162122365181
5 Bùi Thị Hải05/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0338922622037301001475
6 Bùi thị hiề 30/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0344453005113791806
7 Bùi Thị Ho21/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0966328011034301007123
8 Bùi Thị Hồ03/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0382607567036301004946
9 Bùi Thị Hư06/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0987680993113786595
10 Bùi Thị Ki 24/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0916901746 SV4343620550817
11 Bùi Thị Ph 05/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0359079925
12 Bùi Thị Th 11/10/2001 20 Nữ 1 8 0337618136
13 Bùi Văn Tr27/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0522584658 3822438662
14 Bùi Việt A 08/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0966072695 SV4342220796799
15 Châu Quan10/11/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0961743368113732208
16 Chhun Mea 03/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0879781926N00807745
17 dương thị 03/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0963279845132425573
18 Dương Trọ11/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0377453900036201008331
19 ĐÀO THỊ V02/07/2001 20 Nữ 1 8 0812764586036301007117
20 Đặng Thị H25/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0961249356184432583
21 Đặng Thị T02/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0964114540132413418
22 Đinh Duy 27/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
083471457663522248
23 Đinh Hoàn25/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0868787061 3422145396
24 Đinh Khắc 10/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0976042535 3620618180
25 Đinh Lan 16/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0916386981037301003614
26 Đinh Phúc 02/11/2001 20 Nam 0 8 0582693409034201001722
27 Đinh Thị P15/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0392137467 SV4343822706871
28 Đinh thị t 07/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0947073692 SV4343620569265
29 Đoàn Hồng20/02/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0936276976034301001074
30 Đoàn Minh12/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0828382953187844575
31 Đoàn Minh05/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
088663215871104118
32 Đỗ Chí Hải30/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0868581555
33 Đỗ Minh D16/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0828375567 SV4343820785867
34 Đỗ Như Qu31/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0372896231001301018144
35 Đỗ Thị Bìn08/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0869852134
36 Đỗ Thị Hằn24/01/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0326849752037301001935
37 Đỗ Thị Linh22/09/2001 20 Nữ 1 8 0357513452
38 Đỗ Thị Min16/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0826331611 3420509784
39 Đỗ Thị Thả04/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0379955895
40 Đỗ Thị Th 11/09/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0366099239034301005854
41 Đỗ Trường17/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0967022301 SV4343620016744
42 Heng Sova22/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0582536520N01709013
43 Hoàng Như04/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0833659636063522247
44 Hoàng Thị 28/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
098915475361127764
45 Hoàng Thị09/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0383160484040831603
46 Hoàng thị 16/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
081644910385703820
47 Hoàng Văn15/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0348209493 SV4343420732065
48 Hồ Viết Bằ19/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0358519317184423897
49 Huy Sophe01/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0902249775N01709058
50 Inthasone 13/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0866673516P2058551
51 Kiều Thu H27/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0969401493 SV4340124089024
52 Lê Đức Thị17/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0825095741 SV4343821435168
53 Lê Hải Linh29/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0866930029
54 Lê Nhật Q 25/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0829759468 SV4343622219757
55 Lê Quỳnh D26/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0917148061187881472
56 Lê Thanh B20/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
037784051445270380
57 Lê Thị Hoà23/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0857229182 SV4343421446124
58 Lê Thị Hoà07/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0869722787
59 Lê Thị Phư06/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0348732300 SV4343822551779
60 Lê Thị Phư26/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0334557996051089942
61 Lê Thị Tha19/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0869007322132449226
62 LÊ THỊ TR 28/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0332153150
038301015439
63 Lê Trọng Đ16/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0799028758184432767
64 Lê Văn Dư06/08/2001 20 Nam 0 8 0865895850
038201013662
65 Lê Xuân Tr22/02/2001 20 Nam 0 8 0328298818
66 Lưu Thị Qu19/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0382274323 SV4343821413490
67 Lưu Thị Th28/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0837301847 SV4343821373483
68 Lưu Văn T 01/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0869601471
69 Mai Thị To25/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0971393395 Sv4343421815884
70 Mai Thị Th29/05/2001 20 Nữ 1 8 0359426281
71 Mai Út Th 01/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0869689436
038301016272
72 Mai Văn Tr24/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0384354457
038201016073
73 Nông Khươ14/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
078929773882369279
74 Ngô Giang03/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0979548630
75 Ngô Ngọc 16/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0366059142
037301003139
76 Ngô Vân D25/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0983455340
001301018488
77 Nguyễn An29/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0337327425 SV4340120515205
78 Nguyễn An15/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0984352233 SV4340130597094
79 Nguyễn An16/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0973563825132413360
80 Nguyễn An07/02/2001 20 Nam 0 8 0332634953061127626
81 Nguyễn Đứ01/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0968575149
82 Nguyễn Hả09/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0945309106040828666
83 Nguyễn Hải25/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
032540570351164137
84 Nguyễn Ho29/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0961071119184425781
85 Nguyễn Hoà 01/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
096747338563570684
86 Nguyễn Hồ16/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0367092807
034301004472
87 Nguyễn Hồ14/07/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0868799516 SV4343520774493
88 Nguyễn Ki27/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0364204477 Sv4343621760229
89 Nguyễn Kh06/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0978496278132449270
90 Nguyễn Lin31/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0918692530187922765
91 Nguyễn Mạ05/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0383271087113776044
92 Nguyễn Mạ03/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0389943192
93 Nguyễn Ng19/04/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0943038399
034301000090
94 Nguyễn Ng21/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0854216528
034301000228
95 Nguyễn Nhậ31/03/2001 20 Nữ 1 8 0977201742
034301005139
96 Nguyễn Ph06/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0334365674 SV4343420777035
97 Nguyễn Ph22/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0359654374
036301008442
98 Nguyễn Tu04/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0973488782 3520570918
99 Nguyễn Th17/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0829953618 SV4343521023306
100 Nguyễn Th20/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
083843110761117245
101 Nguyễn Thị04/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0969804850
035301003232
102 Nguyễn Th25/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0865323085
036301010492
103 Nguyễn Thị13/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0395048411 SV4343720452227
104 Nguyễn Thị06/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0377555092
036301000747
105 Nguyễn Th22/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0986852510
034301003491
106 Nguyễn thị12/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0389785501132469510
107 Nguyễn Th02/06/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0898266402
036301001463
108 Nguyễn Th03/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0392408212 SV4343420583709
109 Nguyễn Th22/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0367901361 Sv4343321218762
110 Nguyễn Th15/09/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0372337196
038301005181
111 Nguyễn thị14/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0862963816
038301007639
112 Nguyễn Th08/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0378885396
001301017747
113 Nguyễn Th28/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0943258918061138949
114 Nguyễn Thị26/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0378581999071080185
115 Nguyễn Thị05/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0936736862 SV4343321342643
116 Nguyễn Thị27/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0865531904
034301006102
117 Nguyễn Thị27/02/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0335916105
036301004922
118 Nguyễn Thị23/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0394298806
038301012293
119 Nguyễn Th15/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0836699991
034301000308
120 Nguyễn Thị11/08/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0792899182
034301010348
121 Nguyễn Th29/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0389304616187962547
122 Nguyễn Th04/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0917137315 SV4343321379771
123 Nguyễn Th17/07/2001 20 Nữ 1 8 0912411478
038301000738
124 Nguyễn Thị03/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0942474973
036301007320
125 Nguyễn Thị23/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0919116320 SV4343420324243
126 Nguyễn Th09/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0358975146
042301003298
127 Nguyễn Thị14/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0378785448
034301008725
128 Nguyễn Thị08/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0981289490 SV4340123202035
129 Nguyễn Th17/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0396872093187910880
130 Nguyễn Thị16/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0328690142
001301035141
131 Nguyễn Thị17/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0368493136 SV4343620775210
132 Nguyễn Thị10/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0399596371
133 Nguyễn Th24/11/2001 20 Nữ 1 8 0332534014
134 Nguyễn Th15/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0353566000
135 Nguyễn Thị01/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0847844726184432914
136 Nguyễn Thị24/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0354103698 Sv4342620116043
137 Nguyễn Thị20/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0949687340
036301008730
138 Nguyễn Thị11/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0386575806 SV4343621119715
139 Nguyễn Thị14/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0333419842231255439
140 Nguyễn Th18/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0354548362 SV4343421077190
141 Nguyễn Th06/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0867751611
036301007450
142 Nguyễn Thu06/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0329168968113771703
143 Nguyễn Thu15/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0357295215 SV4340120761401
144 Nguyễn Vă12/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0856801668 SV4343520990547
145 Nguyễn Vă08/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0366800420
146 Nguyễn Việ03/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0342124440
034201006132
147 Nguyễn Vũ16/10/2001 20 Nữ 1 8 0354588006
148 Pengsuelor12/05/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0565424826PA 0166683
149 Pet Ousa 20/10/2001 20 Nữ 1 8 0836815683N00348720
150 Phạm Cao 17/12/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0384372001132414829
151 Phạm Hoài25/08/2001 20 Nữ 1 8 0393392001
152 Phạm Linh25/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0829726268
034301008495
153 Phạm Tuấn08/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0364539868 SV4343720920584
154 Phạm Thị D14/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0364330465
155 Phạm Thị 13/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0328066128
034301003579
156 Phạm Thị 26/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0967768306071111962
157 Phạm Thị H15/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0325494858187886308
158 Phạm Thị 13/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0346156171
034301010973
159 Phạm Thị 02/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0986361035
001301034118
160 Phạm Thị 05/05/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0866533835
036301000587
161 Phạm Thị T24/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0969854070 SV4340121421433
162 Phạm Trúc28/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0335875957113803115
163 Phạm Xuân11/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0362249940 SV4343421614265
164 Phan Hữu 02/12/2001 20 Nam 0 2 Trường Đại
0337717463125971181
165 Phan Mai 29/07/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0378899962
034301002074
166 Phan Ngọc07/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0973502078 SV4343421570303
167 Phan Nhật14/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0393224346
168 Phan Nhật13/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0705458386184433448
169 Phan Thị T23/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0979471075
001301033440
170 Phoutsada04/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0328947908P2266101
171 Phùng Thế11/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0968849360082386315
172 Phùng Thị 24/01/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0389244970113732163
173 Quách Huy25/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0329291703 DT2383820910351
174 Quản Tuấn08/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại
0868785691 SV4343520323923
175 Seng Ariya18/05/2001 20 Nữ 1 8 0837582127
176 Sok Chanm28/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0879781957N01692908
177 Somphed T22/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0354851526PA0252828
178 Soutthida 27/06/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0763471769PA0076292
179 Tạ Hồng Á14/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0386270790
026301000231
180 Tạ Xuân T 26/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0969470212122365182
181 Tô Thị Hồn30/08/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0384942527
035301004876
182 Tống Ngọc08/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0362042266
036301007132
183 Từ Thị Linh07/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0986780312 SV4343622215878
184 Thái doãn 08/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0913273106187914820
185 Trần Thế V07/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0839214062 SV4343420542789
186 Trần Thị H28/11/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0356621970
035301002378
187 Trần Thị H06/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0362807697184357750
188 Trần Thị M14/09/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0815695559
189 TRẦN THỊ 11/04/2001 20 Nữ 1 8 ĐH Y Thái 0969648516
036301007946
190 Trần Thị Th24/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0822150737
035301001708
191 Trần Thị T 22/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0343974811187897402
192 Trần Thu 12/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại034253194661137322
193 Trần Trung27/05/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0968298376
194 Trịnh Khán13/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0912329009 SV4343822432947
195 Trịnh Than20/09/2001 20 Nữ 1 8 0854944998
196 Trịnh Thị 16/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0822449775 SV4343821484029
197 Trịnh Thôn16/03/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0987479903 3821485033
198 Trịnh Văn 24/10/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0335309356 CN3383822624204
199 Võ Thị Thủ27/04/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0971749926184391937
200 Vũ Diệu Li 22/02/2001 20 Nữ 1 2 Trường Đại0325921267071080293
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
132438258 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342520420679 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420381032 Xã An Đồn Huyện QuỳTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342422050962 Xã PhượngHuyện Lục Tỉnh Bắc G 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2370300901941 Xã Thạch BHuyện NhoTỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
1720671253 Xã Miền ĐồHuyện Lạc Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422018091 Xã Duyên HHuyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36301004946 Xã Yên Tiế Huyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
113786595 Xã Phú Th Huyện Lạc Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620550817 Xã Yên Nin Huyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã An NinhHuyện QuỳTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3822438662 Xã Hưng LộHuyện HậuTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220796799 Xã Đông XáHuyện Vân Tỉnh Quảng29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341720041759 Phường ĐồThành phố Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422661966 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
2520749435 Xã Thượng Huyện Yên Tỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
3620488470 Thị trấn L Huyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
36301007117 Xã Nam M Huyện NamTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344221413755 Xã Tùng Lộ Huyện Can Tỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
132413418 Xã Chí Đá Huyện ĐoaTỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020249160 Thị trấn Huyện MườTỉnh Lào Ca29/09/202 COVID-19 VPW40030
3422145396 Xã Nam Th Huyện TiềnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3620618180 Xã Yên Tiế Huyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720581084 Xã Khánh HHuyện Yên Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421839858 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822706871 Xã Nga BạcHuyện NgaTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620569265 Xã Yên Ph Huyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421306239 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017862731 Phường HưThành phố Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340820418334 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Dị Thị xã Mỹ Tỉnh Hưng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820785867 Xã Kiên Th Huyện NgọTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340124238691 Xã Ngọc M Huyện QuốThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Canh TâHuyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720440481 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3420509784 Xã Thống NHuyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Long H Huyện Văn Tỉnh Hưng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421522066 Xã Bình Đị Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620016744 Phường NăThành phố Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422661869 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
063522247 Thị trấn Huyện MườTỉnh Lào Ca29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2151520143743 Xã Vĩnh Lạ Huyện Lục Tỉnh Yên B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341120050689 Phường Tâ Thành phố Tỉnh Điện 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Thị trấn N Huyện NguTỉnh Cao B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420732065 Xã Đông P Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
184423897 Xã Sơn Nin Huyện HươTỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422661903 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422620030 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340124089024 Xã Sen Ph Huyện Phú Thành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821435168 Xã Định Li Huyện Yên Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Xuân BắHuyện Xuâ Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622219757 Xã Nam Th Huyện NamTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
187881472 Thị trấn H Huyện HưnTỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Tâ Thành phố Tỉnh Lai C 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421446124 Xã Tây SơnHuyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Thắng L Huyện ThưThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822551779 Xã Thành LHuyện HậuTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341420045153 Phường QuThành phố Tỉnh Sơn L 29/09/202 COVID-19 VPW40030
132449226 Xã Yên SơnHuyện Tha Tỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
38301015439 Xã Thọ Tiế Huyện Triệ Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344217112460 Xã Thượng Huyện Can Tỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822164226 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821413490 Xã Định H Huyện Yên Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821373483 Xã Yên Nin Huyện Yên Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Lai Thà Huyện Kim Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343421815884 Xã Vũ Vinh Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823690274 Xã Minh S Huyện Triệ Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821435272 Xã Định H Huyện Yên Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Quảng Huyện QuảTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720349618 Xã Gia Tru Huyện Gia Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340120548302 Xã Phụng Huyện ChưThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340120515205 Phường ThQuận Bắc TThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340130597094 Xã Thủy XuHuyện ChưThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
132413360 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2151520222633 Xã Yên ThắHuyện Lục Tỉnh Yên B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã An Bình Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341120038083 Phường Hi Thành phố Tỉnh Điện 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Thị trấn M Huyện MộcTỉnh Sơn L 29/09/202 COVID-19 VPW40030
3410375304 Xã Lâm TruHuyện ĐứcTỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020374786 Xã Sơn Hà Huyện Bảo Tỉnh Lào Ca29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421425176 Xã Vũ An Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520774493 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343621760229 Xã Hải Anh Huyện Hải Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2252521999559 Xã Cự Thắ Huyện Tha Tỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344016777817 Xã Sơn Hải Huyện QuỳTỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341720062971 Phường PhThành phố Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Tân Lễ Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34301000090 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34301000228 Xã Phú XuâThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420933065 Xã Thụy Q Huyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420777035 Xã Phú Lư Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621890570 Thị trấn Yê Huyện Hải Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
3520570918 Xã Đồn Xá Huyện BìnhTỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343521023306 Xã Nhân K Huyện Lý Tỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341520216049 Thị trấn Yê Huyện Lục Tỉnh Yên B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520368464 Xã Văn Xá Huyện Kim Tỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
36301010492 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720452227 Xã Gia Tru Huyện Gia Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
3620863222 Xã Nghĩa HHuyện NghTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420481473 Xã Thái Ph Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252521606831 Xã Văn Mi Huyện Tha Tỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3363620720878 Xã Quang LHuyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420583709 Xã Hồng A Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343321218762 Phường HồThành phố Tỉnh Hưng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822567476 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3821072078 Xã Thạch Huyện Thạ Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340124583673 Xã Yên SơnHuyện QuốThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
061138949 Thị trấn C Huyện TrấnTỉnh Yên B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
071080185 Phường PhaThành phố Tỉnh Tuyê 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343321342643 Xã Ngọc T Huyện Kim Tỉnh Hưng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
34301006102 Xã Chi Lăn Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622377941 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822294552 Xã Hoằng Huyện HoằTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
34301000308 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420264833 Phường HoThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
187962547 Xã Tân SơnHuyện Đô Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343321379771 Phường AnThành phố Tỉnh Hưng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820867911 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36301007320 Phường HạThành phố Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420324243 Xã An Cầu Huyện QuỳTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344217107067 Xã Lâm TruHuyện ĐứcTỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420834823 Xã Đông Vi Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123202035 Xã Thạch ĐHuyện Mê Thành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
187910880 Xã Thanh Huyện Tha Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
01301035141 Xã Chu Mi Huyện Ba VThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620775210 Xã Nghĩa L Huyện NghTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Thị trấn K Huyện Kho Tỉnh Hưng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
184432914 Xã Khánh VHuyện Can Tỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4342620116043 Phường HùThành phố Tỉnh Vĩnh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
36301008730 Xã PhươngHuyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621119715 Xã Liêm HảHuyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4346421572058 Xã Thành Thị xã An Tỉnh Gia La29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421077190 Xã Dương Huyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621257681 Xã PhươngHuyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720962311 Xã Thu Ph Huyện Cao Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340120761401 Thị trấn X Huyện ChưThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520990547 Xã Chuyên Thị xã Duy Tỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Quỳnh HHuyện QuỳTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420498899 Xã Hòa Tiế Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Thị trấn H Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516199 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422661969 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
2520253266 Xã Chí Đá Huyện ĐoaTỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420844193 Xã Đông H Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720920584 Xã Yên Lâ Huyện Yên Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Yên Từ Huyện Yên Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
34301003579 Xã Thụy T Huyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340820421018 Thị trấn Tâ Huyện HàmTỉnh Tuyê 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2404016510515 Thị trấn N Huyện NghTỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
3420236503 Xã Bình Đị Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
01301034118 Xã Mê LinhHuyện Mê Thành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620800913 Phường Lê Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340121421433 Xã Liên Hà Huyện ĐônThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
113803115 Xã Thanh HHuyện Tân Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421614265 Thị trấn K Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
125971181 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2343421739757 Xã Hồng LýHuyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421570303 Xã Minh T Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Thị trấn Tr Huyện Phù Tỉnh Hưng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344221196241 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420942587 Xã Nam TriHuyện Phú Thành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342020023021 Phường ĐôThành phố Tỉnh Lạng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341720028932 Phường DâThành phố Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383820910351 Xã Cẩm Th Huyện CẩmTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520323923 Xã Văn Xá Huyện Kim Tỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422661924 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422617713 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422620875 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342621140781 Xã PhươngHuyện Sôn Tỉnh Vĩnh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342420994805 Xã PhượngHuyện Lục Tỉnh Bắc G 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520578974 Thị trấn B Huyện BìnhTỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621289803 Xã Trực Kh Huyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622215878 Xã Mỹ Phú Huyện Mỹ Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
187914820 Thị trấn T Huyện Tha Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420542789 Thị trấn H Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520547388 Xã An NinhHuyện BìnhTỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344217165120 Xã Xuân HộHuyện NghTỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Nghĩa ĐHuyện NghTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
36301007946 334 đườngPhường MỹThành phố Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
35301001708 Thị trấn Vĩ Huyện Lý Tỉnh Hà N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV 434401778974 Phường ĐôThành phố Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
1520269788 Phường YêThành phố Tỉnh Yên B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Ni Thành phố Tỉnh Quảng29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822432947 Thị trấn HậHuyện HậuTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821484029 Xã Định Li Huyện Yên Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
3821485033 Xã Yên Nin Huyện Yên Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3383822624204 Xã Nga Tiế Huyện NgaTỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
184391937 Xã Thạch HHuyện Thạ Tỉnh Hà Tĩ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
0820224889 Thị trấn Vĩ Huyện Chi Tỉnh Tuyê 29/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 Vũ Đình Bá25/11/2001 20 Nữ 1 từ 1-10)8 Trường Đại0942968772 SV4343621204942
2 Vũ Đức An26/12/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0394633785187668017
3 Vũ Giang 16/11/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0846202198
4 Vũ Ngọc La18/03/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0393653616
001301035614
5 Vũ Thị Hoà06/04/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0378997326
036301007617
6 Vũ Thị Hồn20/11/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0386424931 SV4343420793888
7 Vũ Thị Kiề 06/01/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0373532955
034301000219
8 Vũ Thị Kim08/06/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0982120478113780310
9 Vũ Thị Tuy02/06/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0393382556 SV4343720991779
10 Vũ Thị Vân02/01/2001 20 Nữ 1 8 Thái Bình 0375378952
036301008756
11 Vũ Thúy Hi22/04/2001 20 Nam 0 8 Trường Đại0395759090061139593
12 Vừ Y Mị 20/08/2001 20 Nữ 1 8 Trường Đại0339789202187867134
13 Bùi Thị Hi 02/12/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0967795575
034300007482
14 Bùi Thị Ph 10/01/2000 21 Nữ 1 8 0924267515
15 Bùi Văn Vi19/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0328410594
034200005346
16 Cao Tiến D21/07/2000 21 Nam 0 8 0396475045132407889
17 Đào Thị Lo25/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0373976296
034300000748
18 Đặng Ánh 14/09/2000 21 Nữ 1 8 039787488301300018910
19 Đặng Thị D02/02/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0338075743
036300011323
20 Đinh Thị T 18/09/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0394462444071097356
21 Đỗ Nguyễn26/12/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0395362958
079300011556
22 Đỗ Thị Khá16/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0358821150
001300023995
23 Hà Thị Mai25/12/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0398373060
036300000709
24 Hà Thị Min04/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0344143620
034300001157
25 Hoàng Huy24/06/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0976054965
034300003546
26 Hoàng Như28/09/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0082825456
038300006986
27 HOÀNG TH13/10/2000 21 Nữ 1 8 Thái Bình 0963611061082372934
28 Kim Hà Ph22/09/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0988580138
001300029887
29 Lê Hoàng 06/01/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại081744755591987594
30 Lê Ngọc La12/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0976758826
034300009488
31 Lê Phương29/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0981185089
038300005247
32 Lê Thị Hằn01/09/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0387741083
038300011303
33 Lê Thị Hươ01/01/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0389729438
038300015847
34 Lê Thị Tuy 08/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0333776501132435695
35 Lê Thu Trà30/03/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0983962726
034300009835
36 Lương Thị 22/06/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0335903857
004300003165
37 Lưu Thanh01/02/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0975535491
034300009976
38 Mai Thị Oa10/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0978475323164675451
39 Ngô Phươn15/08/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0869028920
001300011431
40 Nguyễn Diệ03/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0372212552
034300001583
41 Nguyễn Hả08/01/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0333517255
034300001013
42 Nguyễn Th28/04/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0961106858132385688
43 Nguyễn Th22/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0383048700122340462
44 nguyễn thị28/08/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0382298735
034300001755
45 Nguyễn Th03/04/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0946301342
036300008024
46 Nguyễn Thị18/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0961200236
001300033911
47 Nguyễn Thị24/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0376502087
034300000468
48 Nguyễn Thị06/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0363623462
034300010535
49 Nguyễn Thị27/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0962943274
001300019860
50 Nguyễn Th02/01/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0965982415
034300006298
51 Nguyễn Th18/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0387606826
036300004004
52 Nguyễn Thị12/12/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0981876126
038300010264
53 Nguyễn Thị31/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0868872033
54 Nguyễn Thị10/08/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0826395899
036300004038
55 Nguyễn Thị09/09/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0362251648
036300001119
56 Nguyễn Thị07/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0964248980
034300009523
57 Nguyễn Th06/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0833845149
034300000265
58 Nguyễn Tr17/12/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0866700251
59 Nguyễn Vă05/07/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0386549263
034200005314
60 Phạm Than23/03/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0394012883
034300010299
61 Phạm Than03/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0927286607
034300000564
62 Phạm Thị H16/04/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0985276428
034300000931
63 Phạm Thị S08/08/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0378335928164682460
64 Phạm Thu 28/08/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0393268682
035300002822
65 Phạm Văn 31/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0372397723
034200001190
66 Phàn Mẩy 11/03/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
096898144663550353
67 Phan Thị T11/03/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0377115897
034300001596
68 Phùng Thị 23/06/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0868711868
038300011238
69 Quàng Thị08/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0397344839051088413
70 Tạ Thị Hư 24/06/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0961106965164663808
71 Trần Duy C22/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0399692792
034200003283
72 Trần Thị M05/09/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0355014964
003730000827
73 TRẦN THỊ 14/03/2000 21 Nữ 1 8 0965450493
036300004387
74 Trịnh Thị 16/03/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0332411410
308300000705
75 Trương Th16/01/2000 21 Nữ 1 8 0374984638
76 Vi Thị Hòa03/09/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0352155827
038300005009
77 Vũ Huyền 31/05/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0942122826
034300000309
78 Vũ Minh C17/08/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0326073044142868180
79 Vũ Thị Hồn12/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0357227496
034300000405
80 Vũ Thị Thu09/12/2000 21 Nữ 1 8 0362251664
81 Vũ Thị Tra17/05/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0399964394
034300007278
82 Alisa Seng01/08/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0846988530
83 Bounthavy28/06/2000 21 Nam 0 8 0886447402PA0076214
84 Bùi Anh Tr09/05/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0964372095
033200000508
85 Bùi Duy Ng20/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0382016426063541418
86 Bùi Huy Ho31/07/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0982308764
034200000776
87 Bùi Phi Lon10/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0981619857132461501
88 Bùi Thị An06/12/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0969418374
034300004336
89 Bùi Thị Ki 30/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0586516249
036300005761
90 Bùi Thị Th 02/11/2000 21 Nữ 1 8 0353617324184360346
91 Bùi Thị Tra03/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0389972551 SV4343421679240
92 Cao Khánh19/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0917705652
038300007927
93 Cao Thị An12/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0966292365
033300006497
94 Cao Thị Hà28/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0946626738 SV4343622159551
95 Chaiphaso01/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0886488395PA0171378
96 Chorn Ou 27/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0365555402 LS4343422615480
97 Chu Mẫn H22/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0977036211071065369
98 Chu Thị Vâ10/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0523003637
036300003865
99 Dương Thị05/02/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0967734596164671705
100 Dương Trun 05/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0382307273071065671
101 Đào Minh 29/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0384579960
034300005552
102 Đào Minh 29/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0358898054 SV4343420110480
103 Đào Thị Bí03/01/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
033357671163527115
104 Đào Thị K 18/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0775595699
036300000466
105 Đào Thị Ng24/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0394885099 SV4343420716484
106 Đào Văn Ti18/08/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0384566957
034200000824
107 Đặng Anh 25/08/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0372797707
108 Đặng Huy 09/04/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0793373435 SV4343420122945
109 Đặng Kim L02/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0337788673
034300003892
110 Đặng Việt 03/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0963728776 SV4340123717521
111 Đinh Hồng07/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0944330461
037300010376
112 Đinh Thị T 14/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0854053638 SV43436213382O6
113 Đinh Văn S06/07/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0388835631
036200004262
114 Đoàn gia l 20/05/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0346650803 Dt2383824660959
115 Đỗ Đăng M31/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0981279200 SV4340125134435
116 Đỗ Đăng T25/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0965761270
117 Đỗ Quang 14/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0967535568
038200001365
118 Đỗ Quốc Vi01/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0395996219061073719
119 Đỗ Thị Dịu21/09/2000 21 Nữ 1 8 0981826650
034300012780
120 Đỗ Thị Hằn10/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0823632841
011300006140
121 ĐỖ THỊ LA17/07/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0389871868
038300006408
122 Đỗ Thị Tha05/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0338035147
034300004901
123 Đỗ Thị Thu24/04/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0977496187
036300007866
124 Đỗ Thị Thu13/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0911839233063521857
125 Đỗ Thu Hằ10/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0949929810
036300007004
126 EM VANNA16/11/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0327730558N00819462
127 Hà Anh Tu01/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0345751330132400303
128 Hà Công P16/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0384368836
034200008789
129 Hà Như Ph05/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0961227299132359791
130 Hà Văn Dư05/02/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0328316096132352985
131 Hak Thida 17/03/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0879782024N01821855
132 Hoàng Bá 09/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0967762158
034200000454
133 Hoàng Kim23/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0943636482
036300001092
134 Hoàng Min17/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0961191487132448436
135 Hoàng Quố19/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0365236749
036200007690
136 Hoàng Tha22/05/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0362755746
034200000477
137 Hoàng Thị 17/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0941797826
036300010190
138 Hoàng Thị24/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0357786550
036300009586
139 Hoàng Thị 14/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0982572209
038300016909
140 Hoàng Thị 24/12/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0338250912
033300007488
141 Hoàng Thị 08/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0378043008
036300009163
142 Hoàng Thị28/02/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0393818490
036300006404
143 Hoàng Thị19/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0866061026
034300002887
144 Hoàng Thị17/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0363980437 SV434342O546642
145 Hoàng Thị22/02/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0866682202187863559
146 Hoàng Trọn 15/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0971874515184349130
147 Hồ SỸ Luyế16/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0399024561187893213
148 Hồ Thị Thu04/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0981260405187920498
149 Huot Sengl06/08/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0812347816N00103990
150 IM TRYYA 09/01/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0833604153N01387414
151 Johnny int23/02/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0365284438
152 Kai Keoma02/04/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0834359262P1870149
153 Kiều Văn L07/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0963692443 SV4343822474698
154 Khieo oud24/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0859536173P1820973
155 KHUN SOK10/06/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0986196471N01366309
156 Lại Ngọc H24/12/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0357793412 SV4343720916580
157 Lavinat So21/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0395950821P 2046526
158 Lâm Quốc 31/05/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0866457599
038200014389
159 Lầu Thị Nh24/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0382894317040542889
160 Lê Anh Tùn13/10/2000 21 Nam 0 8 0941670595
161 Lê Bắc Na 20/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0378705245125903970
162 Lê Đức Anh26/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0362855923132410408
163 Lê Hồng Đ13/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0973753150
038200015290
164 Lê Khánh L22/05/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0358520035
038300007633
165 Lê Thị Kim29/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0389636321
038300011815
166 Lê Thị Min27/05/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0987632614
034300007487
167 Lê Thị Phư23/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0356907551063531857
168 Lê Thị Thú16/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0865289913
035300003667
169 Lê Thị Thư05/07/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0346116055187862883
170 Lê Thị Trin07/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0832616696
033300003533
171 Lê Thị Yến21/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0373145880
034300004474
172 Lê Thu Hư02/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0968412451
033300000268
173 Lô Văn Hòa10/02/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại
0334335924187636708
174 Lường Văn18/01/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại
0356472905082358623
175 Lương Xuâ26/10/2000 21 Nam 0 8 0847045757
176 Lưu Khánh07/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0969043021
014300005308
177 Lưu Thị Th23/02/2000 21 Nữ 1 8 0372929741187709461
178 Ma Diệu Q24/08/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại033963437871074678
179 Ma Thanh 24/08/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0354388209071090069
180 Mai Anh T05/07/2000 21 Nam 0 8 ĐH Y Thái 0382877002
036200002662
181 Mai Ngọc 09/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0987824102
038300002708
182 Mai Thị Án23/06/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0961073890
183 Mai Thị La15/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0976781127
038300013050
184 Mai Thị Lin29/07/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0985513724 SV4343421000206
185 Mey Sophe24/04/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0855695988N01365064
186 NamFon Vi29/05/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0928879376PA0229101
187 Nat Serey 05/06/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0889024364N01392617
188 Nattakone15/10/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0879639706P2076013
189 Nông Khán25/12/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0976034325082355092
190 Nông như 25/07/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại085882245685909101
191 Nghiêm Thù 03/03/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0378309308
034300002889
192 Ngô Hải Lo18/09/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0941416358
036200011781
193 Ngô Hồng 19/07/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0353633006
034300001264
194 Ngô Thị Th28/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0941935896 SV4343621347692
195 Ngô Thu H21/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0968060426 SV4343320359645
196 Nguyễn Cao 25/02/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0917681126168598798
197 Nguyễn Diệ08/10/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0838719088 SV4343420927735
198 Nguyễn Điể 12/05/2000 21 Nữ 1 8 Trường Đại0868991205 SV4343422226821
199 Nguyễn Đì24/11/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0384058388 SV4343420031275
200 Nguyễn Đìn 04/01/2000 21 Nam 0 8 Trường Đại0333359865241644644
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
SV4343621204942 Xã Liêm HảHuyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
187668017 Xã Mường Huyện QuếTỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Yên Dư Huyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
01301035614 Xã Lưu Ho Huyện ỨngThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620646913 Xã Yên PhúHuyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420793888 Xã Đông X Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420133311 Phường HoThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3171720911695 Xã Phú Lai Huyện Yên Tỉnh Hòa B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720991779 Xã Hùng Ti Huyện Kim Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
36301008756 Thị trấn C Huyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341520192977 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2404016741824 Xã Mường Huyện Kỳ Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420844466 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Đông L Huyện TiềnTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34200005346 Xã Tự Tân Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
132407889 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
BT2343421449978 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
01300018910 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36300011323 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340820538758 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822357390 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
01300023995 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36300000709 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421724479 Xã Song AnHuyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420694162 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4343420493951 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
082372934 Xóm 7 QuyếXã Giao Ti Huyện Gia Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123712282 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4191920667658 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300009488 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820113471 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
38300011303 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383820946489 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
132435695 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420688469 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2040420460069 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420812799 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720422538 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125335893 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300001583 Xã Vũ Chín Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421625723 Xã Vũ Quí Huyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342520321807 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Dt2242421063178 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300001755 Xã Vũ CôngHuyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621060112 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340120301387 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421428423 Xã Nam Ca Huyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4334421549118 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
01300019860 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420617245 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3363620693216 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4343822056911 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620501159 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36300001119 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300009523 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300000265 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34200005314 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421053091 Xã Sơn Hà Huyện TháiTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300000564 Phường Lê Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4343421566395 Xã Vũ NinhHuyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720553978 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520437848 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34200001190 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2101020613405 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420061522 Xã Vũ Chín Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820297722 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2141420365977 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720339129 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421764904 Xã Vũ Tiến Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4343720711565 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
3620429087Mỹ côi Thị trấn GôHuyện Vụ Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821432328 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383821806260 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300000309 Phường Lê Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343020519668 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34300000405 Xã Đông H Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4343421255964 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0076214 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320491991 Thị trấn V Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4101020672331 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421520209 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252520724386 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300004336 Xã Độc LậpHuyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36300005761 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
184360346 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421679240 Xã Hòa Bìn Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4383821088330 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
33300006497 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622159551 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422516185 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615480 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2080820443633 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620681125 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434372O186651 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
071065671 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300005552 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420110480 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Tà Chải Huyện Bắc Tỉnh Lào Ca29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622341919 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420716484 Xã Hà Gian Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420002051 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420122945 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421340055 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123717521 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720481377 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV43436213382O6 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620524733 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Dt2383824660959 Xã Thành Huyện Thạ Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125134435 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823023943 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341520086053 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300012780 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341120262701 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2383823890143 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
TC3343421229072 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36300007866 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
063521857 Xã Hòa Mạ Huyện Văn Tỉnh Lào Ca29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4363620049540 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615478 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
132400303 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422097908 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252521306430 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252520742734 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4344222661923 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420049112 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620732155 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342520040297 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621020423 Xã Nam To Huyện NamTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420053641 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621070910 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621829743 Phường Lê Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GB4383823370930 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320722025 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36300009163 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622329809 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300002887 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434342O546642 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017081626 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344217141624 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344018373519 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344O16784922 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N00103990 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615685 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422541758 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822474698 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422620878 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615481 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720916580 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422617654 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822131587 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120250230 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342721038266 Phường CửThành phố Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342521345243 Xã Minh ĐàHuyện Tân Tỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
38200015290 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823094247 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343822159864 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420758161 Xã Đông P Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020121724 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
35300003667 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344016355071 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320179461 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300004474 Xã Hồng P Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320183268 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2404016770026 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
082358623 Xã Nhất Ti Huyện Bắc Tỉnh Lạng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341420049127 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344016751013 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2080720481170 Xã Hùng LợHuyện Yên Tỉnh Tuyê 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2080820405502 Phường CửThành phố Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
36200002662 Xã Giao Tâ Huyện Gia Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823982692 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821166591 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421000206 Xã An Tân Huyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N01365064 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615403 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615473 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342020066299 Phường VĩnThành phố Tỉnh Lạng 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420570382 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3622050855 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV 434342143630 Xã Vũ TrunHuyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621347692 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320359645 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434352OO14846 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420927735 Xã Thụy ChHuyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422226821 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420031275 Xã Vũ Chín Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4346624426130 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 Nguyễn Đứ20/07/2000 21 Nam 0 2từ 1-10) Trường Đại
0355900989174917620
2 Nguyễn Đứ09/01/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
090210123617531640
3 Nguyễn Đứ15/01/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
037573556795238815
4 Nguyễn Đứ27/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0856267998
022200007017
5 Nguyễn Đứ24/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0866480093
034200004378
6 Nguyễn Ho01/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0976717362175067179
7 Nguyễn Hồ01/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0977826514
8 Nguyễn Mi22/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0943463617174981186
9 Nguyễn Ngọ27/07/2000 21 Nữ 1 8 0385548379
10 Nguyễn Ng04/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0949515698
038300002452
11 Nguyễn Ng13/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0898738740
037300011228
12 Nguyễn Ng10/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0852889311163446796
13 Nguyễn Qu28/12/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0919027994045237739
14 Nguyễn Qu01/06/2000 21 Nữ 1 8 0847647065
15 Nguyễn Qu10/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0772246488 SV4343420922674
16 Nguyễn Tu27/12/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0389176806
038200015209
17 Nguyễn Th30/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0328095014
038200010554
18 Nguyễn Thị24/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0382360914 SV4342220433093
19 nguyễn thị28/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0394769471
036300001114
20 Nguyễn Th28/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0943308225
036300001391
21 Nguyễn Th24/02/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0966637073
036300009895
22 Nguyễn Thị21/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0397046628122337378
23 Nguyễn Thị28/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0348979887187871522
24 Nguyễn Th13/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0369267836 SV4343420630534
25 Nguyễn Th04/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0981079188 SV4340125104416
26 Nguyễn Thị06/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0866174263113718570
27 Nguyễn Thị02/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0339487193187872087
28 Nguyễn Thị15/08/2000 21 Nữ 1 8 0338564478
29 Nguyễn Thị23/08/2000 21 Nữ 1 8 0365793168
30 Nguyễn Th20/04/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0971082769
036300009679
31 Nguyễn Thị18/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0339095908
034300007506
32 Nguyễn Th17/04/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0328899237 SV4343422030748
33 Nguyễn Thị04/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0946718398132407158
34 Nguyễn Thị25/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0372240780
034300002901
35 Nguyễn Thị16/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0948688963164668931
36 Nguyễn Th27/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0961036396187910018
37 Nguyễn Th03/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
031300004078
031300004078
38 Nguyễn Th01/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0838236319
036300012228
39 Nguyễn Thị01/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0342278413
034300003380
40 Nguyễn Thị18/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0886418755
035300004841
41 Nguyễn Thị21/07/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0869531073187896387
42 Nguyễn Thị31/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0328098560
001300028479
43 Nguyễn Thị10/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0397844505
036300006888
44 Nguyễn Thị07/07/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0362666223
034300011856
45 Nguyễn Thị17/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0985102607
038300010823
46 Nguyễn Thị18/12/2000 21 Nữ 1 8 0966237467
47 Nguyễn Thị21/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0985934775
036300007961
48 Nguyễn Thị07/09/2000 21 Nữ 1 8 0334054841113739308
49 Nguyễn Thị09/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0828749969187879274
50 Nguyễn Th14/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0988732659
034300011599
51 Nguyễn Th09/12/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0363522799
034300008851
52 Nguyễn Th25/07/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0379085352
034300001740
53 Nguyễn Th05/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0985092979063528409
54 Nguyễn Th07/01/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0382993701 Ms4343621317237
55 Nguyễn Th31/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại096679407213686108
56 Nguyễn Th29/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại089870015740829740
57 Nguyễn Th19/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0349277075
038300018096
58 Nguyễn Thu28/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0865263825
034300001177
59 Nguyễn Thu02/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0337332216 SV4343421016101
60 Nguyễn Th21/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0963696596
034300006621
61 Nguyễn Tru03/01/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0855416196071071545
62 Nguyễn Vă29/06/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0989672000132414786
63 Nguyễn Vă06/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0396477527168607128
64 Nguyễn Vă27/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0982357673 CN3343420681818
65 Nguyễn Văn07/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0967723910
033200004054
66 Nguyễn Viế27/12/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0868616200187817802
67 Nguyễn Xu23/02/2000 21 Nam 0 10 sinh viên 0365670257
001200005548
68 Oythana P06/08/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0362598423P2072657
69 Phạm Anh13/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0945986857
036300011301
70 PHẠM BÁ 08/07/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0868155411164675536
71 Phạm Bích20/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0379814377 SV4343520194658
72 Phạm Huyề01/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0967844512233285384
73 Phạm Hươn 18/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0389963235
038300014227
74 Phạm Minh11/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0523637306
034200000339
75 Phạm Phúc23/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0379711319 SV4343320249994
76 Phạm Thàn05/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0866599385
038200011106
77 Phạm Thị 16/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0929021875
034300004718
78 Phạm thị h16/06/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0964252805
034300010821
79 Phạm Thị L11/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0945183135 SV4343521166859
80 Phạm Thị L13/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0859856049
034300004064
81 Phạm Thị L05/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0374885612 SV4343621345068
82 Phạm Thị L30/08/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0396336441
038300009064
83 Phạm Thị 03/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0367024060 SV4343420498638
84 Phạm Thu 11/09/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0384238685
034300000292
85 Phạm Thùy04/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0967278089
014300003189
86 Phạm Trun26/12/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0989619964
034200013262
87 Phạm Văn 25/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0972129265
034200007021
88 Phạm Văn 20/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0356116806
038200015263
89 Phạm Văn 20/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0835321238
038200008746
90 PHẠM VĂN23/04/2000 21 Nam 0 15 0979396643
036200009216
91 Phan Khán29/01/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
088602031761139724
92 Phan Ngọc06/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0983351850
036200008501
93 Phan Thị H05/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0378430385
034300006345
94 Phan Thị 30/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0349990793
033300001164
95 Phanmala 06/07/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0565420060P2378316
96 Phí Tuấn L20/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0772302988 SV434342O827737
97 Phùng Thị 01/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0853033706
036300008512
98 Quách Sỹ 20/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0364028712174845827
99 San Sayray06/05/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0832230483N01366303
100 Saomany M 16/09/2000 21 Nữ 1 8 0943219896PA0159184
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
174917620 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340131289115 Phường La Quận Hà Đ Thành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2060620292671 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220837876 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420509280 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822708850 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Đông H Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823729593 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822364770 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
37300011228 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622215955 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
045237739 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Tân Lễ Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420922674 Xã Đông Q Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820969889 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343821044373 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220433093 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36300001114 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620858714 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV 434362048893 Xã Yên Đồ Huyện Ý Y Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342421865184 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344016255115 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420630534 Xã Hồng Lĩ Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125104416 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341720073976 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344016242137 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Diễn HồHuyện Diễ Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Vũ Chín Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621691212 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420874555 Xã Nguyên Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422030748 Phường Ti Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342520108791 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300002901 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343726051391 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
187910018 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343121931716 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620333094 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420810574 Xã Đô Lươ Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
35300004841 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017792539 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
01300028479 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622219743 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421035109 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
38300010823 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36300007961 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT1271720859233 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344018286916 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420316010 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300008851 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422356636 Xã Hòa Bìn Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020752468 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ms4343621317237 Xã Xuân Tr Huyện Xuâ Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434O125529374 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434112OO41138 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820268592 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300001177 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421016101 Thị trấn D Huyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421710647 Xã Trung A Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2080820348652 Xã Minh K Huyện HàmTỉnh Tuyê 29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4252520274440 Xã Yên Kiệ Huyện ĐoaTỉnh Phú T 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434352O34O6O6 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3343420681818 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320446752 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017765097 Phường HưThành phố Tỉnh Nghệ 29/09/202 COVID-19 VPW40030
01200005548 Đông lai Xã Liên Hồ Huyện ĐanThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3363621353614 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720441686 Xã Liên Sơ Huyện Gia Tỉnh Ninh 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520194658 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4346221519255 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
38300014227 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34200000339 Phường Ti Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320249994 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
38200011106 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420779453 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421066679 Xã Thụy H Huyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343521166859 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300004064 Xã Đông TrHuyện TiềnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621345068 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383820647820 Xã Điền T Huyện Bá Tỉnh Thanh29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420498638 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420058510 Xã Đông MThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
14300003189 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420402695 Xã An NinhHuyện QuỳTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420556911 Xã Thống NHuyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
38200015263 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820020753 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36200009216 Xã Trực Đạ Huyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341520133774 Thị trấn Yê Huyện Lục Tỉnh Yên B 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621114882 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300006345 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320913953 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434342O827737 Xã Đông Á Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621486300 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383821043817 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615408 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0159184 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 Lê Thị Thu06/03/1999 22 Nữ 1 2từ 1-10) Trường Đại
0942519662
037199002675
2 Lê Thị Thù26/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0937261199
038199002205
3 Lê Thị Vân05/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0328441343
038199002577
4 Lê Văn Hù29/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0859532740
038099006572
5 Lò Thị Thìn26/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0983506825040536489
6 Lương Ngọc 14/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0971837036
7 LƯU THỊ DI14/11/1999 22 Nữ 1 15 0387276762
036199002961
8 Mai Thị Hi27/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0849808678175828124
9 Mai Thị P 05/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0916395125175067878
10 Nasavanh 1S0/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0924008411AP0356502
11 Ninh Thị T07/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0397612914
036199004165
12 Nipha Cha12/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0848567196P2372123
13 Ngô Thị Du12/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0339611201
036199002430
14 Ngô Thị Th27/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0983180851
036199002469
15 Nguyễn Án24/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0963612728040735678
16 Nguyễn Đì27/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0332325622
001099019685
17 Nguyễn Ho30/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0325672162152221757
18 Nguyễn Hù18/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0857925455187850272
19 Nguyễn La10/06/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0338095534
038199003739
20 Nguyễn Mai 24/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0376401028
034199000124
21 Nguyễn Mạ24/03/1999 22 Nam 0 10 TDP 07 0349371617 001099031873
22 Nguyễn Mậ15/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0961301159
038099006264
23 Nguyễn Mi30/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0839936535
030099003837
24 Nguyễn Mi02/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0357994682071080384
25 Nguyễn Ph24/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0386579068071055499
26 NGUYỄN P16/09/1999 22 Nữ 1 8 Giao Yến 034997857303619903705
27 Nguyễn Quy 03/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0943038933
037099000549
28 Nguyễn Thá 06/05/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0823360599132319083
29 Nguyễn Th15/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0332252648
034199003530
30 Nguyễn Thị07/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0344800788
034199001730
31 Nguyễn Thị12/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0354410244
038199008183
32 Nguyễn Th18/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0903455340187758616
33 Nguyễn Th09/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0369880107
038199003198
34 Nguyễn Thị01/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0394230712174974616
35 Nguyễn Th17/09/1999 22 Nữ 1 8 0363268202
36 Nguyễn Thị01/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0329887394051028433
37 Nguyễn Thị21/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0961389298174976951
38 Nguyễn Thị22/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0965127719
036199000221
39 Nguyễn Thị15/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0369058999
001199008428
40 Nguyễn Thị25/06/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0965914194
001199019647
41 Nguyễn Th08/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0357273089164641591
42 Nguyễn Thị30/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0347385633174844583
43 Nguyễn Thị01/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
037547174982309334
44 Nguyễn Th10/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0974525672113747797
45 Nguyễn Thị02/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0383635198187823616
46 Nguyễn Thị31/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0358121699
036199001952
47 Nguyễn Thị10/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0355862871187796699
48 Nguyễn Thị30/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0868329397
036199004993
49 Nguyễn Th16/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0339809672184350179
50 Nguyễn Th04/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0363307705
036199006139
51 Nguyễn Th01/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0823010199
038199001075
52 Nguyễn Thị23/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0364232379
036199003647
53 Nguyễn Thị01/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0378309659152249369
54 Nguyễn Vă01/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0947418593
036099006253
55 Nguyễn Văn28/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0971834862045196247
56 Nguyễn Xu20/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0369122225168602251
57 Olavanh X15/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0817352447P2372124
58 Phạm Bích12/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0372665529
036199006748
59 Phạm Duy 17/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0969974101152250340
60 Phạm Đình14/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0352462934152246504
61 Phạm Đình25/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0869078203
038099008337
62 Phạm Đình08/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0981795026152257586
63 Phạm Hoài09/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0977905904063490450
64 Phạm Ngọc25/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0335251099
008099006745
65 Phạm Than22/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0379507109
034199000986
66 Phạm Thị 07/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0961574569187768668
67 Phạm Thị 05/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0356522085152262335
68 Phạm Thị 30/06/1999 22 Nữ 1 8 0773380713
69 Phạm Thị 07/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0984104952145863772
70 Phạm Thị L29/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0346881356164652792
71 Phạm Thị 02/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0966646415
034199002723
72 Phạm Thị N24/01/1999 22 Nữ 1 15 0394742330
036199011394
73 Phạm Thị 01/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0868375726
036199007500
74 Phạm Thị 17/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0374502796
036199008237
75 Phạm Thị 12/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0365967123
034099003312
76 Phạm Thị T16/06/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0332677676
036199006116
77 Phạm Thị T14/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0364404111
036199002027
78 Phạm Thị 09/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0388695125
034199001793
79 Phạm Văn 11/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0963374850050999256
80 Phan Thị T05/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0962028613184359495
81 Phetchind13/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0886786963P2380449
82 Phùng Thị 17/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0989621710152246236
83 Phùng Thị 25/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0339332186145864019
84 Roãn Thị D31/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0845128791
036199009512
85 Sa Thị Cẩm29/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0961284710132353771
86 Saiyalath 23/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0833690539 Ls4343422003226
87 Simaly Sith09/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0799102935P2379998
88 Soem Bros24/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0373101575N00625915
89 Somchay S17/06/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0839549702P2379634
90 Somsay Vo08/08/1999 22 Nam 0 8 0362616042PA0320749
91 Sor David 19/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0528547734N00628584
92 Soukthaxa27/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0977743534PA0062375
93 Tim Sakka 11/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0384069664N00636777
94 Tống Bích 29/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0336693950164636930
95 Thái Ngọc 25/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0974546782
001199017363
96 Thân Thị 14/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0978548023122334677
97 Trần Đình 09/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0835955300
036099007974
98 Trần Hữu 26/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0987263246132319717
99 Trần Mỹ Li25/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0346320331132414272
100 Trần Thị H31/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0354690492145864540
101 Trần Thị H10/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0967229237
030199001843
102 Trần Thị H29/08/1999 22 Nữ 1 8 ĐH y dược0946976342
036199002897
103 Trần Thị H18/06/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0367501999152249909
104 Trần Thị L 31/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0362758764152274218
105 Trần Thị Li22/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0868267017
036199001454
106 Trần Thị N16/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0911432232
035199001721
107 Trần Thị N04/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0398166801040491872
108 Trần Thị Q07/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0343657504
038199001803
109 Trần Thị S 23/01/1999 22 Nữ 1 10 0372197018101268411
110 Trần Thị T 23/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0964392151
036199011430
111 Trần Việt 17/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0378501228
034099001736
112 Trần Ý Nhi10/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0969405884152219280
113 Trịnh Ngọc18/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0383438931113737624
114 Trịnh Thị A20/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0859574931
038199005150
115 Trịnh Văn 31/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0364268655168605888
116 Trương Kh24/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0397944303
002199000216
117 Trương Ng30/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0399370473241793633
118 Uông Diệu09/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0582692023152244608
119 Võ Thị Thu06/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0936317303231269275
120 Võ Thu Hà03/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0393687910187736977
121 Vũ Như Qu07/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0822551168
034199002651
122 Vũ Quỳnh 23/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0984954878152254986
123 Vũ Thị Hồn11/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0374061408
036199001143
124 Vũ Thị Mỹ 08/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0392264797168604405
125 Vũ Thị Thù29/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0979028356164642873
126 Vũ Thị Uyê05/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0857063323
036199006983
127 Vũ Thùy Ch25/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0948339825
001199007088
128 Vũ Văn Ho26/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0359333893
036099000848
129 Vũ Yến Hằ13/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0398566731
010199003711
130 An Thị Ch 13/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0337581747
038199009567
131 Bounmaly 01/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0982509582PA0260589
132 Bounmy Xo04/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0385711417PA0088423
133 Bounthanh25/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0915187922PA0127998
134 Bùi Mai Li 14/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
094900789563491944
135 Bùi Thị Ki 31/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0369782313 GB4363621573078
136 Cao Thi La22/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0947292394 SV4343821727472
137 Cao Thị Ma16/05/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0886545266 DK24O4O16314725
138 Cù Thị Mai04/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0817330150 SV4343620972387
139 Chanmane31/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0399289412P1905023
140 Chanthaph10/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0587340972PA0170714
141 Chap Sinak12/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0582540130N01709080
142 Chheng Ro19/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0853374697N01003310
143 Chim Naro26/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0947307883N00899207
144 Chu Thị Th21/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0987274107122299097
145 Dorm Soch15/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0917059463 LS4343422615482
146 Đinh Thị T 05/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0365565925113760459
147 Đỗ Đăng Q09/10/1999 22 Nam 0 8 0839761669
148 Đỗ Hoa Ma03/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0818839599
034199002976
149 Đỗ Thị Hư 17/01/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
033596865971032634
150 Đỗ Thị Tha02/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0971626960164657500
151 Đỗ Thu Gia26/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
038658727845245123
152 Đỗ Việt Ho14/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0969051852125844670
153 Ekkalat Bo19/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0846866358PA0353896
154 Giàng Thị 11/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
098817160540542919
155 Hà Đình Th23/05/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0983312725
034099003343
156 Hà Thị Thà20/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0354077909174974642
157 Hoàng Anh18/01/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0968767520
038099005274
158 Hoàng Bùi 12/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0386360312187760374
159 Hoàng Thị06/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0357148206152246069
160 Hoàng Thị 17/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0984672646113710634
161 Hoàng Thu13/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0947336738 SV4343621995924
162 Hờ Minh C16/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0367548277187780987
163 KAISONE X01/05/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0832168875P2380428
164 Ketsouda 23/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0816719299P2371696
165 Kong Seng02/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0858220992N00966029
166 Kongyang 0Y4/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0886439942PA 0166655
167 Khamsao S12/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0358787617 Ls4343422516186
168 Khan Sreyl01/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0833604664 LS4343422615468
169 Lang vidun13/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0842824913N01365056
170 Lê Anh Tuấ31/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0343469064152275496
171 Lê Huỳnh 07/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0339577866051099812
172 Lê Khánh 25/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0941696620184366341
173 Lê Phương13/01/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
085326512263502215
174 Lê Phương22/08/1999 22 Nữ 1 8 0987458853
175 Lê Thị Hà 11/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0967867029 SV4343821831243
176 Lê Thị Thả01/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0335694415
038199003376
177 Lê Thùy D 10/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0705424020
038199010420
178 Lê Thùy Li 18/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0948190811073519258
179 Lê Văn Qu01/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0366674255
038099005197
180 Lê Việt Ph 03/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0818445680
036199001515
181 Lilia Alexa 03/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0923050549 ls4343422516198
182 Lương Mai12/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0395978427082362194
183 Lường Thị 22/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0337492474113688706
184 Mai Thị Ho06/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0987418577187730822
185 Maniny Ph08/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0946532830PA0177508
186 MEN SREY05/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0921537719N01441310
187 Neng HER 09/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0373199185PA0025877
188 Noysoulik 11/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0395976623PA0169441
189 Ngô thị Mỹ26/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0869608392
034199005516
190 Nguyễn Đứ10/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0988521803125835351
191 Nguyễn Hải20/03/1999 22 Nữ 1 8 0833705456
192 Nguyễn Lan 01/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0964053898051109983
193 Nguyễn Mạ29/03/1999 22 Nam 0 8 0965297789113709880
194 Nguyễn Mạ28/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0354677738152267105
195 Nguyễn Tấ23/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0982578595
025099000869
196 Nguyễn Thị21/05/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0359499597145907246
197 Nguyễn Th16/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0394557773
022199002245
198 Nguyễn Th16/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0832161299
036199008941
199 Nguyễn Thị05/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0337510640
034199006417
200 Nguyễn Thị02/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0799095303 SV4343823628728
201 Nguyễn Thị30/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0962532218
001199014290
202 Nguyễn Th20/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0981165920071074081
203 Nguyễn Thù 10/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0981344689132353770
204 Nguyễn Thù 23/08/1999 22 Nữ 1 8 0328605862
205 Nguyễn Trọ 16/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0968815430 GD4010122693285
206 Nguyễn Tr11/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0986064805
034099002399
207 Nhekdim N25/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0778285303N00733560
208 Oudomphon 26/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0902001360P2045013
209 Pinkeo Ch 09/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0565081478P2379991
210 Poupe Th 02/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0336502124PA0355801
211 Phaing Tha30/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0833604495N01366296
212 Phaivanh 22/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0866014133PA 0260924
213 Phạm Bá M19/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0388046415
034099003918
214 Phạm Hoàn 03/10/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0344361735
030099000881
215 Phạm Hồng 26/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0326699935 SV4340123870106
216 Phạm Ngọc29/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0964252336063536039
217 Phạm Thị 03/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0967847687 SV4343822732265
218 Phạm Thị T28/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0972985074
034199004235
219 Phạm Thùy17/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0981804393
035199001727
220 Phạm Trần18/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0973840234184352828
221 Phạn Sỹ Đạ20/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0365006330187796107
222 Phan Thị T17/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0947268110163389899
223 Quách Diệ29/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0326319412113710899
224 Quách Thị 18/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0329463447
038199002656
225 Run Serey 15/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0919658671N01365080
226 Sakdavong23/02/1999 22 Nam 0 8 0832333692
227 Sakhon Po11/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0832504698N01366307
228 Santi Seng26/09/1999 22 Nam 0 8 0936320473PA 0168909
229 Sao Sokhe01/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0963834401N00863663
230 SEM HENG06/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0888962465N01288441
231 SENG KRY 05/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0969370429N01366636
232 Siphonesay10/05/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0886479625p1888775
233 Sitthida C 20/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0852294889PA0353950
234 Sok Srey R21/08/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0858189406N01365068
235 Touhua Ch05/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0814076038PA0161653
236 Thitsada b12/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0843507518PA0196848
237 Trần Đình 01/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0845464291125887768
238 Trần Thị H21/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0359799466 CN3343422034991
239 Trần Thị H21/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0868220724
036199003504
240 Trần Thị T 27/05/1999 22 Nữ 1 15 0945963760
036199004441
241 Trần Thị T 05/09/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0973532210 SV4343521001070
242 Trần Thị T 06/04/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0386014771152248265
243 Trần Thị T 24/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0356129808168616525
244 Trần Văn K24/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0358203344
036099007389
245 Trịnh Thị 15/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0963757210 SV4343822992431
246 Trịnh Thu 24/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0386516242
038199024041
247 Trương Thị18/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0989661645
033199003032
248 Vàng A Hư22/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
094190560240684050
249 Vi Thị Thả 17/05/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0818876995187567549
250 vibol pich 26/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0886381429N01365063
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
HN2373720574951 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
38199002205 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
38199002577 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821108478 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2111120265512 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Hòa Bìn Huyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36199002961 Xã Trực Đạ Huyện TrựcTỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
175828124 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2383822655580 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063806 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620631857 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003220 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620478282 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36199002469 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341120465957 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340124665413 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152221757 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187850272 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823628711 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420248869 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340127945909
9189 Lạc L Phường NgQuận Cầu GThành phố 28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821629661 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
30099003837 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4340820840243 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340820222508 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
03619903705 Xóm 5 Xã Giao Yế Huyện Gia Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
37099000549 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342521074199 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420339053 Xã Quỳnh Huyện QuỳTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421082286 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823369094 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187758616 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
38199003198 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823662519 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341420829691 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820894524 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620325266 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340121606874 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340126127636 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720850757 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2381190200044 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2202020768973 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4341720001674 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344024323008 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620308033 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017077125 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621987575 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344220813809 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621589331 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823629375 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621032032 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420183968 Xã Quỳnh Huyện QuỳTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3363621747438 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2343420534546 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520594599 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003221 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621809535 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152250340 Xã Minh Q Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420110864 Phường HoThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821994556 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
3420803537 Xã Đông XáHuyện ĐônTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV 434102045884 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
08099006745 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420710854 Thị trấn Đ Huyện ĐônTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187768668 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
3422142602 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV 434 33211185 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2373720905651 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34199002723 Xã Đông H Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36199011394 Xã Yên Đồ Huyện Ý Y Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621276606 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4343621368652 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421474592 Xã Bình Ng Huyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621372532 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621636021 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420373929 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4341420059868 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344220691458 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467043 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420078080 Xã Phú XuâThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320109964 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621661876 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4252520755655 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422003226 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467027 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063819 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS 434342246702 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615325 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
N00628584 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003231 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063818 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720967572 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125872198 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3242420408359 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620121215 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342521012422 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252521453959 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320131843 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343020252668 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621952881 Xã Trung ĐHuyện TrựcTỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4343420185293 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152274218 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621988294 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520811964 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341120598616 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822403307 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2222220584360 Thị trấn Bì Huyện BìnhTỉnh Quảng28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620387175 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420225483 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421408026 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4171720861825 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343821291855 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520237246 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340220017067 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4346623758414 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421163203 Xã Thái Ph Huyện TháiTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4346421371681 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017963948 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421120713 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152254986 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36199001143 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520385391 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720798575 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36199006983 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4010124074612 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620859751 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020158313 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822010273 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0260589 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0088423 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516183 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020439119 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GB4363621573078 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821727472 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DK24O4O16314725 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620972387 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422522526 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422661987 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LH4343422516164 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516167 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3242420972275 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615482 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720092408 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421413673 Xã Bình Mi Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720390780 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341220432894 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342720950900 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0353896 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120613408 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
TC3343420942929 Phường PhThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383820958714 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
38099005274 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
187760374 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420054184 Xã Vũ Đôn Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720309448 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621995924 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2404016396321 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516155 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516197 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422516186 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615468 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N01365056 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420699181 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341421406825 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
184366341 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341O2O79796O Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821831243 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822738375 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821974429 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340220013072 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822381890 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620025972 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
ls4343422516198 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2202020097047 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720134465 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4344024410567 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0177508 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615425 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615399 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422541751 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421423350 Xã Hồng Ti Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342720386286 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341420062239 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720598471 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420524414 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4342521121364 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220375801 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220203628 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620640309 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34199006417 Xã Đông Ki Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823628728 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123899610 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
071074081 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT225252O7O86O1 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Vũ Đoài Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4010122693285 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421619399 Xã Tây SơnHuyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N00733560 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422620881 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422620032 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615405 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA 0260924 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4343420984031 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
30099000881 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123870106 Xã Quang Huyện Phú Thành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020093711 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822732265 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421722553 Xã Minh Q Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
35199001727 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344216150203 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017119524 Phường CửThành phố Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434362O2795O7 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720317667 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3821100126 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615510 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615406 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422522522 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N00863663 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615479 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615410 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0353950 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N01365068 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0161653 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0196848 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342721099177 Xã Thái Bả Huyện Gia Tỉnh Bắc N 29/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3343422034991 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621274026 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3621200882 Xã Việt Hù Huyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343521001070 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422180128 Xã Dũng NgHuyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
168616525 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36099007389 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822992431 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
38199024041 Phường Lê Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320370552 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
dt2111120133726 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2404016284534 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615512 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 Vongathit 30/09/1999 22 Nam 0 8từ 1-10) 0833839865PA0316836
2 Vũ Hương 29/07/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0979703165175256462
3 Vũ Thị Hồ 31/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0966272668036199007279
4 Yoeun Sela27/08/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0989258540N00967646
5 Andee Kha30/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0343397882
6 Bế Thân T 27/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0373527917101267887
7 Bế Thị Ngu10/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0369864918085059325
8 Bùi Bình M22/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
097158860171068650
9 Bùi Hoài N05/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0868769866241650530
10 Bùi Minh L24/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0982086939038098103306
11 Bùi Thị Hà22/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0399623308184330885
12 Bùi Thị Ng09/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0981524702113721074
13 Bùi Thị Ph 17/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0365264355038198007736
14 Bùi Thị Sim10/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0395573366152169449
15 Bùi Thị Th 21/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0393665888022198004203
16 Bùi Thị Th 09/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0394889883164622470
17 Bùi Thị Th 11/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0813679151036198003046
18 Bùi Thị Tra27/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
8557400026036198007378
19 Bùi Thị Vâ 13/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0869911023033198002954
20 Bùi Thu Hi08/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0384607575152195932
21 Cao Thị Hà22/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0359655898187737698
22 Cao Thị Ma04/02/1998 23 Nữ 1 15 xóm 7 0357052525163448149
23 Chansouda08/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0828941306P1812992
24 CHHEAN S11/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0972227461N00287818
25 Chu Minh 25/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0354304477045153717
26 Doãn Hươn 22/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0981724970174568904
27 Dương Thị13/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0327973300082316432
28 Dương Thù28/08/1998 23 Nữ 1 8 0347233288101249470
29 Đào Tiến D13/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0977714634145824220
30 Đào Văn C28/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0979992426152178476
31 Đặng Thị L14/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0389758484187729329
32 Đặng Thị X18/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0987807306152201268
33 Đặng Thu H 27/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0983027599034198000925
34 Đinh Tuân 16/09/1998 23 Nam 0 8 0352466699082308046
35 Đinh Thị D26/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0326694111132355583
36 Đinh Thị H04/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0965492307035198002231
37 Đinh Thị T 16/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0389855558036198001743
38 Đinh Thùy03/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0917663919037198001759
39 Đinh Thúy 27/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0943928795036198004362
40 Đoàn Kiều 27/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0374056205004198002403
41 Đoàn Thị 11/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0948710112175015290
42 Đoàn Thị T18/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0335927326152201387
43 Đỗ Huyền 16/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0374417709113717622
44 Đỗ Thị Hồn16/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
096711429817423217
45 Đỗ Thuỳ Li12/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0372058011 SV4340124468566
46 Đỗ Văn Dũ13/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0987140111132318565
47 Hà Kim Oa20/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0829351798174975498
48 Hà Thị Nhu26/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0329520123175072437
49 Hà Thị Tha23/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0967621428063474670
50 Hà Văn Th05/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0334023056051040337
51 Hoàng Thị02/01/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0986881351187593485
52 Hoàng Thị11/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
091955263285501989
53 Hoàng Thị03/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0344053250174599615
54 Hoàng Thị 12/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0387869555
033198002850
55 Hoàng Thị 03/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0367468494184316996
56 Hoàng Thị 20/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0347001326174918942
57 Hoàng Thị 23/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0396609966174606121
58 Hoàng Thị 31/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0349199831164628629
59 Hoàng Thị 12/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0339406600187729334
60 Hoàng Thị 21/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0378705454152209272
61 Hoàng Thị 05/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0348145151187788400
62 KEAN CHE10/04/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0961505275N00271710
63 La Thị Tran20/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0394252777
040198009275
64 Lã Văn Đà 19/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0352440449
036098001385
65 Lại Thế Hu05/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0356612121
036098004515
66 Lang Việt 29/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0337762828187685510
67 Latsami P 08/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0342427192p1581947
68 Lê Hải Bình16/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0367209785174599724
69 Lê Thái Ho20/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0398331438187533268
70 Lê Thị Hoa03/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0823889679
036198003016
71 Lê Thị Hồn09/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0388369710145806929
72 Lê Thị Mai02/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0343036943174695585
73 Lê Thị Phư22/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0382567171175072644
74 Lê Thị Trin14/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0358344644187685995
75 Lê Văn Hù19/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0973635618
76 Lê Văn Lon29/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0388694362
038098000351
77 Lò Thành 19/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0343677111113675222
78 Lò Văn Thị29/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0355769555040530853
79 Lưu Thị Ho01/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0383064400
008198000135
80 Mai Quang04/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0378023763
036098004766
81 Mai Thị Hồ19/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0966851750174599753
82 Manina Nil03/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0336431620P 2340158
83 Nampheung 31/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0929889570P1797447
84 Nông Việt 02/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0972200998063473131
85 Ngô Lê Qu26/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0352388282
010098000183
86 Ngô Quỳnh01/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0373925947045208678
87 Ngô Thị Hi06/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0981132141184329376
88 Ngô Viết H11/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0388935869071050242
89 Nguyễn Du19/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0362388787132413451
90 Nguyễn Du13/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0349244848168581199
91 Nguyễn Đứ31/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0385217388164627071
92 Nguyễn Hà11/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0974575196184317852
93 Nguyễn Hữ12/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0352728822
036098004139
94 Nguyễn Hữ17/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0356259411187708586
95 Nguyễn Kh04/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0978849636017371337
96 Nguyễn Mi25/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0328652111152215845
97 Nguyễn Mi15/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0335106699
98 Nguyễn Ng22/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0966438519187738251
99 Nguyễn Ng05/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0946866368174842553
100 NGUYỄN N15/07/1998 23 Nam 0 8 ĐH Y Thái 0359166519
036098003462
101 Nguyễn Ng24/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0376352743
102 Nguyễn Nh07/04/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0325599393174636002
103 Nguyễn Ph21/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0395870120142809909
104 Nguyễn Qu07/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0915584766174526107
105 Nguyễn Qu18/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0389921414045189550
106 Nguyễn Qu28/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0327142200163429848
107 Nguyễn Ti 25/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0975769513187743963
108 Nguyễn Tiế10/06/1998 23 Nam 0 8 0976871082
109 Nguyễn Tu28/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0383945170174513035
110 Nguyễn Tự15/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0963089562152225631
111 Nguyễn Thị24/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0964182998
034198001263
112 Nguyễn Thị03/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0362073030187761268
113 Nguyễn Thị12/04/1998 23 Nữ 1 8 0359249166
114 Nguyễn Thị05/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0337638777
017198007605
115 Nguyễn Thị20/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0983271998164621123
116 Nguyễn Th23/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0364733336
035198002125
117 Nguyễn Thị10/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0382519977
034198003350
118 Nguyễn Thị14/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0838330376174917322
119 Nguyễn Th08/01/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0978942098
036198002061
120 Nguyễn Th08/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0356649393187658072
121 Nguyễn Th22/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0352529723187792114
122 Nguyễn Th14/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0339482468063464861
123 Nguyễn Thị26/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0343470111
035198002569
124 Nguyễn Thị08/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0989856347164626600
125 Nguyễn Th13/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0347927755164628683
126 Nguyễn Th10/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0386070398
036198006517
127 Nguyễn Thị25/01/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0395915333
034198004111
128 Inpeng th 04/05/1990 31 Nam 0 2 Trường Đại0332414931P1631424
129 Nguyễn Th25/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0327139494142880353
130 Nguyễn Th21/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại038893733317529412
131 Nguyễn Thị18/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0339409977187750130
132 Nguyễn Th21/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0972292258174974610
133 Nguyễn Thị04/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0358623347
036198002160
134 Nguyễn Thị05/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0326802266013591385
135 Nguyễn Thị18/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0325259494175004302
136 Nguyễn Th10/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0325868181152215028
137 Nguyễn Thị07/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0358804499
037198002228
138 Nguyễn Thị24/01/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0338383405
036198002348
139 Nguyễn Thị16/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0386126548
038198003922
140 Nguyễn Thị13/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0385450022152225224
141 Nguyễn Th10/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0325410055152208059
142 Nguyễn Thị01/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0974359198
034198003182
143 Nguyễn Th21/01/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0326873229
144 Nguyễn Th25/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0384495959152224695
145 Nguyễn Th11/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0985908847168617074
146 Nguyễn Th18/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0962953959101291260
147 Nguyễn Thù12/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0988579926152229190
148 Nguyễn Tr10/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0388454577187709505
149 Nguyễn Tr02/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0984219252
038098000307
150 Nguyễn Tru23/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0345400812168612344
151 Nguyễn Tr01/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0389902211
036098002901
152 Nguyễn Vă08/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0325497733174606114
153 Nguyễn Vă30/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0328647722174607507
154 Nguyễn Vă25/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0334716969 GD4383823459567
155 Nguyễn Vă27/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0362811415174626227
156 Nguyễn Viế13/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
096419673617432769
157 Nhay Phak10/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0967732154PA0005149
158 Punya Dal 19/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0846436628PA0356375
159 Phạm Ánh05/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0333018555163438870
160 Phạm Khán22/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0824146889164633152
161 PHẠM NGỌ 24/03/1998 23 Nam 0 8 0946627298
036098011219
162 Phạm Thị H05/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0337279666164628968
163 Phạm Thị H05/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0355606633
036198003401
164 Phạm Thị L26/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0349259911
165 Phạm Thị 15/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0337369660
036198003123
166 Phạm Thị T01/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0989526512152216010
167 Phạm Thị 22/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0329263535
034198014281
168 Phạm Thu 25/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0358728555073488280
169 Phạm Thu 01/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0838583069174974299
170 Phạm Thùy26/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0325573434325573434
171 Phạm Văn 01/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0869267814187748869
172 Phạm Văn 10/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0387969955184270003
173 Phạm Văn 22/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
096830524663472243
174 Phạm Xuân19/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0969601324
035098001264
175 Phan Thế 08/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0825321283152223994
176 Phan Xuân16/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0399430099
042098010938
177 Phùng Thị 19/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0372675385132332822
178 Phùng Thị 03/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0382911100174974294
179 Quàng Thị19/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
096536785840530770
180 sengaloun08/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0936497775PA0323447
181 Sonedavee15/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0702067088PA0254246
182 Soujinna P10/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0828936461P 1806023
183 SOULITHO18/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0842119112PA0319831
184 Sunsanee 03/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0396597753PA0360511
185 Sử Thị Tha10/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0941197055
025198003392
186 Tạ Cao Chi20/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0965353839 SV4340124205580
187 Tạ Minh T 26/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0336494040063478759
188 Tạ Thị Phư28/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0822041628
034198001540
189 Tạ Thị Thu18/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0866714226
034198001626
190 TAMONG M 17/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0388990034PA0354413
191 Tẩn Mý Th10/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0969272937045187066
192 Toch Viche04/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0379605508N00600644
193 Tô Thị Nhu03/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0346809221174729937
194 Thái Hữu 18/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0363119876187655914
195 Trần Anh T06/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0981401815
034098003342
196 TRẦN CÔNG 31/03/1998 23 Nam 0 8 0339204848
036098004770
197 Trần Công 29/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0943299524
036098003295
198 Trần Minh26/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0333284242063514767
199 Trần Minh06/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0913868270
017198004588
200 Trần Thế Đ05/07/1998 23 Nam 0 9 Thông Tru0343683182063470335
201 Trần Thị H27/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0383468879152229126
202 Trần Thị P 07/12/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0828369289152218427
203 Trần Thị Q10/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0326046313
019198000034
204 Trần Thị T 08/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0356952200
036198004310
205 Trần Thị T 08/06/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0392786183101284628
206 Trần Thị T 19/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0385686677175077161
207 Trần Thị T 08/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0392820021045208688
208 Trần Thị Th04/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0356646655
037198002243
209 Trần Thu H09/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0972242132152232020
210 Trần Thu H20/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0964402650132353494
211 Trịnh Đình20/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
038232121571037526
212 Trịnh Thị 19/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0386768333
036198003771
213 Trịnh Thị 10/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0326223030187792918
214 Trương Cô09/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0389565646051081238
215 Trương Đìn27/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0353567584
026098003114
216 Trương Kh11/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0336912468164614847
217 Trương Thị02/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0352350099164632535
218 Trương Thị22/10/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0968804098187570852
219 Vàng Triều20/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
096927293745204019
220 Vàng Xuân26/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
096546705645203716
221 VICKY BOL15/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0929889529P2338662
222 Vilayvone 21/01/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0363332986PA0354590
223 Vũ Đăng Đ04/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0346299966
030098004831
224 Vũ Hằng T04/09/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0348522255063485961
225 Vũ Quang 10/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0969349377
001098000481
226 Vũ Thị Di 17/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0342096987150201503
227 Vũ Thị Hô 11/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0347978726152209048
228 Vũ Thị Huy09/07/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0359672111152178052
229 Vũ Thị Mai09/11/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0337682626082308219
230 Vũ Trọng 17/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0983015624145818426
231 Vũ Xuân Hi04/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0984393703
036098000218
232 Vy Thị Khá04/02/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0357067549082345467
233 Bouavone 20/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0372216541P1871055
234 Bùi Anh Dũ28/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0965068298051060708
235 Bùi Khánh 11/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0395704848152218165
236 Bùi Minh T08/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0364057171113714644
237 Bùi Nguyê25/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0327801122113693203
238 Bùi Thị Hu19/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0393377896152202209
239 Bùi Thị Nh22/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0917572027343128686
240 Bùi Thị Th 23/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0328443777328443777
241 Bùi Thị Yến29/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0367567585113688949
242 Chen Piset10/03/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại
0938342553N00846498
243 Daoleuang02/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0335257048 0233401
244 Đặng Than11/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0357023969145818137
245 Đinh Thị H27/07/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0349916333 GB4363621939107
246 Đỗ Thị Tra11/04/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0359860011359860011
247 Heang Van10/04/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0911422049N00967300
248 Hoàng Min16/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0353648328132339079
249 Hoàng Thị 10/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0968695794174976147
250 Hứa Huyền10/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0352724622352724622
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
Ls4343422516195 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420893446 Xã Nguyên Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621995920 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N00967646 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
2220607087 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
085059325 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340820064782 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4346623520878 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
38098103306 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344217428145 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3171720357021 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
38198007736 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421523571 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220570549 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720888133 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621368573 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620321337 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
33198002954 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420795802 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344023936081 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621250886 Xã Trực Th Huyện TrựcTỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003238 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341882 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
045153717 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822362952 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4342020298099 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220457079 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
145824220 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152178476 Xã Nam HồHuyện TiềnTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344024430330 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421797757 Xã Hòa Bìn Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421527656 Xã Tây SơnHuyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342020012067 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252521370402 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520466221 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36198001743 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4343720252876 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620596304 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340420063272 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823177813 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421667171 Xã Vũ Vinh Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
113717622 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340121037366 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340124468566 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342521010359 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3383824222918 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821676981 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020315593 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2141421178528 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344025075378 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2040420304875 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823667260 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
TC3333320950752 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344221293657 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822973415 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4383821309590 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720581279 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344024293976 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420098295 Xã Vũ PhúcThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017577030 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341883 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2404016117756 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620614552 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620183156 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2404016357054 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
ls4343422467057 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
174599724 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
TC3404016256265 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36198003016 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320047809 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823122700 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821738943 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2404016460900 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343824113385 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720567055 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120285190 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2082616148253 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622137754 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822608532 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341604 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467048 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4341020317767 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020524356 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
045208678 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
184329376 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340820558324 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2252520337942 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
168581199 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2373720826331 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
184317852 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620691492 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187708586 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125465273 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420348243 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187738251 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
174842553 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36098003462 Xóm 5 Xã Xuân C Huyện Xuâ Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3383822497021 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343021055572 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820129207 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
045189550 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620593034 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4344025504406 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820264309 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420456954 Xã Tân HòaHuyện HưnTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420520956 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344025288749 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341720146656 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343721231143 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343521012811 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
TC3343420324101 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823042105 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622357231 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187658072 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3404019281017 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2101020664097 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
35198002569 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720822724 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720662864 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620660693 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420557427 Xã Độc LậpHuyện HưnTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343021820893 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4340120663860 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4404018201353 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823797581 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3363621737124 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123168418 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821955403 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420250198 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720122589 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36198002348 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822395171 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420477426 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420235232 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422420678 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152224695 Xã Hồng MHuyện HưnTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
168617074 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
101291260 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152229190 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4344025002185 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383822893284 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520260280 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620747098 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
174606114 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343824424697 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4383823459567 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822468133 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340129027296 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467024 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100812 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621240601 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720430204 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620235180 Phường Tr Thành phố Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343720616896 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621750167 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621457540 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420198352 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421508072 Xã Quang Huyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340220837623 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820902252 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421061301 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4344017317578 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344220642992 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2101020494611 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520045759 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343422287410 Xã Thăng L Huyện ĐônTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344217020446 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
132332822 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820901031 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120224300 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003223 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063805 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS 434342003240 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341885 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467041 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
25198003392 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340124205580 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2101020660429 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422300093 Xã Minh Q Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422286919 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0354413 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
045187066 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422003242 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3383823148153 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187655914 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34098003342 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36098004770 Xã Mỹ Thắ Huyện Mỹ Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620263882 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020412179 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341721041339 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
063470335 Thôn Tr un Xã Lùng VaHuyện MườTỉnh Lào Ca28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420804038 Xã Hồng Vi Huyện ĐônTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152218427 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342220180066 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622341750 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342221686154 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343824027597 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341220389727 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
37198002243 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421442661 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252520695318 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340820658951 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621353667 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187792918 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
051081238 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
26098003114 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343721071214 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
164632535 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187570852 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2121220209372 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3121220236834 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100787 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS 434342246704 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
30098004831 Xã Vũ PhúcThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020490008 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
01098000481 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421761987 Xã Vũ Hội Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
4 34 3420122730 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421317538 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342020024341 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343321443558 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620502166 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2202020493629 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
051060708 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
152218165 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341720592278 Phường PhThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720333897 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421719924 Xã Tân PhoHuyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
343128686 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
328443777 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2171720088281 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422620886 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422341848 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
145818137 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GB4363621939107 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
359860011 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516157 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4342520586264 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3820929474 Xã Vũ Chín Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
352724622 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 Lay Mengs26/04/1998 23 Nam 0 2từ 1-10) Trường Đại0568081741N00967320
2 Lầu Y Sềnh15/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0356393399356393399
3 Lê Ngọc Ph07/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0398562888398562888
4 Lê Thị Mai07/10/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0332745855332745855
5 Lê Văn Thủ20/12/1998 23 Nam 0 8 0329211118
6 Lưu Trung 07/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0357907666145825028
7 Mai Ngọc 29/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0968130354968130354
8 Mivang ch21/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0339803829 Ls4343422617649
9 Nouknik K01/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0949792747p1690602
10 Nounim Sa08/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0862606642P2338264
11 Nguyễn Di12/04/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0963057845
017198007229
12 Nguyễn Du24/08/1998 23 Nam 0 8 Xã Trung Đ0348197111
036098000950
13 Nguyễn Du11/04/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0367891198 sv4340124345799
14 Nguyễn Đứ17/11/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0394132042
15 Nguyễn Hữ10/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0923817291
16 Nguyễn Thị17/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0333859988
036198003796
17 Nguyễn Thị19/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0838010455838010455
18 Nguyễn Thị15/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0398567676398567676
19 Nguyễn Thị23/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0325397722325397722
20 Nguyễn Th21/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0334743131334743131
21 Nguyễn Thị12/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0392350888
036198004871
22 Nguyễn Thị26/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0352288967174974242
23 Nguyễn Thị22/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0394514567394514567
24 Oeurn Rith04/08/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0833610627N01366301
25 Ouk vandy07/04/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0337373661N01294807
26 PHẠM PHƯ23/10/1998 23 Nam 0 15 0333218844
036098002515
27 Phạm Tùng05/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0385796259385796259
28 Phạm Than14/08/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0961380898152198753
29 Phạm Thị H01/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0914248217914248217
30 Phạm Thị 01/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0355526644355526644
31 Phạm Thị 25/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0335018833174758591
32 Phạm Thùy01/09/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0399702266399702266
33 Phí Thị Th 15/04/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0382286179113686825
34 Phon Soph20/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0818236919N00967580
35 Ren Sokea03/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0562112294N00966713
36 Sonekeo 30/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0828689036P2338187
37 Soukda Do27/05/1998 23 Nam 0 8 0325457780PA0085298
38 Souliseng 03/07/1998 23 Nữ 1 8 0565649586PA0115000
39 Sysamon 01/05/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0845232928P2059655
40 Tamon Vou04/03/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại0587798319p1606088
41 Thipphavan 17/01/1998 23 Nữ 1 2 Trường Đại0328764490PA0356585
42 Trần Thị Li02/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0352531515163438850
43 Trần Thị L 26/01/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0382719191382719191
44 Trần Thị N09/12/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0393101777393101777
45 Trương Mỹ14/05/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
082323526682316411
46 Vũ Thị Hòa02/02/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0342161551342161551
47 Yong Limk05/06/1998 23 Nam 0 2 Trường Đại
0855048569
48 Aphing Se 29/01/1997 24 Nữ 1 8 0979642430
49 Bạc Thị Hà28/08/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
097574817651009265
50 BOK BORA13/01/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0329791497N00271457
51 Bounthan 23/07/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0942540108P1606075
52 Bùi Thị Lin11/11/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0386154081113647786
53 Bùi Thị Th 07/01/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0365189825174842552
54 Bùi Thọ Việ11/07/1997 24 Nam 0 8 0981694399
55 Cầm Văn P05/08/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
032900403440485335
56 CHIM PHA17/05/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0879665748N00180954
57 Do Deths 10/06/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0394386783P1595717
58 Doualor Bl19/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0949503122 LS4343422063816
59 Dương Thị26/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0971194798168561467
60 Đàm Thị Th06/10/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
035251998885059351
61 Đinh Thị Li20/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0363070687
038197006972
62 Đỗ Quốc Vi30/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0356411179168561269
63 Fitar Vongv21/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0855065569P1606058
64 Giàng A Ch06/05/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
035801709840900774
65 Hà Kim Án14/03/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0373303708152153588
66 Hà Thị Khá06/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0977732894
010197005838
67 Hà Thị Tươ06/06/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0337823366132380254
68 Hoàng Thị 17/05/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0917499575145845394
69 Hoàng Văn09/11/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0376067531
036097002898
70 Hoàng Văn05/02/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0961394267168610271
71 HOUM PHI17/01/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0927137977P1614275
72 KAIBOUAL08/01/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0929992218P1586984
73 Kannya P 17/07/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0886604463PA0004619
74 KAOTHIEM10/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0837332388P1614848
75 KITHTISU 30/11/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0929889527P1582872
76 KOSAL PUT07/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0345152827N00250974
77 KHAMPHO28/10/1997
Khamsone 24 Nam 0 2 Trường Đại
0856964283PA0058556
78 Sengkhamyoong
26/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0362419218P1589872
79 KHIEV HIN15/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0971532843N00271702
80 Khongbing16/01/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0852874225P1599985
81 Khouantad08/03/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0868871609P1621440
82 LAY PHENG05/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0364645426N00271706
83 Letar Sens06/06/1997 24 Nữ 1 8 0466880432
84 Lê Anh Tuấ19/08/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0339244449
85 Lê Diễm Ki18/12/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0858286389082307311
86 Lê Đăng Ch10/06/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0355928108187648134
87 Lê Ngọc Lo25/08/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0979386018
011097009446
88 Liễu Thị Tố26/06/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0332026624082313401
89 Lò Thị Tho05/05/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
037972852040728880
90 Lò Văn Thá05/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0335741538040779400
91 Lương Đức24/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0339595666
034097001788
92 Lương Thái09/07/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0388973366152159355
93 Lỳ Sơn Phạ12/03/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0339831477040632038
94 Mạch Ngọc22/09/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0347059761174915430
95 MALIDA V15/01/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0563993200P1616736
96 MENG KIM03/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0962418097N00271461
97 MOUATHOR 06/09/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0589676024PA0354547
98 Mounvitha19/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0838121604P1621951
99 MY SYLAPH17/06/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0347777645PA0188601
100 Noukky Th21/12/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0766318887P1799771
101 Nông Phươ08/11/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0963591838071037694
102 Nông Thu 10/07/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
033340033382329860
103 Nguyễn Đă02/08/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
034920819713381240
104 Nguyễn Ho02/11/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
3884743097113699009
105 Nguyễn Hồ28/01/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0974459787187648160
106 Nguyễn Ng31/03/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0968262217045172728
107 Nguyễn Ph24/06/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0342932200
108 Nguyễn Th02/09/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
039514365217363999
109 Nguyễn Thị05/05/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0386061919113672133
110 Nguyễn Thị21/01/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0981783384091928466
111 Nguyễn Th19/09/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0386931555164607580
112 Nguyễn Th24/06/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0399555822
034197000176
113 Nguyễn Thị19/10/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
037655228082291656
114 Nguyễn Thị15/11/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0337490219
036197004917
115 Nguyễn Th08/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0333337980
001197008158
116 Nguyễn Thị28/07/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0985106220164601801
117 Nguyễn Th22/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0967358099
118 Nguyễn Tr17/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0961004325152150995
119 NHOTHANA 17/07/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0855160629PA0061432
120 Poukky ke09/09/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0795261287P1655578
121 Pouna Keo05/01/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0834165644P0292109
122 Phạm Thảo29/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0823566339174838646
123 Phạm Thị L02/11/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0363269933174973821
124 Phạm Thị 20/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0325603888152175172
125 Phạm Thị T15/05/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0329707172101310358
126 PHETDAOY18/03/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0982227861PA0249480
127 PHETMANY19/03/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0948645580P1600325
128 PHETSAMO18/05/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0356976664 1622177
129 PHETYASE05/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0878788480PA0192264
130 PHY LIDA 03/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0383778375 LS4343422341877
131 Quách Khán 01/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0976015328152167336
132 Quản Thị T02/05/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0981439195
035197002272
133 RITHY SO 04/03/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0586538249N00273865
134 Rom Phalla07/06/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0388885538 LS4343422003245
135 So Borann06/07/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0862258917N00599306
136 Sonenaly 25/11/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0357788485P1618783
137 SOUKSAVA05/05/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0949042591P1584218
138 SOULITA 26/03/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0869541659P1580674
139 SOUPHASO11/12/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0362166491P1594136
140 Southida Y08/07/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0855882515p1740277
141 Tạ Lê Hồn 08/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0366637626
037197000772
142 Taing Sunh03/06/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0366393552N00548950
143 TON BUPH11/07/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0855712368P1589873
144 Tou Onlav18/01/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0947894528p2152365
145 Toukta Ph 07/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0948043658P1504574
146 TOULAPHO23/09/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0835757370P1803535
147 Toum Vila17/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0936610763P1585119
148 Tôn Tuyên05/09/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0356544600184207991
149 Thavixay s23/11/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0393599397p1667346
150 THAYXION01/02/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0587403335P1740005
151 Thipsouda20/07/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0936637890PA1600100
152 Trần Mạnh23/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
034214131317270998
153 Trần Minh16/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0981243645152201926
154 Trần Thế P16/06/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0399912058122288593
155 Trần Thị L 10/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0353619813168591335
156 Trần Thị N19/04/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0964760382
036197001929
157 Trần Thị T 17/10/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0961158313187651285
158 Trần Thúy 17/09/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0941783251184291763
159 Trần Văn 05/08/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0326234433145826365
160 Triệu Đức 09/02/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0328937949095249902
161 Trương Vă16/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0865654329187514199
162 UK SAPHA25/02/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0568011806N00300704
163 VIENGSAV16/01/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0966865217PA0058054
164 Vũ Thị Tha22/05/1997 24 Nữ 1 8 0971500597
038197001450
165 Vũ Văn Hà11/04/1997 24 Nam 0 8 0966401749
034097001051
166 Xangkham28/11/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0826745997P1786401
167 Bounsay K16/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0386243655
168 Bùi Thị Th 13/08/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0989783298152174458
169 Bùi Thu Hu20/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0364229445364229445
170 Douangta 1 V6/08/1997 24 Nữ 1 8 0338300045P1606134
171 Hoàng Phư26/07/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0373425921373425921
172 Hứa Đức A14/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0944272187082298861
173 Kommaly T15/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0916624873PA0099723
174 Khoeng Re13/11/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0834340208N00826859
175 Lèo Thùy T17/05/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
039636291551086047
176 Lê Thị Duy14/03/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0915701266915701266
177 Lê Thị Kim21/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0386311978386311978
178 Lê Thị Quỳ29/05/1997 24 Nữ 1 8 0365833997
179 Lê Thị Xuâ14/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0393326364
034197005045
180 Lưu Thị Ki 30/09/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0356636604356636604
181 Nodasin P 17/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0886441031 LS4343422516184
182 Nuanchan 18/02/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0587645195
183 Nguyễn Qu17/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0377053255063458720
184 Nguyễn Th19/05/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0356355111356355111
185 Ounchay B20/01/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0818226569p1789293
186 Phạm Anh20/06/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0033238706
038097006141
187 Phạm Văn 22/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0369979204174972915
188 Phong Van26/05/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0969387539N00967565
189 Phork Kiml09/01/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0832227933N00967577
190 phoutthak22/10/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0336193437PA0290379
191 Saleum Ve15/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0366228648PA0314798
192 Sone Leua29/05/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0936379202P1587860
193 Sukun Keo14/01/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0855363338p1617761
194 TENG SIVIL13/11/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0367504772p1807413
195 Thong Panh 09/03/1997 24 Nữ 1 2 Trường Đại
0865671320N01378555
196 Thong Sar 11/12/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0914105231N00967298
197 Trần Minh30/03/1997 24 Nam 0 8 0398486363
198 Vilayphan 01/04/1997 24 Nam 0 2 Trường Đại
0827004194PA0357232
199 BOUBPHA 19/02/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0358881760P1329556
200 BOUNOUM02/12/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0375578581P1549664
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
N00967320 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
356393399 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
398562888 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
332745855 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường ĐềThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343321583448 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
968130354 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422617649 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422516172 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467061 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4171720145406 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36098000950 Xã Trung ĐHuyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4340124345799 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621361254 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
838010455 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
398567676 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
325397722 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
334743131 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621818737 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820976706 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
394514567 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615466 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615476 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36098002515 Xóm 15, X Xã Xuân H Huyện Xuâ Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
385796259 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421224717 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
914248217 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
6198000934 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822735814 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
399702266 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340120058136 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516160 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516156 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0085298 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0115000 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422467046 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467036 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621167168 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
382719191 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
393101777 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342020884611 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
342161551 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2141420267099 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
N00271457 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3171720506395 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383821116047 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341891 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467033 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063816 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343521052592 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3040420057664 Phường BồThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821415947 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520370081 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467051 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343422421321 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
10197005838 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2252521147272 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320722604 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
36097002898 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520149409 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341630 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467054 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341626 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341642 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341888 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0058556 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467055 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341868 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063817 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467034 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341873 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
082307311 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
187648134 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120080518 Thị trấn D Huyện TháiTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4342020881804 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120483726 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
040779400 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420094648 Phường Lê Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152159355 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120094828 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823034567 Xã Dũng NgHuyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422341635 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341857 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100723 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467056 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341864 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467059 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2080820394335 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2202020637064 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Vũ Chín Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
113699009 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344025197928 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341220461508 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125984038 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DK2171720359448 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4191921204740 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720648234 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34197000176 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2200801010618 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3363620375167 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340124525180 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720299153 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152150995 Xã Tây SơnHuyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0061432 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467044 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383821131321 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820932249 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152175172 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
101310358 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341831 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341606 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341628 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0192264 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341877 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152167336 Xã Đông T Huyện ĐônTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV 434352037004 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341852 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003245 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422003248 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467050 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341893 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341631 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003230 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343720839802 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
N00548950 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341629 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341640 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467038 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341859 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467032 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
184207991 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003224 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003229 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA1600100 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421746895 Xã Vũ Tiến Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342421761151 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343521061941 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622357220 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344024196087 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
184291763 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320718249 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
095249902 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4344023503944 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341890 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341608 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343821296921
01/785 ĐiệPhường Lộ Thành phố Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
34097001051 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003225 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
152174458 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
364229445 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
373425921 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340000120042 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0099723 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N00826859 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2141421322878 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
915701266 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
386311978 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420693099 Xã Đông Đ Huyện ĐônTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
356636604 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516184 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
063458720 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
356355111 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343820950249 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3820955628 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516159 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516153 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0290379 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467052 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341589 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341595 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615471 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N00967298 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422522523 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341892 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS 434422341870 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 BOUNSUAN 28/12/1996 25 Nam 0 2từ 1-10) Trường Đại
0382620063P1621915
2 Bounsy Bo12/05/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0904487837P1602940
3 Chansamai11/11/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0856316530
4 CHANSUDA15/07/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0388056215P1449131
5 CHANHSOU 18/09/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0384448370P1595973
6 Chảo Thị M20/05/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0912410640040631650
7 CHILAPHO27/07/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0886554865PA0316340
8 Dam Chitt 02/11/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0835533669p1596085
9 Daoduangt23/08/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0564673525p1810347
10 Đào Thị Hằ02/01/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0339520278152129959
11 Hoàng Bảo08/04/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0968374444186636850
12 Ja Ly 27/03/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0927305627P1740531
13 JINDA PHO15/08/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0969756661PA0014039
14 Ketkeo Kh02/09/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0368305945p1628834
15 Kookkai Ke05/12/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0566195889P1626217
16 KY HOKLY 31/10/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0904003031N00264664
17 KY PAGNA27/01/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0868412407N00265684
18 Khamphaen 21/08/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0934346074 ls4343422003219
19 Leng Sivho27/09/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0344225719
20 Leutvilay 02/08/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0848116189P1562852
21 Lê Thị Hườ06/06/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0947863529173899143
22 Lê Việt Cư22/05/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0984656465050866447
23 Lò Minh Đ11/03/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
036709426940678258
24 Lường Văn03/06/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
034444812640782182
25 Mạc Thị T 02/09/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
094501649682270487
26 MALAO CH05/06/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0813733363P1595180
27 Maneevanh 02/12/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0795387533p1606069
28 MANICHAN 01/07/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0358308210P1787452
29 Manivanh 08/07/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0839907632 1471680
30 Moukdapho 22/02/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0389290535p2066198
31 NGUYEN M01/01/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0822858669N1750024
32 Nguyễn An07/07/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0364414817142820365
33 Nguyễn Tấ04/01/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0399261999
34 OU SREY H10/09/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0388776565N00288689
35 PENH SOKP06/06/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0913585605N00038997
36 Phan Minh04/07/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0963061620036096016486
37 PHETSAMO07/01/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0586208541P1410444
38 PHITHAK 09/10/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0815596695P1610522
39 PHOL PUN02/09/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0378200608N00322902
40 PHOUMMIX 20/05/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0563549189P1611147
41 Sansai Oun20/06/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
84337355653P1786341
42 SENG LEA 18/04/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0589260030N00247756
43 SENGARTH18/08/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0948682536P1444524
44 Somchid Th 20/10/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0363187772PA0226804
45 Somephami 10/11/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0365271634P1600248
46 SOMPADTH 09/12/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0836480351P1436512
47 SOULI VIL 23/07/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0565424815P1606070
48 Soulitoh S 20/08/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0852393338P1406142
49 THAVIVAN18/12/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0817352592PA0341804
50 THAY CHA08/08/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0356680405P1596734
51 Thongphet03/04/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0583161286PA0001556
52 Trần Than22/12/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0793204143152137404
53 Um Sophe01/11/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0374085260N00600645
54 VEHA SO 01/02/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0333491090P1610536
55 Vi Thị Tran15/08/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0969144224174936778
56 Vũ Trần Hi22/04/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0963695596082240936
57 Anoth Vol15/08/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0585732123PA0279490
58 Bounthavy14/01/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0944204355P1606071
59 Chambo Ko17/08/1996 25 Nam 0 8 0379943289P1606065
60 Chheam Ra09/09/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0929161937N00981024
61 Chhun Sich11/03/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0333730575N1646121
62 Daokhone 06/01/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0944036159P1580591
63 Đặng Quan09/10/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0869279396869279396
64 Hoàng Mạn 17/11/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0373772553 GD4343421998178
65 Kermoua X26/07/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0357683446P1618060
66 Kong Samb09/11/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0984694471N01537137
67 Khamphan07/03/1996 25 Nam 0 8 01663033192
68 Malisa Lou11/04/1996 25 Nữ 1 2 Trường Đại
0833840300
69 Nguyễn Thị07/12/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0914461117122193519
70 Peng Chan17/09/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0384142417 1431271
71 Pouy Joym08/02/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0817257166P1617814
72 Phạm Văn 12/12/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0982177965174928559
73 SITTHIPH 28/03/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0929889553P1459765
74 Somsamid22/10/1996 25 Nam 0 8 0901510376
75 Sonephila 17/04/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0386715344P1602390
76 sonesavan16/06/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0827215702 LS4343422516180
77 Thipphason 02/09/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0362724301P1411402
78 Trần Văn 05/03/1996 25 Nam 0 2 Trường Đại
0975631996122175325
79 Vanh Ladd03/02/1996 25 Nam 0 8 0839618204
80 FONGSAMO 16/10/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0565826730p1448282
81 HAK HONG01/02/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0396060009N01540654
82 Keokinnal 03/10/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0374877434PA0000868
83 Kongxiong31/03/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0879682235PA 0252295
84 KHAIPHIV 16/06/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0394596732P1429489
85 KHAMXAY03/02/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0345759869P1599929
86 KHAYKHAM 31/12/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0946724226P2153421
87 KHONNY 05/07/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0838487843P1572693
88 LE MANIP 10/04/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0948694801pA0355833
89 Lê Nông Đ17/10/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0962630695194593147
90 Lê Thị Ánh19/04/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0988868821063543112
91 Lê Xuân H 29/08/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0966859695122160031
92 MENGSOU12/06/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0857778089P1561488
93 Noyphone30/05/1995
M 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0562171800P0037642
94 SAENGXAY07/05/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0929889543P1585245
95 SEUANE X 01/02/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0658067855PA0314626
96 Siliphone 03/08/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0353013202P1582613
97 SONENULU06/11/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0834435278P1228386
98 SOUDALAT01/12/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0568081478P1312109
99 TANG SEA26/06/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0978000902N01864600
100 TINGKHAM06/12/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0563036583P1621489
101 UK THEAR27/04/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0835298599N00272158
102 VILAIKONE09/09/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0563993207P1385038
103 Vũ Thị Hà 01/09/1995 26 Nữ 1 8 0398300979
104 XANGYANG 22/11/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0927305622P1548664
105 Akhan Ong28/02/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0989873722P1270525
106 Alda Safira30/10/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0912155483912155483
107 Chanthakh03/04/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0329992931P1670411
108 Chanthano20/05/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0929889534
109 Chu Đức H12/12/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0945196797045156499
110 Dương Duy04/05/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0973189531135763041
111 Lê Trọng T08/07/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0366046696
038095007511
112 Lò Thị Hào05/10/1995 26 Nữ 1 8 0969022064
113 Lò Trung K26/06/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0967657080050879454
114 Lò Văn Duy10/05/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0374012745050946723
115 LYKIMSAN25/05/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0889024364N01378353
116 Nguyễn Thế 29/07/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0941435345
034095006476
117 Lamkham k13/02/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0886138358p1591193
118 Kaikeo Sen10/06/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
039318060403-0026812
119 Ngoun Sov16/12/1993 28 Nữ 1 2 Trường Đại
0843198570N01328371
120 Pin Duang25/05/1994 27 Nữ 1 2 Trường Đại
0563880032P1606080
121 Bounlailee24/09/1994 27 Nam 0 2 Trường Đại
0584132137P1310012
122 SANGTHON 04/06/1994 27 Nam 0 2 Trường Đại
0888017115P1593587
123 Prach Soth14/04/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0388848554N0165884
124 Sar Sokpha06/08/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0833777850N01516589
125 Siviengsay04/05/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0358334718PA 0000183
126 Souk Xiong10/02/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0033932701P1370826
127 Soumisa V25/12/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
0523601108P 1676359
128 Yarluelor 10/11/1995 26 Nữ 1 2 Trường Đại
0835716695P1615999
129 Yuran Apol31/07/1995 26 Nam 0 2 Trường Đại
035511979400793677
130 DY LIMHOI04/11/1994 27 Nam 0 2 Trường Đại
0393439074N00271412
131 KENG PEC 25/07/1994 27 Nam 0 2 Trường Đại
0967813074N00271455
132 KEOBANGON 10/12/1994 27 Nữ 1 2 Trường Đại
0349312335P1448287
133 SOEUR LY 01/12/1994 27 Nữ 1 2 Trường Đại
0585732124N00243871
134 NALY MAN24/05/1994 27 Nữ 1 2 Trường Đại
0568081744P1417081
135 Nhekdim N25/09/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0393901362N00919153
136 Sam Somp21/12/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0342702444N00731359
137 Simao Uss21/01/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0941067201941067201
138 Thào A Sin02/05/1993 28 Nam 0 8 0394851049
139 SOKHON S28/06/1992 29 Nam 0 2 Trường Đại
0366336033N00004413
140 Sengmanee 03/05/1989 32 Nữ 1 2 Trường Đại
0904370941P1744510
141 ROM SARA05/08/1990 31 Nam 0 2 Trường Đại
090400309500094394
142 SE ROTHA 11/11/1990 31 Nam 0 2 Trường Đại
0326332724N01562961
143 TAMON T 18/02/1990 31 Nữ 1 2 Trường Đại
0339757703PA0350385
144 Sarom Sov21/09/1990 31 Nam 0 2 Trường Đại
0359824191N00889828
145 SENGSAVA03/08/1991 30 Nam 0 2 Trường Đại
0762209059P1388529
146 SOM OTH 28/04/1991 30 Nữ 1 2 Trường Đại
0943420603P2338021
147 KHAMXAY03/03/1991 30 Nam 0 2 Trường Đại
0585016950 1448273
148 OUK VODN01/10/1994 27 Nữ 1 2 Trường Đại
0815215415N01409924
149 Souksavan27/03/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0929345320P1582298
150 SYSAVARD08/09/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0818311748P1561951
151 PHONEPAS30/10/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0366659299P1153704
152 PHONESAK
Phonexay 18/10/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0562384656P1448292
153 Nhotbounhevang
15/06/1993 28 Nữ 1 2 Trường Đại
0789386717P1741134
154 PHOUVANH 08/03/1993 28 Nam 0 2 Trường Đại
0978967271p1626838
155 Namvane P23/09/1994 27 Nam 0 2 Trường Đại
0565424799P2151625
156 Noudta Vor
15/12/1994 27 Nam 0 2 Trường Đại
0383539088P2333540
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
LS4343422341602 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467062 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100791 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341865 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
040631650 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341836 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467063 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152129959 Xã Thụy Q Huyện TháiTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4404017908342 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422003234 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100809 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467018 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422647045 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341663 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
N00265684 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
ls4343422003219 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341641 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823108498 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341420068582 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2111120406504 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341856 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341607 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
434343220032276 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341878 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4343021601079 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341876 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100667 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GB4363620647254 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341623 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341622 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341646 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063811 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467023 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341889 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341845 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0226804 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467042 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341650 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341654 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100804 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0341804 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341636 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422460731 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
152137404 Xã Minh KhHuyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003243 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100770 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383820691344 Xã Đông H Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342020425326 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063809 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467073 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467053 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516158 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
N1646121 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341599 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
869279396 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4343421998178 Xã Hòa Bìn Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422617684 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100455 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342422078766 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341850 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100818 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2383820563777 Xã Vũ PhúcThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100797 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100815 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516180 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100694 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
122175325 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341624 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341849 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0000868 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003244 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100703 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100788 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341895 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341875 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341621 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4444420665395 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
HC4103822543000 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
122160031 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341872 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341614 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341603 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467028 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341613 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341827 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341818 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341884 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341843 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LH4343422341871 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341796 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
912155483 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
045156499 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342620013850 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
38095007511 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Thị trấn V Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
050879454 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
050946723 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615472 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34095006476 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341874 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422467025 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615475 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341853 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341637 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341746 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
ls4343422341743 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341780 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341826 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS 434342234184 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Ls4343422617653 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341880 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341887 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341886 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341625 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341645 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341619 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341744 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341763 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
941067201 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã Lả Nhì Huyện Pho Tỉnh Lai C 29/09/202 COVID-19 VPW40030
N00004413 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422003228 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341866 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341881 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341612 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
N00889828 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100704 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341651 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341633 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422620885 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341617 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4340000100715 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341861 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341638 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422063814 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341838 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422341784 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô
Mã nhóm
Ngày đối tượng Số
Họ và Giới Đơn vị Số điện
TT tháng Tuổi ưu tiên CMT/CC
tên* tính công tác thoại*
năm sinh (Đánh số CD*
1 Sarom Sov05/07/2000 21 Nam 0 2từ 1-10) Trường Đại
0589402872N01524373
2 Soudalath 23/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0886439738PA0293660
3 Soulisa Si 12/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0396536145PA0357301
4 Soulisa viv01/02/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0842981704P2103271
5 Souphavan11/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0946713633P1857392
6 Souvankha01/01/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0812344093PA0316844
7 Tạ Thị Đào24/06/2000 21 Nữ 1 8 0369549302
8 Tạ Thị Min01/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0345175225034300007453
9 Taksengkh10/05/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0332296280
10 Tome lekx21/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0886448501PA0199427
11 Tha Samed01/09/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0843532459 LS4343422615424
12 thipphason30/07/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0814390164PA0151582
13 Trần Hiếu 27/12/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0936993534034300005548
14 Trần Kiều 03/04/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0396585615034300003091
15 Trần Lan 02/11/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0342123319034300000192
16 Trần Lê Hữ09/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0857756538
17 Trần Phúc 05/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0362550952036200007672
18 Trần Thị Á15/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0865642265001300025973
19 Trần Thị Di13/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0374280550 SV4343520754514
20 Trần Thị H25/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0946704710168609875
21 Trần Thị H04/12/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0339132343 SV4343421320514
22 Trần Thị H23/09/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0916371648036300008228
23 Trần Thị H24/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0868447318034300003944
24 Trần Thị Li06/07/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0334317004 03430000284
25 Trần Thị M23/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0947699282036300006208
26 Trần Thị O13/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0918583321063528034
27 Trần Thị T 26/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0946046098036300004648
28 Trần Thị T 24/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0865564348 SV434O12O172539
29 Trần Thị T 19/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0378917690 SV4343421688345
30 Trần Thị T 08/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0944753476036300008256
31 Trần Thị T 21/07/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0362497758036300008075
32 Trần Thị T 05/12/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0832129832
33 Trần Thị V10/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0332964456034300002712
34 Trần Thức22/12/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0962447861187756286
35 Trần Trọng17/09/2000 21 Nam 0 8 0329753321
36 Trần Văn 08/01/2000 21 Nam 0 8 Hà Nội 0961652937 036200007244
37 Triệu La D 26/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0966567089095278784
38 Triệu Thị T06/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0977132600025300001154
39 Trịnh Thu 19/02/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0327599275022300001502
40 Trìu Ngọc 17/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
096747470471065389
41 Trương Thị20/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại
0856925976038300001624
42 Trương Việ29/01/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại
0983157331 SV4340125511740
43 Vaiy Tavon10/01/2000 21 Nữ 1 8 0563549099
44 Vũ Đặng T30/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0336794610
034300003852
45 Vũ Đức Th25/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0762390609
036200001510
46 Vũ Minh H26/02/2000 21 Nam 0 8 0839818826
036200008326
47 Vũ Ngọc A19/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0388898562063566465
48 Vũ Thị Bíc 28/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0867935362 SV4343621197274
49 Vũ Thị Hoa27/11/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0368895360
036300003920
50 Vũ Thị Huệ02/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0963390948
001300025972
51 Vũ Thị Huy04/08/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0969453351
034300004472
52 Vũ Thị Min08/08/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0367380650 SV4343421019182
53 Vũ Thị Nga26/01/2000 21 Nữ 1 8 0356323570
54 Vũ Thị Thu18/09/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0946349663
036300008571
55 Vũ Thị Thư13/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0326875113
034300007043
56 Vũ Thị Vân19/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0946338210
036300000231
57 Vũ Thu Hả29/06/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0327938881 SV4343620799222
58 Vũ Trọng N20/03/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0963258970
034200008764
59 Vũ Văn Lon16/05/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0348591346
036200004283
60 Vũ Văn Sơ26/10/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0328425819231340357
61 Vũ Xuân Ki02/12/2000 21 Nam 0 8 0387192329
62 Vương Ngọ29/01/2000 21 Nam 0 2 Trường Đại0942857846
035300004739
63 Yayee Bou10/12/2000 21 Nữ 1 2 Trường Đại0845400859Pa0253912
64 Bùi Thị Hồ23/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0988786232
034199001866
65 Bùi Thị Hư10/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0924904347
036199007184
66 Bùi Thị Kiề03/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0392851611
034199005299
67 Bùi Thọ Cu30/11/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại0824400102245352074
68 Chu Thị H 25/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0327087682101313058
69 Doãn Thị 09/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0362461106152248261
70 Dương Thị23/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0921062987
036199004084
71 Dương Thị22/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0392953125
034199003677
72 Đào Ngọc V 21/01/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại0384092654063514254
73 Đào Thúy 10/03/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0365105014
034199005709
74 Đào Viết T05/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại0854569712
034099001638
75 Đặng Đức 19/03/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại0369532082
034099001979
76 Đặng Thị H21/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0961519257152270330
77 Đặng Việt 15/12/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại0965259729152222732
78 Đinh Minh02/06/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại0383204955132319028
79 Đinh Thị H05/05/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0987242913
036199005484
80 Đinh Thị L 12/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0348630253164640515
81 Đinh Thị T 18/04/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0987711804113760414
82 Đỗ An Bình30/11/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0912571679164651094
83 Đỗ Duy Vư05/06/1999 22 Nam 0 15 xã Thọ Ngh0944245873
036099007489
84 Đỗ Thị Mỹ 08/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0379623777152274071
85 Đỗ Thị Thu05/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0978502258
036199006753
86 Hà Thị Ngọ22/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0974152945187814552
87 Hà Thị Thu11/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại0971939585
038199001678
88 Hoàng Mỹ11/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0972554671063546019
89 Hoàng Tú 20/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0385712651
066199000037
90 Hoàng Thị 23/02/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0337709529175066972
91 Hoàng Thú12/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0377219647
92 khethly Th13/02/1999 22 Nam 0 2 Trường Đại
0945075854P2379544
93 Khuất Thị 12/12/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0359638398
001199007626
94 Lê Hoàng C27/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0836270199
038199003899
95 Lê Nguyễn30/10/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0964903733175030651
96 Lê Thị Ánh06/07/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0987370538
038199001609
97 Lê Thị Mai02/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0971627556
038199011416
98 Lê Thị Phư01/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0353857502
033199000666
99 Lê Thị Thu17/09/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0356816260187662355
100 Lê Thị Thu12/01/1999 22 Nữ 1 2 Trường Đại
0382131438152264190
Số thẻ Địa chỉ nơi ở hiện tại* Ngày tiêm mũi 1 Ngày tiêm mũi 2
bảo hiểm Số Xã/ Quận/ Ngày Ngày
y tế* nhà/Tổ Tỉnh/TP Vắc xin Số lô Vắc xin
Phường Huyện tiêm tiêm
LS4343422516170 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516177 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422558446 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3422615397 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422516178 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0316844 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3420842144 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
PA0199427 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422615424 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422541754 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
34300005548 Phường Ti Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421711059 Xã Duy NhấHuyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3421571020 Xã Bình Mi Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621560178 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123646463 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520754514 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343520567991 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421320514 Xã Nam ChHuyện TiềnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36300008228 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421235581 Xã PhươngHuyện TiềnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
03430000284 Xã Chí Hòa Huyện HưnTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
3699781794 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2101020470869 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620451489 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV434O12O172539 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421688345 Xã Tân Lập Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621457197 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620141830 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421527602 Xã Bình Đị Huyện Kiế Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344017788119 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36200007244 Xã Giao Hả Huyện Gia Tỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2060620180878 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
25300001154 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4342221849378 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2080820441626 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4383823388459 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125511740 Xã Liên Ni Huyện ThanThành phố 29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2343421355401 Xã Vũ PhúcThành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621797127 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36200008326 Thị trấn CổHuyện TrựcTỉnh Nam 29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020747586 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621197274 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343622122679 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340123497055 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421722969 Xã Hồng P Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421019182 Xã Thụy P Huyện TháiTỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620288882 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421757586 Xã Trung A Huyện Vũ Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620251948 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343620799222 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420541292 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
36200004283 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4346421934285 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
35300004739 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
LS4343422620879 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B29/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421052151 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621359087 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421717757 Xã Hòa Bìn Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Sv4346720644951 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
CN3222220652113 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421663642 Xã Song Lã Huyện Vũ Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621228805 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420101282 Xã Đông H Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4101020468083 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34199005709 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
34099001638 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343421063294 Xã Vũ PhúcThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
TA4243421518209 Xã Vũ TrunHuyện Kiế Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
3420027326 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
sv4342521583736 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621507287 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
DT2373720275794 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
113760414 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
TY4373720052843 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621331971 Xã Thọ NghHuyện Xuâ Tỉnh Nam 28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343420771849 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343621802611 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4344016325633 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GB4383822573841 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4341020385673 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
66199000037 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
175066972 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Xã An Dục Huyện QuỳTỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4340125293963 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343823628721 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822066891 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822955093 Phường QuThành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343822483858 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
SV4343320704883 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
HN2404016715953 Phường Kỳ Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
GD4343421604117 Phường Tr Thành phố Tỉnh Thái B28/09/202 COVID-19 VPW40030
gày tiêm mũi 2
Ghi chú
Số lô

You might also like