Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

SUBJECT CAT

PHẦN 2 Mechanical Design/ Thiết kế hệ thống cơ

2.0 General/ Khái quát chung


2.1 Design Criteria/ Tiêu chí thiết kế
ĐIỀU KIỆN THIẾT KẾ TRONG NHÀ
Nhiệt độ thiết kế trong nhà khi làm mát FCU/AHU Room
Nhiệt độ thiết kế trong nhà khi sưởi ấm FCU/AHU Room
Độ ẩm thiết kế trong nhà khi làm mát FCU/AHU Room
Độ ẩm thiết kế trong nhà khi sưởi ấm FCU/AHU Room

PHẦN 3 - Plumbing/Hệ thống cấp thoát nước


3.1 Plumbing Systems/ Hệ thống cấp thoát nước
Thông số nước đầu vào
Độ dư clo, độ cứng tối đa N/A N/A
Độ pH tối thiểu -ditto- -ditto-
Thông số nước cấp tại các điểm sử dụng

Áp lực nước tại vòi trong các phòng Room


Nhiệt độ nước nóng phòng khách, … Room
Nhiệt độ nước nóng nhà bếp Sys.
Nhiệt độ nước nóng phòng giặt Sys.
Nhiệt độ nước nóng tại các phòng chức năng khác Sys.
Lưu lượng nước cấp cho bồn tắm Room
Lưu lượng nước tại vòi tắm Room
Nước cấp cho bể bơi …??? Sys.
Hệ thống làm mềm nước
Hệ thống làm mềm nước Sys.
Bơm tăng áp nước sinh hoạt
Bơm tăng áp nước sinh hoạt Sys.
Bơm nước thải
Bơm nước thải Sys.
Công tác súc xả và khử trùng đường ống
Công tác súc xả và khử trùng đường ống Sys.

CHƯƠNG 4 - Electrical Distribution/ Phân Phối điện


CHỈ TIÊU THIẾT BỊ ĐO GHI CHÚ

<24 degC KIMO VT 210 Có phân loại theo các phòng chức năng
>20 degC -ditto-
50%(±5%) -ditto-
35%(±5%) -ditto-

120 mg/l N/A (or 3rd) Thông số đầu vào của nước sạch thành phố.
6.9 -ditto- -ditto-

>275 kPa - Stauff hoặc tương đương.


< 500 kPa. Stauff - Giá trị tùy theo phòng: giặt, bếp …
60ºC Fluke 62 Max
60ºC ~ 82ºC -ditto-
43.3ºC ~ 70ºC -ditto-
xem bảng -ditto-
57l/m Không đạt cũng không biết điều chỉnh thế nào.
3.8l/m Không đạt cũng không biết điều chỉnh thế nào.
Do Vendor xử lý nước bể bơi đảm bảo.

Do Vendor làm mềm nước đảm bảo.

Do Vendor súc xả đảm bảo


MONOGRAM FAT LIST (N/A may be applied)
Danh sách chương trình kiểm tra nghiệm thu cuối cùng (Không áp dụng/Có thể được áp dụng)

AREA Category AREA Item Checklist Standard by contractor Note Equipment


TT
Khu vực Hạng mục Khu vực Hệ thống Danh mục kiểm tra Tiêu chuẩn Ghi chú Thiết bị đo
Architect
Architecture Guestrooms Sound Reduction Rate Guestroom wall sound reduction rate Above Rw47
ure 1.     
ACOUSTIC COMPANY
 
Kiến trúc Kiến trúc Phòng khách Tốc độ giảm âm thanh Tỷ lệ giảm âm tường phòng Trên RW47

Architecture Guestrooms Sound Reduction Rate Guestroom door sound reduction rate Above Rw 24
2.     
ACOUSTIC COMPANY
 
Kiến trúc Phòng khách Tốc độ giảm âm thanh Tỷ lệ giảm âm thanh cửa phòng Trên RW24

Architecture Guestrooms Noise Noise level measurement <40dB(day) / < 35dB(night)


3.     
ACOUSTIC COMPANY
 
Kiến trúc Phòng khách Tiếng ồn Đo độ ồn <40dB(ngày) / < 35dB(đêm)

Architecture Guestrooms Noise FCU noise level measurement < 40dB


4.     
ACOUSTIC COMPANY
 
Kiến trúc Phòng khách Tiếng ồn Đo độ ồn FCU < 40dB

Architecture Restaurant Reverberation Time Restaurant reverberation time < 1Second


5.     
ACOUSTIC COMPANY
 
Kiến trúc Nhà hàng Thời gian vang Thời gian vang của nhà hàng < 1 giây

Architecture Guestrooms Heat Soak Interior glass heat soak test 6H Heat Soak Test Certificate
6.      By Kukbo/ NEM Kukbo/ Nem cung cấp test
KUKBO/NEM
  Thực hiện bởi Kukbo/ NEM certificate
Kiến trúc Phòng khách Nhiệt độ ngâm Kiểm tra ngâm nhiệt thủy tinh Giấy chứng nhận ngâm nhiệt 6H

Architecture Guestrooms Window Dew Point Curtain wall test No condensation at -60℃
7.      By Minh Việt
MINH VIET Minh Việt cung cấp Certificate
  Thực hiện bởi Minh Viêt
Kiến trúc Phòng khách Cửa sổ điểm sương Kiểm tra rèm tường Không ngưng tụ ở -60 0C

Architecture Guestrooms Window Condensation Curtain wall test No condensation at 22°C, 40%
8.      By Minh Việt
MINH VIET Minh Việt cung cấp Certificate
  Thực hiện bởi Minh Viêt
Kiến trúc Phòng khách Ngưng tụ nước ở cửa sổ Kiểm tra rèm tường Không ngưng tụ ở 22°C, 40%

Interior Guestrooms Coefficient of Sliding Friction Tile sliding friction test Above 0.5
9.      Đề nghị KUKBO?NEM đề xuất
KUKBO/NEM
  thiêt bị/ phương pháp đo
Nội thất Phòng khách Hệ số ma sát trượt Kiểm tra ma sát trượt Trên 0.5

Structure Structure Earthquake-proof Seismic classification Seismic Class 1


10.   
TCG/ART TCG cung cấp thuyết minh thiết kế
 
Kết cầu Kết cầu Chống động đất Phân loại địa chấn Địa chấn lớp 1

Relative story displacement less than


Structure Structure Wind Pressure Wind pressure test
11.    H/500
TCG/ART TCG cung cấp thuyết minh thiết kế
 
Kết cầu Kết cầu Áp lực gió Kiểm tra áp lực gió Chuyển dịch tương đối ít hơn H / 500

Architecture Roof Roof Waterproof Leakage test 24h leakage test


12.    ARCHITECTURE
  CONTRACTOR
Kiến trúc Mái Mái chống thấm Kiểm tra rò rỉ Kiểm tra rò rỉ 24h
Architecture Guestrooms Toilet Waterproof Leakage test 24h leakage test
13.    By Kukbo/ NEM Kukbo/ Nem cung cấp test
KUKBO/NEM
  Thực hiện bởi Kukbo/ NEM certificate
Kiến trúc Phòng khách Nhà vệ sinh không thấm nước Kiểm tra rò rỉ Kiểm tra rò rỉ 24h

Architecture Public Area Exterior Sewer Exterior sewer test Sewer report
14.    ARCHITECTURE
  CONTRACTOR
Kiến trúc Khu vực công cộng Cống thoát nước bên ngoài Kiểm tra cống bên ngoài Báo cáo thoát nước

Architecture Guestrooms Disabled Facilities Number of disabled rooms Apply local regulations
15.   
GANSAM LOCAL LAW
 
Kiến trúc Phòng khách Tiện nghi cho người khuyết tật Số phòng danh cho người khuyết tật Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

Architecture Guestrooms Disabled Facilities Toilet hardware Apply local regulations


16.   
GANSAM LOCAL LAW
 
Kiến trúc Phòng khách Tiện nghi cho người khuyết tật Phần cứng nhà vệ sinh Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

Architecture Public Area Disabled Facilities Disabled Facilities Apply local regulations
17.   
GANSAM LOCAL LAW
 
Kiến trúc Khu vực công cộng Tiện nghi cho người khuyết tật Tiện nghi cho người khuyết tật Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

Architecture Structure Snow Load Snow load Structural design report Apply local regulations no requirement
18.   
N/A
 
Kiến trúc Kết cầu Tải tuyết Tải tuyết Báo cáo thiết kế kết cấu Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

we have fire certificate after


Architecture Structure Fire-proof Fire-proof planning Structural design report Apply local regulations
19.    compelet project
TCG/ART
 
Kiến trúc Kết cầu Chống cháy Quy hoạch chống cháy Báo cáo thiết kế kết cấu Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

Architecture Interior Finishing Materials Eco-paint Certified material test report Shilla please more explain: which
20.    material need provide this certificate
KUKBO/NEM
  Báo cáo thử nghiệm vật liệu được chứng
Kiến trúc Trong nhà Vật liệu hoàn thiện Sơn sinh thái INTERIOR PAINT
nhận

Architecture Architecture Supervision Construction supervision Construction supervision report


21.   
ART ART Shilla please provide template
 
Kiến trúc Kiến trúc Giám sát Giám sát thi công Báo cáo giám sát thi công

Electricity Electricity All Power Insulation resistance test ~150V : 0.1MΩ HAWEE

Điện Điện Tất cả Cấp nguồn Kiểm tra điện trở cách điện 150V~300V : 0.2MΩ

300V~400V : 0.3MΩ

400V~ : 0.4MΩ by hawee


22.   
Response: 0.1MΩ ~ 1.0 MΩ Kyoritsu 3131A
 
~150V : 0.1MΩ Đáp ứng được từ: 0.1MΩ ~ 1.0 MΩ

150V~300V : 0.2MΩ

300V~400V : 0.3MΩ

400V~ : 0.4MΩ

Electricity Electrical Room Power Transformer High efficiency HAWEE By Hawee


23.   
Selection of high performance Transformer
 
Điện Phòng điện Cấp nguồn Máy biến áp Hiệu suất cao Lựa chọn Máy Biến Áp hiệu suất cao

Electricity Electrical Room Power Insulation resistance test Integrated ground 5Ω HAWEE By Hawee
24.   
Response 0.1MΩ ~ 1.0 MΩ Kyoritsu 3131A
 
Điện Phòng điện Cấp nguồn Kiểm tra điện trở cách điện Cách điện với đất 5Ω Đáp ứng được từ: 0.1MΩ ~ 1.0 MΩ

Electricity Guestroom Panel Board Circuit breaker 30AF/20AT HAWEE


By Hawee
Điện Phòng khách Tủ điện Aptomat Rated body sensitivity current 15mA owner may approve: 30AF / 20AT Leakage
25.    current 15mA or 30AF / 20AT Leakage
  current 30mA
Bathroom 30AF/20AT CĐT có thể phê duyệt : 30AF/20AT Dòng
rò 15mA hoặc 30AF/20AT Dòng rò 30mA
Phòng tắm Dòng rò 15mA

Lighting receptacle By Hawee


Electricity Panel Board Number of reserve circuit breakers above 20% HAWEE Based on the sample submission
26.    panel
documents approved by the Investor
  Bảng điều khiển ánh
Điện Tủ điện Aptomat dự phòng Trên 20% Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
sáng  phê duyệt

Electricity MCC Power panel Panel Board Number of reserve circuit breakers above 20% HAWEE By Hawee
Based on the sample submission
27.   
documents approved by the Investor
 
Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
Điện Bảng điền khiển MCC Tủ điện Aptomat dự phòng Trên 20%
phê duyệt
By Hawee
Electricity Low voltage panel Panel Board Number of reserve circuit breakers Above 10% HAWEE Based on the sample submission
28.   
documents approved by the Investor
 
Điện Bảng điện áp thấp Tủ điện Aptomat dự phòng Trên 10% Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
phê duyệt

Electricity Restaurant Kitchen Panel Board Circuit breaker 30AF/20AT HAWEE


By Hawee
Điện Bếp nhà hàng Tủ điện Aptomat Rated body sensitivity current 15mA Investor may approve: 30AF / 20AT
29.    Leakage current 15mA or 30AF / 20AT
  Leakage current 30mA
30AF/20AT CĐT có thể phê duyệt : 30AF/20AT Dòng
rò 15mA hoặc 30AF/20AT Dòng rò 30mA
Dòng rò 15mA

By Hawee
Electricity Guestrooms Wiring Appliance Desk appliance composition 2 outlet, 1 CAT6(data) HAWEE Based on the sample submission
30.   
documents approved by the Investor
 
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí bàn làm việc 2 ổ cấp nguồn, 1 CAT6 Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
phê duyệt
By Hawee
Electricity Guestrooms Wiring Appliance TV appliance composition 2 outlet, 1 CAT6(data), 1 TV Based on the sample submission
31.   
documents approved by the Investor
 
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí lắp TV 2 ổ cấp nguồn, 1 CAT6, 1 TV Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
phê duyệt

Electricity Guestrooms Wiring Appliance Bed side composition 1 Master/Reading switch HAWEE

Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí bên cạnh đầu giường 1 công tắc master/đèn đọc sách

1 USB charger

1 cổng sạc USB Based on the sample submission


32.    documents approved by the Investor
Follow design approved by Shilla
  Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
1 outlet phê duyệt

1 ổ cắm nguồn

1 voice

1 ổ cắm điện thoại

Electricity Guestrooms Wiring Appliance Hair dryer composition 1 outlet HAWEE Based on the sample submission
33.    documents approved by the Investor
  Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí máy sấy tóc 1 ổ cắm nguồn phê duyệt

Electricity Guestrooms Wiring Appliance Minibar composition 2 outlet HAWEE Based on the sample submission
34.    documents approved by the Investor
  Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí minibar 2 ổ cắm nguồn phê duyệt

Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom illuminance 60~150 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
35.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi phòng khách 60~150 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom desk illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
36.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi bàn làm việc phòng khách 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom toilet illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
37.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi phòng vệ sinh 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom basin illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
38.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi buồng tắm đứng 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Guestrooms Illuminance Corridor illuminance 100~200 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
39.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi cửa ra vào 100~200 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Fitness Illuminance Fitness illuminance 528 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
40.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng tập thể hình Độ rọi Độ rọi phòng tập thể hình 528 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Meeting RM Illuminance Meeting room illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
41.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng họp Độ rọi Độ rọi phòng họp 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Restaurant Illuminance Restaurant table illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
42.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Nhà hàng Độ rọi Độ rọi bàn ăn 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Restaurant Illuminance Kitchen illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
43.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
thông số dự phòng ± 20%
Based on the approved design, backup
43.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Nhà hàng Độ rọi Độ rọi phòng bếp 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Restaurant Illuminance Food station illuminance 600~1500 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
44.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Nhà hàng Độ rọi Độ rọi kho để thực phẩm 600~1500 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Lobby Illuminance Lobby illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
45.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Sảnh khách sạn Độ rọi Độ rọi sảnh khách sạn 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Lobby Illuminance Bar illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
46.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Sảnh khách sạn Độ rọi Độ rọi quán bar 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity Lobby Illuminance Front illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
47.    parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Sảnh khách sạn Độ rọi Độ rọi cửa vào của khách sạn 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%

Electricity All areas Lamp Energy efficient lamp LED lamp HAWEE Based on the approved design, backup
48.    parameter ± 20%
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Tất cả các khu vực Đèn Đèn có hiệu suất cao Đèn LED thông số dự phòng ± 20%

Electricity All areas Lamp Illumination color temperature 2,700~3,000 Calvin HAWEE Based on the approved design, backup
49.    parameter ± 20%
  Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Tất cả các khu vực Đèn Nhiệt độ màu của đèn 2,700~3,000 Calvin thông số dự phòng ± 20%

Electricity Installation Lighting Stability Certificate HAWEE


50.   
Comes with device
 
Điện Lắp đặt Chiếu sáng Kiểm tra lắp đặt Chứng chỉ Được đi kèm thiết bị

Electricity Installation Stability Certificate HAWEE


51.   
Stabilizer Comes with device
 
Điện Lắp đặt Kiểm tra lắp đặt Chứng chỉ Được đi kèm thiết bị

Electricity Guestrooms Electric Installation Stability Certificate HAWEE


52.   
Comes with device
 
Điện Phòng khách Lắp đặt điện Kiểm tra lắp đặt Chứng chỉ Được đi kèm thiết bị

Network All areas Cable Data/Voice cable UTP CAT.6 HAWEE Made according to the form approved by
53.    the Investor
  Đã thực hiện theo trình mẫu được CĐT phê
Mạng Tất cả các khu vực Dây và cáp điện Dây và cáp mạng/điện thoại UTP CAT.6 duyệt

Network All areas Cable Data fiber-optic cable 8 core fiber cable * 2 HAWEE Made according to the form approved by
54.    the Investor
  Đã thực hiện theo trình mẫu được CĐT phê
Mạng Tất cả các khu vực Dây và cáp điện Cáp quang Cáp quang 8 lõi* 2 duyệt

Network All areas Cable Communication port link test Link Test HAWEE
55.   
Fluke Microscanner 2 MS2-100 Fluke Microscanner 2 MS2-100
 
Mạng Tất cả các khu vực Dây và cáp điện Kiểm tra cổng kết nối Kiểm tra kết nối

Network All areas Network Speed Wired internet speed 80~90 Mbps HAWEE
56.    Based on NCC wireless network
  Căn cứ theo NCC mạng không dây
Mạng Tất cả các khu vực Tốc độ mạng Tốc độ mạng có dây 80~90 Mbps

Network All areas Network Speed Wireless internet speed 50~60 Mbps HAWEE
57.    Based on NCC wireless network
  Căn cứ theo NCC mạng không dây
Mạng Tất cả các khu vực Tốc độ mạng Tốc độ mạng không dây 50~60 Mbps

Room
Rooms Room Management System Operation test 0.1℃ temperature indication HAWEE
Management 58.    Temperature display from: 0.1 ℃ to 0.5 ℃ Functional test
Phòng điều   Nhiệt độ hiển thị từ: 0.1℃ đến 0.5℃ Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Nhiệt độ hiển thị 0.1℃
khiển
Room
Rooms Room Management System Operation test 0.5℃ temperature adjustment HAWEE
Management 59.    The temperature is adjustable 0.5 ℃ Functional test
Phòng điều   Nhiệt độ điều chỉnh được 0.5℃ Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Nhiệt độ điều chỉnh 0.5℃
khiển
Room
Rooms Room Management System Operation test DND / MUR / Bathroom emergency call HAWEE Design approved by Investor does not
Management 60.    Functional test
Phòng điều   Không làm phiền/Dọn phòng/Gọi khẩn cấp Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Thiết kế được CĐT phê duyệt không có
khiển trong phòng tắm
Room Be supervised and controlled from the
Rooms Room Management System Operation test Central temperature monitoring system HAWEE
Management 61.    Central Control Room Functional test
Phòng điều   Được giám sát và điều khiển từ Phòng điều Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Kiểm soát nhiệt độ trung tâm khiển trung tâm
khiển
Room
Rooms Room Management System Operation test Out of room control system HAWEE Design approved by Investor does not
Management 62.    Functional test
Phòng điều   Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Kiểm tra ra khỏi phòng Thiết kế được CĐT phê duyệt không có
khiển
Elevator Elevator Elevator Safety Inspection report HTE
63.    Elevator contractors Another side
  Nhà thầu thi công thang máy Bên khác
Thang máy Thang máy Thang máy An toàn Báo cáo kiểm tra

Mechanic
Mechanical Guestroom Indoor temperature Guestroom temperature 23 ℃ ± 1℃ HAWEE
al 64.    Achieve this temperature
KIMO VT 210
  Đạt được nhiệt độ này
Hệ cơ Hệ cơ Phòng khách Nhiệt độ trong nhà Nhiệt độ phòng khách 23 ℃ ± 1℃

Mechanical Guestroom Indoor humidity Guestroom humidity Below 45~55 % HAWEE


65.    Standby parameter from: 45 ~ 65%
KIMO VT 210
  Thông số dự phòng từ: 45~65%
Hệ cơ Phòng khách Độ ẩm trong nhà Độ ẩm phòng khách Dưới 45~55%

Mechanical Guestroom Hydraulic pressure Hydraulic pressure 3.5 ± 0.5 bar


66.    Adjustment shall not exceed 3.5 ± 0.5 bar
HAWEE (later…)
  Điều chỉnh không vượt quá 3.5 ± 0.5 bar
Hệ cơ Phòng khách Áp lực nước Áp lực nước 3.5 ± 0.5 bar

Mechanical Guestroom Bathtub Bathtub filling time 24 min. (200 L)

Hệ cơ Phòng khách Bồn tắm nằm Thời gian đổ đầy bồn tắm nằm 17 min. (170L) Based on approved sample submission,
Turn on the faucet and press the
67.    backup parameter ± 20%
HAWEE timer.
  Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
24 phút (200 L) Mở vòi và bấm giờ.
thông số dự phòng ± 20%

17 phút (170L)

Mechanical Guestroom Bathtub Bathtub draining time 8 min. (200 L)


68.   
 
Hệ cơ Phòng khách Bồn tắm nằm Thời gian thoát nước bồn tắm nằm 8 phút (200 L) Based on approved sample submission,
backup parameter ± 20%
HAWEE
Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Mechanical Guestroom Basin Basin draining time 30 seconds thông số dự phòng ± 20%
69.   
 
Hệ cơ Phòng khách Vách tắm đứng Thời gian thoát nước vách tắm đứng 30 giây

Mechanical Kitchen Exhaust capacity Kitchen exhaust capacity 50 times/hour HAWEE


70.   
 
Hệ cơ Phòng bếp Công suất hút khói Công suất hút khói của bếp 50 lần/giờ Based on approved sample submission,
backup parameter ± 20%
Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Mechanical Restaurant Ventilation capacity Kitchen exhaust capacity 17 CMH/person thông số dự phòng ± 20%
71.   
 
Hệ cơ Nhà hàng Công suất thông gió Công suất thông gió của bếp 17 CMH/người

Mechanical BOH Ventilation capacity BOH ventilation capacity 17 CMH/person Based on approved sample submission,
72.    backup parameter ± 20%
  Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ cơ BOH Công suất thông gió Công suất thông gió của BOH 17 CMH/người HAWEE thông số dự phòng ± 20%

Protective Signaling Based on approved sample submission,


Safety Fire Safety Receiver System installation HAWEE
73.    System backup parameters Functional test
PC & CRT system
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt, Test chức năng
An toàn Bộ nhận tín hiệu Cài đặt hệ thống thông số dự phòng
chữa cháy báo
Protective Signaling Based on approved sample submission,
Fire Safety Receiver Standby electric power source Above 60 min. HAWEE
74.    System backup parameter ± 20% Functional test
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt, Test chức năng
Bộ nhận tín hiệu Công suất máy phát dự phòng Trên 60 phút thông số dự phòng ± 20%
chữa cháy báo
Protective Signaling
Fire Safety Receiver Signal Operating state HAWEE
75.    System Functional test Functional test
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh Test chức năng Test chức năng
Bộ nhận tín hiệu Tín hiệu Trạng thái làm việc
chữa cháy báo
Protective Signaling
Fire Safety Receiver Switch Operating state HAWEE
76.    System Functional test Functional test
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh Test chức năng Test chức năng
Bộ nhận tín hiệu Công tắc Trạng thái làm việc
chữa cháy báo
Protective Signaling
Fire Safety Sensor Fire detector installation In spaces above 20㎥ HAWEE Apply local regulations
77.    System
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh
Cảm biến Kiểm tra lắp đặt đầu báo cháy Kiểm soát trên 20m3 Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy báo
Protective Signaling
Fire Safety Sensor Distance from air inlet 1.5M Apply local regulations
78.    System
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh
Cảm biến Khoảng cách từ đầu báo tới cửa hút gió 1.5m HAWEE Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy báo
Protective Signaling
Fire Safety Sensor Distance from wall 0.6M HAWEE Apply local regulations
79.    System
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh
Cảm biến Khoảng cách từ đầu báo tới tường 0.6m Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy báo
Protective Signaling Functional test. Functional test.
Fire Safety Sensor Guestroom fire detector Analog addressable detector HAWEE
80.    System SOLO series SOLO series
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh Test chức năng. Test chức năng.
Cảm biến Loại đầu báo cháy trong phòng khách sạn Đầu báo cháy địa chỉ SOLO series SOLO series
chữa cháy báo
Protective Signaling Functional test. Functional test.
Fire Safety Sensor Office & storage fire detector Analog addressable detector HAWEE
81.    System SOLO series SOLO series
  Test chức năng. Test chức năng.
SOLO series SOLO series
Functional test. Functional test.
81.    SOLO series SOLO series
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh Test chức năng. Test chức năng.
Cảm biến Loại đầu báo cháy trong văn phòng và kho Đầu báo cháy địa chỉ SOLO series SOLO series
chữa cháy báo
Protective Signaling
Fire Safety Transmitter Distance between transmitters Below 25m HAWEE Apply local regulations
82.    System
Functional test
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh
Truyền tín hiệu Khoảng cách giữa 2 bộ truyền tín hiệu Dưới 25m Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Test chức năng
chữa cháy báo
Protective Signaling
Fire Safety Transmitter Alarm bell sound Above 90dB HAWEE Apply local regulations
83.    System Sound gauge CA 834Máy đo âm
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh thanh CA 834
Truyền tín hiệu Mức âm thanh của chuông còi Trên 90dB Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy báo
Protective Signaling Functional test
Fire Safety Transmitter Alarm light LED light HAWEE
84.    System Based on an approved sample submission, Test chức năng
Phòng cháy   Hệ thống tín hiệu cảnh Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Truyền tín hiệu Đèn cảnh báo Đèn LED
chữa cháy báo
Fire Escaping
Fire Safety Exit signs Distance between exit signs Less than 30m HAWEE Apply local regulations
85.    Equipment
Phòng cháy   Khoảng cách giữa các đèn chỉ hướng thoát
Thiết bị thoát hiểm Đèn chỉ hướng thoát hiểm Dưới 30m Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy hiểm
Fire Escaping
Fire Safety Exit signs Exit sign illuminance Above 1 lux HAWEE Apply local regulations
86.    Equipment
Phòng cháy  
Thiết bị thoát hiểm Đèn chỉ hướng thoát hiểm Độ rọi của đèn chỉ hướng thoát hiểm Trên 1 lux Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Escaping
Safety Fire Safety Exit signs Battery time Above 60 min. HAWEE Apply local regulations
87.    Equipment
Phòng cháy  
An toàn Thiết bị thoát hiểm Đèn chỉ hướng thoát hiểm Thời gian lưu điện Trên 60 phút Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Fire hydrant Pressure Above 2kg/㎠ HAWEE Apply local regulations
88.    System
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Cuộn vòi Áp lực của cuộn vòi Trên 2kg/cm2 Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Fire hydrant Hose length Above 23m Apply local regulations
89.    System
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Cuộn vòi Chiều dài của cuộn vòi Trên 23m HAWEE Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Sprinkler Pressure Above 2kg/㎠ HAWEE Apply local regulations
90.    System
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Đầu phun Áp lực của đầu phun Trên 2kg/cm2 Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Sprinkler Operating State HAWEE
91.    System
PS and TS operation
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Đầu phun Trạng thái làm việc
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Sprinkler Clearance around sprinkler Above 60cm HAWEE Apply local regulations
92.    System
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Đầu phun Khoảng trống xung quanh đầu phun Trên 60cm Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Extinguishing Pressurized water supply Based on approved sample submission,
Fire Safety Relief valve Above 20kg HAWEE Calibrate according to the
93.    System system backup parameter ± 20%
calculated value
Phòng cháy   Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ thống chữa cháy Áp lực nước Van xả áp Trên 20kg Hiệu chỉnh theo giá trị tính toán.
chữa cháy thông số dự phòng ± 20%

Fire Extinguishing Pressurized water supply Based on approved sample submission,


Fire Safety Pump test (capability) Discharge at above 150% HAWEE
94.    System system backup parameter ± 20%
Phòng cháy   Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ thống chữa cháy Áp lực nước  Kiểm tra bơm (công suất bơm) Trên 150% lưu lượng định mức thông số dự phòng ± 20%
chữa cháy
Fire Extinguishing Pressurized water supply Based on approved sample submission,
Fire Safety Pressurized water supply system pipe Apply local regulations HAWEE
95.    System system backup parameter ± 20%
Phòng cháy   Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ thống chữa cháy Áp lực nước Kiểm tra áp lực nước trong ống Áp dụng tiêu chuẩn địa phương thông số dự phòng ± 20%
chữa cháy
Fire Extinguishing Based on approved sample submission,
Fire Safety Fire extinguisher Water supply source Apply local regulations HAWEE
96.    System backup parameter ± 20%
Phòng cháy   Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ thống chữa cháy Bình chữa cháy Bồn nước cấp Áp dụng tiêu chuẩn địa phương thông số dự phòng ± 20%
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Fire extinguisher Distance between fire extinguishers Less than 20m HAWEE Apply local regulations
97.    System
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Bình chữa cháy Khoảng cách giữa các bình chữa cháy Nhỏ hơn 20m Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Fire extinguisher Pressure 7.0~9.8kg/㎠ HAWEE Apply local regulations
98.    System
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Bình chữa cháy Áp lực 7.0~9.8kg/㎠ Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Extinguishing
Fire Safety Fire extinguisher Kitchen Laded stream extinguisher HAWEE Apply local regulations
99.    System
Phòng cháy  
Hệ thống chữa cháy Bình chữa cháy Phòng bếp Bình chữa cháy dạng xe đẩy Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy

Fire Safety Kitchen hood Kitchen hood Automatic fire sprinkler HAWEE
100.  Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Trục hút mùi bếp Trục hút mùi bếp Đầu phun tự động
chữa cháy
Fire Safety MEP room MEP room Clean fire extinguishing agent HAWEE
101.  Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Phòng kỹ thuật cơ điện Phòng kỹ thuật cơ điện Hệ thống chữa cháy bằng khí sạch 
chữa cháy

Fire Safety Electrical pit Electrical PIT Automatic fire sprinkler HAWEE
102.  Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Phòng điện Phòng điện Hệ thống chữa cháy bằng đầu phun tự động
chữa cháy

Fire Safety Gas facilities Gas leakage alarm system Gas leakage alarm system installation HAWEE
103.  Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ thống gas Hệ thống phát hiện rò gas Lắp đặt hệ thống phát hiện rò gas
chữa cháy

Fire Safety Gas facilities Pressure gauge Installation at ASV HAWEE


104.  Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ thống gas Áp suất gas Lắt đặt tại ASV
chữa cháy

Fire Safety Dangerous substance Diesel, LPG, ETC. Storage facilities HAWEE
105.  Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Khu vực chứa chất nguy hiểm Dầu, gas, các chất khác… Bồn chứa
chữa cháy

Fire Safety Dangerous substance Kitchen Install storage box HAWEE


106.  Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Khu vực chứa chất nguy hiểm Phòng bếp Lắp đặt trong kho
chữa cháy

Fire Safety Fire Escaping Fire prevention equipment Fireproof shutter Operate in emergency HAWEE
107.  Equipment Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Thiết bị thoát hiểm Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Thiết bị phòng cháy chữa cháy Cửa sập để chặn lửa Vận hành khi khẩn cấp
chữa cháy

Fire Safety Fire Escaping Fire prevention equipment Automatic fire door Operate in emergency HAWEE
108.  Equipment Based on an approved sample submission,
Phòng cháy   Thiết bị thoát hiểm Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Thiết bị phòng cháy chữa cháy Cửa chống cháy tự động Vận hành khi khẩn cấp
chữa cháy

Fire Safety Fire Escaping Fire escaping equipment HAWEE Apply local regulations Apply local regulations
109.  Equipment Descending life line
Phòng cháy   Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm Dòng giảm dần
Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy

Fire Safety Fire Escaping Mobile emergency light Installation in all room HAWEE Apply local regulations Apply local regulations
110.  Equipment Fire escaping equipment
Phòng cháy   Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm
Đèn chiếu sáng để di chuyển khi khẩn cấp Lắp đặt tại tất cả các phòng Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy

Fire Safety Fire Escaping Emergency exit HAWEE Apply local regulations Apply local regulations
111.  Equipment Fire escaping equipment
Phòng cháy   Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm
Đèn thoát hiểm khi khẩn cấp Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy

Fire Safety Fire Escaping Emergency guide map B4 size HAWEE Meet the requirements of the fire protection
112.  Equipment Fire escaping equipment
unit
Phòng cháy   Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm
Bản đồ hướng thoát hiểm Kích thước B4 Đáp ứng theo yêu cầu của đơn vị PCCC
chữa cháy

Fire Safety Fire Escaping Automatic door Operate in emergency HAWEE


113.  Equipment Fire escaping equipment Functional test Functional test
Phòng cháy   Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm Test chức năng Test chức năng
Cửa tự động Vận hành khi khẩn cấp
chữa cháy
Fire Safety Smoke extraction system Operate in emergency HAWEE
114.  Miscellaneous Miscellaneous Functional test Functional test
Phòng cháy   Điều khoản khác Điều khoản khác Test chức năng Test chức năng
Hệ thống hút khói Vận hành khi khẩn cấp
chữa cháy

Fire Safety Indoor Flame resistant Indoor material Test report HAWEE According to the dossier submitted to the
115. 
investor for approval/
Phòng cháy  
Trong nhà Chống cháy Vật liệu chống cháy trong nhà Báo cáo thử nghiệm Theo hstm đã được CĐT phê duyệt
chữa cháy
Emergency room condition and
Fire Safety Emergency Room Emergency room Management plan
116.  management plan Of other contractors
QUE VIET
Phòng cháy   Điều kiện phòng cấp cứu và kế hoạch quản Thuộc nhà thầu khác
Phòng cấp cứu Phòng cấp cứu Kế hoạch quản lý
chữa cháy lý

Fire Safety Emergency Evacuation Simulation Emergency evacuation simulation Simulation report
117.  Of other contractors
QUE VIET
Phòng cháy   Thuộc nhà thầu khác
Kịch bản khẩn cấp Mô phỏng Mô phỏng kịch bản khẩn cấp Báo cáo mô phỏng
chữa cháy

Fire Safety Training Emergency reaction Emergency training Education result


118.  Of other contractors
QUE VIET
Phòng cháy   Phản ứng khi tình huống khẩn Thuộc nhà thầu khác
Đào tạo Huấn luyện cấp cứu Kết quả đào tạo
chữa cháy cấp
Fire, compensation, damage, closure,
Fire Safety Building Insurance Package insurance
119.  asset Of other contractors
QUE VIET
Phòng cháy   Cháy, bồi thường, thiệt hại, đóng cửa, tài Thuộc nhà thầu khác
Tòa nhà Bảo hiểm Gói bảo hiểm
chữa cháy sản
Electric installation test and construction At the request of the unit testing, approving
Fire Safety Fire Compartment Fire Compartment Fire compartment for cable tray
120.  record FPF
N/A
Phòng cháy   Bộ phận Phòng cháy Kiểm tra bộ phận phòng cháy chữa cháy cho Kiểm tra lắt đặt và có biên bản kiểm tra lắp Theo yêu cầu của đơn vị kiểm tra, phê
Bộ phận Phòng cháy chữa cháy duyệt PCCC
chữa cháy chữa cháy thang máng cáp đặt

Safety Safety Guestroom Indoor glass Awareness signs


121. 
SHILLA Other contractors Signage
 
An toàn An toàn Phòng khách Kính trong nhà Dấu hiệu nhận biết Nhà thầu khác

Safety Safety Guestroom Bathtub Anti-sliding device


122. 
SUPPLIER Other contractors Friction result
 
An toàn An toàn Phòng khách Bồn tắm nằm Thiết bị chống trượt Nhà thầu khác

Safety Safety Entrance (Automatic, Glass) Fixed condition Fixed condition


123. 
ART/MINH VIET Other contractors Construction condition
 
An toàn An toàn Lối vào (Tự động, Kính) Tình trạng cố định Tình trạng cố định Nhà thầu khác

Safety Safety Entrance (Automatic, Glass) Signs Awareness signs


124. 
SHILLA Other contractors Signage
 
An toàn An toàn Lối vào (Tự động, Kính) Dấu hiệu Dấu hiệu nhận biết Nhà thầu khác

Automatic operation termination and


Safety Safety Entrance (Automatic, Glass) In emergency When fore alarm, automatic
125.  hand-operation
ART/MINH VIET/HAWEE Other contractors door should be operated
  Tự động chấm dứt hoạt động và vận hành
An toàn An toàn Lối vào (Tự động, Kính) Trong trường hợp khẩn cấp Nhà thầu khác manually.
bằng tay

Safety Safety Revolving door Safety devices Collision prevention sensor


126. 
N/A No revolving door
 
An toàn An toàn Cửa quay Thiết bị an toàn Cảm biến phòng ngừa va chạm

Safety Safety Elevator Safety devices Multi photo sensor


127. 
N/A Other contractors Shilla please more explain
 
An toàn An toàn Thang máy Thiết bị an toàn Cảm biến đa ảnh Nhà thầu khác

Safety Safety Escalator Safety devices Automatic detection sensor


128. 
N/A No escalator
 
An toàn An toàn Thang cuốn Thiết bị an toàn Cảm biến phát hiện tự động

Safety Safety Revolving door Safety prevention Awareness signs


129. 
N/A No revolving door
 
An toàn An toàn Cửa quay Phòng ngừa an toàn Dấu hiệu nhận biết

Safety Safety Elevator Safety prevention Awareness signs


130. 
SHILLA Other contractors Signage
 
An toàn An toàn Thang máy Phòng ngừa an toàn Dấu hiệu nhận biết Nhà thầu khác

Safety Safety Escalator Safety prevention Awareness signs


131. 
N/A No escalator
 
An toàn An toàn Thang cuốn Phòng ngừa an toàn Dấu hiệu nhận biết

Safety Safety Handrail Height (indoor) 90~120cm


132. 
N/A 1.4m Follow design norm
 
An toàn An toàn Lan can Chiều cao (trong nhà) 90~120cm
Safety Safety Handrail Height (risk area) Above 1.2m
133. 
N/A above 1.4
 
An toàn An toàn Lan can Chiều cao (khu vực rủi ro) Trên 1.2m

Safety Safety Pendant Pendant Install with chain+wire


134. 
KUKBO Other contractors Additional safety device
 
An toàn An toàn Dây chuyền Dây chuyền Lắp đặt với dây chuyền và dây điện Nhà thầu khác

Safety Safety Standing signboard Standing signboard Fixed condition


135. 
SHILLA Other contractors Signage
 
An toàn An toàn Bảng hiểu đứng Bảng hiểu đứng Tình trạng cố định Nhà thầu khác

Safety Safety Hazardous machine Safety inspect Protective facility and safety test report
136. 
HAWEE Other contractors Shilla please more explain
  Cơ sở hạ tầng để bảo vệ và báo cáo thử
An toàn An toàn Máy móc nguy hiểm Kiểm tra an toàn Nhà thầu khác
nghiệm an toàn

Safety Safety MEP room Access control Lock system


137. 
SHILLA Other contractors Shilla inspection
 
An toàn An toàn Phòng kỹ thuật cơ điện Kiểm soát truy cập Hệ thống khóa Nhà thầu khác

Safety Safety MEP room Safety consciousness Awareness signs


138. 
SHILLA Other contractors Signage
 
An toàn An toàn Phòng kỹ thuật cơ điện Nhận thức an toàn Dấu hiệu nhận biết Nhà thầu khác

Safety Safety MEP room Accident prevention Protection device


139. 
SHILLA Other contractors Shilla inspection
 
An toàn An toàn Phòng kỹ thuật cơ điện Phòng ngừa tai nạn Thiết bị bảo vệ Nhà thầu khác

Safety Safety Disabled facilities Restroom emergency bell Installation Apply local regulations Apply local regulations
140. 
GANSAM
 
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Chuông khẩn cấp phòng vệ sinh Lắp đặt Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

Easy access with 2㎝ or less gap


Safety Safety Disabled facilities Entrance Apply local regulations Apply local regulations
between entrance and path

An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Cổng vào Slope less than 1/18 Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

141. 
Dễ dàng truy cập với khoảng cách 2㎝ hoặc GANSAM
 
nhỏ hơn khoảng cách giữa lối vào và lối đi

Độ dốc nhỏ hơn 1/18

3.3m X 5.0m (2.0m X 6.0m for parallel


Safety Safety Disabled facilities Parking Apply local regulations Apply local regulations
parking)

An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Bãi đỗ xe Distinguished sign Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

Directional sign
142. 
GANSAM
  3,3mx5,0m (2,0mx6,0m đối với đỗ xe song
song)

Dấu hiệu phân biệt

Dấu hiệu hướng

Safety Safety Disabled facilities Entrance Width at least 0.9m Apply local regulations Follow design

An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Cổng vào Handrail installation height 0.8~0.9m Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Theo TC thiết kế

No level difference

Braille block
143. 
GANSAM
 
Chiều rộng tối thiểu 0,9m

Chiều cao lắp đặt tay vịn 0,8 ~ 0,9m

Không có sự khác biệt cấp độ

Khối chữ nổi

Width at least 1.2m (1.5m when rooms on Follow design approved by


Safety Safety Disabled facilities Corridor both sides) Apply local regulations
Shilla
No level difference
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Hành lang Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Theo TC thiết kế
144. 
GANSAM
  Chiều rộng tối thiểu 1,2m (1,5m khi các
phòng ở hai bên)
144. 
GANSAM
 

Không có sự khác biệt cấp độ

1.4mX1.4m space in front of ELEV.


Không gian 1,4mX1,4m phía trước ELEV. Apply local regulations
Safety Safety Disabled facilities Elevator Apply local regulations
Áp dụng quy định của địa phương

ELEV. car size at least 1.6m (width),


1.35m (depth)
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Tháng máy ELEV. kích thước xe tối thiểu 1,6m (chiều Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
rộng), 1,35m (chiều sâu)

ELEV. door at least 0.9m wide

Button installation height 0.8~0.9m


145. 
GANSAM
 
Handrail installation height 0.8~0.9m

Không gian 1,4mx1,4m phía trước thang


máy.
Kích thước buồng thang máy tối thiểu 1,6m
(chiều rộng), 1,35m (chiều sâu)
Cửa thang máy rộng tối thiểu 0,9m

Chiều cao cài đặt nút 0,8 ~ 0,9m

Chiều cao lắp đặt tay vịn 0,8 ~ 0,9m

Safety Safety Disabled facilities Toilet Braille sign Apply local regulations Apply local regulations
146. 
GANSAM
 
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Nhà vệ sinh Dấu hiệu chữ nổi Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

Install at major circulation(stairs, ELEV


. ETC.), toilet and dangerous facilities to
both lead and prevent disabled people
Cài đặt tại lưu thông chính (cầu thang,
ELEV
Safety Safety Disabled facilities Braille block . ETC.), nhà vệ sinh và các cơ sở nguy Apply local regulations Apply local regulations
hiểm để dẫn dắt và ngăn chặn người tàn
147.  tật
GANSAM
 

Installed in large walkways (stairs, elevators,


etc.), toilets and hazardous areas to both
instruct and prevent people with disabilities
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Khối chữ nổi Lắp đặt tại các lối đi lớn (cầu thang, thang Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
máy, vv….), nhà vệ sinh và các khu vực
nguy hiểm để vừa hướng dẫn vừa ngăn
ngừa space
1.4m người khuyêt tật
for wheelchairs Follow design approved by
Safety Safety Disabled facilities Disabled guestroom Không gian 1,4m cho xe lăn Apply local regulations
Shilla
Bed height 0.4~0.45m
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Phòng khách sạn cho người khuyết tật Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Theo TC thiết kế

1.2m space next to bed

Install both doorbell and door light

Emergency alarm system for auditory


disorder
148. 
GANSAM
  Không gian 1,4m cho xe lăn

Chiều cao giường 0,4 ~ 0,45m

Không gian 1,2m cạnh giường

Lắp cả chuông cửa và đèn cửa

Hệ thống báo động khẩn cấp cho rối loạn


thính giác
Entrance at least 0.8m
Safety Safety Disabled facilities Disabled guestroom bathroom Apply local regulations Apply local regulations

1.4mX1.8m space for toilet


An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Phòng tắm cho người khuyết tật Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương

1.4mX1.4m in front of toilet

0.75m space next to toilet

Handrail on both sides of toilet

Toilet height 0.4~0.45m

Basin height 0.85m (0.6m clearance for


wheelchair)

149. 
GANSAM
 
Foldable chair for shower
149. 
GANSAM
  Lối vào ít nhất 0,8m

Không gian 1,4mx1,8m cho nhà vệ sinh

1,4mx1,4m trước nhà vệ sinh

0,75m không gian cạnh nhà vệ sinh

Lan can hai bên nhà vệ sinh

Nhà vệ sinh cao 0,4 ~ 0,45m

Chiều cao lưu vực 0,85m (giải phóng mặt


bằng 0,6m cho xe lăn)
Ghế có thể gập lại để tắm

Emergency bell, emergency phone,


Safety Safety Emergency situation Emergency facilities
150.  defibrillator, lifesaving kit etc. Other contractors
QUE VIET Hotel operation
  Chuông khẩn cấp, điện thoại khẩn cấp, máy Nhà thầu khác
An toàn An toàn Trường hợp khẩn cấp Cơ sở cấp cứu
khử rung tim, bộ cứu sinh, vv

Safety Safety Safety supervision Safety management plan Manual and scenario
151.  Other contractors
QUE VIET Hotel operation
  Nhà thầu khác
An toàn An toàn Giám sát an toàn Kế hoạch quản lý an toàn Hướng dẫn và kịch bản

Safety Health Safety signs Safety and health signs Awareness signs
152.  Other contractors
SHILLA Signage
  Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Dấu hiệu an toàn Dấu hiệu an toàn và sức khỏe Dấu hiệu nhận biết

Safety Health Safety & health education New employee education Execute education
153.  Other contractors
QUE VIET Hotel operation
  Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Đào tạo an toàn và sức khỏe Đào tạo nhân viên mới Hoàn thành đào tạo

Chemical substance Chemical substance cabinet and MSDS


Safety Health Awareness signs Apply local regulations
management signs
154. 
SHILLA Signage
  Kho hóa chất và Bảng chỉ dẫn an toàn hóa
An toàn Sức khỏe Quản lý hóa chất Dấu hiệu nhận biết Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chất

Chemical substance
Safety Health Access control Access control
155.  management Other contractors
QUE VIET Hotel operation
  Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Quản lý hóa chất Kiểm soát truy cập Kiểm soát truy cập

Safety Health Emergency equipment Defibrillator and first-aid medical supplies Installation
156.  Other contractors
QUE VIET Hotel operation
  Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Thiếp bị cấp cứu Máy khử rung tim và sơ cứu y tế Lắp đặt

Safety Hygiene Kitchen Drainage facility Drainage cover LBM

An toàn Vệ sinh Phòng bếp Hệ thống thoát nước Drainage flow : clean → dirty

Backflow prevention system


157. 
By LBM
 
Nắp thoát nước

Lưu lượng thoát nước: sạch → bẩn

Hệ thống ngăn dòng chảy

Safety Hygiene Kitchen Hand washing facilities Hand washing facilities at kitchen entry LBM
158. 
LBM
 
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Thiết bị rửa tay Thiết bị rửa tay tại nhà bếp

Safety Hygiene Restroom Restroom Segregation restroom from kitchen LBM

An toàn Vệ sinh Phòng vệ sinh Phòng vệ sinh Hand washing facilities in restroom
159.  Other contractors Follow design approved by
  Nhà thầu khác Shilla
Phòng vệ sinh tách biệt với nhà bếp

Thiết bị rửa tay trong phòng vệ sinh

Safety Hygiene Kitchen Glass Use non fragile material KUKBO

An toàn Vệ sinh Phòng bếp Kính (tempered glass, reinforced plastics)

160. 
Other contractors
 
Nhà thầu khác
Use safety window films on regular glass
160. 
Other contractors
 
Sử dụng vật liệu không dễ vỡ Nhà thầu khác

(kính cường lực, nhựa gia cường)

Sử dụng phim cửa sổ an toàn trên kính


thông thường

Safety Hygiene Inspection & Kitchen Illuminance Inspection area : above 300~600 lux HAWEE

An toàn Vệ sinh Khu vực kiểm tra và phòng bếp Độ rọi Khu vực kiểm tra: Trên 300~600 lux

Cooking area : above 150~300 lux Based on the approved design, backup
161.  parameter ± 20%
Lutron LX-110
  Căn cứ theo thiết kế được phê duyệt, thông
Khu vực nấu: Trên 150~300 lux số dự phòng ± 20%

Storage : above 150~300 lux

Khu vực kho: Trên 150~300 lux

Safety Hygiene Inspection & Kitchen Lighting Lighting cover HAWEE


162.  Meet the shop drawings approved
  Đáp ứng theo bản vẽ shop được phê duyệt
An toàn Vệ sinh Kiểm tra và phòng bếp Đèn Đèn chiếu sáng có lắp

Safety Hygiene Kitchen Cold kitchen temperature Cold kitchen : 20 ~ 22℃ HAWEE

An toàn Vệ sinh Phòng bếp Nhiệt độ trong khu vực bếp lạnh Khu vực bếp lạnh: 20 ~ 22℃
163.  Standby parameter ± 20%
Fluke 62 Max
  Thông số dự phòng ± 20%
other places : ~ 25℃

Khu vực còn lại: ~ 25℃

Safety Hygiene Food resource storage Storage temperature Avoid direct sunlight LBM

An toàn Vệ sinh Kho chứa thực phẩm Nhiệt độ bảo quản Tránh ánh nắng trực tiếp

Temperature : below 28℃


164. 
LBM
 
Nhiệt độ: dưới 28℃

Humidity : below 60%

Độ ẩm: dưới 60%

Safety Safety Hygiene Kitchen Intake and exhaust filter Install filter
165.  Meet the shop drawings approved
  Đáp ứng theo bản vẽ shop được phê duyệt
An toàn An toàn Vệ sinh Phòng bếp Bộ lọc gió vào, gió ra Lắp đặt bộ lọc HAWEE

Install prevention facilities (air curtain,


Safety Hygiene Kitchen Insect/rodent infiltration prevention
166.  insect light etc.)
LBM
  Lắp đặt thiết bị phòng ngừa (rèm không khí,
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Phòng chống côn trùng/động vật gặm nhấm LBM
đèn côn trùng, v.v.)

Safety Hygiene Kitchen Preprocessing Install washing/sterilizing facilities LBM


167. 
LBM
 
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Sơ chế Lắp đặt thiết bị rửa / tiệt trùng

Freezer/cold storage/heating cabinet Freezer : below -18℃ / Cold : below 5℃ /


Safety Hygiene Kitchen LBM
temperature Heating : above 60℃

An toàn Vệ sinh Phòng bếp Tủ lạnh/Khoang làm mát/Buồng sấy Temperature monitor from outside
168. 
LBM
  Lạnh: dưới -18℃/Làm mát: below 5℃/ Sưởi:
trên 60℃

Nhiệt độ có thể kiểm soát từ bên ngoài

Safety Hygiene Kitchen & hall Water-filtration facility Water filtration for guest use N/A

An toàn Vệ sinh Phòng bếp và hội trường Hệ thống lọc nước (Micro-filter, DC filter)
169.  Other contractors
  Nhà thầu khác
Lọc nước cho khách sử dụng

(Bộ lọc vi mô, bộ lọc DC)

Use washable material ACRCHITECTUE


Safety Hygiene Kitchen Working environment

Sử dụng vật liệu có thể giặt được


An toàn Vệ sinh Phòng bếp Môi trường làm việc

Use water-proof material

170.  Other contractors


  Nhà thầu khác
Sử dụng vật liệu chống nước
170.  Other contractors
  Stainless steel wall up to 1.5m above final Nhà thầu khác
finish
Tường thép không gỉ cao hơn 1,5m so với
hoàn thiện cuối cùng
Wood not permitted

Gỗ không được phép

Safety Hygiene Working environment Waste container Cover type LBM


171. 
LBM
 
An toàn Vệ sinh Môi trường làm việc Thùng chứa chất thải Loại thùng chứa chất thải

Safety Hygiene Kitchen Sterilization Install sterilization facilities LBM


172. 
LBM
 
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Khử trùng Lắp đặt thiết bị khử trùng

ACRCHITECTUE
Safety Hygiene Kitchen Wall/floor Round wall-floor joint
173. 
Shilla please more explain
 
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Sàn/tường Xung quanh chân tường

Safety Hygiene Kitchen Kitchen machine Installation at 15cm above final finish LBM
174.  Other contractors Equipment should not be
  Lắp đặt tại 15 cm trên điểm kết thúc cuối Nhà thầu khác installed directly on floor
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Thiếp bị phòng bếp
cùng

Safety Hygiene Insect protection light Insect protection light Installation LBM
175.  Other contractors
Insect light
  Nhà thầu khác
An toàn Vệ sinh Đèn chống côn trùng Đèn chống côn trùng Lắp đặt

Safety Environment Indoor air quality Indoor air quality Air quality test report HAWEE

An toàn Môi trường Chất lượng không khí trong nhà Chất lượng không khí trong nhà -PM10, PM2.5,TVOC, HCHO,Co,Co2
176.  AQ VOC air quality analyzer and
  analyzer
Báo cáo kiểm tra chất lượng không khí: AQ VOC air quality analyzer and analyzer Máy đo và phân tích chất lượng
Máy đo và phân tích chất lượng không khí không khí AQ VOC
-PM10, PM2.5, TVOC, HCHO, Co, Co2 AQ VOC

Environment Environment Waste materials Food container 1 day cold storage capacity LBM
177. 
LBM
 
Môi trường Môi trường Phế thải Hộp đựng thức ăn Lưu trữ lạnh trong 1 ngày

Environment Environment Waste materials Waste container Separate containers for different waste LBM

Môi trường Môi trường Phế thải Thùng chứa chất thải 10cm hump
178. 
LBM
 
Thùng chứa riêng cho từng loại chất thải

10cm hump

R:
Căn hộ

S: Hệ thống

Các thiết bị đo được lựa chọn có sẵn trong kho hoặc mua sắm thiết bị tương đương.

You might also like