Professional Documents
Culture Documents
Fat Update
Fat Update
<24 degC KIMO VT 210 Có phân loại theo các phòng chức năng
>20 degC -ditto-
50%(±5%) -ditto-
35%(±5%) -ditto-
120 mg/l N/A (or 3rd) Thông số đầu vào của nước sạch thành phố.
6.9 -ditto- -ditto-
Architecture Guestrooms Sound Reduction Rate Guestroom door sound reduction rate Above Rw 24
2.
ACOUSTIC COMPANY
Kiến trúc Phòng khách Tốc độ giảm âm thanh Tỷ lệ giảm âm thanh cửa phòng Trên RW24
Architecture Guestrooms Heat Soak Interior glass heat soak test 6H Heat Soak Test Certificate
6. By Kukbo/ NEM Kukbo/ Nem cung cấp test
KUKBO/NEM
Thực hiện bởi Kukbo/ NEM certificate
Kiến trúc Phòng khách Nhiệt độ ngâm Kiểm tra ngâm nhiệt thủy tinh Giấy chứng nhận ngâm nhiệt 6H
Architecture Guestrooms Window Dew Point Curtain wall test No condensation at -60℃
7. By Minh Việt
MINH VIET Minh Việt cung cấp Certificate
Thực hiện bởi Minh Viêt
Kiến trúc Phòng khách Cửa sổ điểm sương Kiểm tra rèm tường Không ngưng tụ ở -60 0C
Architecture Guestrooms Window Condensation Curtain wall test No condensation at 22°C, 40%
8. By Minh Việt
MINH VIET Minh Việt cung cấp Certificate
Thực hiện bởi Minh Viêt
Kiến trúc Phòng khách Ngưng tụ nước ở cửa sổ Kiểm tra rèm tường Không ngưng tụ ở 22°C, 40%
Interior Guestrooms Coefficient of Sliding Friction Tile sliding friction test Above 0.5
9. Đề nghị KUKBO?NEM đề xuất
KUKBO/NEM
thiêt bị/ phương pháp đo
Nội thất Phòng khách Hệ số ma sát trượt Kiểm tra ma sát trượt Trên 0.5
Architecture Public Area Exterior Sewer Exterior sewer test Sewer report
14. ARCHITECTURE
CONTRACTOR
Kiến trúc Khu vực công cộng Cống thoát nước bên ngoài Kiểm tra cống bên ngoài Báo cáo thoát nước
Architecture Guestrooms Disabled Facilities Number of disabled rooms Apply local regulations
15.
GANSAM LOCAL LAW
Kiến trúc Phòng khách Tiện nghi cho người khuyết tật Số phòng danh cho người khuyết tật Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
Architecture Public Area Disabled Facilities Disabled Facilities Apply local regulations
17.
GANSAM LOCAL LAW
Kiến trúc Khu vực công cộng Tiện nghi cho người khuyết tật Tiện nghi cho người khuyết tật Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
Architecture Structure Snow Load Snow load Structural design report Apply local regulations no requirement
18.
N/A
Kiến trúc Kết cầu Tải tuyết Tải tuyết Báo cáo thiết kế kết cấu Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
Architecture Interior Finishing Materials Eco-paint Certified material test report Shilla please more explain: which
20. material need provide this certificate
KUKBO/NEM
Báo cáo thử nghiệm vật liệu được chứng
Kiến trúc Trong nhà Vật liệu hoàn thiện Sơn sinh thái INTERIOR PAINT
nhận
Electricity Electricity All Power Insulation resistance test ~150V : 0.1MΩ HAWEE
Điện Điện Tất cả Cấp nguồn Kiểm tra điện trở cách điện 150V~300V : 0.2MΩ
300V~400V : 0.3MΩ
150V~300V : 0.2MΩ
300V~400V : 0.3MΩ
400V~ : 0.4MΩ
Electricity Electrical Room Power Insulation resistance test Integrated ground 5Ω HAWEE By Hawee
24.
Response 0.1MΩ ~ 1.0 MΩ Kyoritsu 3131A
Điện Phòng điện Cấp nguồn Kiểm tra điện trở cách điện Cách điện với đất 5Ω Đáp ứng được từ: 0.1MΩ ~ 1.0 MΩ
Electricity MCC Power panel Panel Board Number of reserve circuit breakers above 20% HAWEE By Hawee
Based on the sample submission
27.
documents approved by the Investor
Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
Điện Bảng điền khiển MCC Tủ điện Aptomat dự phòng Trên 20%
phê duyệt
By Hawee
Electricity Low voltage panel Panel Board Number of reserve circuit breakers Above 10% HAWEE Based on the sample submission
28.
documents approved by the Investor
Điện Bảng điện áp thấp Tủ điện Aptomat dự phòng Trên 10% Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
phê duyệt
By Hawee
Electricity Guestrooms Wiring Appliance Desk appliance composition 2 outlet, 1 CAT6(data) HAWEE Based on the sample submission
30.
documents approved by the Investor
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí bàn làm việc 2 ổ cấp nguồn, 1 CAT6 Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
phê duyệt
By Hawee
Electricity Guestrooms Wiring Appliance TV appliance composition 2 outlet, 1 CAT6(data), 1 TV Based on the sample submission
31.
documents approved by the Investor
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí lắp TV 2 ổ cấp nguồn, 1 CAT6, 1 TV Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
phê duyệt
Electricity Guestrooms Wiring Appliance Bed side composition 1 Master/Reading switch HAWEE
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí bên cạnh đầu giường 1 công tắc master/đèn đọc sách
1 USB charger
1 ổ cắm nguồn
1 voice
Electricity Guestrooms Wiring Appliance Hair dryer composition 1 outlet HAWEE Based on the sample submission
33. documents approved by the Investor
Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí máy sấy tóc 1 ổ cắm nguồn phê duyệt
Electricity Guestrooms Wiring Appliance Minibar composition 2 outlet HAWEE Based on the sample submission
34. documents approved by the Investor
Căn cứ theo hồ sơ trình mẫu được CĐT
Điện Phòng khách Kéo dây Vị trí minibar 2 ổ cắm nguồn phê duyệt
Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom illuminance 60~150 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
35. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi phòng khách 60~150 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom desk illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
36. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi bàn làm việc phòng khách 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom toilet illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
37. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi phòng vệ sinh 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Guestrooms Illuminance Guestroom basin illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
38. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi buồng tắm đứng 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Guestrooms Illuminance Corridor illuminance 100~200 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
39. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng khách Độ rọi Độ rọi cửa ra vào 100~200 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Fitness Illuminance Fitness illuminance 528 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
40. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng tập thể hình Độ rọi Độ rọi phòng tập thể hình 528 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Meeting RM Illuminance Meeting room illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
41. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Phòng họp Độ rọi Độ rọi phòng họp 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Restaurant Illuminance Restaurant table illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
42. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Nhà hàng Độ rọi Độ rọi bàn ăn 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Restaurant Illuminance Kitchen illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
43. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
thông số dự phòng ± 20%
Based on the approved design, backup
43. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Nhà hàng Độ rọi Độ rọi phòng bếp 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Restaurant Illuminance Food station illuminance 600~1500 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
44. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Nhà hàng Độ rọi Độ rọi kho để thực phẩm 600~1500 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Lobby Illuminance Lobby illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
45. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Sảnh khách sạn Độ rọi Độ rọi sảnh khách sạn 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Lobby Illuminance Bar illuminance 150~300 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
46. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Sảnh khách sạn Độ rọi Độ rọi quán bar 150~300 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity Lobby Illuminance Front illuminance 300~600 Lux HAWEE Based on the approved design, backup
47. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Sảnh khách sạn Độ rọi Độ rọi cửa vào của khách sạn 300~600 Lux thông số dự phòng ± 20%
Electricity All areas Lamp Energy efficient lamp LED lamp HAWEE Based on the approved design, backup
48. parameter ± 20%
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Tất cả các khu vực Đèn Đèn có hiệu suất cao Đèn LED thông số dự phòng ± 20%
Electricity All areas Lamp Illumination color temperature 2,700~3,000 Calvin HAWEE Based on the approved design, backup
49. parameter ± 20%
Căn cứ theo thiết kế đã được phê duyệt,
Điện Tất cả các khu vực Đèn Nhiệt độ màu của đèn 2,700~3,000 Calvin thông số dự phòng ± 20%
Network All areas Cable Data/Voice cable UTP CAT.6 HAWEE Made according to the form approved by
53. the Investor
Đã thực hiện theo trình mẫu được CĐT phê
Mạng Tất cả các khu vực Dây và cáp điện Dây và cáp mạng/điện thoại UTP CAT.6 duyệt
Network All areas Cable Data fiber-optic cable 8 core fiber cable * 2 HAWEE Made according to the form approved by
54. the Investor
Đã thực hiện theo trình mẫu được CĐT phê
Mạng Tất cả các khu vực Dây và cáp điện Cáp quang Cáp quang 8 lõi* 2 duyệt
Network All areas Cable Communication port link test Link Test HAWEE
55.
Fluke Microscanner 2 MS2-100 Fluke Microscanner 2 MS2-100
Mạng Tất cả các khu vực Dây và cáp điện Kiểm tra cổng kết nối Kiểm tra kết nối
Network All areas Network Speed Wired internet speed 80~90 Mbps HAWEE
56. Based on NCC wireless network
Căn cứ theo NCC mạng không dây
Mạng Tất cả các khu vực Tốc độ mạng Tốc độ mạng có dây 80~90 Mbps
Network All areas Network Speed Wireless internet speed 50~60 Mbps HAWEE
57. Based on NCC wireless network
Căn cứ theo NCC mạng không dây
Mạng Tất cả các khu vực Tốc độ mạng Tốc độ mạng không dây 50~60 Mbps
Room
Rooms Room Management System Operation test 0.1℃ temperature indication HAWEE
Management 58. Temperature display from: 0.1 ℃ to 0.5 ℃ Functional test
Phòng điều Nhiệt độ hiển thị từ: 0.1℃ đến 0.5℃ Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Nhiệt độ hiển thị 0.1℃
khiển
Room
Rooms Room Management System Operation test 0.5℃ temperature adjustment HAWEE
Management 59. The temperature is adjustable 0.5 ℃ Functional test
Phòng điều Nhiệt độ điều chỉnh được 0.5℃ Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Nhiệt độ điều chỉnh 0.5℃
khiển
Room
Rooms Room Management System Operation test DND / MUR / Bathroom emergency call HAWEE Design approved by Investor does not
Management 60. Functional test
Phòng điều Không làm phiền/Dọn phòng/Gọi khẩn cấp Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Thiết kế được CĐT phê duyệt không có
khiển trong phòng tắm
Room Be supervised and controlled from the
Rooms Room Management System Operation test Central temperature monitoring system HAWEE
Management 61. Central Control Room Functional test
Phòng điều Được giám sát và điều khiển từ Phòng điều Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Kiểm soát nhiệt độ trung tâm khiển trung tâm
khiển
Room
Rooms Room Management System Operation test Out of room control system HAWEE Design approved by Investor does not
Management 62. Functional test
Phòng điều Test chức năng
Phòng Phòng điều khiển trung tâm Kiểm tra vận hành Kiểm tra ra khỏi phòng Thiết kế được CĐT phê duyệt không có
khiển
Elevator Elevator Elevator Safety Inspection report HTE
63. Elevator contractors Another side
Nhà thầu thi công thang máy Bên khác
Thang máy Thang máy Thang máy An toàn Báo cáo kiểm tra
Mechanic
Mechanical Guestroom Indoor temperature Guestroom temperature 23 ℃ ± 1℃ HAWEE
al 64. Achieve this temperature
KIMO VT 210
Đạt được nhiệt độ này
Hệ cơ Hệ cơ Phòng khách Nhiệt độ trong nhà Nhiệt độ phòng khách 23 ℃ ± 1℃
Hệ cơ Phòng khách Bồn tắm nằm Thời gian đổ đầy bồn tắm nằm 17 min. (170L) Based on approved sample submission,
Turn on the faucet and press the
67. backup parameter ± 20%
HAWEE timer.
Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
24 phút (200 L) Mở vòi và bấm giờ.
thông số dự phòng ± 20%
17 phút (170L)
Mechanical BOH Ventilation capacity BOH ventilation capacity 17 CMH/person Based on approved sample submission,
72. backup parameter ± 20%
Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ cơ BOH Công suất thông gió Công suất thông gió của BOH 17 CMH/người HAWEE thông số dự phòng ± 20%
Fire Safety Kitchen hood Kitchen hood Automatic fire sprinkler HAWEE
100. Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Trục hút mùi bếp Trục hút mùi bếp Đầu phun tự động
chữa cháy
Fire Safety MEP room MEP room Clean fire extinguishing agent HAWEE
101. Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Phòng kỹ thuật cơ điện Phòng kỹ thuật cơ điện Hệ thống chữa cháy bằng khí sạch
chữa cháy
Fire Safety Electrical pit Electrical PIT Automatic fire sprinkler HAWEE
102. Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Phòng điện Phòng điện Hệ thống chữa cháy bằng đầu phun tự động
chữa cháy
Fire Safety Gas facilities Gas leakage alarm system Gas leakage alarm system installation HAWEE
103. Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Hệ thống gas Hệ thống phát hiện rò gas Lắp đặt hệ thống phát hiện rò gas
chữa cháy
Fire Safety Dangerous substance Diesel, LPG, ETC. Storage facilities HAWEE
105. Miscellaneous Based on an approved sample submission,
Phòng cháy Điều khoản khác Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Khu vực chứa chất nguy hiểm Dầu, gas, các chất khác… Bồn chứa
chữa cháy
Fire Safety Fire Escaping Fire prevention equipment Fireproof shutter Operate in emergency HAWEE
107. Equipment Based on an approved sample submission,
Phòng cháy Thiết bị thoát hiểm Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Thiết bị phòng cháy chữa cháy Cửa sập để chặn lửa Vận hành khi khẩn cấp
chữa cháy
Fire Safety Fire Escaping Fire prevention equipment Automatic fire door Operate in emergency HAWEE
108. Equipment Based on an approved sample submission,
Phòng cháy Thiết bị thoát hiểm Căn cứ theo trình mẫu đã được phê duyệt,
Thiết bị phòng cháy chữa cháy Cửa chống cháy tự động Vận hành khi khẩn cấp
chữa cháy
Fire Safety Fire Escaping Fire escaping equipment HAWEE Apply local regulations Apply local regulations
109. Equipment Descending life line
Phòng cháy Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm Dòng giảm dần
Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Safety Fire Escaping Mobile emergency light Installation in all room HAWEE Apply local regulations Apply local regulations
110. Equipment Fire escaping equipment
Phòng cháy Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm
Đèn chiếu sáng để di chuyển khi khẩn cấp Lắp đặt tại tất cả các phòng Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Safety Fire Escaping Emergency exit HAWEE Apply local regulations Apply local regulations
111. Equipment Fire escaping equipment
Phòng cháy Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm
Đèn thoát hiểm khi khẩn cấp Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
chữa cháy
Fire Safety Fire Escaping Emergency guide map B4 size HAWEE Meet the requirements of the fire protection
112. Equipment Fire escaping equipment
unit
Phòng cháy Thiết bị thoát hiểm Thiết bị thoát hiểm
Bản đồ hướng thoát hiểm Kích thước B4 Đáp ứng theo yêu cầu của đơn vị PCCC
chữa cháy
Fire Safety Indoor Flame resistant Indoor material Test report HAWEE According to the dossier submitted to the
115.
investor for approval/
Phòng cháy
Trong nhà Chống cháy Vật liệu chống cháy trong nhà Báo cáo thử nghiệm Theo hstm đã được CĐT phê duyệt
chữa cháy
Emergency room condition and
Fire Safety Emergency Room Emergency room Management plan
116. management plan Of other contractors
QUE VIET
Phòng cháy Điều kiện phòng cấp cứu và kế hoạch quản Thuộc nhà thầu khác
Phòng cấp cứu Phòng cấp cứu Kế hoạch quản lý
chữa cháy lý
Fire Safety Emergency Evacuation Simulation Emergency evacuation simulation Simulation report
117. Of other contractors
QUE VIET
Phòng cháy Thuộc nhà thầu khác
Kịch bản khẩn cấp Mô phỏng Mô phỏng kịch bản khẩn cấp Báo cáo mô phỏng
chữa cháy
Safety Safety Hazardous machine Safety inspect Protective facility and safety test report
136.
HAWEE Other contractors Shilla please more explain
Cơ sở hạ tầng để bảo vệ và báo cáo thử
An toàn An toàn Máy móc nguy hiểm Kiểm tra an toàn Nhà thầu khác
nghiệm an toàn
Safety Safety Disabled facilities Restroom emergency bell Installation Apply local regulations Apply local regulations
140.
GANSAM
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Chuông khẩn cấp phòng vệ sinh Lắp đặt Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Cổng vào Slope less than 1/18 Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
141.
Dễ dàng truy cập với khoảng cách 2㎝ hoặc GANSAM
nhỏ hơn khoảng cách giữa lối vào và lối đi
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Bãi đỗ xe Distinguished sign Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
Directional sign
142.
GANSAM
3,3mx5,0m (2,0mx6,0m đối với đỗ xe song
song)
Safety Safety Disabled facilities Entrance Width at least 0.9m Apply local regulations Follow design
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Cổng vào Handrail installation height 0.8~0.9m Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Theo TC thiết kế
No level difference
Braille block
143.
GANSAM
Chiều rộng tối thiểu 0,9m
Safety Safety Disabled facilities Toilet Braille sign Apply local regulations Apply local regulations
146.
GANSAM
An toàn An toàn Tiện nghi cho người khuyết tật Nhà vệ sinh Dấu hiệu chữ nổi Áp dụng tiêu chuẩn địa phương Áp dụng tiêu chuẩn địa phương
149.
GANSAM
Foldable chair for shower
149.
GANSAM
Lối vào ít nhất 0,8m
Safety Safety Safety supervision Safety management plan Manual and scenario
151. Other contractors
QUE VIET Hotel operation
Nhà thầu khác
An toàn An toàn Giám sát an toàn Kế hoạch quản lý an toàn Hướng dẫn và kịch bản
Safety Health Safety signs Safety and health signs Awareness signs
152. Other contractors
SHILLA Signage
Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Dấu hiệu an toàn Dấu hiệu an toàn và sức khỏe Dấu hiệu nhận biết
Safety Health Safety & health education New employee education Execute education
153. Other contractors
QUE VIET Hotel operation
Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Đào tạo an toàn và sức khỏe Đào tạo nhân viên mới Hoàn thành đào tạo
Chemical substance
Safety Health Access control Access control
155. management Other contractors
QUE VIET Hotel operation
Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Quản lý hóa chất Kiểm soát truy cập Kiểm soát truy cập
Safety Health Emergency equipment Defibrillator and first-aid medical supplies Installation
156. Other contractors
QUE VIET Hotel operation
Nhà thầu khác
An toàn Sức khỏe Thiếp bị cấp cứu Máy khử rung tim và sơ cứu y tế Lắp đặt
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Hệ thống thoát nước Drainage flow : clean → dirty
Safety Hygiene Kitchen Hand washing facilities Hand washing facilities at kitchen entry LBM
158.
LBM
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Thiết bị rửa tay Thiết bị rửa tay tại nhà bếp
An toàn Vệ sinh Phòng vệ sinh Phòng vệ sinh Hand washing facilities in restroom
159. Other contractors Follow design approved by
Nhà thầu khác Shilla
Phòng vệ sinh tách biệt với nhà bếp
160.
Other contractors
Nhà thầu khác
Use safety window films on regular glass
160.
Other contractors
Sử dụng vật liệu không dễ vỡ Nhà thầu khác
Safety Hygiene Inspection & Kitchen Illuminance Inspection area : above 300~600 lux HAWEE
An toàn Vệ sinh Khu vực kiểm tra và phòng bếp Độ rọi Khu vực kiểm tra: Trên 300~600 lux
Cooking area : above 150~300 lux Based on the approved design, backup
161. parameter ± 20%
Lutron LX-110
Căn cứ theo thiết kế được phê duyệt, thông
Khu vực nấu: Trên 150~300 lux số dự phòng ± 20%
Safety Hygiene Kitchen Cold kitchen temperature Cold kitchen : 20 ~ 22℃ HAWEE
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Nhiệt độ trong khu vực bếp lạnh Khu vực bếp lạnh: 20 ~ 22℃
163. Standby parameter ± 20%
Fluke 62 Max
Thông số dự phòng ± 20%
other places : ~ 25℃
Safety Hygiene Food resource storage Storage temperature Avoid direct sunlight LBM
An toàn Vệ sinh Kho chứa thực phẩm Nhiệt độ bảo quản Tránh ánh nắng trực tiếp
Safety Safety Hygiene Kitchen Intake and exhaust filter Install filter
165. Meet the shop drawings approved
Đáp ứng theo bản vẽ shop được phê duyệt
An toàn An toàn Vệ sinh Phòng bếp Bộ lọc gió vào, gió ra Lắp đặt bộ lọc HAWEE
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Tủ lạnh/Khoang làm mát/Buồng sấy Temperature monitor from outside
168.
LBM
Lạnh: dưới -18℃/Làm mát: below 5℃/ Sưởi:
trên 60℃
Safety Hygiene Kitchen & hall Water-filtration facility Water filtration for guest use N/A
An toàn Vệ sinh Phòng bếp và hội trường Hệ thống lọc nước (Micro-filter, DC filter)
169. Other contractors
Nhà thầu khác
Lọc nước cho khách sử dụng
ACRCHITECTUE
Safety Hygiene Kitchen Wall/floor Round wall-floor joint
173.
Shilla please more explain
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Sàn/tường Xung quanh chân tường
Safety Hygiene Kitchen Kitchen machine Installation at 15cm above final finish LBM
174. Other contractors Equipment should not be
Lắp đặt tại 15 cm trên điểm kết thúc cuối Nhà thầu khác installed directly on floor
An toàn Vệ sinh Phòng bếp Thiếp bị phòng bếp
cùng
Safety Hygiene Insect protection light Insect protection light Installation LBM
175. Other contractors
Insect light
Nhà thầu khác
An toàn Vệ sinh Đèn chống côn trùng Đèn chống côn trùng Lắp đặt
Safety Environment Indoor air quality Indoor air quality Air quality test report HAWEE
An toàn Môi trường Chất lượng không khí trong nhà Chất lượng không khí trong nhà -PM10, PM2.5,TVOC, HCHO,Co,Co2
176. AQ VOC air quality analyzer and
analyzer
Báo cáo kiểm tra chất lượng không khí: AQ VOC air quality analyzer and analyzer Máy đo và phân tích chất lượng
Máy đo và phân tích chất lượng không khí không khí AQ VOC
-PM10, PM2.5, TVOC, HCHO, Co, Co2 AQ VOC
Environment Environment Waste materials Food container 1 day cold storage capacity LBM
177.
LBM
Môi trường Môi trường Phế thải Hộp đựng thức ăn Lưu trữ lạnh trong 1 ngày
Environment Environment Waste materials Waste container Separate containers for different waste LBM
Môi trường Môi trường Phế thải Thùng chứa chất thải 10cm hump
178.
LBM
Thùng chứa riêng cho từng loại chất thải
10cm hump
R:
Căn hộ
S: Hệ thống
Các thiết bị đo được lựa chọn có sẵn trong kho hoặc mua sắm thiết bị tương đương.