TK 9 Tháng Ngắn Gọn x

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Biểu số: 06/TK-THA KẾTTHEO

CHIA QUẢ THI HÀNH THI


CƠ QUAN ÁN DÂN SỰÁN
HÀNH TÍNH
VÀ BẰNG VIỆC
CHẤP HÀNH Đơn vị báo cáo:
Ban hành theo TT số: 08/2015/TT-BTP VIÊN CỤC THADS KIÊN GIANG
ngày 26 tháng 6 năm 2015 9 tháng Đơn vị nhận báo cáo:
Ngày nhận báo cáo:……/….…/…………… TỔNG CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ
Đơn vị tính: Việc
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Có điều kiện thi hành Tỷ lệ:
Chia ra:
Cục Chia ra: ( %)
Ủy thác
THADS Tổng số (xong +
Tên đơn vị thi hành
rút lên Chưa có chuyển đình
Tổng số án
thi hành Tổng số Tạm Tạm điều kỳ sau chỉ)/ Có
Năm trước Mới Tổng số Đình chỉ Hoãn Trường kiện hành
Thi hành Đang đình chỉ dừng điều kiện
chuyển thụ lý thi hành thi hành hợp
xong thi hành thi hành THA để * 100%
sang án án khác
án GQKN

73 CHV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

Tổng số 18,365 7,120 11,245 179 1 18,186 14,625 8,777 321 5,382 100 7 4 34 3,561 9,088 62.21
I Cục Thi hành án DS 587 201 386 3 0 584 483 328 3 143 8 0 0 1 101 253 68.53
1 Trịnh Thanh Vũ 77 29 48 1 76 60 48 2 10 0 0 0 0 16 26 83.33
2 Huỳnh Ánh Nguyệt 38 12 26 0 38 26 18 1 7 0 0 0 12 19 73.08
3 Nguyễn Văn Vũ 73 23 50 0 73 67 48 0 16 3 0 0 6 25 71.64
4 Trịnh Minh Dũng 52 31 21 1 51 30 23 6 0 1 21 28 76.67
5 Trần Thanh Út 92 44 48 0 92 77 45 0 31 1 0 15 47 58.44
6 Sử Hữu Hay 98 34 64 1 97 79 50 25 4 0 18 47 63.29
7 Nguyễn Thị Thắm 66 20 46 0 66 55 36 0 19 0 0 11 30 65.45
8 Võ Thị Hồng Thắm 43 8 35 0 43 42 31 0 11 0 0 1 12 73.81
9 Nguyễn Thanh Bình 48 0 48 0 48 47 29 0 18 0 0 1 19 61.70
II Các Chi cục THADS 17,778 6,919 10,859 176 1 17,602 14,142 8,449 318 5,239 92 7 4 33 3,460 8,835 61.99
II.1 An Biên 1,305 440 865 19 0 1,286 1,087 731 23 314 15 0 0 4 199 532 69.37
1 Phan Thanh Bình 12 2 10 0 0 12 11 11 0 0 0 0 0 0 1 1 100.00
2 Lê Ngọc Ơi 319 160 159 13 0 306 240 138 12 85 5 0 0 0 66 156 62.50
3 Tiêu Minh Dương 293 160 133 4 0 289 229 120 4 105 0 0 0 0 60 165 54.15
4 Nguyễn Hữu Quốc 329 118 211 0 0 329 273 180 3 77 9 0 0 4 56 146 67.03
5 Nguyễn Thanh Quang 352 0 352 2 0 350 334 282 4 47 1 0 0 0 16 64 85.63
II.2 An Minh 1,095 312 783 5 0 1,090 914 580 15 310 9 0 0 0 176 495 65.10
1 Võ Văn Quang 161 43 118 4 0 157 146 107 1 36 2 0 0 0 11 49 73.97
2 Trương Văn Di 254 81 173 1 0 253 199 130 1 66 2 0 0 0 54 122 65.83
3 Huỳnh Thanh Bình 362 92 270 0 0 362 324 179 6 134 5 0 0 0 38 177 57.10
4 Nguyễn Thị Thanh Hà 318 96 222 0 0 318 245 164 7 74 0 0 0 0 73 147 69.80
II.3 Châu Thành 1,832 688 1,144 35 0 1,797 1,496 888 20 582 1 1 0 4 301 889 60.70
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Có điều kiện thi hành Tỷ lệ:
Chia ra:
Cục Chia ra: ( %)
Ủy thác
THADS Tổng số (xong +
Tên đơn vị thi hành
rút lên Chưa có chuyển đình
Tổng số án
thi hành Tổng số Tạm Tạm điều kỳ sau chỉ)/ Có
Năm trước Mới Tổng số Đình chỉ Hoãn Trường kiện hành
Thi hành Đang đình chỉ dừng điều kiện
chuyển thụ lý thi hành thi hành hợp
xong thi hành thi hành THA để * 100%
sang án án khác
án GQKN

1 Đỗ Văn Tản 579 190 389 28 0 551 471 308 6 157 0 0 0 0 80 237 66.67
2 Trần Thị Trang 262 111 151 2 0 260 203 100 4 99 0 0 0 0 57 156 51.23
3 Trần Việt Khoa 412 160 252 0 0 412 340 165 3 166 1 1 0 4 72 244 49.41
4 Nguyễn Văn Bảy 301 112 189 0 0 301 253 158 0 95 0 0 0 0 48 143 62.45
5 Lê Văn Chánh 278 115 163 5 0 273 229 157 7 65 0 0 0 0 44 109 71.62
II.4 Giang Thành 396 140 256 20 0 376 294 156 10 126 2 0 0 0 82 210 56.46
1 Nguyễn Trung Thông 169 59 110 17 0 152 118 62 9 47 0 0 0 0 34 81 60.17
2 Mai Tấn Đạt 227 81 146 3 0 224 176 94 1 79 2 0 0 0 48 129 53.98
II.5 Giồng Riềng 1,745 703 1,042 6 0 1,739 1,434 805 62 552 15 0 0 0 305 872 60.46
1 Trần Văn Phương 277 150 127 0 0 277 192 110 3 70 9 0 0 0 85 164 58.85
2 Phan Thị Tím 249 102 147 1 0 248 206 124 12 69 1 0 0 0 42 112 66.02
3 Nguyễn Công Tín 402 187 215 5 0 397 313 170 20 121 2 0 0 0 84 207 60.70
4 Nguyễn Thanh Thể 460 181 279 0 0 460 403 244 23 133 3 0 0 0 57 193 66.25
5 Nguyễn Thị Hồng Luyến 357 83 274 0 0 357 320 157 4 159 0 0 0 0 37 196 50.31
II.6 Gò Quao 1,421 484 937 5 0 1,416 1,191 765 13 413 0 0 0 0 225 638 65.32
1 Nguyễn Thành Long 395 115 280 2 0 393 340 217 8 115 0 0 0 0 53 168 66.18
2 Lê Thị Bền 535 182 353 0 0 535 435 311 4 120 0 0 0 0 100 220 72.41
3 Danh Minh Nhường 491 187 304 3 0 488 416 237 1 178 0 0 0 0 72 250 57.21
II.7 Hà Tiên 665 267 398 2 0 663 546 279 16 247 3 0 0 1 117 368 54.03
1 Phạm Cao Đài 60 24 36 60 49 37 2 10 0 0 0 0 11 21 79.59
2 Lê Văn Dũng 286 111 175 286 239 127 6 103 2 0 0 1 47 153 55.65
3 Phan Nguyễn Khánh Hằng 319 132 187 2 317 258 115 8 134 1 0 0 0 59 194 47.67
II.8 Hòn Đất 1,871 911 960 3 0 1,868 1,308 670 17 600 8 0 0 13 560 1,181 52.52
1 Lương Ngọc Thông 140 85 55 140 101 60 2 38 1 0 39 78 61.39
2 Trần Thị Bảo Châu 440 186 254 1 439 322 189 3 130 117 247 59.63
3 Trần Thị Thúy An 354 135 219 354 252 131 1 116 1 3 102 222 52.38
4 Lại Thái Đền 507 274 233 2 505 335 148 6 178 3 0 170 351 45.97
5 Viên Đình Hoàn 430 231 199 430 298 142 5 138 3 0 10 132 283 49.33
II.9 Kiên Hải 148 47 101 0 0 148 123 85 6 30 2 0 0 0 25 57 73.98
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Có điều kiện thi hành Tỷ lệ:
Chia ra:
Cục Chia ra: ( %)
Ủy thác
THADS Tổng số (xong +
Tên đơn vị thi hành
rút lên Chưa có chuyển đình
Tổng số án
thi hành Tổng số Tạm Tạm điều kỳ sau chỉ)/ Có
Năm trước Mới Tổng số Đình chỉ Hoãn Trường kiện hành
Thi hành Đang đình chỉ dừng điều kiện
chuyển thụ lý thi hành thi hành hợp
xong thi hành thi hành THA để * 100%
sang án án khác
án GQKN

1 Nguyễn Quốc Trung 40 13 27 40 31 25 2 3 1 0 0 0 9 13 87.10


2 Lê Xuân Hòe 29 8 21 29 25 20 3 2 0 0 0 0 4 6 92.00
3 Nguyễn Chí Nguyện 79 26 53 79 67 40 1 25 1 0 0 0 12 38 61.19
II.10 Kiên Lương 895 412 483 7 1 888 688 355 25 281 17 0 4 6 200 508 55.23
1 Chung Văn Đức 44 11 33 2 1 42 40 27 1 12 0 0 0 0 2 14 70.00
2 Phạm Công Thành 242 88 154 5 0 237 191 123 8 44 9 0 2 5 46 106 68.59
3 Nguyễn Thanh Hồng 226 117 109 0 0 226 149 67 7 74 1 0 0 0 77 152 49.66
4 Bùi Xuân Hoàn 230 140 90 0 0 230 179 69 7 93 7 0 2 1 51 154 42.46
5 Lê Thi Hồng Hạnh 153 56 97 0 0 153 129 69 2 58 0 0 0 0 24 82 55.04
II.11 Phú Quốc 1,580 590 990 6 0 1,574 1,288 802 11 466 3 5 0 1 286 761 63.12
1 Dương Trung Nguyên 55 14 41 0 55 55 30 0 25 25 54.55
2 Lê Hải Chinh 255 198 57 0 255 136 55 5 76 119 195 44.12
3 Lê Thị Chung Thủy 134 5 129 2 132 132 131 1 0 0 0 100.00
4 Phạm Minh Hiển 251 136 115 1 250 175 95 3 72 0 5 75 152 56.00
6 Tiền Thanh Phú 237 72 165 237 221 103 0 118 16 134 46.61
5 Đặng Thị Lượng 394 46 348 3 391 362 283 2 73 3 1 29 106 78.73
6 Ngô Tấn Lộc 254 119 135 0 254 207 105 0 102 0 47 149 50.72
II.12 Rạch Giá 1,966 798 1,168 59 0 1,907 1,499 1,024 44 416 14 1 0 0 408 839 71.25
1 Võ Hoàng Thảo 282 96 186 10 0 272 219 154 3 62 0 0 0 0 53 115 71.69
2 Trần Thị Thanh 384 128 256 4 0 380 310 221 3 86 0 0 0 0 70 156 72.26
3 Trần Hoàng Anh 299 101 198 14 0 285 237 180 6 50 1 0 0 0 48 99 78.48
4 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 299 134 165 5 0 294 220 145 11 64 0 0 0 0 74 138 70.91
5 Nguyễn Văn Lâm 367 178 189 24 0 343 252 162 10 70 9 1 0 0 91 171 68.25
6 Hồ Duy phương Thuỷ 335 161 174 2 0 333 261 162 11 84 4 0 0 0 72 160 66.28
II.13 Tân Hiệp 1,218 500 718 7 0 1,211 1,000 533 21 446 0 0 0 0 211 657 55.40
1 Lâm Ngọc Dững 381 188 193 2 379 310 163 6 141 0 0 69 210 54.52
2 Vũ Hùng Tương 204 92 112 4 200 162 93 7 62 0 38 100 61.73
3 Nguyễn Thị Minh Mẫn 197 85 112 1 196 161 91 4 66 0 0 35 101 59.01
4 Lê Thị Sen 207 75 132 207 160 87 4 69 47 116 56.88
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Có điều kiện thi hành Tỷ lệ:
Chia ra:
Cục Chia ra: ( %)
Ủy thác
THADS Tổng số (xong +
Tên đơn vị thi hành
rút lên Chưa có chuyển đình
Tổng số án
thi hành Tổng số Tạm Tạm điều kỳ sau chỉ)/ Có
Năm trước Mới Tổng số Đình chỉ Hoãn Trường kiện hành
Thi hành Đang đình chỉ dừng điều kiện
chuyển thụ lý thi hành thi hành hợp
xong thi hành thi hành THA để * 100%
sang án án khác
án GQKN

5 Nguyễn Tuấn Anh 229 60 169 229 207 99 108 0 22 130 47.83
II.14 U Minh Thượng 926 338 588 1 0 925 769 440 20 307 2 0 0 0 156 465 59.82
1 Trần Huỳnh 240 121 119 240 197 114 8 75 0 0 0 0 43 118 61.93
2 Thái Văn Liêm 380 135 245 380 294 176 9 108 1 0 0 0 86 195 62.93
3 Trần Thị Hồng Tươi 306 82 224 1 305 278 150 3 124 1 0 0 0 27 152 55.04
II.15 Vĩnh Thuận 715 289 426 1 0 714 505 336 15 149 1 0 0 4 209 363 69.50
1 Nguyễn Văn Giờ 224 64 160 224 169 118 1 46 0 0 0 4 55 105 70.41
2 Danh Diện 265 127 138 1 264 194 109 7 78 0 0 0 0 70 148 59.79
3 Hà Trung Kiên 226 98 128 226 142 109 7 25 1 0 0 0 84 110 81.69
Biểu số: 07/TK-THA KẾT QUẢ THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TÍNH BẰNG TIỀN Đơn vị báo cáo:
Ban hành theo TT số: 08/2015/TT-BTP CHIA THEO CƠ QUAN THI HÀNH ÁN VÀ CHẤP HÀNH VIÊN CỤC THADS KIÊN GIANG
ngày 26 tháng 6 năm 2015 9 tháng Đơn vị nhận báo cáo:
Ngày nhận báo cáo:……/….…/…………… TỔNG CỤC THADS
Đơn vị tính: 1.000 VN đồng
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Tỷ lệ:
Có điều kiện thi hành
Chia ra: ( %)
Chia ra: (xong
Cục
Ủy thác + đình
THADS Chưa có Tổng số
Tên đơn vị thi
rút lên chuyển
chỉ+
Tổng số hành án Đình Tạm Tạm điều giảm)/
thi hành Tổng số Giảm Hoãn kỳ sau
Năm trước Mới Tổng số chỉ đình dừng Trường kiện thi Có
Thi hành thi Đang thi thi hợp hành điều
chuyển thụ lý thi chỉ thi THA
xong hành hành hành khác kiện *
sang hành hành để
án án 100%
án án GQKN

A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

Tổng số 1,841,926,792 990,583,142 851,343,650 109,416,970 66,463 1,732,509,822 1,423,316,934 324,327,958 47,086,159 24,317 995,414,788 38,097,728 15,332,183 557,992 2,475,809 309,192,888 1,361,071,388 26.10

I Cục Thi hành án DS 296,473,688 134,004,361 162,469,327 16,843,084 0 279,630,604 256,242,673 78,638,616 2,747,283 0 172,384,220 1,972,554 0 0 500,000 23,387,931 198,244,705 31.76
1 Trịnh Thanh Vũ 54,286,112 3,119,768 51,166,344 16,345,967 0 37,940,145 36,519,931 6,261,954 525,557 29,732,420 0 0 0 1,420,214 31,152,634 18.59
2 Huỳnh Ánh Nguyệt 4,793,663 2,303,365 2,490,298 360,235 4,433,428 2,010,905 1,042,702 13,050 0 955,153 2,422,523 3,377,676 52.50
3 Nguyễn Văn Vũ 174,455,739 96,793,691 77,662,048 8,938 174,446,801 174,240,455 47,128,086 0 126,513,286 599,083 0 206,346 127,318,715 27.05
4 Trịnh Minh Dũng 8,009,185 7,280,876 728,309 6,500 8,002,685 2,942,663 1,404,206 0 1,038,457 0 500,000 5,060,022 6,598,479 47.72
5 Trần Thanh Út 36,642,152 14,676,770 21,965,382 1,250 36,640,902 24,613,970 17,471,489 2,189,099 4,834,834 118,548 0 12,026,932 16,980,314 79.88
6 Sử Hữu Hay 12,137,223 8,345,973 3,791,250 55,163 12,082,060 9,933,450 3,922,095 4,756,432 1,254,923 0 2,148,610 8,159,965 39.48
7 Nguyễn Thị Thắm 2,495,890 943,585 1,552,305 10,882 2,485,008 2,391,419 424,159 0 1,967,260 93,589 2,060,849 17.74
8 Võ Thị Hồng Thắm 747,214 540,333 206,881 2,511 744,703 742,328 432,125 0 310,203 2,375 312,578 58.21
9 Nguyễn Thanh Bình 2,906,510 0 2,906,510 51,638 2,854,872 2,847,552 551,800 19,577 2,276,175 7,320 2,283,495 20.07
II Các Chi cục THADS 1,545,453,104 856,578,781 688,874,323 92,573,886 66,463 1,452,879,218 1,167,074,261 245,689,342 44,338,876 24,317 823,030,568 36,125,174 15,332,183 557,992 1,975,809 285,804,957 1,162,826,683 24.85

II.1 An Biên 33,769,112 19,160,969 14,608,143 6,189,516 0 27,579,596 21,139,310 5,337,907 193,649 0 13,757,300 1,804,239 0 0 46,215 6,440,286 22,048,040 26.17

1 Phan Thanh Bình 851,644 850,400 1,244 0 0 851,644 1,644 1,644 0 0 0 0 0 0 0 850,000 850,000 100.00

2 Lê Ngọc Ơi 11,454,434 9,295,763 2,158,671 1,145,051 0 10,309,383 7,726,710 1,811,197 107,684 0 4,972,478 835,351 0 0 0 2,582,673 8,390,502 24.83

3 Tiêu Minh Dương 11,724,367 5,778,144 5,946,223 5,041,565 0 6,682,802 5,099,833 1,557,840 29,401 0 3,512,592 0 0 0 0 1,582,969 5,095,561 31.12

4 Nguyễn Hữu Quốc 5,678,395 3,236,662 2,441,733 0 0 5,678,395 4,684,776 1,017,789 53,031 0 2,614,103 953,638 0 0 46,215 993,619 4,607,575 22.86
5 nguyễn Thanh Quang 4,060,272 0 4,060,272 2,900 0 4,057,372 3,626,347 949,437 3,533 0 2,658,127 15,250 0 0 0 431,025 3,104,402 26.28

II.2 An Minh 21,170,663 7,156,659 14,014,004 37,462 0 21,133,201 16,893,451 5,216,647 252,132 0 11,408,176 16,496 0 0 0 4,239,750 15,664,422 32.37

1 Võ Văn Quang 2,443,189 1,245,602 1,197,587 30,439 0 2,412,750 2,336,737 877,807 88,823 0 1,366,1323,975 0 0 0 76,013 1,446,120 41.37

2 Trương Văn Di 2,269,626 1,177,204 1,092,422 7,023 0 2,262,603 1,982,535 1,126,834 5,000 0 846,828 3,873 0 0 0 280,068 1,130,769 57.09

3 Huỳnh Thanh Bình 7,461,662 2,287,361 5,174,301 0 0 7,461,662 7,085,963 882,027 55,867 0 6,139,421 8,648 0 0 0 375,699 6,523,768 13.24

4 Nguyễn Thị Thanh Hà 8,996,186 2,446,492 6,549,694 0 0 8,996,186 5,488,216 2,329,979 102,442 0 3,055,795 0 0 0 0 3,507,970 6,563,765 44.32
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Tỷ lệ:
Có điều kiện thi hành
Chia ra: ( %)
Chia ra: (xong
Cục
Ủy thác + đình
THADS Chưa có Tổng số
Tên đơn vị thi
rút lên chuyển
chỉ+
Tổng số hành án Đình Tạm Tạm điều giảm)/
thi hành Tổng số Giảm Hoãn kỳ sau
Năm trước Mới Tổng số chỉ đình dừng Trường kiện thi Có
Thi hành thi Đang thi thi hợp hành điều
chuyển thụ lý thi chỉ thi THA
xong hành hành hành khác kiện *
sang hành hành để
án án 100%
án án GQKN

II.3 Châu Thành 221,035,616 121,943,601 99,092,015 2,197,690 0 218,837,926 134,074,801 11,207,610 799,243 0 121,791,971 30,700 46,800 0 198,477 84,763,125 206,831,073 8.96

1 Đỗ Văn Tản 148,164,043 69,087,420 79,076,623 569,147 0 147,594,896 82,009,986 3,625,955 182,087 0 78,201,944 0 0 0 0 65,584,910 143,786,854 4.64

2 Trần Thị Trang 18,668,240 8,610,448 10,057,792 1,626,343 0 17,041,897 5,982,690 1,422,992 166,000 0 4,393,698 0 0 0 0 11,059,207 15,452,905 26.56

3 Trần Việt Khoa 29,819,016 23,775,843 6,043,173 200 0 29,818,816 27,649,933 1,586,840 227,434 0 25,559,682 30,700 46,800 0 198,477 2,168,883 28,004,542 6.56

4 Nguyễn Văn Bảy 11,820,362 9,645,800 2,174,562 0 0 11,820,362 7,991,576 2,477,737 12,172 0 5,501,667 0 0 0 0 3,828,786 9,330,453 31.16

5 Lê Văn Chánh 12,563,955 10,824,090 1,739,865 2,000 0 12,561,955 10,440,616 2,094,086 211,550 0 8,134,980 0 0 0 0 2,121,339 10,256,319 22.08
II.4 Giang Thành 47,021,066 20,148,971 26,872,095 2,976,614 0 44,044,452 34,430,741 5,274,633 1,892,891 0 27,150,329 112,888 0 0 0 9,613,711 36,876,928 20.82

1 Nguyễn Trung Thông 14,913,351 9,439,906 5,473,445 2,264,801 0 12,648,550 11,219,511 1,890,067 1,775,391 0 7,554,053 0 0 0 0 1,429,039 8,983,092 32.67

2 Mai Tấn Đạt 32,107,715 10,709,065 21,398,650 711,813 0 31,395,902 23,211,230 3,384,566 117,500 0 19,596,276 112,888 0 0 0 8,184,672 27,893,836 15.09
II.5 Giồng Riềng 72,390,656 46,355,533 26,035,123 441,584 0 71,949,072 60,068,542 13,201,297 2,861,013 20,153 43,666,189 319,890 0 0 0 11,880,530 55,866,609 26.77

1 Trần Văn Phương 5,774,521 3,994,254 1,780,267 0 0 5,774,521 2,899,832 580,042 153,376 0 2,137,414 29,000 0 0 0 2,874,689 5,041,103 25.29

2 Phan Thị Tím 11,418,106 8,036,775 3,381,331 96,796 0 11,321,310 7,941,253 2,322,611 359,167 0 5,244,475 15,000 0 0 0 3,380,057 8,639,532 33.77

3 Nguyễn Công Tín 17,502,326 9,649,586 7,852,740 344,788 0 17,157,538 12,751,381 2,900,837 271,026 0 9,495,040 84,478 0 0 0 4,406,157 13,985,675 24.87
4 Nguyễn Thanh Thể 24,597,433 18,110,890 6,486,543 0 0 24,597,433 23,784,336 3,481,307 1,926,107 9,698 18,175,812 191,412 0 0 0 813,097 19,180,321 22.78

5 Nguyễn Thị Hồng Luyến 13,098,270 6,564,028 6,534,242 0 0 13,098,270 12,691,740 3,916,500 151,337 10,455 8,613,448 0 0 0 0 406,530 9,019,978 32.13

II.6 Gò Quao 34,003,992 16,619,899 17,384,093 15,800 0 33,988,192 27,050,066 3,885,874 1,798,813 0 21,365,379 0 0 0 0 6,938,126 28,303,505 21.02

1 Nguyễn Thành Long 9,226,685 4,015,837 5,210,848 7,200 0 9,219,485 8,011,673 891,945 1,201,807 0 5,917,921 0 0 0 0 1,207,812 7,125,733 26.13

2 Lê Thị Bền 10,652,415 6,083,620 4,568,795 0 0 10,652,415 6,167,435 1,971,613 281,272 0 3,914,550 0 0 0 0 4,484,980 8,399,530 36.53

3 Danh Minh Nhường 14,124,892 6,520,442 7,604,450 8,600 0 14,116,292 12,870,958 1,022,316 315,734 0 11,532,908 0 0 0 0 1,245,334 12,778,242 10.40
II.7 Hà Tiên 37,196,097 28,434,624 8,761,473 305,013 0 36,891,084 27,151,751 7,686,050 1,358,337 0 18,020,284 82,701 0 0 4,379 9,739,333 27,846,697 33.31

1 Phạm Cao Đài 7,355,875 6,985,533 370,342 3,113 7,352,762 7,271,107 3,124,922 1,088,845 0 3,057,340 0 0 0 0 81,655 3,138,995 57.95

2 Lê Văn Dũng 13,821,247 9,943,041 3,878,206 17,900 13,803,347 9,510,902 2,859,318 66,988 0 6,504,961 75,256 0 0 4,379 4,292,445 10,877,041 30.77

3 Phan Nguyễn Khánh Hằng 16,018,975 11,506,050 4,512,925 284,000 15,734,975 10,369,742 1,701,810 202,504 0 8,457,983 7,445 0 0 0 5,365,233 13,830,661 18.36

II.8 Hòn Đất 211,660,187 124,543,142 87,117,045 1,727,815 0 209,932,372 168,973,963 28,566,557 6,860,689 0 128,771,416 3,848,553 0 0 926,748 40,958,409 174,505,126 20.97

1 Lương Ngọc Thông 16,674,240 14,060,525 2,613,715 16,674,240 14,995,010 3,436,652 405,740 11,120,016 32,602 1,679,230 12,831,848 25.62
2 Trần Thị Bảo Châu 31,972,090 22,138,303 9,833,787 657,463 31,314,627 24,015,100 3,950,829 3,411,952 16,652,319 7,299,527 23,951,846 30.66
3 Trần Thị Thúy An 39,880,629 24,654,478 15,226,151 757,965 39,122,664 29,734,224 4,313,221 262,684 24,007,491 586,438 564,390 9,388,440 34,546,759 15.39
4 Lại Thái Đền 67,707,016 31,943,257 35,763,759 312,387 67,394,629 57,938,521 9,561,561 992,030 46,294,439 1,090,491 9,456,108 56,841,038 18.22
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Tỷ lệ:
Có điều kiện thi hành
Chia ra: ( %)
Chia ra: (xong
Cục
Ủy thác + đình
THADS Chưa có Tổng số
Tên đơn vị thi
rút lên chuyển
chỉ+
Tổng số hành án Đình Tạm Tạm điều giảm)/
thi hành Tổng số Giảm Hoãn kỳ sau
Năm trước Mới Tổng số chỉ đình dừng Trường kiện thi Có
Thi hành thi Đang thi thi hợp hành điều
chuyển thụ lý thi chỉ thi THA
xong hành hành hành khác kiện *
sang hành hành để
án án 100%
án án GQKN

5 Viên Đình Hoàn 55,426,212 31,746,579 23,679,633 55,426,212 42,291,108 7,304,294 1,788,283 30,697,151 2,139,022 362,358 13,135,104 46,333,635 21.50
II.9 Kiên Hải 39,868,306 2,446,904 37,421,402 0 0 39,868,306 39,044,176 376,499 254,005 4,164 38,399,059 10,449 0 0 0 824,130 39,233,638 1.63

1 Nguyễn Quốc Trung 1,084,451 833,994 250,457 1,084,451 421,029 198,357 190,255 2,766 29,650 1 0 0 0 663,422 693,073 92.96

2 Lê Xuân Hòe 1,294,620 1,240,332 54,288 1,294,620 1,240,802 53,538 63,750 0 1,123,514 0 0 0 0 53,818 1,177,332 9.45

3 Nguyễn Chí Nguyện 37,489,235 372,578 37,116,657 37,489,235 37,382,345 124,604 0 1,398 37,245,895 10,448 0 0 0 106,890 37,363,233 0.34

II.10 Kiên Lương 63,917,222 39,038,904 24,878,318 442,672 66,463 63,474,550 58,392,645 9,160,464 1,790,635 0 40,590,709 6,290,510 0 557,992 2,335 5,081,905 52,523,451 18.75

1 Chung Văn Đức 2,212,645 1,879,074 333,571 339,290 66,463 1,873,355 1,830,855 185,455 400 0 1,645,000 0 0 0 0 42,500 1,687,500 10.15

2 Phạm Công Thành 14,268,632 10,696,408 3,572,224 102,645 0 14,165,987 12,457,139 3,251,542 682,939 0 5,834,268 2,255,393 0 432,992 5 1,708,848 10,231,506 31.58

3 Nguyễn Thanh Hồng 13,722,314 7,827,541 5,894,773 0 0 13,722,314 12,632,523 898,442 472,954 0 8,611,127 2,650,000 0 0 0 1,089,791 12,350,918 10.86

4 Bùi Xuân Hoàn 23,182,380 15,523,585 7,658,795 0 0 23,182,380 21,539,623 3,699,169 345,208 0 15,982,799 1,385,117 0 125,000 2,330 1,642,757 19,138,003 18.78

5 Lê Thị Hồng Hạnh 10,531,251 3,112,296 7,418,955 737 0 10,530,514 9,932,505 1,125,856 289,134 0 8,517,515 0 0 0 0 598,009 9,115,524 14.25

II.11 Phú Quốc 360,952,272 212,053,232 148,899,040 701,036 0 360,251,236 326,218,083 98,883,744 15,348,491 0 178,699,973 19,532,781 13,580,150 0 172,944 34,033,153 246,019,001 35.02

1 Dương Trung Nguyên 120,791,141 83,568,387 37,222,754 0 120,791,141 120,791,141 39,757,387 0 81,033,754 81,033,754 32.91

2 Lê Hải Chinh 83,987,619 30,656,435 53,331,184 0 83,987,619 68,042,301 9,570,065 11,327,037 47,145,199 15,945,318 63,090,517 30.71

3 Lê T. C. Thủy 293,488 36,103 257,385 4,725 288,763 288,763 275,180 13,583 0 0 0 100.00

4 Phạm Minh Hiển 45,494,310 28,130,825 17,363,485 134,443 45,359,867 38,498,493 19,254,941 24,500 5,638,902 0 13,580,150 6,861,374 26,080,426 50.08
4 Tiền Thanh Phú 20,680,839 8,570,633 12,110,206 20,680,839 20,033,828 7,461,688 12,572,140 647,011 13,219,151 37.25

5 Đặng Thị Lượng 64,338,693 47,561,446 16,777,247 561,868 63,776,825 60,891,514 11,851,237 3,963,371 25,371,181 19,532,781 172,944 2,885,311 47,962,217 25.97
6 Ngô Tấn Lộc 25,366,182 13,529,403 11,836,779 0 25,366,182 17,672,043 10,713,246 20,000 6,938,797 7,694,139 14,632,936 60.74
II.12 Rạch Giá 298,130,388 158,927,387 139,203,001 75,830,151 0 222,300,237 171,943,133 37,359,356 3,392,368 0 125,683,223 3,802,953 1,705,233 0 0 50,357,104 181,548,513 23.70

1 Võ Hoàng Thảo 24,993,743 11,659,436 13,334,307 5,195,743 0 19,798,000 16,242,989 5,274,731 408,194 0 10,560,064 0 0 0 0 3,555,011 14,115,075 34.99
2 Trần Thị Thanh 117,351,103 35,232,891 82,118,212 62,067,511 0 55,283,592 40,007,051 3,654,188 278,125 0 36,074,738 0 0 0 0 15,276,541 51,351,279 9.83

3 Trần Hoàng Anh 27,246,915 20,628,716 6,618,199 2,795,691 0 24,451,224 16,011,800 5,686,763 794,220 0 9,101,767 429,050 0 0 0 8,439,424 17,970,241 40.48
4 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 40,418,086 30,695,230 9,722,856 779,351 0 39,638,735 35,217,922 7,583,786 368,873 0 27,265,263 0 0 0 0 4,420,813 31,686,076 22.58
5 Nguyễn Văn Lâm 48,718,136 34,472,536 14,245,600 2,603,638 0 46,114,498 34,229,968 4,942,720 1,240,841 0 24,051,264 2,289,910 1,705,233 0 0 11,884,530 39,930,937 18.06

6 Hồ Duy phương Thuỷ 39,402,405 26,238,578 13,163,827 2,388,217 0 37,014,188 30,233,403 10,217,168 302,115 0 18,630,127 1,083,993 0 0 0 6,780,785 26,494,905 34.79
II.13 Tân Hiệp 67,014,665 39,869,510 27,145,155 1,642,657 0 65,372,008 52,907,502 11,969,330 2,775,100 0 38,163,072 0 0 0 0 12,464,506 50,627,578 27.87

1 Lâm Ngọc Dững 25,283,765 12,819,245 12,464,520 389,023 24,894,742 21,290,174 5,498,457 1,866,466 0 13,925,251 0 0 3,604,568 17,529,819 34.59
Tổng số thụ lý Tổng số phải thi hành
Tỷ lệ:
Có điều kiện thi hành
Chia ra: ( %)
Chia ra: (xong
Cục
Ủy thác + đình
THADS Chưa có Tổng số
Tên đơn vị thi
rút lên chuyển
chỉ+
Tổng số hành án Đình Tạm Tạm điều giảm)/
thi hành Tổng số Giảm Hoãn kỳ sau
Năm trước Mới Tổng số chỉ đình dừng Trường kiện thi Có
Thi hành thi Đang thi thi hợp hành điều
chuyển thụ lý thi chỉ thi THA
xong hành hành hành khác kiện *
sang hành hành để
án án 100%
án án GQKN

2 Vũ Hùng Tương 10,683,158 6,123,163 4,559,995 7,300 10,675,858 8,772,092 1,814,841 511,558 0 6,445,693 0 0 1,903,766 8,349,459 26.52

3 Nguyễn Thị Minh Mẫn 8,004,951 5,420,744 2,584,207 1,246,334 6,758,617 6,321,222 1,485,835 28,207 0 4,807,180 0 0 437,395 5,244,575 23.95

4 Lê Thị Sen 14,490,967 9,958,129 4,532,838 14,490,967 9,351,495 2,205,643 356,324 0 6,789,528 0 5,139,472 11,929,000 27.40
5 Nguyễn Tuấn Anh 8,551,824 5,548,229 3,003,595 8,551,824 7,172,519 964,554 12,545 0 6,195,420 0 0 1,379,305 7,574,725 13.62

II.14 U Minh Thượng 21,348,872 12,139,905 9,208,967 65,000 0 21,283,872 18,372,676 4,652,096 3,722,263 0 9,773,003 225,314 0 0 0 2,911,196 12,909,513 45.58

1 Trần Huỳnh 5,835,204 3,932,986 1,902,218 5,835,204 5,253,344 2,812,240 168,679 0 2,272,425 0 0 0 0 581,860 2,854,285 56.74

2 Thái Văn Liêm 9,993,903 6,077,340 3,916,563 9,993,903 8,073,538 845,665 3,470,334 0 3,754,539 3,000 0 0 0 1,920,365 5,677,904 53.46

3 Trần Thị Hồng Tươi 5,519,765 2,129,579 3,390,186 65,000 5,454,765 5,045,794 994,191 83,250 0 3,746,039 222,314 0 0 0 408,971 4,377,324 21.35

II.15 Vĩnh Thuận 15,973,990 7,739,541 8,234,449 876 0 15,973,114 10,413,421 2,911,278 1,039,247 0 5,790,485 47,700 0 0 624,711 5,559,693 12,022,589 37.94

1 Nguyễn Văn Giờ 5,952,255 2,377,073 3,575,182 5,952,255 4,330,758 1,661,461 400 0 2,044,186 0 0 0 624,711 1,621,497 4,290,394 38.37

2 Danh Diện 5,618,111 2,576,896 3,041,215 876 5,617,235 2,532,490 396,697 308,736 0 1,827,057 0 0 0 0 3,084,745 4,911,802 27.86

3 Hà Trung Kiên 4,403,624 2,785,572 1,618,052 4,403,624 3,550,173 853,120 730,111 0 1,919,242 47,700 0 0 0 853,451 2,820,393 44.60

You might also like