Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

TRƯỜNG ĐẠI HỌC

KHOA

BÀI TIỂU LUẬN


MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

Họ và tên sinh viên:


Mã sinh viên:
Lớp:
Khoa:
Giáo viên hướng dẫn
MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN KINH TẾ SINGAPORE
1.1. Một số nét về Singapore
1.2. Một số nét về kinh tế Singapore
1.3. Mô hình kinh tế của Singapore qua các giai đoạn
Giai đoạn 1. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (1960-1965).
Giai đoạn 2. Công nghiệp hóa hướng theo xuất khẩu (1966-1979).
Giai đoạn 3. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2 (1979-1985)
Giai đoạn 4. Đa dạng hóa hoạt động công nghiệp và dịch vụ
CHƯƠNG 2: ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ MÔ HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ CỦA
SINGAPORE
2.1. Đánh giá chung
2.1.1. Singapore chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nền kinh tế nông nghiệp sang kinh tế
công nông nghiệp
2.1.2. Phát triển khu vực quốc doanh
2.1.3. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
2.1.4. Vấn đề thị trường
2.2. Những thành công nổi bật của mô hình phát triển kinh tế của Singapore
CHƯƠNG 3: NỀN KINH TẾ GIỮA MAROC VÀ SINGAPORE
3.1 Khái quát các mô hình kinh tế ở Maroc
3.2 Điểm tương đồng giữa Maroc và Singapore
3.3 Maroc có thể học hỏi được những gì từ mô hình kinh tế của Singapore

1
2
PHẦN MỞ ĐẦU
1.Lý do chọn đề tài
Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu của nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới, bởi vì
tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển và tiến bộ
của một quốc gia.
Tăng trưởng kinh tế có thể đem lại nhiều lợi ích cho một quốc gia, bao gồm tạo ra
việc làm, cải thiện mức sống của dân cư, tăng thu nhập và giảm đói nghèo. Ngoài ra,
tăng trưởng kinh tế cũng giúp quốc gia có thể đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như
giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế, các quốc gia phải đưa ra được
các chính sách và chiến lược kinh tế hợp lý và hiệu quả. Việc nghiên cứu và áp dụng
các mô hình tăng trưởng kinh tế thành công của các quốc gia như Singapore có thể
giúp các quốc gia khác học hỏi và áp dụng các chiến lược tốt nhất để đạt được mục
tiêu tăng trưởng kinh tế của mình.
Singapore là một trong những quốc gia phát triển đáng chú ý tại châu Á. Với tốc độ
tăng trưởng kinh tế ấn tượng, chính sách đổi mới và đầu tư vào giáo dục và khoa học
kỹ thuật, Singapore đã trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế
giới.
Để hiểu rõ hơn về mô hình phát triển kinh tế của Singapore, đề tài này sẽ tập trung
vào việc phân tích các yếu tố đã giúp đất nước này phát triển trong suốt những năm
qua. Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào quá trình công nghiệp hóa của Singapore từ đó đánh
giá được mô hình phát triển kinh tế của Singapore.
Bằng cách phân tích các yếu tố này, đề tài sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về mô
hình phát triển kinh tế của Singapore, từ đó giúp họ có thể áp dụng các bài học và kinh
nghiệm này vào việc phát triển kinh tế của các quốc gia khác nhau.
2.Câu hỏi nghiên cứu
Đề tài đi sâu vào nghiên cứu mô hình tăng trưởng kinh tế của Singapore, sau đó đi
so sánh mô hình kinh tế này với Maroc đạt được mục đích đó, ta cần trả lời những câu
hỏi sau:
- Tại sao kinh tế Singapore lại có một sự phục hồi và phát triển đặc biệt?
- Singapore đã áp dụng mô hình kinh tế như thế nào và đạt được những thành
công và hạn chế nào?
- Những kinh nghiệm gì Maroc có thể học hỏi từ mô hình phát triển kinh tế của
Singapore?
3.Giả thuyết nghiên cứu:

3
Việc nghiên cứu về mô hình tăng trưởng kinh tế của Singapore có thể đóng góp vào
việc giải thích tại sao kinh tế Singapore đã có sự phục hồi và phát triển đặc biệt, cũng
như cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách mà Singapore đã triển khai và xây dựng
mô hình kinh tế của mình. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào các thành công và
hạn chế của mô hình kinh tế này để đưa ra những giải pháp cải tiến và ứng dụng cho
các quốc gia khác. Cuối cùng, việc tìm hiểu những kinh nghiệm và bài học từ mô hình
phát triển kinh tế của Singapore cũng có thể giúp cho Maroc trong việc phát triển kinh
tế và đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững và hiệu quả trong tương lai.
4. Phương pháp nghiên cứu:
*Phương pháp phân tích:
Phương pháp phân tích nội dung để phân tích các tài liệu và thông tin về mô hình
tăng trưởng kinh tế của Singapore, bao gồm các chính sách, quyết sách, chiến lược và
các báo cáo kinh tế. Phương pháp này sẽ giúp chúng ta hiểu được các yếu tố và cơ chế
đóng góp vào thành công của mô hình kinh tế của Singapore.
*Phương pháp phân tích định lượng:
Phương pháp phân tích định lượng để đo lường sự phát triển kinh tế của Singapore
so với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Phương pháp này sẽ giúp
chúng ta có thể đưa ra một so sánh chi tiết về các chỉ số kinh tế của Singapore.
*Phương pháp thống kê
Sử dụng phương pháp thống kê mô tả thông qua các công cụ như số tương đối, số
tuyệt đối để mô tả thực trạng mô hình kinh tế của Singapore. Phương pháp thống kê
mô tả được sử dụng để tóm tắt các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập được từ nghiên
cứu thực nghiệm, thông qua việc biểu diễn dữ liệu bằng đồ họa hoặc các bảng số liệu
tóm tắt. Cùng với phương pháp thống kê suy luận, phương pháp này cung cấp những
tóm tắt đơn giản về mẫu và các thước đo. Các kỹ thuật thống kê mô tả có thể được
phân loại như sau: biểu diễn dữ liệu bằng đồ họa để mô tả hoặc so sánh dữ liệu, biểu
diễn dữ liệu thành các bảng số liệu tóm tắt và sử dụng thống kê tóm tắt để mô tả dữ
liệu.
5.Kết cấu của tiểu luận:
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN KINH TẾ SINGAPORE
1.1. Một số nét về Singapore
1.2. Một số nét về kinh tế Singapore
1.3. Mô hình kinh tế của Singapore qua các giai đoạn
Giai đoạn 1. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (1960-1965).

4
Giai đoạn 2. Công nghiệp hóa hướng theo xuất khẩu (1966-1979).
Giai đoạn 3. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2 (1979-1985)
Giai đoạn 4. Đa dạng hóa hoạt động công nghiệp và dịch vụ
CHƯƠNG 2: ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ MÔ HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ CỦA
SINGAPORE
2.1. Đánh giá chung
2.1.1. Singapore chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nền kinh tế nông nghiệp sang kinh tế
công nông nghiệp
2.1.2. Phát triển khu vực quốc doanh
2.1.3. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
2.1.4. Vấn đề thị trường
2.2. Những thành công nổi bật của mô hình phát triển kinh tế của Singapore
CHƯƠNG 3: NỀN KINH TẾ GIỮA MAROC VÀ SINGAPORE
3.1 Khái quát các mô hình kinh tế ở Maroc
3.2 Điểm tương đồng giữa Maroc và Singapore
3.3 Maroc có thể học hỏi được những gì từ mô hình kinh tế của Singapore

5
PHẦN NỘI DUNG
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ SINGAPORE
1.Một số nét về kinh tế Singapore
Phát triển kinh tế là quá trình không chỉ tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế mà
còn bao gồm các yếu tố khác như cải thiện chất lượng cuộc sống của dân cư, nâng cao
năng suất lao động, đầu tư vào hạ tầng kinh tế, xây dựng hệ thống cơ cấu thể chế kinh
tế vững mạnh và hiệu quả.
Singapore là một đất nước nhỏ bé ở Đông Nam Á, được biết đến với nền kinh tế
phát triển và văn hóa đa dạng. Với diện tích chỉ khoảng 725,7 km², đây là một trong
những quốc gia nhỏ nhất thế giới.
Trước khi Singapore trở thành một đất nước phát triển và đứng đầu trong khu vực
Đông Nam Á, đất nước này đã trải qua một quá trình phát triển đầy khó khăn. Vào thế
kỷ 19, Singapore là một trung tâm thương mại quan trọng trong khu vực, nhưng đất
nước này vẫn còn rất nghèo nàn và tài nguyên thiếu thốn. Sau đó, Singapore trở thành
một thuộc địa của Anh vào thế kỷ 20 và phát triển dần dần nhờ vào việc nâng cao hạ
tầng và phát triển các ngành kinh tế mới như công nghiệp và dịch vụ.Tuy nhiên, sau
khi trở thành một thành phố quốc gia độc lập vào năm 1965, Singapore đã phải đối
mặt với nhiều thách thức kinh tế, bao gồm cả sự cạnh tranh từ các đất nước láng giềng.
Tuy nhiên, chính phủ Singapore đã đưa ra một số chính sách kinh tế hiệu quả để giúp
đất nước này phát triển, bao gồm đầu tư vào các ngành kinh tế mới và xây dựng các
khu công nghiệp tiên tiến. Nhờ vào những chính sách này, kinh tế Singapore đã phát
triển nhanh chóng và trở thành một trong những trung tâm kinh tế quan trọng nhất của
khu vực, và tiếp tục duy trì sự phát triển bền vững trong những năm sau đó.
Hiện tại nên kinh tế Singapore được coi là một trong những kinh tế phát triển và
thành công nhất thế giới. Singapore là một trung tâm tài chính và thương mại quan
trọng, với nền kinh tế đa ngành và đa dạng. Theo số liệu thống kê năm 2021, thu nhập
bình quân đầu người Singapore là khoảng 72,794.00 USD/người. Đây là một trong
những con số cao nhất trong khu vực Đông Nam Á và cũng đứng trong top cao nhất
thế giới. Sự phát triển kinh tế của Singapore, sự đầu tư vào giáo dục, đào tạo, nghiên
cứu và phát triển cũng như các chính sách xã hội có hiệu quả cao đã giúp nâng cao
mức sống của người dân Singapore và đưa đất nước này trở thành một trong những đất
nước giàu có nhất trên thế giới. (Số liệu kinh tế, 2022).
1.2. Một số nét về kinh tế Singapore
Singapore hiện tại là quốc gia có nền kinh tế phát triển theo đường lối kinh tế tư
bản, với sự hạn chế của sự can thiệp từ chính phủ. Tại đây, môi trường kinh doanh
được quan tâm với tính minh bạch tài chính cao, ít tham nhũng và giá cả ổn định. Tuy
nhiên, tại Singapore, tài nguyên tự nhiên hạn chế và phải nhập nguyên liệu từ bên

6
ngoài. Bên cạnh đó, đất canh tác hạn chế trong khu vực, chỉ trồng một số loại cây như
cây cao su, dừa, rau, cây ăn quả, dẫn đến việc nông nghiệp không được phát triển và
các nhu cầu thực phẩm hàng năm phải nhập khẩu. Điều đặc biệt nữa, Singapore không
có nguồn nước ngọt tự nhiên.
Nền kinh tế của Singapore chủ yếu dựa vào hoạt động buôn bán và dịch vụ, chiếm
gần 70% tổng thu nhập quốc dân trong năm 2022. Tuy nhiên, việc phát triển kinh tế
Singapore không chỉ dựa vào một ngành công nghiệp duy nhất mà còn đa dạng hóa
nguồn thu nhập với sự phát triển của các lĩnh vực như khoa học công nghệ, du lịch,
giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.
Trong những năm gần đây, kinh tế Singapore đã có những bước tiến phát triển vượt
bậc. Năm 2020, bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, tăng trưởng kinh tế giảm xuống
mức -5,8%. Tuy nhiên, chỉ sau đó một năm, năm 2021, kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ
với mức tăng trưởng đạt 7,6%. Dự báo cho năm 2022, tăng trưởng kinh tế của
Singapore dự kiến sẽ đạt 3,5%. Các số liệu cho thấy rằng, dù bị ảnh hưởng bởi đại
dịch, nền kinh tế Singapore vẫn duy trì được sự ổn định và tiếp tục phát triển trong
những năm tiếp theo. (Dương, 2021) (Hà, 2023)
1.2.1. Các ngành kinh tế trọng điểm của Singapore
*Công nghiệp: Ngoài các ngành công nghiệp chính như điện tử, hoá chất, dịch vụ
tài chính, thiết bị khoan dầu, lọc dầu, chế biến và sản xuất cao su, chế biến thực phẩm
và đồ uống, sửa chữa tàu, xây dựng giàn khoan ngoài khơi, Singapore còn đang hướng
đến phát triển các ngành công nghiệp khác như công nghệ sinh học, công nghiệp trò
chơi điện tử, công nghiệp tư vấn tài chính và quản lý rủi ro, công nghiệp ô tô, vũ trụ và
hàng không, và các ngành công nghiệp xanh hơn như năng lượng tái tạo và công
nghiệp xử lý chất thải. Ngoài ra, Singapore còn đẩy mạnh phát triển các cụm công
nghiệp hiện đại để thu hút đầu tư và tạo việc làm cho người dân.
*Dịch vụ: Không chỉ những thành tựu trong lĩnh vực công nghiệp, mà Singapore
cũng một nền dịch vụ đa dạng và chất lượng cao. Với vị trí địa lý thuận lợi và hạ tầng
phát triển, các ngành dịch vụ trở thành chủ yếu đóng góp vào GDP của Singapore,
chiếm khoảng 70% GDP của quốc gia trong năm 2021. Các lĩnh vực dịch vụ mạnh của
Singapore bao gồm vận tải và thông tin liên lạc, tài chính và du lịch. Ngoài ra,
Singapore còn phát triển mạnh một ngành y tế và các trung tâm nghiên cứu khoa học
tiên tiến, là những đóng góp quan trọng cho nền kinh tế của đất nước này.
Năm 2021, ngành dịch vụ của Singapore đã đạt mức tăng trưởng 0,5%, tuy không
cao nhưng vẫn đóng góp một phần quan trọng cho nền kinh tế đất nước này. Trong số
các lĩnh vực trong ngành dịch vụ, thương mại bán lẻ, vận chuyển và lưu trữ, và tài
chính là những lĩnh vực đóng góp nhiều nhất cho tăng trưởng của ngành dịch vụ.
Thương mại bán lẻ cũng là một trong những lĩnh vực có nhiều tiềm năng để phát triển

7
ở Singapore, với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến và việc áp dụng công nghệ tiên
tiến trong ngành này. (Thủy, 2016)
*Thương mại: Singapore là một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào hoạt động
thương mại, điều này thúc đẩy chính sách thương mại của đảo quốc xoay quanh hai
mục đích chính là đảm bảo an toàn và mở rộng thị trường, đồng thời giảm thiểu các
rào cản thương mại. Singapore cũng cam kết tuân thủ các quy định của Tổ chức
Thương mại Thế giới (WTO) để đảm bảo hoạt động kinh doanh của các quốc gia trong
khuôn khổ quy định này. Ngoài ra, chính sách thương mại của Singapore còn phù hợp
với nhiều thoả thuận đa phương và hai phương, chẳng hạn như chương trình Hợp tác
kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC), Thỏa ước Thương mại tự do (FTA), Thỏa
ước công nhận hỗ trợ (MRA)... Nhằm giúp các công ty trong nước tiếp cận cơ hội kinh
doanh tốt hơn, Singapore đã sử dụng hai phương tiện truyền thống trong thương mại là
tổ chức các triển lãm và tham gia các đoàn thị trường trong những năm cuối của thế
kỷ.
Trong tháng 8 năm 2022, giá trị tổng xuất nhập khẩu của Singapore đạt gần 122 tỷ
SGD, tăng 26,02% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, giá trị xuất khẩu đạt 63,4 tỷ
SGD, tăng 21,85%, còn giá trị nhập khẩu đạt hơn 58,5 tỷ SGD, tăng 30,89%. Trong
danh mục hàng xuất khẩu, giá trị của hàng hóa có nguồn gốc từ Singapore đạt hơn
30,2 tỷ SGD, tăng 30,73%, trong khi giá trị của hàng hóa có nguồn gốc từ các nước
thứ ba đạt hơn 33,1 tỷ SGD, tăng 14,75%. Hai loại hàng hóa này chiếm tương ứng
47,66% và 52,34% tổng giá trị xuất khẩu của Singapore (VNTOIS, 2022)
*Đầu tư: Singapore là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển và có mức
đầu tư nước ngoài lớn nhất trên thế giới. Theo Thông tư Kinh doanh Thế giới của Liên
Hiệp Quốc (UNCTAD), Singapore đứng thứ ba trên thế giới về đầu tư trực tiếp nước
ngoài (FDI) vào năm 2020, chỉ đứng sau Mỹ và Trung Quốc.
Các lĩnh vực chính của đầu tư nước ngoài tại Singapore bao gồm bất động sản, dịch
vụ tài chính, bán lẻ, điện tử và hoá chất. Ngoài ra, Singapore cũng đầu tư vào các quốc
gia khác, đặc biệt là ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
Trong năm 2021, Singapore đã thu hút được khoảng 3 tỷ USD đầu tư vào lĩnh vực
công nghệ tài chính, bao gồm các công ty Fintech và Insurtech. Đây là một con số ấn
tượng cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp công nghệ tài chính tại
Singapore.Để thu hút những khoản đầu tư này, Chính phủ Singapore đã đưa ra nhiều
chính sách khuyến khích, bao gồm cung cấp nguồn vốn đầu tư và tài trợ cho các doanh
nghiệp mới, đồng thời cải thiện môi trường kinh doanh và đầu tư thông qua việc giảm
thiểu các rào cản thương mại, đẩy mạnh quan hệ đối tác kinh doanh và đào tạo lao
động chất lượng cao.Với sự hỗ trợ của Chính phủ và môi trường kinh doanh thuận lợi,
ngành công nghệ tài chính tại Singapore đang tiếp tục phát triển mạnh mẽ và được
xem là một trong những lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.
(Media, 2021)

8
1.3. Mô hình kinh tế của Singapore qua các giai đoạn
Giai đoạn 1. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (1960-1965).
Để phát triển nền kinh tế của mình, Singapore đã quyết định đầu tư vào các ngành
công nghiệp như công nghiệp chế biến, điện tử, thông tin và truyền thông, và dịch vụ
tài chính. Bên cạnh đó, Singapore cũng tập trung vào việc phát triển hạ tầng, đặc biệt
là các cảng biển hiện đại để trở thành một trung tâm vận tải hàng hóa và dịch vụ
logistics quan trọng của khu vực. Ngoài ra, Chính phủ Singapore còn đẩy mạnh phát
triển các khu công nghiệp và khu chế xuất, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp thuê
đất, xây dựng nhà xưởng, và tận dụng nguồn lao động địa phương. Tất cả những nỗ
lực này đã giúp Singapore trở thành một trong những động lực kinh tế mạnh mẽ của
khu vực và thế giới.
Nhằm đẩy mạnh phát triển kinh tế, thay thế hàng hoá nhập khẩu bằng sản xuất trong
nước, Chính phủ Singapore đã trình bày một kế hoạch phát triển quốc gia từ 1961 đến
1964. Trong kế hoạch này, Chính phủ tập trung vào việc khuyến khích các nhà đầu tư
trong và ngoài nước đầu tư vào các ngành công nghiệp mới tăng trưởng và sử dụng
nhiều lao động, sản xuất các mặt hàng dành cho thị trường trong nước và xuất khẩu
sang Malaysia. Đồng thời, Chính phủ cũng đẩy mạnh xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm
việc thành lập 13 trung tâm công nghiệp trong đó có trung tâm Jurong, được xem như
một thành công đáng kể của kế hoạch này, bao gồm một cảng nước sâu và khu công
nghiệp rộng 5.666 ha.
Đợt phát triển công nghiệp đầu tiên này đã đem lại nhiều thành tựu cho Singapore,
thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp, ví dụ như công nghiệp dầu khí với
việc xây dựng nhiều nhà máy lọc dầu trên đảo ngoài khơi. Thêm vào đó, Singapore
cũng đầu tư vào các cơ sở công nghiệp điện tử và thiết bị điện đa dạng, cùng với việc
đóng và sửa chữa tàu thủy. Những ngành công nghiệp này đã phát triển và đóng góp
đáng kể cho sự phát triển kinh tế của Singapore trong thời gian này.
Giai đoạn 2. Công nghiệp hóa hướng theo xuất khẩu (1966-1979).
Sau giai đoạn phát triển đầu tiên, Singapore đã nhận ra rằng thị trường trong nước
nhỏ hẹp không thể tiếp tục hỗ trợ sự phát triển của đất nước. Vì vậy, họ đã điều chỉnh
chiến lược phát triển kinh tế của mình bằng cách định hướng ưu tiên sản xuất công
nghiệp xuất khẩu, tập trung vào việc sản xuất hàng hoá có chất lượng cao và giá cả
cạnh tranh trên thị trường thế giới. Đồng thời, Singapore đã bắt đầu tham gia tích cực
vào phân công lao động quốc tế để cải thiện năng suất và tăng trưởng kinh tế. Nhờ sự
tập trung vào xuất khẩu và phân công lao động, Singapore đã trở thành một trong
những quốc gia có kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới và vẫn tiếp tục duy trì mô
hình này cho đến ngày nay.
Nhờ vào sự cải thiện môi trường đầu tư và khí kinh doanh trong những năm đầu
thập niên 1960, Singapore đã đạt được nhiều thành tựu. Tuy nhiên, sự giới hạn của thị

9
trường trong nước khiến cho Singapore phải điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế
của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Từ năm 1967, Chính phủ
Singapore đã đặt ưu tiên vào ngành công nghiệp hướng xuất khẩu và tham gia tích cực
vào phân công lao động quốc tế. Kết quả, nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài
đến các ngành công nghiệp này đã tăng đáng kể. Con số đầu tư trực tiếp của nước
ngoài vào Singapore đã tăng từ 157 triệu Đôla Singapore trong khoảng thời gian từ
1960 đến 1965 lên tới 2,3 tỷ Đôla Singapore vào năm 1973.
Nhờ vào sự gia tăng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào các ngành sản xuất hàng
xuất khẩu, Singapore đã tạo ra đủ việc làm cho người dân. Từ năm 1966, số lượng
công nhân lắp ráp các sản phẩm điện tử chỉ khoảng 1.600 người, nhưng đến năm 1973
đã tăng lên 45.000 người. Ngành công nghiệp dệt may cũng không kém phần, với số
lượng công nhân tăng từ 2.500 người vào năm 1966 lên 35.000 người vào năm 1973.
Trong khoảng thời gian 1966-1973, ngành công nghiệp chế biến đã khởi tạo tới
150.000 việc làm mới. Tỷ lệ thất nghiệp tại Singapore cũng giảm xuống chỉ còn 4,5%
vào năm 1973, chứng tỏ chiến lược tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu đã đạt được
thành tựu rõ ràng đối với nền kinh tế Singapore.
Từ năm 1966 đến năm 1973, việc tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp sản
xuất hàng xuất khẩu đã giúp cho Singapore đạt được nhiều thành công đáng kể trong
lĩnh vực kinh tế. Theo số liệu thống kê, giá trị xuất khẩu trực tiếp của ngành công
nghiệp chế biến đã tăng lên đáng kể, từ 43% tổng giá trị hàng hóa xuất ra vào năm
1966 lên 55% vào năm 1973. Nhờ sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành công nghiệp sản
xuất hàng xuất khẩu, Singapore đã trở thành một trong những quốc gia có nền kinh tế
phát triển nhanh nhất ở châu Á. Đây là một trong những thành công quan trọng đối với
chiến lược phát triển kinh tế của Singapore và là nền tảng để đưa đất nước này trở
thành một trung tâm kinh tế và tài chính hàng đầu thế giới hiện nay.
Giai đoạn 3. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2 (1979-1985)
Sau khi đạt được mục tiêu tạo việc làm cho người dân và đảm bảo mức sống tối
thiểu vào cuối năm 1973, chính phủ Singapore đã bắt đầu chuyển đổi nền kinh tế sang
một hướng mới, tập trung vào đổi mới công nghệ và sử dụng trí tuệ. Tuy nhiên, cuộc
khủng hoảng năng lượng từ năm 1973-1975 đã làm giảm tốc độ tiến trình này. Cho
đến năm 1979, chương trình cải cách và cơ cấu lại nền kinh tế theo hướng hiện đại hóa
công nghệ và sử dụng trí tuệ mới được thực hiện, được gọi là "Cuộc cách mạng công
nghiệp lần thứ hai".
Trong giai đoạn này, công nghệ sử dụng nhiều chất xám được ưu tiên lựa chọn bởi
nó cho phép Singapore sản xuất ra những sản phẩm có giá trị cao và cạnh tranh trên thị
trường quốc tế. Các sản phẩm này có thể được sản xuất một cách hiệu quả và nhanh
chóng nhờ sự kết hợp giữa con người và máy móc thông qua sử dụng các công nghệ
mới nhất. Chính vì vậy, Singapore đã từng bước chuyển sang một nền văn minh điện
toán và đạt được mức sống và chất lượng sống ngang tầm với các nước công nghiệp

10
phát triển. Việc ứng dụng công nghệ này đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, giúp
giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp và tăng cao năng suất lao động.
Chính phủ Singapore đã triển khai biện pháp để đạt được mục tiêu chuyển đổi nền
kinh tế theo hướng đổi mới công nghệ và sử dụng nhiều chất xám. Cụ thể, Chính phủ
đã điều hành một loạt biện pháp, bao gồm:
- Điều chỉnh chính sách lương bổng: Điều này nhằm tăng thu nhập cho lao động
và tạo động lực cho họ làm việc chăm chỉ hơn. Việc tăng thu nhập này cũng có thể
thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng, tạo ra sự phát triển trong nội địa và giúp đẩy mạnh xuất
khẩu.
- Kích thích về mặt tài chính, miễn thuế lợi tức cho những xí nghiệp: Điều này
nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp để đầu tư và phát triển. Những
chính sách này sẽ giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp và làm
tăng mức đầu tư trong nền kinh tế.
- Cải thiện cơ sở hạ tầng: Điều này bao gồm việc nâng cao chất lượng và hiệu
quả của các dịch vụ cơ bản như giao thông, nước, điện, viễn thông, v.v. Việc cải thiện
cơ sở hạ tầng sẽ giúp cho việc sản xuất và kinh doanh trở nên thuận lợi hơn, tăng khả
năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- Cách mạng công nghiệp lần thứ hai: Đây là một chiến lược toàn diện nhằm
chuyển đổi nền kinh tế từ truyền thống sang nền kinh tế hiện đại hơn, bao gồm sự đổi
mới về công nghệ, quản lý.
Giai đoạn 4. Đa dạng hóa hoạt động công nghiệp và dịch vụ
Chính phủ Singapore đã nhận thức rõ ràng rằng để đạt được mục tiêu "cách mạng
công nghiệp lần thứ 2" thì việc đổi mới và nâng cấp các ngành kinh tế là rất quan
trọng. Vì vậy, để đảm bảo kế hoạch này đạt được thành công, Chính phủ Singapore đã
điều chỉnh và tăng cường các biện pháp hỗ trợ cho các ngành kinh tế, đặc biệt là trong
lĩnh vực dịch vụ tài chính, giao thông vận tải, viễn thông và dịch vụ du lịch.
Bên cạnh đó, Chính phủ Singapore cũng nhận thấy rằng việc kết hợp giữa sản xuất
công nghiệp nội địa và phát triển trung tâm thương mại và tài chính quốc tế là rất cần
thiết. Điều này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, tăng cường sự cạnh
tranh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước. Đồng thời, Chính phủ Singapore
đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, hỗ trợ sự phát triển của các ngành kinh tế
này.
Chính phủ Singapore đã triển khai hàng loạt biện pháp để đạt được các mục tiêu đề
ra. Các biện pháp này bao gồm tăng lương trong 2 năm, giảm 15% quyên góp cho giới
chủ, giảm thuế đánh vào lợi tức các doanh nghiệp từ 30% đến 40%, hạ mức thuế đối
với tư nhân và kéo dài thời gian miễn thuế cho các nhà đầu tư tại tất cả lĩnh vực kinh
tế. Những thay đổi này bắt đầu được triển khai từ tháng 2 năm 1986 và đã giúp cho
nền kinh tế Singapore phục hồi nhanh chóng.

11
Các biện pháp này đã giúp mức tăng trưởng GDP của Singapore đạt 4,9% vào năm
1987 và duy trì ở mức 8-9% trong những năm 1990-1996. Ngoài ra, Chính phủ
Singapore đã thực hiện một loạt các biện pháp kết hợp nhằm đổi mới và nâng cấp tất
cả các ngành kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, giao thông vận tải,
viễn thông và dịch vụ du lịch. Chính phủ cũng đã kết hợp chặt chẽ giữa sản xuất công
nghiệp nội địa và phát triển trung tâm thương mại và tài chính quốc tế. Tất cả những
nỗ lực này đã giúp Singapore trở thành một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới
và là một điển hình cho sự phát triển kinh tế thành công trong thời đại hiện đại
CHƯƠNG 2: ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ MÔ HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ CỦA
SINGAPORE
2.1. Đánh giá chung
Trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là từ những năm 80 trở đi, Singapore đã đạt
được những thành tựu kinh tế đáng kể. Từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu, nay đã
trở thành một trong những nước phát triển kinh tế hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Sự
phát triển của Singapore và các nước trong khu vực đã đóng góp vào sự phát triển
năng động của châu Á - Thái Bình Dương.
Ban đầu, Singapore và các nước Đông Nam Á khác đều là thuộc địa của tư bản
phương Tây (ngoại trừ Thái Lan, nhưng kinh tế Thái Lan cũng rất phụ thuộc vào tư
bản phương Tây, đặc biệt là Anh). Họ phải chịu những tổn thất từ chính sách thuộc địa
và sự phụ thuộc vào tư bản phương Tây, bao gồm sự lạc hậu về kinh tế và sự nghèo
đói của đa số người dân. Tuy nhiên, bên cạnh việc đưa các nước này vào thị trường tư
bản chủ nghĩa, tư bản phương Tây cũng để lại một số di sản như vai trò của nhà nước
trong phát triển kinh tế và xã hội, một số cơ sở công thương nghiệp quốc gia. Chính
phủ Singapore đã kế thừa và lựa chọn những di sản này, bao gồm cả quan hệ với
"chính quốc", để tạo ra sự phát triển liên tục. Từ đó, Singapore đã phát triển không
ngừng và trở thành một điển hình cho sự phát triển kinh tế thành công ở khu vực Đông
Nam Á.
Mặc dù Singapore không có nguồn tài nguyên, nước ngọt hoặc sản xuất nông
nghiệp đủ để đáp ứng nhu cầu nội địa, nhưng vẫn đứng đầu về nền kinh tế phát triển
trên thế giới. Bất chấp diện tích nhỏ bé so với các quốc gia khác trên thế giới, thành
tựu này vô cùng ấn tượng. Người dân Singapore và các doanh nghiệp phải nhập khẩu
thực phẩm từ các quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên,
với sự phát triển của các ngành kinh tế công nghệ cao và dịch vụ, Singapore đã đạt
mức GDP bình quân đầu người cao nhất trong khu vực và đứng thứ hai trên toàn thế
giới vào năm 2020, với con số 95.603 USD/người. Điều này chứng tỏ sự hiệu quả và
khả năng thích ứng của Singapore với một nền kinh tế dựa trên sáng tạo, đổi mới và
quản lý

12
2.1.1. Singapore chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nền kinh tế nông nghiệp sang kinh
tế công nông nghiệp
Trước khi Singapore đạt được thành tựu kinh tế hiện nay, nền kinh tế của nước này
đã trải qua một quá trình chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nông nghiệp và sau đó
là xuất khẩu. Giai đoạn đầu tiên của quá trình chuyển đổi kinh tế của Singapore là giai
đoạn công nghiệp hóa nông nghiệp. Trước đó, nền kinh tế Singapore phụ thuộc nặng
nề vào nông nghiệp và các hoạt động thủ công, và chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng
sản phẩm quốc nội. Tuy nhiên, qua sự đầu tư của chính phủ, Singapore đã chuyển dịch
sang một nền kinh tế công nông nghiệp, trong đó sản xuất các sản phẩm công nghiệp
và dịch vụ đã chiếm tỷ trọng cao hơn.
Giai đoạn thứ hai của quá trình chuyển đổi kinh tế của Singapore là giai đoạn công
nghiệp hóa xuất khẩu. Từ nền kinh tế công nông nghiệp, Singapore tiếp tục đầu tư vào
các ngành công nghiệp sản xuất và xuất khẩu, đặc biệt là các ngành công nghiệp điện
tử, dược phẩm và chế tạo máy móc. Sự phát triển của các ngành này đã tạo nên sức bật
cho nền kinh tế Singapore và đưa nước này trở thành một trong những trung tâm kinh
tế quan trọng của khu vực Đông Nam Á.
Tóm lại, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Singapore từ nền kinh tế nông nghiệp
sang kinh tế công nông nghiệp và sau đó là xuất khẩu là một trong những yếu tố quan
trọng giúp đưa Singapore trở thành một nền kinh tế phát triển. Các quyết sách đầu tư
của chính phủ cùng với sự tập trung vào các ngành công nghiệp và dịch vụ có giá trị
gia tăng cao đã giúp Singapore phát triển một nền kinh tế thịnh vượng và đa dạng.
2.1.2. Phát triển khu vực quốc doanh
Từ đầu thập niên 80 trở về trước, Singapore đã quyết định theo đuổi mô hình phát
triển kinh tế công nghiệp tư bản nhà nước. Trong giai đoạn này, Chính phủ Singapore
tập trung vào việc phát triển khu vực kinh tế quốc doanh để thúc đẩy sự phát triển kinh
tế của đất nước. Việc tập trung vào các lĩnh vực như sản xuất điện tử, cơ khí chính xác
và chế tạo máy tính đã giúp Singapore trở thành một trung tâm sản xuất công nghệ
cao. Cùng với đó, Chính phủ Singapore đã đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục và đào tạo
nhân lực, tạo ra một đội ngũ lao động có trình độ cao và kỹ năng chuyên môn, từ đó hỗ
trợ cho sự phát triển của các ngành công nghiệp đang phát triển.
Để đẩy mạnh sự phát triển kinh tế của đất nước, Chính phủ Singapore đã tiến hành
quốc hữu hóa nhiều cơ sở sản xuất kinh doanh của các công ty Âu-Mỹ trong thời kỳ
thuộc địa. Điều này giúp Chính phủ Singapore tăng cường kiểm soát, điều chỉnh hoạt
động sản xuất và phân phối tài nguyên một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, đây cũng là
một chính sách gây tranh cãi, khiến cho nhiều nhà đầu tư nước ngoài phải rời khỏi
Singapore.
Để tăng cường năng lực sản xuất và cải thiện năng suất lao động, Chính phủ
Singapore đã mỏ vốn đầu tư để mở rộng các cơ sở sản xuất. Tuy nhiên, những nỗ lực

13
này thường gặp phải nhiều khó khăn, bởi vì các cơ sở này phát triển kém hiệu quả,
không đáp ứng được nhu cầu của thị trường và gặp phải nhiều khó khăn trong việc tiếp
cận các nguồn tài nguyên.
Với sự thay đổi và phát triển của thời đại, Singapore đã điều chỉnh chính sách kinh
tế của mình để thích ứng với thị trường toàn cầu. Chính sách này tập trung vào việc
khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân và nước ngoài đầu tư vào đất nước này. Điều
này đã giúp cho Singapore trở thành một trung tâm kinh tế quốc tế và thu hút được
nhiều người đầu tư, cung cấp nguồn lực tài chính và công nghệ hiện đại cho sự phát
triển của đất nước.
2.1.3. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
Theo Singapore Economic Development Board (EDB) (2022), trong năm 2021,
Singapore đã thu hút tổng cộng 17,2 tỷ đô la Mỹ vốn đầu tư nước ngoài, tăng 19% so
với năm trước. Trong số đó, các ngành công nghiệp được đầu tư nhiều nhất là khoa
học kỹ thuật, công nghệ thông tin và truyền thông, với tổng giá trị đạt 8,7 tỷ đô la Mỹ.
Các quốc gia đầu tư nhiều nhất vào Singapore là Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nhật Bản.
(Singapore Economic Development Board, 2022)
Sự thu hút vốn đầu tư nước ngoài của Singapore được đánh giá cao bởi các lợi thế
như chính sách đầu tư mở, một môi trường kinh doanh thuận lợi, địa vị địa lý đắc địa
và hạ tầng tốt. Chính phủ Singapore cũng có những chính sách hỗ trợ như giảm thuế,
cung cấp các dịch vụ tài chính và hỗ trợ đào tạo nhân lực chất lượng cao, tạo điều kiện
thuận lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Singapore.
Tổng quan, sự thu hút vốn đầu tư nước ngoài đã giúp Singapore phát triển kinh tế
và nâng cao đời sống người dân. Chính sách đầu tư mở và môi trường kinh doanh
thuận lợi tiếp tục thu hút các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm cơ hội đầu tư vào
Singapore trong tương lai.
2.1.4. Vấn đề thị trường
Để giảm ảnh hưởng không tốt và mở rộng thị trường, Chính phủ Singapore đã ban
hành một số chính sách sau:
- Thống nhất lập trường trong vấn đề liên quan tới buôn án giữa Singapore với các
nước bạn hàng lớn. Singapore đã xây dựng một hệ thống pháp luật chắc chắn, độc lập
và minh bạch, cũng như các cơ quan kiểm soát hiệu quả để đảm bảo sự công bằng
trong các vụ buôn lậu. Điều này giúp tăng cường uy tín và độ tin cậy của Singapore
trên trường quốc tế.
- Mở rộng thị trường bên trong của ASEAN. Singapore đã đóng vai trò lãnh đạo
trong việc đưa ra các chính sách kinh tế chung và tạo ra các thỏa thuận thương mại tự
do giữa các quốc gia thành viên ASEAN. Việc này giúp Singapore tiếp cận với thị
trường lớn hơn và tăng cường sức mạnh kinh tế của khu vực.

14
- Singapore đã tìm kiếm thêm các thị trường mới ngoài các thị trường truyền thống.
Điều này được thực hiện thông qua việc tìm kiếm và phát triển các mối quan hệ
thương mại với các nước khác trên toàn cầu, đặc biệt là trong khu vực châu Á - Thái
Bình Dương. Singapore đã ký kết các thỏa thuận thương mại tự do với nhiều quốc gia,
tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới và thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
2.2. Những thành công nổi bật của mô hình phát triển kinh tế của Singapore
Mô hình phát triển kinh tế của Singapore đã đem lại những thành công nổi bật, bao
gồm:
- Tăng trưởng kinh tế ấn tượng: Singapore đã có tốc độ tăng trưởng kinh tế bình
quân hàng năm cao trong suốt nhiều năm, đặc biệt là trong giai đoạn từ những năm
1960 đến đầu những năm 1990. Trong thời gian đó, GDP của Singapore tăng trưởng
với mức trung bình khoảng 7% mỗi năm.
- Nền kinh tế đa dạng: Singapore đã thành công trong việc xây dựng một nền
kinh tế đa dạng, không chỉ tập trung vào một ngành hoặc sản phẩm. Các ngành kinh tế
chính của Singapore bao gồm dịch vụ tài chính, du lịch, hậu cần, chế biến và sản xuất,
công nghệ thông tin, nghiên cứu và phát triển, và nhiều hơn nữa.
- Đổi mới và sáng tạo: Singapore đã thành công trong việc xây dựng một môi
trường kinh doanh thân thiện với đổi mới và sáng tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho các
doanh nghiệp khởi nghiệp và những người sáng tạo. Singapore đã thành lập các trung
tâm nghiên cứu và phát triển, hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc phát triển sản phẩm
mới và tiên tiến.
- Thu hút vốn đầu tư nước ngoài: Singapore đã thu hút một lượng lớn vốn đầu tư
từ nước ngoài trong nhiều năm qua, đặc biệt là trong các lĩnh vực như dịch vụ tài
chính, bất động sản, công nghệ thông tin, và nhiều hơn nữa. Điều này đã giúp đẩy
mạnh sự phát triển kinh tế của Singapore.
- Quản lý kinh tế hiệu quả: Singapore đã thành công trong việc quản lý kinh tế
của mình một cách hiệu quả, bao gồm việc quản lý tài chính và ngân sách, quản lý nợ
công, kiểm soát lạm phát, và nhiều hơn nữa. Quản lý kinh tế hiệu quả đã giúp
Singapore đạt được mức tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững trong nhiều năm.
Ngoài ra, mô hình phát triển kinh tế của Singapore còn đạt được nhiều thành công
khác như:
- Tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi và hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài,
từ đó giúp đẩy mạnh các hoạt động xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
- Đưa ra các chính sách và giải pháp hiệu quả để giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài
nguyên tự nhiên bằng cách tập trung vào đào tạo, nghiên cứu và phát triển khoa học
công nghệ.
- Xây dựng hệ thống giáo dục và đào tạo chất lượng cao, từ đó đảm bảo nguồn nhân
lực chất lượng để phục vụ cho sự phát triển kinh tế của đất nước.

15
- Tăng cường sự phát triển trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ, đóng góp quan trọng
vào ngân sách quốc gia và tạo ra nhiều việc làm cho người dân.
Tất cả những thành công nổi bật này đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh
tế và định vị Singapore là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu
thế giới.
CHƯƠNG 3: NỀN KINH TẾ GIỮA MAROC VÀ SINGAPORE
3.1 Khái quát các mô hình kinh tế ở Maroc
- Mô hình kinh tế truyền thống: Trong giai đoạn đầu của Maroc, nền kinh tế chủ
yếu dựa vào các ngành nông nghiệp và lâm nghiệp. Tuy nhiên, đến thập niên 1960,
quốc gia này đã chuyển sang mô hình kinh tế công nghiệp hóa. (Morocco, 2021)
- Mô hình kinh tế công nghiệp hóa: Được thúc đẩy bởi những đổi mới kinh tế và
sự đầu tư lớn của chính phủ, Maroc đã tạo ra những khu công nghiệp lớn và phát triển
ngành sản xuất. Mô hình kinh tế này kéo dài đến những năm 1990. (Bank, 2014)
- Theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng Thế giới, GDP bình quân đầu người của
Morocco vào năm 2021 đạt 3,496.76 USD/người. Điều đáng chú ý là trong năm nay,
chỉ số GDP bình quân đầu người đã tăng thêm 438.07 USD/người so với con số
3,058.69 USD/người trong năm 2020. Đây là một tín hiệu tích cực cho nền kinh tế của
Morocco và cho thấy sự cải thiện trong nỗ lực phát triển kinh tế của đất nước này. Tuy
nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và cần có các chính sách và giải pháp phù hợp để duy
trì và nâng cao tốc độ tăng trưởng kinh tế của Morocco trong tương lai. (Số liệu kinh
tế, 2022)
- Mô hình kinh tế đa ngành: Trong những năm 1990, Maroc đã chuyển đổi sang
mô hình kinh tế đa ngành, tập trung vào nhiều ngành kinh tế khác nhau như công
nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ và du lịch. Qua đó, Maroc có thể giảm bớt sự phụ thuộc
vào một ngành kinh tế và tăng cường tính đa dạng của kinh tế. (Bank, 2014)
- Mô hình kinh tế văn hóa và du lịch: Hiện nay, Maroc đang phát triển mô hình
kinh tế văn hóa và du lịch, nhằm tận dụng tiềm năng của ngành du lịch và các giá trị
văn hóa truyền thống của đất nước để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. (Bank, 2014)
 Nền kinh tế của Maroc là một nền kinh tế đang phát triển với nền công nghiệp
đa dạng và ngành dịch vụ đang trở thành ngành chính của đất nước này. Maroc có
nhiều nguồn tài nguyên quan trọng như mỏ phosphate, khoáng sản và nông sản, đặc
biệt là sản xuất trái cây và rau quả.
Tuy nhiên, Maroc vẫn đang đối mặt với một số thách thức kinh tế, bao gồm việc cải
thiện chất lượng giáo dục và nâng cao năng lực sản xuất trong ngành công nghiệp.
Chính phủ Maroc đã đưa ra nhiều chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải
thiện điều kiện sống của người dân, bao gồm việc thúc đẩy đầu tư nước ngoài, phát
triển khu vực du lịch và đẩy mạnh các chương trình phát triển nông thôn.

16
Tổng quan về nền kinh tế Maroc cho thấy đất nước này đang có nhiều tiềm năng
phát triển, nhưng vẫn cần nỗ lực để giải quyết các thách thức kinh tế và đưa ra các
chính sách hỗ trợ phù hợp để phát triển các ngành kinh tế tiềm năng như ngành công
nghệ thông tin và truyền thông.
3.2. Điểm tương đồng mô hình kinh tế giữa Maroc và Singapore.
- Đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghiệp có thế mạnh và tiềm năng phát triển
cao như công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính.
Xét về điểm tương đồng giữa Maroc và Singapore trong mô hình kinh tế, cả hai
quốc gia đều chú trọng đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghiệp có thế mạnh và
tiềm năng phát triển cao như công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính.
Ở Maroc, chính phủ đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, đặc biệt là
trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ tài chính, bằng cách cải thiện môi
trường kinh doanh và đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các nhà đầu tư nước
ngoài. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp trong lĩnh vực này đã có thể
phát triển và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Tương tự, Singapore cũng đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghiệp có thế mạnh
và tiềm năng phát triển cao như công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính. Singapore đã
xây dựng một môi trường kinh doanh và đầu tư thuận lợi, hấp dẫn đối với các nhà đầu
tư nước ngoài và đầu tư vào các ngành công nghiệp đó. Đây cũng là một trong những
lĩnh vực mà Singapore đã góp phần đưa nền kinh tế của họ trở thành một trong những
nền kinh tế phát triển nhất thế giới.
Tóm lại, việc đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển
cao là một trong những điểm tương đồng quan trọng giữa Maroc và Singapore trong
mô hình kinh tế của họ.
- Xây dựng môi trường đầu tư thuận lợi, hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Cả Maroc và Singapore đều đưa ra các chính sách hỗ trợ, khuyến khích đầu tư từ
bên ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Các chính sách
này bao gồm giảm thuế, cải thiện môi trường kinh doanh, cải cách thủ tục hành chính
và đưa ra các chương trình khuyến khích đầu tư. Việc đẩy mạnh đầu tư từ bên ngoài có
thể giúp hai quốc gia nâng cao năng lực cạnh tranh của mình, mở rộng thị trường và
thu hút được nguồn lực tài chính, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia
khác.
- Thúc đẩy năng lực cạnh tranh và kết nối với các thị trường kinh tế lớn trên thế
giới, đặc biệt là các nước xung quanh.
Cả Maroc và Singapore đều chú trọng vào việc thúc đẩy năng lực cạnh tranh và kết
nối với các thị trường kinh tế lớn trên thế giới. Maroc đang tập trung vào việc xây

17
dựng các khu công nghiệp, đưa các doanh nghiệp nước ngoài đến đầu tư và mở rộng
thị trường của mình ra ngoài. Ngoài ra, Maroc cũng đang đẩy mạnh phát triển các
ngành công nghiệp chế biến, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp và thủy sản để xuất
khẩu sang các thị trường kinh tế lớn.

Singapore cũng tập trung vào việc đẩy mạnh xuất khẩu và kết nối với các thị trường
kinh tế lớn trên thế giới thông qua việc thúc đẩy các hoạt động xuất khẩu, dịch vụ tài
chính và công nghệ cao. Ngoài ra, Singapore còn tập trung vào việc nâng cao năng lực
cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và
phát triển công nghệ, đào tạo nhân lực chất lượng cao và tạo điều kiện thuận lợi cho
các doanh nghiệp phát triển.
Vì vậy, cả Maroc và Singapore đều có chung mục tiêu thúc đẩy năng lực cạnh tranh
và kết nối với các thị trường kinh tế lớn trên thế giới để tăng cường sức cạnh tranh của
nền kinh tế của mình.
- Tăng cường quản lý chính phủ, thúc đẩy sự minh bạch và chống tham nhũng, tạo
điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư.
Cả hai quốc gia đều nhận thức được tầm quan trọng của việc giảm thiểu tham nhũng
và tăng cường minh bạch trong quản lý kinh tế để tạo ra môi trường kinh doanh lành
mạnh và thu hút đầu tư. Chính sách này đã giúp cả hai quốc gia đạt được nhiều thành
tựu trong phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
3.3 Maroc có thể học hỏi được những gì từ mô hình kinh tế của Singapore
Maroc có thể học hỏi được nhiều điểm từ mô hình kinh tế của Singapore như:
- Phát triển ngành công nghiệp có thế mạnh và tiềm năng phát triển cao như công
nghệ thông tin, dịch vụ tài chính.
Maroc có thể học hỏi cách tập trung đầu tư vào các ngành có tiềm năng và năng lực
cạnh tranh cao, tập trung phát triển các khu vực có thế mạnh, kết hợp với chính sách
hỗ trợ và khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực này. Maroc cũng có thể học hỏi được
cách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công
nghiệp hiện đại và phát triển các dịch vụ tài chính tiên tiến.
- Xây dựng môi trường đầu tư thuận lợi, hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Singapore đã thành công trong việc thu hút nhà đầu tư bằng cách đưa ra các chính
sách hỗ trợ, giảm giá trị thuế và thu hẹp khoảng cách giữa các quy định về đầu tư trong
và ngoài nước. Ngoài ra, Singapore cũng tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh
tranh của các doanh nghiệp địa phương và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh
doanh của họ. Maroc có thể học hỏi các phương pháp này để thu hút và duy trì những
nhà đầu tư nước ngoài, đóng góp cho sự phát triển kinh tế của đất nước.

18
- Thúc đẩy năng lực cạnh tranh và kết nối với các thị trường kinh tế lớn trên thế
giới.
Singapore đã chứng minh được sự quan trọng của việc tạo ra một môi trường kinh
doanh thuận lợi và đầu tư vào các ngành có tiềm năng phát triển cao, đồng thời thúc
đẩy sự cạnh tranh và kết nối với các thị trường kinh tế lớn trên thế giới.
Maroc cũng có thể học hỏi được cách thức của Singapore trong việc thúc đẩy các
đối tác kinh tế, tạo mối liên kết với các quốc gia và các tập đoàn đa quốc gia để tận
dụng lợi thế từ các thỏa thuận thương mại tự do và các thỏa thuận đầu tư. Bằng cách
này, Maroc có thể tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước phát triển và mở
rộng thị trường của mình trên toàn cầu.
Ngoài ra, Maroc cũng có thể học hỏi cách Singapore xây dựng và duy trì các khu
công nghiệp hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thuê đất và xây
dựng nhà máy sản xuất tại đó. Các khu công nghiệp này cung cấp một môi trường kinh
doanh đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi cần thiết cho các doanh nghiệp, đồng thời giúp
tăng cường sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư
nước ngoài.
- Tăng cường quản lý chính phủ, thúc đẩy sự minh bạch và chống tham nhũng, tạo
điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư.
Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh
doanh và đầu tư. Singapore được xem là một trong những quốc gia ít tham nhũng nhất
trên thế giới và chính quyền của họ đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, có
tính minh bạch và hạn chế tham nhũng, giúp các doanh nghiệp nội địa và đầu tư nước
ngoài tin tưởng và dễ dàng hoạt động. Maroc có thể học hỏi cách thức áp dụng các
biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tham nhũng và xây dựng một môi trường kinh doanh
minh bạch và thuận lợi cho các doanh nghiệp.
- Xây dựng và thực hiện các chính sách kinh tế và đổi mới công nghệ để phát triển
nền kinh tế.
Singapore luôn đặt sự phát triển kinh tế lên hàng đầu, vì vậy họ đã đầu tư mạnh vào
nghiên cứu và phát triển công nghệ để cải thiện năng suất lao động và nâng cao chất
lượng sản phẩm. Maroc cũng có thể học hỏi các kinh nghiệm này để phát triển các
ngành công nghiệp mới và nâng cao năng suất lao động, giúp tăng trưởng kinh tế bền
vững. Đồng thời, Maroc cũng nên tập trung vào đào tạo và thu hút các nhà khoa học,
chuyên gia và doanh nghiệp có năng lực trong lĩnh vực đổi mới công nghệ để cải thiện
khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

19
KẾT LUẬN CHUNG
Tổng quan về mô hình kinh tế của Singapore cho thấy đây là một trong những quốc
gia phát triển nhanh nhất thế giới, với một mô hình kinh tế rất đa dạng, phụ thuộc vào
các ngành công nghiệp và dịch vụ cao cấp như công nghệ thông tin, tài chính, du lịch,
logistics, giáo dục và y tế. Điểm mạnh của mô hình kinh tế Singapore là sự thúc đẩy
đổi mới công nghệ và sự đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao.
Maroc có thể học hỏi được nhiều điểm mạnh từ mô hình kinh tế của Singapore như
phát triển ngành công nghiệp có thế mạnh và tiềm năng, xây dựng môi trường đầu tư
thuận lợi, thúc đẩy năng lực cạnh tranh và kết nối với các thị trường kinh tế lớn trên
thế giới, tăng cường quản lý chính phủ và thúc đẩy sự minh bạch và chống tham
nhũng, cũng như xây dựng và thực hiện các chính sách kinh tế và đổi mới công nghệ
để phát triển nền kinh tế.
Với những bài học này, Maroc có thể áp dụng vào thực tế của mình để cải thiện môi
trường kinh doanh, thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát
triển các ngành công nghiệp có tiềm năng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của đất
nước. Tuy nhiên, Maroc cần điều chỉnh và tùy biến những bài học này cho phù hợp
với hoàn cảnh địa lý, kinh tế và xã hội của mình.

20
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bank, A. D. (2014). Morocco's Economic Development Model. Retrieved from


https://www.afdb.org/fileadmin/uploads/afdb/Documents/Publications/07071273-EN-Moroccos
%20Economic%20Development%20Model.pdf

2. Dương, L. (2021, 01 04). Thông tấn xã Việt Nam. Retrieved from https://baotintuc.vn/the-
gioi/kinh-te-singapore-tang-truong-58-nam-2020-20210104101440892.htm

3. Hà, N. (2023, 01 03). Singapore. Retrieved from https://mekongasean.vn/kinh-te-singapore-


tang-truong-vuot-ky-vong-nam-2022-post16175.html

4. Media, B. (2021). Singapore thu hút 3 tỷ USD đầu tư vào công nghệ tài chính trong năm 2021.
Retrieved from BSA Media: https://bsaonline.vn/singapore-thu-hut-dau-tu-3-ty-usd-vao-cong-nghe-
tai-chinh-trong-nam-2021/

5. Morocco. (2021). The World Bank. Retrieved from


https://data.worldbank.org/country/morocco

6. Singapore Economic Development Board. (2022). Retrieved from Investments in Singapore:


https://www.edb.gov.sg/en/how-we-help/investments.html

7. Số liệu kinh tế. (2022). Retrieved from GDP bình quân đầu người của Singapore:
https://solieukinhte.com/gdp-binh-quan-dau-nguoi-cua-singapore/

8. Survey, I. E. (2022). Government of India. Retrieved from


https://www.indiabudget.gov.in/economicsurvey/.

9. Tế, S. L. (2022). GDP bình quân đầu người của Morocco. Retrieved from
https://solieukinhte.com/gdp-binh-quan-dau-nguoi-cua-morocco/

10. Thủy, T. (2016). Singapore cải thiện tăng trưởng kinh tế sau khi ngành dịch vụ có xu hướng
phục hồi. Retrieved from https://vnr500.com.vn/Singapore-cai-thien-tang-truong-kinh-te-sau-khi-
nganh-dich-vu-co-xu-huong-phuc-hoi-5618-1006.html

11. VNTOIS. (2022). Xuất nhập khẩu Singapore, tình hình thị trường cần nắm tháng 8/2022.
Retrieved from https://vntradesg.org/xuat-nhap-khau-singapore-tinh-hinh-thi-truong-can-nam-
thang-8-2022/#

21

You might also like