Professional Documents
Culture Documents
Bảng Chi Tiết Gửi Sinh Viên
Bảng Chi Tiết Gửi Sinh Viên
HH
NVL
TP
Code Name
HOANG MAI Công ty CP Hoàng Mai
Công ty TNHH Tân Bình
Công ty Công nghệ FPT
Công ty Gia công An Khánh
Công ty Cung ứng Lao động Việt Mỹ
Công ty Bách Nghệ Tinh Hoa
Manager Department
GIANG Hoàng Hữu Giang
Hoàng Hữu Long
Sell Department
Lại Thị Hồng
Nguyễn Thị Linh
Production Plant
Nguyễn Mạnh Hùng
Kiều Anh Dũng
Name Organization level
Hàn Quốc
Mỹ
Anh
Director
Accountant
Seller
Seller
Quản lý phân xưởng
Manager
Leader
TK 6411
TK 6421
TK 6271
TK6421
TK 153
TK 156
TK 152
TK 155
Số dư đầu kỳ
Nợ Có
3,184,035,403 - 3,184,035,403
3,184,035,403 -
222,903,298,228 -
59,208,298,228 -
3,978,241,255 -
55,230,056,973 -
163,695,000,000 -
163,695,000,000 -
660,000,000 - 660,000,000
400,000,000 -
260,000,000 -
60,661,799,045 -
53,494,066,460 -
3,663,473,817 -
3,504,258,768 -
570,957,159 -
570,957,159 -
510,957,159 -
60,000,000 -
465,528,522 -
8,000,000
1,223,610,535 -
29,846,260,000 -
67,351,184,336 -
42,785,127,324 - 42,785,127,324
23,270,266,103 - 23,270,266,103
1,110,790,909 - 1,110,790,909
185,000,000 - 185,000,000
736,363,636 -
736,363,636 - 736,363,636
80,000,000 -
80,000,000 - 80,000,000
- 8,456,119,987
- 8,213,743,647 8,213,743,647
- 225,000,000 225,000,000
- 17,376,340 17,376,340
- 518,503,755
- 518,503,755 518,503,755
1,283,466,667 -
156,300,000
1,127,166,667
661,963,800 - 661,963,800
2,700,000,000 138,445,662,143
2,700,000,000 81,827,887,868
- 24,934,412,773
- 1,433,600,783
2,700,000,000 -
- 32,636,796,738
- 2,081,925,945
- 20,741,151,629
- 56,617,774,275
- 18,788,444,400
- 731,061,870
- 37,098,268,005
- 2,701,070,603
- 1,312,431,869
- 1,312,431,869 1,312,431,869
- 1,378,810,734 1,378,810,734
- 9,828,000 9,828,000
- 1,581,529,500
- 1,581,529,500 1,581,529,500
- 244,842,230
- 244,842,230
- 62,160,000
- 62,160,000 62,160,000
-
-
- 193,347,084,579
- 192,861,266,920
- 187,048,174,484
- 5,813,092,436
- 485,817,659
- 38,837,650,000
- 38,837,650,000 HƠI CẤN
- 8,141,844,534
- 8,141,844,534 8,141,844,534
392,336,467,331 392,336,467,331 72,673,547,175 21,461,228,379
Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số dư đầu kỳ
Số TK Ngân hàng Tên ngân hàng Loại tiền gửi
Số lượng Tỷ giá USD/VND Thành tiền
A B C (1) (2) (3)
1234567890 Ngân hàng TM CP Á Châu - CN Bắc Ninh VND 3,978,241,255
15052010211 Ngân hàng Vietcombank - CN Bắc Ninh VND 55,230,056,973
0000056789 Ngân hàng Vietcombank - CN Bắc Ninh USD 7,000,000 23,385 163,695,000,000
Tồn đầu kỳ
Mã hàng hóa Tên hàng hóa Loại ĐVT Đơn giá
Số lượng
xuất
A B C (1) (2)
NHOM TAM Nhôm tấm Nguyên liệu Kg 5000 69,500
NHOM DAY Nhôm dây Nguyên liệu Kg 2000 51,514
BANG DINH Băng dính dạng tape Nguyên liệu Kg 500 30,000
DEN BAN Đèn bàn Philip Công cụ Chiếc 10 800,000
Thành tiền
(3)
347,500,000 TK 152 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: Nguyên liệu, vật liệu
103,028,522 TK 152 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: Nguyên liệu, vật liệu
15,000,000 TK 152 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: Nguyên liệu, vật liệu
8,000,000 Tk 153 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: CCDC
465,528,522
guyên liệu, vật liệu Kho NVL TK chi phí: TK 621
guyên liệu, vật liệu Kho NVL TK chi phí: TK 621
guyên liệu, vật liệu Kho NVL TK chi phí: TK 621
Kho CC
Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
KEY HOME
155,678,356 93,246,568 347,589,834 596,514,758
KHAY SIM
45,090,650 121,014,383 460,990,744 627,095,778
KEY HOME
4,139,000 2,690 11,133,910,000 Tính chất
KHAY SIM
4,509,000 4,150 18,712,350,000 Tính chất
Thành phẩm Thuộc nhóm VTHH: TP Kho TP TK kho: 155; TK doanh thu 5111; TK chiết khấu: 5211; T
khấu: 5211; Tk giảm giá: 5213; TK trả lại: 5212; TK chi phí: 632
khấu: 5211; Tk giảm giá: 5213; TK trả lại: 5212; TK chi phí: 632
Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
T12 2017 36,804,411 4,991,598,188
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN THÁNG TẠI NGÀY 01/12/2021
Ghi chú
TK hao mòn Giá trị hao mòn tính đến 01/12/2018
Phân xưởng
2141 5,028,402,598.42 (2)
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC THÁNG TÍNH ĐẾN 30/11/2021
11
TK 2421 156,300,000.00
TK 2422 1,127,166,666.67