Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Code

Danh mục cơ cấu tổ chức


Orgnazation structure BAN HANG: Sales
QUAN LY: Management
PHAN XUONG: Production Plant
Administrative organization

Danh mục mã kho


List of store code CC

HH
NVL
TP

Nhóm vật tư, hàng hóa, dịch vụ


Group of materials, goods and services CCDC
DV
HH
NVL
TP

Đối tượng tập hợp chi phí


Cost Aggregation Objects KEY HOME
KHAY SIM

Code Name
HOANG MAI Công ty CP Hoàng Mai
Công ty TNHH Tân Bình
Công ty Công nghệ FPT
Công ty Gia công An Khánh
Công ty Cung ứng Lao động Việt Mỹ
Công ty Bách Nghệ Tinh Hoa

Công ty Deil Tech Hàn Quốc


Công ty GS Tech American
Công ty Logistic

Manager Department
GIANG Hoàng Hữu Giang
Hoàng Hữu Long
Sell Department
Lại Thị Hồng
Nguyễn Thị Linh
Production Plant
Nguyễn Mạnh Hùng
Kiều Anh Dũng
Name Organization level

Bộ phận bán hàng: Sales Department


Bộ quản lý: Management Department Department
Bộ phận phân xưởng: Workshop department Production Plant
Bộ phận Tổ chức - hành chính: Department of Organ
Department

Kho Công cụ, dụng cụ: Tools and Equipment

Kho hàng hóa: Goods


Kho nguyên liệu, vật liệu: Material
Kho thành phẩm: Finished goods

Công cụ, dụng cụ: Tools


Dịch vụ: Service
Hàng hóa: goods
Nguyên liệu, vật liệu: Raw materials, materials
Thành phẩm: Finished product

Phím home điện thoại sản phẩm


Khay sim điện thoại sản phẩm

Tax code Address


0600196442 Khu công nghiệp Hải Dương
3100194121 Quận Lê Chân, Hải Phòng
0101248141 Số 10 phố Phạm Văn Bạch, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu G
2901152234 Khu công nghiệp Bắc Ninh
0314257983 Xã Yên Mỹ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
0500530220 Thôn Hạ Hội, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố H

Hàn Quốc
Mỹ
Anh

Director
Accountant

Seller
Seller
Quản lý phân xưởng
Manager
Leader
TK 6411
TK 6421
TK 6271
TK6421

TK 153

TK 156
TK 152
TK 155

ng Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

ỉnh Hưng Yên


n Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


Tại ngày 01/12/2021

Tài khoản Tên

111 Tiền mặt


1111 Tiền mặt VND
112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1121 ACB Tiền Việt Nam (Ngân hàng TM CP Á Châu - CN Bắc Ninh)
1121 VCB Tiền Việt Nam (Ngân hàng Vietcombank - CN Bắc Ninh)
1122 Tiền ngoại tệ
1122 VCB Tiền ngoại tệ_giao dịch (Ngân hàng Vietcombank - CN Bắc Ninh); Tỷ giá:
23.385đ/USD
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1283 Cho vay
131 Phải thu của khách hàng
131 TRAN ANH Phải thu của khách hàng (Công ty CP Trần Anh - MST: 1101573337; Đ/c:
120 Lý Nam Đế - Hà Nội)
131 HOA NAM Phải thu của khách hàng (Công ty TNHH Hoa Nam: 4600307488)
131 BISCAFUN Phải thu khách hàng (Công ty BiscaFun: 4300205943; Đ/c: Số 124 Nguyễn
Trãi, Thanh Xuân, HN)
138 Phải thu khác
1388 Phải thu khác
13881 Phải thu khác do chi hộ Công ty CP Hoàng Mai tiền vận chuyển
13888 Phải thu khác - Cho ông Hoàng Hữu Giang (GĐ) vay
152 Nguyên liệu, Vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí SX kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
211 Tài sản cố định hữu hình
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
212 TSCĐ thuê tài chính
2121 Tài sản cố định hữu hình thuê tài chính
213 TSCĐ vô hình
2135 Phần mềm máy tính
214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn tài sản cố định hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn tài sản cố định vô hình
229 Dự phòng tổn thất tài sản
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
242 Chi phí trả trước
2421 Chi phí trả trước ngắn hạn (< 12 tháng)
2422 Chi phí trả trước dài hạn (>12 tháng)
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
331 Phải trả cho người bán
3311 Phải trả cho người bán - VND
3311 HOANG MAI Phải trả người bán - Công ty CP Hoàng Mai
3311 TAN BINH Phải trả người bán - Công ty TNHH Tân Bình
3311 FPT Phải trả người bán - Công ty Công nghệ FPT
3311 AN KHANH Phải trả người bán - Công ty Gia công An Khánh
3311 VIET MY Phải trả người bán - Công ty Cung ứng Lao động Việt Mỹ
3311 TINH HOA Phải trả người bán - Công ty Bách Nghệ Tinh Hoa
3312 Phải trả cho người bán -USD
3312 HAN QUOC Phải trả người bán USD - Công ty Deil Tech Hàn Quốc (803.440 USD)
3312 AMERICAN Phải trả người bán USD - Công ty GS Tech American (31.262 USSD)
3312 LOGISTIC Phải trả người bán USD - Công ty Logistic (1.568.413 USD)
333 Thuế & khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế GTGT
33311 Thuế GTGT đầu ra
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
334 Phải trả công nhân viên
3341 Phải trả cho CNV
335 Chi phí phải trả
3351 Lãi vay dự trả
338 Phải trả, phải nộp khác
3382 Kinh phí công đoàn
3388 Phải trả khác
33881 Phải trả thẻ tín dụng
341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 Các khoản đi vay
3411 VCB Vay ngắn hạn ngân hàng VCB
3411 A CHAU Vay dài hạn ngân hàng Á Châu
3412 A CHAU Các khoản nợ thuê tài chính - Công ty Tài chính ngân hàng Á Châu
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
TỔNG CỘNG
HOẢN

Số dư đầu kỳ
Nợ Có
3,184,035,403 - 3,184,035,403
3,184,035,403 -
222,903,298,228 -
59,208,298,228 -
3,978,241,255 -
55,230,056,973 -
163,695,000,000 -
163,695,000,000 -

660,000,000 - 660,000,000
400,000,000 -
260,000,000 -
60,661,799,045 -
53,494,066,460 -

3,663,473,817 -
3,504,258,768 -

570,957,159 -
570,957,159 -
510,957,159 -
60,000,000 -
465,528,522 -
8,000,000
1,223,610,535 -
29,846,260,000 -
67,351,184,336 -
42,785,127,324 - 42,785,127,324
23,270,266,103 - 23,270,266,103
1,110,790,909 - 1,110,790,909
185,000,000 - 185,000,000
736,363,636 -
736,363,636 - 736,363,636
80,000,000 -
80,000,000 - 80,000,000
- 8,456,119,987
- 8,213,743,647 8,213,743,647
- 225,000,000 225,000,000
- 17,376,340 17,376,340
- 518,503,755
- 518,503,755 518,503,755
1,283,466,667 -
156,300,000
1,127,166,667
661,963,800 - 661,963,800
2,700,000,000 138,445,662,143
2,700,000,000 81,827,887,868
- 24,934,412,773
- 1,433,600,783
2,700,000,000 -
- 32,636,796,738
- 2,081,925,945
- 20,741,151,629
- 56,617,774,275
- 18,788,444,400
- 731,061,870
- 37,098,268,005
- 2,701,070,603
- 1,312,431,869
- 1,312,431,869 1,312,431,869
- 1,378,810,734 1,378,810,734
- 9,828,000 9,828,000
- 1,581,529,500
- 1,581,529,500 1,581,529,500
- 244,842,230
- 244,842,230
- 62,160,000
- 62,160,000 62,160,000
-
-
- 193,347,084,579
- 192,861,266,920
- 187,048,174,484
- 5,813,092,436
- 485,817,659
- 38,837,650,000
- 38,837,650,000 HƠI CẤN
- 8,141,844,534
- 8,141,844,534 8,141,844,534
392,336,467,331 392,336,467,331 72,673,547,175 21,461,228,379
Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

CHI TIẾT SỐ DƯ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI NGÂN HÀNG


Tại ngày 01/12/2021

Số dư đầu kỳ
Số TK Ngân hàng Tên ngân hàng Loại tiền gửi
Số lượng Tỷ giá USD/VND Thành tiền
A B C (1) (2) (3)
1234567890 Ngân hàng TM CP Á Châu - CN Bắc Ninh VND 3,978,241,255
15052010211 Ngân hàng Vietcombank - CN Bắc Ninh VND 55,230,056,973
0000056789 Ngân hàng Vietcombank - CN Bắc Ninh USD 7,000,000 23,385 163,695,000,000

Tổng cộng 222,903,298,228


Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

BẢNG KÊ NHẬP - XUẤT - TỒN KHO NGUYÊN LIỆU, CCDC


Tại ngày 01/12/2021

Tồn đầu kỳ
Mã hàng hóa Tên hàng hóa Loại ĐVT Đơn giá
Số lượng
xuất
A B C (1) (2)
NHOM TAM Nhôm tấm Nguyên liệu Kg 5000 69,500
NHOM DAY Nhôm dây Nguyên liệu Kg 2000 51,514
BANG DINH Băng dính dạng tape Nguyên liệu Kg 500 30,000
DEN BAN Đèn bàn Philip Công cụ Chiếc 10 800,000

Tổng cộng 7,500


Tồn đầu kỳ

Thành tiền

(3)
347,500,000 TK 152 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: Nguyên liệu, vật liệu
103,028,522 TK 152 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: Nguyên liệu, vật liệu
15,000,000 TK 152 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: Nguyên liệu, vật liệu
8,000,000 Tk 153 Tính chất Vật tư, hàng hóa Thuộc nhóm VTHH: CCDC

465,528,522
guyên liệu, vật liệu Kho NVL TK chi phí: TK 621
guyên liệu, vật liệu Kho NVL TK chi phí: TK 621
guyên liệu, vật liệu Kho NVL TK chi phí: TK 621
Kho CC
Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

BẢNG KÊ CHI TIẾT CHI PHÍ DỞ DANG ĐẦU KỲ


Tại ngày 01/12/2021

SẢN PHẨM CP NVLTT CPNCTT CP SXC TỔNG CỘNG

KEY HOME
155,678,356 93,246,568 347,589,834 596,514,758
KHAY SIM
45,090,650 121,014,383 460,990,744 627,095,778

Tổng cộng 200,769,006 214,260,951 808,580,578 1,223,610,535


Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

BẢNG KÊ CHI TIẾT THÀNH PHẨM TỒN KHO ĐẦU KỲ


Tại ngày 01/12/2021

SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

KEY HOME
4,139,000 2,690 11,133,910,000 Tính chất
KHAY SIM
4,509,000 4,150 18,712,350,000 Tính chất

Tổng cộng 8,648,000 6,840 29,846,260,000


Thành phẩm Thuộc nhóm VTHH: TP Kho TP TK kho: 155; TK doanh thu 5111; TK chiết khấu: 5211; T

Thành phẩm Thuộc nhóm VTHH: TP Kho TP TK kho: 155; TK doanh thu 5111; TK chiết khấu: 5211; T
khấu: 5211; Tk giảm giá: 5213; TK trả lại: 5212; TK chi phí: 632

khấu: 5211; Tk giảm giá: 5213; TK trả lại: 5212; TK chi phí: 632
Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
T12 2017 36,804,411 4,991,598,188
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN THÁNG TẠI NGÀY 01/12/2021

Ngày khấu hao Số năm Số tháng Giá trị Mức KH TK


Mã TS Tên Ngày tăng Nguyên giá đầu kỳ Hao mòn lũy kế
cuối cùng khấu hao khấu hao còn lại đầu kỳ tháng ghi Nợ

NHÀ CỬA, VẬT KIẾN TRÚC 42,785,127,324 5,028,402,596 37,756,724,728 142,617,091

AA1 12/24/2017 12/24/2032 300 42,785,127,324 5,028,402,596 37,756,724,728 142,617,091 627


Nhà máy A 25
MÁY MÓC THIẾT BỊ 23,270,266,104 2,966,870,205 20,303,395,898 223,247,222
A51 Máy CNC, model G40 1/1/2018 12/31/2023 5 60 720,352,408 420,205,571 300,146,837 12,005,873 627
B1 Máy ép Model: SHC-35N 1/8/2019 1/8/2024 5 60 528,558,058 200,624,726 327,933,332 8,809,301 627
C1 Máy bơm chân không 1/8/2019 1/8/2024 5 60 177,203,050 67,260,939 109,942,111 2,953,384 627
D1 Máy sấy 1/8/2019 1/8/2024 5 60 46,048,612 17,478,670 28,569,942 767,477 627
E1 Máy nén khí 1/7/2019 1/7/2024 5 60 925,640,644 351,842,974 573,797,670 15,427,344 627
DC1 Dây chuyền mạ kẽm 1/12/2020 1/12/2030 10 120 17,064,063,881 1,513,747,599 15,550,316,282 142,200,532 627
K4 Máy đánh bóng sản phẩm 2/20/2020 2/20/2030 10 120 3,528,000,000 274,050,000 3,253,950,000 29,400,000 627
K8 Máy gắn linh kiện điện thoại 3/31/2020 3/31/2022 2 24 130,974,373 43,834,165 87,140,208 5,457,266 627
G5 Khuôn dập phím điện thoại 11/16/2019 11/16/2021 2 24 149,425,077 77,825,561 71,599,516 6,226,045 627
PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI 1,110,790,909 212,005,792 898,785,117 13,223,701
N1 Xe camry 7/31/2019 7/31/2025 7 84 1,110,790,909 212,005,792 898,785,117 13,223,701 642
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ QUẢN LÝ 185,000,000 6,465,054 178,534,946 5,138,889
Q6 Điêu hòa Dailkin 100.000BTU/h 24/10/2020 10/24/2023 3 36 92,500,000 3,232,527 89,267,473 2,569,444 641
Q7 Điêu hòa Dailkin 100.000BTU/h 24/10/2020 10/24/2023 3 36 92,500,000 3,232,527 89,267,473 2,569,444 642

CỘNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 67,351,184,337 8,213,743,647 59,137,440,690 384,226,904

TSCĐ THUÊ TÀI CHÍNH 736,363,636 225,000,000 511,363,636 20,454,545


N2 Xe ô tô Innova 1/1/2020 12/31/2023 3 36 736,363,636 225,000,000 511,363,636 20,454,545.44 642
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH 80,000,000 17,376,340 62,623,660 1,333,333
PM1 Phần mềm kỹ thuật 10/31/2019 11/1/2024 5 60 80,000,000 17,376,340 62,623,660 1,333,333 627

68,167,547,973 8,456,119,987 59,711,427,986


5,028,402,598

Ghi chú
TK hao mòn Giá trị hao mòn tính đến 01/12/2018

Phân xưởng
2141 5,028,402,598.42 (2)

Phân xưởng 2141 420,205,571 -


Phân xưởng 2141 200,624,725 1
Phân xưởng 2141 67,260,943 (4)
Phân xưởng 2141 17,478,667 3
Phân xưởng 2141 351,842,976 (2)
Phân xưởng 2141 1,513,747,602 (3)
Phân xưởng 2141 274,050,000 -
Phân xưởng 2141 43,834,165.22 (0)
Phân xưởng 2141 77,825,560.94 0

Bộ phận tổ chức - hành chính 2141 212,005,792 0

Bộ phận bán hàng 2141 3,232,527 0


Bộ phận kế toán 2141 3,232,527 0

Bộ phận kế toán 2142 224,999,999.89 -

Phân xưởng 2143 17,376,344 (4)


Đơn vị: Công ty CP Home Việt Nam
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC THÁNG TÍNH ĐẾN 30/11/2021

Giá trị đã phân


Số kỳ phân Trị giá vốn Số kỳ phân Giá trị phân bổ còn
STT Tên, nhãn hiệu CCDC Ngày chứng từ bổ Phân bổ hàng kỳ
bổ bổ còn lại lại

Văn phòng Công ty


1 Bàn ghế văn phòng 7/7/2020 24 28,000,000 5,833,333.33 1,166,667 19 22,166,667
2 Chi phí thuê văn phòng 7/7/2020 6 900,000,000 750,000,000 150,000,000 1 150,000,000
Bộ nhớ ngoài, màn hình, bộ
3 nguồn màn hình,và đổ mực máy 11/1/2019 12 35,709,091 35,709,091 2,975,757.58 11 -
in
Cộng 963,709,091 791,542,424 154,142,424 172,166,667
Bộ phận sản xuất

1 Chi phí thuê kho 1/1/2020 24 2,040,000,000 935,000,000 85,000,000 13 1,105,000,000.00


2 Mua kính lúp 11/30/2020 6 6,300,000 6,300,000 - 6 6,300,000.00
Cộng 2,046,300,000 941,300,000 85,000,000 1,111,300,000

Tổng cộng 3,010,009,091 1,732,842,424 239,142,424 1,283,466,667


5

11

TK 2421 156,300,000.00

TK 2422 1,127,166,666.67

You might also like