Data Khách Hàng 2021

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG - VĨNH PHÚC

Thôn Hùng Vĩ - Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Mã khách hàng Tên khách hàng Địa Chỉ Mã kho

Toà Nhà Kết Hiền, Số Nhà 1, Đường Mê Linh, Phường Liên Bảo, Thành
2500234786 CÔNG TY CỔ PHẦN KEHIN 156
phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

Công ty TNHH thiết bị nặng P1001, Tầng 10, TN Suncity, 13 Hai Bà Trưng, P Tràng Tiền, Q Hoàn
0101431115
Marubeni Kiếm, Hà nội

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ


2500593746 Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
XÂY DỰNG ĐĂNG KHOA

CÔNG TY TNHH MỘT


6200067958 THÀNH VIÊN XÂY DỰNG & Tổ 15, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu 156
THƯƠNG MẠI KHÁNH HƯNG

2500260842 Công Ty TNHH Hưng Phát Thôn Lý Nhân - Xã Phú Xuân - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Công ty TNHH thương mại xây


0106913049 Số 195, ngõ 82, tổ dân phố số 12, P.Kiến hưng, Q.Hà đông, TP.Hà Nội 156
dựng và đầu tư Phúc Hưng

2600428270 Công ty TNHH Thường Xuyên 156


Khu 4, Xã Hùng Lô, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Công ty TNHH máy công trình
0106064797 P Sài Đồng Q Long Biên TP Hà nội 156
Tùng Linh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG


0201149948 MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU 14/5/246A Đà Nẵng, P.Cầu Tre, Q.Ngô Quyền, Hải Phòng. 156
PHƯƠNG GIANG

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC Số 64, đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh
0700220258 156
ANH Hà Nam, Việt Nam

5100170195 Công ty TNHH Thành Lợi Tổ 14, TT Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

2500162524 Công ty Xây dựng yên lạc Tam Hồng - Yên Lạc - Vĩnh Phúc 156

Công ty TNHH thiết bị nặng P1001, Tầng 10, TN Suncity, 13 Hai Bà Trưng, P Tràng Tiền, Q Hoàn
0101431115
Marubeni Kiếm, Hà nội

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG


0500570110 Phố Tía, Thôn Tử Dương, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín- Hà Nội 156
THƯƠNG MẠI VIỆT THÁI

0500579699 CÔNG TY TNHH ANH HUY Khu3, Xã Phượng Cách, Huyện Quốc Oai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam 156

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY


0600333201 Thị trấn Lâm- huyện Ý Yên- Tỉnh Nam Định 156
DỰNG HẠ TẦNG ĐẠI PHONG

0500579699 CÔNG TY TNHH ANH HUY Khu3, Xã Phượng Cách, Huyện Quốc Oai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam 156
Công ty TNHH Sông Hồng VĨnh
2500212359 Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 156
Phúc

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ


2500593746 Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
XÂY DỰNG ĐĂNG KHOA

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ


5200277512 XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG SN 406- đường Hòa Bình- P Nguyễn Phúc-TP Yên Bái- Tỉnh Yên Bái 156
MẠI ĐẠI AN

Công ty TNHH máy công trình


0106064797 P Sài Đồng Q Long Biên TP Hà nội 156
Tùng Linh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG


Số nhà 46 Quyết Thắng, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương,
0800447245 MẠI VÀ XÂY DỰNG VŨ 156
Tỉnh Hải Dương
BÁCH

CÔNG TY TNHH MTV PHÚ


2802447396 Thôn Vĩnh Ngọc, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. 156
NGUYÊN LONG

Công ty TNHH MTV cho thuê Tầng 9 của tòa nhà ACB Tower, số 444A-446 cách mạng tháng
0305142496 156
tài chính ngân hàng Á Châu 8,P11,Q3,TP.Hồ Chí Minh

4700133193 CÔNG TY TNHH HẢI NAM Tổ 9- Phường Phùng Chí Kiên- Thành Phố Bắc Cạn- Tỉnh Bắc Cạn 156

Công ty TNHH đầu tư và phát


4600409338 Số nhà 565, tổ 12, phường tân lập, TP.Thái nguyên, tỉnh Thái nguyên 156
triển việt đức Anh

TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ


Cụm Công Nghiệp Cầu Giát, Xã Chuyên Ngoại- Thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà
0700222689 PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ 156
Nam
NAM HÀ NỘI
Công ty TNHH Sông Hồng VĨnh
2500212359 Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 156
Phúc

Công ty TNHH MTV cho thuê Tầng 9 của tòa nhà ACB Tower, số 444A-446 cách mạng tháng
0305142496 156
tài chính ngân hàng Á Châu 8,P11,Q3,TP.Hồ Chí Minh

0700306314 Công ty CP ĐT XD Trung Đông Tổ 25, P Trần Hưng Đạo. TP Phủ Lý, T Hà Nam 156

Công ty TNHH Sông Hồng VĨnh


2500212359 Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 156
Phúc

Công ty TNHH MTV cho thuê Tầng 9 của tòa nhà ACB Tower, số 444A-446 cách mạng tháng
0305142496 156
tài chính ngân hàng Á Châu 8,P11,Q3,TP.Hồ Chí Minh

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY


5700539212 DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI Số nhà 16 phố Hải Vân- P Hồng Hải- TP Hạ Long- Tỉnh Quảng Ninh 156
TRƯỜNG LỘC

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Khu Thành Long,KDT Chùa Hà Tiên, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh
2500398110 156
THÀNH LONG Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công ty TNHH xây dựng thương


3002193899 Tổ dân phố 4, thị trấn Thạch hà, huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh 156
mại Tuấn Dũng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG


2901788284 Số 4- Trần Đình Phong, P.Đông Vĩnh, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An 156
MẠI VẬN TẢI ANH BẢO

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT


0306719264 THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP 267 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 156
KHẨU MẠNH CƯỜNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG
0104052796 Thôn Phúc Trạch- Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- Thành phố Hà Nội
QUANG CHÍNH

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY


Lô số 37, Khu Tiểu thủ Công nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải,
5300316162 DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MÊ 156
Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
LINH

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ


3502326699 THƯƠNG MẠI THÉP HUY ấp 2, Xã Tóc Tiên,Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 156
HOÀNG

CÔNG TY TNHH MÔI


2601066979 Khu xử lý rác thải, xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ 156
TRƯỜNG PHÚ MINH VINA

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ


02 Lê Văn An, khu đô thị Đông Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố
2801576310 XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG 156
Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
MẠI BẮC NAM

TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ


Cụm Công Nghiệp Cầu Giát, Xã Chuyên Ngoại- Thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà
0700222689 PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ 156
Nam
NAM HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Khu Thành Long,KDT Chùa Hà Tiên, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh
2500398110 156
THÀNH LONG Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG


0104052796 Thôn Phúc Trạch- Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- Thành phố Hà Nội
QUANG CHÍNH

Công ty TNHH xây dựng Năm


0500475121 Cụm 4, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, TP.Hà Nội 156
Thức

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY


Lô số 37, Khu Tiểu thủ Công nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải,
5300316162 DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MÊ 156
Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
LINH
Công ty TNHH đầu tư xuất nhập
0202051021 Số 16, Trần Phú, P.máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP.hải Phòng 156
khẩu Trường Thủy

Công ty TNHH Sông Hồng VĨnh


2500212359 Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 156
Phúc

Công ty TNHH Sông Hồng VĨnh


2500212359 Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 156
Phúc

CÔNG TY TNHH MTV XÂY


5000871951 Thôn 3- Tâm Yên- Xã Tân Thành- Huyện Hàm Yên- Tỉnh Tuyên Quang 156
DỰNG TUẤN HƯNG

Công ty TNHH xây dựng thuận


5900371373 26 trần khánh Dư,P.Diên Hồng,TP.Pleiku,T.Gia lai 156
Nguyên

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng


Số 264 khu B, đường Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá,
2800941472 Nông Nghiệp Và Phát Triển 156
Thanh Hoá
Nông Thôn 1 Thanh Hóa

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG Số 15 đường Hồng Ân, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh,
2300316230
VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN SƠN Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY


Lô số 37, Khu Tiểu thủ Công nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải,
5300316162 DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MÊ 156
Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
LINH

CÔNG TY TNHH MTV PHỤ


Khu 4, Thôn Nhân Lý, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt
2500552309 TÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH 156
Nam
MIỀN BẮC

NTN Nguyễn Thị Nguyệt 0


CÔNG TY TNHH XD VÀ TM T.Thuận Trạch, Xã Mỹ Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình, Việt
3100362619 156
HOÀNG LONG Nam

NVSANG NGUYỄN VĂN SÁNG xã Thanh Xá – huyện Thanh Hà – tỉnh Hải Dương. 156

Công ty TNHH Đại Phong tỉnh


5600181029 Trung tâm huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên 156
Điện Biên

Công ty cổ phần đầu tư xây dựng


4600443480 Xóm Phố Dầu, Xã Tiên Hội, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam 156
thương mại Hội An

Công ty TNHH Đại Phong tỉnh


5600181029 Trung tâm huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên 156
Điện Biên

Công ty TNHH Đại Phong tỉnh


5600181029 Trung tâm huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên 156
Điện Biên

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Xứ Đồng Gốc Sữa, Thị trấn Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh
2500439134 156
VÀ XÂY DỰNG HTK Phúc, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV XÂY


Số nhà 689 phố Lê Thanh, tổ 17, phường Bắc Cường, TP.Lào Cai, tỉnh
5300689118 DỰNG TỔNG HỢP ĐỨC 156
Lào Cai
MẠNH

CÔNG TY TNHH QUANG SƠN Mỏ Đá Quang Sơn, Thôn Kiên Đình, Xã Quang Sơn, Huyện Lập Thạch,
2500558759 156
VĨNH PHÚC Tỉnh Vĩnh Phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG


4601499574 MẠI VẬN TẢI TRƯỜNG HẢI Tổ dân phố 3, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên 156
THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Tổ 1, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt
4600958602 156
KHOÁNG SẢN PHÚC SƠN Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG


2400602933 VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC Trung Phụ, Xã Tân Hưng, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam 156
LONG T&T

Công Ty TNHH Xây Dựng Và


2500418007 Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc 156
Thương Mại Hồng Vân

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ


4601344450 Tổ 1- Phường Mỏ Chè-TP Sông Công- Thái Nguyên 156
CÔNG NGHIỆP SÔNG CÔNG

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN


Số 9- Hẻm 193/64/65 đường Phú Diễn- P Phú Diễn-Q Bắc Từ Liêm- Hà
0105655733 XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN 156
Nội
NÔNG THÔN VIỆT

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ


4601344450 Tổ 1- Phường Mỏ Chè-TP Sông Công- Thái Nguyên 156
CÔNG NGHIỆP SÔNG CÔNG

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Tổ 1, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt
4600958602 156
KHOÁNG SẢN PHÚC SƠN Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ


Số 5 Ngõ 316, Đường Xuân Đỉnh,Tổ dân phố Trung 5,Phường Xuân Đỉnh-
0109246315 XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN 156
Quận Bắc Từ Liêm,Hà Nội.
NAM KHÁNH

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ


0104308737 Thôn Đồng Dầu, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh, Hà Nội 156
XÂY DỰNG PACIFIC

2500260842 Công Ty TNHH Hưng Phát Thôn Lý Nhân - Xã Phú Xuân - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU
0103035854 Thôn An Bình, Xã Bạch Hạ, Huyện Phú Xuyên, Thành Phố Hà Nội 156
TƯ XÂY DỰNG CHÍ CƯỜNG

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ


2500593746 Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
XÂY DỰNG ĐĂNG KHOA

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY


Lô số 37, Khu Tiểu thủ Công nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải,
5300316162 DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MÊ
Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
LINH

4700149838 CÔNG TY TNHH HUY HOÀN Tổ 6B- Thị trấn Bằng Lũng-Huyện Chợ Đồn- Tỉnh Bắc Cạn 156

CÔNG TY TNHH MỘT


2500416659 THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ Thôn Phù Chính, Xã Tuân Chính, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 156
THƯƠNG MẠI NGỌC KHÁNH

Công ty TNHH cho thuê tài


Tầng 20,tháp CEO,Lô HH2-1,đường phạm Hùng ,Phường mễ trì,quận nam
0304738328-003 chính quốc tế Chailease-Chi
từ liêm,TP.Hà Nội
nhánh Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH Số 42 khu Trung Hành 7, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố
0200902044 156
LỢI Hải Phòng, Việt Nam

TTB Trịnh Thanh Bình xã Chi Thiết, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang 156

3100253539 CÔNG TY TNHH TRƯỜNG AN Số 126A-Dương Văn An- P Đồng Hải- Tp Đồng Hới- Quảng Bình 156

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN


0103070231 XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Xóm ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP.Hà Nội. 156
DỊCH VỤ THÁI HƯNG
CÔNG TY TNHH MTV MINH
5700561874 Khu 7-Phong Hải- TX Quảng Yên- Tỉnh Quảng Ninh 156
LÀN

Công ty TNHH dịch vụ thương


0104625863 Số 150 - Kim Ngưu, P.Thanh Nhàn, Q,hai Bà Trưng, Hà Nội 156
mại Trương Xuân

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG Tổ 59, Khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Đông, Thành Phố Cẩm Phả, tỉnh
5701 668 965 156
BIÊN MAI Quảng Ninh.

207
BAO CAO BAN HANG _x000D_

Năm 2021

Mã hàng Tên hàng Ngày hóa đơn Số hóa đơn Đơn vị tính TK Nợ
Xe lu rung BOWAG,BW211D-4, Số
BW211D-4 khung:101582401412- Số động
11/9/2021 0:00 0000146 chiếc 131
(101582401412) cơ:10284393- Nước Sản xuất : Đức-Năm
Sản Xuất:2007
Cước vận chuyển máy BW213-40 từ KCN
BW213-40 Quang Minh đi thị Trấn Khe sanh, huyện 3/31/2021 0:00 0000040 lượt 131
Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị

CATERPILAR D3B Máy ủi CATERPILAR D3B đã qua sử


3/3/2021 0:00 0000024 chiếc 131
(SK: 24Y01928) dụng số khung: 24Y01928

xe lu tĩnh đã qua sử dụng CS12, SK:


CS12 12/16/2021 0:00 0000164 chiếc 131
1713, năm SX: 1996

D31P-4 (SK: 47093) máy ủi D31-4; Số khung: 47093 3/21/2021 0:00 0000036 chiếc 131

D31PX-21, seri: 50284 Máy Ủi Komatsu D31PX-21, seri: 50284 6/1/2021 0:00 0001464 chiếc 131

Máy ủi đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU


D53 (SK:D53P1884026) D53P-18E, Số khung: D53P1884026, số 3/9/2021 0:00 0000026 chiếc 131
máy: 6D12565490
D58E-1(SK:82627) Máy ủi D58E-1 , SK: 82627 8/18/2021 0:00 0000103 chiếc 131

Máy ủi (đã qua sử dụng), Số


D65PX-12 khung:D60P1260174, số động cơ: 3/8/2021 0:00 0000025 chiếc 131
6D12553891
Máy đào bánh lốp hiệu Doosan -
DOOSAN- DX140WACE-Số
DX140(5006061- khung:DHKCEWALVC5006061-Số động 11/29/2021 0:00 0000152 chiếc 131
06208490E00) cơ: DL06208490E00-Năm SX:2012-Nước
SX:Hàn Quốc
Máy đào bánh lốp, hiệu HITACHI, mã
EX125WD-5(5339) kiểu loại: EX125WD-5,SK: 1/28/2021 0:00 0000009 chiếc 131
11MP005339,SM:6BG1117103

EX200LC Serial:145- Máy đào bánh xích Hitachi EX200LC


5/27/2021 0:00 0000069 chiếc 131
36971 serial:145-36971

Cước vận chuyển máy FD50AYT từ KCN


FD50AYT Qunag minh đi huyện Phổ Yên, tỉnh Thái 3/31/2021 0:00 0000040 lượt 131
nguyên

GD31RC-3A- Máy San gạt đã qua sử dụng KOMATSU-


12/13/2021 0:00 0000161 chiếc 131
Seri:4361-sx năm 1978 GD31RC-3A- Seri 4361- SX năm 1978

máy san gạt đã qua sử dụng hiệu


GD405A-2(SK: 3094) KOMATSU GD405A-2, số serial: 3094, 7/15/2021 0:00 0000087 chiếc 131
năm SX: 1994

máy san gạt đã qua sử dụng hiệu


GD405A-2(SK: 3094) KOMATSU GD405A-2, số serial: 3094, 12/2/2021 0:00 0000159 chiếc 131
năm SX: 1994
Máy san gạt đã qua sử dụng KOMATSU-
GD405A-3E0
GD405A-3E0-
(KMTGD002C2600600 12/10/2021 0:00 0000160 chiếc 131
Serial:KMTGD002C26006007-Động cơ
7)
Diesel
Xe lu rung đã qua sử dụng HAM 3411-
HAM 3411 (H1790117) Serial:H1790117- Động cơ Diesel- Năm 5/31/2021 0:00 0000076 cái 131
SX 2008

Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 2420,


HAMM 2420(SK: 7038) 3/3/2021 0:00 0000023 chiếc 131
số khung: 41101737038

HAMM 2420D xe lu rung đã qua sử dụng, HAMM


5/10/2021 0:00 0000068 chiếc 131
(SK:44244) 2420D, SK:44244

HAMM 2520D xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 2520D,


8/18/2021 0:00 0000102 chiếc 131
(SK:38275) SK:38275, SM:00075555, SX:1995

HAMM 3412 (SK: Xe lu rung đã qua sử dung HAMM 3412,


3/29/2021 0:00 0000037 chiếc 131
H1801293) SK: H1801293, năm SX: 2009

HAMM 3412(SK: Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 3412,


3/21/2021 0:00 0000034 chiếc 131
261043) SK: 261043, năm SX: 2003
Xe lu rung (đã qua sử dụng) nhãn hiệu:
HAMM, mã kiểu loại: 3412, số khung:
HAMM 3412(SK:
H1803536, Số động cơ: 3/12/2021 0:00 0000029 chiếc 131
H1803536)
11889790TCD2012L042V, năm sản xuất:
2016
HAMM 3412HT VIO Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM
10/1/2021 0:00 0000130 chiếc 131
(SK: H1801295) 3412HT VIO, SK: H1801295

HAMM 3412HT(SK: Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM


4/20/2021 0:00 0000055 chiếc 131
H1801809) 3412HT, SK: H1801809

HAMM 3412HT- Lu HAMM 3412 HT-SK:H1801446- SX


7/31/2021 0:00 0000099 cái 131
H1801446 năm 2010
HAMM 3414 (Sk: Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 3414,
5/31/2021 0:00 0000078 chiếc 131
H1801829) Sk: H1801829, năm sản xuất : 2011

HAMM 3414 (Sk: Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 3414,


4/29/2021 0:00 0000056 chiếc 131
H1803498) SERIAL: H1803498, năm SX: 2016

HAMM 3414 xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 3414,


4/14/2021 0:00 0000051 chiếc 131
(SK:H1801493) SK:H1801493; SM:10913789; SX:2010

HAMM 3414(SK: xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 3414,


4/19/2021 0:00 0000054 chiếc 131
H1601652) SK: H1601652

HAMM 3516HT - xe lu rung đã qua sử dụng HAMM


3/12/2021 0:00 0000028 chiếc 131
SK:H1610545 3516HT; SK: H1610545

HAMM 3518 (SK: xe lu rung đã qua sử dụng, HAMM 3518,


5/31/2021 0:00 0000077 chiếc 131
H1610647) SK: H1601647

HAMM 3520(SK: Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 2520,


5/5/2021 0:00 0001463 chiếc 131
H1760020) SK: H1760020

xe lu rung đã qua sử dụng, nhãn hiệu:


HAMM(H1800047) HAMM, Số máy: 10328744, Số khung: 3/16/2021 0:00 0000031 chiếc 131
H1800047

HAMM3411P(SK: Xe lu rung đã qua sử dụng HAMM 3411P,


3/16/2021 0:00 0000030 chiếc 131
H2060678) Số khung: H2060678, năm SX: 2011

máy đào bánh xích đã qua sử dụng


KOMATSU HB215-2,
HB215-2 2/28/2021 0:00 0000017 chiếc 131
SK:KMTHB004LGC051030,
SM:4D10726657172
HITACHI-EX75UR- Máy đào bánh xích EX75UR-5 số động
9/30/2021 0:00 0000116 cái 131
181737 cơ:181737

HITACHI-ZX200-
Máy đào bánh xích HITACHI ZX200-3 -
3(216051-SX NĂM 10/19/2021 0:00 0000133 cái 131
Serial:216051- Năm SX 2010
2010)

Máy đào bánh xích đã qua sử dụng


KOBELCO-SK200-
KOBELCO-Moder:SK200-2-Serial:YN- 10/27/2021 0:00 0000136 cái 131
2(Serial:YN-18741)
18741- Động cơ diesel- SN năm 1994

KobelcoSK75UR-3 Máy xúc Kobelco SK75UR-3, SM: YR04-


12/15/2021 0:00 0000163 chiếc 131
05116 05116

Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng


KOMATSU D41P-6
KOMATSU- D41-6-
(KMTOD017J51B4078 11/30/2021 0:00 0000154 chiếc 131
SK:KMTOD017J51B40781- Năm
1) Năm SX:2002
SX:2002

KOMATSU GD405A Máy San Komatsu GD405A-2-


7/31/2021 0:00 0000100 cái 131
(23625) Sk:G40A23625-SX năm 1996

Máy đào bánh xích KOAMATSU-


KOMATSU-D40P5-
SK:D40P5-10054-SM:6D105-92440- 6/29/2021 0:00 0000080 chiếc 131
10054
BKS:88XA-0517

Máy đào bánh xích KOMATSU PC100-


KOMATSU-PC100-3 9/30/2021 0:00 0000115 cái 131
21765

Máy đào bánh xích đã qua sử dụng:


KOMATSU-PC128UU-
KOMATSU PC 128UU-2; Seri 5795; 12/13/2021 0:00 0000162 chiếc 131
2 (Seri 5795- SX 2002)
Động cơ diesel; Sx năm 2002

KOMATSU-PC200- Máy đào bánh xích KOMATSU-PC200-


10/19/2021 0:00 0000132 cái 131
8N1 (352755) 8N1-SK:352755- Năm SX:2011
Máy đào bánh xích Komatsu
KOMATSU-PC200-
model:PC200-8N1.
8N1
Serial:KMTPC19E02352732- Động cơ 6/29/2021 0:00 0000083 cái 131
(Serial:KMTPC197E02
Diesel. SX năm 2011- Máy đã qua sử
352732)
dụng
Máy đào bánh xích Komatsu PC600 LC-8
KOMATSU-PC600LC-
-Sk TPC185E02055024- SM 4/30/2021 0:00 0000063 cái 131
8
6D140530293-Hàng đã qua xử dụng
Máy đào bánh xích PC600LC-8-
KOMATSU-PC600LC- SK:KMTPC185V02055101-
6/30/2021 0:00 0001469 chiếc 131
8(185V02055101) SM:6D140532561-Năm SX:2007- Nước
SX: Nhật Bản

Máy đào bánh lốp- DX


Máy đào bánh lốp-DX140WA 9/9/2021 0:00 0000114 Cái 131
140WA
Máy xúc lật bánh lật lốp.Hiệu LONKING.
Model LG855N.Công suất:162KW, tự
Máy xúc lật bánh lốp-
trọng:16800kg. Số 4/30/2021 0:00 0000062 cái 131
Model LG855L
khung:LSH0855NTHB509808. Số
máy:WP10.2901610E126365
MM57SR máy đào bánh xích mitsumitshi MM57SR
3/31/2021 0:00 0000041 chiếc 131
SM:E7H00538 SM:E7H00538

MU.156.9 máy ủi D3PLGP SK:01365 SM: 35515 1/21/2021 0:00 0000002 chiếc 131

Máy xúc đào Hitachi EX 55UR-3,SK:


MXĐ EX55UR-3 10/19/2021 0:00 0000131 chiếc 131
1BHP005337

Máy xúc lật bánh lốp hiệu


DOSAN.180W-V . Số khung: AD
MXLBL-AD 5002990 9/5/2021 0:00 0000112 cái 131
5002990 .Số máy :319992EG ( Máy đã
qua sử dụng)
Oto đầu kéo-BKS 88C-050.10-
SM:D12.42*140617017187*-
Oto 88C-050.10 5/31/2021 0:00 0000071 chiếc 131
SK:LZZ5CLVB0EA795013-Năm
SX:2014- Xuất xứ Trung Quốc
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng
PC120SC-6E KOMATSU PC120SC-6E; 8/13/2021 0:00 0000101 Chiếc 131
SK:PC120010018; SM:4D10226239642

máy đào bánh xích đã qua sử dụng


PC138US-2 KOMATSU PC138US-2, 1/27/2021 0:00 0000006 chiếc 1111
SK:PC138US2608, SM:4D10226286889

Máy đào bánh xích PC200 serial:313189


PC200 2008 313189 1/28/2021 0:00 0000007 chiếc 131
2008

Máy đào bánh xích PC 200 Serial: 351583


PC200 351583 1/25/2021 0:00 0000004 Chiếc 131
2011

Máy đào bánh xích đã qua sử dụng


KOMATSU PC200-8,
PC200-8 (SK:306192) 1/28/2021 0:00 0000008 Chiếc 131
SK:KMTPC180E02306192;
SM:6D10726505201; SX:2006

Máy đào bánh xích PC200-8N1


PC200-8N1 (353002) 7/13/2021 0:00 0000086 chiếc 131
Seri:353002

PC200-8N1 Máy đào bánh xích PC200-8N1 2012


12/31/2021 0:00 0000174 chiếc 131
SK:354415 /2012 SK:354415

máy đào bánh xích đã qua sử dụng


KOMATSU PC200-8N1, Số khung:
PC200-8N1(SK: 12694) 3/16/2021 0:00 0000032 chiếc 131
KMTPC197A02312694, Số
máy:73709089
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng
PC350-6(SK:012098) KOMATSU PC350-6, SK: PC350012098; 1/31/2021 0:00 0000016 chiếc 131
SM: SAA6D108E-2-23491

PC450-8
Máy xúc KOMATSU PC450-8-Sk
(Sk:KMTPC192J02071 10/20/2021 0:00 0000135 chiếc 131
KMTPC192J02071185-Sm 6D125572470
185)
máy đào bánh xích đã qua sử dụng
KOMATSU PC450LC-10, SK:
PC450LC-10 1/26/2021 0:00 0001453 chiếc 131
KMTPC239PEC080219, SM:
6D125763042, SX:2014
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng
KOMATSU PC450LC-8, Số khung:
PC450LC-8 (SK:50109) 8/19/2021 0:00 0000104 chiếc 131
KMTPC192A55K50109, số động cơ:
6D125562727
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng , nhãn
PC450LC-8(SK: 10147) hiệu: KOMATSU PC450LC-8, Số khung: 3/10/2021 0:00 0001459 chiếc 131
KMTPC192L54A10147
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng
KOMATSU PC490LC-10, số khung:
PC490LC-10(Sk:40256) 4/1/2021 0:00 0000049 chiếc 131
KMTPC239V54A40256, số động cơ:
6D125760432

máy đào bánh xích đã qua sử dụng


PC58UU-5 5/1/2021 0:00 0000064 chiếc 131
PC58UU-5, SK:25543, năm SX:2011

Máy đào bánh xích đã qua sử dụng


KOMATSU PC650-8E0, Số khung:
PC650-8E0 (SX: 2011) 4/1/2021 0:00 0000050 chiếc 131
KMTPC233C02065038, số động cơ:
6D140537126, SX: 2011
máy đào bánh xích đã qua sử dụng
KOMATSU PC650-8EO, SK:
PC650-8EO, Sk:065306 1/26/2021 0:00 0000005 chiếc 131
KMTPC233HEC065306, Số động cơ:
6D140539980

Máy đào bánh xích PC75UU SM:20147


PC75UU SM:20147 11/26/2021 0:00 0000150 chiếc 131
2000

Đầu búa RK250-5, Serial: EZ37139, số


RK250-5 động cơ: 6D16909241; năm sản xuất : 3/30/2021 0:00 0000038 chiếc 131
1999

Máy lu tĩnh hiệu SAKAI, model:R2, SK:


SAKAI(SK:RR310561) 3/21/2021 0:00 0000035 chiếc 131
RR310561
Máy san gạt đã qua sử dụng hiệu
SAN MG3- Serial:7412 MITSUBISHI- Model:MG3- Serial:7412- 12/24/2021 0:00 0000170 chiếc 131
SX năm:1976

máy đào bánh xích đã qua sử dụng


SK03W2 2/28/2021 0:00 0000022 chiếc 131
KOBELCO SK03W2, SK: 06723

Máy đào bánh xích KOBELCO SK045,


SK045(1891) SK:LP-1891, SĐC:925403, năm sản xuất: 10/19/2021 0:00 0000131 chiếc 131
1986

Máy đào bánh xích KOBELCO SK100L


SK100L SM:LX-10137 11/19/2021 0:00 0000149 chiếc 131
SM:LX-10137

Máy đào bánh xích KOBELCO SK210D-


SK210D-6E sx 2002 6/30/2021 0:00 0001465 chiếc 131
6E serial YN08-33224 sx năm 2002

Máy đào bánh xích SK480LC-8, Số sk:


SK480LC-8(01585) 3/11/2021 0:00 0000027 chiếc 131
YS10-01585

máy đào bánh xích đã qua sử dụng


SK60SR (SK:YT-
KOBELCO SK60SR; SK:YT01324, 1/21/2021 0:00 0000001 chiếc 131
01324)
SM:179229; SX:1999

Máy đào bánh xích đã qua sử dụng


SK75UR-3E sx 2001 KOBELCO SK75UR-3E serial:YR05- 3/18/2021 0:00 0000033 chiếc 131
05313 sx năm 2001

Máy đào bánh xích SK 75UR-5 2013


SK75UR-5 2013 11/11/2021 0:00 0000148 chiếc 131
serial: YR09-09246

xe lu rung đã qua sử dụng , nhãn hiệu


SV510(sk: 10126) SAKAI SV510, số serial: 10125, năm sản 4/14/2021 0:00 0000052 chiếc 131
xuất 2000
Máy lu rung đã qua sử dụng, hãng sx:
SV512D, SERI:
Sakai, model: SV512D, số seri: VSV18D- 12/2/2021 0:00 0000158 cái 131
VSV18D-10142
10142, nước sx: Nhật Bản

Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI-


SV91-SV91D30334 SV91-Serial:SV91D30334- Động cơ 6/23/2021 0:00 0000079 chiếc 131
Diesel- SX năm 1990

Xe lu rung đã qua sử dụng KOMATSU


TW350-1(SK:10846) 11/11/2021 0:00 0000147 chiếc 131
TW350-1, Serial: 10846, năm SX: 2002
TK Có Giá vốn Doanh thu Lợi nhuận thuần Kèm theo

5111 902096000 1000000000 97904000

5111 0 24545455 24545455

711 0 45454545 45454545

5111 307977840 340909091 32931251

711 0 200000000 200000000

5111 735000000 727272727 -7727273

5111 636363636 654545455 18181819


5111 649810000 727272727 77462727

5111 945311180 1000000000 54688820

5111 1273078728 1363636364 90557636

711 0 1363636364 1363636364

5111 634000500 636363636 2363136

5111 0 8000000 8000000

5111 408196886 454545455 46348569

5111 749210800 772727273 23516473

5111 772727273 772727273 0

5111 1337485910 1363636364 26150454


5111 1192896500 1227272727 34376227

711 0 136363636 136363636

5111 574749000 636363636 61614636

5111 549800000 636363636 86563636

5111 1126980000 1090909091 -36070909

5111 1056510000 1090909091 34399091

5111 1308244859 1390909091 82664232

5111 1061188000 1090909091 29721091

5111 1104279000 1136363636 32084636

5111 1093014000 1181818182 88804182


5111 1123040000 1160000000 36960000

5111 1316284000 1390909091 74625091

5111 1067391000 1072727273 5336273

5111 1266451000 1345454545 79003545

5111 1261487500 1318181818 56694318

5111 1306920000 1363636364 56716364

5111 1140040000 1181818182 41778182

5111 1000000000 1009090909 9090909

5111 1039940500 1136363636 96423136

5111 1045454545 1090909091 45454546


711 363636364 318181818 -45454546

5111 934755140 1000000000 65244860

5111 515112000 545454545 30342545

5111 454545455 481818182 27272727

5111 692019000 681818182 -10200818

5111 797624160 863636364 66012204

5111 863636364 909090909 45454545

711 363636364 254545455 -109090909

5111 400347870 409090909 8743039

5111 1262244200 1272727273 10483073


5111 1130996000 1154545455 23549455

5111 2181818182 2272727273 90909091

5111 2909090909 2954545455 45454546

5111 640000000 654545455 14545455

5111 445454545 454545455 9090910

5111 252146250 181818182 -70328068

711 0 136363636 136363636

5111 204545455 227272727 22727272

5111 363636364 409090909 45454545

711 0 300000000 300000000


5111 918181818 727272727 -190909091

5111 545454545 590909091 45454546

5111 1083760600 1045454545 -38306055

5111 1305551025 1363636364 58085339

5111 877539600 909090909 31551309

5111 1201889799 1227272727 25382928

5111 1104897000 1136363636 31466636

5111 1090909091 1109090909 18181818

5111 1251071978 1318181818 67109840

5111 2021192000 2090909091 69717091


5111 2363636364 2454545455 90909091

5111 1727272727 1772727273 45454546

5111 1727272727 1736363636 9090909

5111 2811835909 2909090909 97255000

5111 295370560 300000000 4629440

5111 2741884781 2909090909 167206128

5111 2636363636 2636363636 0

5111 344251947 312727273 -31524674

5111 1160648060 1204545455 43897395

711 0 190909091 190909091


5111 392230520 390909091 -1321429

711 0 209090909 209090909

711 0 245454546 245454546

5111 787845419 872727273 84881854

5111 679785632 681818182 2032550

711 2070812500 2363636364 292823864

5111 432714960 450000000 17285040

5111 336759824 345454545 8694721

5111 501689784 480000000 -21689784

5111 1136272040 1181818182 45546142


5111 818181818 836363636 18181818

5111 606867500 700000000 93132500

5111 257367537 259090909 1723372

79,990,684,980 99,845,979,900 19,855,294,920

Trang: 1

You might also like