Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

Unit 1 LIFE STORIES

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Amputate v /ˈæmpjəteɪt/ cắt cụt
1
Amputation n /ˌæmpjuˈteɪʃən/ sự cắt cụt
Anonymous a /əˈnɒnɪməs/ giấu tên, nặc danh
2 Anonymity n /ˌænɒnˈɪməti/ sự nặc danh
Anonymize v /əˈnɒnɪmaɪz/ giấu tên
Celebrate v /ˈseləbreɪt/ kỉ niệm
3 Celebration n /ˌseləˈbreɪʃən/ sự kỉ niệm, lễ kỉ niệm
Celebrity n /səˈlebrəti/ sự nổi danh, người nổi tiếng
Charity n /ˈtʃærəti/ việc từ thiện
4
Charitable a /ˈtʃærətəbəl/ từ thiện
Congestion n /kənˈdʒestʃən/ sự quá tải, sự đông nghịt
5 Congested a /kənˈdʒestɪd/ đông nghịt, quá tải
Congestive a /kənˈdʒəstɪv/ tắc nghẽn
Creative a /kriˈeɪtɪv/ có tính sáng tạo
Creation n /kriˈeɪʃən/ sự sáng tạo
6 Creativity n /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ óc sáng tạo, tính sáng tạo
Creator n /kriˈeɪtər/ người sáng tạo
Create v /kriˈeɪt/ sáng tạo
Dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ cống hiến
7 Dedication n /ˌdedɪˈkeɪʃən/ sự cống hiến
Dedicated a /ˈdedɪkeɪtɪd/ tận tụy cống hiến
Determination n /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ sự quả quyết, sự quyết tâm
8 Determined a /dɪˈtɜːmɪnd/ quả quyết, quyết tâm
Determine v /dɪˈtɜːmɪn/ quyết định, định đoạt
Distinguished a /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ xuất sắc, lỗi lạc, đáng chú ý
9
Distinguish v /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ phân biệt
Encyclopedic a /ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk/ thuộc bách khoa
10
Encyclopedia n /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư

1
 Unit 1. LIFE STORIES Moon.vn
Học để khẳng định mình

Generosity n /ˌdʒenəˈrɒsəti/ sự rộng lượng


11
Generous a /ˈdʒenərəs/ rộng lượng, hào hiệp
Hospital n /ˈhɒspɪtəl/ bệnh viện
12 Hospitalize v /ˈhɒspɪtəlaɪz/ nhập viện
Hospitalization n /hɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/ sự nhập viện
Humble a /ˈhʌmbəl/ khúm núm, khiêm tốn
13 Humbleness n /ˈhʌmbəlnəs/ sự khúm núm
Humbly adv /ˈhʌmbəli/ một cách khúm núm
Influence v/n /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng, tác dụng đến
14
Influential a /ˌɪnfluˈenʃəl/ có ảnh hưởng, có tác dụng
Initiate v /ɪˈnɪʃieɪt/ bắt đầu, khởi xướng
Initiation n /ɪˌnɪʃiˈeɪʃən/ sự bắt đầu, sự khởi xướng
15
Initiative a/n /ɪˈnɪʃətɪv/ khởi đầu/sáng kiến
Initiator n /ɪˈnɪʃieɪtər/ người khởi xướng
Innovation n /ˌɪnəˈveɪʃən/ sự đổi mới
Innovative a /ˈɪnəvətɪv/ có tính chất đổi mới
16
Innovate v /ˈɪnəveɪt/ đổi mới
Innovator n /ˈɪnəveɪtər/ người đổi mới, nhà cải cách
Inspire v /ɪnˈspaɪər/ lấy cảm hứng
17 Inspiration n /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ cảm hứng
Inspiratory a /ˌɪnˈspɪrətəri/ đầy cảm hứng
Invade v /ɪnˈveɪd/ xâm lược, xâm chiếm
18 Invader n /ɪnˈveɪdər/ quân xâm lược
Invasion n /ɪnˈveɪʒən/ sự xâm lược
Judge v/n /dʒʌdʒ/ phán xét/giám khảo
19
Judgment n /ˈdʒʌdʒmənt/ sự phán xét
Philosophy n /fɪˈlɒsəfi/ triết học
20 Philosophical a /ˌfɪləˈsɒfɪkəl/ có triết lý
Philosopher n /fɪˈlɒsəfər/ triết gia
Present v/n /ˈprezənt/ có mặt/hiện tại/món quà
21 Presentation n /ˌprezənˈteɪʃən/ sự trình diện
Presenter n /prɪˈzentər/ người giới thiệu chương trình
Prosperous a /ˈprɒspərəs/ thịnh vượng
22 Prosperity n /prɒsˈperəti/ sự thịnh vượng
Prosper v /ˈprɒspər/ làm cho thịnh vượng
Prosthetic a /prosthetic/ thuộc việc lắp giả các bộ phận
23
Prosthesis n /ˈprɒsθiːsɪs/ sự lắp bộ phận giả
Sách ID Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 12 - Tập 1
Một cuộc cách mạng sách

Reputation n /ˌrepjəˈteɪʃən/ tiếng tăm


24 Repute v /rɪˈpjuːt/ cho là, đồn là
Reputable a /ˈrepjətəbəl/ có tiếng tốt, danh tiếng tốt
Stimulate v /ˈstɪmjəleɪt/ khuyến khích, khích động
Stimulation n /ˌstɪmjəˈleɪʃən/ sự khích động
25
Stimulant n /ˈstɪmjələnt/ chất kích thích
Simulating a /ˈstɪmjəleɪtɪŋ/ kích thích
Revision URBANIZATION
Ôn tập

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Abundant a /ə'bʌndənt/ thừa thãi, nhiều
1
Abundance n /ə'bʌndəns/ sự phong phú, thừa thãi
2 Ambition n /æm'bi∫n/ tham vọng, hoài bão
3 Apparent a /ə'pærənt/ rõ ràng, bề ngoài
về phía sau, chậm phát triển,
4 Backward a /'bækwəd/
lạc hậu
Comparison n /kəm'pærisn/ sự so sánh
5 Compare v /kəm'peə[r]/ so sánh, đối chiếu
Comparative a /kəm'pærətiv/ tương đối
Congress n /'kɒngres/ đại hội, Quốc hội
6
Congestion n /kənˈdʒestʃən/ sự quá tải
Counter- /'kaʊntə[r] đô thị hóa ngược, phản đô thị
7 a
urbanization ɜ:bənai'zei∫n/ hóa
Crime n /kraim/ tội ác, sự phạm tội
8
Criminal a/n /'kriminl/ có tội, phạm tội/ kẻ phạm tội
9 Downward a /'daʊnwəd/ đi xuống, giảm sút
10 Dream n /dri:m/ ước mơ
Economic a /,i:kə'nɒmik/ thuộc kinh tế
Economical a /,i:kə'nɒmikl/ tiết kiệm, kinh tế
11 Economist n /i'kɒnəmist/ nhà kinh tế học
Economically adv /,i:kə'nɒmikli/ một cách tiết kiệm, về mặt
kinh tế
Expand v /ik'spænd/ trải ra, mở rộng
12
Expanse n /ik'spæns/ dải rộng (đất), sự mở rộng
13 Forward adv /'fɔ:wəd/ tiến về phía trước, tiến bộ
Hard a /hɑ:d/ cứng rắn, siêng năng, vất vả
14 Harden v /'hɑ:dn/ làm cho cứng, rắn
Hardship n /'hɑ:d∫ip/ sự gian khổ
4
15 Health n /helθ/ sức khỏe
16 Heath n /hi:θ/ cây thạch nam
17 Hostage n /'hɒstidʒ/ con tin
Immigrate v /'imigreit/ nhập cư
Immigrant n /'imigrənt/ dân nhập cư
18 Migrate v /mai'greit/ di cư (tạm thời)
Migrant n /'maigrənt/ người di trú
Emigrate v /'emigreit/ di cư ( vĩnh viễn)
Industry n /in'dʌstri/ ngành công nghiệp
Industrial a /ˈɪn.də.stri/ thuộc về công nghiệp
19
Industrious a /in'dʌstriəs/ cần cù, siêng năng
Industrialization a /ɪn,dʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ sự công nghiệp hóa
Inhabit v /in'hæbit/ ở, sống ở
20 Inhabitant n /in'hæbitənt/ người ở, người dân
Habitat n /'hæbitæt/ môi trường sống, chỗ ở
21 Inner n /'inə[r]/ bên trong, nội bộ, thân cận

22 Intention n /in'ten∫n/ ý định, sự cố ý, cố tình

23 Modern a /'mɒdn/ hiện đại, cận đại

24 Mortgage n /'mɔ:gidʒ/ sự cầm cố, thế chấp

25 Nearby adv /'niəbai/ gần, gần bên

Occur v /ə'kɜ:[r]/ xảy ra, xảy đến


26
Occurrence n /ə'kʌrəns/ sự xảy ra, sự cố
27 Privileged a /'privəlidʒd/ có đặc quyền
28 Proportion n /prə'pɒ:∫n/ tỉ lệ, sự tương xứng
Recreation n /rekri'ei∫n/ trò tiêu khiển
29
Recreational a /rekri'ei∫ənl/ có tính chất giải trí

30 Rural a /'rʊərəl/ thuộc nông thôn

31 Sector n /'sektə[r]/ khu vực

32 Slum n /slʌm/ nhà ổ chuột

33 Stealth n /stelθ/ sự giấu giếm, lén lút


 REVISION FOR UNIT 1 - 2 Moon.vn
Học để khẳng định mình

34 Suburban a /'sʌbɜ:bən/ ở ngoại ô


35 Tendency n /'tendənsi/ xu hướng, chiều hướng
36 Upward a /'ʌpwəd/ hướng lên
Urbanization n /,ɜ:bənai'zei∫n/ sự đô thị hóa
37 Urbanize v /'ɜ:bənaiz/ đô thị hóa
Urban a /'ɜ:bən/ thuộc thành thị, đô thị
Wage n /weidʒ/ lương (thường trả hàng tuần)
Salary n /'sæləri/ lương (thường trả hàng tuần)
38
Pension n /'pen∫n/ lương hưu, tiền trợ cấp
Income n /'inkʌm/ thu nhập
39 Wealth n /welθ/ sự giàu có, của cải
40 Whereby adv /weə'bai/ nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào

COMPOUND ADJECTIVES
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Cost-effective /ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/ lợi nhuận cao
Down-market /ˌdaʊnˈmɑː.kɪt/ chất lượng thấp, giá rẻ
2
Upmarket /ˌʌpˈmɑː.kɪt/ chất lượng cao cấp, giá cao
3 Down-to-earth /ˌdaʊn.tuːˈɜːθ/ thực tế (tính cách)
4 Easy-going /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ thoải mái, vô tư ( tính cách)
5 Energy-saving /ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/ tiết kiệm năng lượng
6 Fast-growing /fɑːst ˈɡrəʊ.ɪŋ/ phát triển nhanh
7 Good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ ưa nhìn ( ngoại hình)
8 High-level /ˌhaɪˈlev.əl/ cấp cao, trình độ cao
9 High-speed /ˌhaɪˈspiːd/ tốc độ cao
10 Interest-free /ˈɪn.trəst friː/ miễn lãi, không lấy lãi
11 Kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/ tốt bụng, có lòng tốt
12 Left-handed /ˌleftˈhæn.dɪd/ thuận tay trái
13 Long-lasting /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/ tồn tại trong một thời gian dài
Long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/ dài hạn, lâu dài
14
Short-term /ˌʃɔːtˈtɜːm/ ngắn hạn
Old-aged /əʊld ˈeɪ.dʒɪd/ tuổi già
15 Old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ không hợp thời trang; lạc hậu
(người)
16 Self-motivated /self ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ năng động, năng nổ
Time-saving /ˌtaɪm ˈseɪ.vɪŋ / tiết kiệm thời gian
17
Time-consuming /ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/ tốn thời gian
18 Up-to-date /ˌʌp.tə ˈdeɪt/ cập nhật
19 Weather-beaten /ˈweðəˌbiː.tən/ sạm nắng (da)
Well-paid /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương hậu hĩnh
Well-planned /ˌwel ‘plænd/ có kế hoạch tốt
Well-known /ˌwel ˈnəʊn/ nổi tiếng, ai cũng biết
20 Well-dressed /ˌwel ˈdrest/ ăn mặc sành điệu và phong cách
Well-done /ˌwel ˈdʌn/ làm tốt; chín nhừ (thức ăn)
Well-established /ˌwel ɪˈstæb.lɪʃt/ được thiết lập tốt, được hình
thành tốt
21 Worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/ toàn cầu, toàn thế giới
22 Year-round /jɪər raʊnd/ quanh năm
Revision THE GREEN MOVEMENT
Ôn tập

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Alternative a/n /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ có thể lựa chọn (a);
sự lựa chọn (n)
1
Alternate v /ˈɒl.tə.neɪt/ xen kẽ, kế tiếp, thay phiên
Alternation n /ˌɒl.təˈneɪ.ʃən/ sự xen kẽ
Assessment n /əˈses.mənt/ sự định giá
2
Assess v /əˈses/ định giá, ước định
3 Campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
Combustion n /kəmˈbʌs.tʃən/ sự đốt cháy; sự cháy
4 Combustible a /kəmˈbʌs.tə.bəl/ dễ cháy
combust v /kəmˈbʌst/ đốt cháy
Congestion n /kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn
5 Congest v /kənˈdʒest/ làm tắc nghẽn
congestive a /kənˈdʒəst.ɪv/ đông đúc
Conservation n /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ sự bảo tồn
Conserve v /kənˈsɜːv/ bảo tồn
Conservative a /kənˈsɜː.və.tɪv/ bảo thủ
6
Conservancy n /kənˈsɜː.vən.si/ ủy ban, cơ quan bảo vệ (rừng,
thú hoang… )
Conservationist n /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən.ɪst/ nhà bảo vệ môi trường
Deforestation n /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ sự phá rừng
Afforestation n /æfˌɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ trồng cây gây rừng
7
Reforestation n /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ sự tái trồng rừng
Forestry n /ˈfɒr.ɪ.stri/ lâm nghiệp
Degrade v /dɪˈɡreɪd/ suy thoái
8 Degradation n /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ sự suy thoái
Degradable a /dɪˈɡreɪ.də.bəl/ có thể phân hủy
Deplete v /dɪˈpliːt/ cạn kiệt
9 Depletion n /di'pli:∫n/ sự cạn kiệt
Depleted a /dɪˈpliː.tɪd/ giảm
Dispose v /dɪˈspəʊz/ vứt bỏ
10
Disposal n /dɪˈspəʊ.zəl/ sự vứt bỏ

8
Emit v /iˈmɪt/ toả ra
11
Emission n /iˈmɪʃ.ən/ sự tỏa ra
Environment n /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
Environmental a /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ thuộc về môi trường
12
Environmentally adv /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.i/ thân thiện với môi trường
Environmentalist n /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ nhà môi trường học
Erode v /ɪˈrəʊd/ xói mòn; ăn mòn
13
Erosion n /ɪˈrəʊ.ʒən/ sự xói mòn; sự ăn mòn
Habitat n /ˈhæb.ɪ.tæt/ môi trường sống
14 Inhabit v /ɪnˈhæb.ɪt/ sinh sống
Inhabitant n /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ cư dân
Hazardous a /'hæzədəs/ nguy hiểm
15
Hazard n /ˈhæz.əd/ sự nguy hiểm
Pollution n /pəˈluː.ʃən/ sự ô nhiễm
Pollutant n /pəˈluː.tənt/ chất gây ô nhiễm
16
Polluted a /pəˈluːtid/ bị ô nhiễm
Pollute v /pəˈluːt/ gây ô nhiễm
Preservation n /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ sự giữ gìn
Preserve v /prɪˈzɜːv/ bảo vệ
17
Preservative a /prɪˈzɜː.və.tɪv/ chất bảo quản
Preservationist n /ˌprez.əˈveɪ.ʃən.ɪst/ người bảo thủ
Purification n /ˌpjʊə.rɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ sự làm sạch
18 Purify v /ˈpjʊə.rɪ.faɪ/ lọc; làm sạch
Purity n /ˈpjʊə.rə.ti/ nguyên chất
Renewable a /rɪˈnjuː.ə.bəl/ có thể tái tạo
19
Non-renewable a /ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl/ không thể tái tạo
Replenish v /rɪˈplen.ɪʃ/ bổ sung, cung cấp thêm
20
Replenishment n /rɪˈplen.ɪʃ.mənt/ sự bổ sung
Sewage n /ˈsuː.ɪdʒ/ nước thải, nước cống
Litter n /ˈlɪt.ər/ rác (những thứ bị vứt bừa bãi)
Garbage n /ˈɡɑː.bɪdʒ/ rác trong nhà bếp (đồ ăn
hỏng hoặc bỏ đi)
Rubbish n /ˈrʌb.ɪʃ/ rác nói chung
21
Trash n /træʃ/ rác giấy vụn, bao bì, bìa cát
tông
Waste n /weɪst/ rác/nước thải (thường đi với
cụm domestic waste,
industrial waste)
 REVISION FOR UNIT 3 - 4 Moon.vn
Học để khẳng định mình

THE MASS MEDIA

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Addicted a /əˈdɪk.tɪd/ nghiện; say mê, miệt mài
Addictive a /əˈdɪk.tɪv/ gây nghiện
1
Addiction n /əˈdɪk.ʃən/ sự nghiện
Addict v /ˈæd.ɪkt/ nghiện; say mê, miệt mài
Advent n /ˈæd.vent/ sự đến
Advance n /ədˈvɑːns/ sự tiến bộ (trong một lĩnh vực cụ
2
thể); tiền tạm ứng
Advancement n /ədˈvɑːns.mənt/ sự tiến bộ (nói chung); sự thăng tiến
Classify v /ˈklæs.ɪ.faɪ/ phân loại
3
Classification n /ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ sự phân loại
Collaborate v /kəˈlæb.ə.reɪt/ cộng tác
4 Collaboration n /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ sự cộng tác
Collaborative a /kəˈlæb.ər.ə.tɪv/ thuộc về cộng tác
Convenient a /kənˈviː.ni.ənt/ thuận tiện
5
Convenience n /kənˈviː.ni.əns/ sự thuận tiện
Creation n /kriˈeɪ.ʃən/ sự sáng tạo
Creativity n /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ tính sáng tạo
6 Creative a /kriˈeɪ.tɪv/ thuộc về sáng tạo
Creator n /kriˈeɪ.tər/ người sáng tạo
Create v /kriˈeɪt/ tạo nên, sáng tạo nên
Digital a /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ kỹ thuật số
7
Digit n /ˈdɪdʒ.ɪt/ chữ số
Explosion n /ɪkˈspləʊ.ʒən/ tiếng nổ, sự nổ
8 Explode v /ɪkˈspləʊd/ nổ
Explosive n/a /ɪkˈspləʊ.sɪv/ chất nổ (n); dễ nổ (a)
Personalize v /ˈpɜː.sən.əl.aɪz/ cá nhân hóa
Personality n /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ tính cách, nhân cách
9
Personal a /ˈpɜː.sən.əl/ cá nhân
Personnel n /ˌpɜː.sənˈel/ nhân sự
Private a /ˈpraɪ.vət/ riêng tư
10
Privacy n /ˈprɪv.ə.si/ sự riêng tư; đời tư
Socialize v /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ xã hội hóa
Social a /ˈsəʊ.ʃəl/ có tính chất xã hội
11 Sociable a /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ hòa đồng
Society n /səˈsaɪ.ə.ti/ xã hội
Socialization n /ˌsəʊ.ʃəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ sự xã hội hóa
Subscribe v /səbˈskraɪb/ đăng kí; quyên góp
12
Subscription n /səbˈskrɪp.ʃən/ sự đăng kí; sự quyên góp
Revision CULTURAL IDENTITY
Ôn tập

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Assimilate v /əˈsɪm.ɪ.leɪt/ đồng hóa
1
Assimilation n /əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/ sự đồng hóa
Character n /ˈkær.ək.tər/ nhân vật
Characteristic a /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ cá tính
2
Characteristics n /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪks/ đặc điểm, đặc trưng
Characterize v /ˈkær.ək.tə.raɪz/ mô tả; tiêu biểu cho
3 Costume n /ˈkɒs.tʃuːm/ trang phục
Culture n /ˈkʌl.tʃər/ văn hóa
4 Cultural a /ˈkʌl.tʃər.əl/ thuộc văn hóa
Multicultural a /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ đa văn hóa
5 Custom n /ˈkʌs.təm/ phong tục tập quán
Ethnic a /ˈeθ.nɪk/ thuộc dân tộc
6
Ethnicity n /eθˈnɪs.ə.ti/ sắc tộc
Global a /ˈɡləʊ.bəl/ toàn cầu
7 Globalize v /ˈɡləʊ.bəl.aɪz/ toàn cầu hóa
Globalization n /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ sự toàn cầu hóa
8 Heritage n /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ di sản
Identity n /aɪˈden.tə.ti/ đặc tính; đặc điểm
Identify v /aɪˈden.tɪ.faɪ/ nhận ra; nhận dạng
Identification n /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ sự nhận ra
9
Identical a /aɪˈden.tɪ.kəl/ giống hệt
Identifier n /aɪˈdentɪfaɪər/ chuỗi mã nhận dạng, chuỗi ký
hiệu nhận dạng
Integrate v /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ hội nhập
10
Integration n /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ sự hội nhập
Invade v /ɪnˈveɪd/ xâm phạm
11 Invader n /ɪnˈveɪ.dər/ người xâm phạm
Invasion n /ɪnˈveɪ.ʒən/ sự xâm phạm
Maintain v /meɪnˈteɪn/ duy trì; bảo quản
12
Maintenance n /ˈmeɪn.tən.əns/ sự duy trì; sự bảo quản

12
13 Motherland n /ˈmʌð.ə.lænd/ quê hương, tổ quốc
Nation n /ˈneɪ.ʃən/ quốc gia
14 National a /ˈnæʃ.ən.əl/ thuộc về quốc gia, dân tộc
Nationality n /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ quốc tịch
Religion n /rɪˈlɪdʒ.ən/ tôn giáo
15
Religious a /rɪˈlɪdʒ.əs/ thuộc tôn giáo
Solidarity n /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ tình đoàn kết
16
Solidify v /səˈlɪd.ɪ.faɪ/ đoàn kết
17 Submission n /səbˈmɪʃ.ən/ sự khuất phục
Worship v /ˈwɜː.ʃɪp/ tôn kính, thờ cúng
18
Worshipping n /ˈwɜː.ʃɪp.ɪŋ/ sự tôn sùng, sự thờ cúng

You might also like