Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 37

TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ

LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾ

Điểm thi đua Tuần 1


STT Họ tên Tổ Vị trí
Thứ 7 Thứ 2
(2/4) (4/4)
1 Nguyễn Cao Sơn An 1 TT1 12 11.5

2 Nguyễn Đức An 1 14 15.5

3 Nguyễn Khánh An 1 10 10

4 Phan Hồng An 1 0 0

5 Lê Nhật Anh 1 11.5 12

6 Ng. Ngọc Minh Anh 1 10 10

7 Ng. Ph.Phương Anh 1 10 10.5

8 Nguyễn Gia Bách 1 -10 10.5

9 Ng. Mỹ Châu 1 10.5 10.5

20 Phan Huy Lâm 1 11 10

11 Ng. Khánh Hà 2

12 Mai Tuệ Hân 2


13 Nghiêm Thúy Hiền 2

14 Lã Thái Hưng 2

15 Trần Gi. Hương 2 TT2

16 Vũ Mạnh Khang 2

17 Lê Nam Khánh 2

18 Trần Minh Khánh 2

19 Bùi Đăng Khôi 3

20 Phan Huy Lâm 3

21 Ng. Ngọc Tuệ Linh 3

22 Ng. Chí Cát Minh 3

23 Ng. Nhật Minh 3 TT3

24 Phạm Ng Hữu Minh 3

25 Phan Hải Nam 3

26 Nguyễn Hương Nhi 3

27 Ngọc Minh Phương 3

28 Nguyễn Hà Phương 3

29 Bùi Minh Quang 4 10 9

30 Lê Minh Quang 4 9 10

31 Nguyễn Đức Thịnh 4 9 9

32 Phạm Đức Tiến 4 9 9

33 Thành Thu Trang 4 8 9

34 Trần Bảo Trân 4 10 10

35 Ng.Th Thanh Trúc 4 9 9

36 Trần tường Vi 4 8 9
37 Hoàng Bảo Vy 4 TT4 10 10

38 Lê Vũ bảo Yến 4 8 8

Ghi chú XẾP LOẠI HẠNH KIỂM:


+ Tốt: từ 58 điểm trở lên
+Khá: 55à dưới 58 đ
+ Trung bình: 50à dưới 55 đ
+ Yếu: Từ 50 điểm trở xuống
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM

Điểm thi đua Tuần 1 (từ ngày 2/4 đến ngày 8/4 )
Ghi chú
Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Tổng
(5/4)) (6/4)) (7/4) (8/4)
11 10.5 12 11 68

13 10.5 14 12.5 79.5

10.5 10 10.5 12 63

ko cam( HĐTN, HN, Văn x2,


Công nghệ, Toán, Sinh học),
2 10 10.5 10 32.5 nghỉ ko phép(Tin học, Tiếng
Nhật), M(Sinh học, Văn, Mỹ
thuật, Toán)

10 10.5 12 11.5 67.5

10 10 10 10 60

10 10 10.5 10.5 61.5

Chửi bậy(Tin học) Ko nghiêm


10 10 10 9.5 40
túc(Thể dục)

10 10 10 10.5 61.5

10 11 10 10 62

0
0

10 10 10 10 59
Kbc tiết nhạc
9 10 10 10 58
Không bật cam tiết Sinh,Văn
10 10 10 10 58
Không bật cam tiết Thể Dục,TD
10 10 10 10 58
Không bật cam tiết Sinh,Địa
9 10 10 10 56
KBC tiết Công Nghệ,Văn,Anh,
10 10 10 10 60

10 10 10 10 58
Kbc tiết Anh,TD
9 10 10 10 56
Kbc Tiết Anh,Sinh,TD,Toán
10 10 10 10 60

8 10 10 15 59
Kbc tiết Tin,Anh,Sinh,Văn,Công Nghệ,Toán
GDCD
Văn,Công Nghệ,Toán
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM

Điểm thi đua Tuần 2 (từ ngày 9/4 đến ngày 15/4)
STT Họ tên Tổ Vị trí
Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
(9/4) (11/4) (13/4) (12/4) (14/4)
1 Nguyễn Cao Sơn An 1 TT1 10.5 10 12 11 11

2 Nguyễn Đức An 1 11.5 10 12.5 12.5 12.5

3 Nguyễn Khánh An 1 10 10 10.5 12 11

4 Phan Hồng An 1 10 10 9 10.5 10

5 Lê Nhật Anh 1 10 10 11 10.5 12.5

6 Ng. Ngọc Minh Anh 1 10 10 10 10 10

7 Ng. Ph.Phương Anh 1 10 10 10 11.5 12

8 Nguyễn Gia Bách 1 0 10 9 10 7

9 Ng. Mỹ Châu 1 10 10 11 12 10.5

20 Phan Huy Lâm 1 10 7 7 7 7


11 Ng. Khánh Hà 2

12 Mai Tuệ Hân 2

13 Nghiêm Thúy Hiền 2

14 Lã Thái Hưng 2

15 Trần Gi. Hương 2 TT2

16 Vũ Mạnh Khang 2

17 Lê Nam Khánh 2

18 Trần Minh Khánh 2

19 Bùi Đăng Khôi 3

20 Phan Huy Lâm 3

21 Ng. Ngọc Tuệ Linh 3

22 Ng. Chí Cát Minh 3

23 Ng. Nhật Minh 3 TT3

24 Phạm Ng Hữu Minh 3

25 Phan Hải Nam 3

26 Nguyễn Hương Nhi 3


27 Ngọc Minh Phương 3

28 Nguyễn Hà Phương 3

29 Bùi Minh Quang 4 10 10 11 10 10

30 Lê Minh Quang 4 10 10 10 10 19

31 Nguyễn Đức Thịnh 4 10 10 10 10 10

32 Phạm Đức Tiến 4 10 10 10 10 10

33 Thành Thu Trang 4 10 10 10 10 10

34 Trần Bảo Trân 4 TT4 10 10 10 10 10

35 Ng.Th Thanh Trúc 4 10 10 10 10 10

36 Trần tường Vi 4 10 5 7 10 10

37 Hoàng Bảo Vy 4 10 10 10 10 10

38 Lê Vũ bảo Yến 4 10 10 10 16 10

Ghi chú XẾP LOẠI HẠNH KIỂM:


+ Tốt: từ 58 điểm trở lên
+Khá: 55à dưới 58 đ
+ Trung bình: 50à dưới 55 đ
+ Yếu: Từ 50 điểm trở xuống
HẠNH KIỂM

9/4 đến ngày 15/4)


Ghi chú
Thứ 6
Tổng
(15/4)
10.5 65

14 73

10.5 64

10 59.5 Ko BT(Văn)

10.5 64.5

10 60

10 63.5

ko BT(Văn), M(Tin
10 46 học, Vật lí), Nói
chuyện(Toán)

10.5 64

7 45
0

0
0

10 61
Phát Biểu
10 69
Tích cực PB
10 60

10 60

10 60

10 60

10 60

10 52
Ko mặc ĐP,k đeo KĐ
10 60

10 66
Tích Cực PB
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM

Điểm thi đua Tuần 1 (từ ngày 16/4 đến ngày 22/4 )
STT Họ tên Tổ Vị trí
Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
(16/4) (18/4) (19/4) (20/4) (21/4)
1 Nguyễn Cao Sơn An 1 TT1 11 11 11 10 10.5

2 Nguyễn Đức An 1 12.5 10.5 12.5 10 12

3 Nguyễn Khánh An 1 10 10 11 10.5 10.5

4 Phan Hồng An 1 10 10 10 10 10

5 Lê Nhật Anh 1 11.5 10.5 11.5 10.5 10.5

6 Ng. Ngọc Minh Anh 1 10 10.5 10 11 10.5

7 Ng. Ph.Phương Anh 1 10 10 10 10 10


8 Nguyễn Gia Bách 1 10 6 7 7.5 -15

9 Ng. Mỹ Châu 1 11 10.5 11 10.5 10

20 Phan Huy Lâm 1 7 7.5 7 7 7

11 Ng. Khánh Hà 2

12 Mai Tuệ Hân 2

13 Nghiêm Thúy Hiền 2

14 Lã Thái Hưng 2

15 Trần Gi. Hương 2 TT2

16 Vũ Mạnh Khang 2

17 Lê Nam Khánh 2

18 Trần Minh Khánh 2


19 Bùi Đăng Khôi 3

20 Phan Huy Lâm 3

21 Ng. Ngọc Tuệ Linh 3

22 Ng. Chí Cát Minh 3

23 Ng. Nhật Minh 3 TT3

24 Phạm Ng Hữu Minh 3

25 Phan Hải Nam 3

26 Nguyễn Hương Nhi 3

27 Ngọc Minh Phương 3

28 Nguyễn Hà Phương 3

29 Bùi Minh Quang 4 10 10 10 10 10

30 Lê Minh Quang 4 14 12 10 10 10

31 Nguyễn Đức Thịnh 4 10 10 10 10 10

32 Phạm Đức Tiến 4 6 10 10 10 10

33 Thành Thu Trang 4 10 10 10 10 10

34 Trần Bảo Trân 4 TT4 10 10 10 10 10


35 Ng.Th Thanh Trúc 4 8 8 10 10 10

36 Trần tường Vi 4 8 8 5 7 10

37 Hoàng Bảo Vy 4 10 10 10 10 10

38 Lê Vũ bảo Yến 4 13 12 10 10 10

Ghi chú XẾP LOẠI HẠNH KIỂM:


+ Tốt: từ 58 điểm trở lên
+Khá: 55à dưới 58 đ
+ Trung bình: 50à dưới 55 đ
+ Yếu: Từ 50 điểm trở xuống
HẠNH KIỂM

Ghi chú
Thứ 6
Tổng
(22/4)
12 65.5

14.5 72 9Đ văn

9 61 9Đ văn, làm việc riêng

10 60 9Đ văn, M

10.5 65 9Đ văn

10 62

10 60
Ko BT(Văn), nói
chuyện trong giờx5, bỏ
tiết sử, ko ghi bài, vi
phạm đồng phục,
-15.5 0
Chống đối nội quy nhà
trườngx2, thiếu đồ
dùng học tập, làm việc
riêng, nói tục

10.5 63.5

7 42.5

0
0

10 60

10 66
Kbt Toán.10Đ Tiếng Nhật
10 60

5 51
KBT.Toán+T.A Bắn chun trong h VĂn
8 58
Kbt Toán
10 60
10 56
Kbt Toán + Anh
10 48
Kbt Toán + Anh Dùng đt trong h
10 60

10 65
;
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM

Điểm thi đua Tuần 4 (từ ngày 23/4 đến 29/4)


STT Họ tên Tổ Vị trí
Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
(23/4) (25/4) (16/4) (27/4) (28/4)
1 Nguyễn Cao Sơn An 1 TT1 10.5 11.5 11 10.5 10.5

2 Nguyễn Đức An 1 11 10.5 11 10.5 11

3 Nguyễn Khánh An 1 10.5 10 11.5 10 10

4 Phan Hồng An 1 9 9 10 10.5 10

5 Lê Nhật Anh 1 10.5 11 10 10 10

6 Ng. Ngọc Minh Anh 1 10 10 10 10 10

7 Ng. Ph.Phương Anh 1 10.5 10 10.5 10.5 10


8 Nguyễn Gia Bách 1 8.5 -10 7 10 9

9 Ng. Mỹ Châu 1 10.5 10.5 11.5 10 11

20 Phan Huy Lâm 1 10 -9 9 10.5 9.5

11 Ng. Khánh Hà 2

12 Mai Tuệ Hân 2

13 Nghiêm Thúy Hiền 2

14 Lã Thái Hưng 2
15 Trần Gi. Hương 2 TT2

16 Vũ Mạnh Khang 2

17 Lê Nam Khánh 2

18 Trần Minh Khánh 2

19 Bùi Đăng Khôi 3

20 Phan Huy Lâm 3

21 Ng. Ngọc Tuệ Linh 3

22 Ng. Chí Cát Minh 3

23 Ng. Nhật Minh 3 TT3

24 Phạm Ng Hữu Minh 3

25 Phan Hải Nam 3

26 Nguyễn Hương Nhi 3

27 Ngọc Minh Phương 3

28 Nguyễn Hà Phương 3

29 Bùi Minh Quang 4 10 10 11 10 10

30 Lê Minh Quang 4 10 12 11 12 10
31 Nguyễn Đức Thịnh 4 10 10 11 10 10

32 Phạm Đức Tiến 4 5 10 11 10 10

33 Thành Thu Trang 4 10 10 11 10 10

34 Trần Bảo Trân 4 TT4 10 10 11 10 10

35 Ng.Th Thanh Trúc 4 10 10 11 10 10

36 Trần tường Vi 4 10 10 11 4 10

37 Hoàng Bảo Vy 4 10 10 11 10 10

38 Lê Vũ bảo Yến 4 10 11 11 10 11

Ghi chú XẾP LOẠI HẠNH KIỂM:


+ Tốt: từ 58 điểm trở lên
+Khá: 55à dưới 58 đ
+ Trung bình: 50à dưới 55 đ
+ Yếu: Từ 50 điểm trở xuống
HẠNH KIỂM

y 23/4 đến 29/4)


Ghi chú
Thứ 6
Tổng
(29/4)
10 64

10 64

10 62

Ko soạn bài cho tiết


9 57.5 học, Thiếu BT, ko
thuộc bài

10 61.5

10 60

10 61.5
Nói chuyệnx4, Thiếu
sách vở, Làm việc
riêngx2, Sử dụng điện
thoại trong giờ, Ko BT,
8 32.5
Chống đối nội quy nhà
trường, ko ghi bài,
thiếu sách vở, ko thuộc
bài

10 63.5

Thiếu sách vở, Làm


việc riêng, Sử dụng
điện thoại trong giờ,
Phá hoại CSVC của nhà
10 40 trường, Ko BT, Chống
đối nội quy nhà
trường, Nói chuyện, Có
hành động bạo lực
trong lớp

0
0

11 62

12 67
Hăng Hái GT PB
18 69

10 56
Rkc.Tiết HĐTN
10 61

10 61

10 61

5 50
Kbt.Văn+quên đc+đọc truyện trg h.TA
10 61

10 63
Hăng hái giơ tay PB
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM

ĐTB ĐTB ĐTB ĐTB ĐTB


STT Họ tên Tổ Vị trí
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tháng
1 Nguyễn Cao Sơn An 1 TT1 68 65 65.5 64 65.63

2 Nguyễn Đức An 1 79.5 73 72 64 72.13

3 Nguyễn Khánh An 1 63 64 61 62 62.50

4 Phan Hồng An 1 32.5 59.5 60 57.5 52.38

5 Lê Nhật Anh 1 67.5 64.5 65 61.5 64.63

6 Ng. Ngọc Minh Anh 1 60 60 62 60 60.50

7 Ng. Ph.Phương Anh 1 61.5 63.5 60 61.5 61.63

8 Nguyễn Gia Bách 1 40 46 0 32.5 29.63

9 Ng. Mỹ Châu 1 61.5 64 63.5 63.5 63.13

20 Phan Huy Lâm 3 62 45 42.5 40 47.38

11 Ng. Khánh Hà 2 0 0 0 0 0.00

12 Mai Tuệ Hân 2 0 0 0 0 0.00

13 Nghiêm Thúy Hiền 2 0 0 0 0 0.00


14 Lã Thái Hưng 2 0 0 0 0 0.00

15 Trần Gi. Hương 2 TT2 0 0 0 0 0.00

16 Vũ Mạnh Khang 2 0 0 0 0 0.00

17 Lê Nam Khánh 2 0 0 0 0 0.00

18 Trần Minh Khánh 2 0 0 0 0 0.00

19 Bùi Đăng Khôi 3 0 0 0 0 0.00

20 Phan Huy Lâm 3 0 0 0 0 0.00

21 Ng. Ngọc Tuệ Linh 3 0 0 0 0 0.00

22 Ng. Chí Cát Minh 3 0 0 0 0 0.00

23 Ng. Nhật Minh 3 TT3 0 0 0 0 0.00

24 Phạm Ng Hữu Minh 3 0 0 0 0 0.00

25 Phan Hải Nam 3 0 0 0 0 0.00

26 Nguyễn Hương Nhi 3 0 0 0 0 0.00

27 Ngọc Minh Phương 3 0 0 0 0 0.00

28 Nguyễn Hà Phương 3 0 0 0 0 0.00

29 Bùi Minh Quang 4 59 61 60 62 60.50


30 Lê Minh Quang 4 58 69 66 67 65.00

31 Nguyễn Đức Thịnh 4 58 60 60 69 61.75

32 Phạm Đức Tiến 4 58 60 51 56 56.25

33 Thành Thu Trang 4 56 60 58 61 58.75

34 Trần Bảo Trân 4 TT4 60 60 60 61 60.25

35 Ng.Th Thanh Trúc 4 58 60 56 61 58.75

36 Trần tường Vi 4 56 52 48 50 51.50

37 Hoàng Bảo Vy 4 60 60 60 61 60.25

38 Lê Vũ bảo Yến 4 59 66 65 63 63.25

Ghi chú XẾP LOẠI HẠNH KIỂM:


+ Tốt: từ 58 điểm trở lên
+Khá: 55à dưới 58 đ
+ Trung bình: 50à dưới 55 đ
+ Yếu: Từ 50 điểm trở xuống
HẠNH KIỂM

Điểm TB
HK tháng Xếp thứ
Tháng của tổ
Tốt

Tốt

Tốt

Trung Bình

Tốt 59.13 4

Tốt

Tốt

Yếu

Tốt

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

5.26 1
Yếu 5.26 1

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu
0.00 3
Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

Yếu

Tốt
Tốt

Tốt

Khá

Tốt
59.63 2
Tốt

Tốt

Trung Bình

Tốt

Tốt

You might also like