Professional Documents
Culture Documents
Thi Đua
Thi Đua
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾ
3 Nguyễn Khánh An 1 10 10
4 Phan Hồng An 1 0 0
11 Ng. Khánh Hà 2
14 Lã Thái Hưng 2
16 Vũ Mạnh Khang 2
17 Lê Nam Khánh 2
28 Nguyễn Hà Phương 3
30 Lê Minh Quang 4 9 10
36 Trần tường Vi 4 8 9
37 Hoàng Bảo Vy 4 TT4 10 10
38 Lê Vũ bảo Yến 4 8 8
Điểm thi đua Tuần 1 (từ ngày 2/4 đến ngày 8/4 )
Ghi chú
Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Tổng
(5/4)) (6/4)) (7/4) (8/4)
11 10.5 12 11 68
10.5 10 10.5 12 63
10 10 10 10 60
10 10 10 10.5 61.5
10 11 10 10 62
0
0
10 10 10 10 59
Kbc tiết nhạc
9 10 10 10 58
Không bật cam tiết Sinh,Văn
10 10 10 10 58
Không bật cam tiết Thể Dục,TD
10 10 10 10 58
Không bật cam tiết Sinh,Địa
9 10 10 10 56
KBC tiết Công Nghệ,Văn,Anh,
10 10 10 10 60
10 10 10 10 58
Kbc tiết Anh,TD
9 10 10 10 56
Kbc Tiết Anh,Sinh,TD,Toán
10 10 10 10 60
8 10 10 15 59
Kbc tiết Tin,Anh,Sinh,Văn,Công Nghệ,Toán
GDCD
Văn,Công Nghệ,Toán
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM
Điểm thi đua Tuần 2 (từ ngày 9/4 đến ngày 15/4)
STT Họ tên Tổ Vị trí
Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
(9/4) (11/4) (13/4) (12/4) (14/4)
1 Nguyễn Cao Sơn An 1 TT1 10.5 10 12 11 11
14 Lã Thái Hưng 2
16 Vũ Mạnh Khang 2
17 Lê Nam Khánh 2
28 Nguyễn Hà Phương 3
30 Lê Minh Quang 4 10 10 10 10 19
36 Trần tường Vi 4 10 5 7 10 10
37 Hoàng Bảo Vy 4 10 10 10 10 10
38 Lê Vũ bảo Yến 4 10 10 10 16 10
14 73
10.5 64
10 59.5 Ko BT(Văn)
10.5 64.5
10 60
10 63.5
ko BT(Văn), M(Tin
10 46 học, Vật lí), Nói
chuyện(Toán)
10.5 64
7 45
0
0
0
10 61
Phát Biểu
10 69
Tích cực PB
10 60
10 60
10 60
10 60
10 60
10 52
Ko mặc ĐP,k đeo KĐ
10 60
10 66
Tích Cực PB
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM
Điểm thi đua Tuần 1 (từ ngày 16/4 đến ngày 22/4 )
STT Họ tên Tổ Vị trí
Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
(16/4) (18/4) (19/4) (20/4) (21/4)
1 Nguyễn Cao Sơn An 1 TT1 11 11 11 10 10.5
4 Phan Hồng An 1 10 10 10 10 10
11 Ng. Khánh Hà 2
14 Lã Thái Hưng 2
16 Vũ Mạnh Khang 2
17 Lê Nam Khánh 2
28 Nguyễn Hà Phương 3
30 Lê Minh Quang 4 14 12 10 10 10
36 Trần tường Vi 4 8 8 5 7 10
37 Hoàng Bảo Vy 4 10 10 10 10 10
38 Lê Vũ bảo Yến 4 13 12 10 10 10
Ghi chú
Thứ 6
Tổng
(22/4)
12 65.5
14.5 72 9Đ văn
10 60 9Đ văn, M
10.5 65 9Đ văn
10 62
10 60
Ko BT(Văn), nói
chuyện trong giờx5, bỏ
tiết sử, ko ghi bài, vi
phạm đồng phục,
-15.5 0
Chống đối nội quy nhà
trườngx2, thiếu đồ
dùng học tập, làm việc
riêng, nói tục
10.5 63.5
7 42.5
0
0
10 60
10 66
Kbt Toán.10Đ Tiếng Nhật
10 60
5 51
KBT.Toán+T.A Bắn chun trong h VĂn
8 58
Kbt Toán
10 60
10 56
Kbt Toán + Anh
10 48
Kbt Toán + Anh Dùng đt trong h
10 60
10 65
;
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM
11 Ng. Khánh Hà 2
14 Lã Thái Hưng 2
15 Trần Gi. Hương 2 TT2
16 Vũ Mạnh Khang 2
17 Lê Nam Khánh 2
28 Nguyễn Hà Phương 3
30 Lê Minh Quang 4 10 12 11 12 10
31 Nguyễn Đức Thịnh 4 10 10 11 10 10
36 Trần tường Vi 4 10 10 11 4 10
37 Hoàng Bảo Vy 4 10 10 11 10 10
38 Lê Vũ bảo Yến 4 10 11 11 10 11
10 64
10 62
10 61.5
10 60
10 61.5
Nói chuyệnx4, Thiếu
sách vở, Làm việc
riêngx2, Sử dụng điện
thoại trong giờ, Ko BT,
8 32.5
Chống đối nội quy nhà
trường, ko ghi bài,
thiếu sách vở, ko thuộc
bài
10 63.5
0
0
11 62
12 67
Hăng Hái GT PB
18 69
10 56
Rkc.Tiết HĐTN
10 61
10 61
10 61
5 50
Kbt.Văn+quên đc+đọc truyện trg h.TA
10 61
10 63
Hăng hái giơ tay PB
TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ
LỚP 6A1
BẢNG THI ĐUA VÀ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM
Điểm TB
HK tháng Xếp thứ
Tháng của tổ
Tốt
Tốt
Tốt
Trung Bình
Tốt 59.13 4
Tốt
Tốt
Yếu
Tốt
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
5.26 1
Yếu 5.26 1
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
0.00 3
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
Yếu
Tốt
Tốt
Tốt
Khá
Tốt
59.63 2
Tốt
Tốt
Trung Bình
Tốt
Tốt