Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

BÀI TẬP KHUNG+DÀN PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

Bài tập 4:Vẽ biểu đồ nội lực và bỏ qua biến dạng dọc trục

48N/m

Phan tu 1:EI=96m,EA=4,L=4m Phan tu 2:EI=32m,EA=4,L=4m

3m
Phan tu 3:EI=96m,EA=100,L=3m

4m 4m

V1 V2 V4
2
4
1 u2 u4
1 2 4
u1
1 2

3
V3

u3
3

BÀI LÀM

Bước 1:Rời rạc hóa kết cấu:


-Phần tử 1: Khung. Chọn chiều phần tử từ 1 đến 2 :α=0
-Phần tử 2: Khung. Chọn chiều phần tử từ 2 đến 4 : α=0
-Phần tử 3: Dàn. Chọn chiều phần tử từ 3 đến 2 : cosα=4/5 , sinα=3/5

HOÀNG THỊ GIANG 1 CẦU-ĐƯỜNG BỘ2-K58


BÀI TẬP KHUNG+DÀN PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

-Điều kiện biên: v1=u4=v4=4=u3=v3=0


-Biến dạng dọc trục: v2=u2=u1=0
=> Các chuyển vị khác 0:

 
   1
2 
rutgon 2 x1

Bước 2:Viết vector tải tương đương của phần tử (2) trong hệ TĐPT và TĐKC:
Phần tử 2: α = 0o

 0 
 48 x 4 
 
 2   0  u2
 48 x 42  96  v2
   
64  
F2,' td    120    0  u2
    4
 48 x 4  96 v4
   
 2   64  4
 48 x 4 
2

 
 12 

Bước 3:Viết ma trận độ cứng của các phần tử trong hệ TĐKC và TĐPT:
-Phần tử 1: α = 0o , EI=96 ,EA=4 ,L=4m
EA 4 EI 96
    1,   3  3  1.5
L 4 L 4

1 0 0 1 0 0  u1
 0 18 36 0 18 36  v
  1
 0 36 96 0 36 48  1
 K1 6 x 6   K1'  6 x 6  
 1 0 0 1 0 0  u2
 0 18 36 0 18 36  v2
 
 0 36 48 0 36 96  2
HOÀNG THỊ GIANG 2 CẦU-ĐƯỜNG BỘ2-K58
BÀI TẬP KHUNG+DÀN PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

-Phần tử 2: α = 0o , EI=32 ,EA=4 ,L=4m


EA 4 EI 32
    1,   3  3  0.5
L 4 L 4

1 0 0 1 0 0  u2
 0 6 12 0 6 12  v
  2
 0 12 32 0 12 16  2
 K 2 6 x 6   K 2'  6 x 6  
 1 0 0 1 0 0  u4
 0 6 12 0 6 12  v4
 
 0 12 16 0 12 32  4

-Phần tử 3: EI=96 ,EA=100 ,L=5m

4 3
 cos   ,sin  
5 5

1 0 1 0   20 0 20 0  u3
 0  0
EA  0 0 0   0 0 0  v3
 K3'     
4x4 L 1 0 1 0  20 0 20 0  u2

0 0 0 0 
 0 0 0 0 v2

 0.64 0.48 0.64 0.48  12.8 9.6 12.8 9.6 u3


   
100  0.48 0.36 0.48 0.36  9.6 7.2 9.6 7.2 v3
 K3 4 x 4    
5 0.64 0.48 0.64 0.48  12.8 9.6 12.8 9.6  u2
0.48 0.36 0.48 0.36   9.6 7.2 9.6 7.2  v2

HOÀNG THỊ GIANG 3 CẦU-ĐƯỜNG BỘ2-K58


BÀI TẬP KHUNG+DÀN PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

Bước 4: Ghép nối các ma trận :

 Ktongthe,rutgon   rutgon   Frutgon ,nut   Frutgon ,td 


2x2 2 x1 2 x1 2 x1

96 48  1
  
Trong đó:  tongthe , rutgon  2 x 2 48 128  ,
K
  2
0  1 20 1
Frutgon,td 2 x1  64 ,Frutgon,nut 2 x1  0 
  2   2
 2
  (rad )
96 48  1  0  20  1 39
      
 48 128 
 2  64   0    27 (rad )
 2 52

Bước 5: Tính nội lực của từng phần tử trong hệ tọa độ phần tử:
-Phần tử 1: α = 0o , EI=96 ,EA=4 ,L=4m

1 0 0 0 0 0  0  0  u1
0 1 0 0 0 0  0  0 v
    1
0 0  2 / 39  2 / 39  1
 16 x1  6 x6  16 x1 0
0 1 0 0
 '
 T     
 0 0 1 0 0  0   0  u2
0 0 0 0 1 0  0  0  v2
    
0 0 0 0 0 1  27 / 52  27 / 52   2

HOÀNG THỊ GIANG 4 CẦU-ĐƯỜNG BỘ2-K58


BÀI TẬP KHUNG+DÀN PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

1 0 0 1 0 0  0 
0 18 36 0 18 36  0 
 
0 36 48  2 / 39 
NL1' 6 x1   K1' 6 x6 1' 6 x1  F1,'td 6 x1  1
36 96 0
 0
 0 0 1 0 0  0 
0 18 36 0 18 36  0 
  
0 36 48 0 36 96  27 / 52 
0  0 
16.85 16.85
   
20  20 
  NL1'       NL'

1, dam 6 x1   
6 x1
 0   0 
16.85  16.85
   
  47.38    47.38 

-Phần tử 2: α = 0o , EI=32 ,EA=4 ,L=4m

1 0 0 0 0 0  0  0  u2
0 1 0 0 0 0  0  0 v
    2
0 0   27 / 52   27 / 52  2
 2 6 x1 6 x 6 2 6 x1 0
0 1 0 0
 '
 T        
 0 0 1 0 0  0   0  u4
0 0 0 0 1 0  0  0  v4
    
0 0 0 0 0 1  0   0  4
1 0 0 1 0 0  0   0 
0 6 12 0 6 12  0  96
   
0 0 12 16  27 / 52 64
NL26 x1   K2 6 x6 26 x1  F2,td 6 x1  1
12 32
'
 '
 ' '
  
 0 0 1 0 0  0   0 
0 6 12 0 6 12 0  96
    
0 12 16 0 12 32  0   64 

HOÀNG THỊ GIANG 5 CẦU-ĐƯỜNG BỘ2-K58


BÀI TẬP KHUNG+DÀN PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

 0   0 
 89.77   89.77 
   
 47.38   47.38 
  NL'2      2,dam 6 x1 
 NL'
 
6 x1
 0   0 
102.23 102.23
   
 72.3   72.3 

-Phần tử 3: EI=96 ,EA=100 ,L1=3m ,L2=4m

 0.8 0.6 0 0  0  0 
0.6 0.8 0  0 0

34 x1   0 0 0.8 0.6 0  0
' 0
    
 0 0 0.6 0.8 0 0

 20 0 20 0  0  0 
 0 0    
NL34 x1   K3  4 x1 .34 x1  NL34 x1  20   0  0 
0 0
    
' ' ' '

 0 20 0  0  0 

 0 0 0 00  
0 

=> Vẽ biểu đồ nội lực

1 2

N
N

HOÀNG THỊ GIANG 6 CẦU-ĐƯỜNG BỘ2-K58


BÀI TẬP KHUNG+DÀN PP PHẦN TỬ HỮU HẠN

89.77

1 2

16.85 16.85

3 102.23

V
N

72.3

47.38

2
20 1

M
N.m

HOÀNG THỊ GIANG 7 CẦU-ĐƯỜNG BỘ2-K58

You might also like