Professional Documents
Culture Documents
Tính Toán Sprinkler
Tính Toán Sprinkler
ð Q hàng 1
35.3639183
d1-2 (mm) l1-2 (m) A (s2/l6) P1-2 P2 (Bar) q2 (Ipm) q2 (l/s)
33.54479654 4 0.09386 0.2929412316 83.792941232 530.92320942 8.848720157
Hàng cường độ phun l/s.m2 K đoạn P (Mpa) Q (l/s) L (m) D (mm)
D tính toán
vị trí 1
0.12 0.058 nhánh 1-2 0.2167063 0.27 1.5 49.7955002
vị trí 2
nhánh 2-3 10.958383 1.92 4 216.841897
vị trí 3
nhánh 3-4 10.958383 1.92 4 216.841897
vị trí 4
nhánh 4-a 10.958383 1.92 4 216.841897
1 vị trí a
D (mm) vận tốc (m/s) KT tổn thất P (MPa) P hàng Q hàng Đặc tính tổng quát B
D lựa chọn