Professional Documents
Culture Documents
Kanji 76-90
Kanji 76-90
Kanji 76-90
Kun: き 聞きます:Nghe
On: ブン
Hán Việt: Văn
Nghĩa: Nghe
STT: 77
よ
STT: 78
に ほ ん ご
Kun: 日本語:Tiếng Nhật
On: ゴ ベトナム語 Tiếng việt
Hán Việt: Ngữ
Nghĩa: Tiếng nói, ngôn ngữ
STT: 79
はな
STT: 80
でんき
Kun: 電気:Bóng điện, điện
でんしゃ
On: デン 電車:Tàu điện
Hán Việt: Điện
Nghĩa: Điện
1
STT: 81
Kun:
On: コウ がっこう
STT: 82
Kun: くるま くるま
STT: 83
Kun: なが
なが
STT: 84
Kun: たOn:
た
ショク
食べます:ăn
Hán Việt: Thực た もの
食べ物 đồ ăn
Nghĩa: Ăn
2
STT: 85
Kun: の
On: イ ン の
飲みます:uống\
Hán Việt: Ẩm
Nghĩa: Uống 飲み物 đồ uống
STT: 86
Kun: たか
On: コ ウ たか
高い:cao
Hán Việt: : Cao
Nghĩa: Cao
STT: 87
Kun: やす
On: ア ン やす
STT: 88 かいしゃ
Kun: あ 会社:công ty
しゃかい
On: カ イ 社会:xã hội
あ
Hán Việt: Hội 会います:gặp
Nghĩa: Gặp
STT: 89
Kun: かいしゃ
On: シ ャ 会社:công ty
しゃかい
Hán Việt: Xã 社会:xã hội
Nghĩa: Xã
3
STT: 90
Kun: た
On: リツ
た
Hán Việt: Lập 立ちます:đứng
Nghĩa: Đứng