Professional Documents
Culture Documents
Kanji 61-75
Kanji 61-75
Kun: やす やす
休む : Nghỉ, vắng
On: キュウ やす
休み:Ngày nghỉ
きゅうじつ
Hán Việt: Hưu 休 日 :Ngày nghỉ
Nghĩa: Nghỉ
STT: 62
はい
STT: 63
で
Kun: で だ 出ます:Đi ra
で
出かけます:Đi ra ngoài
On: シュツ だ
出します:Lấy ra, đưa ra
Hán Việt: Xuất でぐち
出口:Cửa ra
Nghĩa: Ra
STT: 64
くに
STT: 66
ちい
Kun: ちい 小さい:Nhỏ
しょうがくせい
STT: 67
おお
STT: 68
か
Kun: か が 書きます:Viết
On: ショ
STT: 71
き
Kun: く き こ 来ます:Đến
らいげつ
来月 tháng sau
On: ライ
STT: 72
い
Kun: い 行きます:Đi
On: コウ
Hán Việt: Hành
Nghĩa: Đi
STT: 73
い
Kun: い こと 言います:Nói
On: ゲン
Kun: みみ 耳: Tai
On: ジ
STT: 75
み
Kun: み 見ます:Nhìn
見えます: có thể nhìn thấy
On: ケン
Hán Việt: Kiến
Nghĩa: Nhìn