Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

STT: 61

Kun: やす やす
 休む : Nghỉ, vắng
On: キュウ やす
 休み:Ngày nghỉ
きゅうじつ
Hán Việt: Hưu  休 日 :Ngày nghỉ
Nghĩa: Nghỉ

STT: 62
はい

Kun: はい い いり  入ります: Đi vào, bước vào


On: ニュウ  入れます:Cho cái gì vào


いりぐち
Hán Việt: Nhập  入口: Cửa vào
Nghĩa: Vào

STT: 63

Kun: で だ  出ます:Đi ra

 出かけます:Đi ra ngoài
On: シュツ だ
 出します:Lấy ra, đưa ra
Hán Việt: Xuất でぐち
 出口:Cửa ra
Nghĩa: Ra
STT: 64
くに

Kun: くに  国: Nước, quốc gia


がいこくじん
 外国人:Người nước ngoài
On: コク

Hán Việt: Quốc


Nghĩa: Đất nước
STT: 65
てんき
Kun:  天気:Thời tiết
On: テン

Hán Việt: Thiên


Nghĩa: Trời

STT: 66
ちい

Kun: ちい  小さい:Nhỏ
しょうがくせい

On: ショウ  小 学 生 :Học sinh tiểu học

Hán Việt: :Tiểu


Nghĩa: Nhỏ

STT: 67
おお

Kun: おお  大きい : To lớn


おとな
On: ダイ  大人:Người lớn
Hán Việt: Đại
Nghĩa: To, lớn

STT: 68

Kun: か が  書きます:Viết

On: ショ

Hán Việt: Thư


Nghĩa: Sách, ghi chép
STT: 69
でんき
Kun:  電気:Bóng điện, điện
On: キ
Hán Việt: Khí
Nghĩa: Không khí
STT: 70
まいにち
Kun:  毎日:Mỗi ngày
まいつき
On: マイ
 毎月:Mỗi tháng
Hán Việt: Mỗi
Nghĩa: Mỗi

STT: 71

Kun: く き こ  来ます:Đến
らいげつ
 来月 tháng sau
On: ライ

Hán Việt: Lai


Nghĩa: Đến, tới

STT: 72

Kun: い  行きます:Đi

On: コウ
Hán Việt: Hành
Nghĩa: Đi

STT: 73

Kun: い こと  言います:Nói

On: ゲン

Hán Việt: Ngôn


Nghĩa: Nói
STT: 74
みみ

Kun: みみ  耳: Tai

On: ジ

Hán Việt: Nhĩ


Nghĩa: Tai

STT: 75

Kun: み  見ます:Nhìn
 見えます: có thể nhìn thấy
On: ケン
Hán Việt: Kiến
Nghĩa: Nhìn

You might also like