Kanji 31-45

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

STT: 31

いっぷん

Kun: わ.ける わ.かる  一分:Một phút


じゅっぷん
 十 分 :Mười phút
On: ブン フン ブ じゅうぶん
 十 分 :Đầy đủ, đủ
Hán Việt: Phân
 半分: Một nửa
Nghĩa: Phần

STT: 32
うえ

Kun: うえ あ.げる あ.がる  上: Trên


On: ジョウ  上げる:Nâng lên, giơ lên


じょうず
Hán Việt: Thượng  上手:Giỏi
Nghĩa: trên

STT: 33
した

Kun: した さ.げる さ.がる  下:Dưới



 下げる:hạ xuống
On: カ ゲ へ た
 下手:Kém
Hán Việt: Hạ
Nghĩa Dưới
STT: 34
なか

Kun: なか  中: Giữa, trong


 ~中: ~ちゅう/~じゅう
On: チュウ

Hán Việt: Trung


Nghĩa: Giữa

1
STT: 35
そと

Kun: そと  外:Bên Ngoài

On: ガイ

Hán Việt: Ngoại


Nghĩa: Ngoài

STT: 36
みぎ

Kun: みぎ  右:Bên phải


みぎて

On: ユウ  右手:Tay phải


Hán Việt: Hữu
Nghĩa: Phải

STT: 37
ひだり

Kun: ひだり  左 : bên trái


ひだりて
 左手:Tay trái
On: サ

Hán Việt: Tả
Nghĩa: Trái

STT: 38
まえ

Kun: まえ  前:Phía trước

On: ゼン

Hán Việt: Tiền


Nghĩa: Trước
STT: 39
うし

Kun:うし.ろ あと  後ろ : Phía sau


あと
 後で:Sau khi
On: ゴ

Hán Việt: Hậu


Nghĩa: Sau

2
STT: 40
ごぜん
Kun:  午前: Giờ sáng
ご ご
On: ゴ  午後:Giờ chiều
Hán Việt: Ngọ
Nghĩa: Trưa

STT: 41
Kun:
On: コウ ク

Hán Việt: Công


Nghĩa: Công

STT: 42
もん
Kun:  門: Cổng
On: モン
Hán Việt: Môn
Nghĩa: Cổng

STT: 43
あいだ

Kun: あいだ ま  間 :Giữa


じかん
 時間:Thời gian
On: カン ゲン

Hán Việt: Gian


Nghĩa: Khoảng
STT: 44
ひがし

Kun: ひがし  東 : Phía đông

On: トウ

Hán Việt: Đông


Nghĩa: Phía đông

3
STT: 45
にし

Kun: にし  西:Phía tây

On: セイ サイ

Hán Việt: Tây


Nghĩa: Phía Tây

You might also like