Professional Documents
Culture Documents
Kanji 31-45
Kanji 31-45
Kanji 31-45
いっぷん
STT: 32
うえ
STT: 33
した
1
STT: 35
そと
On: ガイ
STT: 36
みぎ
STT: 37
ひだり
Hán Việt: Tả
Nghĩa: Trái
STT: 38
まえ
On: ゼン
2
STT: 40
ごぜん
Kun: 午前: Giờ sáng
ご ご
On: ゴ 午後:Giờ chiều
Hán Việt: Ngọ
Nghĩa: Trưa
STT: 41
Kun:
On: コウ ク
STT: 42
もん
Kun: 門: Cổng
On: モン
Hán Việt: Môn
Nghĩa: Cổng
STT: 43
あいだ
On: トウ
3
STT: 45
にし
On: セイ サイ