100 Kanji Nâng Cao

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

STT: 201 STT: 205

Hán Việt: Phát Hán Việt: âm


Nghĩa: Xuất phát Nghĩa: Âm thanh

STT: 202 STT: 206


Hán Việt: Độ Hán Việt: Cấp
Nghĩa: Mức độ Nghĩa: Gấp

STT: 203 STT: 207


Hán Việt: Giới Hán Việt: Kế
Nghĩa: Thế giới Nghĩa: Tính

STT: 204 STT: 208


Hán Việt: Ốc Hán Việt: Kiến
Nghĩa: Phòng Nghĩa: Xây
STT: 209 STT: 213
Hán Việt: Nhược Hán Việt: Quy
Nghĩa: Yếu Nghĩa: Quay về

STT: 210 STT: 214


Hán Việt: Chỉ Hán Việt: Khởi
Nghĩa: giấy Nghĩa: Khởi đầu

STT: 211 STT: 215


Hán Việt: Gia Hán Việt: Viện
Nghĩa: Nhà Nghĩa: Bệnh viện

STT: 212 STT: 216


Hán Việt: Viên Hán Việt: bệnh
Nghĩa: Nhân viên Nghĩa: ốm
STT: 217 STT: 221
Hán Việt: Nghiên Hán Việt: Trọng
Nghĩa: Nghiên cứu Nghĩa: cân nặng

STT: 218 STT: 222


Hán Việt: Huyện Hán Việt: Thất
Nghĩa: Huyện Nghĩa: Phòng

STT: 219 STT: 223


Hán Việt: Tư Hán Việt: Trì
Nghĩa: Suy nghĩ Nghĩa: mang, cầm

STT: 220 STT: 224


Hán Việt: Thừa Hán Việt: Thủ
Nghĩa: lên Nghĩa: Đầu, chúa
STT: 225 STT: 229
Hán Việt: Miễn Hán Việt: Chân
Nghĩa: Cố gắng Nghĩa: chân thực

STT: 226 STT: 230


Hán Việt: đặc Hán Việt: Thông
Nghĩa: Đặc biệt Nghĩa: giao thông,
thông suốt

STT: 227 STT: 231


Hán Việt: Lữ Hán Việt: Điểu
Nghĩa: du lịch Nghĩa: chim

STT: 228 STT: 232


Hán Việt: Liệu Hán Việt: Truyền
Nghĩa: vật liệu Nghĩa: Lan truyền
STT: 233 STT: 237
Hán Việt: Tộc Hán Việt: vấn
Nghĩa: Loài, giống Nghĩa: Hỏi

STT:234 STT: 238


Hán Việt: Tiến Hán Việt: Đô
Nghĩa: Tiến lên Nghĩa: Kinh đô

STT: 235 STT: 239


Hán Việt: Lí Hán Việt: đường
Nghĩa: Lí lẽ Nghĩa: Nhà lớn

STT: 236 STT: 240


Hán Việt: Dã Hán Việt: Động
Nghĩa: Hoang dã Nghĩa: chuyển động
STT: 241 STT: 245
Hán Việt: Ác Hán Việt: Chung
Nghĩa: Xấu Nghĩa: Kết thúc

STT:242 STT: 246


Hán Việt: Cưỡng. Hán Việt: Thái
Cường Nghĩa: Rau
Nghĩa: Mạnh

STT: 243 STT: 247


Hán Việt: Giáo Hán Việt: Tập
Nghĩa: Dạy Nghĩa: Học

STT: 244 STT: 248


Hán Việt: Sản Hán Việt: Tập
Nghĩa: Sản sinh Nghĩa: Tập trung
STT: 249 STT: 253
Hán Việt: Trường Hán Việt: Khai
Nghĩa: Vùng đất Nghĩa: Mở

STT:250 STT: 254


Hán Việt: Hàn Hán Việt: Phạn
Nghĩa: lạnh Nghĩa: Cơm

STT: 251 STT: 255


Hán Việt: Khinh Hán Việt: Đáp
Nghĩa: Nhẹ Nghĩa: Đáp án

STT: 252 STT: 256


Hán Việt: Vận Hán Việt: Sâm
Nghĩa: vận động Nghĩa: Rừng rậm
STT: 257 STT: 261
Hán Việt: Thử Hán Việt: Động
Nghĩa: Nóng Nghĩa: Lao động

STT:258 STT: 262


Hán Việt: Khảo Hán Việt: Lạc
Nghĩa: Suy nghĩ Nghĩa: Lạc quan

STT: 259 STT: 263


Hán Việt: Trước Hán Việt: Ám
Nghĩa: đến, mặc Nghĩa: Tối

STT: 260 STT: 264


Hán Việt: Đoản Hán Việt: Ý
Nghĩa: Ngắn Nghĩa: Ý kiến
STT: 265 STT: 269
Hán Việt: Viễn Hán Việt: Ngân
Nghĩa: Xa Nghĩa: Ngân hàng

STT:266 STT: 270


Hán Việt: Hán Hán Việt: Ca
Nghĩa: Hán Nghĩa: Hát

STT: 267 STT: 271


Hán Việt: Nghiệp Hán Việt: Thuyết
Nghĩa: Nghề Nghĩa: Diễn giả

STT: 268 STT: 272


Hán Việt: Thí Hán Việt: Chất
Nghĩa: Thử nghiệm Nghĩa: Hỏi
STT: 273 STT: 277
Hán Việt: Quán Hán Việt: Diệu
Nghĩa: Quán Nghĩa: ngày trong
tuần

STT:274 STT: 278


Hán Việt: Thân Hán Việt: Đề
Nghĩa: Thân thiết Nghĩa: Vấn đề

STT: 275 STT: 279


Hán Việt: Đầu Hán Việt: Nhan
Nghĩa: Đầu óc Nghĩa: Mặt

STT: 276 STT: 280


Hán Việt: Dược Hán Việt: Nghiệm
Nghĩa: Thuốc Nghĩa: Thử nghiệm
STT: 281 STT: 285
Hán Việt: Phó Hán Việt: Tình
Nghĩa: Gắn Nghĩa: Tính tình

STT:282 STT: 286


Hán Việt: Hóa Hán Việt: Hoạt động
Nghĩa: Biến hóa Nghĩa: Rau

STT: 283 STT: 287


Hán Việt: Tốc Hán Việt: Túc
Nghĩa: Nhanh Nghĩa: ở

STT: 284 STT: 288


Hán Việt: Tính Hán Việt: Xích
Nghĩa: Tính cách Nghĩa: Xưa
STT: 289 STT: 293
Hán Việt: Tiếu Hán Việt: Bế
Nghĩa: Cười Nghĩa: Đóng

STT:290 STT: 294


Hán Việt: Lập Hán Việt: Hoàn
Nghĩa: Khóc Nghĩa: Tròn

STT: 291 STT: 295


Hán Việt: Định Hán Việt: Tỉ
Nghĩa: Dự định Nghĩa: so sánh

STT: 292 STT: 296


Hán Việt: Áp Hán Việt: Quyết
Nghĩa: đẩy Nghĩa: Quyết định
STT: 297 STT: 298
Hán Việt: Tình Hán Việt: Lâm
Nghĩa: nắng Nghĩa: Rừng

STT:298 STT: 300


Hán Việt: Toàn Hán Việt: Tân
Nghĩa: Toàn bộ Nghĩa: Mới

You might also like