Bai Tap On Tap, HD Va Dap So A2-C2 Giua Ky

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

BÀI TẬP ÔN TẬP VÀ HƯỚNG DẪN, ĐÁP SỐ

1 2 4 2 


  
  
Câu 1. Tìm C thỏa 3A  2B  2C  0 với A   4 4, B   0 1  .
   
 0 2 1 1
 11 2   1 2   1 2  1 2
       
1 
a. 12 10 b. 2 12 10 c.  6 11 d. 6 1 
2        
 2 8   2 8  2 3   2 3
 2 
 
1
Câu 2. Tính  4 1 3 2   
0 
 
0 
 4 1 3 2 
a. 9 b.   c. Không thực hiện được d.Kết quả khác
2 1 0 5
Câu 3. Xác định ma trận bậc thang trong các ma trận sau
2 0 0 1 1 0 5 1 0 0 3 0 
       
A1  0 0 8, A2   0 1 0, A3  0 0 8 , A4  0 0 9 .
     
       
0 5 0  0 0 2 0 11 0 0 0 0 
a. A2, A4 b. A2, A3 c. A1, A4 d. A1, A3
 1 0
1 1 1   
 
Câu 4. Cho A   , B   3 1 , xác định phần tử ở vị trí (3,1) của BA .

2 1 2  
1 2
a. 5 b.3 c. 7 d. 3
Câu 5. Ma trận 1 x x 2 ... x 2012  có cấp là:
a. 1  2013 b. 2013  1 c. 1  2012 d. 2013  1
3
0 2 0 
 
Câu 6. Tính 0 0 2
 
0 0 0 
0 0 0 0 8 0 0 8 0  0 3 0
       

a. 0 0 0  b. 0 0 8 c. 0 0 8 d. 0 0 3
       
0 0 0 0 0 0 0 0 0  0 0 0

1
1 1 0
1 2 3  
 
Câu 7. Cho hai ma trận A    và B  2 0 0 . Khẳng định nào sau

2 0 1   
3 2 0
đây là đúng?
14 7 14 7 0
a. AB    b. AB   
 1 0  10 1
14 7 0
c. AB    d. BA xác định nhưng AB không xác định.
 1 0 0
Câu 8. Cho A, B,C là các ma trận sao cho các phép toán sau thực hiện được. Tính
chất nào sau đây đúng
a. AT  A b. AB  BA c. (AB )T  AT BT d. (A  B )C  AC  B.
2 1
Câu 9. Cho A   , f (x )  x 2  2x  3. Tính f (A)
0 3
11 1 8 1
a.  

b.   c. Không tính được d. Một kết quả khác
 0 6 0 6
2 0 
Câu 10. Cho A    . Tính A100
 0 2
2100 0  2100 0  2100 3100 
     
a.  100 
b.  100 
c.  100 
d. Một kết quả khác
 0 2    0 2    0 2 
Câu 11. Cho A, B,C là các ma trận vuông cùng cấp. Tính chất nào sau đây đúng
a. det(AB )  det(A)det(B ) b. det(A  B )  det(A)  det(B )
c. det(A)  0 suy ra A  0 d. det(kA)  k det(A) với k là số thực khác 0
1 1 1
 
Câu 12. Tính định thức của các ma trận sau A   2 6 1
 
 3 4 2 
a. det A  11 b. det A  12 c. det A  0 d. det A  24
Câu 13. Cho det A3 A1   16. Tính det A
T

a. Không tồn tại b. det A  4 c. det A  4 d. det A  2


Câu 14. Cho A  2, B  3, và A, B  M 2    . Tính det(2AB )
a. 12 b. 12 c. 32 d. -24
1 2 
1   
 2 3 -1
 
Câu 15. Cho A  0 2 1, B  0 2 2 . Tính det(A  B ).

   
0 0 3 0 0 4 
a. 12 b. 10 c. 12 d. Đáp án khác

2
1 m 5 


Câu 16. Tính định thức A  0 m m  3 
 
0 0 2m  4
a. det A  m(2m  4) b. det A  2m 2 c. det A  2m  4 d. det A  m 2  1
2 0 2m
Câu 17. Cho định thức   2 1 2m - 2 . Tìm m để   0
2 0 2
a. m  2 b. m  0 c. m  1 d. m  2
1 1 2 3
0 2 1 0
Câu 18. Tính   .
3 1 0 1
0 2 2 0
a. 60 b. 30 c. 15 d. Đáp án khác
1 0 0 
 
Câu 19. Cho A  6 1 0  . Tính det[(3A)-1 ]T .
 
5 -1 4
1 1
a. 12 b. 108 c. d.
108 12
1 x 2x x 2
1 3 9 9
Câu 20. Các giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình 0
1 1 2 1
2 3 1 1
a. x  3, x  -1 b. x  2, x  3 c. x  3, x  -1 d. Đáp án khác
 1 3
Câu 21. Ma trận nghịch đảo của ma trận vuông A   
1 2

1 2 3 1 2 3 2 3  0 1


a.   b. 
  c. 5



 d.  
1 1
5 1 1  3 1 1  1 1   
 1 0 1
 
Câu 22. Ma trận nghịch đảo của ma trận vuông A   0 0 2 là:
 
1 3 1
6 3 0  6 3 0  6 3 0 
  
1  1  
a.  2 2 2 b.   2 2 2 c.   2 2 2 d. Không tồn tại.
6   6    
 0 3 0   0 3 0   0 3 0 

3
 
1 0 2  1 0
Câu 23. Tìm ma trận nghịch đảo của A    2 3 .
0 1 0   
 0 1
1
 1 0
3 2   1 0 2 3 2

a.    b. 3 2 
0 1 0 c.   d. Không tồn tại
2 1     2 1 
 0 1
-1 2   2 1
Câu 24. Tìm ma trận nghịch đảo của A  2     
 1 -1 -3 1

1 3 3 3
 3 1 0
a.   b. 3   c. A -1    d. Không tồn tại A1
3 5 4 5 4 2 1 
 0 2m  2 0 
 
Câu 25. Với giá trị nào của m thì ma trận m 2  1 2 m 2  khả nghịch?
 
 0 m  3 m  3
a. m  3  m  1 b. m  1 c. m  1 d. với mọi m
5 0 1 2 
 
0 0 2 0 
 
Câu 26. Tìm hạng của A  0 0 0 3 
0 
 1 0 1
0 
 0 0 4 
a. r (A)  4 b. r (A)  3 c. r (A)  1 d. r (A)  2
 1 1 3
 
Câu 27. Tìm hạng của A   2 1 0
 
1 1 3
a. r (A)  3 b. r (A)  4 c. r (A)  1 d. r (A)  2
1 1 1 1 
 
3 4 5 2 
Câu 28. Cho A    . Với giá trị nào của m để r (A)  3 ?
3 4 6 6 
3 3 m  3 m  6
 
a. m  1 b. m  1 c. m  3 d. Không tồn tại m
k 1 1 


Câu 29. Với giá trị nào của k thì r (A)  1, với A  1 k 1  .
 
2 k  1 k  1
a. k  1 b. k  1, k  1 / 2 c. k  1, k  -2 d. Đáp án khác

4
1 m  3 2m 

 
Câu 30. Xác định tham số m để hạng của A  0 1 1  là 2.
 
0 m  2 m  4
2

a. m  1  m  2 b. m  1 c. m  1  m  0 d. m  0

x  y  3z  2
Câu 31. Giải hệ phương trình tuyến tính 

2x  2y  6z  4

a. 2  a  3b, a, b  b. 1  a  b, a, b  c. a  b, a, b  d. 2, 4, 2

x  2y  3z  1



Câu 32. Giải hệ phương trình tuyến tính x  y  z  1



2x  y  2z  2

a. 1, 0, 0 b. 0, 0,1 c. Hệ vô nghiệm d. Vô số nghiệm
Câu 33. Sau khi ma trận hóa HPT có dạng AX  B, A  M 5 (). Kết luận nào đúng?
a. r (A)  r (A B )  5 thì hệ có nghiệm duy nhất b. Hệ luôn vô nghiệm
c. r (A)  r (A B )  3 thì hệ có nghiệm duy nhất d. Hệ luôn vô số nghiệm

2x  3z  1


Câu 34. Ma trận hóa hệ phương trình tuyến tính 2x  y  z  1 về dạng AX  B.



x  4y  2

Ma trận A là:
2 0 3  2 3 1  2 1 0  2 0 1 
   
   
a. 2 1 1 b. 2 1 1 c. 2 1 1 d. 0 1 2
       
1 4 0  1 3 2  1 2 0  1 1 0 

x y  z  1



Câu 35. Giải hệ phương trình tuyến tính x  y  z  1



2x  2y  3z  2

a. 1  a, a, 0 b. 1  2a, a, 0 c. a  b, a, b  d. 1,1,1
Câu 36. Cho A  M 3[ ], det(A)  0. Giải phương trình ma trận 2AX  B.

c. X  2A B
-1
a. X  2BA-1 b. X  B / A d. X  2A1B
1 1 -1 3 3 
Câu 37. Cho A   , B   
0 1 . Ma trận X nào sau đây thỏa AX  B
1 0 1   
1 -1
1 -2 2 3   2
 -3
a. X    b. X    
 c. X   1 4  d. X   
3 1  1 -1    -1 1 
1 0 

5

2x  2y  2z  1



Câu 38. Tìm tham số m để hệ có nghiệm duy nhất x  2y  2z  1



2x  y  mz  0

a. m  3 b. m  2 c. m  2 d. m  0

mx  2y  3z  0



Câu 39. Tìm m để hệ sau có nghiệm không tầm thường 4x  2y  2z  0



 3mx  y  2z  0

a. Không tồn tại m b. m c. m  -1 d. m  -1

x  y  3z  2t  0



Câu 40. Tìm tất cả m để hệ sau có vô số nghiệm 2x  z  3t  0



 3mx  y  m 2z  0

a. m b. Không tồn tại m c. m  -1 d. m  -1

HƯỚNG DẪN VÀ ĐÁP ÁN


11 ...
 
3 1 
1. C   A  B   ... ... . Chọn đáp án a.
2 2  
 ... ...
2. Đáp án (9). Chon đáp án d.
3. Đáp án a.
1
4. Lấy dòng 3 của B nhân với cột 1 của A: c13  (1 2)    3 . Chọn đáp án d.
2
7. Đáp án c.
8. Đáp án a.
2
2 1 2 1 1 0 5 7 
9. f (A)  A2  2A  3I 2     2 
0 3
  3    
0 1  0 12 . Chọn đáp án d.
0 3      
(2)100 0  2100 0 
100      . Chọn a.
10. A   
 0 (2)100   0 2100 
11. Chọn a.
12. det A  11. Chọn a.
13. Ta có
det A3(A1 )T  16  det A3 .det(A1 )T  16
 (det A)3 .det A1  16
1
 (det A)3 .  16
det A
 (det A)2  16  det A  4.
Chọn đáp án c.
14. Ta có
6
A, B  M 2[ ]  AB  M 2[ ]
 det(2AB )  22 det(AB )
 4 det A.det B  4.2.(3)  24.
Chọn đáp án d.
15. Ta có
3 ... ...
 
A  B  0 4 ...
 
0 0 1 
 det(A  B )  3.(4).1  12
Chọn đáp án a.
16. Chọn a.
17. Khai triển theo cột 2
2 0 2m
2 2m
  2 1 2m - 2  1.(1)22 .  4  4m.
2 2
2 0 2
Chọn đáp án c.
18. Ta có
1 1 2 3
d3 d3 3d1
2 1 0
0 2 1 0
   4 6 10
0 4 6 10
2 2 0
0 2 2 0
2 1
 10.(1)  60.
2 2
Chọn đáp án a.
19. Ta có
1
det[(3A)1 ]T  det[(3A)1 ] 
d et 3A
1 1 1
 3   .
3 det A 27.(4) 108
Chọn đáp án c.
20. Ta có

7
1 x 2x x 2 1 1 2 1
1 3 9 9 d1 d3 1 3 9 9

1 1 2 1 1 x 2x x2
2 3 1 1 2 3 1 1
d2 d2 d1 1 1 2 1
d3 d3 d1
0 2 7 8
 
d4 d4 2d1
0 x  1 2x  2 x 2  1
0 5 5 3
2 7 8
  x  1 2x  2 x 2  1
5 5 3
2 7 8
 (x  1). 1 2 x 1
5 5 3
0 3 6  2x
 (x  1). 1 2 x 1
0 5 5x  2
3 6  2x
 (x  1).(1).
5 5x  2
 (x  1).(15x  6  30  10x )
 (x  1).(25x  24).
Chọn đáp án d.
21. Đáp án a.
22. Đáp án a.
 1 2
23. Ta có A    . Chọn đáp án a.
2 3 
25. Ta có
2m  2 0
det A  (m 2  1).
m 3 m 3
 (m 2  1)(2  2m )(m  3)  0.
Chọn đáp án a.
26. Đổi chỗ dòng 2 và dòng 4 cho nhau, gạch bỏ dòng 3 (do tỉ lệ với dòng 5). Chọn
đáp án a.
27. Biến đổi sơ cấp
 1 1 3 1 1 3 
  d d 2d  
 
A   2 1 0     0 1 3 .
2 2
d3 d3 d1
1
 
  
1 1 3

0 0 6 
Chọn đáp án a.
8
28. Biến đổi sơ cấp
1 1 1 1  1 1 1 1 
   
3 4 5 2  dd23  d2 3d1 0 1 2 1 
A       
d3 3d1

34 6 6  d4 d4 3d1 0 1 3 3 
   
3 m  3 m  6
3 0 0 m m  3
1 1 1 1  1 1 1 1 
   
0 1 2 
1  d3 d4 md3 0 1 2 1 
         
d3 d3 d2
 
0 0 1 4  0 0 1 4 
   
0 0 m m  3 0 0 0 3  3m 

Chọn đáp án a.

Câu 29. Ta có
k 1 1
det A  1 k 1  k 2(k  1)  2  (k  1)  [2k  (k  1)  k (k  1)]
2 k 1 k 1
 k 3  3k  2  (k  1)(k 2  k  2)  (k  1)2(k  2).
1 1 1
 
Nếu k  1 thì A  1 1 1 . Dễ thấy r (A)  1.
 
2 2 2
2 1 1  2 1 1 
  

Nếu k  2 thì A   1 2 1    d2  2d2 d1
    0 3 3 . Suy ra r (A)  2.

d3 d3 d1
   
 2 1 1  0 0 0

Tóm lại chọn đáp án a.
Câu 30. Biến đổi
1 m  3 2m  1 m  3 2m 
  
 
 d3 d3 (m 2)d2   .
A  0 1 1        0 1 1 
 
 
0 
0 m  2 m 2  4  0 m 2
 m  2 

Do đó
r (A)  2  m 2  m  2  0  m  1  m  2.

Chọn đáp án a.

Câu 31. Ta có
1 1 3 2  1 1 3 2

A  (A | B )    d2 d2 2d1
     .
 
2 2 6 4  0 0 0 0

9
Hệ tương đương với

x  2  a  3b



x  y  3z  2  y  a



z b

Chọn đáp án a.
Câu 32. Bấm máy, chọn đáp án a.
Câu 33. Chọn đáp án a.
Câu 34. Chọn đáp án a.
Câu 35. Chọn đáp án a.
Câu 36. Chọn đáp án c.
Câu 37. Ma trận A có cấp 2  3, ma trận B có cấp 2  2. Vậy mat trận X có cấp 3  2.
Chọn đáp án c.
2 2 2
Câu 38. Hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi det A  1 2 2  6m  18  0. Chọn
2 1 m
đáp án a.
m 2 3
Câu 39. Hệ có không tầm thường khi và chỉ khi det A  4 2 2  28m  28  0.
3m 1 2
Chọn đáp án c.
Câu 40. Hệ thuần nhất gồm 3 phương trình, 4 ẩn số (3 < 4) nên luôn có vô số nghiệm với
mọi m. Chọn đáp án a.

10

You might also like