Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

SPIRIT CLOTHING2000 LTD.

, 05/23/2023
SPIRIT CLOTHING 2000 CO., LTD DOCKET
DOCKET NO COSTING: STYLE NO.: SPX2257S FABRIC SPF#2109
OB3169 WIDTH: CONTRAST
LINING FACTORY: SƠN AN THANH LINING
CUT BY: SƠN AN THANH
Customer Style # DESCRIPTION Animal Printed Brown Midi Skirt
1/70650 DATE: 2.3.23 DELIVERY : CB LENGTH

6 8 10 12 14 16 18 TOTAL DELIVERY CUSTOMER OLIVER BONAS SUPPLIER


COLOUR PO # ITEM NO PACKING
1 2 2 LABELS & TICKET
Brand label OB EF SML LBL Byways / Spirit

BROWN 1/70650 12838A SINGLES 45 90 135 100 70 40 20 500 Size label OB SZ LBL Byways / Spirit

Care label White for all ĐS / Spirit

Ticket OB SWNG TKT LRG 02 Byways / Spirit

PACKING ACCESSORY

Ticket sticker OB BARC LRG 01 N Byways / Spirit

Pin Byways / Spirit


Poly bag YES SƠN AN THANH
TOTAL : 45 90 135 100 70 40 20 500 Tissue YES SƠN AN THANH
Carton YES SƠN AN THANH
LƯU Ý : Hanger NO
- Số lượng cắt cần dựa theo tỉ lệ của đơn hàng , cần báo Spirit trước khi cắt nếu có tăng / giảm số lượng Poly bag for Button NO
- Định mức sản xuất đã bao gồm 1% cho vải lỗi/thiếu trong cây. Nếu kiểm vải thực t ế bị lỗi/thiếu trong cây nhi ều h ơn 1% thì Spirit TRIMMING
sẽ cấp thêm / giảm sản lượng cho phần chênh lệch (= thực tế - 1%) . Biên bản kiểm vải cần có đại diện Spirit xác nhận

Mẫu Photo gui theo yêu cầu của Spirit Mỗi màu - Size 8 x 1 pc & Size 14 x 1
Mẫu Production giao truoc xuat hang 10 ngà Mỗi màu - Size 10 x 2 pc
Mẫu Test - 2 pc cùng 1 size

CARE LABEL:

667088469.xlsx
SPIRIT CLOTHING 2000 LTD.,
Style : SPX2257S
COLOUR PO# PACKING 6 8 10 12 14 16 18 TOTAL REMARK SP10377
BROWN 1/70650 SINGLES 45 90 135 100 70 40 20 500 100.0% SP10513
45 90 135 100 70 40 20 500
MATERIAL BALANCE
SPX2257S Delivered to Factory
SIZE/ PRODUCT Ship Damage/ Actual
KINDS OF MATERIAL QTY CONS Need qty Order Qty 15/3/2023 Balance Remark
COLOR REFERENCE Short … received
su dung chung vai vưới
SHELL FABRIC SPF#2109 BROWN 500 1.199 m 600 1,870 10 1,860 1,261
SPX2304
FUSING TS28FOW OFF WHITE 500 0.06 yd 28 - (28)

INV ZIP 227 YKK BROWN 20.0 CM SIZE6 45 1.01 pc 45 50 50 50 4 đa cap

21.0 CM 325 1.01 pc 328 358 358 358 29


SIZE 8-12
23.0 CM 130 1.01 pc 131 143 143 143 12
SIZE 14-18

H&E SIZE 1 - SILVER 500 1.01 pc 505 - (505) su dung chung SPX2304

ELASTIC 5 MM THUN 5 MM - OFF WHITE 500 1.000 yd 500 700 600 600 100

HANGING LOOP 3 MM DTM BROWN 500 0.500 yd 250 1,500 1,500 1,250 su dung chung SPX2304

COTTON TAPE 3 MM OFF WHITE 500 1.000 yd 500 1000 1,000 500

Brand label OB EF SML LBL 500 1.000 pc 500 600 600 100

OB SZ LBL Size 6 45 1.020 pc 46 48 48 2


Size 8 90 1.020 pc 92 97 97 5
Size 10 135 1.020 pc 138 145 145 7
Size label Size 12 100 1.020 pc 102 107 107 5
Size 14 70 1.020 pc 71 75 75 4
Size 16 40 1.020 pc 41 43 43 2
Size 18 20 1.020 pc 20 21 21 1
Care label 5059434304722 1683998
Size 6 45 1.010 pc 45 100 100 100 55
WCARE LARGE
White for all Size 8 5059434304739 1684001 90 1.010 pc 91 100 100 100 9
BROWN Size 10 5059434304746 1684018 135 1.010 pc 136 150 150 150 14
1/70650 Size 12 5059434304753 1684025 100 1.010 pc 101 150 150 150 49
Nhãn Care Size 14 5059434304760 1684032 70 1.010 pc 71 100 100 100 29
Size 16 5059434304777 1684049 40 1.010 pc 40 100 100 100 60
Size 18 5059434304784 1684056 20 1.010 pc 20 100 100 100 80
SEWING TICKET THẺ BÀI CHÍNH OB 500 1.000 pc 500 600 600 100
Price Ticker Size 6 5059434304722 1683998 45 2.020 pc 91 121 121 121 30
BROWN Size 8 5059434304739 1684001 90 2.020 pc 182 231 231 231 49
1/70650 Size 10 5059434304746 1684018 135 2.020 pc 273 330 330 330 57
nhãn dán thẻ bài + bao + shipping mSize 12 5059434304753 1684025 100 2.020 pc 202 253 253 253 51
Size 14 5059434304760 1684032 70 2.020 pc 141 176 176 176 35
Size 16 5059434304777 1684049 40 2.020 pc 81 110 110 110 29
Size 18 5059434304784 1684056 20 2.020 pc 40 61 61 61 21
POLY BAG BAO LỚN 500 1 pc 500 700 700 200
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
OLIVER BONAS
TIÊU CHUẨN CHUNG HÀNG OLIVER BONAS
- Nút dự phòng may trực tiếp lên nhãn màu trắng , nhãn này nằm bên dưới nhãn care

1 BAO NILON SPIRIT CẤP - TÍNH PHÍ NHÀ MÁY


- kích thước :
* Hàng Sea-Flat / Air-Flat :
- Đầm , áo Jacket, Jumpsuit, quần : R40cm x D45cm + 5cm
- Áo , quần short, váy : R35cm x D35cm + 5cm
- thành phẩm xếp ly theo chiều dài phần dập ly + 10 cm
- Bao lớn dùng cho đóng phối : 60cm x 45cm + 5cm
- Bao lớn dùng cho đóng phối hàng xếp ly: theo chiều dài phần dập ly + 20 cm
* Hàng Sea-hanging / Air-hanging : Bao theo kích thước sản phẩm , có lỗ ở đáy bao cho móc treo

- Bao 4 yem , chất lượng đạt chuẩn 80BHT FREE.


- Bao nylon phải có lỗ thông hơi ( nằm ở góc gần đáy bao)
- Miệng bao có băng keo dán mặt trước ( dán ở mặt sau )

Mặt sau bao có in WARNING chữ in 16pts, in HOA + Logo như sau ( in giữa bao) X HINH IN CO 6 NGON NGU

40 CM
2 THÙNG :
Kích thước thùng :
D60cm x R40cm x C30cm
D60cm x R40cm x C20cm => truong hợp thùng kích cao 30 cm đóng bị rỗng thùng thì sử dụng thùng ca
- Cân nặng ( G.W ) thùng không quá 24kg. ( sau khi đóng thành phẩm)
- Thùng không được đóng rỗng
- Thùng 5 lớp , cứng , đạt tiêu chuẩn xuất khẩu. Đảm bảo không bị bể, biến dạng trong quá trình vận chuyển.
- Phần cạnh thùng dán keo , không được đóng đinh
- Thùng cần phải sạch sẽ , khô ráo, không có mùi, không ẩm, không dính phấn, không dơ.
- Miếng lót thùng : mặt trên, mặt dưới thùng ( xem hình).
Kích thước tối thiếu miếng lót là 50 x 30 cm

- Dùng băng keo trong 7cm, không mùi để dán thùng ,


( xem hình minh họa)

3 GẤP XẾP :
- Dùng dây treo thẻ bài cột vào nhãn size , nút thắt dây treo thẻ bài phải chắc chắn .
- Sử dụng giấy chống ẩm cỡ 30cm x 35 cm lót vào giữa mỗi sản phẩm
- Tùy theo mỗi loại sản phẩm mà cách gấp xếp khác nhau.

*** Đối với hàng giao thùng ( Air-Flat / Sea-Flat - giao hàng bằng thùng )
- Đóng đơn màu đơn size : mỗi sản phẩm sau khi gấp xếp cho vào 1 bao nilon,quay thẻ bài mặt có in giá ra ngoài.
- Trên mỗi bao có dán nhãn dán bao ( giống miếng dán thẻ bài ) và dán lên mặt phải của bao - dán mỗi cạnh vô 5 c
*** Đối với hàng giao móc treo - Air-hanging - hàng sẽ được ủi lại ở UK trước khi giao hàng .
- Hàng đóng đơn màu đơn size : 10 sản phẩm cùng size sau khi gấp xếp cho vào 1 bao nilon.
- Hàng đóng phối : 1 tỉ lệ phối sau khi gấp xếp cho vào 1 bao nilon.
- Bao nilon đơn sẽ được xếp vào đáy thùng , số lượng bao tương ứng với số lượng sản phẩm mỗi thùng.
*** Đối với hàng giao móc treo - Sea-hanging
- 1 SP treo vào móc và đóng vào 1 bao nilon - giao hàng treo , không đóng thùng
4 NHÃN DÁN THÙNG : CÓ 2 LOẠI NHÃN DÁN LÊN 3 MẶT THÙNG
- Nhãn dán thùng nhà máy làm theo form của Spirit và in ra trên giấy decan màu trắng chữ màu đen và nền trắng v
- Những chi tiết như số lượng , số thùng ..v.v.. có thể ghi tay
- Không ghi chép, gạch, xóa, không dán băng keo hoặc bất kỳ nhãn mác nào khác lên nhãn dán thùng
của thùng ngoại trừ những thông tin cần thiết theo from mẫu.
- Nhãn Shipping mark dán lên 2 mặt - 1 mặt lớn và 1 mặt nhỏ
- nhãn địa chỉ dán lên 1 mặt lớn còn lại

- Shipping mark: dán barcode lên shipping mark nhung cắt bỏ đi phần "giá"
*** Packing list xuất hàng phải được in ra bỏ vào phong bì dán và dán lên mặt thùng số 1 ở mỗi lần xuất hàn

*** Bao nylon , giấy chống ẩm, thùng carton, đạn nhựa do đơn vị sản xuất cung cấp
*** Bao Poly tuyệt đối không được có bột phấn trắng trong bao
*** Thùng, Bao, Giấy chống ẩm nhà máy cần phải đưa cho Spirit duyệt trước khi sản xuất.
ÓI

N CO 6 NGON NGU

40 CM
ng thì sử dụng thùng cao 20 cm

trình vận chuyển.

mặt có in giá ra ngoài.


o - dán mỗi cạnh vô 5 cm ( nhu hinh dưới)
ẩm mỗi thùng.

màu đen và nền trắng và in trên khổ giấy A5

ADDRESS
One side of LABEL - nhãn
the carton dán
– size địa chỉ
20x15 cm ( 2pcs/1 tờ A4)

UNIT G, GATEWAY 3,
DAVIS ROAD INDUSTRIAL ESTATE PARK,
CHESSINGTON, SURREY,
KT9 1TQ,
U.K.
ố 1 ở mỗi lần xuất hàng
5 cm

40 CM
SUPPLIER NAME SPIRIT CLOTHING 2000 CARTON NUMBER

P.O NUMBER 1/70650 9 OF 9

Animal Printed Brown


ITEM DESCRIPTION Midi Skirt

OLIVER BONAS
RCODE 1684056

QUANTITY 20 UNITS

EAN/BARCODE 5059434304784

COLOUR BROWN  Carton Weight 3.9kg Net 5.4kg Gross

SIZE 18

SUPPLIER NAME SPIRIT CLOTHING 2000 CARTON NUMBER

P.O NUMBER 1/70650 9 OF 9

Animal Printed Brown


ITEM DESCRIPTION Midi Skirt

OLIVER BONAS 1684056


RCODE

QUANTITY 20 UNITS

EAN/BARCODE 5059434304784

COLOUR BROWN  Carton Weight 3.9kg Net 5.4kg Gross

SIZE 18
Ô màu xanh là phần thay đổi thong tin theo tững mã hàng

ô màu xanh cần bôi lại màu trắng trước khi in dán

6 5059434304722 1683998

8 5059434304739 1684001

10 5059434304746 1684018

12 5059434304753 1684025
14 5059434304760 1684032

16 5059434304777 1684049

18 5059434304784 1684056

ô màu xanh cần bôi lại màu trắng trước khi in dán
DELIVERY ADDRESS SUPPLIER ADDRESS

OLIVER BONAS OLIVER BONAS SPIRIT CLOTHING 2000


UNIT G, GATEWAY 3 THE PAVILION BUILDING ( UNIT 17 )
TOTAL PCS 500
TOTAL BOXES 9 DAVIS ROAD EMPIRE SQUARE , 34 LONG LANE , BOROUGH , LONDON

TOTAL WEIGHT 99 CHESSIGNTON, SURREY UNITED KINGDOM

STYLE NUMBER SPX2257 KT9 1TQ

0.1543 0.1611 0.1679 0.1747 0.1815 0.1883 0.1951


Carton Dimensions (cbm)
SIZE BREAKDOWN
BOX NUMBER: PO NUMBER STYLE DESCRIPTION Net Gross
NO OF UNITS PER Length Width Height Weight Weight
6 8 10 12 14 16 18 BOXES BOX TOTAL PC'S (cm) (cm) (cm) (kg) (kg)
1 1 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 45 1 45 45 60 40 20 6.9 8.4
2 2 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 90 1 90 90 60 40 30 14.5 16.0
3 3 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 90 1 90 90 60 40 30 15.1 16.6
4 4 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 45 1 45 45 60 40 20 7.6 9.1
5 5 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 75 1 75 75 60 40 30 13.1 14.6
6 6 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 25 1 25 25 60 40 20 4.4 5.9
7 7 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 70 1 70 70 60 40 30 12.7 14.2
8 8 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 40 1 40 40 60 40 20 7.5 9.0
9 9 1/70650 Animal Printed Brown Midi Skirt 20 1 20 20 60 40 20 3.9 5.4
TOTAL UNITS 45 90 135 100 70 40 20 9 500
0.528 86 99
TOTAL MIX 9% 18% 27% 20% 14% 8% 4% 100%

ORIGINAL PO SIZE BREAKDOWN


INFORMATION 6 8 10 12 14 16 18 TOTAL
ORIGINAL PO QTY 45 90 135 100 70 40 20 500
ORIGINAL PO MIX 9% 18% 27% 20% 14% 8% 4% 100%

SIZE BREAKDOWN
VARANCE
6 8 10 12 14 16 18 TOTAL
VARIANCE UNITS 0 0 0 0 0 0 0 0
VARIANCE % 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0.0%

You might also like