BÀI TẬP BÀI 11

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢN DỊCH TẬP 11


1. Trẻ em ( 2 子→ ____ ) Tôi ở đây .
A.Ninin B.Futari _ _
きって か
2. ( 10 → ____ ) _切手 買Tôi đã ở đó .
A. Tung hứng B. Tung hứng _
3. Ghế _ ( ______ ) bạn có
… 3 có _
なん
A. bao nhiêu B.何
まいにち はたら
4 .毎日 ( ______ ) 働 bạn có đến không
じかん はたら
……số 8 時間 働 đến .
なんじ なんじかん
AB 何時 _何時間
きっぷ か
5. _ 切符_ ( ______ ) 買Bạn có ở đó không ?
まい か
……2 枚 買Tôi ở đây .
A. có chuyện gì B. có chuyện gì vậy
りょう じてんしゃ
đến 6 . 寮 自転車Nhưng ( ______ ) bạn có
だい
……Năm 台 có _
A. cái gì B. cái gì
しゅうかん かい かのじょ でんわ
7.1 週 間 ( ____ ) đến 3 回( ____ )彼女 電話của tôi sẽ gọi
A. to・to B .to・X
にもつ ふなびん
8. Cái này _ 荷物răng đến Mỹ 船便( ____ ) bao nhiêu
A. và B. _
にほん
9. ( 日本____ ) Tôi đã ở đây được 2 năm rồi ( ____ ) .
A. đến B. đến X
1 0. Làm ơn cho năm ( ____ ) quả táo (____) .
…… Vâng. Nó là 600 yên .
A.を・X B .は・X

You might also like