Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


HỘI ĐỒNG THI ĐGNL NGOẠI NGỮ
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ TƯƠNG ĐƯƠNG B1
(Đợt thi 06,07 tháng 10 năm 2022)

Nghe Nói Đọc Viết


STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
1 TA2200 18810110025 Trần Văn An 12/11/2000 22.0 15.00 30.0 3.0 70.0
2 TA2201 18810310341 Trần Văn An 16/06/2000 10.0 14.00 20.5 14.0 58.5
3 TA2202 18810810013 Bùi Phương Anh 26/12/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
4 TA2203 1781620002 Đỗ Hoài Anh 13/10/1999 8.0 0.00 22.5 9.0 39.5
5 TA2204 SĐH Đoàn Hùng Anh 12/01/1993 0.0 16.00 24.0 21.0 61.0
6 TA2205 18810110226 Lâm Đức Anh 15/09/2000 13.0 5.00 25.5 9.0 52.5
7 TA2206 18810850035 Lê Đức Anh 25/01/2000 12.0 11.00 25.5 10.0 58.5
8 TA2207 19810830065 Lê Thị Quỳnh Anh 22/4/2001 14.0 0.00 24.0 8.0 46.0
9 TA2208 18810820068 Lê Thị Vân Anh 14/10/2000 16.0 10.00 25.5 4.0 55.5
10 TA2209 18810710079 Ngô Hải Anh 19/10/2000 15.0 16.50 15.5 12.0 59.0
11 TA2210 18810710018 Nguyễn Minh Anh 03/06/2000 17.0 13.50 23.0 12.0 65.5
12 TA2211 18810510125 Nguyễn Thế Anh 06/08/2000 13.0 18.00 25.5 20.0 76.5
13 TA2212 18810810044 Nguyễn Thị Kiều Anh 04/08/2000 5.0 0.00 25.0 0.0 30.0
14 TA2213 18810820099 Nguyễn Thị Kim Anh 22/10/2000 0.0 0.00 9.5 0.0 9.5
15 TA2214 19810810079 Nguyễn Thị Lan Anh 13/08/2001 14.0 11.00 30.0 10.0 65.0
16 TA2215 1781810005 Nguyễn Thị Vân Anh 15/11/1999 15.0 0.00 29.0 3.0 47.0
17 TA2216 18810820005 Nguyễn Thị Vân Anh 03/07/2000 11.0 11.50 29.0 7.0 58.5
18 TA2217 18810110135 Nguyễn Tiến Anh 30/08/2000 13.0 0.00 27.5 6.0 46.5
19 TA2218 18810420062 Nguyễn Tiến Anh 01/02/2000 16.0 12.00 17.0 8.0 53.0
20 TA2219 18810850028 Nguyễn Tuấn Anh 19/08/2000 6.0 13.00 26.5 11.0 56.5
21 TA2220 18810650009 Nguyễn Tuấn Anh 30/12/2000 0.0 0.00 7.0 0.0 7.0
22 TA2221 1781410306 Trần Ngọc Anh 04/01/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
23 TA2222 18810840095 Trần Quang Anh 22/8/2000 22.0 15.50 27.5 15.0 80.0
24 TA2223 19810510143 Trần Tuấn Anh 03/08/2001 15.0 12.00 30.0 9.0 66.0
25 TA2224 18810710130 Đinh Phương Ngọc Ánh 09/01/2000 12.0 9.00 23.0 9.0 53.0
26 TA2225 18810710187 Hoàng Thị Phương Ánh 29/03/2000 12.0 10.00 24.0 11.0 57.0
27 TA2226 1781810009 Nguyễn Thị Ánh 25/04/1999 6.0 0.00 20.5 2.0 28.5
28 TA2227 19810310046 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/8/2001 5.0 10.00 19.5 9.0 43.5
29 TA2228 18810810104 Trịnh Thị Ánh 22/10/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
30 TA2229 18810420165 Hoàng Việt Bắc 14/12/1999 13.0 0.00 27.5 1.0 41.5
31 TA2230 SĐH Lê Ngọc Bảo 10/12/1994 0.0 18.00 19.5 16.0 53.5
32 TA2231 18810420177 Lê Minh Chiến 14/11/2000 13.0 16.00 24.0 14.0 67.0
33 TA2232 1781410409 Phạm Minh Chiêu 21/10/1999 12.0 0.00 8.5 0.0 20.5
34 TA2233 1781720007 Nguyễn Thị Chinh 17/07/1999 15.0 10.00 19.0 19.0 63.0
35 TA2234 18810620135 Vũ Đình Công 16/06/2000 19.0 14.00 19.5 12.0 64.5
36 TA2235 1781510301 Đặng Tuấn Cường 08/12/1999 7.0 0.00 17.0 7.0 31.0
37 TA2236 18810420082 Dương Quốc Cường 16/09/2000 15.0 19.00 24.0 16.0 74.0
38 TA2237 18810160038 Hoàng Kiên Cường 12/09/2000 17.0 18.00 24.0 18.0 77.0
39 TA2238 SĐH Lương Ngọc Cường 19/10/1981 7.0 5.00 7.5 3.0 22.5
40 TA2239 1781310117 Mai Việt Cường 01/10/1999 18.0 19.00 26.5 13.0 76.5
41 TA2240 1781310018 Lê Quốc Đạt 20/05/1999 10.0 11.00 25.0 8.0 54.0
42 TA2241 18810620124 Nguyễn Minh Đạt 26/12/2000 14.0 15.00 25.0 17.0 71.0
43 TA2242 1781610009 Phạm Tiến Đạt 01/10/1999 6.0 0.00 19.0 0.0 25.0
44 TA2243 18810820111 Trần Quốc Đạt 22/08/2000 4.0 0.00 25.5 3.0 32.5
45 TA2244 18810850007 Trần Tiến Đạt 24/03/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
46 TA2245 18810840003 Phạm Hoàng Diệp 26/12/2000 11.0 12.00 24.0 14.0 61.0
47 TA2246 1681940009 Hồ Sỹ Định 16/06/1998 16.0 15.00 24.0 16.0 71.0
48 TA2247 1781610011 Nguyễn Phú Đông 05/02/1999 5.0 0.00 10.5 0.0 15.5
49 TA2248 SĐH Nguyễn Phương Đông 19/06/1982 23.0 17.00 25.5 17.0 82.5
50 TA2249 19810620004 Nguyễn Văn Du 16/08/2001 18.0 16.00 25.5 17.0 76.5
51 TA2250 18810710179 Chu Minh Đức 21/09/2000 14.0 18.00 21.5 12.0 65.5
52 TA2251 1781410419 Đàm Trung Đức 28/06/1999 8.0 0.00 13.5 2.0 23.5
53 TA2252 1781310123 Đỗ Hồng Đức 02/07/1999 15.0 13.00 23.0 10.0 61.0
54 TA2253 1781410321 Hoàng Minh Đức 05/07/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
55 TA2254 1781310024 Lê Anh Đức 22/02/1999 23.0 10.00 21.5 16.0 70.5
56 TA2255 18810650018 Nguyễn Việt Đức 30/10/2000 8.0 19.00 18.0 18.0 63.0
57 TA2256 18810430010 Phan Minh Đức 13/08/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
58 TA2257 18810170148 Vũ Minh Đức 01/09/2000 4.0 17.00 17.0 10.0 48.0
59 TA2258 1781510016 Đỗ Mạnh Dũng 27/02/1999 11.0 15.00 18.0 16.0 60.0
60 TA2259 18810170017 Hoàng Trọng Dũng 11/11/2000 5.0 0.00 13.0 0.0 18.0
61 TA2260 19810510157 Nguyễn Việt Dũng 19/01/2001 14.0 19.00 15.5 21.0 69.5
62 TA2261 18810110019 Vũ Tiến Dũng 17/08/2000 15.0 15.00 27.5 16.0 73.5
63 TA2262 18810820034 Bùi Nam Dương 08/11/2000 8.0 16.00 29.0 16.0 69.0
64 TA2263 18810720211 Đặng Thùy Dương 15/10/2000 12.0 0.00 20.5 10.0 42.5
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
65 TA2264 1781330011 Đinh Quang Dương 20/08/1999 15.0 0.00 13.0 5.0 33.0
66 TA2265 18810530091 Lê Văn Dương 20/05/2000 6.0 18.00 18.0 21.0 63.0
67 TA2266 1781610016 Nguyễn Tiến Dương 11/07/1999 11.0 0.00 7.5 0.0 18.5
68 TA2267 18810640015 Nguyễn Vĩnh Dương 11/06/2000 9.0 19.00 12.0 15.0 55.0
69 TA2268 18810310241 Đoàn Ngọc Duy 16/05/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
70 TA2269 18810000076 Nguyễn Văn Duy 05/11/2000 9.0 0.00 15.5 7.0 31.5
71 TA2270 18810720128 Cao Thị Hồng Duyên 20/11/2000 13.0 0.00 18.0 4.0 35.0
72 TA2271 18810810065 Hoàng Thị Mỹ Duyên 20/09/2000 12.0 0.00 20.5 2.0 34.5
73 TA2272 SĐH Đỗ Hồng Giang 29/01/1997 0.0 0.00 3.5 0.0 3.5
74 TA2273 18810110151 Nguyễn Đăng Giang 31/08/2000 16.0 0.00 19.0 3.0 38.0
75 TA2274 18810420055 Nguyễn Trường Giang 03/07/2000 16.0 17.00 23.0 16.0 72.0
76 TA2275 18810710144 Phạm Hà Giang 23/09/2000 15.0 18.00 28.5 17.0 78.5
77 TA2276 18810110302 Vũ Trường Giang 01/01/2000 16.0 12.00 28.5 19.0 75.5
78 TA2277 18810230029 Đỗ Thị Thu Hà 19/11/2000 12.0 17.00 18.0 19.0 66.0
79 TA2278 18810000149 Nguyễn Văn Hà 26/04/2000 11.0 10.00 10.0 20.0 51.0
80 TA2279 18810840086 Phạm Thu Hà 13/12/2000 13.0 19.00 20.5 16.0 68.5
81 TA2280 18810820077 Trần Thị Thu Hà 25/09/2000 0.0 0.00 16.5 0.0 16.5
82 TA2281 1781720014 Voòng Thu Hà 25/08/1999 4.0 17.00 11.0 14.0 46.0
83 TA2282 1781330014 Đỗ Minh Hải 03/03/1999 15.0 19.00 19.5 14.0 67.5
84 TA2283 18810420214 Đỗ Trọng Hải 02/12/2000 7.0 16.00 28.5 16.0 67.5
85 TA2284 18810510053 Lò Văn Hải 03/03/2000 6.0 16.00 15.5 6.0 43.5
86 TA2285 18810820069 Nguyễn Đức Hải 11/01/2000 6.0 15.00 19.5 11.0 51.5
87 TA2286 18810840075 Nguyễn Hoàng Hải 14/09/2000 10.0 16.00 29.0 13.0 68.0
88 TA2287 1781330015 Nông Thanh Hải 19/10/1999 8.0 0.00 13.0 4.0 25.0
89 TA2288 18810540013 Đặng Thị Hằng 04/03/2000 19.0 16.00 27.5 12.0 74.5
90 TA2289 18810230021 Đào Lý Hằng 21/09/2000 9.0 17.00 13.5 17.0 56.5
91 TA2290 18810340508 Ngô Thị Thúy Hằng 10/05/2000 0.0 0.00 16.5 0.0 16.5
92 TA2291 18810320073 Nguyễn Thị Hằng 13/11/2000 11.0 17.00 25.0 17.0 70.0
93 TA2292 1681710004 Nguyễn Thị Hạnh 20/07/1998 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
94 TA2293 SĐH Trịnh Mỹ Hạnh 10/10/1995 11.0 16.00 10.5 19.0 56.5
95 TA2294 SĐH Nguyễn Thị Thu Hiền 13/09/1999 19.0 18.00 25.0 8.0 70.0
96 TA2295 18810820023 Nguyễn Thế Hiển 02/11/2000 16.0 18.00 8.5 16.0 58.5
97 TA2296 18810110133 Vũ Đức Hiển 08/06/2000 21.0 19.00 29.0 17.0 86.0
98 TA2297 SĐH Lê Hoàng Hiệp 13/12/1983 15.0 12.00 26.5 14.0 67.5
99 TA2298 18810430081 Ngô Hoàng Hiệp 04/03/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
100 TA2299 18810110070 Nguyễn Hoàng Hiệp 29/12/2000 22.0 14.00 28.5 19.0 83.5
101 TA2300 1781620043 Nguyễn Hoàng Hiệp 23/12/1999 17.0 16.00 12.0 14.0 59.0
102 TA2301 1781940013 Hồ Văn Hiếu 01/09/1999 19.0 15.00 19.5 20.0 73.5
103 TA2302 18810430046 Hoàng Minh Hiếu 22/09/2000 16.0 15.00 11.0 19.0 61.0
104 TA2303 18810000029 Lại Minh Hiếu 05/01/2000 7.0 0.00 16.5 2.0 25.5
105 TA2304 18810510033 Nguyễn Trung Hiếu 30/09/2000 7.0 17.00 18.0 16.0 58.0
106 TA2305 18810110146 Nguyễn Trung Hiếu 16/05/2000 4.0 0.00 11.0 2.0 17.0
107 TA2306 18810720099 Nguyễn Văn Hiếu 23/10/2000 10.0 0.00 9.5 14.0 33.5
108 TA2307 18810510067 Trịnh Thế Hiếu 13/05/2000 9.0 15.00 8.5 2.0 34.5
109 TA2308 18810710070 Nguyễn Thị Hoa 09/04/2000 0.0 0.00 1.5 0.0 1.5
110 TA2309 1781420146 Dương Văn Hoàng 30/12/1999 0.0 0.00 11.0 0.0 11.0
111 TA2310 18810110076 Nguyễn Huy Hoàng 22/06/2000 19.0 16.00 30.0 17.0 82.0
112 TA2311 18810230012 Nguyễn Việt Hoàng 30/08/2000 21.0 9.00 27.5 19.0 76.5
113 TA2312 18810420052 Trần Đình Hoàng 16/05/2000 21.0 3.00 22.5 19.0 65.5
114 TA2313 20CH5010010 Trần Ngọc Hoàng 05/06/1997 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
115 TA2314 18810420053 Trần Việt Hoàng 24/11/2000 10.0 13.00 21.5 18.0 62.5
116 TA2315 1781420145 Lê Văn Hoạt 07/05/1998 0.0 1.00 9.5 0.0 10.5
117 TA2316 18810000002 Đoàn Thu Hồng 02/10/2000 16.0 10.00 27.5 17.0 70.5
118 TA2317 18810710199 Đỗ Thanh Kim Huệ 14/09/2000 13.0 5.00 14.5 18.0 50.5
119 TA2318 18810810234 Nguyễn Thị Hồng Huệ 18/11/2000 16.0 15.00 25.0 22.0 78.0
120 TA2319 SĐH Hà Ngọc Hùng 15/08/1983 0.0 1.00 0.0 0.0 1.0
121 TA2320 18810430005 Nguyễn Xuân Hùng 28/02/1998 0.0 7.00 14.5 0.0 21.5
122 TA2321 19810310011 Lê Việt Hưng 24/09/2001 13.0 16.00 25.0 20.0 74.0
123 TA2322 1781330019 Nguyễn Đức Hưng 15/05/1999 19.0 19.00 25.5 21.0 84.5
124 TA2323 18810710112 Nguyễn Thành Hưng 06/06/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
125 TA2324 18810640011 Quàng An Hưng 08/10/2000 0.0 8.00 0.0 0.0 8.0
126 TA2325 19810310044 Trần Văn Hưng 30/01/1997 6.0 2.00 8.5 0.0 16.5
127 TA2326 18810820049 Đào Thị Thu Hương 06/12/2000 18.0 7.00 24.0 20.0 69.0
128 TA2327 18810210014 Đào Thu Hương 10/09/2000 14.0 11.00 25.5 19.0 69.5
129 TA2328 18810340497 Nguyễn Thị Diễm Hương 06/02/2000 19.0 10.00 26.5 23.0 78.5
130 TA2329 1681810012 Nguyễn Thị Mai Hương 04/12/1998 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
131 TA2330 18810840098 Nguyễn Thị Thu Hương 23/06/2000 19.0 11.00 29.0 20.0 79.0
132 TA2331 18810820079 Vũ Thị Lan Hương 09/03/1998 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
133 TA2332 1781410442 Phạm Lê Quốc Hữu 30/10/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
134 TA2333 SĐH Bùi Gia Hoàng Huy 18/08/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
135 TA2334 1781310034 Đào Quang Huy 29/04/1999 19.0 8.00 21.5 23.0 71.5
136 TA2335 18810850025 Đỗ Quốc Huy 01/09/2000 19.0 17.00 20.5 21.0 77.5
137 TA2336 1781620052 Nguyễn Đình Huy 21/02/1999 11.0 7.00 15.5 21.0 54.5
138 TA2337 18810110066 Nguyễn Gia Huy 15/06/2000 20.0 18.00 28.5 20.0 86.5
139 TA2338 18810230057 Nguyễn Quang Huy 16/06/2000 14.0 16.00 20.5 20.0 70.5
140 TA2339 18810110071 Phạm Quang Huy 21/07/2000 15.0 19.00 30.0 19.0 83.0
141 TA2340 1781310136 Phạm Quang Huy 11/11/1999 3.0 15.00 16.5 14.0 48.5
142 TA2341 18810230034 Linh Thị Huyên 14/06/2000 18.0 18.00 26.5 17.0 79.5
143 TA2342 SĐH Đỗ Lê Thu Huyền 04/01/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
144 TA2343 1781810136 Nguyễn Thị Huyền 19/10/1998 5.0 16.00 25.5 0.0 46.5
145 TA2344 18810420161 Nguyễn Đình Khang 12/04/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
146 TA2345 SĐH Ngô Hồng Khanh 01/01/1981 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
147 TA2346 18810410041 Lương Ngọc Khánh 10/12/2000 17.0 16.00 16.5 16.0 65.5
148 TA2347 18810310442 Đỗ Nguyễn Thiện Khiêm 19/04/2000 14.0 17.00 11.0 13.0 55.0
149 TA2348 18810110271 Phạm Gia Khiêm 04/07/2000 15.0 19.00 29.0 20.0 83.0
150 TA2349 18810110299 Bùi Quang Hiếu Kiên 30/09/2000 14.0 19.00 27.5 19.0 79.5
151 TA2350 18810810091 Đỗ Trung Kiên 01/08/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
152 TA2351 1781620058 Nguyễn Trung Kiên 12/07/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
153 TA2352 18810110196 Nguyễn Thành Lâm 16/10/2000 7.0 17.00 29.0 12.0 65.0
154 TA2353 18810510088 Nguyễn Tùng Lâm 20/02/2000 10.0 17.00 19.0 20.0 66.0
155 TA2354 1781110146 Phạm Tùng Lâm 02/08/1999 13.0 17.00 20.5 14.0 64.5
156 TA2355 SĐH Nguyễn Thị Liên 29/07/1999 3.0 15.00 10.5 1.0 29.5
157 TA2356 18810810049 Nguyễn Diệu Linh 23/04/2000 12.0 18.00 21.5 1.0 52.5
158 TA2357 18810710157 Nguyễn Diệu Linh 24/11/2000 17.0 0.00 18.0 15.0 50.0
159 TA2358 1781310047 Nguyễn Quang Linh 27/11/1999 16.0 20.00 20.5 18.0 74.5
160 TA2359 18810810027 Phạm Mỹ Linh 28/05/2000 10.0 15.00 19.0 6.0 50.0
161 TA2360 19810830038 Phạm Thị Phương Linh 19/06/2001 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
162 TA2361 18810310351 Hoàng Thị Thanh Loan 06/08/2000 15.0 17.00 23.0 19.0 74.0
163 TA2362 18810310452 Hoàng Đức Long 06/11/2000 7.0 19.00 14.5 13.0 53.5
164 TA2363 18810830183 Nguyễn Trần Long 26/07/2000 5.0 16.00 24.0 13.0 58.0
165 TA2364 1781910003 Phạm Hữu Long 10/11/1999 0.0 15.00 11.0 0.0 26.0
166 TA2365 18810840091 Trần Phi Long 03/05/2000 5.0 19.00 19.5 18.0 61.5
167 TA2366 1781310151 Lê Quỳnh Mai 27/10/1999 6.0 15.00 13.5 15.0 49.5
168 TA2367 1781510048 Nguyễn Thị Mai 25/12/1999 4.0 10.00 13.0 3.0 30.0
169 TA2368 18810810116 Phạm Thị Thanh Mai 01/03/2000 13.0 17.00 25.0 15.0 70.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
170 TA2369 19810810177 Trần Thị Ngọc Mai 06/03/2001 4.0 14.00 9.5 9.0 36.5
171 TA2370 1781410354 Lều Đức Mạnh 07/10/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
172 TA2371 SĐH Nguyễn Quốc Mạnh 07/08/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
173 TA2372 1781610037 Trần Hồng Mạnh 05/05/1999 10.0 14.00 27.5 0.0 51.5
174 TA2373 1781310153 Nguyễn Thùy Miên 09/01/1999 12.0 3.00 11.0 15.0 41.0
175 TA2374 18810530009 Khiếu Đình Minh 29/10/1999 5.0 15.00 10.5 11.0 41.5
176 TA2375 1781610039 Nguyễn Phi Tuấn Minh 18/05/1999 22.0 17.00 26.5 19.0 84.5
177 TA2376 18810710005 Phạm Thị Minh 11/05/2000 4.0 5.00 24.0 10.0 43.0
178 TA2377 18810650010 Hoàng Hoài Nam 06/10/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
179 TA2378 19810310021 Lưu Ngọc Nam 22/03/2001 12.0 14.00 13.5 18.0 57.5
180 TA2379 19810310059 Nguyễn Sỹ Phúc Nam 20/04/2001 17.0 16.00 21.5 15.0 69.5
181 TA2380 18810210020 Hà Huyền Nga 16/08/2000 19.0 15.00 23.0 22.0 79.0
182 TA2381 1781510055 Hoàng Thị Nga 30/12/1999 7.0 4.00 21.5 1.0 33.5
183 TA2382 18810230024 Nguyễn Thu Nga 03/04/2000 4.0 12.00 23.0 11.0 50.0
184 TA2383 19810310049 Đinh Tuấn Nghĩa 15/12/2001 7.0 13.00 20.5 15.0 55.5
185 TA2384 18810820083 Nguyễn Hữu Nghĩa 31/03/2000 13.0 10.00 10.5 13.0 46.5
186 TA2385 SĐH Trần Tuấn Nghĩa 11/11/1996 14.0 13.00 15.5 17.0 59.5
187 TA2386 1781810154 Lại Thị Ngọc 06/07/1999 5.0 5.00 18.0 7.0 35.0
188 TA2387 18810720042 Nguyễn Minh Ngọc 13/01/2000 14.0 15.00 25.5 18.0 72.5
189 TA2388 18810410052 Phạm Quang Ngọc 06/12/2000 7.0 12.00 28.5 2.0 49.5
190 TA2389 1781330037 Thân Đức Nguyên 01/10/1999 16.0 15.00 22.5 9.0 62.5
191 TA2390 18810830185 Nguyễn Minh Nguyệt 01/07/2000 13.0 10.50 13.0 8.0 44.5
192 TA2391 18810710219 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/7/2000 19.0 12.00 27.5 12.0 70.5
193 TA2392 19810310242 Nguyễn Tuấn Nhật 05/06/2001 16.0 11.00 19.0 8.0 54.0
194 TA2393 18810820039 Dương Thị Hồng Nhung 09/09/2000 16.0 10.00 11.0 10.0 47.0
195 TA2394 18810310236 Tào Nhật Ninh 01/02/2000 19.0 13.00 25.5 12.5 70.0
196 TA2395 19810830092 Nguyễn Thị Nụ 05/01/2001 8.0 14.00 17.0 2.0 41.0
197 TA2396 18810840073 Võ Thị Tú Oanh 15/04/2000 7.0 9.00 12.0 2.0 30.0
198 TA2397 18810430109 Đặng Văn Phong 14/08/2000 12.0 17.00 30.0 12.0 71.0
199 TA2398 18810410047 Đinh Hồng Phong 17/04/2000 13.0 12.00 24.0 4.0 53.0
200 TA2399 18810110090 Hà Văn Phú 28/12/2000 10.0 18.00 29.0 4.0 61.0
201 TA2400 19810310056 Huỳnh Vĩnh Phúc 16/05/2001 13.0 10.00 20.5 10.0 53.5
202 TA2401 18810320701 Lê Minh Phúc 13/02/2000 18.0 12.00 24.0 8.0 62.0
203 TA2402 19810310568 Nguyễn Anh Phúc 28/01/2001 6.0 13.00 14.5 15.0 48.5
204 TA2403 1781510240 Nguyễn Duy Phương 27/10/1999 9.0 13.00 12.0 3.0 37.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
205 TA2404 1781510062 Nguyễn Thị Phương 25/12/1999 11.0 11.00 22.5 4.0 48.5
206 TA2405 1781330041 Vũ Thị Trang Phượng 04/05/1999 14.0 10.00 24.0 18.0 66.0
207 TA2406 1781510241 Chu Văn Quang 21/08/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
208 TA2407 18810110103 Nguyễn Doãn Quý 22/10/2000 15.0 19.00 28.5 4.0 66.5
209 TA2408 1781510243 Vũ Văn Quý 10/09/1998 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
210 TA2409 18810230010 Vũ Xuân Quý 31/07/2000 10.0 13.00 15.5 6.0 44.5
211 TA2410 18810710021 Trần Thị Hà Quyên 22/06/2000 11.0 13.00 29.0 9.0 62.0
212 TA2411 1781620077 Trần Minh Quyết 12/01/1999 9.0 9.00 20.5 6.0 44.5
213 TA2412 1781720033 Nguyễn Như Quỳnh 06/11/1999 13.0 17.00 26.5 16.0 72.5
214 TA2413 18810110212 Nguyễn Bảo Sơn 23/01/2000 12.0 18.00 26.5 1.0 57.5
215 TA2414 18810170328 Nguyễn Hữu Sơn 13/08/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
216 TA2415 1781310067 Võ Thành Tài 23/02/1999 15.0 15.00 29.0 14.0 73.0
217 TA2416 18810310408 Lê Hoàng Thái 18/09/2000 14.0 17.00 22.5 14.0 67.5
218 TA2417 20810000146 Nguyễn Thị Thắm 12/09/2002 7.0 11.00 9.5 0.0 27.5
219 TA2418 1781620083 Khổng Đức Thắng 31/03/1999 6.0 15.00 19.5 7.0 47.5
220 TA2419 18810410006 Vũ Hùng Thắng 23/01/2000 6.0 11.00 11.0 6.0 34.0
221 TA2420 1781720035 Nguyễn Thị Thanh 20/06/1999 13.0 17.00 23.0 12.0 65.0
222 TA2421 18810810147 Trần Thị Thanh 09/10/2000 18.0 18.00 29.0 13.0 78.0
223 TA2422 1781620085 Đinh Tiến Thành 29/10/1999 13.0 13.00 25.5 12.0 63.5
224 TA2423 18810310345 Nguyễn Minh Thành 22/04/1998 10.0 8.00 19.5 15.0 52.5
225 TA2424 19810830099 Bùi Phương Thảo 21/09/2001 12.0 18.00 14.5 12.0 56.5
226 TA2425 18810620110 Phạm Quang Thìn 07/03/2000 13.0 16.00 25.0 14.0 68.0
227 TA2426 18810320106 Nguyễn Đức Thịnh 04/01/2000 19.0 12.00 21.5 10.0 62.5
228 TA2427 18810430161 Lê Xuân Thọ 07/03/2000 13.0 16.00 20.5 10.0 59.5
229 TA2428 18810620013 Vũ Huy Thông 28/05/2000 13.0 18.00 25.5 12.0 68.5
230 TA2429 SĐH Huỳnh Thanh Thống 15/10/1997 14.0 18.00 11.0 8.0 51.0
231 TA2430 SĐH Nguyễn Văn Thuật 06/06/1985 19.0 18.00 19.5 12.0 68.5
232 TA2431 18810110192 Nông Văn Thực 05/10/2000 16.0 18.00 30.0 10.0 74.0
233 TA2433 1781720039 Vũ Thị Phương Thúy 30/10/1999 18.0 17.00 27.5 14.0 76.5
234 TA2434 18810000023 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/09/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
235 TA2435 18810810191 Nguyễn Thuỷ Tiên 26/10/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
236 TA2436 18810610015 Hoàng Minh Tiến 12/10/2000 10.0 0.00 11.0 15.0 36.0
237 TA2437 SĐH Phạm Quang Tiến 14/08/1994 13.0 18.00 9.5 3.0 43.5
238 TA2438 SĐH Trần Hữu Tiến 23/10/1996 15.0 17.50 20.0 15.0 67.5
239 TA2439 18810810196 Trương Minh Tiến 18/04/2000 14.0 16.00 26.5 17.0 73.5
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
240 TA2440 18810310024 Hà Quang Toàn 04/01/2000 6.0 18.00 20.5 15.0 59.5
241 TA2441 18810110225 Nguyễn Đức Toàn 11/01/2000 5.0 18.00 25.0 14.0 62.0
242 TA2442 SĐH Nguyễn Văn Toàn 21/03/1974 3.0 20.00 17.0 17.0 57.0
243 TA2443 18810000094 Phương Đức Toàn 04/09/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
244 TA2444 18810110162 Sần Vương Toản 28/11/2000 14.0 17.00 22.5 14.0 67.5
245 TA2445 18810310295 Đoàn Thị Thu Trang 30/12/2000 14.0 18.00 24.0 13.0 69.0
246 TA2446 18810110125 Huỳnh Thị Thu Trang 31/08/2000 16.0 20.00 15.5 14.0 65.5
247 TA2447 18810210002 Lê Thị Trang 16/10/2000 16.0 17.50 19.0 5.0 57.5
248 TA2448 18810820038 Lê Thu Trang 07/11/2000 5.0 18.00 10.5 6.0 39.5
249 TA2449 18810210013 Vũ Kiều Trang 17/06/2000 14.0 20.00 24.0 16.0 74.0
250 TA2450 18810310590 Trần Thị Trinh 06/07/2000 13.0 19.00 16.5 14.0 62.5
251 TA2451 1781410373 Đỗ Minh Trung 25/07/1999 14.0 18.00 22.5 10.0 64.5
252 TA2452 18810110243 Hà Văn Trung 23/08/2000 19.0 16.50 30.0 8.0 73.5
253 TA2453 SĐH Kiều Văn Trung 19/09/1987 22.0 18.00 19.0 8.0 67.0
254 TA2454 1781910007 Nguyễn Đức Trung 08/07/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
255 TA2455 18810110247 Nguyễn Quang Trung 09/04/2000 22.0 19.00 22.5 12.0 75.5
256 TA2456 1781510256 Phạm Đắc Trung 5/12/1999 22.0 0.00 13.5 12.0 47.5
257 TA2457 18810110049 Lê Ngọc Trường 07/06/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
258 TA2458 18810720129 Nguyễn Minh Trường 01/03/2000 14.0 19.00 15.5 15.0 63.5
259 TA2459 18810110159 Hoàng Ngọc Tuân 14/08/2000 19.0 19.00 23.0 9.0 70.0
260 TA2460 18810530059 Dương Mạnh Tuấn 21/08/2000 16.0 19.00 21.5 15.0 71.5
261 TA2461 18810110147 Nguyễn Anh Tuấn 13/12/2000 23.0 17.00 26.5 15.0 81.5
262 TA2462 18810310386 Nguyễn Minh Tuấn 17/09/2000 20.0 20.00 26.5 12.0 78.5
263 TA2463 19810310531 Hoàng Thanh Tùng 09/09/2001 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
264 TA2464 18810430125 Nguyễn Hữu Tùng 12/10/2000 5.0 18.50 17.0 9.0 49.5
265 TA2465 SĐH Nông Thanh Tùng 09/07/1996 19.0 18.00 26.5 8.0 71.5
266 TA2466 1781510259 Trần Hữu Tùng 24/05/1999 0.0 0.00 7.5 0.0 7.5
267 TA2467 SĐH Trần Thanh Tùng 29/01/1987 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
268 TA2468 1781110172 Vũ Mạnh Tùng 20/12/1999 12.0 16.00 18.0 12.0 58.0
269 TA2469 SĐH Vũ Sơn Tùng 24/12/1981 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
270 TA2470 18810710055 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/08/2000 20.0 17.00 16.5 14.0 67.5
271 TA2471 18810820063 Đặng Thị Thu Uyên 23/11/2000 17.0 0.00 12.0 13.0 42.0
272 TA2472 18810840057 Hà Hải Vân 19/01/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
273 TA2473 1781720046 Lê Thị Vân 15/05/1999 0.0 0.00 7.5 0.0 7.5
274 TA2474 18810110264 Hoàng Đình Văn 14/06/2000 21.0 13.00 25.0 14.0 73.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh (thang điểm (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
275 TA2475 SĐH Lê Tường Vi 19/07/1994 22.0 18.50 25.5 15.0 81.0
276 TA2476 19810110361 Phạm Quang Việt 24/3/2001 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
277 TA2477 18810110012 Vũ Hoàng Việt 11/12/2000 18.0 18.00 29.0 13.0 78.0
278 TA2478 19810310051 Hoàng Đức Vinh 04/10/2001 23.0 18.00 28.5 13.0 82.5
279 TA2479 18810110126 Nguyễn Cao Vinh 24/09/2000 20.0 19.00 25.5 15.0 79.5
280 TA2480 18810620046 Nguyễn Ngọc Vinh 26/12/2000 21.0 16.00 14.5 15.0 66.5
281 TA2481 1781420141 Nông Tuấn Vũ 03/11/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
282 TA2482 SĐH Nguyễn Hoàng Vượng 13/01/1994 0.0 0.00 7.5 0.0 7.5
283 TA2483 19810830114 Phạm Thị Hồng Xuân 21/11/2001 20.0 19.00 25.5 7.0 71.5
284 TA2484 18810110205 Phạm Thị Hải Yến 06/01/2000 21.0 18.00 23.0 16.0 78.0
285 TA2503 18810710131 Lê Ngọc Dương 24/05/00 23.0 12.00 27.5 21.0 83.5
Tổng số thí sinh theo danh sách: 285 thí sinh

You might also like