Professional Documents
Culture Documents
E P3 HDTH
E P3 HDTH
1 Trần Ngọc Anh Hà Nội B Mega Basic 700 5,950.00 350,000.00 15% 302,557.50
2 Nguyễn Hoài Thanh Nam Định F Mega Family 800 6,800.00 450,000.00 0% 456,800.00
3 Nguyễn Thị Bình Thái Nguyên E Mega Easy 1000 8,500.00 350,000.00 0% 358,500.00
4 Kiều Thành Chung Hà Nội E Mega Easy 2000 17,000.00 450,000.00 0% 467,000.00
5 Ngô Thị Hiền Hà Nội B Mega Basic 950 8,075.00 350,000.00 15% 304,363.75
6 Nguyễn Văn Hiệp Nam Định E Mega Easy 800 6,800.00 400,000.00 0% 406,800.00
7 Đào Anh Dũng Thái Nguyên B Mega Basic 1200 10,200.00 200,000.00 15% 178,670.00
8 Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F Mega Family 900 7,650.00 600,000.00 0% 607,650.00
9 Trần Thành Trung Nam Định B Mega Basic 800 6,800.00 300,000.00 15% 260,780.00
10 Vũ Quốc Việt Thái Nguyên F Mega Family 1100 9,350.00 300,000.00 0% 309,350.00
11 Lê Anh Dũng Hà Nội B Mega Basic 950 8,075.00 350,000.00 15% 304,363.75
12 Nguyễn Văn Minh Nam Định F Mega Family 1000 8,500.00 450,000.00 0% 458,500.00
Mega Basic; 1
Mega Basic 1,350,735
0.5
0
0 500,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 Mega Basic Mega Easy Mega Family
Doanh thu 2.5 Số lượng
Mega Easy Mega Easy;
1,232,300 Mega Easy; 2
2
1.5
Mega Basic; 1
Mega Basic 1,350,735
0.5
0
0 500,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 Mega Basic Mega Easy Mega Family
gói cước
Mega Family; 3
Số lượng
Mega Family
Số lượng
Mega Family
TỶ LỆ TUYỂN SINH CÁC NGÀNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tỷ lệ tuyển sinh
40%
THỨ TỰ MÃ SV HỌ TÊN QUÊ QUÁN ĐIỂM 1 ĐIỂM 2
15
3
16
13
12
13
15
12
3
9
14
12
13
13
14
18
9
17
11
15
10
15
9
TÍNH CƯỚC ƯU ĐÃI THUÊ BAO DI ĐỘNG & INTERNET 3G/4G THÁNG
STT Họ và tên Thành phố Mã gói Gói cước Dung lượng Cước 3/4G
SD (MB)
1 Đỗ Thị Liên Hà Nội B01 Mega Basic 700 595,000
2 Nguyễn Khánh Ngọc Nam Định F01 Mega Family 800 680,000
3 Lưu Đức Hạnh Thái Nguyên E01 Mega Easy 1000 850,000
4 Hoàng Anh Chiến Hà Nội E02 Mega Easy 2000 1,700,000
5 Lại Văn Khánh Hà Nội B02 Mega Basic 950 807,500
6 Hoàng Quốc Việt Nam Định E02 Mega Easy 800 680,000
7 Nguyễn Quang Huy Thái Nguyên B03 Mega Basic 1200 1,020,000
8 Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F02 Mega Family 900 765,000
9 Trần Thành Trung Nam Định B04 Mega Basic 800 680,000
10 Vũ Quốc Việt Thái Nguyên F03 Mega Family 1100 935,000
11 Lê Anh Dũng Hà Nội B05 Mega Basic 950 807,500
12 Nguyễn Văn Minh Nam Định F04 Mega Family 1000 850,000
13 Trần Ngọc Anh Hà Nội B06 Mega Basic 870 739,500
14 Nguyễn Hoài Thanh Nam Định F05 Mega Family 540 540,000
15 Nguyễn Thị Bình Thái Nguyên E03 Mega Easy 1350 1,147,500
16 Kiều Thành Chung Hà Nội E02 Mega Easy 1430 1,215,500
17 Ngô Thị Hiền Nam Định B02 Mega Basic 750 637,500
18 Nguyễn Văn Hiệp Thái Nguyên E02 Mega Easy 500 500,000
19 Đào Anh Dũng Hà Nội B03 Mega Basic 450 450,000
20 Hoàng Thị Yến Hà Nội F02 Mega Family 350 350,000
STT Họ và tên Thành phố Mã gói Gói cước Dung lượng Cước 3/4G
SD (MB)
4 Hoàng Anh Chiến Hà Nội E02 Mega Easy 2000 1,700,000
5 Lại Văn Khánh Hà Nội B02 Mega Basic 950 807,500
8 Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F02 Mega Family 900 765,000
11 Lê Anh Dũng Hà Nội B05 Mega Basic 950 807,500
13 Trần Ngọc Anh Hà Nội B06 Mega Basic 870 739,500
16 Kiều Thành Chung Hà Nội E02 Mega Easy 1430 1,215,500
Điều kiện
0
STT Họ và tên Thành phố Mã gói Gói cước Dung lượng Cước 3/4G
SD (MB)
5 Lại Văn Khánh Hà Nội B02 Mega Basic 950 807,500
17 Ngô Thị Hiền Nam Định B02 Mega Basic 750 637,500
BẢNG THỐNG KÊ
Gói cước Số lượng Doanh thu
B 8 8286992.4
E 6 8442994
F 6 7369994
Tổng điểm
>=15
15
3
16
13
12
13
15
12
3
9
14
12
13
13
14
18
9
17
11
15
10
15
9
Tổng điểm
15
16
15
18
17
15
15
Ngày Tháng Sản Phẩm Nhóm SP Khu Vực Số Tiền
01/01/16 1 Táo Trái cây Vũng Tàu 100,000,000
02/01/16 1 Gạo Đồ ăn Hồ Chí Minh 150,000,000
03/01/16 1 Muối Đồ ăn Đồng Nai 10,000,000
04/01/16 1 Coca Nước uống Bình Dương 110,000,000
01/02/16 2 Nho Trái cây Vũng Tàu 100,000,000
02/02/16 2 Gạo Đồ ăn Hồ Chí Minh 150,000,000
03/02/16 2 Muối Đồ ăn Đồng Nai 10,000,000
04/02/16 2 Coca Nước uống Bình Dương 110,000,000
01/03/16 3 Lê Trái cây Đồng Nai 100,000,000
02/03/16 3 Gạo Đồ ăn Bình Dương 150,000,000
03/03/16 3 Muối Đồ ăn Vũng Tàu 10,000,000
04/03/16 3 Coca Nước uống Hồ Chí Minh 110,000,000
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Điểm toán Điểm lý Điểm anh
Nam
Nữ