Professional Documents
Culture Documents
E P2 HDTH
E P2 HDTH
Mega Basic
Mega Family
Mega Easy
Mega Easy
Mega Basic
Mega Easy
Mega Basic
Mega Family
Mega Basic
Mega Family
Mega Basic
Mega Family
Mega Basic
Mega Family
Mega Easy
Mega Easy
Mega Basic
Mega Easy
Mega Basic
Mega Family
TÍNH CƯỚC ƯU ĐÃI THUÊ BAO DI ĐỘNG & INTERNET 3G/4G THÁNG
STT Họ và tên Thành phố Mã gói Gói cước Dung lượng
SD (MB)
1 Đỗ Thị Liên Hà Nội B01 Mega Basic 700
2 Nguyễn Khánh Ngọc Nam Định F01 Mega Family 800
3 Lưu Đức Hạnh Thái Nguyên E01 Mega Easy 1000
4 Hoàng Anh Chiến Hà Nội E02 Mega Easy 2000
5 Lại Văn Khánh Hà Nội B02 Mega Basic 950
6 Hoàng Quốc Việt Nam Định E02 Mega Easy 800
7 Nguyễn Quang Huy Thái Nguyên B03 Mega Basic 1200
8 Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F02 Mega Family 900
9 Trần Thành Trung Nam Định B04 Mega Basic 800
10 Vũ Quốc Việt Thái Nguyên F03 Mega Family 1100
11 Lê Anh Dũng Hà Nội B05 Mega Basic 950
12 Nguyễn Văn Minh Nam Định F04 Mega Family 1000
13 Trần Ngọc Anh Hà Nội B06 Mega Basic 870
14 Nguyễn Hoài Thanh Nam Định F05 Mega Family 540
15 Nguyễn Thị Bình Thái Nguyên E03 Mega Easy 1350
16 Kiều Thành Chung Hà Nội E02 Mega Easy 1430
17 Ngô Thị Hiền Nam Định B02 Mega Basic 750
18 Nguyễn Văn Hiệp Thái Nguyên E02 Mega Easy 500
19 Đào Anh Dũng Hà Nội B03 Mega Basic 450
20 Hoàng Thị Yến Hà Nội F02 Mega Family 350
BẢNG THỐNG KÊ
Gói cước Số lượng Doanh thu
B 8 8,159,500
E 6 8,443,000
F 6 7,370,000
667838419.xlsx
HDTH 2.3
Yêu cầu:
1. Thực hiện tính cột "Thành tiền" theo 2 cách
C1. Sử dụng công thức
C2. Sử dụng hàm Product
2. Thực hiện lập bảng tổng hợp theo mẫu
Tháng
Mã Tên hàng
5 6 7
IP5 Điện thoại Iphone5 24500 8000 0
MAC15 Macbook Air 2015 10800 18000 19800
IPD4 Máy tính bảng Ipad 4 2400 2700 0
IP4s Điện thoại Iphone4s 0 2400 0
Tháng
Mã Tên hàng
5 6 7
IP5 Điện thoại Iphone5 24500 8000 0
MAC15 Macbook Air 2015 10800 18000 19800
IPD4 Máy tính bảng Ipad 4 2400 2700 0
IP4s Điện thoại Iphone4s 0 2400 0