Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

BÀI TẬP HƯỚNG DẪN TỰ HỌC SDBTNC EXCEL PHẦN 2

HDTH 2.1 Di chuyển đến HDTH 2.1


Hàm xử lý chuỗi
Hàm logic IF
Hàm thống kê
Hàm tìm kiếm VLOOKUP
HDTH 2.2 Di chuyển đến HDTH 2.2
Hàm INDEX & MATCH
Hàm thống kê
HDTH 2.3 Di chuyển đến HDTH 2.3
Hàm xử lý chuỗi
Hàm logic IF
Hàm thống kê
Hàm tìm kiếm VLOOKUP
Hàm INDEX & MATCH
HDTH 2.4 Di chuyển đến HDTH 2.4
Hàm cơ sở dữ liệu
05/25/2023
667838419.xlsx

TÍNH CƯỚC THUÊ BAO INTERNET 3G/4G THÁNG 9/2020


STT Họ và tên Mã gói Nhóm Dung lượng Cước 3/4G Khuyến mại Tổng tiền Ghi chú
gói sử dụng
(MB)
1 Đỗ Thị Liên B01 B 700 595,000 0 595,000 Mega Basic
2 Nguyễn Khánh Ngọc F01 F 800 680,000 0 680,000 Mega Family
3 Lưu Đức Hạnh E01 E 1,000 850,000 0 850,000 Mega Easy
4 Hoàng Anh Chiến E02 E 2,000 1,700,000 0 1,700,000 Mega Easy
5 Lại Văn Khánh B02 B 950 807,500 0 807,500 Mega Basic
6 Hoàng Quốc Việt E02 E 800 680,000 0 680,000 Mega Easy
7 Nguyễn Quang Huy B03 B 1,200 1,020,000 0 1,020,000 Mega Basic
8 Nguyễn Tiến Thành F02 F 900 765,000 0 765,000 Mega Family
9 Trần Thành Trung B04 B 800 680,000 34,000 646,000 Mega Basic
10 Vũ Quốc Việt F03 F 1,100 935,000 0 935,000 Mega Family
11 Lê Anh Dũng B05 B 950 807,500 40,375 767,125 Mega Basic
12 Nguyễn Văn Minh F04 F 1,000 850,000 42,500 807,500 Mega Family
13 Trần Ngọc Anh B06 B 870 739,500 0 739,500 Mega Basic
14 Nguyễn Hoài Thanh F05 F 540 540,000 27,000 513,000 Mega Family
15 Nguyễn Thị Bình E03 E 1,350 1,147,500 0 1,147,500 Mega Easy
16 Kiều Thành Chung E02 E 1,430 1,215,500 0 1,215,500 Mega Easy
17 Ngô Thị Hiền B02 B 750 637,500 0 637,500 Mega Basic
18 Nguyễn Văn Hiệp E02 E 500 500,000 0 500,000 Mega Easy
19 Đào Anh Dũng B03 B 450 450,000 0 450,000 Mega Basic
20 Hoàng Thị Yến F02 F 350 350,000 0 350,000 Mega Family

BẢNG GÓI CƯỚC


Nhóm gói Gói cước Nhóm gói B E F
B Mega Basic Gói cước Mega Basic Mega Easy Mega Family
E Mega Easy
F Mega Family
05/25/2023
667838419.xlsx

Mega Basic
Mega Family
Mega Easy
Mega Easy
Mega Basic
Mega Easy
Mega Basic
Mega Family
Mega Basic
Mega Family
Mega Basic
Mega Family
Mega Basic
Mega Family
Mega Easy
Mega Easy
Mega Basic
Mega Easy
Mega Basic
Mega Family
TÍNH CƯỚC ƯU ĐÃI THUÊ BAO DI ĐỘNG & INTERNET 3G/4G THÁNG
STT Họ và tên Thành phố Mã gói Gói cước Dung lượng
SD (MB)
1 Đỗ Thị Liên Hà Nội B01 Mega Basic 700
2 Nguyễn Khánh Ngọc Nam Định F01 Mega Family 800
3 Lưu Đức Hạnh Thái Nguyên E01 Mega Easy 1000
4 Hoàng Anh Chiến Hà Nội E02 Mega Easy 2000
5 Lại Văn Khánh Hà Nội B02 Mega Basic 950
6 Hoàng Quốc Việt Nam Định E02 Mega Easy 800
7 Nguyễn Quang Huy Thái Nguyên B03 Mega Basic 1200
8 Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F02 Mega Family 900
9 Trần Thành Trung Nam Định B04 Mega Basic 800
10 Vũ Quốc Việt Thái Nguyên F03 Mega Family 1100
11 Lê Anh Dũng Hà Nội B05 Mega Basic 950
12 Nguyễn Văn Minh Nam Định F04 Mega Family 1000
13 Trần Ngọc Anh Hà Nội B06 Mega Basic 870
14 Nguyễn Hoài Thanh Nam Định F05 Mega Family 540
15 Nguyễn Thị Bình Thái Nguyên E03 Mega Easy 1350
16 Kiều Thành Chung Hà Nội E02 Mega Easy 1430
17 Ngô Thị Hiền Nam Định B02 Mega Basic 750
18 Nguyễn Văn Hiệp Thái Nguyên E02 Mega Easy 500
19 Đào Anh Dũng Hà Nội B03 Mega Basic 450
20 Hoàng Thị Yến Hà Nội F02 Mega Family 350

BẢNG GÓI CƯỚC


Nhóm gói Gói cước Hà Nội Nam Định Thái Nguyên
B Mega Basic 350,000 300,000 200,000
E Mega Easy 450,000 400,000 350,000
F Mega Family 600,000 550,000 400,000
& INTERNET 3G/4G THÁNG 9/2020
Cước 3/4G Cước di Khuyến mại Tổng tiền
động (%)
595,000 350,000 5% 927,500
680,000 550,000 0 1,230,000
850,000 350,000 0 1,200,000
1,700,000 450,000 0 2,150,000
807,500 350,000 5% 1,140,000
680,000 400,000 0 1,080,000
1,020,000 200,000 5% 1,210,000
765,000 600,000 0 1,365,000
680,000 300,000 5% 965,000
935,000 400,000 0 1,335,000
807,500 350,000 5% 1,140,000
850,000 550,000 0 1,400,000
739,500 350,000 5% 1,072,000
540,000 550,000 0 1,090,000
1,147,500 350,000 0 1,497,500
1,215,500 450,000 0 1,665,500
637,500 300,000 5% 922,500
500,000 350,000 0 850,000
450,000 350,000 5% 782,500
350,000 600,000 0 950,000

BẢNG THỐNG KÊ
Gói cước Số lượng Doanh thu
B 8 8,159,500
E 6 8,443,000
F 6 7,370,000
667838419.xlsx
HDTH 2.3

BẢNG TÌNH HÌNH BÁN HÀNG THÁNG 09/2020


MÃ ĐƠN VỊ THÀNH
STT THÁNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
HÀNG TÍNH TIỀN
1 SC01 1 Sữa chua Hộp 10 2,500 VND 24,500 VND
2 ST02 2 Sữa tươi Hộp 7 3,500 VND 24,500 VND
3 KE03 3 Kem Cây 5 7,000 VND 35,000 VND
4 NG04 2 Nước ngọt Chai 8 6,000 VND 48,000 VND
5 KE05 3 Kem Cây 20 7,000 VND 137,200 VND
6 NG06 1 Nước ngọt Chai 10 6,000 VND 58,800 VND
7 ST07 3 Sữa tươi Hộp 6 3,500 VND 21,000 VND
8 SC08 2 Sữa chua Hộp 12 2,700 VND 31,752 VND

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ


Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
1 2 3 Tên hàng Thành tiền
SC Sữa chua 2500 2700 3000 Sữa chua 56,252
ST Sữa tươi 3000 3500 3500 Sữa tươi 45,500
KE Kem 5000 5500 7000 Kem 172,200
NG Nước ngọt 6000 6000 7000 Nước ngọt 106,800
667838419.xlsx
HDTH 2.3
Nhập
Ngày Mã Tên hàng ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/5/2015 IP5 Điện thoại Iphone5 Bộ 25 500 12,500
3/5/2015 IP6 Điện thoại Iphone6 Bộ 30 800 24,000
9/5/2015 IPDA Máy tính bảng Ipad Air Bộ 10 400 4,000
10/5/2015 IPD4 Máy tính bảng Ipad 4 Bộ 8 300 2,400
15/5/2015 MAC15 Macbook Air 2015 Bộ 12 900 10,800
22/5/2015 IPDA Máy tính bảng Ipad Air Bộ 10 400 4,000
29/5/2015 IP5 Điện thoại Iphone5 Bộ 15 800 12,000
4/6/2015 IP4s Điện thoại Iphone4s Bộ 6 400 2,400
5/6/2015 IP5s Điện thoại Iphone5s Bộ 14 550 7,700
10/6/2015 MAC15 Macbook Air 2015 Bộ 20 900 18,000
18/6/2015 IPD4 Máy tính bảng Ipad 4 Bộ 9 300 2,700
25/6/2015 IP6 Điện thoại Iphone6 Bộ 13 800 10,400
29/6/2015 IP5 Điện thoại Iphone5 Bộ 16 500 8,000
30/6/2015 IP5s Điện thoại Iphone5s Bộ 5 550 2,750
3/7/2015 MAC15 Macbook Air 2015 Bộ 22 900 19,800
Tính tổng giá trị hàng nhập 141,450

Yêu cầu:
1. Thực hiện tính cột "Thành tiền" theo 2 cách
C1. Sử dụng công thức
C2. Sử dụng hàm Product
2. Thực hiện lập bảng tổng hợp theo mẫu

Lập bảng tổng hợp theo 2 cách:


C1: Sử dụng hàm SUMIFS
C2: Sử dụng hàm SUMPRODUCT
Tháng
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
7
141,450

Tháng
Mã Tên hàng
5 6 7
IP5 Điện thoại Iphone5 24500 8000 0
MAC15 Macbook Air 2015 10800 18000 19800
IPD4 Máy tính bảng Ipad 4 2400 2700 0
IP4s Điện thoại Iphone4s 0 2400 0
Tháng
Mã Tên hàng
5 6 7
IP5 Điện thoại Iphone5 24500 8000 0
MAC15 Macbook Air 2015 10800 18000 19800
IPD4 Máy tính bảng Ipad 4 2400 2700 0
IP4s Điện thoại Iphone4s 0 2400 0

You might also like