Professional Documents
Culture Documents
V 20 Kotoba Kensetsu
V 20 Kotoba Kensetsu
第20課 建設機械施工②
Bài 20 Vận hành máy xây dựng (2)
Số Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch Chú thích Ví dụ câu
建設関連職種 Copyright © Organization for Technical Intern Training, All Rights reserved.
だい か けんせつき か い せ こ う
第20課 建設機械施工②
Bài 20 Vận hành máy xây dựng (2)
Số Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch Chú thích Ví dụ câu
て い し
Chạy không tải, chạy cầm エンジンを停止するときはアイドリング Khi muốn dừng máy thì để chạy không
14 アイドリング あいどりんぐ
chừng したあとに止める
と
tải trước rồi mới dừng
15 走行 そうこう Chạy
ねんりょう ほきゅう
22 車両 しゃりょう Xe
やま の しゃめん のぼ
24 斜面 しゃめん Dốc 山の斜面を上る Leo dốc núi
てんあつさぎょう
25 転圧(する) てんあつ (danh từ) Sự đầm nén ローラで転圧作業をする Dùng xe lu để đẩm
建設関連職種 Copyright © Organization for Technical Intern Training, All Rights reserved.