1. GIỚI THIỆU Đặc trưng quan trọng nhất của mỗi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật là hệ thuật ngữ Đặc điểm chính của Thuật ngữ y học (TNYH) thường có nguồn gốc từ Hy Lạp và La-tinh Việc học TNYH tương tự như học một ngôn ngữ mới “Studying medical terminology is very similar a new language” Lần đầu gặp những TNYH chúng ta thường có cảm giác sau: • Bối rối • Lúng túng • Phức tạp • Khó hiểu Tuy nhiên, khi ta phân tích chúng thành những thành phần nhỏ hơn, có nghĩa và quen thuộc -> Đơn giản hơn rất nhiều 2. CẤU TRÚC TỪ CƠ BẢN Để phân tích một TNYH, chúng ta cần phải hiểu 3 thành phần chính để tạo nên 1 TNYH: • Tiền tố: Prefix • Gốc từ: Root • Hậu tố: Suffix Chabner đã mô tả: Medical terms are much like jigsaw puzzles in that they are constructed of small pieces that make each word unique, with one major difference. TNYH giống như trò chơi xếp hình cá nhân. Chúng được tạo thành từ những mảnh nhỏ (tiền tố, hình thái kết hợp = gốc từ + nguyên âm kết hợp, hậu tố) để tạo ra một từ duy nhất, nhưng những mảnh nhỏ đó cũng được dùng trong nhiều kết hợp khác nhau ở những từ khác nhau 2. CẤU TRÚC TỪ CƠ BẢN Nhận xét trên là cơ sở để chúng ta sử dụng phương pháp “phân tích hình thái” của từ như một công cụ hữu ích để hiểu các TNYH và phát triển từ vựng. Trước tiên chúng ta làm quen với các định nghĩa về các thành phần của 1 TNYH: • Gốc từ • Nguyên âm kết hợp • Hậu tố • Tiền tố 2. CẤU TRÚC TỪ CƠ BẢN 2.1. Gốc từ (Root) Là bộ phận chính/ nền tảng của TNYH Các TNYH đều có một/hai gốc từ trở lên Vd: 1. Cardi – (tim) 2. Gastr – (dạ dày) 3. Enter – (ruột non) 4. Nephr – (thận) 2. CẤU TRÚC TỪ CƠ BẢN 2.2. Nguyên âm kết hợp (combining vowel) Thường là (o) và được dùng để nối gốc từ với hậu tố hoặc gốc từ với gốc từ khác Khi một nguyên âm kết hợp được nối với gốc từ thì việc kết hợp này được gọi là hình thức kết hợp Vd: 1. Cardi + o = Cardio 2. Gastr + o = Gastro 3. Enter + o = Entero 4. Nephr + o = Nephro 2. CẤU TRÚC TỪ CƠ BẢN 2.3. Hậu tố (Suffix) Là âm/từ thêm vào sau gốc từ làm thay đổi nghĩa của gốc từ Các TNYH đều có 1 hậu tố Vd: 1. –logy: nghiên cứu 2. –itis: viêm 3. –pathy: bệnh 4. –scope: ống soi 2. CẤU TRÚC TỪ CƠ BẢN 2.4. Tiền tố (Prefix) Là âm/từ thêm trước gốc từ Không phải TNYH nào cũng có tiền tố Nếu có thì tiền tố có ảnh hưởng quan trọng đến nghĩa của gốc từ Vd: 1. peri- (quanh) 2. endo- (trong) 3. epi- (trên) 4. poly- (nhiều) 2. CẤU TRÚC TỪ CƠ BẢN Ví dụ khi các thành phần được ghép lại với nhau 1. Cardi + o + logy = Cardiology: Tim mạch học 2. Gastr + o + scope = Gastroscope: Ống soi dạ dày 3. Enter + (o) + itis = Enteritis: Viêm ruột 4. Peri + cardi + (o) + itis = Pericarditis (Viêm ngoại tâm mạc) 5. Endo + cardi + (o) + itis = Endocarditis (Viêm nội tâm mạc) 3. NGUYÊN TẮC KẾT HỢP TNYH giống như trò chơi xếp hình cá nhân. Chúng được tạo thành từ những mảnh nhỏ (tiền tố, hình thái kết hợp = gốc từ + nguyên âm kết hợp, hậu tố) để tạo ra một từ duy nhất TNYH có thể chia làm 2-4 phần Các yếu tố quan trọng của TNYH: Root: Founding of the term Suffix: word ending Prefix: word beginning Combining vowel: vowel (usually o) that links the root to suffix or root to another root 3. NGUYÊN TẮC KẾT HỢP VD 1: BIOLOGY BI + O + LOGY Root: Bi- :life Combining vowel: o Suffix: -logy : process study Biology means process study the life (Quá trình nghiên cứu sự sống -> Sinh học) 3. NGUYÊN TẮC KẾT HỢP VD 2: GASTRITIS GASTR + (O) + ITIS Root: Gastr Combinind vowel: o Suffix: -itis: inflammation Ở đây chúng ta thấy không có nguyên âm kết hợp Nguyên tắc: lược bỏ nguyên âm kết hợp trước một hậu tố bắt đầu bằng 1 nguyên âm Vậy ở đây, hậu tố -itis bắt đầu bằng nguyên âm i Do đó, ta cần lược bỏ nguyên âm kết hợp Correct: Gastritis (Viêm dạ dày) Incorrect: Gastroitis (nguyên âm o giữ nguyên) 3. NGUYÊN TẮC KẾT HỢP VD 3: GASTROENTEROLOGY GASTR + O + ENTER + O + LOGY Root #1: Gastr/o = stomach: dạ dày Root #2: Enter/o = intestine: ruột non Suffix: -logy: process study Nguyên tắc: Giữ nguyên âm kết hợp giữa 2 gốc từ Correct: Gastroenterology (dạ dày - ruột học) Incorrect: Gastrenterology (bỏ nguyên âm o trong gastr/o) 3. NGUYÊN TẮC KẾT HỢP VD 4: EPIGASTRIC EPIGASTRIC = EPI + GASTR + O + IC Root: gastr- :stomach Combining vowel: o Suffix: -ic: pertaining to Prefix: epi- : above Nguyên tắc: Khi kết thúc từ, đọc từ hậu tố trở lại đầu thuật ngữ => Epigastric means pertaining to above the stomach (Liên quan phía trên dạ dày) 4. COMBINING FORM Khi một nguyên âm được nối với gốc từ thì việc kết hợp này gọi là “hình thái kết hợp” VD: ARTHR/O Root: Arthr- : joint Combining vowel: o => Combining form = Root + combining vowel TỔNG KẾT BÀI HỌC Các yếu tố quan trọng trong TNYH 1. Root: Foundation of the term (Gốc từ: nền tảng của thuật ngữ) 2. Suffix: Word ending (Hậu tố: Từ/âm thêm vào sau gốc từ) 3. Prefix: Word beginning (Tiền tố: Từ/âm thêm vào trước gốc từ) 4. Combining vowel: vowel (usually o) links the root to the suffix or the root to another root) (Nguyên âm kết hợp: thường là o nối gốc từ với hậu tố hoặc nối gốc từ này với gốc từ khác) 5. Combining form: combination of the root and combining vowel) (Hình thái kết hợp: sự kết hợp của gốc từ với nguyên âm kết hợp) TỔNG KẾT BÀI HỌC Ghi nhớ 3 quy tắc: 1. Read the meaning of medical term from the suffix back to the beginning of the term and across (Đọc TNYH bắt đầu từ hậu tố rồi trở lại đầu của thuật ngữ và ngang qua) 2. Drop the combining vowel (usually o) before a suffix beginning with a vowel (Lược bỏ nguyên âm kết hơp (thường là o) trước một hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm) Gastritis, not “Gastroitis” 3. Keep the combining vowel between two root (Giữ nguyên âm kết hợp giữa 2 gốc từ)