Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG SỐ 01

BÁO GIÁ CUNG CẤP, LẮP ĐẶT THIẾT BỊ HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, HÚT MÙI VỆ SINH

Giá trị chiết khấu


Giá trị chiết Giá trị sau chiết
STT Hạng mục Giá trị (VNĐ) Chiết khấu đề xuất thêm
khấu (VNĐ) khấu (VNĐ)
(VNĐ)

1 THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, HÚT MÙI 246,850,000 246,850,000

2 LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ 96,254,300 0 96,254,300

3 LẮP ĐẶT HỆ THỐNG HÚT MÙI VỆ SINH 4,580,000 4,580,000


4 TỔNG CỘNG 347,684,300 0 347,684,300
THIẾT BỊ HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, HÚT MÙI VỆ SINH

Công suất
STT Chi tiết Số lượng Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ) Xuất xứ
(BTU)
A Hệ thống điều hoà không khí Room air

1 Điều hòa cục bộ inverter, dàn lạnh treo tường, hai chiều lạnh/sưởi, thiết kế Coanda, gas R32 , Model:

8,500/ Dàn lạnh: Thái Lan


1.1 FTXV25QVMV/RXV25QVMV 1 12,100,000 12,100,000
Dàn nóng: Thái Lan

Dàn lạnh: Thái Lan


1.2 FTXV35QVMV/RXV35QVMV 11,700/ 1 15,900,000 15,900,000
Dàn nóng: Thái Lan
17,100/ Dàn lạnh: Thái Lan
1.3 FTHF50VVMV/RHF50VVMV 1 19,650,000 19,650,000
Dàn nóng: Thái Lan
20,500/ Dàn lạnh: Thái Lan
1.4 FTHF60VVMV/RHF60VVMV 2 28,200,000 56,400,000
Dàn nóng: Thái Lan
B Hệ thống điều hoà không khí thương mại Sky air

1 Inverter, loại Giấu trần nối ống gió + BRC1E63 + bơm nước xả, hai chiều lạnh/sưởi, gas R32 , Model:

Dàn lạnh: Việt Nam


1.1 FBA125BVMA9/RZA125DV1 42,700/ 2 47,750,000 95,500,000
Dàn nóng: Thái Lan

Dàn lạnh: Việt Nam


1.2 FBA100BVMA9/RZA100DV1 34.100/ 1 43,800,000 43,800,000
Dàn nóng: Thái Lan
C Phần quạt Hút Mùi Nhà vệ sinh MITSUBISHI ELECTRIC

Model: EX -25SC 5 700,000 3,500,000 Thái Lan

1.3 Vận chuyển 1 0


1.4 TỔNG CỘNG 246,850,000
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
I NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
1 Thiết bị ĐHKK
Dàn nóng SA 3 dàn 800,000 2,400,000
Dàn nóng + dàn lạnh RA 5 dàn 400,000 2,000,000
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió 3 dàn 700,000 2,100,000
2 Phụ kiện -
Điều khiển có dây cho dàn lạnh 3 cái 120,000 360,000
3 Chi phí cẩu và chuyển vật tư -
Chi phí thuê dàn giáo lắp dàn nóng 1 lô 800,000 800,000
Chi phí ăn ở đi lại 1 lô 2,000,000 2,000,000
II VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐHKK 1 -
1 Giá đỡ dàn nóng, dàn lạnh 1 Lô -
Dàn nóng RA+SA ( giá thép loại gắn tường) 8 bộ 320,000 2,560,000
Hệ ty treo dàn lạnh (loại lắp vào trần bê tông) 3 bộ 138,000 414,000
Vật tư phụ (10% vật tư chính) 1 lô 297,400 297,400
2 Hệ ống đồng, bảo ôn 1 Lô -
Ống đồng -
Ống đồng D6.35x0.81 Toàn Phát/TD 55 m 55,000 3,025,000
Ống đồng D9.52x0.81 Toàn Phát/TD 42 m 82,000 3,444,000
Ống đồng D12.7x0.81 Toàn Phát/TD 51 m 110,000 5,610,000
Ống đồng D15.88x0.81 Toàn Phát/TD 51 m 140,000 7,140,000
Nitơ hàn, nén thử kín 3 chai 390,000 1,170,000
Bạc hàn Mỹ 1 kg 516,000 516,000
Oxy + gas hàn 1 bộ 300,000 300,000
Nạp gas R32 ( Máy sử dụng Gas R32 sao lại nạp gas R410) DAIKIN 3 kg 350,000 1,050,000
Keo con chó X66 1 kg 130,000 130,000
Khoan rút lõi bê tông sàn --> chưa xác định được khối lượng 1 Lô -
Đục tường đi ống gas, ống nước xả, điện điều khiển + trát thô ( chưa xác định
1 lô 1,500,000 1,500,000
được khối lương)
Bảo ôn -
Bảo ôn D6x19mm Malaysia/superlon 55 m 21,000 1,155,000
Bảo ôn D10x19mm Malaysia/superlon 42 m 23,000 966,000
Bảo ôn D13x19mm Malaysia/superlon 51 m 25,000 1,275,000
Bảo ôn D16x19mm Malaysia/superlon 51 m 29,000 1,479,000
Giá treo ống gas: Ty M8 < 1m, cùm dập 90 tole dày > 1.5mm, Lót ống
Việt Nam 67 bộ 30,000 2,010,000
chuyên dụng …
Băng quấn cách ẩm PVC, dày 0.25mm, trọng lượng 330g/cuộn Việt Nam 34 kg 32,000 1,088,000
3 Hệ ống nước xả, bảo ôn 1 Lô -
Ống PVC -
Ống PVC D=34 Class 1 Tiền Phong 30 m 37,000 1,110,000
Ống PVC D=27 Class 1 Tiền Phong 20 m 30,000 600,000
Ống PVC D=21 Class 1 Tiền Phong 40 m 24,000 960,000
Băng quấn cách ẩm PVC, dày 0.25mm, trọng lượng 330g/cuộn Việt Nam 26 kg 32,000 832,000
Giá treo ống xả: Ty M8 < 1m, cùm dập 60 tole dày > 1.5 mm, lót ống chuyên
Việt Nam 65 bộ 30,000 1,950,000
dụng…
Phụ kiện ống PVC (20% vật tư chính) 1 lô 1,090,400 1,090,400
Bảo ôn -
Bảo ôn ống D35x13mm Malaysia/superlon 30 m 31,000 930,000
Bảo ôn ống D28x13mm Malaysia/superlon 20 m 25,000 500,000
Bảo ôn ống D22x13mm Malaysia/superlon 40 m 22,000 880,000
4 Phần ống gió lạnh 1 Lô -
Cửa gió nan bầu dục 1000x150mm sơn tĩnh điện nan tháo được Việt Nam 9 cái 450,000 4,050,000
Cửa gió nan bầu dục 1000x150mm sơn tĩnh điện + phin lọc bụi + nan tháo
Việt Nam 9 cái 550,000 4,950,000
được
Hộp gió tôn dày 0.58mm cho cửa < 1200x150mm có bọc bảo ôn PE dày
Hoa Sen 18 cái 545,000 9,810,000
20mm bên ngoài,bên trong sơn đen
Ông gió mền D200 bọc bảo ôn bông PE Việt Nam 36 m 76,000 2,736,000
Van điều chỉnh lưu lượng gió d200 Việt Nam 3 cái 280,000 840,000
Hộp gió đầu đuôi dàn lạnh tôn dày 0.75mm có bọc bảo ôn PE dày 20mm bên
Hoa Sen 6 cái 1,100,000 6,600,000
ngoài
Cút tôn d200 tôn 0,58mm + xốp bạc PE dày 20mm Hoa Sen 6 cái 200,000 1,200,000
Ống gió tròn soán D200 tôn 0.58mm + xốp bac PE dày 20mm Hoa Sen 14 m2 300,000 4,200,000
Vật tư phụ cho hệ ống gió(keo chó, dây thít, vít nở, tiren, giá đỡ ống gió, nở
Việt Nam 1 lô 2,000,000 2,000,000
đạn, cổ bạt mềm…)
5 Phần điện, điều khiển 1 Lô -
Dây điện nguồn dàn lạnh 2x2.5mm2 Trần Phú/ 100 m 23,000 2,300,000
Dây điện tín hiệu 2x1.5mm2 Trần Phú 100 m 18,000 1,800,000
Dây điện 2x0.75mm2 nối điều khiển dây Trần Phú 30 m 12,000 360,000
Ống ống ruột gà đi dây điện D20 Việt Nam 210 m 7,000 1,470,000
Vật tư phụ phần điện bằng 5% vật tư chính 1 lô 296,500 296,500
TỔNG CỘNG 96,254,300
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG HỆ THỐNG HÚT MÙI VỆ SINH

STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
I VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT HÚT MÙI VỆ SINH 1 -
Đầu ống sứ INOX D90 có lưới chắn côn trùng Việt Nam 5 cái 180,000 900,000
Ống nhựa PVC D90 callss1 tiền phong 22 m 98,000 2,156,000
Ống mềm D90 (dạng vải tăng độ bền) Việt Nam 1 cuộn 64,000 64,000
Cút nhựa pvc D90 , côn thu….. tiền phong 1 lô 700,000 700,000
Vật tư phụ phần điện bằng 20% vật tư chính 1 lô 200,000 200,000
Giá đỡ cố định ống gió (1,5m/cái) 14 cái 40,000 560,000
TỔNG CỘNG 4,580,000

You might also like