Bài Excel

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

QU

Ngày Xuất Hóa Đơn Tháng Mã Hóa Đơn Tên Linh Kiện

9/7/2020 9 RDR198A1 Ram DDR3 2GB/1333


9/12/2020 9 RDR84A2 Ram DDR3 2GB/1333
9/12/2020 9 RDR180B1 Ram DDR3 2GB/1333
9/12/2020 9 RDR84A2 Ram DDR3 2GB/1333
9/15/2020 9 RDD201A2 Ram DDR4 GEIL
9/15/2020 9 RDD115B2 Ram DDR4 GEIL
9/22/2020 9 RDR023B2 Ram DDR3 2GB/1333
9/22/2020 9 RDR130B1 Ram DDR3 2GB/1333
10/1/2020 10 IRI208A1 CPU AMD Ryzen 7 2700
10/1/2020 10 IRI108A1 CPU AMD Ryzen 7 2700
10/1/2020 10 IRI122B2 CPU AMD Ryzen 7 2700
11/3/2020 11 RDD112A1 Ram DDR4 GEIL
11/9/2020 11 ICI52C2 CPU – Intel Core i7-4770
11/12/2020 11 ICI157B1 CPU – Intel Core i7-4770
11/20/2020 11 IRI128B2 CPU AMD Ryzen 7 2700
11/20/2020 11 IRI221A1 CPU AMD Ryzen 7 2700

Bảng 1: BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN

Mã Hàng Tên Linh Kiện


ICI CPU – Intel Core i7-4770
IRI CPU AMD Ryzen 7 2700
RDD Ram DDR4 GEIL
RDR Ram DDR3 2GB/1333

1. Điền thông tin vào cột Tên Linh Kiện dựa vào 3 ký tự bên trái của Mã hóa đơn và bảng 1
2. Cắt các kí tự số ở giữa của Mã hóa đơn để điền vào cốt Tổng linh kiện
3. Điền thông tin vào cột Kiện hàng và Số Linh Kiện Lẻ biết 1 Kiện hàng có 12 Linh kiện
4. Điền vào cột Giá dựa và bảng 1 và Đại lý (Ký tự cuối cùng là 1 - Đại lý cấp 1; 2 - Đại lý cấp 2)
5. Tính cột Thành tiền biết Thành tiền =Số lượng * Giá. Định dạng phân cách phần nghìn và chèn thêm cột "Tháng" t
6. Tính cột phí chuyên chở. Biết phí chuyên chở = Thành tiền * phí chuyên chở (phí chuyên chở dựa vào kí tự thứ 2 t
7. Giảm 0.3% thành tiền cho nhưng đơn hàng có Kiện hàng >18 và giảm 0.2% thành tiền cho nhưng đơn hàng có Kiệ
8. Tính Thuế dựa vào Bảng 2, biết Thuế được tính theo Thành tiền. Tính Tổng tiền=Thành tiền + Thuế + Phí chuyên c
9. Điền thông tin vào bảng thống kê dưới đây:

Tên Hàng
CPU – Intel Core i7-4770
CPU AMD Ryzen 7 2700
Ram DDR4 GEIL
Ram DDR3 2GB/1333

10. Tính tổng tiền trung bình của những hóa đơn tháng 9.
11. Có bao nhiêu đơn hàng có số lượng lớn hơn số lượng trung bình của những hóa đơn tháng 9.
12. Sử dụng Pivot Table để thống kê tổng số lượng và tổng thành tiền theo từng linh kiện.
13. Sử dụng chức năng Auto Filter, lọc danh sách những đơn hàng trong tháng 9, có số lượng từ 100 đến 180
14. Sử dụng chức năng Advanced Filter, lọc danh sách những đơn hàng trong tháng 9, có số lượng từ 100 đến 180
15. Sao chép bảng tính ra vị trí mới. Sắp xếp theo tên linh kiện, nếu trùng sắp xếp giảm dần theo số lượng
16. Vẽ biểu đồ hình cột thể hiện dữ liệu thống kê Thành tiền ở câu 9

Tháng Mã Hóa Đơn Tên Linh Kiện Tổng


9

Ngày Xuất Hóa Đơn Tháng Mã Hóa Đơn Tên Linh Kiện
9/7/2020 9 RDR198A1 Ram DDR3 2GB/1333
9/12/2020 9 RDR84A2 Ram DDR3 2GB/1333
9/12/2020 9 RDR180B1 Ram DDR3 2GB/1333
9/12/2020 9 RDR84A2 Ram DDR3 2GB/1333
9/15/2020 9 RDD201A2 Ram DDR4 GEIL
9/15/2020 9 RDD115B2 Ram DDR4 GEIL
9/22/2020 9 RDR023B2 Ram DDR3 2GB/1333
9/22/2020 9 RDR130B1 Ram DDR3 2GB/1333

Data
Tên Linh Kiện Sum of Thành tiền Sum of Tổng Linh Kiện
CPU – Intel Core i7-4770 712,890,000 209
CPU AMD Ryzen 7 2700 4,391,000,000 787
Ram DDR3 2GB/1333 544,305,000 699
Ram DDR4 GEIL 193,320,000 428
Total Result 5,841,515,000 2123
Ngày Xuất Hóa Đơn Tháng Mã Hóa Đơn Tên Linh Kiện
9/12/2020 9 RDR180B1 Ram DDR3 2GB/1333
9/15/2020 9 RDD115B2 Ram DDR4 GEIL
9/22/2020 9 RDR130B1 Ram DDR3 2GB/1333

Tháng Tổng Linh Kiện


9 100<
9 <180

Tháng Mã Hóa Đơn Tên Linh Kiện Tổng Linh Kiện


11 ICI157B1 CPU – Intel Core i7-477 157
11 ICI52C2 CPU – Intel Core i7-477 52
11 IRI221A1 CPU AMD Ryzen 7 2700 221
10 IRI208A1 CPU AMD Ryzen 7 2700 208
11 IRI128B2 CPU AMD Ryzen 7 2700 128
10 IRI122B2 CPU AMD Ryzen 7 2700 122
10 IRI108A1 CPU AMD Ryzen 7 2700 108
9 RDR198A1 Ram DDR3 2GB/1333 198
9 RDR180B1 Ram DDR3 2GB/1333 180
9 RDR130B1 Ram DDR3 2GB/1333 130
9 RDR84A2 Ram DDR3 2GB/1333 84
9 RDR84A2 Ram DDR3 2GB/1333 84
9 RDR023B2 Ram DDR3 2GB/1333 23
9 RDD201A2 Ram DDR4 GEIL 201
9 RDD115B2 Ram DDR4 GEIL 115
11 RDD112A1 Ram DDR4 GEIL 112
QUẢN LÝ BÁN HÀNG LINH KIỆN MÁY TÍNH

Tổng Linh Kiện Kiện hàng Số Linh Kiện Lẻ Giá

198 16 6 750,000
84 7 0 855,000
180 15 0 750,000
84 7 0 855,000
201 16 9 470,000
115 9 7 470,000
23 1 11 855,000
130 10 10 750,000
208 17 4 5,500,000
108 9 0 5,500,000
122 10 2 5,750,000
112 9 4 400,000
52 4 4 3,595,000
157 13 1 3,350,000
128 10 8 5,750,000
221 18 5 5,500,000

1: BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN Bảng 2.

Đại lý cấp 1 Đại lý cấp 2 Mã Nơi Nhận


3,350,000 3,595,000 Nơi nhận hàng
5,500,000 5,750,000 Phí chuyên chở
400,000 470,000 Thuế
750,000 855,000

ghìn và chèn thêm cột "Tháng" trước cột "Mã hóa đơn". Tính Tháng theo Ngày xuất hóa đơn.
huyên chở dựa vào kí tự thứ 2 từ phải sang của Mã hóa đơn và Bảng 2).
tiền cho nhưng đơn hàng có Kiện hàng từ 12 đến 18
hành tiền + Thuế + Phí chuyên chở -Giảm

Số Lượng Thành Tiền


Đại lý cấp 1 Đại lý cấp 2 Thành Phố Huyện
157 52 0 525,950,000
537 250 2,953,500,000 1,437,500,000
112 316 139,270,000 54,050,000
168 191 292,140,000 252,165,000

đơn tháng 9.

số lượng từ 100 đến 180


9, có số lượng từ 100 đến 180
ảm dần theo số lượng

Tổng Linh Kiện Kiện hàng Số Linh Kiện Lẻ Giá


198 16 6 750,000
84 7 0 855,000
180 15 0 750,000
84 7 0 855,000
201 16 9 470,000
115 9 7 470,000
23 1 11 855,000
130 10 10 750,000
Tổng Linh Kiện Kiện hàng Số Linh Kiện Lẻ Giá
180 15 0 750,000
115 9 7 470,000
130 10 10 750,000

Kiện hàng Số Linh Kiện Lẻ Giá Thành tiền


13 1 3,350,000 525,950,000
4 4 3,595,000 186,940,000
18 5 5,500,000 1,215,500,000
17 4 5,500,000 1,144,000,000
10 8 5,750,000 736,000,000
10 2 5,750,000 701,500,000
9 0 5,500,000 594,000,000
16 6 750,000 148,500,000
15 0 750,000 135,000,000
10 10 750,000 97,500,000
7 0 855,000 71,820,000
7 0 855,000 71,820,000
1 11 855,000 19,665,000
16 9 470,000 94,470,000
9 7 470,000 54,050,000
9 4 400,000 44,800,000
Thành tiền Phí chuyên chở Thuế Giảm

148,500,000 0 1,485,000 2,970,000


71,820,000 0 718,200 0
135,000,000 337,500 1,350,000 2,700,000
71,820,000 0 718,200 0
94,470,000 0 944,700 1,889,400
54,050,000 135,125 540,500 0
19,665,000 49,163 196,650 0
97,500,000 243,750 975,000 0
1,144,000,000 0 11,440,000 22,880,000
594,000,000 0 5,940,000 0
701,500,000 1,753,750 7,015,000 0
44,800,000 0 448,000 0
186,940,000 934,700 2,243,280 0
525,950,000 1,314,875 5,259,500 10,519,000
736,000,000 1,840,000 7,360,000 0
1,215,500,000 0 12,155,000 24,310,000

Bảng 2. BẢNG THUẾ VÀ CHIẾT KHẤU

A B C
Thành Phố Huyện Ngoại tỉnh
0% 0.25% 0.5%
1% 1% 1.2%

iền Chart Title


Ngoại tỉnh 2,953,500,000
3,000,000,000

2,500,000,000
Chart Title
2,953,500,000
3,000,000,000
186,940,000
0 2,500,000,000

0
2,000,000,000
0
1,437,500,000
1,500,000,000

1,000,000,000
525,950,000
500,000,000 186,940,000 139,270,000
0 0 54,050,0000

0
1 2 3

Thành Tiền Thành Phố Huyện Ngoại tỉnh

Thành tiền Phí chuyên chở Thuế Giảm


148,500,000 0 1,485,000 2,970,000
71,820,000 0 718,200 0
135,000,000 337,500 1,350,000 2,700,000
71,820,000 0 718,200 0
94,470,000 0 944,700 1,889,400
54,050,000 135,125 540,500 0
19,665,000 49,163 196,650 0
97,500,000 243,750 975,000 0
TB
Thành tiền Phí chuyên chở Thuế Giảm
135,000,000 337,500 1,350,000 2,700,000
54,050,000 135,125 540,500 0
97,500,000 243,750 975,000 0

Phí chuyên chở Thuế Giảm Tổng


1,314,875 5,259,500 10,519,000 522,005,375
934,700 2,243,280 0 190,117,980
0 12,155,000 24,310,000 1,203,345,000
0 11,440,000 22,880,000 1,132,560,000
1,840,000 7,360,000 0 745,200,000
1,753,750 7,015,000 0 710,268,750
0 5,940,000 0 599,940,000
0 1,485,000 2,970,000 147,015,000
337,500 1,350,000 2,700,000 133,987,500
243,750 975,000 0 98,718,750
0 718,200 0 72,538,200
0 718,200 0 72,538,200
49,163 196,650 0 19,910,813
0 944,700 1,889,400 93,525,300
135,125 540,500 0 54,725,625
0 448,000 0 45,248,000
Tổng Ký tự trái Ký tự cuối Ký tự phải Nơi nhận hàng

147,015,000 RDR 1 A Thành Phố


72,538,200 RDR 2 A Thành Phố
133,987,500 RDR 1 B Huyện
72,538,200 RDR 2 A Thành Phố
93,525,300 RDD 2 A Thành Phố
54,725,625 RDD 2 B Huyện
19,910,813 RDR 2 B Huyện
98,718,750 RDR 1 B Huyện
1,132,560,000 IRI 1 A Thành Phố
599,940,000 IRI 1 A Thành Phố
710,268,750 IRI 2 B Huyện
45,248,000 RDD 1 A Thành Phố
190,117,980 ICI 2 C Ngoại tỉnh
522,005,375 ICI 1 B Huyện
745,200,000 IRI 2 B Huyện
1,203,345,000 IRI 1 A Thành Phố

Phí KV

Chart Title
000
Chart Title
000

7,500,000

292,140,000
252,165,000
139,270,000
0 54,050,0000 0

2 3 4

hành Phố Huyện Ngoại tỉnh

Tổng
147,015,000
72,538,200
133,987,500
72,538,200
93,525,300
54,725,625
19,910,813
98,718,750
86,619,923
Tổng
133,987,500
54,725,625
98,718,750

You might also like