Unit 2 - Lesson 7 - Answer Keys

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

📖 KIDS BOX MOVERS 📖

UNIT 2: FAMILY MATTERS

Lesson 7: Reading
ANSWER KEYS
Exercise 1:

KEY EXPLANATION

1. Yes 1. Một chàng trai có que kem.


2. Yes 2. Một cái cây có những bông hoa.
3. No 3. Một chú chó màu nâu và trắng.
4. No 4. Một người phụ nữ có cái túi đỏ.
5. Yes 5. Một người đàn ông đang đeo kính.
6. No 6. Một con mèo đang ngủ.
7. Yes 7. Một cậu bé đang nhảy dây.
8. No 8. Một cô gái đang đội mũ vàng.

Exercise 2:

KEY EXPLANATION

a. 4 a. Tên bà ấy là Zoe. Bà đang đứng trước con mèo của mình.


Hôm nay bà đang mặc một chiếc váy hồng.
b. 2 b. Người phụ nữ đang mặc áo khoác xanh lá là Julia. Cô ấy có
một chiếc quần xám và cô ấy đang cầm một chậu cây.
c. 1 c. Chú ấy là Sam. Chú đang cầm một chiếc máy ảnh và chú ấy
rất thích chụp ảnh. Chú ấy đang mặc một chiếc áo phông trắng
và xanh biển.
📖 KIDS BOX MOVERS 📖

d. 6 d. Tên ông ấy là Ma . Ông ấy rất khỏe mạnh. Ông ấy đang đeo


một chiếc túi lớn.
e. 3 e. Ông ấy là Hugo. Râu và ria của ông ấy giờ đều bạc trắng rồi.
f. 5 f. Tên em ấy là Alice. Em ấy đang cầm một chiếc bánh sinh nhật.
Trông nó thật tuyệt!

Exercise 3:

KEY EXPLANATION

1. ar st 1. Bà ấy là một nghệ sĩ. Bà ấy rất thích vẽ chân dung. Bà có rất


nhiều bức tranh sơn dầu và những bức chân dung tự họa.
2. straight 2. Cô ấy là một bác sĩ. Cô ấy có mái tóc đen thẳng. Cô ấy đang
đeo kính.
3. riding 3. Cô ấy muốn trở thành một vận động viên. Cô ấy yêu thể thao.
Cô ấy đang đạp một chiếc xe màu hồng.
4. reading 4. Cậu ấy muốn trở thành một nhà báo. Cậu ấy đang mặc chiếc
áo phông trắng và xanh biển và cậu ấy đang đọc báo.
5. farmer 5. Ông ấy là một người nông dân. Râu của ông ấy ngắn và vàng
nhạt. Ông ấy đang ngồi trên một chiếc xe kéo màu đỏ.

Exercise 4:

KEY EXPLANATION

Bài đọc là lời kể của Sue. Trước hết cần xác định vị trí của
Sue trong “cây gia đình”.
1. dad 1. Bố của tôi tên là Ma .
📖 KIDS BOX MOVERS 📖

2. mom 2. Mẹ của chúng tôi là Alice.


3. aunt 3. Chúng tôi có một người dì. Dì/Bác ấy tên là Julia.
4. uncle 4. Chú/Bác trai của chúng tôi là Sam. Chú/Bác ấy rất cao.
5. cousins 5. Chúng tôi có hai người anh/em họ. Họ đều là con trai,
tên họ là Ben và Peter.
6. grandparents 6. Ông bà của chúng tôi là Hugo và Zoe.
7. granddaughters 7. Họ rất vui vì họ có hai người cháu gái …
8. grandsons 8. và hai người cháu trai, Ben, Peter, Sue và tôi.
📖 KIDS BOX MOVERS 📖

VOCABULARY LIST

No Words Part of Defini on Example


speech

1 pain ng noun tranh vẽ Sam likes pain ng.

2 ar st noun nghệ sĩ Jane wants to be an ar st.

3 portrait noun chân dung My grandma’s got a portrait of me.

4 oil noun dầu I am buying an oil pain ng.

5 self-portrait noun chân dung Fred’s got many self-portraits


tự họa

6 athlete noun vận động Jim wants to be an athlete.


viên

7 journalist noun nhà báo Lily loves becoming a journalist.

8 newspaper noun báo Tom is reading a newspaper.

9 jacket noun áo khoác Jack is wearing a black jacket.

10 plant noun cây, thực She is giving her friend a plant.


vật

You might also like