Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 20

BỘ TÀI CHÍNH LỊCH THI HỌC KỲ 1 (Đợt 1), NĂM HỌC 2021-2022, HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (THEO

-2022, HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (THEO NGÀY) Phụ lục 1a


HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Kèm theo Thông báo số 977/TB-QLĐT ngày 16 / 9/ 2021 của Giám đốc Học viện Tài chính)

Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Thực hành Nữ_ Nữ_


Bơi Giáo dục thể chất CQ57. 2 23/09 07h30 09h30 Cả ngày 581-058-2104 101-ĐT
trực tuyến CHIEU_LT1 SANG_LT1
Thực hành Nữ_ Nữ_
Bơi Giáo dục thể chất CQ58. 2 23/09 07h30 09h30 Cả ngày 581-058-2406 102-ĐT
trực tuyến CHIEU_LT1 SANG_LT1
Giáo dục thể chất 5 (Bơi Thực hành 09_Nam_
Giáo dục thể chất CQ56.09 1 23/09 10h00 12h00 Cả ngày 581-058-2506 101-ĐT
lội) trực tuyến CHIEU_LT2
09_Nữ_ 09_Nữ_
Giáo dục thể chất 5 (Bơi Thực hành CHIEU_LT1 CHIEU_LT1
Giáo dục thể chất CQ56.09 1 23/09 10h00 12h00 Cả ngày 581-058-3214 102-ĐT
lội) trực tuyến .1 .2
06CL.1_LT
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.06CLC 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.09 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2 11CL.3_LT1 11CL.3_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.11CLC 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.21CLC 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-3214
61.1_LT1 61.1_LT2
Thị trường bất động sản Định giá tài sản CQ56.61 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
62.1_LT1 62.1_LT2
Thị trường bất động sản Định giá tài sản CQ56.62 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
16.1_LT1 16.1_LT2
Thị trường bất động sản Định giá tài sản CQ57.16 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1210
21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.21 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1211
21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.21 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1212
21.9_LT1 21.9_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.21 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.21 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1207
21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.21 2 24/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1208
Chuẩn mực kế toán công 23.1_LT1 23.1_LT2 23.2_LT1 23.2_LT2
Kế toán công CQ56.23 2 24/09 09h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0047
2
Kế toán hành chính sự 21.10_LT1 21.10_LT2 21.11_LT1 21.11_LT2
Kế toán công CQ57.21 2 24/09 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 581-058-0048
nghiệp 1
Kế toán hành chính sự 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kế toán công CQ57.21 2 24/09 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 581-058-0049
nghiệp 1
Kế toán hành chính sự 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2
Kế toán công CQ57.21 2 24/09 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1203
nghiệp 1
Kế toán hành chính sự 21.9_LT1 21.9_LT2
Kế toán công CQ57.21 2 24/09 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1205
nghiệp 1
Kế toán hành chính sự 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3
Kế toán công CQ57.21 2 24/09 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1301
nghiệp 1

1
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Kế toán hành chính sự 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2


Kế toán công CQ57.21 2 24/09 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1302
nghiệp 1
23.1_LT1 23.1_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.23 2 24/09 09h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1306
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.32 2 24/09 09h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0072
41.1_LT1 41.1_LT2 41.1_LT3 41.2_LT1 41.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.41 2 24/09 09h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-1173
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.61 2 24/09 09h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0074
62.1_LT1 62.1_LT2 62.2_LT1 62.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ58.62 2 24/09 09h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0075
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị nguồn nhân lực Quản trị kinh doanh CQ56.31 2 24/09 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản trị nguồn nhân lực Quản trị kinh doanh CQ56.32 2 24/09 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
23.1_LT1 23.1_LT2
Văn hóa doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CQ57.23 2 24/09 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
Quản trị sản xuất và tác 31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị kinh doanh CQ57.31 3 24/09 13h30 16h20 Bài tập lớn 90 581-058-3214
nghiệp 1
08.1_LT1 08.1_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.08 3 24/09 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.08 3 24/09 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
19.1_LT1 19.1_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.19 3 24/09 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1210
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.32 3 24/09 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1211
01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2
Bảo hiểm Bảo hiểm CQ57.01 2 25/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-2104 101-ĐT

11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2


Bảo hiểm Bảo hiểm CQ57.11 2 25/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-2406 102-ĐT

11.3_LT1 11.3_LT2
Bảo hiểm Bảo hiểm CQ57.11 2 25/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-2506 103-ĐT

11.4_LT1 11.4_LT2 11.5_LT1 11.5_LT2


Bảo hiểm Bảo hiểm CQ57.11 2 25/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-3214 205A-ĐT
Đầu tư tài chính doanh 03.1_LT1 03.1_LT2 03.2_LT1 03.2_LT2
Bảo hiểm CQ56.03 2 25/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-0046 205B-ĐT
nghiệp bảo hiểm
Lý thuyết xác suất và 02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Toán CQ58.02 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1209
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Toán CQ58.05 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1210
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Toán CQ58.08 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1211
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Toán CQ58.09 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1212
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Toán CQ58.15 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1213
thống kê toán

2
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Lý thuyết xác suất và 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2


Toán CQ58.15 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1207
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 16.1_LT1 16.1_LT2
Toán CQ58.16 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1208
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 18.1_LT1 18.1_LT2
Toán CQ58.18 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0047
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 19.1_LT1 19.1_LT2
Toán CQ58.19 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0048
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2
Toán CQ58.22 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0049
thống kê toán
Lý thuyết xác suất và 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Toán CQ58.22 3 25/09 07h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1203
thống kê toán
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ57.05 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1209
18.1_LT1 18.1_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ57.18 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1210
51.1_LT1 51.1_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ57.51 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1211
51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ57.51 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1212
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ57.61 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1213
62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ57.62 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1207
63.1_LT1 63.1_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ57.63 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1208
03.1_LT1 03.1_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ58.03 2 25/09 09h15 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0047
09.1_LT1 09.1_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ56.09 2 25/09 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-0048
16.1_LT1 16.1_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ56.16 2 25/09 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-0049
19.1_LT1 19.1_LT2 19.2_LT1 19.2_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ56.19 2 25/09 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1203
Quản trị dịch vụ khác của 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.15 2 25/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2104
Ngân hàng thương mại
Quản trị dịch vụ khác của 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.15 2 25/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2406
Ngân hàng thương mại
Quản trị ngân hàng 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ57.15 2 25/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2506
thương mại 1
Quản trị ngân hàng 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ57.15 2 25/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-3214
thương mại 1
Quản trị tài chính công ty 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Quản trị TCQT CQ56.08 2 25/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0046 101-ĐT
đa quốc gia
Quản trị tài chính công ty 11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT
Quản trị TCQT CQ56.11 2 25/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1209 102-ĐT
đa quốc gia
Quản trị tín dụng quốc tế 11.4_LT1 11.4_LT2 11.5_LT1 11.5_LT2 11.6_LT1 11.6_LT2
Quản trị TCQT CQ56.11 2 25/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1210 103-ĐT
và nợ nước ngoài

3
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Tin học Tài chính kế 01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2


Tin học ứng dụng CQ56.01 2 25/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1211
toán
Tin học Tài chính kế 21.9_LT1 21.9_LT2 21.10_LT1 21.10_LT2
Tin học ứng dụng CQ56.21 2 25/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1212
toán
Tin học Tài chính kế 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Tin học ứng dụng CQ56.21 2 25/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1213
toán
Tin học Tài chính kế 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
Tin học ứng dụng CQ56.21 2 25/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1207
toán
Tin học Tài chính kế 21.8_LT1 21.8_LT2 21.8_LT3
Tin học ứng dụng CQ56.21 2 25/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1208
toán
Tin học Tài chính kế 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ56.21 2 25/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-0047
toán
Tin học Tài chính kế 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.4_LT3
Tin học ứng dụng CQ56.21 2 25/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-0048
toán
09CL.1_LT1 09CL.1_LT2
Luật 2 (ICAEW CFAB) Luật KTTC CQ57.09CLC 2 25/09 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0049
22CL.1_LT1 22CL.1_LT2 22CL.2_LT1 22CL.2_LT2
Luật 2 (ICAEW CFAB) Luật KTTC CQ57.22CLC 2 25/09 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1203
63.1_LT1 63.1_LT2
Pháp luật Bảo hiểm Luật KTTC CQ56.63 2 25/09 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1205
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Pháp luật đại cương Luật KTTC CQ58.51 2 25/09 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1301
41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ57.41 4 25/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1302
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.11 4 25/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1306
11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.11 4 25/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0072
11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.11 4 25/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-1173
11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.11CLC 4 25/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0074
11CL.3_LT1 11CL.3_LT2 11CL.4_LT1 11CL.4_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.11CLC 4 25/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0075
Tài chính tiền tệ 22CL.1_LT1 22CL.1_LT2 22CL.2_LT1 22CL.2_LT2 22CL.3_LT1 22CL.3_LT2
Tài chính - Tiền tệ CQ58.22CLC 4 25/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0076
(Monetary and Financial)
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT 22.3_LT1 22.3_LT2
Kiểm toán 3 Kiểm toán CQ56.22 2 26/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-2104
22.4_LT1 22.4_LT2 22.5_LT1 22.5_LT2
Kiểm toán 3 Kiểm toán CQ56.22 2 26/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-2406
Kiểm toán báo cáo tài 21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2 21CL.3_LT1 21CL.3_LT2
Kiểm toán CQ56.21CLC 2 26/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-2506
chính
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ56.05 2 26/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-3214
Kiểm toán căn bản (giảng 51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Kiểm toán CQ56.51 2 26/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0046
bằng tiếng Anh)
Thống kê và phân tích 01.1_LT1 01.1_LT2
Nguyên lý thống kê CQ58.01 3 26/09 07h30 10h00 Bài tập lớn 90 582-058-1209
dự báo

4
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Thống kê và phân tích 21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2 21CL.3_LT1 21CL.3_LT2


Nguyên lý thống kê CQ58.21CLC 3 26/09 07h30 10h00 Bài tập lớn 90 582-058-1210
dự báo
Kế toán ngân sách Nhà
23.1_LT1 23.1_LT2 23.2_LT1 23.2_LT2
nước và nghiệp vụ Kho Kế toán công CQ56.23 3 27/09 13h30 Bài tập lớn 2 ngày 581-058-2104
Kiểmbạc Nhàbáo
toán nước
cáo tài
22CL.1_LT1 22CL.1_LT2
chính nâng cao 2 (giảng Kiểm toán CQ56.22CLC 2 27/09 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-2406
Kếbằng
toán Tiếng
doanhAnh)
nghiệp
Lý thuyết hạch toán kế 21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2
thương mại dịch vụ CQ57.21CLC 2 27/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2506
toán
(giảng
Phân bằng
loại vàtiếng
xuấtAnh)
xứ
Bài tập lớn - 06CL.1_LT
hàng hoá (classification Nghiệp vụ Hải quan CQ57.06CLC 2 27/09 13h30 3 ngày 581-058-3214
Tiếng Anh
andtrịorigin
Quản chuỗigoods)
cung ứng
Bài tập lớn - 06CL.1_LT
(Supply chain Nghiệp vụ Hải quan CQ56.06CLC 2 27/09 13h30 3 ngày 581-058-0046
Tiếng Anh
management)
23.1_LT1 23.1_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.23 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.31 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.32 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
61.1_LT1 61.1_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.61 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-3214
62.1_LT1 62.1_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.62 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
63.1_LT1 63.1_LT2
Định giá tài sản 1 Định giá tài sản CQ57.63 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
Kinh doanh bất động sản 16.1_LT1 16.1_LT2
Định giá tài sản CQ56.16 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1210
1
11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ56.11CLC 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1211
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.11 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1212
11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.11 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.11 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1207
08.1_LT1 08.1_LT2
Quan hệ công chúng Marketing CQ57.08 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1208
08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Quan hệ công chúng Marketing CQ57.08 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0047
15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Quan hệ công chúng Marketing CQ57.15 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0048
22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Quan hệ công chúng Marketing CQ57.22 2 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0049
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản trị Marketing Marketing CQ56.32 3 28/09 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1203
15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ57.15 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
03.1_LT1 03.1_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.03 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406

5
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3


Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.21 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.21 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-3214
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị chiến lược Quản trị kinh doanh CQ56.31 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
21.8_LT1 21.8_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Văn hóa doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CQ58.21 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2
Văn hóa doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CQ58.22 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1210
41.1_LT1 41.1_LT2 41.1_LT3 41.2_LT1 41.2_LT2
Văn hóa doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CQ58.41 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1211
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.05 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1212
16.1_LT1 16.1_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.16 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.21 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1207
21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.21 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1208
21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.21 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0047
21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.21 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0048
21.9_LT1 21.9_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.21 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0049
21.10_LT1 21.10_LT2 21.11_LT1 21.11_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.21 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1203
11.6_LT1 11.6_LT2
Tài chính doanh nghiệp 4 Tài chính doanh nghiệp CQ56.11 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1205
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2
Tài chính doanh nghiệp 4 Tài chính doanh nghiệp CQ56.11 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1301
11.3_LT 11.4_LT1 11.4_LT2 11.5_LT1 11.5_LT2
Tài chính doanh nghiệp 4 Tài chính doanh nghiệp CQ56.11 2 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1302
01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2
Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ57.01 3 28/09 09h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1306
63.1_LT1 63.1_LT2
Pháp luật Hải quan Luật KTTC CQ56.63 2 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2104
21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ56.21 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2406
21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ56.21 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2506
21.8_LT1 21.8_LT2 21.8_LT3
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ56.21 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-3214
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ56.21 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0046
21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.4_LT3
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ56.21 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1209

6
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

21.9_LT1 21.9_LT2 21.10_LT1 21.10_LT2


Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ56.21 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1210
18.1_LT1 18.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ57.18 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1211
19.1_LT1 19.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ57.19 3 28/09 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1212
Tin học Tài chính kế 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Cơ sở lập trình 3 CQ56.41 2 28/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1213
toán
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 22.5_LT1 22.5_LT2
CQ57.22 2 28/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1207
điện tử toán
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
CQ58.09 2 28/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 582-058-1208
điện tử toán
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
CQ58.15 2 28/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-0047
điện tử toán
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 21.5_LT1 21.5_LT2
CQ58.21 2 28/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-0048
điện tử toán
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2
CQ58.21 2 28/09 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-0049
điện tử toán
03.1_LT1 03.1_LT2 03.2_LT1 03.2_LT2
Bảo hiểm phi nhân thọ Bảo hiểm CQ57.03 4 28/09 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1203 101-ĐT

Phân tích tài chính doanh 03.1_LT1 03.1_LT2 03.2_LT1 03.2_LT2


Bảo hiểm CQ56.03 2 28/09 15h15 Bài tập lớn 120 582-058-1205 102-ĐT
nghiệp bảo hiểm
15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ58.15 2 28/09 15h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1301
22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ58.22 2 28/09 15h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1302
Lý thuyết phân tích tài 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Phân tích tài chính CQ57.09 2 28/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1306
chính
Phân tích tài chính doanh 18.1_LT1 18.1_LT2
Phân tích tài chính CQ56.18 3 28/09 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0072
nghiệp
Phân tích tài chính doanh 11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2 11CL.3_LT1 11CL.3_LT2
Phân tích tài chính CQ57.11CLC 3 28/09 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-1173
nghiệp
Phân tích tài chính tập 09CL.1_LT
Phân tích tài chính CQ56.09CLC 2 28/09 15h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0074
đoàn
22.1_LT1 22.1_LT2 22.1_LT3 22.2_LT1 22.2_LT2
Mô hình toán kinh tế Toán CQ57.22 2 28/09 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0075
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Mô hình toán kinh tế Toán CQ57.51 2 28/09 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0076
62.1_LT1 62.1_LT2
Chứng khoán phái sinh Đầu tư Tài chính CQ56.62 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-2104
Kinh doanh chứng khoán 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Đầu tư Tài chính CQ56.15 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-2406
1
Kinh doanh chứng khoán 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Đầu tư Tài chính CQ56.15 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-2506
1
09CL.1_LT1 09CL.1_LT2
Nguyên lý Quản trị rủi ro Đầu tư Tài chính CQ57.09CLC 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-3214
19.1_LT1 19.1_LT2 19.2_LT1 19.2_LT2
Quản lý danh mục đầu tư Đầu tư Tài chính CQ56.19 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 581-058-0046

7
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2


Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ57.11 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 582-058-1209
11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2
Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ57.11 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 582-058-1210
11.5_LT1 11.5_LT2
Thị trường tài chính Đầu tư Tài chính CQ57.11 2 29/09 07h30 10h30 Bài tập lớn 120 582-058-1211
Kiểm toán báo cáo tài
22CL.1_LT1 22CL.1_LT2
chính nâng cao 3 (giảng Kiểm toán CQ56.22CLC 2 29/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1212
bằng Tiếng Anh)
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ56.02 2 29/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1213
02.3_LT1 02.3_LT2
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ56.02 2 29/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1207
09.1_LT1 09.1_LT2
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ56.09 2 29/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1208
Kiểm toán căn bản 22CL.1_LT1 22CL.1_LT2 22CL.2_LT1 22CL.2_LT2
Kiểm toán CQ57.22CLC 2 29/09 07h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0047
(Audit and Assurance)
01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2
Bảo hiểm Bảo hiểm CQ56.01 2 29/09 09h15 12h15 Bài tập lớn 120 582-058-1212 101-ĐT

Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT


CQ56.22 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1213
thương mại dịch vụ toán
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 22.3_LT1 22.3_LT2
CQ56.22 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1207
thương mại dịch vụ toán
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 22.4_LT1 22.4_LT2 22.5_LT1 22.5_LT2
CQ56.22 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1208
thương mại dịch vụ toán
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 06CL.1_LT1 06CL.1_LT2 06CL.2_LT1 06CL.2_LT2 06CL.3_LT1 06CL.3_LT2
CQ58.06CLC 4 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0047
bằng Tiếng Anh) toán
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 09CL.1_LT1 09CL.1_LT2
CQ58.09CLC 4 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0048
bằng Tiếng Anh) toán
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2 21CL.3_LT1 21CL.3_LT2
CQ58.21CLC 4 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0049
bằng tiếng Anh) toán
51.1_LT1 51.1_LT2
Dẫn luận ngôn ngữ Lý thuyết tiếng và dịch CQ58.51 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1203
51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Dẫn luận ngôn ngữ Lý thuyết tiếng và dịch CQ58.51 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1205
51.1_LT1 51.1_LT2
Ngữ nghĩa học Lý thuyết tiếng và dịch CQ56.51 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1301
51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Ngữ nghĩa học Lý thuyết tiếng và dịch CQ56.51 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1302
Quản trị tín dụng quốc tế 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Quản trị TCQT CQ56.08 2 29/09 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1306 102-ĐT
và nợ nước ngoài
Thống kê và phân tích 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Nguyên lý thống kê CQ57.41 2 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 581-058-2104
dự báo
Thống kê và phân tích 02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Nguyên lý thống kê CQ58.02 3 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 581-058-2406
dự báo
Thống kê và phân tích 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Nguyên lý thống kê CQ58.08 3 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 581-058-2506
dự báo
Thống kê và phân tích 08.3_LT1 08.3_LT2
Nguyên lý thống kê CQ58.08 3 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 581-058-3214
dự báo

8
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Thống kê và phân tích 23.1_LT1 23.1_LT2


Nguyên lý thống kê CQ58.23 3 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 581-058-0046
dự báo
Thống kê và phân tích 31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Nguyên lý thống kê CQ58.31 3 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 582-058-1209
dự báo
Thống kê và phân tích 32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Nguyên lý thống kê CQ58.32 3 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 582-058-1210
dự báo
Nguyên lý thống kê Thống kê và phân tích 22CL.1_LT1 22CL.1_LT2 22CL.2_LT1 22CL.2_LT2 22CL.3_LT1 22CL.3_LT2
CQ58.22CLC 3 29/09 13h30 16h00 Bài tập lớn 90 582-058-1211
(Principles of Statistics) dự báo
Kế toán ngân sách và tài 23.1_LT1 23.1_LT2 23.2_LT1 23.2_LT2
Kế toán công CQ56.23 2 01/10 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1212
chính xã
Kiểm tra giám sát hải 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ56.05 4 01/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2104
quan
Pháp luật về Logistics Bài tập lớn - 06CL.1_LT
Nghiệp vụ Hải quan CQ57.06CLC 2 01/10 09h15 3 ngày 581-058-2406
(Logistics legislation) Tiếng Anh
Quản trị dịch vụ kho bãi
Bài tập lớn - 06CL.1_LT
(Warehouse Nghiệp vụ Hải quan CQ56.06CLC 2 01/10 09h15 3 ngày 581-058-2506
Tiếng Anh
management)
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.09 4 01/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-3214
16.1_LT1 16.1_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.16 4 01/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0046
18.1_LT1 18.1_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.18 4 01/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1209
19.1_LT1 19.1_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ58.19 4 01/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1210
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.05 4 01/10 13h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2104
16.1_LT1 16.1_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.16 4 01/10 13h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2406
19.1_LT1 19.1_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.19 4 01/10 13h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2506
23.1_LT1 23.1_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.23 4 01/10 13h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-3214
Lịch sử Đảng Cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2
CQ57.21CLC 2 01/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
Việt Nam Tư tưởng HCM
Lịch sử Đảng Cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2
CQ58.11CLC 2 01/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
Việt Nam Tư tưởng HCM
Lịch sử Đảng Cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 11CL.3_LT1 11CL.3_LT2 11CL.4_LT1 11CL.4_LT2
CQ58.11CLC 2 01/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1210
Việt Nam Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3
CQ58.11 2 01/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1211
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2
CQ58.11 2 01/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1212
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2
CQ58.11 2 01/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 09CL.1_LT
CQ56.09CLC 3 01/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1207
(Ho Chi Minh Ideology) Tư tưởng HCM
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ57.09 3 01/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1208

9
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

22.1_LT1 22.1_LT2 22.1_LT3


Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ57.22 3 01/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0047
22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ57.22 3 01/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0048
22.4_LT1 22.4_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ57.22 3 01/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0049
22.5_LT1 22.5_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ57.22 3 01/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1203
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.21 2 01/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.21 2 01/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.21 2 01/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.21 2 01/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-3214
21.9_LT1 21.9_LT2
Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư tài chính CQ58.21 2 01/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
03.1_LT1 03.1_LT2 03.2_LT1 03.2_LT2
Quản lý dự án Kinh tế đầu tư tài chính CQ56.03 2 01/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2
Quản lý dự án Kinh tế đầu tư tài chính CQ57.01 2 01/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1210
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế công cộng Kinh tế học CQ57.61 3 01/10 15h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1211
62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế công cộng Kinh tế học CQ57.62 3 01/10 15h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1212
63.1_LT1 63.1_LT2
Kinh tế công cộng Kinh tế học CQ57.63 3 01/10 15h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1213
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế học CQ58.61 3 01/10 15h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1207
62.1_LT1 62.1_LT2 62.2_LT1 62.2_LT2
Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế học CQ58.62 3 01/10 15h15 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1208
Thống kê và phân tích 21.10_LT1 21.10_LT2 21.11_LT1 21.11_LT2
Thống kê doanh nghiệp CQ57.21 2 01/10 15h15 17h45 Bài tập lớn 90 581-058-0047
dự báo
Thống kê và phân tích 21.1_LT1 21.1_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Thống kê doanh nghiệp CQ57.21 2 01/10 15h15 17h45 Bài tập lớn 90 581-058-0048
dự báo
Thống kê và phân tích 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3
Thống kê doanh nghiệp CQ57.21 2 01/10 15h15 17h45 Bài tập lớn 90 581-058-0049
dự báo
Thống kê và phân tích 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Thống kê doanh nghiệp CQ57.21 2 01/10 15h15 17h45 Bài tập lớn 90 582-058-1203
dự báo
Thống kê và phân tích 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Thống kê doanh nghiệp CQ57.21 2 01/10 15h15 17h45 Bài tập lớn 90 582-058-1205
dự báo
Thống kê và phân tích 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2
Thống kê doanh nghiệp CQ57.21 2 01/10 15h15 17h45 Bài tập lớn 90 582-058-1301
dự báo
03.1_LT1 03.1_LT2
Marketing căn bản Marketing CQ58.03 2 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quan hệ công chúng Marketing CQ57.31 2 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406

10
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2


Quan hệ công chúng Marketing CQ57.32 2 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản trị kênh phân phối Marketing CQ56.32 2 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-3214
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị thương hiệu Marketing CQ56.31 2 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
18.1_LT1 18.1_LT2
Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp CQ57.18 3 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2
Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp CQ57.11 2 02/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1210
11.3_LT1 11.3_LT2 11.3_LT3
Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp CQ57.11 2 02/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1211
11.4_LT1 11.4_LT2 11.5_LT1 11.5_LT2
Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp CQ57.11 2 02/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1212
11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2 11CL.3_LT1 11CL.3_LT2
Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp CQ57.11CLC 3 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ56.02 3 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1207
02.3_LT1 02.3_LT2
Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ56.02 3 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1208
03.1_LT1 03.1_LT2 03.2_LT1 03.2_LT2
Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế CQ57.03 3 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0047
Tài chính quốc tế (giảng 11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2
Tài chính quốc tế CQ56.11CLC 3 02/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0048
bằng Tiếng Anh)
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ56.08 2 02/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 581-058-0049
18.1_LT1 18.1_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ56.18 2 02/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1203
19.1_LT1 19.1_LT2 19.2_LT1 19.2_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ56.19 2 02/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1205
51.1_LT1 51.1_LT2
Ngữ âm- Âm vị học Lý thuyết tiếng và dịch CQ57.51 3 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2104
51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Ngữ âm- Âm vị học Lý thuyết tiếng và dịch CQ57.51 3 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2406
Phiên dịch 2 (giảng bằng 51.1_LT1 51.1_LT2
Lý thuyết tiếng và dịch CQ56.51 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2506
tiếng Anh)
Phiên dịch 2 (giảng bằng 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Lý thuyết tiếng và dịch CQ56.51 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-3214
tiếng Anh)
Kế toán ngân hàng 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.15 3 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0046
thương mại
Kế toán ngân hàng 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.15 3 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1209
thương mại
Quản trị ngân hàng 11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.11 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1210
thương mại 1
Quản trị ngân hàng 11.3_LT 11.4_LT1 11.4_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.11 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1211
thương mại 1
Quản trị ngân hàng 11.5_LT1 11.5_LT2 11.6_LT1 11.6_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.11 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1212
thương mại 1

11
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Quản trị ngân hàng 21.9_LT1 21.9_LT2 21.10_LT1 21.10_LT2


Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.21 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1213
thương mại 1
Quản trị ngân hàng 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.21 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1207
thương mại 1
Quản trị ngân hàng 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.21 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1208
thương mại 1
Quản trị ngân hàng 21.8_LT1 21.8_LT2 21.8_LT3
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ56.21 2 02/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0047
thương mại 1
Quản lý tài chính các Cơ
01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2
quan Nhà nước và đơn vị Quản lý Tài chính công CQ56.01 2 02/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0048
sự nghiệp công
16.1_LT1 16.1_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ56.16 2 02/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0049
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ57.02 2 02/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1203
09CL.1_LT1 09CL.1_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ57.09CLC 2 02/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1205
Phân tích thiết kế và phát Tin học Tài chính kế 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
CQ56.41 4 02/10 13h00 18h00 Bài tập lớn 240 581-058-2104
triển hệ thống thông tin toán
Tin học Tài chính kế 63.1_LT1 63.1_LT2
Tin học ứng dụng CQ56.63 2 02/10 13h00 16h00 Bài tập lớn 120 581-058-2406
toán
Tin học Tài chính kế 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ57.15 2 02/10 13h00 16h00 Bài tập lớn 120 581-058-2506
toán
Tin học Tài chính kế 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Tin học ứng dụng CQ57.15 2 02/10 13h00 16h00 Bài tập lớn 120 581-058-3214
toán
01.1_LT1 01.1_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.01 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0046
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.02 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1209
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.05 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1210
08.1_LT1 08.1_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.08 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1211
08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.08 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1212
15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.15 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1213
15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.15 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1207
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Kinh tế vĩ mô Kinh tế học CQ58.31 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1208
Kinh tế vĩ mô 06CL.1_LT1 06CL.1_LT2 06CL.2_LT1 06CL.2_LT2 06CL.3_LT1 06CL.3_LT2
Kinh tế học CQ58.06CLC 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0047
(Macroeconomics)
Kinh tế vĩ mô 09CL.1_LT1 09CL.1_LT2
Kinh tế học CQ58.09CLC 3 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0048
(Macroeconomics)
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế Việt Nam Kinh tế học CQ56.61 2 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0049
62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế Việt Nam Kinh tế học CQ56.62 2 02/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1203

12
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Chuẩn mực kế toán quốc 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT


Kế toán Tài chính CQ56.22 2 02/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-0046
tế
Chuẩn mực kế toán quốc 22.3_LT1 22.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ56.22 2 02/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1209
tế
Chuẩn mực kế toán quốc 22.4_LT1 22.4_LT2 22.5_LT1 22.5_LT2
Kế toán Tài chính CQ56.22 2 02/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1210
tế
Chuẩn mực kế toán quốc 21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2 21CL.3_LT1 21CL.3_LT2
Kế toán Tài chính CQ56.21CLC 2 02/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1211
tế (Financial Reporting)
Chuẩn mực kế toán quốc
22CL.1_LT1 22CL.1_LT2
tế (giảng bằng Tiếng Kế toán Tài chính CQ56.22CLC 2 02/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1212
Anh)
Kế toán TC (giảng bằng 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2
Kế toán Tài chính CQ56.21 2 02/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1213
tiếng Anh)
Kế toán TC (giảng bằng 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.4_LT3
Kế toán Tài chính CQ56.21 2 02/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1207
tiếng Anh)
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2
Quản lý hành chính công Quản lý kinh tế CQ58.22 2 02/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1208
22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Quản lý hành chính công Quản lý kinh tế CQ58.22 2 02/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0047
23.1_LT1 23.1_LT2
Quản lý hành chính công Quản lý kinh tế CQ58.23 2 02/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0048
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản lý hành chính công Quản lý kinh tế CQ58.32 2 02/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0049
41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Quản lý hành chính công Quản lý kinh tế CQ58.41 2 02/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1203
15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.15 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2104
15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.15 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2406
21.10_LT1 21.10_LT2 21.11_LT1 21.11_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.21 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2506
21.1_LT1 21.1_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.21 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-3214
21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.21 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-0046
21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.21 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1209
21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.21 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1210
21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.21 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1211
22.1_LT1 22.1_LT2 22.1_LT3
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.22 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1212
22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.22 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1213
22.4_LT1 22.4_LT2 22.5_LT1 22.5_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.22 4 05/10 07h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1207
Tiếng Anh chuyên ngành 06CL.1.1_L 06CL.1.1_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.06CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 582-058-1208 T1 T2
tuyến
Anh)
13
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT
Tiếng Anh chuyên ngành 06CL.2.2_L 06CL.2.2_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.06CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-0047 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 06CL.3.3_L 06CL.3.3_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.06CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-0048 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 09CL.1.1_L 09CL.1.1_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.09CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-0049 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 11CL.1.1_L 11CL.1.1_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.11CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 582-058-1203 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 11CL.2.2_L 11CL.2.2_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.11CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 582-058-1205 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 11CL.3.3_L 11CL.3.3_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.11CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 582-058-1301 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 11CL.4.4_L 11CL.4.4_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.11CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 582-058-1302 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 21CL.1.1_L 21CL.1.1_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.21CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 582-058-1306 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 21CL.2.2_L 21CL.2.2_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.21CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-0072 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 21CL.3.3_L 21CL.3.3_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.21CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-1173 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 22CL.1.1_L 22CL.1.1_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.22CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-0074 T1 T2
tuyến
Tiếng AnhAnh)
chuyên ngành 22CL.2.2_L 22CL.2.2_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.22CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-0075 T1 T2
tuyến
Anh)
Tiếng Anh chuyên ngành 22CL.3.3_L 22CL.3.3_L
Vấn đáp trực
1 (giảng bằng Tiếng Ngoại ngữ CQ58.22CLC 4 05/10 07h30 Cả buổi 581-058-0076 T1 T2
tuyến
Anh)
Kế toán nghiệp vụ thu 23.1_LT1 23.1_LT2 23.2_LT1 23.2_LT2
Kế toán công CQ56.23 2 05/10 09h15 Bài tập lớn 2 ngày 581-058-2104
ngân sách Nhà nước
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.02 4 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2406

08.1_LT1 08.1_LT2
Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.08 4 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-2506

08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2


Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.08 4 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-3214

11.4_LT1 11.4_LT2 11.5_LT1 11.5_LT2


Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.11 4 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-0046

11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2


Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.11 4 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1209

11.3_LT1 11.3_LT2 11.3_LT3


Kế toán tài chính 1 Kế toán Tài chính CQ57.11 4 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1210

21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2


Kế toán tài chính 2 Kế toán Tài chính CQ57.21CLC 2 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1211

Kế toán tài chính 2 09CL.1_LT1 09CL.1_LT2


Kế toán Tài chính CQ57.09CLC 3 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1212
(ICAEW CFAB)

14
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Kế toán tài chính 2 22CL.1_LT1 22CL.1_LT2 22CL.2_LT1 22CL.2_LT2


Kế toán Tài chính CQ57.22CLC 3 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1213
(ICAEW CFAB)

Kế toán trong kinh doanh


11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2
(Accountant in Kế toán Tài chính CQ56.11CLC 2 05/10 09h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1207
Business)
Quản lý tài chính xã, 01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2
Quản lý Tài chính công CQ56.01 2 05/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0085
phường, thị trấn
Lý thuyết quản lý tài 01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2
Quản lý Tài chính công CQ57.01 2 05/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 581-058-0086
chính công
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 01.1_LT1 01.1_LT2
CQ58.01 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
CQ58.05 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
CQ58.15 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 15.3_LT1 15.3_LT2 15.4_LT1 15.4_LT2
CQ58.15 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-3214
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 19.1_LT1 19.1_LT2
CQ58.19 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 21.1_LT1 21.1_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
CQ58.21 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3
CQ58.21 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1210
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
CQ58.21 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1211
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
CQ58.21 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1212
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2
CQ58.21 2 05/10 13h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Cơ sở phân tích chính Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
CQ57.18 2 05/10 13h30 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1207
sách kinh tế chính
Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
Đánh giá doanh nghiệp CQ56.18 2 05/10 13h30 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-0085
chính
16.1_LT1 16.1_LT2
Quản lý dự án Kinh tế đầu tư tài chính CQ56.16 2 05/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104

Quản lý và quy hoạch đất 16.1_LT1 16.1_LT2


Kinh tế đầu tư tài chính CQ57.16 2 05/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
đai
51.1_LT1 51.1_LT2
Văn học Anh – Mỹ Lý thuyết tiếng và dịch CQ56.51 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2506

51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2


Văn học Anh – Mỹ Lý thuyết tiếng và dịch CQ56.51 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-3214

Phân loại và xuất xứ 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2


Nghiệp vụ Hải quan CQ57.05 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 581-058-0046
hàng hóa
Quản trị logistics và 05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ56.05 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1209
chuỗi cung ứng

15
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Quản trị tác nghiệp 08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2


Nghiệp vụ Hải quan CQ56.08 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1210
thương mại quốc tế
Quản trị tác nghiệp 08.3_LT1 08.3_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ56.08 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1211
thương mại quốc tế
Trị giá hải quan 06CL.1_LT
Nghiệp vụ Hải quan CQ57.06CLC 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1212
(Customs value)
Lý thuyết phân tích chính Phân tích chính sách tài 23.1_LT1 23.1_LT2
CQ57.23 3 05/10 15h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
sách tài chính 1 chính
Phân tích chính sách tài Phân tích chính sách tài 61.1_LT1 61.1_LT2
CQ56.61 2 05/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1207
khóa chính
Tâm lý học quản trị kinh 31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Marketing CQ56.31 2 06/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
doanh
Tâm lý học quản trị kinh 32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Marketing CQ56.32 2 06/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 02.1_LT1 02.1_LT2
Ngoại ngữ CQ56.02 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-0047
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 02.2_LT1 02.2_LT2
Ngoại ngữ CQ56.02 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-0048
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 02.3_LT 02.4_LT
Ngoại ngữ CQ56.02 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-0049
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 03.1_LT 03.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.03 3 06/10 07h30 Cả buổi 582-058-1203
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 03.3_LT 03.4_LT
Ngoại ngữ CQ56.03 3 06/10 07h30 Cả buổi 582-058-1205
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 15.1_LT 15.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.15 3 06/10 07h30 Cả buổi 582-058-1301
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 15.3_LT1 15.3_LT2
Ngoại ngữ CQ56.15 3 06/10 07h30 Cả buổi 582-058-1302
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 15.4_LT 15.5_LT
Ngoại ngữ CQ56.15 3 06/10 07h30 Cả buổi 582-058-1306
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 15.6_LT1 15.6_LT2
Ngoại ngữ CQ56.15 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-0072
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 19.1_LT1 19.1_LT2
Ngoại ngữ CQ56.19 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-1173
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 19.2_LT1 19.2_LT2
Ngoại ngữ CQ56.19 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-0074
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 41.1_LT 41.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.41 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-0075
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 41.3_LT 41.4_LT1 41.4_LT2
Ngoại ngữ CQ56.41 3 06/10 07h30 Cả buổi 581-058-0076
2 tuyến
Phân tích tài chính doanh 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2
Phân tích tài chính CQ56.21 3 06/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2506
nghiệp
Phân tích tài chính doanh 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.4_LT3
Phân tích tài chính CQ56.21 3 06/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-3214
nghiệp
Phân tích tài chính doanh 21.9_LT1 21.9_LT2 21.10_LT1 21.10_LT2
Phân tích tài chính CQ56.21 3 06/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-0046
nghiệp

16
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Phân tích tài chính doanh 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2


Phân tích tài chính CQ56.21 3 06/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1209
nghiệp
11.6_LT1 11.6_LT2
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.11 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2104

11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2


Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.11 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2406

11.3_LT 11.4_LT1 11.4_LT2


Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.11 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2506

11.5_LT1 11.5_LT2
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.11 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-3214

22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT


Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.22 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0046

22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2


Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.22 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1209

22.5_LT1 22.5_LT2
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.22 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1210

Tổ chức công tác kế toán


11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2 11CL.3_LT1 11CL.3_LT2
trong doanh nghiệp Kế toán Quản trị CQ57.11CLC 2 06/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1211
(Financial Accounting)
Phân tích tài chính doanh 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
Phân tích tài chính CQ56.21 3 06/10 09h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1212
nghiệp
Phân tích tài chính doanh 21.8_LT1 21.8_LT2 21.8_LT3
Phân tích tài chính CQ56.21 3 06/10 09h15 Tiểu luận 3 ngày 582-058-1213
nghiệp
Phân tích tài chính tổ 09.1_LT1 09.1_LT2
Phân tích tài chính CQ56.09 2 06/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1207
chức tín dụng
Phân tích tài chính tổ 09CL.1_LT
Phân tích tài chính CQ56.09CLC 2 06/10 09h15 Tiểu luận 2 ngày 582-058-1208
chức tín dụng
03.1_LT1 03.1_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.03 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-2104

16.1_LT1 16.1_LT2
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.16 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-2406

18.1_LT
Kinh tế vi mô Kinh tế học CQ58.18 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-2506

22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2


Kinh tế vĩ mô Kinh tế học CQ58.22 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-3214

22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2


Kinh tế vĩ mô Kinh tế học CQ58.22 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 581-058-0046

23.1_LT1 23.1_LT2
Kinh tế vĩ mô Kinh tế học CQ58.23 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1209

61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế vi mô 2 Kinh tế học CQ58.61 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1210

62.1_LT1 62.1_LT2 62.2_LT1 62.2_LT2


Kinh tế vi mô 2 Kinh tế học CQ58.62 3 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1211

Quản lý tài chính của 63.1_LT1 63.1_LT2


Kinh tế học CQ56.63 2 06/10 13h30 Tiểu luận 1 ngày 582-058-1212
Việt Nam 1

17
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Hệ thống thông tin quản 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2


Tin học cơ sở CQ57.41 3 06/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1213

31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Tin học đại cương Tin học cơ sở CQ58.31 3 06/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1207

32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2


Tin học đại cương Tin học cơ sở CQ58.32 3 06/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1207

41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2


Tin học đại cương Tin học cơ sở CQ58.41 3 06/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 582-058-1208

51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2


Tin học đại cương Tin học cơ sở CQ58.51 3 06/10 13h30 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0083

Tiếng Anh Tài chính - Kế


51.1_LT1 51.1_LT2
toán 1 (giảng bằng tiếng Tiếng Anh TCKT CQ56.51 2 08/10 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-2104
Anh)
Tiếng Anh Tài chính - Kế
51.2_LT1 51.2_LT2
toán 1 (giảng bằng tiếng Tiếng Anh TCKT CQ56.51 2 08/10 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-2406
Anh)
Tiếng Anh Tài chính - Kế
51.3_LT1 51.3_LT2
toán 1 (giảng bằng tiếng Tiếng Anh TCKT CQ56.51 2 08/10 13h30 16h30 Bài tập lớn 120 581-058-2506
Anh)

Kế toán quản trị 1 22CL.1_LT1 22CL.1_LT2 22CL.2_LT1 22CL.2_LT2


Kế toán Quản trị CQ57.22CLC 2 08/10 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-3214
(ICAEW CFAB)

Kế toán quản trị 2


11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2
(Performance Kế toán Quản trị CQ56.11CLC 2 08/10 15h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-0046
Management)
Đại cương về kế toán tập
21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2
đoàn (giảng bằng Tiếng Kế toán Tài chính CQ57.21CLC 2 08/10 15h15 Bài tập lớn 3 ngày 582-058-1209
Anh)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 61.1_LT1 61.1_LT2
CQ58.61 2 09/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2104
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 62.1_LT1 62.1_LT2 62.2_LT1 62.2_LT2
CQ58.62 2 09/10 07h30 Tiểu luận 3 ngày 581-058-2406
(CQ57 TRỞ ĐI) Tư tưởng HCM
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 08.1_LT 08.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.08 3 09/10 07h30 Cả buổi 581-058-2506
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 08.3_LT 08.4_LT
Ngoại ngữ CQ56.08 3 09/10 07h30 Cả buổi 581-058-3214
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 08.5_LT 08.6_LT
Ngoại ngữ CQ56.08 3 09/10 07h30 Cả buổi 581-058-0046
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 09.1_LT 09.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.09 3 09/10 07h30 Cả buổi 582-058-1209
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 18.1_LT1 18.1_LT2
Ngoại ngữ CQ56.18 3 09/10 07h30 Cả buổi 582-058-1210
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 22.1_LT 22.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.22 3 09/10 07h30 Cả buổi 582-058-1211
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 22.3_LT 22.4_LT
Ngoại ngữ CQ56.22 3 09/10 07h30 Cả buổi 582-058-1212
2 tuyến

18
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 22.5_LT 22.6_LT


Ngoại ngữ CQ56.22 3 09/10 07h30 Cả buổi 582-058-1213
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 22.7_LT 22.8_LT
Ngoại ngữ CQ56.22 3 09/10 07h30 Cả buổi 582-058-1207
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 22.9_LT
Ngoại ngữ CQ56.22 3 09/10 07h30 Cả buổi 582-058-1208
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 61.1_LT 61.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.61 3 09/10 07h30 Cả buổi 581-058-0047
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 62.1_LT 62.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.62 3 09/10 07h30 Cả buổi 581-058-0048
2 tuyến
Tiếng Anh chuyên ngành Vấn đáp trực 63.1_LT 63.2_LT
Ngoại ngữ CQ56.63 3 09/10 07h30 Cả buổi 581-058-0049
2 tuyến
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Quản lý thuế Thuế nhà nước CQ56.05 2 09/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1203

01.1_LT1 01.1_LT2 01.2_LT1 01.2_LT2


Thuế Thuế nhà nước CQ56.01 2 09/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1205

11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2


Thuế Thuế nhà nước CQ56.11 2 09/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1301

11.3_LT 11.4_LT1 11.4_LT2 11.5_LT1 11.5_LT2


Thuế Thuế nhà nước CQ56.11 2 09/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1302

11.6_LT1 11.6_LT2
Thuế Thuế nhà nước CQ56.11 2 09/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1306

Thuế (giảng bằng tiếng 06CL.1_LT


Thuế nhà nước CQ57.06CLC 2 09/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 581-058-0072
Anh)
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2 02.3_LT1 02.3_LT2
Thuế tài sản và thu khác Thuế nhà nước CQ56.02 2 09/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 581-058-1173

31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2


Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ56.31 2 10/10 09h15 Bài tập lớn 1 ngày 581-058-2104

02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.02 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 581-058-2104

03.1_LT1 03.1_LT2 03.2_LT1 03.2_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.03 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 581-058-2406

09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.09 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 581-058-2506

31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.31 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 581-058-3214

32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2


Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.32 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 581-058-0046

61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.61 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 582-058-1209

62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.62 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 582-058-1210

63.1_LT1 63.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ57.63 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 582-058-1211

19
Thời Hội
Khóa/ Số Ngày Giờ bắt Giờ kết Hình thức ID ZOOM LỚP TÍN CHỈ ĐÃ TÁCH
Tên học phần Bộ môn gian làm trường
lớp TC thi đầu thi thúc thi thi phòng thi HT chỉ đạo thi tại HVTC- Đức Thắng : HT A3 và phòng nước cạnh HT A1
bài CBCT

Kinh tế lượng 09CL.1_LT1 09CL.1_LT2


Kinh tế lượng CQ57.09CLC 3 11/10 07h30 10h30 Bài tập lớn 100 582-058-1212
(Econometrics)

Thuế (Taxation - 11CL.1_LT1 11CL.1_LT2 11CL.2_LT1 11CL.2_LT2


Thuế nhà nước CQ56.11CLC 2 11/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1213
Vietnam)

Thuế (Taxation - 21CL.1_LT1 21CL.1_LT2 21CL.2_LT1 21CL.2_LT2 21CL.3_LT1 21CL.3_LT2


Thuế nhà nước CQ56.21CLC 2 11/10 07h30 Bài tập lớn 2 ngày 582-058-1207
Vietnam)

20

You might also like